Вы находитесь на странице: 1из 8

SỞ GD - ĐT GIA LAI BẢNG ĐIỂM TỔNG KẾT HỌC KÌ I

TRƯỜNG THPT MẠC ĐĨNH CHI Năm học: 2010 - 2011


______@ &? ______
Môn học: Anh Văn Lớp: 10B2
HỆ SỐ 1
STT HỌ VÀ TÊN HỆ SỐ 2
M V

1 Nguyễn Đức Anh 3.5


2 Trương Thị Chinh 3.2
3 Trần Quốc Cường 5.8
4 Đỗ thị Linh Đan 6.6
5 Thủy Thị Ngọc Diễm 8.2
6 Phan Thị Doanh 6.9
7 Nguyễn Ngọc Duật 3.4
8 Phan Thang Dũng 3.0
9 Đào Quốc Duy 2.5
10 Rmah Gưn 2.7
11 Nguyễn Thị Hà 3.2
12 Dương Văn Hải 5.2
13 Nguyễn Thanh Hải 3.4
14 Trần Thị Mỹ Hằng 6.4
15 Nguyễn Văn Hộ 2.8
16 Trần Văn Hòa 4.5
17 Hà Đức Hùng 3.3
18 Nguyễn Quốc Hưng 4.8
19 Đoàn Văn Hưng
20 Rơ châm Huy 3.3
21 Bùi Ngọc Huyền 8.1
22 Nguyễn Thị Thanh Huyền 9.3
23 Lên 1.4
24 Nguyễn Văn Linh 6.1
25 Lã Hồng Nguyên 2.4
26 Huỳnh THị Bảo Ngọc 7.6
27 Nguyễn Hoàn Phúc 7.3
28 Lê Thị Phương 9.0
29 Nguyễn Thị Phượng 6.9
30 Nguyễn Hữu Quốc 4.8
31 Nguyễn Thị Mỹ Quyên 5.6
32 Vũ THị Sớm 5.8
33 Đỗ Thị Bích Sương 7.4
34 Nguyễn Thị Kim Sương 2.3
#REF! Lâm Thế Thành 3.5
#REF! Nguyễn Thị Thảo 8.4
#REF! Đỗ Thu Thảo 9.1
#REF! Nguyễn Thị Thủy 4.3
#REF! Nguyễn Thị Trang Đài 7.7
#REF! Ksor Tuấn 2.0
#REF! Trần Thị Bích Vân 5.5
#REF! Nguyễn Quang Việt 5.1
#REF! La Văn Vương 4.0
#REF! Nguyễn Thị Ngọc Yến 6.6
SI SỐ XL Giỏi Khá TB Yếu
Giáo viên giảng dạy:
SL 6 8 8 7
Nguyễn Thị Minh Tâm 43
Giáo viên giảng dạy:
Nguyễn Thị Minh Tâm 43
% 13.95% 18.60% 18.60% 16.28%
TRÊN TB-DƯỚI TB 22 51.16% 21
IỂM TỔNG KẾT HỌC KÌ I
Năm học: 2010 - 2011
: Anh Văn Lớp: 10B2
HỆ SỐ 2 KTHK TBMHKI

3.5
3.2
5.8
6.6
8.2
6.9
3.4
3.0
2.5
2.7
3.2
5.2
3.4
6.4
2.8
4.5
3.3
4.8

3.3
8.1
9.3
1.4
6.1
2.4
7.6
7.3
9.0
6.9
4.8
5.6
5.8
7.4
2.3
3.5
8.4
9.1
4.3
7.7
2.0
5.5
5.1
4.0
6.6
Kém Tổng
14 43
32.56% 100.00%
21 48.84%
SỞ GD - ĐT GIA LAI BẢNG ĐIỂM TỔNG KẾT HỌC KÌ II - CẢ NĂM
TRƯỜNG THPT MẠC ĐĨNH CHI Năm học: 2010 - 2011
______@ & ? ______
Môn học: Toán Lớp: 10B6
HỆ SỐ 1
STT HỌ VÀ TÊN HỆ SỐ 2
M V

1 Nguyễn Đức Anh


2 Trương Thị Chinh
3 Trần Quốc Cường
4 Đỗ thị Linh Đan
5 Thủy Thị Ngọc Diễm
6 Phan Thị Doanh
7 Nguyễn Ngọc Duật
8 Phan Thang Dũng
9 Đào Quốc Duy
10 Rmah Gưn
11 Nguyễn Thị Hà
12 Dương Văn Hải
13 Nguyễn Thanh Hải
14 Trần Thị Mỹ Hằng
15 Nguyễn Văn Hộ
16 Trần Văn Hòa
17 Hà Đức Hùng
18 Nguyễn Quốc Hưng
19 Đoàn Văn Hưng
20 Rơ châm Huy
21 Bùi Ngọc Huyền
22 Nguyễn Thị Thanh Huyền
23 0 Lên
24 Nguyễn Văn Linh
25 Lã Hồng Nguyên
26 Huỳnh THị Bảo Ngọc
27 Nguyễn Hoàn Phúc
28 Lê Thị Phương
29 Nguyễn Thị Phượng
30 Nguyễn Hữu Quốc
31 Nguyễn Thị Mỹ Quyên
32 Vũ THị Sớm
33 Đỗ Thị Bích Sương
34 Nguyễn Thị Kim Sương
#REF! #REF! #REF!
#REF! Lâm Thế Thành
#REF! Nguyễn Thị Thảo
#REF! Đỗ Thu Thảo
#REF! Nguyễn Thị Thủy
#REF! Nguyễn Thị Trang Đài
#REF! Ksor Tuấn
#REF! Trần Thị Bích Vân
#REF! Nguyễn Quang Việt
#REF! Nguyễn Thị Ngọc Yến
SI SỐ XL Giỏi Khá TB Yếu Kém
Giáo viên giảng dạy:
SL
Trần Đức Vinh
Giáo viên giảng dạy:
Trần Đức Vinh
%
TRÊN TB-DƯỚI TB
NG KẾT HỌC KÌ II - CẢ NĂM
Năm học: 2010 - 2011
Toán Lớp: 10B6
TBM TBM TBM
KTHK
HKII CẢ NĂM HKI

3.5
3.2
5.8
6.6
8.2
6.9
3.4
3.0
2.5
2.7
3.2
5.2
3.4
6.4
2.8
4.5
3.3
4.8

3.3
8.1
9.3
1.4
6.1
2.4
7.6
7.3
9.0
6.9
4.8
5.6
5.8
7.4
2.3
3.5
8.4
9.1
4.3
7.7
2.0
5.5
5.1
4.0
6.6
Kém Tổng

Вам также может понравиться