Вы находитесь на странице: 1из 19

Thursday, January 07, 2010

Tuần Ngày Tên giáo viên lớp SL Tiết


14 12/7/2009 Hòang Hồng Nam MT06KH05 18 4-5
14 12/7/2009 Phạm Thanh Hải BD09CN01 1-3
14 12/7/2009 Vũ Thị Mai Phương MT06KH01 10 11-12
14 12/7/2009 Đặng Trần Trí MT06KH06 14 11-12
14 12/7/2009 Phan Trọng Nhân MT06KH04 10 11-12
14 12/7/2009 Dương Tuấn Anh CT08QUEE 6 3-4
14 12/7/2009 Cường MT06KH06 19 7-8
14 12/7/2009 Ngô Thanh Nguyên HL5A 15 7-8
14 12/7/2009 Võ Thị Ngọc Châu MT06KH01 6 9-10
14 12/7/2009 Dương Ngọc Hiếu MT06KH04 10 9-10
14 12/7/2009 Dương Tuấn Anh MT06KH06 13 9-10
14 12/7/2009 Ngô Thanh Nguyên MT07KT02 24 9-10
14 12/7/2009 Trương Tuấn Anh Dư Thính 10,11,12
ary 07, 2010
Nội dung Phòng Ghi chú
Mật Mã An Ninh Mạng 103C6
VB KSTN1
TMĐT PM2
TMĐT 104C6
TMĐT PM1
CTDL & GT KSTN1
Bảo Mật Cho HTTT 104C6
HĐH 103C6
Khai Phá Dữ Liệu PM2
Khai Phá Dữ Liệu PM1
Khai Phá Dữ Liệu 104C6
HĐH 103C6
VB KSTN1
Thursday, January 07, 2010
Tuần Ngày Tên giáo viên lớp SL
14 12/8/2009 Ngô Thanh Nguyên MT07KT03 30
14 12/8/2009 Đỗ Thế Anh MT08KH02 35
14 12/8/2009 Trương Tuấn Anh MT08KH01 35
14 12/8/2009 Phạm Thanh Phương MT07KT01 35
14 12/8/2009 Ngô Thanh Nguyên MT07KTTN 26
14 12/8/2009 Phạm Thanh Hải BD09CN01, DD09BK01,CT09NAGA
14 12/8/2009 Trương Tuấn Anh Dự Thính 35
ary 07, 2010
Tiết Nội dung Phòng Ghi chú
11-12 HĐH 103C6
1-2 LTHĐT PM1,PM2
5-6 LTHĐT PM1,PM2
9-10 HĐH 104C6
9-10 HĐH KSTN1
4-6 VB KSTN1
7,8,9 VB PM1,PM2
Thursday, January 07, 2010
Tuần Ngày Tên giáo viên lớp SL Tiết
13 12/2/2009 Hòang Hồng Nam MT06KH02 10 1-2
13 12/2/2009 Hòang Hồng Nam MT07KH04 33 11-12
13 12/2/2009 Nguyễn Cao Đạt CT07QUEE 11 11-12
13 12/2/2009 Phạm Thanh Phương MT07KH03 33 11-12
13 12/2/2009 Vũ Thị Mai Phương MT06KH03 19 3-4
13 12/2/2009 Phan Trọng Nhân MT06KH02 16 3-4
13 12/2/2009 Đặng Trần Trí MT06KH05 22 4-5
13 12/2/2009 Nguyễn Ngô Bảo Trân HL5A 37 5-6
13 12/2/2009 Thảo MT06KH01 6 7-8
13 12/2/2009 An MT06KH04 14 7-8
uary 07, 2010
Nội dung Phòng Ghi chú
Mật Mã An Ninh Mạng 104C6
MMT1 103C6
MMT1 KSTN1
MMT1 104C6
TMĐT PM2
TMĐT 103C6
TMĐT 104C6
CTDL&GT 103C6
Bảo Mật Cho HTTT 103C6
Bảo Mật Cho HTTT 104C6
Thursday, January 07, 2010
Tuần Ngày Tên giáo viên lớp SL Tiết
13 12/3/2009 Nguyễn Hồ Mẫn Rạng MT08KHTN 0 3-4
13 12/3/2009 Nguyễn Hồ Mẫn Rạng MT08KH06 34 5-6
13 12/3/2009 Dương Ngọc Hiếu MT06KH05 18 5-6
13 12/3/2009 Cường MT06KH03 13 5-6
13 12/3/2009 Thào MT06KH05 19 7-8
13 12/3/2009 An MT06KH02 14 7-8
13 12/3/2009 Võ Trọng Cang SCTT 32 7-9
13 12/3/2009 Hòang Hồng Nam MT07KH02 27 9-10
13 12/3/2009 Phạm Thanh Phương MT07KH01 27 9-10
13 12/3/2009 Phan Trường Khoa MT07KHTN 32 11-12
ry 07, 2010
Nội dung Phòng Ghi chú
CTDL&GT KSTN1 50502344
CTDL&GT KSTN1 50502344
Khai Phá Dữ Liệu 104C6
Bảo Mật Cho HTTT 103C6
Bảo Mật Cho HTTT 103C6
Bảo Mật Cho HTTT 104C6
PM1-PM2
MMT1 104C6
MMT1 103C6
MMT1 KSTN1
Thursday, January 07, 2010
Tuần Ngày Tên giáo viên lớp SL Tiết
13 12/4/2009 Nguyễn Văn Hiệp MT08KHTN 40 10-11
13 12/4/2009 Hòang Hồng Nam MT07KH05 26 11-12
13 12/4/2009 Nguyễn Văn Đòan MT06KHTN 22 11-12
13 12/4/2009 Đỗ Thế Anh MT08KH06 34 11-12
13 12/4/2009 Phạm Thanh Phương MT07KH06 27 11-12
13 12/4/2009 Đỗ Thế Anh MT08KH05 35 1-2
13 12/4/2009 Dương Ngọc Hiếu MT06KH02 14 5-6
13 12/4/2009 Dương Tuấn Anh MT06KH03 13 5-6
13 12/4/2009 Đỗ Thế Anh MT08KH04 35 7-8
13 12/4/2009 Trương Quỳnh Chi MT06KHTN 10 9-10
13 12/4/2009 Đỗ Thế Anh MT08KH03 35 9-10
ry 07, 2010
Nội dung Phòng Ghi chú
LTHĐT KSTN2
MMT1 103C6
TMĐT KSTN1
LTHĐT PM1,PM2
MMT1 104C6
LTHĐT PM1,PM2
Khai Phá Dữ Liệu 104C6
Khai Phá Dữ Liệu 103C6
LTHĐT PM1,PM2
Bảo Mật Cho HTTT KSTN1
LTHĐT PM1,PM2
Thursday, January 07, 2010
Tuần Ngày Tên giáo viên lớp SL Tiết Giờ
2010
Nội dung Phòng Ngoài Giờ
Thursday, January 07, 2010
Ngày Tên giáo viên lớp SL Tiết Giờ Nội dung
12/6/2009 Trần Quang TC09 100 7-11 12h30-16h45 VB
12/20/2009 Trần Quang TC09 100 7-11 12h30-16h45 VB
12/27/2009 Trần Quang TC09 100 7-11 12h30-16h45 VB
Phòng Ngoài Giờ
1,2,kstn1,kstn2
1,2,kstn1,kstn2
1,2,kstn1,kstn2

Вам также может понравиться