Вы находитесь на странице: 1из 8

BẢNG KÊ THU TIỀN NGÀY 10/9/2009

Số p.
Họ và tên Lớp Số tiền
thu
1 Trần Đình Công CH6 2,783,500
2 Trần Hữu Đức CH7 3,833,500
3 Nguyễn Mạnh Hùng CH8 3,833,500
4 Huỳnh Ngọc Khánh CH7 2,383,500
5 Nguyễn Văn Mạnh CH8 3,833,500
6 Nguyễn Tấn Cương CH8 3,833,500
7 Mai Hồng Dung CH7 2,383,500
8 Văn Đức Thiên Thành CH8 2,783,500 400
9 Nguyễn Thành Nguyên CH6 2,383,500
10 Võ Thanh Tú CH7 2,383,500
11 Nguyễn Hoàng Hải CH6 2,633,500
12 Bùi Trường Chinh CH8 2,383,500
13 Nguyễn Văn Chức CH7 2,383,500
14 Nguyễn Minh Tự CH8 3,833,500
15 Nguyễn Văn Cường CH6 3,833,500
16 Tạ Văn Nhiên CH6 3,033,500
17 Nguyễn Đức CH6 3,433,500
18 Hoàng Hiếu Đức CH6 3,833,500
19 Lê Thanh Tuấn CH8 3,833,500
20 Nguyễn Quốc Trung CH7 3,033,500
21 Hoàng Ngọc Dũng CH7 3,833,500
22 Nguyễn Văn Y CH6 3,033,500
23 Hoàng Đức Phúc CH7 3,183,500
24 Trần Thái Nguyên CH8 3,833,500
25 Nguyễn Minh Vũ CH7 3,033,500
26 Trần Văn Đức CH8 3,033,500
27 Trương Đức Toàn CH7 3,833,500 780
28 Võ Hoàng Việt CH7 3,033,500
29 Châu Ngọc Thành An CH7 3,033,500
30 Nguyễn Đức Tâm CH6 3,033,500
31 Võ Đình Duy CH8 3,033,500
32 Nguyễn Văn Hải CH8 3,033,500
33 Nguyễn Hữu Hoàng Tân CH8 3,833,500
34 Nguyễn Văn Nhân CH8 3,033,500
35 Nguyễn Lê Trung Thành CH6 3,833,500
36 Lê Văn Nam CH8 2,633,500
37 Lê Phạm Thanh CH8 3,183,500
38 Nguyễn Gia Lâm CH7 3,033,500
39 Nguyễn Ngọc Hoà CH6 2,383,500
40 Lê Văn Định CH8 3,033,500
41 Ngô Đình Tuấn CH6 3,033,500
42 Phạm Mạnh Sinh CH7 2,383,500
Số p.
Họ và tên Lớp Số tiền
thu
43 Nguyễn Thanh Bách CH6 2,383,500
44 Ngô Xuân Quang CH7 3,833,500
45 Nguyễn Hữu Triều CH7 3,033,500
46 Nguyễn Hữu Ngọc CH8 3,033,500
47 Trần Đình Trà CH8 3,833,500
48 Đào Văn Cường CH8 3,183,500
49 Lê Xuân Đợi CH7 3,033,500
CỘNG 154,341,500
(Một trăm năm mươi bốn triệu ba trăm bốn mươi mốt ngàn năm trăm đồng)

NGƯỜI GIAO NGƯỜI NHẬN

Nguyễn Thị Nhung

Loại số tờ Số tiền
500,000 162 81,000,000
200,000 130 26,000,000
100,000 403 40,300,000
50,000 140 7,000,000
10,000 3 30,000
2,000 5 10,000
1,000 1 1,000
500 1 500
154,341,500
BẢNG KÊ THU TIỀN NGÀY 10/9/2009

Số p. HP
Họ và tên Lớp Cược AV Tin BHLĐ BHTT BHYT TTrú B.tên SK KTX Cộng
thu +KPĐT

1 Trần Đình Công CH6 1750000 300000 400000 0 200000 50000 30000 15000 10500 28000 2783500
2 Trần Hữu Đức CH7 1750000 300000 400000 250000 200000 50000 30000 15000 10500 28000 800000 3833500
3 Nguyễn Mạnh Hùng CH8 1750000 300000 400000 250000 200000 50000 30000 15000 10500 28000 800000 3833500
4 Huỳnh Ngọc Khánh CH7 1750000 300000 0 0 200000 50000 30000 15000 10500 28000 2383500
5 Nguyễn Văn Mạnh CH8 1750000 300000 400000 250000 200000 50000 30000 15000 10500 28000 800000 3833500
6 Nguyễn Tấn Cương CH8 1750000 300000 400000 250000 200000 50000 30000 15000 10500 28000 800000 3833500
7 Mai Hồng Dung CH7 1750000 300000 0 0 200000 50000 30000 15000 10500 28000 2383500
8 Văn Đức Thiên Thành CH8 1750000 300000 400000 0 200000 50000 30000 15000 10500 28000 2783500
9 Nguyễn Thành Nguyên CH6 1750000 300000 0 0 200000 50000 30000 15000 10500 28000 2383500
10 Võ Thanh Tú CH7 1750000 300000 0 0 200000 50000 30000 15000 10500 28000 2383500
11 Nguyễn Hoàng Hải CH6 1750000 300000 0 250000 200000 50000 30000 15000 10500 28000 2633500
12 Bùi Trường Chinh CH8 1750000 300000 0 0 200000 50000 30000 15000 10500 28000 2383500
13 Nguyễn Văn Chức CH7 1750000 300000 0 0 200000 50000 30000 15000 10500 28000 2383500
14 Nguyễn Minh Tự CH8 1750000 300000 400000 250000 200000 50000 30000 15000 10500 28000 800000 3833500
15 Nguyễn Văn Cường CH6 1750000 300000 400000 250000 200000 50000 30000 15000 10500 28000 800000 3833500
16 Tạ Văn Nhiên CH6 1750000 300000 400000 250000 200000 50000 30000 15000 10500 28000 0 3033500
17 Nguyễn Đức CH6 1750000 300000 0 250000 200000 50000 30000 15000 10500 28000 800000 3433500
18 Hoàng Hiếu Đức CH6 1750000 300000 400000 250000 200000 50000 30000 15000 10500 28000 800000 3833500
19 Lê Thanh Tuấn CH8 1750000 300000 400000 250000 200000 50000 30000 15000 10500 28000 800000 3833500
20 Nguyễn Quốc Trung CH7 1750000 300000 400000 250000 200000 50000 30000 15000 10500 28000 3033500
21 Hoàng Ngọc Dũng CH7 1750000 300000 400000 250000 200000 50000 30000 15000 10500 28000 800000 3833500
22 Nguyễn Văn Y CH6 1750000 300000 400000 250000 200000 50000 30000 15000 10500 28000 3033500
23 Hoàng Đức Phúc CH7 1750000 300000 0 0 200000 50000 30000 15000 10500 28000 800000 3183500
24 Trần Thái Nguyên CH8 1750000 300000 400000 250000 200000 50000 30000 15000 10500 28000 800000 3833500
25 Nguyễn Minh Vũ CH7 1750000 300000 400000 250000 200000 50000 30000 15000 10500 28000 3033500
26 Trần Văn Đức CH8 1750000 300000 400000 250000 200000 50000 30000 15000 10500 28000 3033500
27 Trương Đức Toàn CH7 1750000 300000 400000 250000 200000 50000 30000 15000 10500 28000 800000 3833500
28 Võ Hoàng Việt CH7 1750000 300000 400000 250000 200000 50000 30000 15000 10500 28000 3033500
29 Châu Ngọc Thành An CH7 1750000 300000 400000 250000 200000 50000 30000 15000 10500 28000 0 3033500
30 Nguyễn Đức Tâm CH6 1750000 300000 400000 250000 200000 50000 30000 15000 10500 28000 0 3033500
31 Võ Đình Duy CH8 1750000 300000 400000 250000 200000 50000 30000 15000 10500 28000 0 3033500
32 Nguyễn Văn Hải CH8 1750000 300000 400000 250000 200000 50000 30000 15000 10500 28000 3033500
33 Nguyễn Hữu Hoàng Tân CH8 1750000 300000 400000 250000 200000 50000 30000 15000 10500 28000 800000 3833500
34 Nguyễn Văn Nhân CH8 1750000 300000 400000 250000 200000 50000 30000 15000 10500 28000 3033500
35 Nguyễn Lê Trung Thành CH6 1750000 300000 400000 250000 200000 50000 30000 15000 10500 28000 800000 3833500
36 Lê Văn Nam CH8 1750000 300000 0 250000 200000 50000 30000 15000 10500 28000 2633500
37 Lê Phạm Thanh CH8 1750000 300000 0 0 200000 50000 30000 15000 10500 28000 800000 3183500
38 Nguyễn Gia Lâm CH7 1750000 300000 400000 250000 200000 50000 30000 15000 10500 28000 3033500
39 Nguyễn Ngọc Hoà CH6 1750000 300000 0 0 200000 50000 30000 15000 10500 28000 2383500
40 Lê Văn Định CH8 1750000 300000 400000 250000 200000 50000 30000 15000 10500 28000 3033500
41 Ngô Đình Tuấn CH6 1750000 300000 400000 250000 200000 50000 30000 15000 10500 28000 3033500
42 Phạm Mạnh Sinh CH7 1750000 300000 0 0 200000 50000 30000 15000 10500 28000 2383500
43 Nguyễn Thanh Bách CH6 1750000 300000 0 0 200000 50000 30000 15000 10500 28000 2383500
44 Ngô Xuân Quang CH7 1750000 300000 400000 250000 200000 50000 30000 15000 10500 28000 800000 3833500
45 Nguyễn Hữu Triều CH7 1750000 300000 400000 250000 200000 50000 30000 15000 10500 28000 3033500
46 Nguyễn Hữu Ngọc CH8 1750000 300000 400000 250000 200000 50000 30000 15000 10500 28000 3033500
47 Trần Đình Trà CH8 1750000 300000 400000 250000 200000 50000 30000 15000 10500 28000 800000 3833500
48 Đào Văn Cường CH8 1750000 300000 0 0 200000 50000 30000 15000 10500 28000 800000 3183500
49 Lê Xuân Đợi CH7 1750000 300000 400000 250000 200000 50000 30000 15000 10500 28000 3033500
CỘNG 85750000 14700000 13600000 8750000 9800000 2450000 1470000 735000 514500 1372000 15200000 154341500
Số người nộp theo mục 49 49 34 35 49 49 49 49 49 49 19

(Một trăm năm mươi bốn triệu ba trăm bốn mươi mốt ngàn năm trăm đồng)
NGƯỜI GIAO NGƯỜI NHẬN

Nguyễn Thị Nhung


Loại số tờ
500000 162
200000 130
100000 403
50000 140
10000 3
2000 5
1000 1
500 1
NGÀY 10/9/2009

Cộng
Btên
2783500
3833500
3833500
2383500
3833500
3833500
2383500
2783500 400
2383500
2383500
2633500
2383500
2383500
3833500
3833500
3033500
3433500
3833500
3833500
3033500
3833500
3033500
3183500
3833500
3033500
3033500
3833500 780
3033500
3033500
3033500
3033500
3033500
3833500
3033500
3833500
2633500
3183500
3033500
2383500
3033500
3033500
2383500
2383500
3833500
3033500
3033500
3833500
3183500
3033500
154341500
Số tiền
81000000
26000000
40300000
7000000
30000
10000
1000
500
154341500

Вам также может понравиться