Вы находитесь на странице: 1из 78

ĐH Đông Nam á học

NĂM 1
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 GENG1403 Tiếng Anh nâng cao 1 (CB3) 4 60 60 0 0 0 0 0

2 EDUC1204 Kỹ năng học ĐH & PPNCKH (DNA) 2 30 30 0 0 0 0 0

3 SEAS1202 Dẫn nhập ĐNA học 2 30 30 0 0 0 0 0

4 VIET1202 Đại cương văn hóa VN (CSVHVN) 2 30 30 0 0 0 0 0

5 SEAS1201 Lịch sử Việt Nam đại cương 2 30 30 0 0 0 0 0

6 SOCI1201 Tâm lý học đại cương 2 30 30 0 0 0 0 0

7 GLAW1201 Pháp luật đại cương 2 30 30 0 0 0 0 0

8 SEAS1203 Môi trường và phát triển 2 30 30 0 0 0 0 0

9 PEDU1201 Giáo dục thể chất 1 (ĐH) 2 30 30 0 0 0 0 0

10 MEETING1 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 GENG1404 Tiếng Anh nâng cao 2 (CB4) 4 60 60 0 0 0 0 0

2 POLI1501 Những NLCB chủ nghĩa Mác-Lênin 5 75 75 0 0 0 0 0

3 SOCI2203 Nhân học đại cương 2 30 30 0 0 0 0 0

4 SOCI1301 Xã hội học đại cương (NMXHH) 3 45 45 0 0 0 0 0

5 ACCO1201 Logic học 2 30 30 0 0 0 0 0

6 SEAS1301 Văn hóa - văn minh phương đông 3 45 45 0 0 0 0 0

7 COMP1401 Tin học đại cương 4 60 30 0 30 0 0 0

8 PEDU1302 Giáo dục thể chất 2 (b.chuyền) 3 45 45 0 0 0 0 0

8 PEDU1303 Giáo dục thể chất 2 (bóng ném) 3 45 45 0 0 0 0 0

8 PEDU1304 Giáo dục thể chất 2 (bóng đá) 3 45 45 0 0 0 0 0

9 DEDU1701 Giáo dục quốc phòng 7 105 105 0 0 0 0 0

10 MEETING2 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 2
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 POLI2201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 30 0 0 0 0 0

2 SEAS2201 Chính trị học đại cương 2 30 30 0 0 0 0 0

3 SEAS2301 Kinh tế học đại cương 3 45 45 0 0 0 0 0

4 SEAS2202 Địa lý các nước ĐNA 2 30 30 0 0 0 0 0

5 SEAS2203 Lịch sử các nước ĐNA 1 2 30 30 0 0 0 0 0

6 SEAS2204 Lịch sử phương đông 2 30 30 0 0 0 0 0

7 SEAS2205 Văn hóa các nước ĐNA 2 30 30 0 0 0 0 0


8 SEAS2206 Tiếng Việt và ngôn ngữ ph.đông 2 30 30 0 0 0 0 0

9 MEETING3 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 45 45 0 0 0 0 0

2 SOCI2302 Thống kê trong KHXH 3 45 45 0 0 0 0 0

3 SEAS2207 Mỹ học đại cương 2 30 30 0 0 0 0 0

4 BADM1301 Quản trị học 3 45 45 0 0 0 0 0

5 SEAS2208 Lịch sử các nước ĐNA 2 2 30 30 0 0 0 0 0

6 SEAS2209 Thể chế chính trị các nước ĐNA 2 30 30 0 0 0 0 0

7 SEAS2210 Kinh tế các nước ĐNA 2 30 30 0 0 0 0 0

8 SEAS2211 Văn hóa - văn minh phương tây 2 30 30 0 0 0 0 0

9 MEETING4 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

Đông Nam á
ĐH Đông Nam á - Quan hệ quốc tế
NĂM 3
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 GENG3409 Tiếng Anh CN ĐNA 1 4 60 60 0 0 0 0 0

2 GCHI1301 Tiếng Hoa 1 3 45 45 0 0 0 0 0

2 GJAP1301 Tiếng Nhật 1 3 45 45 0 0 0 0 0

2 KORE1301 Tiếng Hàn 1 3 45 45 0 0 0 0 0

2 MALY1301 Tiếng Mã 1 3 45 45 0 0 0 0 0

2 THAI1301 Tiếng Thái 1 3 45 45 0 0 0 0 0

3 SEAS3205 Nhập môn quan hệ quốc tế 2 30 30 0 0 0 0 0

4 SEAS3202 Tôn giáo các nước ĐNA 2 30 30 0 0 0 0 0

5 COMP3405 Tin học chuyên ngành ĐNA 4 60 30 0 30 0 0 0

6 SELE3201 Tự chọn 1 2 30 30 0 0 0 0 0

7 SELE3202 Tự chọn 2 2 30 30 0 0 0 0 0

8 SELE3203 Tự chọn 3 2 30 30 0 0 0 0 0

9 MEETING5 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 GENG3410 Tiếng Anh CN ĐNA 2 4 60 60 0 0 0 0 0

2 MALY1302 Tiếng Mã 2 3 45 45 0 0 0 0 0

2 KORE1302 Tiếng Hàn 2 3 45 45 0 0 0 0 0

2 THAI1302 Tiếng Thái 2 3 45 45 0 0 0 0 0

2 GCHI1302 Tiếng Hoa 2 3 45 45 0 0 0 0 0


2 GJAP1302 Tiếng Nhật 2 3 45 45 0 0 0 0 0

3 SEAS3206 Nghi thức ngoại giao quốc tế 2 30 30 0 0 0 0 0

4 SEAS3203 Quan hệ quốc tế ĐNA 2 30 30 0 0 0 0 0

5 SELE3204 Tự chọn 4 2 30 30 0 0 0 0 0

6 SELE3205 Tự chọn 5 2 30 30 0 0 0 0 0

7 SELE3206 Tự chọn 6 2 30 30 0 0 0 0 0

8 MEETING6 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 4
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 GENG4409 Tiếng Anh CN ĐNA 3 4 60 60 0 0 0 0 0

2 GCHI1303 Tiếng Hoa 3 3 45 45 0 0 0 0 0

2 THAI1303 Tiếng Thái 3 3 45 45 0 0 0 0 0

2 MALY1303 Tiếng Mã 3 3 45 45 0 0 0 0 0

2 GJAP1303 Tiếng Nhật 3 3 45 45 0 0 0 0 0

2 KORE1303 Tiếng Hàn 3 3 45 45 0 0 0 0 0

3 SEAS4204 Công pháp quốc tế 2 30 30 0 0 0 0 0

4 SEAS4205 Tư pháp quốc tế 2 30 30 0 0 0 0 0

5 SEAS4206 Chuyên đề quan hệ q.tế ở ĐNA 2 30 30 0 0 0 0 0

6 SELE4207 Tự chọn 7 2 30 30 0 0 0 0 0

7 SELE4208 Tự chọn 8 2 30 30 0 0 0 0 0

8 MEETING7 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 SEAS4399 Thực tập TN ĐNA 3 45 0 0 0 0 0 0

2 SEAS4799 Luận văn TN ĐNA 7 105 105 0 0 0 0 0

3 SELE4209 Tự chọn 9 2 30 30 0 0 0 0 0

4 MEETING8 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

ĐH Đông Nam á học - Văn hoá


NĂM 3
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 GENG3409 Tiếng Anh CN ĐNA 1 4 60 60 0 0 0 0 0

2 GCHI1301 Tiếng Hoa 1 3 45 45 0 0 0 0 0

2 GJAP1301 Tiếng Nhật 1 3 45 45 0 0 0 0 0

2 KORE1301 Tiếng Hàn 1 3 45 45 0 0 0 0 0

2 MALY1301 Tiếng Mã 1 3 45 45 0 0 0 0 0

2 THAI1301 Tiếng Thái 1 3 45 45 0 0 0 0 0


3 SEAS3201 Nhập môn văn hóa học 2 30 30 0 0 0 0 0

4 SEAS3202 Tôn giáo các nước ĐNA 2 30 30 0 0 0 0 0

5 COMP3405 Tin học chuyên ngành ĐNA 4 60 30 0 30 0 0 0

6 SELE3201 Tự chọn 1 2 30 30 0 0 0 0 0

7 SELE3202 Tự chọn 2 2 30 30 0 0 0 0 0

8 SELE3203 Tự chọn 3 2 30 30 0 0 0 0 0

9 MEETING5 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 GENG3410 Tiếng Anh CN ĐNA 2 4 60 60 0 0 0 0 0

2 GCHI1302 Tiếng Hoa 2 3 45 45 0 0 0 0 0

2 GJAP1302 Tiếng Nhật 2 3 45 45 0 0 0 0 0

2 KORE1302 Tiếng Hàn 2 3 45 45 0 0 0 0 0

2 MALY1302 Tiếng Mã 2 3 45 45 0 0 0 0 0

2 THAI1302 Tiếng Thái 2 3 45 45 0 0 0 0 0

3 SEAS3203 Quan hệ quốc tế ĐNA 2 30 30 0 0 0 0 0

4 SEAS3204 Truyền thông đại chúng ở ĐNA 2 30 30 0 0 0 0 0

5 SELE3204 Tự chọn 4 2 30 30 0 0 0 0 0

6 SELE3205 Tự chọn 5 2 30 30 0 0 0 0 0

7 SELE3206 Tự chọn 6 2 30 30 0 0 0 0 0

8 MEETING6 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 4
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 GENG4409 Tiếng Anh CN ĐNA 3 4 60 60 0 0 0 0 0

2 GCHI1303 Tiếng Hoa 3 3 45 45 0 0 0 0 0

2 GJAP1303 Tiếng Nhật 3 3 45 45 0 0 0 0 0

2 KORE1303 Tiếng Hàn 3 3 45 45 0 0 0 0 0

2 MALY1303 Tiếng Mã 3 3 45 45 0 0 0 0 0

2 THAI1303 Tiếng Thái 3 3 45 45 0 0 0 0 0

3 SEAS4201 VH Ân Độ & ảnh hương của nó KV 2 30 30 0 0 0 0 0

4 SEAS4202 Người Hoa ở ĐNA 2 30 30 0 0 0 0 0

5 SEAS4203 Chuyên đề văn hóa ĐNA 2 30 30 0 0 0 0 0

6 SELE4207 Tự chọn 7 2 30 30 0 0 0 0 0

7 SELE4208 Tự chọn 8 2 30 30 0 0 0 0 0

8 MEETING7 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 SEAS4399 Thực tập TN ĐNA 3 45 0 0 0 0 0 0

2 SEAS4799 Luận văn TN ĐNA 7 105 105 0 0 0 0 0

3 SELE4209 Tự chọn 9 2 30 30 0 0 0 0 0

4 MEETING8 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

DANH MỤC CÁC MÔN TỰ CHỌN


KHOA ĐÔNG NAM Á HỌC
A. KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH VĂN HÓA ĐÔNG NAM Á (chọn 2 môn trong 4 môn sau)
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

SEAS4207 Các dân tộc ở Đông Nam Á 30 30 0


1 2
SEAS4208 Lịch sử quan hệ VN - ĐNA 30 30 0

SEAS4209 Lịch sử nghệ thuật ĐNA 30 30 0


2 2
SEAS3206 Nghi thức ngọai giao quốc tế 30 30 0

B. KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH QUAN HỆ QUỐC TẾ Ở ĐÔNG NAM Á


(chọn 2 môn trong 4 môn sau)
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

SEAS4208 Lịch sử quan hệ VN - ĐNA 30 30 0


1 2
SEAS3204 Truyền thông đại chúng các nước ĐNA 30 30 0

SEAS4209 Lịch sử nghệ thuật ĐNA 30 30 0


2 2
SEAS4207 Các dân tộc ở Đông Nam Á 30 0 0

Công Nghệ Sinh Học


ĐH Công nghệ sinh học
NĂM 1
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 GENG1403 Tiếng Anh nâng cao 1 (CB3) 4 60 60 0 0 0 0 0

2 MATH1402 Toán cao cấp (B1&B2) 4 60 60 0 0 0 0 0

3 CHEM1501 Hóa học đại cương 5 75 75 0 0 0 0 0

4 BIOT1301 Thực vật học 3 45 45 0 0 0 0 0

5 COMP1401 Tin học đại cương 4 60 30 0 30 0 0 0

6 PEDU1201 Giáo dục thể chất 1 (ĐH) 2 30 30 0 0 0 0 0

7 MEETING1 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 GENG1404 Tiếng Anh nâng cao 2 (CB4) 4 60 60 0 0 0 0 0

2 POLI1501 Những NLCB chủ nghĩa Mác-Lênin 5 75 75 0 0 0 0 0

3 PHYS1601 Vật lý đại cương + thí nghiệm 6 90 60 0 30 0 0 0

4 BIOT1302 Động vật học 3 45 45 0 0 0 0 0

5 CHEM1401 Hóa học phân tích & Hóa hữu cơ 4 60 60 0 0 0 0 0


6 CHEM1202 TT Hóa phân tích & hóa hữu cơ 2 30 0 0 30 0 0 0

7 DEDU1701 Giáo dục quốc phòng 7 105 105 0 0 0 0 0

8 PEDU1302 Giáo dục thể chất 2 (b.chuyền) 3 45 45 0 0 0 0 0

8 PEDU1304 Giáo dục thể chất 2 (bóng đá) 3 45 45 0 0 0 0 0

8 PEDU1303 Giáo dục thể chất 2 (bóng ném) 3 45 45 0 0 0 0 0

9 MEETING2 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 2
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 POLI2201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 30 0 0 0 0 0

2 BIOT2201 Sinh học phân tử 2 30 30 0 0 0 0 0

3 BIOT2401 Tế bào học 4 60 30 0 30 0 0 0

4 BIOT2501 Vi sinh vật đại cương 5 75 45 0 30 0 0 0

5 BIOT2202 Tiến hóa và đa dạng sinh học 2 30 30 0 0 0 0 0

6 BIOT2301 Nhập môn CNSH 3 45 45 0 0 0 0 0

7 BIOT2502 Sinh hóa học 5 75 45 0 30 0 0 0

8 MEETING3 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 45 45 0 0 0 0 0

2 BIOT2503 SH ch.năng thực vật (SLTV) 5 75 45 0 30 0 0 0

3 BIOT2504 SH ch.năng động vật (SLĐV) 5 75 45 0 30 0 0 0

4 BIOT2203 Quá trình và th.bị CNSH 1 2 30 30 0 0 0 0 0

5 BIOT2505 Di truyền học 5 75 45 0 30 0 0 0

6 BIOT2402 Công nghệ protein-enzyme 4 60 30 0 30 0 0 0

7 MEETING4 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 3
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 BIOT3201 Quá trình & th.bị CNSH 2 2 30 30 0 0 0 0 0

2 BIOT3202 TT q.trình & th.bị CNSH 2 30 0 0 30 0 0 0

3 BIOT3401 Vi sinh ứng dụng 4 60 30 0 30 0 0 0

4 BIOT3203 Công nghệ gene 2 30 30 0 0 0 0 0

5 MATH2401 Thống kê sinh học 4 60 30 0 30 0 0 0

6 COMP3401 UD tin học trong CNSH 4 60 30 0 30 0 0 0

7 BIOT3402 TT thực tế cơ sở ng.cứu & sx 4 60 0 0 60 0 0 0

8 SELE3201 Tự chọn 1 2 30 30 0 0 0 0 0

9 MEETING5 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0


ĐH CNSH Công nghiệp - Môi trường
NĂM 3
HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 SELE3302 Tự chọn 2 3 45 45 0 0 0 0 0

2 SELE3203 Tự chọn 3 2 30 30 0 0 0 0 0

3 BIOT3502 Bể phản ứng sinh học 5 75 45 0 30 0 0 0

4 BIOT3208 CNSH môi trường 2 30 30 0 0 0 0 0

5 BIOT3209 CNSH trong kỹ nghệ dược phẩm 2 30 30 0 0 0 0 0

6 BIOT3503 Công nghệ lên men 5 75 45 0 30 0 0 0

7 MEETING6 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 4
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 BIOT4202 CNSH thực phẩm 2 30 30 0 0 0 0 0

2 SELE4304 Tự chọn 4 3 45 45 0 0 0 0 0

3 SELE4305 Tự chọn 5 3 45 45 0 0 0 0 0

4 SELE4206 Tự chọn 6 2 30 30 0 0 0 0 0

5 SELE4307 Tự chọn 7 3 45 45 0 0 0 0 0

6 SELE4208 Tự chọn 8 2 30 30 0 0 0 0 0

7 SELE4209 Tự chọn 9 2 30 30 0 0 0 0 0

8 MEETING7 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 BIOT4399 Thực tập TN CNSH 3 45 0 0 0 0 0 0

2 BIOT4799 Luận văn tốt nghiệp CNSH 7 105 105 0 0 0 0 0

3 MEETING8 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

ĐH CNSH Công Nghệ Thực Phẩm


NĂM 3
HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 SELE3302 Tự chọn 2 3 45 45 0 0 0 0 0

2 SELE3203 Tự chọn 3 2 30 30 0 0 0 0 0

3 BIOT3210 Các q.trình s.học trong CNTP 2 30 30 0 0 0 0 0

4 BIOT3302 CN len men thực phẩm 3 45 45 0 0 0 0 0

5 BIOT3211 Các HTQL chất lượng đv TP 2 30 30 0 0 0 0 0

6 BIOT3212 TT chế biến thực phẩm 1 2 30 0 0 0 0 0 0

7 BIOT3213 TT chế biến thực phẩm 2 2 30 0 0 0 0 0 0


8 BIOT3406 Đanh giá cảm quan thực phẩm 4 60 30 0 30 0 0 0

9 MEETING6 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 4
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 BIOT4203 Phụ gia trong c.biến th.phẩm 2 30 30 0 0 0 0 0

2 SELE4204 Tự chọn 4 2 30 30 0 0 0 0 0

3 SELE4205 Tự chọn 5 2 30 30 0 0 0 0 0

4 SELE4206 Tự chọn 6 2 30 30 0 0 0 0 0

5 SELE4207 Tự chọn 7 2 30 30 0 0 0 0 0

6 SELE4308 Tự chọn 8 3 45 45 0 0 0 0 0

7 SELE4209 Tự chọn 9 2 30 30 0 0 0 0 0

8 SELE4210 Tự chọn 10 2 30 30 0 0 0 0 0

9 MEETING7 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 BIOT4399 Thực tập TN CNSH 3 45 0 0 0 0 0 0

2 BIOT4799 Luận văn tốt nghiệp CNSH 7 105 105 0 0 0 0 0

3 MEETING8 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

ĐH CNSH Công Nghệ Vi Sinh


NĂM 3
HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 SELE3302 Tự chọn 2 3 45 45 0 0 0 0 0

2 SELE3303 Tự chọn 3 3 45 45 0 0 0 0 0

3 BIOT3404 Kỹ thuật phân tích vi sinh vật 4 60 30 0 30 0 0 0

4 BIOT3405 Vi sinh vật gây bệnh 4 60 30 0 30 0 0 0

5 BIOT3207 CN sx các chế phẩm VSV 2 30 30 0 0 0 0 0

6 BIOT3501 SHPT trong l.vực ch.sóc s.khỏe 5 75 45 0 30 0 0 0

7 MEETING6 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 4
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 BIOT4201 Những v.đề về VSV hiện đại 2 30 30 0 0 0 0 0

2 SELE4404 Tự chọn 4 4 60 60 0 0 0 0 0

3 SELE4205 Tự chọn 5 2 30 30 0 0 0 0 0

4 SELE4206 Tự chọn 6 2 30 30 0 0 0 0 0

5 SELE4307 Tự chọn 7 3 45 45 0 0 0 0 0
6 SELE4208 Tự chọn 8 2 30 30 0 0 0 0 0

7 SELE4209 Tự chọn 9 2 30 30 0 0 0 0 0

8 MEETING7 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 BIOT4399 Thực tập TN CNSH 3 45 0 0 0 0 0 0

2 BIOT4799 Luận văn tốt nghiệp CNSH 7 105 105 0 0 0 0 0

3 MEETING8 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

ĐH CNSH Dược Phẩm


NĂM 3
HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 SELE3302 Tự chọn 2 3 45 45 0 0 0 0 0

2 SELE3203 Tự chọn 3 2 30 30 0 0 0 0 0

3 BIOT3504 Thực vật dược 5 75 45 0 30 0 0 0

4 BIOT3601 Công nghệ hóa dược 6 120 60 0 60 0 0 0

5 BIOT3209 CNSH trong kỹ nghệ dược phẩm 2 30 30 0 0 0 0 0

6 MEETING6 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 4
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 BIOT4601 Dược liệu và CN chiết xuất 6 120 60 0 60 0 0 0

2 SELE4204 Tự chọn 4 2 30 30 0 0 0 0 0

3 SELE4205 Tự chọn 5 2 30 30 0 0 0 0 0

4 SELE4306 Tự chọn 6 3 45 45 0 0 0 0 0

5 SELE4207 Tự chọn 7 2 30 30 0 0 0 0 0

6 SELE4208 Tự chọn 8 2 30 30 0 0 0 0 0

7 MEETING7 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 BIOT4399 Thực tập TN CNSH 3 45 0 0 0 0 0 0

2 BIOT4799 Luận văn tốt nghiệp CNSH 7 105 105 0 0 0 0 0

3 MEETING8 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

ĐH CNSH Nông Nghiệp


NĂM 3
HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 SELE3302 Tự chọn 2 3 45 45 0 0 0 0 0
2 SELE3203 Tự chọn 3 2 30 30 0 0 0 0 0

3 BIOT3301 Di truyền chọn giống 3 45 45 0 0 0 0 0

4 BIOT3204 Sinh lý sau thu hoạch 2 30 30 0 0 0 0 0

5 BIOT3205 Vi sinh nông nghiệp 2 30 30 0 0 0 0 0

6 BIOT3403 CNSH động vật 4 60 30 0 30 0 0 0

7 BIOT3206 Sinh học phân tử thực vật 2 30 30 0 0 0 0 0

8 MEETING6 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 4
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 BIOT4401 TT CNSH thực vật 4 60 0 0 60 0 0 0

2 SELE4304 Tự chọn 4 3 45 45 0 0 0 0 0

3 SELE4305 Tự chọn 5 3 45 45 0 0 0 0 0

4 SELE4206 Tự chọn 6 2 30 30 0 0 0 0 0

5 SELE4307 Tự chọn 7 3 45 45 0 0 0 0 0

6 SELE4208 Tự chọn 8 2 30 30 0 0 0 0 0

8 SELE4209 Tự chọn 9 2 30 30 0 0 0 0 0

9 MEETING7 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 BIOT4399 Thực tập TN CNSH 3 45 0 0 0 0 0 0

2 BIOT4799 Luận văn tốt nghiệp CNSH 7 105 105 0 0 0 0 0

3 MEETING8 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

ĐH CNSH Quản Trị Kinh Doanh


NĂM 3
HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 SELE3302 Tự chọn 2 3 45 45 0 0 0 0 0

2 SELE3203 Tự chọn 3 2 30 30 0 0 0 0 0

3 ACCO2301 Nguyên lý kế toán 3 45 45 0 0 0 0 0

4 BADM2301 Marketing căn bản 3 45 45 0 0 0 0 0

5 BADM1301 Quản trị học 3 45 45 0 0 0 0 0

6 FINA3402 Quản trị tài chính 1 4 60 60 0 0 0 0 0

7 MEETING6 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 4
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 BADM3303 Quản trị vận hành 3 45 45 0 0 0 0 0
2 BADM2303 Quản trị nhân lực 3 45 45 0 0 0 0 0

3 SELE4204 Tự chọn 4 2 30 30 0 0 0 0 0

4 SELE4205 Tự chọn 5 2 30 30 0 0 0 0 0

5 SELE4306 Tự chọn 6 3 45 45 0 0 0 0 0

6 SELE4207 Tự chọn 7 2 30 30 0 0 0 0 0

7 SELE4208 Tự chọn 8 2 30 30 0 0 0 0 0

8 MEETING7 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 BIOT4399 Thực tập TN CNSH 3 45 0 0 0 0 0 0

2 BIOT4799 Luận văn tốt nghiệp CNSH 7 105 105 0 0 0 0 0

3 MEETING8 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

DANH MỤC CÁC MÔN TỰ CHỌN


KHOA CÔNG NGHỆ SINH HỌC
A. KIẾN THỨC ĐẠI CƯƠNG (chọn 1 trong các môn sau)
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 PHYS1201 Khoa học trái đất 2 30 30 0

2 EDUC1205 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 30 30 0

3 ACCO1201 Logic học 2 30 30 0

4 SOCI1201 Tâm lý học đại cương 2 30 30 0

5 SWOR1201 Nhập môn khoa học giao tiếp 2 30 30 0

6 GLAW1201 Pháp luật đại cương 2 30 30 0

B. KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH


I. Chuyên ngành CNSH nông nghiệp (chọn tối thiểu 8 tín chỉ):
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 BIOT4402 Nấm học 3 60 30 30

2 BIOT4403 Nghệ thuật trồng hoa, cây cảnh 3 60 30 30

3 BIOT4404 Kỹ thuật nuôi sinh vật cảnh 3 60 30 30

4 BIOT4204 Hợp chất tự nhiên có họat tính sinh học 2 30 30 0

5 BIOT4205 Seminar CN nông nghiệp 2 30 30 0

6 BIOT3504 Thực vật dược 4 75 45 30

7 BIOT4206 CNSH trong bảo vệ thực vật 2 30 30 0

II. Chuyên ngành CNSH vi sinh – SHPT (chọn tối thiểu 8 tín chỉ):
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 BIOT4207 Seminar CN vi sinh 2 30 30 0

2 BIOT3209 CNSH trong kỹ nghệ duợc phẩm 2 30 30 0

3 BIOT3503 Công nghệ lên men 4 75 45 30


Vi sinh thực phẩm và sản phẩm lên men
4 BIOT4501 4 75 45 30
truyền thống
5 BIOT3205 Vi sinh nông nghiệp 2 30 30 0

6 BIOT4208 Phát triển sản phẩm CNSH 2 30 30 0

7 BIOT4209 CNSH trong bảo vệ thực phẩm 2 30 30 0

8 BIOT3403 CNSH động vật 3 60 30 30

III. Chuyên ngành CNSH công nghiệp và môi trường (chọn tối thiểu 8 tín chỉ):
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 BIOT4405 Kỹ thuật môi trường 3 60 30 30

2 BIOT4210 Đánh giá các tác động môi truờng 2 30 30 0

3 BIOT3407 Các quá trình sinh học trong CNTP 3 60 30 30


Vi sinh thực phẩm và sản phẩm lên men
4 BIOT4501 4 75 45 30
truyền thống
Công nghệ chế biến đồ uống – nước giải
5 BIOT4211 2 30 30 0
khát
Sản phẩm lên men và thực phẩm chức
6 BIOT4406 3 60 30 30
năng
7 BIOT4407 Sử lý nuớc thải bằng PP sinh học 3 60 30 30

8 BIOT3404 Kỹ thuật phân tích vi sinh vật 3 60 30 30

9 BIOT4408 Kiểm tra chất lượng sản phẩm thực phẩm 3 60 30 30

IV. Ngành phụ 1: Công nghệ thực phẩm (chọn tối thiểu 8 tín chỉ):
Chọn ít nhất 4 tín chỉ trong nhóm môn học sau:
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
Công nghệ bảo quản và chế biến thịt-cá-
1 BIOT4212 2 30 30 0
trứng
Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm
2 BIOT4213 2 30 30 0
từ sữa
3 BIOT4214 Công nghệ chế biến trà-cà phê-ca cao 2 30 30 0
Công nghệ bảo quản và chế biến lương
4 BIOT4215 2 30 30 0
thực
5 BIOT4216 Công nghệ chế biến đường-bánh kẹo 2 30 30 0

6 BIOT4217 Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả 2 30 30 0


Công nghệ chế biến đồ uống – nước giải
7 BIOT4211 2 30 30 0
khát
Chọn ít nhất 4 tín chỉ trong nhóm môn học sau:
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 BIOT4219 Bao bì trong chế biến thực phẩm 2 30 30 0

2 BIOT4220 An tòan vệ sinh thực phẩm 2 30 30 0

3 BIOT4221 Thực phẩm chức năng 2 30 30 0

4 BIOT4218 Seminar CN thực phẩm 2 30 30 0

V. Ngành phụ 2: Công nghệ dược phẩm (chọn tối thiểu 4 tín chỉ):
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 BIOT4223 Pháp chế dược 2 30 30 0

2 BIOT4410 Công nghiệp dược 3 60 30 30

3 BIOT4409 Kiểm nghiệm dược 3 60 30 30

4 BIOT4222 Hệ thống QLCL trong sản xuất dược phẩm 2 30 30 0

5 BIOT4204 Hợp chất tự nhiên có họat tính sinh học 2 30 30 0


VI. Ngành phụ 3: Quản trị kinh doanh (chọn tối thiểu 4 tín chỉ):
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 BADM3304 Quản trị thương hiệu 3 45 45 0

2 BADM4312 Quản trị dự án (SH) 3 45 45 0

3 BADM2304 Quản trị marketing 3 45 45 0

4 BADM3321 Thiết lập và thẩm định dự án 3 45 45 0

5 BADM3306 Thương mại điện tử 2 30 30 0

6 BADM4220 Quản trị chất lượng 2 30 30 0

Công nghệ thông tin


ĐH Tin học
NĂM 1
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 MATH1401 Toán cao cấp (A1) 4 60 60 0 0 0 0 0

2 GENG1403 Tiếng Anh nâng cao 1 (CB3) 4 60 60 0 0 0 0 0

3 PEDU1201 Giáo dục thể chất 1 (ĐH) 2 30 30 0 0 0 0 0

4 ITEC1401 Nhập môn tin học 4 60 30 0 30 0 0 0

5 ITEC1402 Cơ sở lập trình 4 60 30 0 30 0 0 0

6 MEETING1 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 POLI1501 Những NLCB chủ nghĩa Mác-Lênin 5 75 75 0 0 0 0 0

2 MATH1403 Toán cao cấp (A2) 4 60 60 0 0 0 0 0

3 GENG1402 Tiếng Anh căn bản 2 4 60 60 0 0 0 0 0

4 PEDU1304 Giáo dục thể chất 2 (bóng đá) 3 45 45 0 0 0 0 0

4 PEDU1303 Giáo dục thể chất 2 (bóng ném) 3 45 45 0 0 0 0 0

4 PEDU1302 Giáo dục thể chất 2 (b.chuyền) 3 45 45 0 0 0 0 0

5 DEDU1701 Giáo dục quốc phòng 7 105 105 0 0 0 0 0

6 ITEC1403 Kỹ thuật lập trình 4 60 30 0 30 0 0 0

7 ITEC1303 Kiến trúc máy tính 3 45 45 0 0 0 0 0

8 ITEC1404 Công cụ web 4 60 30 0 30 0 0 0

9 MEETING2 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 2
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 POLI2201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 30 0 0 0 0 0

2 GENG2301 Tiếng Anh CN Tin Học 1 3 45 45 0 0 0 0 0

3 ITEC2501 Cấu trúc dữ liệu 5 75 45 0 30 0 0 0


4 ITEC2301 Hệ điều hành 3 45 45 0 0 0 0 0

5 ITEC2401 Lập trình giao diện 4 60 30 0 30 0 0 0

6 ITEC2502 Nhập môn cơ sở dữ liệu 5 75 45 0 30 0 0 0

7 MEETING3 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 45 45 0 0 0 0 0

2 GENG2302 Tiếng Anh CN Tin Học 2 3 45 45 0 0 0 0 0

3 MATH1308 Xác suất thống kê (TH) 3 45 45 0 0 0 0 0

4 ITEC2503 Nhập môn mạng máy tính 5 75 45 0 30 0 0 0

5 ITEC2402 Thuật giải 4 60 30 0 30 0 0 0

6 ITEC2504 Lập trình hướng đối tượng 5 75 45 0 30 0 0 0

7 MEETING4 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 3
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 MATH3401 Toán tin học 4 60 60 0 0 0 0 0

2 SELE3401 Tự chọn 1 4 60 60 0 0 0 0 0

3 ITEC3401 Phân tích thiết kế hệ thống 4 60 60 0 0 0 0 0

4 ITEC3404 Xử lý ảnh 4 60 30 0 30 0 0 0 THDH

4 ITEC3403 Lập trình web 4 60 30 0 30 0 0 0 THMA

4 ITEC3402 Cơ sở dữ liệu nâng cao 4 60 60 0 0 0 0 0 THCS

5 MEETING5 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 ITEC3405 Lập trình windows 4 60 30 0 30 0 0 0

2 SELE3402 Tự chọn 2 4 60 60 0 0 0 0 0

3 ITEC3410 Đồ họa máy tính 4 60 30 0 30 0 0 0 THDH

3 ITEC3406 Lập trình cơ sở dữ liệu 4 60 30 0 30 0 0 0 THCS

3 ITEC3408 Lập trình mạng 4 60 30 0 30 0 0 0 THMA

4 ITEC3407 Công cụ thiết kế HT thông tin 4 60 30 0 30 0 0 0 THCS

4 ITEC3409 Mạng máy tính nâng cao 4 60 30 0 30 0 0 0 THMA

4 ITEC3411 Công cụ thiết kế đồ họa 4 60 30 0 30 0 0 0 THDH

5 MEETING6 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 4
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 ITEC4401 Đồ án ngành 4 60 60 0 0 0 0 0
2 SELE4403 Tự chọn 3 4 60 60 0 0 0 0 0

3 ITEC4402 Quản trị hệ cơ sở dữ liệu 4 60 30 0 30 0 0 0 THCS

3 ITEC4403 Quản trị mạng 4 60 30 0 30 0 0 0 THMA

3 ITEC4404 Lập trình đồ họa 4 60 30 0 30 0 0 0 THDH

4 MEETING7 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 ITEC4399 Thực tập TN TH 3 45 45 0 0 0 0 0

2 ITEC4799 Luận văn TN TH 7 105 105 0 0 0 0 0

3 MEETING8 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

CĐ Tin Học
NĂM 1
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 MATH1401 Toán cao cấp (A1) 4 60 60 0 0 0 0 0

2 GENG1403 Tiếng Anh nâng cao 1 (CB3) 4 60 60 0 0 0 0 0

3 PEDU1301 Giáo dục thể chất (CĐ) 3 45 45 0 0 0 0 0

4 ITEC1401 Nhập môn tin học 4 60 30 0 30 0 0 0

5 ITEC1402 Cơ sở lập trình 4 60 30 0 30 0 0 0

6 MEETING1 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 POLI1501 Những NLCB chủ nghĩa Mác-Lênin 5 75 75 0 0 0 0 0

2 MATH1403 Toán cao cấp (A2) 4 60 60 0 0 0 0 0

3 GENG1404 Tiếng Anh nâng cao 2 (CB4) 4 60 60 0 0 0 0 0

4 DEDU1701 Giáo dục quốc phòng 7 105 105 0 0 0 0 0

5 ITEC1403 Kỹ thuật lập trình 4 60 30 0 30 0 0 0

6 ITEC1404 Công cụ web 4 60 30 0 30 0 0 0

7 ITEC2502 Nhập môn cơ sở dữ liệu 5 75 45 0 30 0 0 0

8 MEETING2 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 2
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 POLI2201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 30 0 0 0 0 0

2 ITEC2501 Cấu trúc dữ liệu 5 75 45 0 30 0 0 0

3 ITEC2503 Nhập môn mạng máy tính 5 75 45 0 30 0 0 0

4 ITEC2401 Lập trình giao diện 4 60 30 0 30 0 0 0

5 ITEC3401 Phân tích thiết kế hệ thống 4 60 60 0 0 0 0 0


6 MEETING3 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 45 45 0 0 0 0 0

2 MATH1304 Lý thuyết xác suất & thống kê 3 45 45 0 0 0 0 0

3 ITEC2402 Thuật giải 4 60 30 0 30 0 0 0

4 ITEC2504 Lập trình hướng đối tượng 5 75 45 0 30 0 0 0

5 ITEC3404 Xử lý ảnh 4 60 30 0 30 0 0 0 HTDH

5 ITEC3403 Lập trình web 4 60 30 0 30 0 0 0 HTMA

5 ITEC3402 Cơ sở dữ liệu nâng cao 4 60 60 0 0 0 0 0 HTCS

6 MEETING4 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 3
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 SELE3401 Tự chọn 1 4 60 60 0 0 0 0 0

2 SELE3402 Tự chọn 2 4 60 60 0 0 0 0 0

3 ITEC3410 Đồ họa máy tính 4 60 30 0 30 0 0 0 HTDH

3 ITEC3408 Lập trình mạng 4 60 30 0 30 0 0 0 HTMA

3 ITEC3406 Lập trình cơ sở dữ liệu 4 60 30 0 30 0 0 0 HTCS

4 ITEC3411 Công cụ thiết kế đồ họa 4 60 30 0 30 0 0 0 HTDH

4 ITEC4403 Quản trị mạng 4 60 30 0 30 0 0 0 HTMA

4 ITEC4402 Quản trị hệ cơ sở dữ liệu 4 60 30 0 30 0 0 0 HTCS

5 MEETING5 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 ITEC4399 Thực tập TN TH 3 45 45 0 0 0 0 0

2 SELE3603 Tự chọn 3 6 90 60 0 30 0 0 0

3 MEETING6 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

DANH MỤC CÁC MÔN TỰ CHỌN


KHOA TIN HỌC
A. KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH HỆ ĐẠI HỌC (chọn 3 môn trong các môn sau)
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 ITEC4405 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 3 60 30 30

2 ITEC4406 An tòan bảo mật thông tin 3 60 30 30

3 ITEC4407 Lập trình Java 3 60 30 30

4 ITEC4408 Quản lý dự án phần mềm 3 60 30 30

5 ITEC4409 Công nghệ phần mềm 3 60 30 30

6 ITEC4410 Công nghệ mã nguồn mở 3 60 30 30


7 ITEC4411 Chuyên đề (tin học) 3 60 30 30

B. KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH TIN HỌC - HỆ CAO ĐẲNG (danh sách các môn tự chọn)
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 ITEC4412 Phát triển web 3 60 30 30

2 ITEC4406 An tòan bảo mật thông tin 3 60 30 30

3 ITEC4407 Lập trình Java 3 60 30 30

4 ITEC4408 Quản lý dự án phần mềm 3 60 30 30

5 ITEC4409 Công nghệ phần mềm 3 60 30 30

6 ITEC4410 Công nghệ mã nguồn mở 3 60 30 30

7 ITEC4411 Chuyên đề (tin học) 3 60 30 30

C. KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH TIN HỌC - HỆ LIÊN THÔNG TỪ CĐ LÊN ĐH (DS các môn tự chọn)
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 ITEC4505 Nhập môn trí tuệ nhân tạo (HC) 4 75 45 30

2 ITEC4506 An tòan bảo mật thông tin 4 75 45 30

3 ITEC4507 Lập trình Java 4 75 45 30

4 ITEC4508 Quản lý dự án phần mềm 4 75 45 30

5 ITEC4509 Công nghệ phần mềm 4 75 45 30

6 ITEC4510 Công nghệ mã nguồn mở 4 75 45 30

7 ITEC4511 Chuyên đề (tin học) 4 75 45 30

Kinh tế
ĐH Hệ thống thông tin Kinh tế
NĂM 1
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 ECON1301 Kinh tế vi mô 1 3 45 45 0 0 0 0 0

2 MATH1501 Toán cao cấp (Khối kinh tế) 5 75 75 0 0 0 0 0

3 ITEC1401 Nhập môn tin học 4 60 30 0 30 0 0 0

4 GENG1403 Tiếng Anh nâng cao 1 (CB3) 4 60 60 0 0 0 0 0

5 PEDU1201 Giáo dục thể chất 1 (ĐH) 2 30 30 0 0 0 0 0

6 MEETING1 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 POLI1501 Những NLCB chủ nghĩa Mác-Lênin 5 75 75 0 0 0 0 0

2 ITEC1402 Cơ sở lập trình 4 60 30 0 30 0 0 0

3 ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 3 45 45 0 0 0 0 0

4 GLAW1201 Pháp luật đại cương 2 30 30 0 0 0 0 0

5 GENG1404 Tiếng Anh nâng cao 2 (CB4) 4 60 60 0 0 0 0 0

6 PEDU1302 Giáo dục thể chất 2 (b.chuyền) 3 45 45 0 0 0 0 0


6 PEDU1303 Giáo dục thể chất 2 (bóng ném) 3 45 45 0 0 0 0 0

6 PEDU1304 Giáo dục thể chất 2 (bóng đá) 3 45 45 0 0 0 0 0

7 DEDU1701 Giáo dục quốc phòng 7 105 105 0 0 0 0 0

8 MEETING2 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 2
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 POLI2201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 30 0 0 0 0 0

2 BADM1301 Quản trị học 3 45 45 0 0 0 0 0

3 ACCO1201 Logic học 2 30 30 0 0 0 0 0

4 MATH1304 Lý thuyết xác suất & thống kê 3 45 45 0 0 0 0 0

5 GENG2301 Tiếng Anh CN Tin Học 1 3 45 45 0 0 0 0 0

6 MISY2501 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 75 45 0 30 0 0 0

7 SELE2301 Tự chọn 1 3 45 45 0 0 0 0 0

8 MEETING3 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 45 45 0 0 0 0 0

2 MATH1305 Toán kinh tế 2 3 45 45 0 0 0 0 0

3 ACCO2301 Nguyên lý kế toán 3 45 45 0 0 0 0 0

4 GENG2302 Tiếng Anh CN Tin Học 2 3 45 45 0 0 0 0 0

5 ITEC1303 Kiến trúc máy tính 3 45 45 0 0 0 0 0

6 SELE2302 Tự chọn 2 3 45 45 0 0 0 0 0

7 MEETING4 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 3
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 ECON2304 Kinh tế lượng 3 45 45 0 0 0 0 0

2 ITEC2503 Nhập môn mạng máy tính 5 75 45 0 30 0 0 0

3 MATH3401 Toán tin học 4 60 60 0 0 0 0 0

4 ITEC2502 Nhập môn cơ sở dữ liệu 5 75 45 0 30 0 0 0

5 SELE3303 Tự chọn 3 3 45 45 0 0 0 0 0

6 MEETING5 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 BADM3401 Quản trị dự án 4 60 60 0 0 0 0 0

2 BADM3326 Dự báo trong kinh doanh 3 45 45 0 0 0 0 0

3 ITEC2301 Hệ điều hành 3 45 45 0 0 0 0 0


4 MISY3301 Hệ thống thông tin quản lý 3 45 45 0 0 0 0 0

5 ITEC3406 Lập trình cơ sở dữ liệu 4 60 30 0 30 0 0 0

6 SELE3304 Tự chọn 4 3 45 45 0 0 0 0 0

7 SELE3305 Tự chọn 5 3 45 45 0 0 0 0 0

8 MEETING6 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 4
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 MISY4301 Phát triển HTTT kinh tê 3 45 45 0 0 0 0 0

2 ITEC3401 Phân tích thiết kế hệ thống 4 60 60 0 0 0 0 0

3 ITEC4402 Quản trị hệ cơ sở dữ liệu 4 60 30 0 30 0 0 0

4 MISY4201 HT quản lý nguồn lực DN 2 30 30 0 0 0 0 0

5 ITEC4406 An toàn bảo mật thông tin 4 60 30 0 30 0 0 0

6 SELE4306 Tự chọn 6 3 45 45 0 0 0 0 0

7 SELE4307 Tự chọn 7 3 45 45 0 0 0 0 0

8 MEETING7 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 MISY4399 Thực tập TN THTTKT 3 45 0 0 0 0 0 0

2 MISY4799 Luận văn TN HTTTKT 7 105 105 0 0 0 0 0

3 MEETING8 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

ĐH Kinh Tế
NĂM 1
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 ECON1301 Kinh tế vi mô 1 3 45 45 0 0 0 0 0

2 GLAW1201 Pháp luật đại cương 2 30 30 0 0 0 0 0

3 MATH1303 Toán kinh tế 1 3 45 45 0 0 0 0 0

4 COMP1401 Tin học đại cương 4 60 30 0 30 0 0 0

5 GENG1501 Tiếng Anh 1 (KI) 5 75 75 0 0 0 0 0

6 PEDU1201 Giáo dục thể chất 1 (ĐH) 2 30 30 0 0 0 0 0

7 MEETING1 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 POLI1501 Những NLCB chủ nghĩa Mác-Lênin 5 75 75 0 0 0 0 0

2 MATH1305 Toán kinh tế 2 3 45 45 0 0 0 0 0

3 ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 3 45 45 0 0 0 0 0

4 MATH1304 Lý thuyết xác suất & thống kê 3 45 45 0 0 0 0 0


5 GENG1502 Tiếng Anh 2 (KI) 5 75 75 0 0 0 0 0

6 PEDU1302 Giáo dục thể chất 2 (b.chuyền) 3 45 45 0 0 0 0 0

6 PEDU1303 Giáo dục thể chất 2 (bóng ném) 3 45 45 0 0 0 0 0

6 PEDU1304 Giáo dục thể chất 2 (bóng đá) 3 45 45 0 0 0 0 0

7 DEDU1701 Giáo dục quốc phòng 7 105 105 0 0 0 0 0

8 MEETING2 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 2
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 POLI2201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 30 0 0 0 0 0

2 ECON2301 Kinh tế vi mô 2 3 45 45 0 0 0 0 0

3 ECON2303 Kinh tế quốc tế 3 45 45 0 0 0 0 0

4 ECON2304 Kinh tế lượng 3 45 45 0 0 0 0 0

5 GENG1503 Tiếng Anh 3 (KI) 5 75 75 0 0 0 0 0

6 MEETING3 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 45 45 0 0 0 0 0

2 ECON2302 Kinh tế vĩ mô 2 3 45 45 0 0 0 0 0

3 ECON2305 Lịch sử các học thuyết k.tế 3 45 45 0 0 0 0 0

4 EDUC2401 PP nghiên cứu khoa học (KI) 4 60 60 0 0 0 0 0

5 GENG1504 Tiếng Anh 4 (KI) 5 75 75 0 0 0 0 0

6 MEETING4 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 3
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 ECON3301 Kinh tế phát triển 3 45 45 0 0 0 0 0

2 FINA2401 Tài chính - tiền tệ 4 60 60 0 0 0 0 0

3 ECON3302 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 45 45 0 0 0 0 0

4 GENG1505 Tiếng Anh 5 (KI) 5 75 75 0 0 0 0 0

5 SELE3301 Tự chọn 1 3 45 45 0 0 0 0 0

6 SELE3302 Tự chọn 2 3 45 45 0 0 0 0 0

7 MEETING5 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 ECON3303 Kinh tế công 3 45 45 0 0 0 0 0

2 ECON3304 Kinh tế môi trường 3 45 45 0 0 0 0 0

3 SELE3303 Tự chọn 3 3 45 45 0 0 0 0 0
4 SELE3304 Tự chọn 4 3 45 45 0 0 0 0 0

5 SELE3305 Tự chọn 5 3 45 45 0 0 0 0 0

6 GENG1506 Tiếng Anh 6 (KI) 5 75 75 0 0 0 0 0

7 MEETING6 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 4
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 ECON4301 Dự báo kinh tế 3 45 45 0 0 0 0 0

2 SELE4306 Tự chọn 6 3 45 45 0 0 0 0 0

3 SELE4307 Tự chọn 7 3 45 45 0 0 0 0 0

4 SELE4308 Tự chọn 8 3 45 45 0 0 0 0 0

5 SELE4309 Tự chọn 9 3 45 45 0 0 0 0 0

6 GENG1507 Tiếng Anh 7 (KI) 5 75 75 0 0 0 0 0

7 MEETING7 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 ECON4399 Thực tập TN kinh tế 3 45 0 0 0 0 0 0

2 ECON4799 Luận văn TN kinh tế 7 105 105 0 0 0 0 0

3 MEETING8 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

ĐH Luật kinh tế
NĂM 1
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 ECON1301 Kinh tế vi mô 1 3 45 45 0 0 0 0 0

2 ACCO1201 Logic học 2 30 30 0 0 0 0 0

3 BLAW1301 Lý luận n.nước và pháp luật 1 3 45 45 0 0 0 0 0

4 BLAW1201 Lịch sử n.nước và P.luật TG 2 30 30 0 0 0 0 0

5 GENG1403 Tiếng Anh nâng cao 1 (CB3) 4 60 60 0 0 0 0 0

6 PEDU1201 Giáo dục thể chất 1 (ĐH) 2 30 30 0 0 0 0 0

7 COMP1401 Tin học đại cương 4 60 30 0 30 0 0 0

8 MEETING1 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 POLI1501 Những NLCB chủ nghĩa Mác-Lênin 5 75 75 0 0 0 0 0

2 ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 3 45 45 0 0 0 0 0

3 SOCI1301 Xã hội học đại cương (NMXHH) 3 45 45 0 0 0 0 0

4 BLAW1202 Lịch sử nhà nước & p.luật VN 2 30 30 0 0 0 0 0

5 GENG1404 Tiếng Anh nâng cao 2 (CB4) 4 60 60 0 0 0 0 0


6 PEDU1302 Giáo dục thể chất 2 (b.chuyền) 3 45 45 0 0 0 0 0

6 PEDU1303 Giáo dục thể chất 2 (bóng ném) 3 45 45 0 0 0 0 0

6 PEDU1304 Giáo dục thể chất 2 (bóng đá) 3 45 45 0 0 0 0 0

7 DEDU1701 Giáo dục quốc phòng 7 105 105 0 0 0 0 0

8 MEETING2 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 2
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 POLI2201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 30 0 0 0 0 0

2 SOCI1201 Tâm lý học đại cương 2 30 30 0 0 0 0 0

3 ACCO2301 Nguyên lý kế toán 3 45 45 0 0 0 0 0

4 BLAW2301 Luật hiến pháp 3 45 45 0 0 0 0 0

5 BLAW2501 Luật dân sự I, II 5 75 75 0 0 0 0 0

6 GENG2315 Tiếng Anh CN Luật 1 3 45 45 0 0 0 0 0

7 SELE2301 Tự chọn 1 3 45 45 0 0 0 0 0

8 MEETING3 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 45 45 0 0 0 0 0

2 BADM1301 Quản trị học 3 45 45 0 0 0 0 0

3 BLAW2502 Luật hình sự I, II 5 75 75 0 0 0 0 0

4 BLAW2302 Luật hành chánh 3 45 45 0 0 0 0 0

5 BLAW2303 Luật lao động 3 45 45 0 0 0 0 0

6 GENG2316 Tiếng Anh CN Luật 2 3 45 45 0 0 0 0 0

7 SELE2202 Tự chọn 2 2 30 30 0 0 0 0 0

8 MEETING4 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 3
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 BLAW3301 Công pháp quốc tế 3 45 45 0 0 0 0 0

2 BLAW3302 Luật tố tụng dân sự 3 45 45 0 0 0 0 0

3 BLAW3303 Luật tố tụng hình sự 3 45 45 0 0 0 0 0

4 BLAW3401 Luật thương mại 1 4 60 60 0 0 0 0 0

5 BLAW3304 Luật đất đai 3 45 45 0 0 0 0 0

6 SELE3203 Tự chọn 3 2 30 30 0 0 0 0 0

7 SELE3304 Tự chọn 4 3 45 45 0 0 0 0 0

8 MEETING5 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 BLAW3305 Tư pháp quốc tế 3 45 45 0 0 0 0 0

2 BLAW3306 Luật tài chánh 3 45 45 0 0 0 0 0

3 BLAW3307 Luật đầu tư 3 45 45 0 0 0 0 0

4 BLAW3308 Luật thương mại II 3 45 45 0 0 0 0 0

5 BLAW3309 Xây dựng VB p.luật & h.đồng 3 45 45 0 0 0 0 0

6 SELE3205 Tự chọn 5 2 30 30 0 0 0 0 0

7 SELE3306 Tự chọn 6 3 45 45 0 0 0 0 0

8 MEETING6 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 4
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 BLAW4201 Luật học so sánh 2 30 30 0 0 0 0 0

2 BLAW4301 Luật thương mại quốc tế 3 45 45 0 0 0 0 0

3 BLAW4302 Luật cạnh tranh 3 45 45 0 0 0 0 0

4 BLAW4303 Luật ngân hàng và chứng khoán 3 45 45 0 0 0 0 0

5 BLAW4304 Luật sở hữu trí tuệ 3 45 45 0 0 0 0 0

6 SELE4207 Tự chọn 7 2 30 30 0 0 0 0 0

7 SELE4308 Tự chọn 8 3 45 45 0 0 0 0 0

8 MEETING7 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 BLAW4399 Thực tập TN Luật K.Tế 3 45 0 0 0 0 0 0

2 BLAW4799 Luận văn TN Luật K.tế 7 105 105 0 0 0 0 0

3 MEETING8 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

DANH MỤC CÁC MÔN TỰ CHỌN


KHOA KINH TẾ
A. LĨNH VỰC CHUYÊN SÂU VỀ KINH TẾ HỌC
(chọn tối thiểu 17 tín chỉ trong các học phần sau)
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 ECON4310 Kinh tế đô thị 3 45 45 0

2 ECON4302 Kinh tế nông nghiệp 3 45 45 0

3 ECON4303 Phân tích lợi ích chi phí 3 45 45 0

4 BADM3321 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 3 45 45 0

5 FINA4301 Tài chính công và chính sách tài khóa 3 45 45 0

6 ECON4304 Kinh tế học vi mô cho chính sách công 3 45 45 0

7 ECON4201 Chính sách ngọai thương và công nghiệp 2 30 30 0

8 ECON4202 Nghiên cứu về kinh tế học vi mô 2 30 30 0


9 ECON4203 Nghiên cứu về kinh tế học vĩ mô 2 30 30 0

10 ECON4204 Nghiên cứu về kinh tế phát triển 2 30 30 0

B. LĨNH VỰC CHUYÊN SÂU VỀ TÀI CHÍNH


(chọn tối thiểu 17 tín chỉ trong các học phần sau)
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 FINA4302 Kinh tế học thị trường tài chính 3 45 45 0

2 FINA3301 Tài chính quốc tế 3 45 45 0

3 FINA4206 Lịch sử các cuộc khủng hỏang tài chính 2 30 30 0


Phương pháp định lượng trong phân tích tài
4 FINA4303 3 45 45 0
chính
5 FINA4304 Phân tích chứng khóan vốn 3 45 45 0

6 FINA4305 Phân tích chứng khóan nợ 3 45 45 0

7 FINA3317 Thị trướng tài chính phái sinh 3 45 45 0

8 BLAW3307 Pháp luật đầu tư 3 45 45 0

9 FINA4207 Nghiên cứu về thị trường tài chính 2 30 30 0

10 FINA4208 Nghiên cứu về tài chính quốc tế 2 30 30 0

C. LĨNH VỰC CHUYÊN SÂU VỀ VỀ KINH TẾ QUỐC TẾ


(chọn tối thiểu 17 tín chỉ trong các học phần sau)
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 ECON4305 Kinh tế quốc tế nâng cao 3 45 45 0

2 ECON4306 Tòan cầu hóa 3 45 45 0

3 ECON4307 Họat động các công ty đa quốc gia 3 45 45 0

4 ECON4308 Các mối quan hệ kinh tế quốc tế 3 45 45 0

5 BLAW4301 Luật thương mại quốc tế 3 45 45 0

6 ECON4309 Đầu tư quốc tế 3 45 45 0

7 FINA3301 Tài chính quốc tế 3 45 45 0

8 ECON4207 Chính sách ngọai thương và công nghiệp 2 30 30 0

9 ECON4205 Nghiên cứu về kinh tế quốc tế 2 30 30 0

10 FINA4208 Nghiên cứu về tài chính quốc tế 2 30 30 0

11 ECON4206 Nghiên cứu về tòan cầu hóa 2 30 30 0

D. KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH LUẬT KINH TẾ


D1.1 KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH (chọn tối thiểu 6 tín chỉ trong các học phần sau)
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 BLAW4305 Luật môi trường 3 45 45 0

2 BLAW4306 Luật kinh doanh bảo hiểm 3 45 45 0

3 BLAW4307 Luật kinh doanh bất động sản 3 45 45 0

4 BLAW4308 Pháp luật về thuế 3 45 45 0

5 BLAW4202 Pháp luật về xuất nhập khẩu 2 30 30 0

6 BLAW4203 Pháp luật về thương mại điện tử 2 30 30 0


7 BLAW4204 Pháp luật hợp đồng trong kinh doanh 2 30 30 0

D1.2 KIẾN THỨC BỔ TRỢ (chọn tối thiểu 5 tín chỉ trong các học phần sau)
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 ECON2303 Kinh tế quốc tế 3 45 45 0

2 ECON3304 Kinh tế môi trường 3 45 45 0

3 FINA2402 Tài chánh doanh nghiệp 4 60 60 0

4 FINA3301 Tài chánh quốc tế 3 45 45 0

5 BADM3403 Kinh doanh quốc tế 4 60 60 0

6 BADM3306 Thương mại điện tử 3 45 45 0

7 ACCO3302 Kiểm tóan 1 3 45 45 0

8 BADM4222 Đàm phán 2 30 30 0

9 BADM4223 Giao tiếp và truyền thông 2 30 30 0

10 BADM2303 Quản trị nhân sự 2 30 30 0

11 BADM4225 Đạo đức trong kinh doanh 2 30 30 0

E. KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH LUẬT KINH TẾ - HỆ VĂN BẰNG 2


(chọn tối thiểu 20 tín chỉ trong các học phần sau)
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 BLAW2303 Luật lao động 3 45 45 0

2 BLAW3304 Luật đất đai 3 45 45 0

3 BLAW3306 Luật tài chính 3 45 45 0

4 BLAW4303 Luật ngân hang và chứng khóan 3 45 45 0

5 BLAW4301 Luật thương mại quốc tế 3 45 45 0

6 BLAW4304 Luật sở hữu trí truệ 3 45 45 0

7 BLAW3307 Luật đầu tư 3 45 45 0

8 BLAW4302 Luật cạnh tranh 3 45 45 0

9 BLAW4305 Luật môi trường 3 45 45 0

10 BLAW4306 Luật kinh doanh bảo hiểm 3 45 45 0

11 BLAW4307 Luật kinh doanh bất động sản 3 45 45 0

12 BLAW4308 Pháp luật về thuế 3 45 45 0

13 BLAW4202 Pháp luật về xuất nhập khẩu 2 30 30 0

14 BLAW4203 Pháp luật về thương mại điện tử 2 30 30 0

15 BLAW4204 Pháp luật hợp đồng trong kinh doanh 2 30 30 0

F. KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ


(chọn tối thiểu 6 tín chỉ trong các học phần sau)
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 ITEC4408 Quản lý dự án phần mêm 3 60 30 30

2 ITEC4410 Công nghệ mã nguồn mở 3 60 30 30

3 ITEC3403 Lập trình web 3 60 30 30


4 ITEC4407 Lập trình Java 3 60 30 30

5 ITEC4409 Công nghệ phần mềm 3 60 30 30

6 ITEC2401 Lập trình giao diện 3 60 30 30

F.1 ĐỊNH HƯỚNG: QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP


(chọn tối thiểu 9 tín chỉ trong các học phần sau)
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 BADM3303 Quản trị vận hành 3 45 45 0

2 BADM2303 Quản trị nhân lực 3 45 45 0

3 BADM4306 Quản trị tài chính 3 45 45 0

4 BADM4313 Quản trị rủi ro 3 45 45 0

5 BADM2301 Quản trị marketing 3 45 45 0

6 BADM3403 Kinh doanh quốc tế 4 60 60 0

7 BADM3321 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 3 45 45 0

8 BADM3324 Lập kế họach kinh doanh 3 45 45 0

F.2 ĐỊNH HƯỚNG: QUẢN TRỊ TÀI CHÁNH


(chọn tối thiểu 9 tín chỉ trong các học phần sau)
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 MATH3301 Tóan tài chánh 3 45 45 0

2 ACCO4302 Kế tóan quản trị 3 45 45 0

3 FINA4306 Quản trị tài chánh 3 45 45 0

4 FINA2301 Thị trường chứng khóan 3 45 45 0

5 FINA3312 Phân tích báo cáo tài chính 3 45 45 0

6 FINA3301 Tài chính quốc tế 3 45 45 0

7 BADM3321 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 3 45 45 0

8 FINA3401 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 4 60 60 0

F.3 ĐỊNH HƯỚNG: QUẢN LÝ KHU VỰC CÔNG


(chọn tối thiểu 9 tín chỉ trong các học phần sau)
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 FINA4307 Tài chính công 3 45 45 0

2 BADM4314 Quản lý đô thị 3 45 45 0

3 BADM3306 Thương mại điện tử 3 45 45 0

4 BADM2303 Quản trị nhân lực 3 45 45 0

5 BADM3321 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 3 45 45 0

Kế Toán - Tài Chính - Ngân Hàng


ĐH Kế Toán
NĂM 1
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 GENG1403 Tiếng Anh nâng cao 1 (CB3) 4 60 60 0 0 0 0 0

2 MATH1301 Toán cao cấp (C1) 3 45 45 0 0 0 0 0

3 COMP1401 Tin học đại cương 4 60 30 0 30 0 0 0

4 EDUC1201 Kỹ năng học tập 2 30 30 0 0 0 0 0

5 ECON1301 Kinh tế vi mô 1 3 45 45 0 0 0 0 0

6 GLAW1201 Pháp luật đại cương 2 30 30 0 0 0 0 0

7 ACCO1201 Logic học 2 30 30 0 0 0 0 0

7 SOCI1201 Tâm lý học đại cương 2 30 30 0 0 0 0 0

8 PEDU1201 Giáo dục thể chất 1 (ĐH) 2 30 30 0 0 0 0 0

9 MEETING1 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 POLI1501 Những NLCB chủ nghĩa Mác-Lênin 5 75 75 0 0 0 0 0

2 GENG1404 Tiếng Anh nâng cao 2 (CB4) 4 60 60 0 0 0 0 0

3 SOCI1301 Xã hội học đại cương (NMXHH) 3 45 45 0 0 0 0 0

4 MATH1306 Toán cao cấp (C2) 3 45 45 0 0 0 0 0

5 ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 3 45 45 0 0 0 0 0

6 PEDU1302 Giáo dục thể chất 2 (b.chuyền) 3 45 45 0 0 0 0 0

6 PEDU1303 Giáo dục thể chất 2 (bóng ném) 3 45 45 0 0 0 0 0

6 PEDU1304 Giáo dục thể chất 2 (bóng đá) 3 45 45 0 0 0 0 0

7 DEDU1701 Giáo dục quốc phòng 7 105 105 0 0 0 0 0

8 MEETING2 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 2
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 POLI2201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 30 0 0 0 0 0

2 MATH1304 Lý thuyết xác suất & thống kê 3 45 45 0 0 0 0 0

3 GENG2313 Tiếng Anh CN KT-TC-NH 1 3 45 45 0 0 0 0 0

4 BADM1301 Quản trị học 3 45 45 0 0 0 0 0

5 FINA2401 Tài chính - tiền tệ 4 60 60 0 0 0 0 0

6 ACCO2301 Nguyên lý kế toán 3 45 45 0 0 0 0 0

7 MEETING3 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 45 45 0 0 0 0 0

2 FINA2301 Thị trường chứng khoán 3 45 45 0 0 0 0 0

3 ECON3302 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 45 45 0 0 0 0 0

4 BADM2301 Marketing căn bản 3 45 45 0 0 0 0 0


5 ACCO2401 Kế toán tài chính 1 4 60 60 0 0 0 0 0

6 GENG2314 Tiếng Anh CN KT-TC-NH 2 3 45 45 0 0 0 0 0

7 MEETING4 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 3
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 FINA3401 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 4 60 60 0 0 0 0 0

2 FINA3402 Quản trị tài chính 1 4 60 60 0 0 0 0 0

3 ACCO3401 Kế toán tài chính 2 4 60 60 0 0 0 0 0

4 FINA3303 Thuế 3 45 45 0 0 0 0 0

5 GLAW3201 Luật kinh tế 2 30 30 0 0 0 0 0

6 MEETING5 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 ACCO3302 Kiểm toán 1 3 45 45 0 0 0 0 0

2 ACCO3301 Kế toán tài chính 3 3 45 45 0 0 0 0 0

3 FINA3403 Quản trị tài chính 2 4 60 60 0 0 0 0 0

4 ACCO2201 Hệ thống thông tin kế toán 1 2 30 30 0 0 0 0 0

5 SELE3301 Tự chọn 1 3 45 45 0 0 0 0 0

6 SELE3302 Tự chọn 2 3 45 45 0 0 0 0 0

7 MEETING6 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 4
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 ACCO4301 Kế toán chi phí 3 45 45 0 0 0 0 0

2 ACCO4302 Kế toán quản trị 3 45 45 0 0 0 0 0

3 SELE4303 Tự chọn 3 3 45 45 0 0 0 0 0

4 SELE4304 Tự chọn 4 3 45 45 0 0 0 0 0

5 SELE4305 Tự chọn 5 3 45 45 0 0 0 0 0

6 SELE4306 Tự chọn 6 3 45 45 0 0 0 0 0

7 MEETING7 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 ACCO4399 Thực tập TN Kế toán 3 45 0 0 0 0 0 0

2 ACCO4799 Luận văn TN Kế toán 7 105 105 0 0 0 0 0

3 ACCO4199 Báo cáo chuyên đề 1 15 15 0 0 0 0 0

4 MEETING8 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

ĐH Tài chính - Ngân hàng


NĂM 1
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 GENG1403 Tiếng Anh nâng cao 1 (CB3) 4 60 60 0 0 0 0 0

2 MATH1301 Toán cao cấp (C1) 3 45 45 0 0 0 0 0

3 GLAW1201 Pháp luật đại cương 2 30 30 0 0 0 0 0

4 EDUC1201 Kỹ năng học tập 2 30 30 0 0 0 0 0

5 ECON1301 Kinh tế vi mô 1 3 45 45 0 0 0 0 0

6 ACCO1201 Logic học 2 30 30 0 0 0 0 0

6 SOCI1201 Tâm lý học đại cương 2 30 30 0 0 0 0 0

7 PEDU1201 Giáo dục thể chất 1 (ĐH) 2 30 30 0 0 0 0 0

8 MEETING1 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 POLI1501 Những NLCB chủ nghĩa Mác-Lênin 5 75 75 0 0 0 0 0

2 GENG1404 Tiếng Anh nâng cao 2 (CB4) 4 60 60 0 0 0 0 0

3 SOCI1301 Xã hội học đại cương (NMXHH) 3 45 45 0 0 0 0 0

4 MATH1306 Toán cao cấp (C2) 3 45 45 0 0 0 0 0

5 ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 3 45 45 0 0 0 0 0

6 COMP1401 Tin học đại cương 4 60 30 0 30 0 0 0

7 PEDU1304 Giáo dục thể chất 2 (bóng đá) 3 45 45 0 0 0 0 0

7 PEDU1302 Giáo dục thể chất 2 (b.chuyền) 3 45 45 0 0 0 0 0

7 PEDU1303 Giáo dục thể chất 2 (bóng ném) 3 45 45 0 0 0 0 0

8 DEDU1701 Giáo dục quốc phòng 7 105 105 0 0 0 0 0

9 MEETING2 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 2
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 POLI2201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 30 0 0 0 0 0

2 MATH1304 Lý thuyết xác suất & thống kê 3 45 45 0 0 0 0 0

3 GENG2313 Tiếng Anh CN KT-TC-NH 1 3 45 45 0 0 0 0 0

4 BADM1301 Quản trị học 3 45 45 0 0 0 0 0

5 FINA2401 Tài chính - tiền tệ 4 60 60 0 0 0 0 0

6 ACCO2301 Nguyên lý kế toán 3 45 45 0 0 0 0 0

7 MEETING3 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 45 45 0 0 0 0 0
2 FINA2301 Thị trường chứng khoán 3 45 45 0 0 0 0 0

3 ECON3302 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 45 45 0 0 0 0 0

4 BADM2301 Marketing căn bản 3 45 45 0 0 0 0 0

5 ACCO2402 Kế toán doanh nghiệp 1 4 60 60 0 0 0 0 0

6 GENG2314 Tiếng Anh CN KT-TC-NH 2 3 45 45 0 0 0 0 0

7 MEETING4 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 3
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 ECON2304 Kinh tế lượng 3 45 45 0 0 0 0 0

2 FINA3401 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 4 60 60 0 0 0 0 0

3 FINA3402 Quản trị tài chính 1 4 60 60 0 0 0 0 0

4 FINA3303 Thuế 3 45 45 0 0 0 0 0

5 FINA3301 Tài chính quốc tế 3 45 45 0 0 0 0 0

6 GLAW3201 Luật kinh tế 2 30 30 0 0 0 0 0

7 MEETING5 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 ACCO3302 Kiểm toán 1 3 45 45 0 0 0 0 0

2 FINA3403 Quản trị tài chính 2 4 60 60 0 0 0 0 0

3 FINA3302 Thanh toán quốc tế 3 45 45 0 0 0 0 0

4 SELE3301 Tự chọn 1 3 45 45 0 0 0 0 0

5 SELE3302 Tự chọn 2 3 45 45 0 0 0 0 0

6 SELE3303 Tự chọn 3 3 45 45 0 0 0 0 0

7 MEETING6 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 4
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 SELE4304 Tự chọn 4 3 45 45 0 0 0 0 0

2 SELE4305 Tự chọn 5 3 45 45 0 0 0 0 0

3 SELE4306 Tự chọn 6 3 45 45 0 0 0 0 0

4 SELE4307 Tự chọn 7 3 45 45 0 0 0 0 0

5 SELE4308 Tự chọn 8 3 45 45 0 0 0 0 0

6 MEETING7 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 FINA4399 Thực tập TN TC-NH 3 45 0 0 0 0 0 0

2 FINA4799 Luận văn TN TC-NH 7 105 105 0 0 0 0 0


3 FINA4199 Báo cáo chuyên đề 1 15 15 0 0 0 0 0

4 MEETING8 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

CĐ Kế Toán
NĂM 1
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 GENG1403 Tiếng Anh nâng cao 1 (CB3) 4 60 60 0 0 0 0 0

2 MATH1301 Toán cao cấp (C1) 3 45 45 0 0 0 0 0

3 GLAW1201 Pháp luật đại cương 2 30 30 0 0 0 0 0

4 EDUC1201 Kỹ năng học tập 2 30 30 0 0 0 0 0

5 ECON1301 Kinh tế vi mô 1 3 45 45 0 0 0 0 0

6 BADM1301 Quản trị học 3 45 45 0 0 0 0 0

7 PEDU1301 Giáo dục thể chất (CĐ) 3 45 45 0 0 0 0 0

8 MEETING1 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 POLI1501 Những NLCB chủ nghĩa Mác-Lênin 5 75 75 0 0 0 0 0

2 GENG1404 Tiếng Anh nâng cao 2 (CB4) 4 60 60 0 0 0 0 0

3 COMP1401 Tin học đại cương 4 60 30 0 30 0 0 0

4 MATH1306 Toán cao cấp (C2) 3 45 45 0 0 0 0 0

5 FINA2401 Tài chính - tiền tệ 4 60 60 0 0 0 0 0

6 ACCO2301 Nguyên lý kế toán 3 45 45 0 0 0 0 0

7 DEDU1701 Giáo dục quốc phòng 7 105 105 0 0 0 0 0

8 MEETING2 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 2
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 POLI2201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 30 0 0 0 0 0

2 MATH1304 Lý thuyết xác suất & thống kê 3 45 45 0 0 0 0 0

3 GENG2313 Tiếng Anh CN KT-TC-NH 1 3 45 45 0 0 0 0 0

4 FINA3303 Thuế 3 45 45 0 0 0 0 0

5 FINA2301 Thị trường chứng khoán 3 45 45 0 0 0 0 0

6 ACCO2402 Kế toán doanh nghiệp 1 4 60 60 0 0 0 0 0

7 MEETING3 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 45 45 0 0 0 0 0

2 ECON3302 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 45 45 0 0 0 0 0


3 FINA2402 Tài chính doanh nghiệp 1 4 60 60 0 0 0 0 0

4 ACCO2403 Kế toán doanh nghiệp 2 4 60 60 0 0 0 0 0

5 ACCO2201 Hệ thống thông tin kế toán 1 2 30 30 0 0 0 0 0

6 GENG2314 Tiếng Anh CN KT-TC-NH 2 3 45 45 0 0 0 0 0

7 MEETING4 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 3
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 ACCO3304 Kế toán doanh nghiệp 3 3 45 45 0 0 0 0 0

2 FINA3404 Tài chính doanh nghiệp 3 4 60 60 0 0 0 0 0

3 ACCO3303 Hệ thống thông tin kế toán 2 3 45 45 0 0 0 0 0

4 SELE3301 Tự chọn 1 3 45 45 0 0 0 0 0

5 SELE3302 Tự chọn 2 3 45 45 0 0 0 0 0

6 SELE3303 Tự chọn 3 3 45 45 0 0 0 0 0

7 MEETING5 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 ACCO3398 Thực tập TN Kế toán (CĐ) 3 45 0 0 0 0 0 0

2 ACCO3399 Luận văn TN Kế toán (CĐ) 3 45 45 0 0 0 0 0

3 MEETING6 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

CĐ Tài chính - Ngân hàng


NĂM 1
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 GENG1403 Tiếng Anh nâng cao 1 (CB3) 4 60 60 0 0 0 0 0

2 MATH1301 Toán cao cấp (C1) 3 45 45 0 0 0 0 0

3 GLAW1201 Pháp luật đại cương 2 30 30 0 0 0 0 0

4 EDUC1201 Kỹ năng học tập 2 30 30 0 0 0 0 0

5 ECON1301 Kinh tế vi mô 1 3 45 45 0 0 0 0 0

6 BADM1301 Quản trị học 3 45 45 0 0 0 0 0

7 PEDU1301 Giáo dục thể chất (CĐ) 3 45 45 0 0 0 0 0

8 MEETING1 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 POLI1501 Những NLCB chủ nghĩa Mác-Lênin 5 75 75 0 0 0 0 0

2 GENG1404 Tiếng Anh nâng cao 2 (CB4) 4 60 60 0 0 0 0 0

3 COMP1401 Tin học đại cương 4 60 30 0 30 0 0 0

4 MATH1306 Toán cao cấp (C2) 3 45 45 0 0 0 0 0


5 FINA2401 Tài chính - tiền tệ 4 60 60 0 0 0 0 0

6 ACCO2301 Nguyên lý kế toán 3 45 45 0 0 0 0 0

7 DEDU1701 Giáo dục quốc phòng 7 105 105 0 0 0 0 0

8 MEETING2 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 2
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 POLI2201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 30 0 0 0 0 0

2 MATH1304 Lý thuyết xác suất & thống kê 3 45 45 0 0 0 0 0

3 GENG2313 Tiếng Anh CN KT-TC-NH 1 3 45 45 0 0 0 0 0

4 FINA3303 Thuế 3 45 45 0 0 0 0 0

5 FINA2301 Thị trường chứng khoán 3 45 45 0 0 0 0 0

6 ACCO2402 Kế toán doanh nghiệp 1 4 60 60 0 0 0 0 0

7 MEETING3 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 45 45 0 0 0 0 0

2 ECON3302 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 45 45 0 0 0 0 0

3 FINA2402 Tài chính doanh nghiệp 1 4 60 60 0 0 0 0 0

4 FINA3401 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 4 60 60 0 0 0 0 0

5 GENG2314 Tiếng Anh CN KT-TC-NH 2 3 45 45 0 0 0 0 0

6 MEETING4 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 3
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 FINA3302 Thanh toán quốc tế 3 45 45 0 0 0 0 0

2 FINA3404 Tài chính doanh nghiệp 3 4 60 60 0 0 0 0 0

3 SELE3301 Tự chọn 1 3 45 45 0 0 0 0 0

4 SELE3302 Tự chọn 2 3 45 45 0 0 0 0 0

5 SELE3303 Tự chọn 3 3 45 45 0 0 0 0 0

6 SELE3304 Tự chọn 4 3 45 45 0 0 0 0 0

7 MEETING5 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 FINA3398 Thực tập TN TC-NH (CĐ) 3 45 0 0 0 0 0 0

2 FINA3399 Luận văn TN TC-NH (CĐ) 3 45 45 0 0 0 0 0

3 MEETING6 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

DANH MỤC CÁC MÔN TỰ CHỌN


KHOA KẾ TÓAN – TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG
A. KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH KẾ TÓAN - HỆ ĐẠI HỌC (danh sách các môn tự chọn)
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 ACCO3305 Kiểm tóan 2 3 45 45 0

2 ACCO3303 Hệ thống thông tin kế tóan 2 3 45 45 0

3 ACCO3306 Kế tóan ngân hàng 3 45 45 0

4 ACCO3307 Kế tóan kho bạc 3 45 45 0

5 ACCO3308 Kế tóan đơn vị sự nghiệp 3 45 45 0

6 ACCO3309 Kế tóan đơn vị xây lắp 3 45 45 0

7 FINA3312 Phân tích báo cáo tài chính 3 45 45 0

8 BADM3321 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 3 45 45 0

9 ACCO3310 Kiểm tóan báo cáo tài chính 3 45 45 0

10 ACCO3311 Kế tóan và lập báo cáo thuế 3 45 45 0

11 ACCO3312 Kiểm sóat nội bộ 3 45 45 0

12 ACCO3313 Kiểm tóan họat động 3 45 45 0

13 ACCO3314 Thực hành kế tóan mô phỏng 3 45 45 0

14 FINA3306 Mô phỏng giao dịch chứng khóan 3 45 45 0

B. KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH KẾ TÓAN - HỆ CAO ĐẲNG (danh sách các môn tự chọn)
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 ACCO3306 Kế tóan ngân hàng 3 45 45 0

2 ACCO3307 Kế tóan kho bạc 3 45 45 0

3 ACCO3308 Kế tóan đơn vị sự nghiệp 3 45 45 0

4 ACCO3309 Kế tóan đơn vị xây lắp 3 45 45 0

5 FINA3312 Phân tích báo cáo tài chính 3 45 45 0

6 BADM3321 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 3 45 45 0

7 ACCO3311 Kế tóan và lập báo cáo thuế 3 45 45 0

8 ACCO3314 Thực hành kế tóan mô phỏng 3 45 45 0

C. KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG - HỆ ĐẠI HỌC (ds các môn tự chọn)
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 FINA3304 Thẩm định tín dụng 3 45 45 0

2 FINA3305 Marketing ngân hàng 3 45 45 0

3 ACCO3306 Kế tóan ngân hàng 3 45 45 0

4 FINA3307 Quản trị ngân hàng thương mại 3 45 45 0

5 FINA3308 Kinh doanh ngọai hối 3 45 45 0

6 FINA3309 Hệ thống thông tin ngân hàng 3 45 45 0

7 FINA33010 Ngân hàng trung ương 3 45 45 0

8 FINA33011 Tài chính cá nhân 3 45 45 0

9 FINA33012 Phân tích báo cáo tài chính 3 45 45 0


10 BADM3321 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 3 45 45 0

11 FINA3313 Mô hình tài chính 3 45 45 0

12 FINA3314 Quản trị rủi ro tài chính 3 45 45 0

13 FINA3315 Phân tích và đầu tư chứng khóan 3 45 45 0

14 GLAW4301 Luật kinh doanh chứng khóan 3 45 45 0

15 FINA3316 Quản lý danh mục đầu tư 3 45 45 0

16 FINA3317 Thị trường tài chính phái sinh 3 45 45 0

17 FINA3306 Mô phỏng giao dịch chứng khóan 3 45 45 0

D. KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG - HỆ CAO ĐẲNG (ds các môn tự chọn)
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 FINA3304 Thẩm định tín dụng 3 45 45 0

2 FINA3305 Marketing ngân hàng 3 45 45 0

3 ACCO3306 Kế tóan ngân hàng 3 45 45 0

4 FINA3308 Kinh doanh ngọai hối 3 45 45 0

5 FINA3309 Hệ thống thông tin ngân hàng 3 45 45 0

6 FINA3311 Tài chính cá nhân 3 45 45 0

7 FINA3312 Phân tích báo cáo tài chính 3 45 45 0

8 BADM3321 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 3 45 45 0

9 FINA3313 Mô hình tài chính 3 45 45 0

10 FINA3306 Mô phỏng giao dịch chứng khóan 3 45 45 0

E. KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH KẾ TÓAN - HỆ VĂN BẰNG 2 (danh sách các môn tự chọn)
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 ACCO3305 Kiểm tóan 2 3 45 45 0

2 ACCO2201 Hệ thống thông tin kế tóan 1 3 45 45 0

3 ACCO3303 Hệ thống thông tin kế tóan 2 3 45 45 0

4 ACCO3306 Kế tóan ngân hàng 3 45 45 0

5 ACCO3308 Kế tóan đơn vị hành chánh sự nghiệp 3 45 45 0

6 ACCO3309 Kế tóan đơn vị xây lắp 3 45 45 0

7 FINA3312 Phân tích báo cáo tài chính 3 45 45 0

8 BADM3321 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 3 45 45 0

9 ACCO3311 Kế tóan và lập báo cáo thuế 3 45 45 0

10 ACCO3312 Kiểm sóat nội bộ 3 45 45 0

11 ACCO3314 Thực hành kế tóan mô phỏng 3 45 45 0

F. KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH KẾ TÓAN - HỆ LIÊN THÔNG TỪ CAO ĐẲNG LÊN ĐẠI HỌC
(danh sách các môn tự chọn)
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 ACCO3305 Kiểm tóan 2 3 45 45 0


2 ACCO2201 Hệ thống thông tin kế tóan 1 3 45 45 0

3 ACCO3303 Hệ thống thông tin kế tóan 2 3 45 45 0

4 ACCO3306 Kế tóan ngân hàng 3 45 45 0

5 ACCO3308 Kế tóan đơn vị hành chánh sự nghiệp 3 45 45 0

6 ACCO3309 Kế tóan đơn vị xây lắp 3 45 45 0

7 FINA3303 Thuế 3 45 45 0

8 FINA3312 Phân tích báo cáo tài chính 3 45 45 0

9 BADM3321 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 3 45 45 0

10 ACCO3311 Kế tóan và lập báo cáo thuế 3 45 45 0

11 ACCO3312 Kiểm sóat nội bộ 3 45 45 0

12 ACCO3314 Thực hành kế tóan mô phỏng 3 45 45 0

G. KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG - HỆ VĂN BẰNG 2
(danh sách các môn tự chọn)
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 FINA3304 Thẩm định tín dụng 3 45 45 0

2 FINA3305 Marketing ngân hàng 3 45 45 0

3 ACCO3306 Kế tóan ngân hàng 3 45 45 0

4 FINA3308 Kinh doanh ngọai hối 3 45 45 0

5 FINA3307 Quản trị ngân hàng thương mại 3 45 45 0

6 FINA33011 Tài chính cá nhân 3 45 45 0

7 FINA33012 Phân tích báo cáo tài chính 3 45 45 0

8 BADM3321 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 3 45 45 0

9 FINA3313 Mô hình tài chính 3 45 45 0

10 FINA3315 Phân tích và đầu tư chứng khóan 3 45 45 0

H. KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG - HỆ LIÊN THÔNG TỪ CĐ LÊN ĐH
(danh sách các môn tự chọn)
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 FINA3304 Thẩm định tín dụng 3 45 45 0

2 FINA3305 Marketing ngân hàng 3 45 45 0

3 ACCO3306 Kế tóan ngân hàng 3 45 45 0

4 FINA3308 Kinh doanh ngọai hối 3 45 45 0

5 FINA3307 Quản trị ngân hàng thương mại 3 45 45 0

6 FINA33011 Tài chính cá nhân 3 45 45 0

7 FINA33012 Phân tích báo cáo tài chính 3 45 45 0

8 BADM3321 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 3 45 45 0

9 FINA3313 Mô hình tài chính 3 45 45 0

10 FINA3315 Phân tích và đầu tư chứng khóan 3 45 45 0

Kỹ Thuật Công Nghệ


ĐH C. Nghiệp - Điện - Điện tử
NĂM 1
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 MATH1401 Toán cao cấp (A1) 4 60 60 0 0 0 0 0

2 PHYS1601 Vật lý đại cương + thí nghiệm 6 90 60 0 30 0 0 0

3 CHEM1201 Hóa học đại cương 2 30 30 0 0 0 0 0

4 COMP1401 Tin học đại cương 4 60 30 0 30 0 0 0

5 TECH1301 Vẽ kỹ thuật 3 45 45 0 0 0 0 0

6 PEDU1201 Giáo dục thể chất 1 (ĐH) 2 30 30 0 0 0 0 0

7 GENG1403 Tiếng Anh nâng cao 1 (CB3) 4 60 60 0 0 0 0 0

8 MEETING1 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 MATH1403 Toán cao cấp (A2) 4 60 60 0 0 0 0 0

2 TECH1303 Cơ học cơ sở 3 45 45 0 0 0 0 0

3 MATH1307 Xác suất thống kê & ƯD (KT) 3 45 45 0 0 0 0 0

4 BADM1301 Quản trị học 3 45 45 0 0 0 0 0

5 POLI1501 Những NLCB chủ nghĩa Mác-Lênin 5 75 75 0 0 0 0 0

6 PEDU1302 Giáo dục thể chất 2 (b.chuyền) 3 45 45 0 0 0 0 0

6 PEDU1303 Giáo dục thể chất 2 (bóng ném) 3 45 45 0 0 0 0 0

6 PEDU1304 Giáo dục thể chất 2 (bóng đá) 3 45 45 0 0 0 0 0

7 DEDU1701 Giáo dục quốc phòng 7 105 105 0 0 0 0 0

8 GENG1404 Tiếng Anh nâng cao 2 (CB4) 4 60 60 0 0 0 0 0

9 MEETING2 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 2
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 EENG2301 Vật liệu&linh kiện điện-đ.tử 3 45 45 0 0 0 0 0

2 MATH2201 Toán ch.đề (hàm phức t.tử) 2 30 30 0 0 0 0 0

3 EENG2401 Lý thuyết mạch 1 + thí nghiệm 4 60 30 0 30 0 0 0

4 EENG2201 Lý thuyết trường điện từ 2 30 30 0 0 0 0 0

5 TECH2301 Vẽ điện - điện từ (OrCAD) 3 45 15 0 30 0 0 0

6 POLI2201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 30 0 0 0 0 0

7 MEETING3 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 EENG2202 Lý thuyết mạch 2 2 30 30 0 0 0 0 0
2 CENG3404 Phương pháp tính + Thực hành 4 60 30 0 30 0 0 0

3 POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 45 45 0 0 0 0 0

4 EENG2302 Điện tử căn bản 3 45 45 0 0 0 0 0

5 COMP2401 CƠ sở lập trình C++ 4 60 30 0 30 0 0 0

6 EENG2203 Đồ án điện tử 2 30 0 0 30 0 0 0

7 CENG4207 Môi trường & bảo vệ môi trường 2 30 30 0 0 0 0 0

8 MEETING4 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 3
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 COMP3301 Giải tích mạch trên máy tính 3 45 15 0 30 0 0 0

2 EENG3201 Lý thuyết tín hiệu 2 30 30 0 0 0 0 0

3 EENG3401 Điện tử công suất + thí nghiệm 4 60 30 0 30 0 0 0

4 EENG3202 An toàn điện và BHLĐ 2 30 30 0 0 0 0 0

5 EENG3301 Máy điện và khí cụ điện 3 45 45 0 0 0 0 0

6 EENG3402 Kỹ thuật đo điện - Điện từ +TH 4 60 30 0 30 0 0 0

7 GENG3404 Tiếng Anh CN Công nghiệp 4 60 60 0 0 0 0 0

8 MEETING5 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 EENG3302 Hệ thống điện 3 45 45 0 0 0 0 0

2 EENG3203 Truyền động điện và điều khiển 2 30 30 0 0 0 0 0

3 EENG3501 Kỹ thuật xung số + thực hành 5 75 45 0 30 0 0 0

4 EENG3204 Xử lý số tín hiệu 2 30 30 0 0 0 0 0

5 EENG3205 Thủy lực cơ sở 2 30 30 0 0 0 0 0

6 EENG3303 Kỹ thuật sửa chữa điện tử 3 45 15 0 30 0 0 0

7 EENG3206 Thực tập điện 2 30 0 0 0 0 0 0

8 CENG4206 Văn bản & lưu trữ học đ.cương 2 30 30 0 0 0 0 0

9 EENG3207 Đồ án hệ thống điện 2 30 0 0 0 0 30 0

10 MEETING6 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 4
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 EENG4401 Vi mạch + thực hành 4 60 30 0 30 0 0 0

2 COMP4202 Lập trình PLC 2 30 30 0 0 0 0 0

3 EENG4402 Kỹ thuật vi xử lý + thực hành 4 60 30 0 30 0 0 0

4 EENG4301 HT điều khiển tự động 3 45 45 0 0 0 0 0

5 EENG4201 Kỹ thuật cao áp 2 30 30 0 0 0 0 0


6 EENG4202 Bảo vệ rờ le & tự động hóa HTĐ 2 30 30 0 0 0 0 0

7 EENG4203 Nguyên lý máy 2 30 30 0 0 0 0 0

8 EENG4204 Đồ án HTĐK tự động 2 30 0 0 0 0 30 0

9 MEETING7 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 EENG4205 Máy thủy lực và khí nén 2 30 30 0 0 0 0 0

2 EENG4302 Đo lường cảm biến + thực hành 3 45 15 0 30 0 0 0

3 EENG4206 Tay máy - người máy 2 30 30 0 0 0 0 0

4 EENG4207 Quản lý dự án & đầu tư CN 2 30 30 0 0 0 0 0

5 EENG4208 Nhà máy & trạm biến áp 2 30 30 0 0 0 0 0

6 EENG4209 Tham quan nhà máy&trạm biến áp 2 30 0 0 0 0 0 0

7 EENG4403 Sửa chữa máy điện 4 60 30 0 30 0 0 0

8 MEETING8 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 5
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 EENG4399 Thực tập TN công nghiệp 3 45 0 0 0 0 0 0

2 EENG4799 Đồ án TN công nghiệp 7 105 105 0 0 0 0 0

ĐH Xây dựng
NĂM 1
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 COMP1401 Tin học đại cương 4 60 30 0 30 0 0 0

2 MATH1401 Toán cao cấp (A1) 4 60 60 0 0 0 0 0

3 TECH1301 Vẽ kỹ thuật 3 45 45 0 0 0 0 0

4 PHYS1601 Vật lý đại cương + thí nghiệm 6 90 60 0 30 0 0 0

5 CHEM1201 Hóa học đại cương 2 30 30 0 0 0 0 0

6 PEDU1201 Giáo dục thể chất 1 (ĐH) 2 30 30 0 0 0 0 0

7 GENG1403 Tiếng Anh nâng cao 1 (CB3) 4 60 60 0 0 0 0 0

8 MEETING1 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 BADM1301 Quản trị học 3 45 45 0 0 0 0 0

2 CENG1401 Địa chất công trình + thực tập 4 60 30 0 30 0 0 0

3 DEDU1701 Giáo dục quốc phòng 7 105 105 0 0 0 0 0

4 MATH1307 Xác suất thống kê & ƯD (KT) 3 45 45 0 0 0 0 0

5 MATH1403 Toán cao cấp (A2) 4 60 60 0 0 0 0 0


6 PEDU1304 Giáo dục thể chất 2 (bóng đá) 3 45 45 0 0 0 0 0

6 PEDU1303 Giáo dục thể chất 2 (bóng ném) 3 45 45 0 0 0 0 0

6 PEDU1302 Giáo dục thể chất 2 (b.chuyền) 3 45 45 0 0 0 0 0

7 POLI1501 Những NLCB chủ nghĩa Mác-Lênin 5 75 75 0 0 0 0 0

8 TECH1302 Cơ học lý thuyết 1 3 45 45 0 0 0 0 0

9 GENG1404 Tiếng Anh nâng cao 2 (CB4) 4 60 60 0 0 0 0 0

10 MEETING2 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 2
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 CENG2301 Sức bền vật liệu 1 3 45 45 0 0 0 0 0

2 CENG2401 Trắc địa đại cương + thực tập 4 60 30 0 30 0 0 0

3 CENG2402 Cơ chất lỏng + thí nghiệm 4 60 30 0 30 0 0 0

4 CENG2501 Vật liệu xây dựng + thí nghiệm 5 75 45 0 30 0 0 0

5 POLI2201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 30 0 0 0 0 0

6 TECH2201 Cơ học lý thuyết 2 2 30 30 0 0 0 0 0

7 MEETING3 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 CENG2202 Điện kỹ thuật 2 30 30 0 0 0 0 0

2 CENG2403 Sức bền vật liệu 2 +thí nghiệm 4 60 30 0 30 0 0 0

3 CENG2502 Cơ học kết cấu + BTL 5 75 45 0 30 0 0 0

4 CENG2503 Cơ học đất + thí nghệm 5 75 45 0 30 0 0 0

5 POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 45 45 0 0 0 0 0

6 MEETING4 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 3
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 CENG3201 Nguyên lý cấu tạo kiến trúc 2 30 30 0 0 0 0 0

2 CENG3202 Máy và thiết bị xây dựng 2 30 30 0 0 0 0 0

3 CENG3203 Tải trọng và tác động 2 30 30 0 0 0 0 0

4 CENG3401 PP phần tử hữu hạn (FEM) + TH 4 60 30 0 30 0 0 0

5 CENG3402 Kết cấu thép 1 + BTL 4 60 30 0 0 30 0 0

6 CENG3403 Kết cấu bêtông cốt thép 1 +BTL 4 60 30 0 0 30 0 0

7 CENG3404 Phương pháp tính + Thực hành 4 60 30 0 30 0 0 0

8 MEETING5 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 CENG3204 Kỹ thuật đô thị 2 30 30 0 0 0 0 0

2 CENG3205 Đồ án kết cấu BTCT 2 30 0 0 0 0 30 0

3 CENG3206 Thủy lực 2 30 30 0 0 0 0 0

4 CENG3207 Đồ án nền móng 2 30 0 0 0 0 30 0

5 CENG3301 Kết cấu bêtông cốt thép 2 3 45 45 0 0 0 0 0

6 CENG3302 Nền móng 3 45 45 0 0 0 0 0

7 CENG3303 Kỹ thuật thi công 3 45 45 0 0 0 0 0

8 GENG3403 Tiếng Anh CN Xây dựng 4 60 60 0 0 0 0 0

9 MEETING6 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 4
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 CENG4201 Thủy văn công trình 2 30 30 0 0 0 0 0

2 CENG4202 Dao động và động lực học CT 2 30 30 0 0 0 0 0

3 CENG4203 Đồ án kết cấu thép 2 30 0 0 0 0 30 0

4 CENG4204 Tổ chức và quản lý thi công 2 30 30 0 0 0 0 0

5 CENG4205 Đồ án thi công 2 30 0 0 0 0 30 0

6 CENG4206 Văn bản & lưu trữ học đ.cương 2 30 30 0 0 0 0 0

7 CENG4301 Bê tông 3 3 45 45 0 0 0 0 0

8 CENG4303 Kết cấu thép 2 3 45 45 0 0 0 0 0

9 MEETING7 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 CENG4207 Môi trường & bảo vệ môi trường 2 30 30 0 0 0 0 0

2 CENG4208 Sửa chữa gia cố công trình 2 30 30 0 0 0 0 0

3 CENG4209 Mạng điện khu xây dựng 2 30 30 0 0 0 0 0

4 CENG4210 Kinh tế xây dựng 2 30 30 0 0 0 0 0

5 CENG4401 Cấp thoát nước + BTL 4 60 30 0 0 30 0 0

6 CENG4402 Tường chắn đất + BTL 4 60 30 0 0 30 0 0

7 COMP4201 Tin học trong q.lý xây dựng 2 30 30 0 0 0 0 0

8 MEETING8 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 5
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 CENG4399 Thực tập TN Xây dựng 3 45 0 0 0 0 0 0

2 CENG4799 Đồ án tốt nghiệp xây dựng 7 105 105 0 0 0 0 0

Ngoại Ngữ
ĐH Anh Văn
NĂM 1
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 ENGL1304 Nghe, nói 1 3 45 45 0 0 0 0 0

2 ENGL1301 Ngữ pháp 3 45 45 0 0 0 0 0

3 ENGL1302 Đọc hiểu 1 3 45 45 0 0 0 0 0

5 SELE1201 Tự chọn 1 2 30 30 0 0 0 0 0

6 COMP1401 Tin học đại cương 4 60 30 0 30 0 0 0

7 PEDU1201 Giáo dục thể chất 1 (ĐH) 2 30 30 0 0 0 0 0

8 MEETING1 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 ENGL1305 Nghe nói 2 3 45 45 0 0 0 0 0

2 ENGL1306 Viết 1 3 45 45 0 0 0 0 0

3 ENGL1307 Đọc hiểu 2 3 45 45 0 0 0 0 0

4 POLI1501 Những NLCB chủ nghĩa Mác-Lênin 5 75 75 0 0 0 0 0

5 COMP1402 Tin học CN ngoại ngữ 4 60 30 0 30 0 0 0

6 GJAP1301 Tiếng Nhật 1 3 45 45 0 0 0 0 0

6 GCHI1301 Tiếng Hoa 1 3 45 45 0 0 0 0 0

6 KORE1301 Tiếng Hàn 1 3 45 45 0 0 0 0 0

6 SPAN1301 Tiếng Tây Ban Nha 1 3 45 45 0 0 0 0 0

6 FREN1301 Tiếng Pháp 1 3 45 45 0 0 0 0 0

7 PEDU1302 Giáo dục thể chất 2 (b.chuyền) 3 45 45 0 0 0 0 0

7 PEDU1303 Giáo dục thể chất 2 (bóng ném) 3 45 45 0 0 0 0 0

7 PEDU1304 Giáo dục thể chất 2 (bóng đá) 3 45 45 0 0 0 0 0

8 DEDU1701 Giáo dục quốc phòng 7 105 105 0 0 0 0 0

9 MEETING2 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 2
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 ENGL2301 Nghe nói 3 3 45 45 0 0 0 0 0

2 ENGL2302 Viết 2 3 45 45 0 0 0 0 0

3 ENGL2303 Đọc hiểu 3 3 45 45 0 0 0 0 0

4 ENGL2304 Luyện dịch 1 3 45 45 0 0 0 0 0

5 POLI2201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 30 0 0 0 0 0

6 GJAP1302 Tiếng Nhật 2 3 45 45 0 0 0 0 0

6 GCHI1302 Tiếng Hoa 2 3 45 45 0 0 0 0 0


6 FREN1302 Tiếng Pháp 2 3 45 45 0 0 0 0 0

6 SPAN1302 Tiếng Tây Ban Nha 2 3 45 45 0 0 0 0 0

6 KORE1302 Tiếng Hàn 2 3 45 45 0 0 0 0 0

7 SELE2202 Tự chọn 2 2 30 30 0 0 0 0 0

8 MEETING3 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 ENGL2305 Nghe nói 4 3 45 45 0 0 0 0 0

2 ENGL2306 Viết 3 3 45 45 0 0 0 0 0

3 ENGL2307 Đọc hiểu 4 3 45 45 0 0 0 0 0

4 ENGL2308 Luyện dịch 2 3 45 45 0 0 0 0 0

5 ENGL2309 Văn hóa Anh - Mỹ 3 45 45 0 0 0 0 0

6 POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 45 45 0 0 0 0 0

7 SPAN1303 Tiếng Tây Ban Nha 3 3 45 45 0 0 0 0 0

7 KORE1303 Tiếng Hàn 3 3 45 45 0 0 0 0 0

7 FREN1303 Tiếng Pháp 3 3 45 45 0 0 0 0 0

7 GCHI1303 Tiếng Hoa 3 3 45 45 0 0 0 0 0

7 GJAP1303 Tiếng Nhật 3 3 45 45 0 0 0 0 0

8 MEETING4 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 3
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 ENGL3301 Nghe nói 5 3 45 45 0 0 0 0 0

2 ENGL3201 Ngữ âm - Âm vị học 2 30 30 0 0 0 0 0

3 EDUC3203 PP nghiên cứu khoa học (AV) 2 30 30 0 0 0 0 0

4 KORE1304 Tiếng Hàn 4 3 45 45 0 0 0 0 0

4 SPAN1304 Tiếng Tây Ban Nha 4 3 45 45 0 0 0 0 0

4 GCHI1304 Tiếng Hoa 4 3 45 45 0 0 0 0 0

4 GJAP1304 Tiếng Nhật 4 3 45 45 0 0 0 0 0

4 FREN1304 Tiếng Pháp 4 3 45 45 0 0 0 0 0

5 ENGL3202 Kỹ năng thuyết trình 2 30 30 0 0 0 0 0 AVPP

5 ENGL3302 Luyện dịch 3 3 45 45 0 0 0 0 0 AVLD AVTM

6 ENGL1309 Kinh tế vi mô 1 3 45 45 0 0 0 0 0 AVTM

6 SUPP3201 Bổ trợ 1 (NN) 2 30 30 0 0 0 0 0 AVLD

6 ENGL3307 PP giảng dạy tiếng Anh 1 3 45 45 0 0 0 0 0 AVPP

7 ENGL3203 Kỹ thuật hỗ trợ gdạy tiếng Anh 2 30 30 0 0 0 0 0 AVPP

8 MEETING5 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 ENGL3304 Nghe nói 6 3 45 45 0 0 0 0 0

2 ENGL3206 Cú pháp - Hình thái học 2 30 30 0 0 0 0 0

3 GJAP1305 Tiếng Nhật 5 3 45 45 0 0 0 0 0

3 GCHI1305 Tiếng Hoa 5 3 45 45 0 0 0 0 0

3 KORE1305 Tiếng Hàn 5 3 45 45 0 0 0 0 0

3 SPAN1305 Tiếng Tây Ban Nha 5 3 45 45 0 0 0 0 0

3 FREN1305 Tiếng Pháp 5 3 45 45 0 0 0 0 0

4 ENGL3205 Văn học Anh 2 30 30 0 0 0 0 0 AVPP AVLD AVTM

4 ENGL3204 Văn học Mỹ 2 30 30 0 0 0 0 0 AVPP AVLD AVTM

5 ENGL2312 Marketing căn bản 3 45 45 0 0 0 0 0 AVTM

5 ENGL3306 Tâm lý giáo dục 3 45 45 0 0 0 0 0 AVPP

5 ENGL3305 Biên dịch du lịch 3 45 45 0 0 0 0 0 AVLD

6 SUPP3202 Bổ trợ 2 (NN) 2 30 30 0 0 0 0 0 AVLD AVPP AVTM

7 SUPP3203 Bổ trợ 3 (NN) 2 30 30 0 0 0 0 0 AVLD AVPP AVTM

8 ENGL3308 PP giảng dạy tiếng Anh 2 3 45 45 0 0 0 0 0 AVPP

8 ENGL3303 Phiên dịch du lịch 3 45 45 0 0 0 0 0 AVLD

9 MEETING6 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 4
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 ENGL4201 Ngữ nghĩa học 2 30 30 0 0 0 0 0

2 ENGL3205 Văn học Anh 2 30 30 0 0 0 0 0 AVPP AVLD AVTM

3 ENGL4301 Biên dịch thương mại 3 45 45 0 0 0 0 0 AVLD

3 SUPP4206 Bổ trợ 6 (NN) 2 30 30 0 0 0 0 0 AVPP AVTM

4 ENGL4304 PP kiểm tra & đánh giá học tập 3 45 45 0 0 0 0 0 AVPP

4 ENGL4302 Phiên dịch thương mại 3 45 45 0 0 0 0 0 AVLD

4 ENGL1308 Quản trị học 3 45 45 0 0 0 0 0 AVTM

5 ENGL4305 TH giảng dạy tiếng Anh 3 45 45 0 0 0 0 0 AVPP

5 ENGL4303 Biên - phiên dịch văn phòng 3 45 45 0 0 0 0 0 AVLD

5 ENGL2313 Nguyên lý kế toán 3 45 45 0 0 0 0 0 AVTM

6 SUPP4204 Bổ trợ 4 (NN) 2 30 30 0 0 0 0 0 AVLD AVPP AVTM

7 SUPP4205 Bổ trợ 5 (NN) 2 30 30 0 0 0 0 0 AVLD AVPP AVTM

8 MEETING7 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 ENGL4399 Thực tập TN tiếng Anh 3 45 0 0 0 0 0 0

2 ENGL4799 Luận văn TN tiếng Anh 7 105 105 0 0 0 0 0


3 MEETING8 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

ĐH Hoa Văn
NĂM 1
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 CHIN1401 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 1 4 60 60 0 0 0 0 0

2 CHIN1201 Kỹ năng nghe hiểu 1 2 30 30 0 0 0 0 0

3 CHIN1202 Kỹ năng nói 1 2 30 30 0 0 0 0 0

4 CHIN1203 Kỹ năng đọc 1 2 30 30 0 0 0 0 0

5 SELE1201 Tự chọn 1 2 30 30 0 0 0 0 0

6 COMP1401 Tin học đại cương 4 60 30 0 30 0 0 0

7 PEDU1201 Giáo dục thể chất 1 (ĐH) 2 30 30 0 0 0 0 0

8 MEETING1 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 CHIN1402 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 2 4 60 60 0 0 0 0 0

2 CHIN1301 Kỹ năng nghe hiểu 2 3 45 45 0 0 0 0 0

3 CHIN1302 Kỹ năng nói 2 3 45 45 0 0 0 0 0

4 CHIN1303 Kỹ năng đọc 2 3 45 45 0 0 0 0 0

5 GJAP1301 Tiếng Nhật 1 3 45 45 0 0 0 0 0

5 KORE1301 Tiếng Hàn 1 3 45 45 0 0 0 0 0

5 SPAN1301 Tiếng Tây Ban Nha 1 3 45 45 0 0 0 0 0

5 FREN1301 Tiếng Pháp 1 3 45 45 0 0 0 0 0

5 GENG1301 Tiếng Anh 1 (NN) 3 45 45 0 0 0 0 0

6 POLI1501 Những NLCB chủ nghĩa Mác-Lênin 5 75 75 0 0 0 0 0

7 PEDU1302 Giáo dục thể chất 2 (b.chuyền) 3 45 45 0 0 0 0 0

7 PEDU1303 Giáo dục thể chất 2 (bóng ném) 3 45 45 0 0 0 0 0

7 PEDU1304 Giáo dục thể chất 2 (bóng đá) 3 45 45 0 0 0 0 0

8 DEDU1701 Giáo dục quốc phòng 7 105 105 0 0 0 0 0

9 MEETING2 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 2
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 CHIN2501 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 3 5 75 75 0 0 0 0 0

2 CHIN2301 Kỹ năng nghe hiểu 3 3 45 45 0 0 0 0 0

3 CHIN2302 Kỹ năng nói 3 3 45 45 0 0 0 0 0

4 CHIN2303 Kỹ năng đọc 3 3 45 45 0 0 0 0 0


5 SPAN1302 Tiếng Tây Ban Nha 2 3 45 45 0 0 0 0 0

5 KORE1302 Tiếng Hàn 2 3 45 45 0 0 0 0 0

5 GENG1302 Tiếng Anh 2 (NN) 3 45 45 0 0 0 0 0

5 FREN1302 Tiếng Pháp 2 3 45 45 0 0 0 0 0

5 GJAP1302 Tiếng Nhật 2 3 45 45 0 0 0 0 0

6 POLI2201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 30 0 0 0 0 0

7 COMP1402 Tin học CN ngoại ngữ 4 60 30 0 30 0 0 0

8 MEETING3 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 CHIN2502 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 4 5 75 75 0 0 0 0 0

2 CHIN2304 Kỹ năng nghe hiểu 4 3 45 45 0 0 0 0 0

3 CHIN2305 Kỹ năng nói 4 3 45 45 0 0 0 0 0

4 CHIN2306 Kỹ năng đọc 4 3 45 45 0 0 0 0 0

5 CHIN2201 Kỹ năng viết 1 2 30 30 0 0 0 0 0

6 FREN1303 Tiếng Pháp 3 3 45 45 0 0 0 0 0

6 KORE1303 Tiếng Hàn 3 3 45 45 0 0 0 0 0

6 SPAN1303 Tiếng Tây Ban Nha 3 3 45 45 0 0 0 0 0

6 GJAP1303 Tiếng Nhật 3 3 45 45 0 0 0 0 0

6 GENG1303 Tiếng Anh 3 (NN) 3 45 45 0 0 0 0 0

7 POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 45 45 0 0 0 0 0

8 MEETING4 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 3
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 CHIN3501 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 5 5 75 75 0 0 0 0 0

2 CHIN3301 Kỹ năng viết 2 3 45 45 0 0 0 0 0

3 CHIN3201 Lý thuyết dịch 2 30 30 0 0 0 0 0

4 CHIN3202 Đất nước học Trung Quốc 2 30 30 0 0 0 0 0

5 GJAP1304 Tiếng Nhật 4 3 45 45 0 0 0 0 0

5 SPAN1304 Tiếng Tây Ban Nha 4 3 45 45 0 0 0 0 0

5 GENG1304 Tiếng Anh 4 (NN) 3 45 45 0 0 0 0 0

5 FREN1304 Tiếng Pháp 4 3 45 45 0 0 0 0 0

5 KORE1304 Tiếng Hàn 4 3 45 45 0 0 0 0 0

6 SELE3202 Tự chọn 2 2 30 30 0 0 0 0 0

7 EDUC3201 PP nghiên cứu khoa học (TQ) 2 30 30 0 0 0 0 0

8 MEETING5 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 CHIN3502 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 6 5 75 75 0 0 0 0 0

2 CHIN3302 Kỹ năng viết 3 3 45 45 0 0 0 0 0

3 CHIN3203 Phiên dịch du lịch 2 30 30 0 0 0 0 0

4 CHIN3204 Biên dịch du lịch 2 30 30 0 0 0 0 0

5 CHIN3303 Hán ngữ hiện đại 3 45 45 0 0 0 0 0

6 SPAN1305 Tiếng Tây Ban Nha 5 3 45 45 0 0 0 0 0

6 KORE1305 Tiếng Hàn 5 3 45 45 0 0 0 0 0

6 GJAP1305 Tiếng Nhật 5 3 45 45 0 0 0 0 0

6 FREN1305 Tiếng Pháp 5 3 45 45 0 0 0 0 0

6 GENG1305 Tiếng Anh 5 (NN) 3 45 45 0 0 0 0 0

7 CHIN3205 Dịch khẩu ngữ 1 (TQ) 2 30 30 0 0 0 0 0

8 MEETING6 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 4
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 CHIN4301 Kỹ năng viết 4 3 45 45 0 0 0 0 0

2 CHIN4201 Phiên dịch thương mại 2 30 30 0 0 0 0 0

3 CHIN4202 Biên dịch thương mại 2 30 30 0 0 0 0 0

4 CHIN4203 Nghiệp vụ văn phòng 2 30 30 0 0 0 0 0

5 CHIN4204 Lược sử văn học TQ 2 30 30 0 0 0 0 0

6 SELE4203 Tự chọn 3 2 30 30 0 0 0 0 0

7 CHIN4205 Dịch khẩu ngữ 2 (TQ) 2 30 30 0 0 0 0 0

8 CHIN4302 Thương tín thương mại (TQ) 3 45 45 0 0 0 0 0

9 MEETING7 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 CHIN4399 Thực tập TN tiếng TQ 3 45 0 0 0 0 0 0

2 CHIN4799 Luận văn TN tiếng TQ 7 105 105 0 0 0 0 0

3 MEETING8 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

ĐH Tiếng Nhật
NĂM 1
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 JAPA1401 Tiếng Nhật tổng hợp 1 4 60 60 0 0 0 0 0

2 JAPA1201 Kỹ năng nghe 1 2 30 30 0 0 0 0 0

3 JAPA1202 Kỹ năng nói 1 2 30 30 0 0 0 0 0


4 COMP1401 Tin học đại cương 4 60 30 0 30 0 0 0

5 SELE1201 Tự chọn 1 2 30 30 0 0 0 0 0

6 PEDU1201 Giáo dục thể chất 1 (ĐH) 2 30 30 0 0 0 0 0

7 MEETING1 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 JAPA1402 Tiếng Nhật tổng hợp 2 4 60 60 0 0 0 0 0

2 JAPA1203 Kỹ năng nghe hiểu 2 2 30 30 0 0 0 0 0

3 JAPA1204 Kỹ năng nói 2 2 30 30 0 0 0 0 0

4 COMP1402 Tin học CN ngoại ngữ 4 60 30 0 30 0 0 0

5 POLI1501 Những NLCB chủ nghĩa Mác-Lênin 5 75 75 0 0 0 0 0

6 SPAN1301 Tiếng Tây Ban Nha 1 3 45 45 0 0 0 0 0

6 FREN1301 Tiếng Pháp 1 3 45 45 0 0 0 0 0

6 GENG1301 Tiếng Anh 1 (NN) 3 45 45 0 0 0 0 0

6 GJAP1301 Tiếng Nhật 1 3 45 45 0 0 0 0 0

6 KORE1301 Tiếng Hàn 1 3 45 45 0 0 0 0 0

7 PEDU1304 Giáo dục thể chất 2 (bóng đá) 3 45 45 0 0 0 0 0

7 PEDU1302 Giáo dục thể chất 2 (b.chuyền) 3 45 45 0 0 0 0 0

7 PEDU1303 Giáo dục thể chất 2 (bóng ném) 3 45 45 0 0 0 0 0

8 DEDU1701 Giáo dục quốc phòng 7 105 105 0 0 0 0 0

9 MEETING2 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 2
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 JAPA2401 Tiếng Nhật tổng hợp 3 4 60 60 0 0 0 0 0

2 JAPA2201 Kỹ năng nghe hiểu 3 2 30 30 0 0 0 0 0

3 JAPA2202 Kỹ năng nói 3 2 30 30 0 0 0 0 0

4 JAPA2203 Kỹ năng viết 1 2 30 30 0 0 0 0 0

5 POLI2201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 30 0 0 0 0 0

6 SELE2202 Tự chọn 2 2 30 30 0 0 0 0 0

7 GJAP1302 Tiếng Nhật 2 3 45 45 0 0 0 0 0

7 FREN1302 Tiếng Pháp 2 3 45 45 0 0 0 0 0

7 GENG1302 Tiếng Anh 2 (NN) 3 45 45 0 0 0 0 0

7 KORE1302 Tiếng Hàn 2 3 45 45 0 0 0 0 0

7 SPAN1302 Tiếng Tây Ban Nha 2 3 45 45 0 0 0 0 0

8 MEETING3 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 JAPA2402 Tiếng Nhật tổng hợp 4 4 60 60 0 0 0 0 0

2 JAPA2204 Kỹ năng nghe hiểu 4 2 30 30 0 0 0 0 0

3 JAPA2205 Kỹ năng nói 4 2 30 30 0 0 0 0 0

4 JAPA2206 Kỹ năng đọc 1 2 30 30 0 0 0 0 0

5 JAPA2207 Kỹ năng viết 2 2 30 30 0 0 0 0 0

6 JAPA2208 Từ vựng học tiếng nhật 2 30 30 0 0 0 0 0

7 JAPA2209 Lý thuyết dịch 2 30 30 0 0 0 0 0

8 POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 45 45 0 0 0 0 0

9 SPAN1303 Tiếng Tây Ban Nha 3 3 45 45 0 0 0 0 0

9 FREN1303 Tiếng Pháp 3 3 45 45 0 0 0 0 0

9 GENG1303 Tiếng Anh 3 (NN) 3 45 45 0 0 0 0 0

9 GJAP1303 Tiếng Nhật 3 3 45 45 0 0 0 0 0

9 KORE1303 Tiếng Hàn 3 3 45 45 0 0 0 0 0

10 MEETING4 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 3
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 JAPA3401 Tiếng Nhật tổng hợp 5 4 60 60 0 0 0 0 0

2 JAPA3201 Kỹ năng nghe hiểu 5 2 30 30 0 0 0 0 0

3 JAPA3202 Kỹ năng nói 5 2 30 30 0 0 0 0 0

4 JAPA3203 Kỹ năng đọc 2 2 30 30 0 0 0 0 0

5 JAPA3204 Kỹ năng viết 3 2 30 30 0 0 0 0 0

6 JAPA3205 Văn hóa - phong tục Nhật Bản 2 30 30 0 0 0 0 0

7 JAPA3206 Văn học Nhật 2 30 30 0 0 0 0 0

8 JAPA3207 Nghiệp vụ văn phòng 2 30 30 0 0 0 0 0

9 EDUC3202 PP nghiên cứu khoa học (NB) 2 30 30 0 0 0 0 0

10 GENG1304 Tiếng Anh 4 (NN) 3 45 45 0 0 0 0 0

10 GJAP1304 Tiếng Nhật 4 3 45 45 0 0 0 0 0

10 KORE1304 Tiếng Hàn 4 3 45 45 0 0 0 0 0

10 SPAN1304 Tiếng Tây Ban Nha 4 3 45 45 0 0 0 0 0

10 FREN1304 Tiếng Pháp 4 3 45 45 0 0 0 0 0

11 MEETING5 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 JAPA3402 Ngữ pháp học tiếng Nhật 1 4 60 60 0 0 0 0 0

2 JAPA3208 Nghe nâng cao 1 2 30 30 0 0 0 0 0

3 JAPA3209 Nói nâng cao 1 2 30 30 0 0 0 0 0

4 JAPA3210 Kỹ năng đọc hiểu 3 2 30 30 0 0 0 0 0


5 JAPA3211 Kỹ năng viết 4 2 30 30 0 0 0 0 0

6 SELE3203 Tự chọn 3 2 30 30 0 0 0 0 0

7 SELE3204 Tự chọn 4 2 30 30 0 0 0 0 0

8 JAPA3212 Biên dịch thương mại (t.Nhật) 2 30 30 0 0 0 0 0

9 JAPA3213 Phiên dịch thương mại (t.Nhật) 2 30 30 0 0 0 0 0

10 FREN1305 Tiếng Pháp 5 3 45 45 0 0 0 0 0

10 GENG1305 Tiếng Anh 5 (NN) 3 45 45 0 0 0 0 0

10 GJAP1305 Tiếng Nhật 5 3 45 45 0 0 0 0 0

10 KORE1305 Tiếng Hàn 5 3 45 45 0 0 0 0 0

10 SPAN1305 Tiếng Tây Ban Nha 5 3 45 45 0 0 0 0 0

11 MEETING6 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 4
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 JAPA4401 Ngữ pháp học tiếng Nhật 2 4 60 60 0 0 0 0 0

2 JAPA4201 Nghe nâng cao 2 2 30 30 0 0 0 0 0

3 JAPA4202 Nói nâng cao 2 2 30 30 0 0 0 0 0

4 JAPA4203 Kỹ năng đọc hiểu 4 2 30 30 0 0 0 0 0

5 SELE4205 Tự chọn 5 2 30 30 0 0 0 0 0

6 SELE4206 Tự chọn 6 2 30 30 0 0 0 0 0

7 JAPA4204 Biên dịch du lịch 2 30 30 0 0 0 0 0

8 JAPA4205 Phiên dịch du lịch 2 30 30 0 0 0 0 0

9 SELE4207 Tự chọn 7 2 30 30 0 0 0 0 0

10 SELE4208 Tự chọn 8 2 30 30 0 0 0 0 0

11 MEETING7 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 JAPA4399 Thực tập TN tiếng Nhật 3 45 0 0 0 0 0 0

2 JAPA4799 Luận văn TN tiếng Nhật 7 105 105 0 0 0 0 0

3 MEETING8 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

CĐ Anh Văn
NĂM 1
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 ENGL1304 Nghe, nói 1 3 45 45 0 0 0 0 0

2 ENGL1301 Ngữ pháp 3 45 45 0 0 0 0 0

3 ENGL1302 Đọc hiểu 1 3 45 45 0 0 0 0 0

4 ENGL1303 Luyện phát âm Anh - Mỹ 3 45 45 0 0 0 0 0


5 SELE1201 Tự chọn 1 2 30 30 0 0 0 0 0

6 COMP1401 Tin học đại cương 4 60 30 0 30 0 0 0

7 PEDU1301 Giáo dục thể chất (CĐ) 3 45 45 0 0 0 0 0

8 MEETING1 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 ENGL1305 Nghe nói 2 3 45 45 0 0 0 0 0

2 ENGL1306 Viết 1 3 45 45 0 0 0 0 0

3 ENGL1307 Đọc hiểu 2 3 45 45 0 0 0 0 0

4 POLI1501 Những NLCB chủ nghĩa Mác-Lênin 5 75 75 0 0 0 0 0

5 DEDU1701 Giáo dục quốc phòng 7 105 105 0 0 0 0 0

6 KORE1301 Tiếng Hàn 1 3 45 45 0 0 0 0 0

6 GCHI1301 Tiếng Hoa 1 3 45 45 0 0 0 0 0

6 FREN1301 Tiếng Pháp 1 3 45 45 0 0 0 0 0

6 GJAP1301 Tiếng Nhật 1 3 45 45 0 0 0 0 0

6 SPAN1301 Tiếng Tây Ban Nha 1 3 45 45 0 0 0 0 0

7 MEETING2 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 2
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 ENGL2301 Nghe nói 3 3 45 45 0 0 0 0 0

2 ENGL2302 Viết 2 3 45 45 0 0 0 0 0

3 ENGL2303 Đọc hiểu 3 3 45 45 0 0 0 0 0

4 ENGL2309 Văn hóa Anh - Mỹ 3 45 45 0 0 0 0 0

5 POLI2201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 30 0 0 0 0 0

6 GCHI1302 Tiếng Hoa 2 3 45 45 0 0 0 0 0

6 SPAN1302 Tiếng Tây Ban Nha 2 3 45 45 0 0 0 0 0

6 KORE1302 Tiếng Hàn 2 3 45 45 0 0 0 0 0

6 GJAP1302 Tiếng Nhật 2 3 45 45 0 0 0 0 0

6 FREN1302 Tiếng Pháp 2 3 45 45 0 0 0 0 0

7 MEETING3 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 ENGL2305 Nghe nói 4 3 45 45 0 0 0 0 0

2 ENGL2306 Viết 3 3 45 45 0 0 0 0 0

3 ENGL2307 Đọc hiểu 4 3 45 45 0 0 0 0 0

4 ENGL3201 Ngữ âm - Âm vị học 2 30 30 0 0 0 0 0

5 POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 45 45 0 0 0 0 0


6 ENGL2310 Nghiệp vụ văn phòng (CĐ AV) 3 45 45 0 0 0 0 0 VATM

6 ENGL3307 PP giảng dạy tiếng Anh 1 3 45 45 0 0 0 0 0 VAPP

7 ENGL2311 Giảng dạy nhạc, họa 3 45 45 0 0 0 0 0 VAPP

7 ENGL2312 Marketing căn bản 3 45 45 0 0 0 0 0 VATM

8 FREN1303 Tiếng Pháp 3 3 45 45 0 0 0 0 0

8 GCHI1303 Tiếng Hoa 3 3 45 45 0 0 0 0 0

8 GJAP1303 Tiếng Nhật 3 3 45 45 0 0 0 0 0

8 KORE1303 Tiếng Hàn 3 3 45 45 0 0 0 0 0

8 SPAN1303 Tiếng Tây Ban Nha 3 3 45 45 0 0 0 0 0

9 MEETING4 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 3
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 ENGL3301 Nghe nói 5 3 45 45 0 0 0 0 0

2 ENGL3206 Cú pháp - Hình thái học 2 30 30 0 0 0 0 0

3 ENGL3202 Kỹ năng thuyết trình 2 30 30 0 0 0 0 0 VATM

3 ENGL3205 Văn học Anh 2 30 30 0 0 0 0 0 VAPP

3 ENGL3204 Văn học Mỹ 2 30 30 0 0 0 0 0 VAPP

4 ENGL3309 G.dạy AV thiếu nhi-thiếu niên 3 45 45 0 0 0 0 0 VAPP

4 ENGL2313 Nguyên lý kế toán 3 45 45 0 0 0 0 0 VATM

5 ENGL3310 Tâm lý giáo dục thiếu nhi 3 45 45 0 0 0 0 0 VAPP

5 ENGL3311 Marketing nâng cao (NN) 3 45 45 0 0 0 0 0 VATM

6 SUPP3201 Bổ trợ 1 (NN) 2 30 30 0 0 0 0 0 VAPP VATM

7 SUPP3202 Bổ trợ 2 (NN) 2 30 30 0 0 0 0 0 AVPP VATM

8 SUPP3203 Bổ trợ 3 (NN) 2 30 30 0 0 0 0 0 VAPP VATM

9 SUPP3204 Bổ trợ 4 (NN) 2 30 30 0 0 0 0 0 VAPP VATM

10 MEETING5 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 ENGL3398 Thực tập TN tiếng Anh (CĐ) 3 45 0 0 0 0 0 0

2 ENGL3599 Luận văn TN tiếng Anh (CĐ) 5 75 75 0 0 0 0 0

3 MEETING6 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

DANH MỤC CÁC MÔN TỰ CHỌN


KHOA NGỌAI NGỮ
A. KIẾN THỨC ĐẠI CƯƠNG (chọn 2 trong 4 môn sau)
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 VIET1203 Cơ sở ngôn ngữ học 2 30 30 0

2 VIET1202 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 30 30 0


3 VIET1201 Tiếng Việt thực hành 2 30 30 0

4 VIET1204 Ngôn ngữ học đối chiếu 2 30 30 0

B. KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH HỆ ĐẠI HỌC


I. Tiếng Trung Quốc
IA. Kiến thức bổ trợ chọn 1 trong các môn học sau:
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 CHIN4206 Kinh tế Trung Quốc đương đại 2 30 30 0

2 CHIN4207 Cơ sở ngôn ngữ báo chí 2 30 30 0

3 CHIN4208 Khẩu ngữ tiếng Trung Quốc 2 30 30 0

4 CHIN4209 Thư pháp 2 30 30 0

5 CHIN4210 Văn hóa – phong tục Trung Quốc 2 30 30 0

6 CHIN4211 Luyện thi HSK 2 30 30 0

II. Tiếng Nhật – Biên phiên dịch


IIA. Kiến thức bổ trợ chọn 1 trong các môn học sau:
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 JAPA4208 Tiếng Nhật dùng trong nhà hàng, khách sạn 2 30 30 0

2 JAPA4209 Khẩu ngữ trong tiếng Nhật 2 30 30 0

3 JAPA4210 Kính ngữ trong tiếng Nhật 2 30 30 0

4 JAPA4211 Địa lý Nhật Bản 2 30 30 0

5 JAPA4212 Lịch sử Nhật Bản 2 30 30 0

IIB. Kiến thức chuyên ngành chọn 1 trong các môn học sau:
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 JAPA4206 Dịch truyện tiếng Nhật 2 30 30 0

2 JAPA4207 Tiếng Nhật dùng trong IT 2 30 30 0

III. Tiếng Anh – Biên phiên dịch


IIIA. Kiến thức bổ trợ chọn 1 trong các môn học sau:
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 ENGL4218 Anh ngữ du lịch 2 30 30 0

2 ENGL4219 Anh ngữ kinh doanh 2 30 30 0

3 ENGL4220 Anh ngữ nhân dụng 2 30 30 0

4 ENGL4211 Anh ngữ văn phòng 2 30 30 0

5 ENGL4212 Anh ngữ kế tóan 2 30 30 0

6 ENGL4217 Giao tiếp liên văn hóa 2 30 30 0

7 ENGL3202 Kỹ năng thuyết trình 2 30 30 0

IIIB. Kiến thức chuyên ngành chọn 1 trong các môn học sau:
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 ENGL3205 Văn học Anh 2 30 30 0

2 ENGL3204 Văn học Mỹ 2 30 30 0


IV. Tiếng Anh – Phương pháp giảng dạy
Kiến thức bổ trợ chọn 1 trong các môn học sau:
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 ENGL4213 Kỹ thuật kể chuyện 2 30 30 0

2 ENGL4214 Giảng dạy qua chuyện kể, kịch 2 30 30 0

3 ENGL4215 Quản lý lóp học 2 30 30 0

4 ENGL4216 Giảng dạy qua nhạc, họa 2 30 30 0

5 ENGL4217 Giao tiếp liên văn hóa 2 30 30 0

V. Tiếng Anh – Thương mại


VA. Kiến thức bổ trợ chọn 1 trong các môn học sau:
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 ENGL4203 Nghiệp vụ ngọai thương (NN) 2 30 30 0

2 ENGL4204 Kinh doanh quốc tế (NN) 2 30 30 0

3 ENGL4205 Nghiệp vụ/ giao dịch ngân hàng (NN) 2 30 30 0

4 ENGL4206 Thanh tóan quốc tế (NN) 2 30 30 0

5 ENGL4207 Nghiên cứu marketing (NN) 2 30 30 0

6 ENGL4208 Đàm phán trong kinh doanh (NN) 2 30 30 0

7 ENGL4209 Quản trị nhân lực (NN) 2 30 30 0

8 ENGL4210 Giao tiếp trong kinh doanh (NN) 2 30 30 0

9 ENGL4217 Giao tiếp liên văn hóa 2 30 30 0

10 ENGL4218 Anh ngữ du lịch 2 30 30 0

11 ENGL4219 Anh ngữ kinh doanh 2 30 30 0

12 ENGL4220 Anh ngữ nhân dụng 2 30 30 0

13 ENGL4211 Anh ngữ văn phòng 2 30 30 0

14 ENGL4212 Anh ngữ kế tóan 2 30 30 0

15 ENGL3202 Kỹ năng thuyết trình 2 30 30 0

VB. Kiến thức chuyên ngành:


Chọn 1 trong các môn học sau:
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 ENGL3205 Văn học Anh 2 30 30 0

2 ENGL3204 Văn học Mỹ 2 30 30 0

Chọn 1 trong các môn học sau:


TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 ENGL4310 Quan hệ công chúng 3 45 45 0

2 ENGL2310 Nghiệp vụ văn phòng 3 45 45 0

3 ENGL4312 Tiền tệ ngân hàng 3 45 45 0

C. KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH HỆ CAO ĐẲNG


I. Tiếng Anh – Phương pháp giảng dạy Anh văn thiếu nhi (hệ cao đẳng)
IA.Kiến thức bổ trợ chọn 1 trong các môn học sau:
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 ENGL4214 Giảng dạy qua chuyện kể, kịch 2 30 30 0

2 ENGL3202 Kỹ năng thuyết trình 2 30 30 0

3 ENGL3203 Kỹ thuật hỗ trợ giảng dạy 2 30 30 0

4 ENGL4215 Quản lý lóp học 2 30 30 0


Phương pháp kiểm tra và đánh giá học tập
5 ENGL4202 2 30 30 0
(CĐ)
IB. Kiến thức chuyên ngành chọn 1 trong các môn học sau:
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 ENGL3205 Văn học Anh 2 30 30 0

2 ENGL3204 Văn học Mỹ 2 30 30 0

C. KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH Tiếng Anh – Thương mại - HỆ VĂN BẰNG 2
(chọn 4 trong các môn học sau)
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 ENGL1308 Quản trị học 3 45 45 0

2 ENGL2312 Marketing căn bản 3 45 45 0

3 ENGL2313 Nguyên lý kế tóan 3 45 45 0

4 ENGL1309 Kinh tế vi mô 3 45 45 0

5 ENGL4310 Quan hệ công chúng 3 45 45 0

6 ENGL2310 Nghiệp vụ văn phòng 3 45 45 0

7 ENGL4312 Tiền tệ ngân hàng 3 45 45 0

ĐH Quản trị kinh doanh


NĂM 1
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 BADM1301 Quản trị học 3 45 45 0 0 0 0 0

2 COMP1401 Tin học đại cương 4 60 30 0 30 0 0 0

3 MATH1301 Toán cao cấp (C1) 3 45 45 0 0 0 0 0

4 EDUC1201 Kỹ năng học tập 2 30 30 0 0 0 0 0

5 GENG1403 Tiếng Anh nâng cao 1 (CB3) 4 60 60 0 0 0 0 0

6 PEDU1201 Giáo dục thể chất 1 (ĐH) 2 30 30 0 0 0 0 0

7 MEETING1 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 ECON1301 Kinh tế vi mô 1 3 45 45 0 0 0 0 0

2 GLAW1201 Pháp luật đại cương 2 30 30 0 0 0 0 0

3 MATH1306 Toán cao cấp (C2) 3 45 45 0 0 0 0 0

4 POLI1501 Những NLCB chủ nghĩa Mác-Lênin 5 75 75 0 0 0 0 0


5 GENG1404 Tiếng Anh nâng cao 2 (CB4) 4 60 60 0 0 0 0 0

6 PEDU1302 Giáo dục thể chất 2 (b.chuyền) 3 45 45 0 0 0 0 0

6 PEDU1303 Giáo dục thể chất 2 (bóng ném) 3 45 45 0 0 0 0 0

6 PEDU1304 Giáo dục thể chất 2 (bóng đá) 3 45 45 0 0 0 0 0

7 DEDU1701 Giáo dục quốc phòng 7 105 105 0 0 0 0 0

8 MEETING2 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 2
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 BADM2301 Marketing căn bản 3 45 45 0 0 0 0 0

2 ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 3 45 45 0 0 0 0 0

3 ACCO2301 Nguyên lý kế toán 3 45 45 0 0 0 0 0

4 BADM2302 Thống kê ứng dụng trong KD 3 45 45 0 0 0 0 0

5 BADM2303 Quản trị nhân lực 3 45 45 0 0 0 0 0

6 POLI2201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 30 0 0 0 0 0

7 MEETING3 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 BADM2304 Quản trị marketing 3 45 45 0 0 0 0 0

2 BADM2305 Phân tích định lượng trong QT 3 45 45 0 0 0 0 0

3 BADM1201 Giao tiếp trong kinh doanh 2 30 30 0 0 0 0 0

4 SELE2301 Tự chọn 1 3 45 45 0 0 0 0 0

5 SELE2302 Tự chọn 2 3 45 45 0 0 0 0 0

6 POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 45 45 0 0 0 0 0

7 MEETING4 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

Quản Trị Kinh Doanh


ĐH QTKD - KD quốc tế
NĂM 3
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 BADM3403 Kinh doanh quốc tế 4 60 60 0 0 0 0 0

2 FINA3402 Quản trị tài chính 1 4 60 60 0 0 0 0 0

3 GENG3407 Tiếng Anh CN QTKD 4 60 60 0 0 0 0 0

4 SELE3303 Tự chọn 3 3 45 45 0 0 0 0 0

5 SELE3204 Tự chọn 4 2 30 30 0 0 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 BADM3307 Nghiệp vụ ngoại thương 3 45 45 0 0 0 0 0
2 BADM3302 Marketing quốc tế 3 45 45 0 0 0 0 0

3 BADM3304 Quản trị thương hiệu 3 45 45 0 0 0 0 0

4 BADM3309 Vận tải và bảo hiểm 3 45 45 0 0 0 0 0

5 SELE3205 Tự chọn 5 2 30 30 0 0 0 0 0

6 SELE3306 Tự chọn 6 3 45 45 0 0 0 0 0

NĂM 4
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 FINA3302 Thanh toán quốc tế 3 45 45 0 0 0 0 0

2 BADM3401 Quản trị dự án 4 60 60 0 0 0 0 0

3 BADM4301 Quản trị chiến lược 3 45 45 0 0 0 0 0

4 BADM3306 Thương mại điện tử 3 45 45 0 0 0 0 0

5 SELE4307 Tự chọn 7 3 45 45 0 0 0 0 0

6 SELE4208 Tự chọn 8 2 30 30 0 0 0 0 0

7 SELE4209 Tự chọn 9 2 30 30 0 0 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 BADM4399 Thực tập TN QTKD 3 45 0 0 0 0 0 0

2 BADM4799 Luận văn TN QTKD 7 105 105 0 0 0 0 0

ĐH QTKD - Marketing
NĂM 1
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 BADM1301 Quản trị học 3 45 45 0 0 0 0 0

2 COMP1401 Tin học đại cương 4 60 30 0 30 0 0 0

3 MATH1301 Toán cao cấp (C1) 3 45 45 0 0 0 0 0

4 EDUC1201 Kỹ năng học tập 2 30 30 0 0 0 0 0

5 GENG1403 Tiếng Anh nâng cao 1 (CB3) 4 60 60 0 0 0 0 0

6 PEDU1201 Giáo dục thể chất 1 (ĐH) 2 30 30 0 0 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 ECON1301 Kinh tế vi mô 1 3 45 45 0 0 0 0 0

2 GLAW1201 Pháp luật đại cương 2 30 30 0 0 0 0 0

3 MATH1306 Toán cao cấp (C2) 3 45 45 0 0 0 0 0

4 POLI1501 Những NLCB chủ nghĩa Mác-Lênin 5 75 75 0 0 0 0 0

5 GENG1404 Tiếng Anh nâng cao 2 (CB4) 4 60 60 0 0 0 0 0

6 PEDU1304 Giáo dục thể chất 2 (bóng đá) 3 45 45 0 0 0 0 0

6 PEDU1303 Giáo dục thể chất 2 (bóng ném) 3 45 45 0 0 0 0 0


6 PEDU1302 Giáo dục thể chất 2 (b.chuyền) 3 45 45 0 0 0 0 0

7 DEDU1701 Giáo dục quốc phòng 7 105 105 0 0 0 0 0

NĂM 2
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 BADM2301 Marketing căn bản 3 45 45 0 0 0 0 0

2 ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 3 45 45 0 0 0 0 0

3 ACCO2301 Nguyên lý kế toán 3 45 45 0 0 0 0 0

4 BADM2302 Thống kê ứng dụng trong KD 3 45 45 0 0 0 0 0

5 BADM2303 Quản trị nhân lực 3 45 45 0 0 0 0 0

6 POLI2201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 30 0 0 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 BADM2304 Quản trị marketing 3 45 45 0 0 0 0 0

2 BADM2305 Phân tích định lượng trong QT 3 45 45 0 0 0 0 0

3 BADM1201 Giao tiếp trong kinh doanh 2 30 30 0 0 0 0 0

4 SELE2301 Tự chọn 1 3 45 45 0 0 0 0 0

5 SELE2302 Tự chọn 2 3 45 45 0 0 0 0 0

6 POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 45 45 0 0 0 0 0

NĂM 3
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 BADM3301 Hành vi khách hàng 3 45 45 0 0 0 0 0

2 BADM3302 Marketing quốc tế 3 45 45 0 0 0 0 0

3 BADM3401 Quản trị dự án 4 60 60 0 0 0 0 0

4 GENG3407 Tiếng Anh CN QTKD 4 60 60 0 0 0 0 0

5 SELE3303 Tự chọn 3 3 45 45 0 0 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 FINA3402 Quản trị tài chính 1 4 60 60 0 0 0 0 0

2 BADM3304 Quản trị thương hiệu 3 45 45 0 0 0 0 0

3 BADM3305 Quan hệ công chúng 3 45 45 0 0 0 0 0

4 BADM3306 Thương mại điện tử 3 45 45 0 0 0 0 0

5 BADM3201 Quảng cáo 2 30 30 0 0 0 0 0

6 SELE3204 Tự chọn 4 2 30 30 0 0 0 0 0

7 SELE3305 Tự chọn 5 3 45 45 0 0 0 0 0

NĂM 4
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 BADM4301 Quản trị chiến lược 3 45 45 0 0 0 0 0

2 BADM4302 Truyền thông marketing tíchhợp 3 45 45 0 0 0 0 0

3 BADM4303 Quản trị bán hàng 3 45 45 0 0 0 0 0

4 BADM4304 Nghiên cứu marketing 3 45 45 0 0 0 0 0

5 GLAW4201 Pháp luật về xúc tiến th.mại 2 30 30 0 0 0 0 0

6 SELE4206 Tự chọn 6 2 30 30 0 0 0 0 0

7 SELE4207 Tự chọn 7 2 30 30 0 0 0 0 0

8 SELE4208 Tự chọn 8 2 30 30 0 0 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 BADM4399 Thực tập TN QTKD 3 45 0 0 0 0 0 0

2 BADM4799 Luận văn TN QTKD 7 105 105 0 0 0 0 0

ĐH QTKD - QT du lịch
NĂM 3
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 FINA3402 Quản trị tài chính 1 4 60 60 0 0 0 0 0

2 BADM3312 Quản trị du lịch 3 45 45 0 0 0 0 0

3 BADM3313 Marketing du lịch 3 45 45 0 0 0 0 0

4 GENG3407 Tiếng Anh CN QTKD 4 60 60 0 0 0 0 0

5 SELE3303 Tự chọn 3 3 45 45 0 0 0 0 0

6 MEETING5 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 BADM3401 Quản trị dự án 4 60 60 0 0 0 0 0

2 BADM3402 Quản trị hãng lữ hành 4 60 60 0 0 0 0 0

3 BADM3314 Quản trị khách sạn - nhà hàng 3 45 45 0 0 0 0 0

4 SELE3304 Tự chọn 4 3 45 45 0 0 0 0 0

5 SELE3205 Tự chọn 5 2 30 30 0 0 0 0 0

6 SELE3306 Tự chọn 6 3 45 45 0 0 0 0 0

7 MEETING6 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 4
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 BADM4301 Quản trị chiến lược 3 45 45 0 0 0 0 0

2 BADM3304 Quản trị thương hiệu 3 45 45 0 0 0 0 0

3 BADM4305 Quản trị khu du lịch 3 45 45 0 0 0 0 0


4 BADM3306 Thương mại điện tử 3 45 45 0 0 0 0 0

5 SELE4307 Tự chọn 7 3 45 45 0 0 0 0 0

6 SELE4208 Tự chọn 8 2 30 30 0 0 0 0 0

7 SELE4209 Tự chọn 9 2 30 30 0 0 0 0 0

8 SELE4210 Tự chọn 10 2 30 30 0 0 0 0 0

9 MEETING7 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 BADM4399 Thực tập TN QTKD 3 45 0 0 0 0 0 0

2 BADM4799 Luận văn TN QTKD 7 105 105 0 0 0 0 0

3 MEETING8 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

ĐH QTKD - QT nhân lực


NĂM 3
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 BADM3315 Hành vi tổ chức 3 45 45 0 0 0 0 0

2 ECON3305 Kinh tế lao động 3 45 45 0 0 0 0 0

3 BADM3401 Quản trị dự án 4 60 60 0 0 0 0 0

4 GENG3407 Tiếng Anh CN QTKD 4 60 60 0 0 0 0 0

5 SELE3303 Tự chọn 3 3 45 45 0 0 0 0 0

6 MEETING5 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 FINA3402 Quản trị tài chính 1 4 60 60 0 0 0 0 0

2 BADM3317 Định mức LĐ & tiền lương 3 45 45 0 0 0 0 0

3 BADM3318 Hoạch định và tuyển dụng 3 45 45 0 0 0 0 0

4 BADM3306 Thương mại điện tử 3 45 45 0 0 0 0 0

5 BADM3319 Quản trị sự thay đổi 3 45 45 0 0 0 0 0

6 SELE3204 Tự chọn 4 2 30 30 0 0 0 0 0

7 SELE3305 Tự chọn 5 3 45 45 0 0 0 0 0

8 MEETING6 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 4
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 BADM4301 Quản trị chiến lược 3 45 45 0 0 0 0 0

2 BADM3304 Quản trị thương hiệu 3 45 45 0 0 0 0 0

3 BADM4306 Bảo hiểm và trợ cấp xã hội 3 45 45 0 0 0 0 0

4 BADM4307 Đào tạo & phát triển nhân viên 3 45 45 0 0 0 0 0


5 GLAW4202 Luật lao động 2 30 30 0 0 0 0 0

6 SELE4206 Tự chọn 6 2 30 30 0 0 0 0 0

7 SELE4207 Tự chọn 7 2 30 30 0 0 0 0 0

8 SELE4208 Tự chọn 8 2 30 30 0 0 0 0 0

9 MEETING7 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 BADM4399 Thực tập TN QTKD 3 45 0 0 0 0 0 0

2 BADM4799 Luận văn TN QTKD 7 105 105 0 0 0 0 0

3 MEETING8 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

CĐ Quản trị kinh doanh


NĂM 1
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 ECON1301 Kinh tế vi mô 1 3 45 45 0 0 0 0 0

2 BADM1301 Quản trị học 3 45 45 0 0 0 0 0

3 EDUC1201 Kỹ năng học tập 2 30 30 0 0 0 0 0

4 MATH1301 Toán cao cấp (C1) 3 45 45 0 0 0 0 0

5 BADM1201 Giao tiếp trong kinh doanh 2 30 30 0 0 0 0 0

6 GENG1403 Tiếng Anh nâng cao 1 (CB3) 4 60 60 0 0 0 0 0

7 PEDU1301 Giáo dục thể chất (CĐ) 3 45 45 0 0 0 0 0

8 MEETING1 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 3 45 45 0 0 0 0 0

2 COMP1401 Tin học đại cương 4 60 30 0 30 0 0 0

3 GLAW1201 Pháp luật đại cương 2 30 30 0 0 0 0 0

4 POLI1501 Những NLCB chủ nghĩa Mác-Lênin 5 75 75 0 0 0 0 0

5 GENG1404 Tiếng Anh nâng cao 2 (CB4) 4 60 60 0 0 0 0 0

6 DEDU1701 Giáo dục quốc phòng 7 105 105 0 0 0 0 0

7 MEETING2 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 2
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 ACCO2301 Nguyên lý kế toán 3 45 45 0 0 0 0 0

2 BADM2301 Marketing căn bản 3 45 45 0 0 0 0 0

3 BADM2303 Quản trị nhân lực 3 45 45 0 0 0 0 0

4 BADM3301 Hành vi khách hàng 3 45 45 0 0 0 0 0


5 BADM2302 Thống kê ứng dụng trong KD 3 45 45 0 0 0 0 0

6 POLI2201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 30 0 0 0 0 0

7 MEETING3 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

CĐ QTKD - Khách sạn nhà hàng


NĂM 2
HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 BADM2304 Quản trị marketing 3 45 45 0 0 0 0 0

2 BADM2306 Quản trị chi phí 3 45 45 0 0 0 0 0

3 BADM2310 Nghiệp vụ khách sạn 3 45 45 0 0 0 0 0

4 BADM3305 Quan hệ công chúng 3 45 45 0 0 0 0 0

5 POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 45 45 0 0 0 0 0

6 SELE2201 Tự chọn 1 2 30 30 0 0 0 0 0

7 SELE2202 Tự chọn 2 2 30 30 0 0 0 0 0

8 MEETING4 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 3
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 BADM3316 Quản trị nhà hàng 3 45 45 0 0 0 0 0

2 BADM3311 Quản trị khách sạn 3 45 45 0 0 0 0 0

3 BADM3306 Thương mại điện tử 3 45 45 0 0 0 0 0

4 BADM3304 Quản trị thương hiệu 3 45 45 0 0 0 0 0

5 SELE3203 Tự chọn 3 2 30 30 0 0 0 0 0

6 SELE3204 Tự chọn 4 2 30 30 0 0 0 0 0

7 BADM4302 Truyền thông marketing tíchhợp 3 45 45 0 0 0 0 0

8 MEETING5 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 BADM4398 Thực tập TN QTKD (CĐ) 3 45 45 0 0 0 0 0

2 MEETING6 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

CĐ QTKD - QT bán hàng


NĂM 2
HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 BADM2304 Quản trị marketing 3 45 45 0 0 0 0 0

2 BADM2306 Quản trị chi phí 3 45 45 0 0 0 0 0

3 BADM2307 Nghiệp vụ bán hàng 3 45 45 0 0 0 0 0

4 POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 45 45 0 0 0 0 0


5 BADM3305 Quan hệ công chúng 3 45 45 0 0 0 0 0

6 SELE2201 Tự chọn 1 2 30 30 0 0 0 0 0

7 SELE2202 Tự chọn 2 2 30 30 0 0 0 0 0

8 MEETING4 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 3
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 BADM4303 Quản trị bán hàng 3 45 45 0 0 0 0 0

2 BADM3310 Chăm sóc khách hàng 3 45 45 0 0 0 0 0

3 BADM3306 Thương mại điện tử 3 45 45 0 0 0 0 0

4 BADM3304 Quản trị thương hiệu 3 45 45 0 0 0 0 0

5 SELE3203 Tự chọn 3 2 30 30 0 0 0 0 0

6 SELE3204 Tự chọn 4 2 30 30 0 0 0 0 0

7 BADM4302 Truyền thông marketing tíchhợp 3 45 45 0 0 0 0 0

8 MEETING5 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 BADM4398 Thực tập TN QTKD (CĐ) 3 45 45 0 0 0 0 0

2 MEETING6 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

DANH MỤC CÁC MÔN TỰ CHỌN


KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH
A. KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH QTKD DU LỊCH - HỆ ĐẠI HỌC
Kiến thức ngành (chọn 3 trong các môn sau):
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 BADM3326 Dự báo trong kinh doanh 3 45 45 0

2 BADM3321 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 3 45 45 0

3 BADM3322 Quản trị chuỗi cung ứng 3 45 45 0

4 BADM3303 Quản trị vận hành 3 45 45 0

5 BADM3323 Quản trị dịch vụ 3 45 45 0

6 BADM3324 Lập kế họach trong kinh doanh 3 45 45 0

Kiến thức chuyên ngành (chọn 2 trong các môn sau):


TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 GLAW3203 Luật du lịch 2 30 30 0

2 GENG3201 Tiếng Anh du lịch 2 30 30 0

3 BADM4204 Quản lý yến tiệc, hội nghị 2 30 30 0

4 BADM4205 Phuơng pháp hướng dẫn du lịch 2 30 30 0

5 BADM4206 Phát triển sản phẩm du lịch 2 30 30 0

6 BADM4207 Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch 2 30 30 0


Kiến thức bổ trợ tự do (chọn 2 trong các môn sau):
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 Ngọai ngữ 2 (căn bản 1) 3 45 45 0

2 Ngọai ngữ 2 (căn bản 2) 3 45 45 0

3 BADM4315 Kỹ năng hội nhập quốc tế 3 45 45 0

4 BADM4316 Kỹ năng đàm phán 3 45 45 0

B. KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH QTKD KINH DOANH QUỐC TẾ - HỆ ĐẠI HỌC
Kiến thức ngành (chọn 3 trong các môn sau):
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 BADM3326 Dự báo trong kinh doanh 3 45 45 0

2 BADM3321 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 3 45 45 0

3 BADM3322 Quản trị chuỗi cung ứng 3 45 45 0

4 BADM3303 Quản trị vận hành 3 45 45 0

5 BADM3323 Quản trị dịch vụ 3 45 45 0

6 BADM3324 Lập kế họach trong kinh doanh 3 45 45 0

Kiến thức chuyên ngành (chọn 2 trong các môn sau):


TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 GLAW4204 Luật kinh doanh quốc tế 2 30 30 0

2 GENG3202 Tiếng Anh trong kinh doanh quốc tế 2 30 30 0

3 BADM4214 Qủan trị rủi ro trong kinh doanh quốc tế 2 30 30 0

4 BADM4215 Quản trị tập đòan đa quốc gia 2 30 30 0

5 FINA4209 Tài chính va đầu tư quốc tế 2 30 30 0

Kiến thức bổ trợ tự do (chọn 2 trong các môn sau):


TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 Ngọai ngữ 2 (căn bản 1) 3 45 45 0

2 Ngọai ngữ 2 (căn bản 2) 3 45 45 0

3 BADM4315 Kỹ năng hội nhập quốc tế 3 45 45 0

4 BADM4316 Kỹ năng đàm phán 3 45 45 0

C. KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH QTKD MARKETING - HỆ ĐẠI HỌC


Kiến thức ngành (chọn 3 trong các môn sau):
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 BADM3326 Dự báo trong kinh doanh 3 45 45 0

2 BADM3321 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 3 45 45 0

3 BADM3322 Quản trị chuỗi cung ứng 3 45 45 0

4 BADM3303 Quản trị vận hành 3 45 45 0

5 BADM3323 Quản trị dịch vụ 3 45 45 0

6 BADM3324 Lập kế họach trong kinh doanh 3 45 45 0

Kiến thức chuyên ngành (chọn 2 trong các môn sau):


TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 BADM3202 Quản trị kênh phân phối 2 30 30 0

2 BADM4202 Phát triển sản phẩm mới 2 30 30 0

3 BADM4211 Chiến lược và chính sách giá 2 30 30 0

4 BADM4210 Marketing dịch vụ 2 30 30 0

5 BADM4212 Marketing ngân hàng 2 30 30 0

6 BADM4213 Marketing công nghiệp 2 30 30 0

Kiến thức bổ trợ tự do:


TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 EDUC1202 Kỹ năng học tập 2 30 30 0

2 GENG3407 Tiếng Anh trong kinh doanh 4 60 60 0

D. KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH QTKD NHÂN LỰC - HỆ ĐẠI HỌC


Kiến thức ngành (chọn 3 trong các môn sau):
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 BADM3326 Dự báo trong kinh doanh 3 45 45 0

2 BADM3321 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 3 45 45 0

3 BADM3322 Quản trị chuỗi cung ứng 3 45 45 0

4 BADM3303 Quản trị vận hành 3 45 45 0

5 BADM3323 Quản trị dịch vụ 3 45 45 0

6 BADM3324 Lập kế họach trong kinh doanh 3 45 45 0

Kiến thức chuyên ngành (chọn 2 trong các môn sau):


TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 BADM4216 Lãnh đạo 2 30 30 0

2 BADM4217 Phát triển tổ chức 2 30 30 0

3 BADM4218 Văn hóa tổ chức 2 30 30 0

4 BADM4219 Quản trị năng suất và thành tích tổ chức 2 30 30 0

5 BADM4208 Chiến lược phát triển nguồn nhân lực 2 30 30 0


Quản trị nhân lực trong các doanh nghiệp
6 BADM4209 2 30 30 0
vừa và nhỏ
Kiến thức bổ trợ tự do:
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 EDUC1202 Kỹ năng học tập 2 30 30 0

2 GENG3407 Tiếng Anh trong kinh doanh 4 60 60 0

E. KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH QTKD BÁN HÀNG - HỆ CAO ĐẲNG


Kiến thức chuyên ngành (chọn 3 trong các môn sau):
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 BADM3225 Quản trị quan hệ khách hàng 2 30 30 0

2 BADM3223 Quản trị dịch vụ 2 30 30 0

3 BADM4210 Marketing dịch vụ 2 30 30 0


4 BADM3202 Quản trị kênh phân phối 2 30 30 0

5 BADM3201 Quảng cáo 2 30 30 0

6 GLAW4201 Pháp luật về xúc tiến thương mại 2 30 30 0

7 BADM3204 Giao dịch với ngân hàng 2 30 30 0

Các môn tốt nghiệp (chọn 1 trong các môn sau):


TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 BADM4317 Chuyên đề (QT) 3 45 45 0

2 BADM4302 Truyền thông marketing tích hợp 3 45 45 0


Chọn 2 môn trong danh mục kiến thức chuyên ngành
3 4 60 60 0
chọn
F. KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH QTKD KHÁCH SẠN - NHÀ HÀNG - HỆ CAO ĐẲNG
Kiến thức chuyên ngành (chọn 3 trong các môn sau):
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 BADM3226 Hành vi khách hàng (CĐ) 2 30 30 0

2 BADM3210 Chăm sóc khách hàng 2 30 30 0

3 BADM4204 Quản lý yến tiệc, hội nghị 2 30 30 0

4 BADM4202 Phát triển sản phẩm mới 2 30 30 0

5 BADM3223 Quản trị dịch vụ 2 30 30 0

6 BADM4210 Marketing dịch vụ 2 30 30 0

7 GLAW4203 Luật du lịch 2 30 30 0

Các môn tốt nghiệp (chọn 1 trong các môn sau):


TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 BADM4317 Chuyên đề (QT) 3 45 45 0

2 BADM4302 Truyền thông marketing tích hợp 3 45 45 0


Chọn 2 môn trong danh mục kiến thức chuyên ngành
3 4 60 60 0
chọn
G. KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH QTKD - HỆ VĂN BẰNG 2
Kiến thức cơ sở (chọn 1 môn trong các môn sau):
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 BADM3326 Dự báo trong kinh doanh 3 45 45 0

2 BADM3315 Hành vi tổ chức 3 45 45 0

3 BADM3306 Thương mại điện tử 3 45 45 0

Kiến thức ngành (chọn 8 môn trong các môn sau):


TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 BADM3304 Quản trị thương hiệu 3 45 45 0

2 BADM3327 Quản trị chất lượng 3 45 45 0

3 BADM3322 Quản trị chuỗi cung ứng 3 45 45 0

4 BADM3323 Quản trị dịch vụ 3 45 45 0

5 BADM2306 Quản trị chi phí 3 45 45 0

6 BADM4304 Nghiên cứu marketing 3 45 45 0


7 BADM3307 Nghiệp vụ ngọai thương 3 45 45 0

8 BADM3324 Lập kế họach trong kinh doanh 3 45 45 0

9 BADM4306 Bảo hiểm & bảo trợ xã hội 3 45 45 0

10 Blaw4301 Luật thương mại quốc tế 3 45 45 0

11 BADM3328 Quản trị quan hệ lao động 3 45 45 0

12 BADM3309 Vận tải và bảo hiểm 3 45 45 0

H. KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH QTKD - HỆ LIÊN THÔNG TỪ CAO ĐẲNG LÊN ĐẠI HỌC
Kiến thức ngành (chọn 7 môn trong các môn sau):
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 BADM3329 An tòan và bảo hộ lao động 3 45 45 0

2 BADM4306 Bảo hiểm và trợ cấp xã hội 3 45 45 0

3 BADM3330 Đầu tư quốc tế 3 45 45 0

4 BADM3322 Quản trị chuỗi cung ứng 3 45 45 0

5 BADM3328 Quản trị quan hệ lao động 3 45 45 0

6 BADM3309 Vận tải và bảo hiểm 3 45 45 0

7 BADM3324 Lập kế họach kinh doanh 3 45 45 0

8 BADM3306 Thương mại điện tử 3 45 45 0

9 BADM4302 Truyền thông marketing tích hợp 3 45 45 0

10 BLAW4301 Luật thương mại quốc tế 3 45 45 0

11 FINA2301 Thị trường chứng khóan 3 45 45 0

Xã Hội Học
ĐH Công tác xã hội
NĂM 1
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 VIET1202 Đại cương văn hóa VN (CSVHVN) 2 30 30 0 0 0 0 0

2 GLAW1201 Pháp luật đại cương 2 30 30 0 0 0 0 0

3 SWOR1201 Nhập môn khoa học giao tiếp 2 30 30 0 0 0 0 0

4 SOCI1201 Tâm lý học đại cương 2 30 30 0 0 0 0 0

5 COMP1401 Tin học đại cương 4 60 30 0 30 0 0 0

6 GENG1403 Tiếng Anh nâng cao 1 (CB3) 4 60 60 0 0 0 0 0

7 PEDU1201 Giáo dục thể chất 1 (ĐH) 2 30 30 0 0 0 0 0

8 MEETING1 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 POLI1501 Những NLCB chủ nghĩa Mác-Lênin 5 75 75 0 0 0 0 0

2 SOCI1301 Xã hội học đại cương (NMXHH) 3 45 45 0 0 0 0 0

3 BADM1301 Quản trị học 3 45 45 0 0 0 0 0


4 EDUC1207 PP luận ng.cứu khoa học (XHH) 2 30 30 0 0 0 0 0

5 GENG1404 Tiếng Anh nâng cao 2 (CB4) 4 60 60 0 0 0 0 0

6 PEDU1302 Giáo dục thể chất 2 (b.chuyền) 3 45 45 0 0 0 0 0

6 PEDU1303 Giáo dục thể chất 2 (bóng ném) 3 45 45 0 0 0 0 0

6 PEDU1304 Giáo dục thể chất 2 (bóng đá) 3 45 45 0 0 0 0 0

7 DEDU1701 Giáo dục quốc phòng 7 105 105 0 0 0 0 0

8 MEETING2 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 2
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 POLI2201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 30 0 0 0 0 0

2 SOCI2201 Lý thuyết công tác xã hội 2 30 30 0 0 0 0 0

3 SOCI2205 Giới & phát triển(XHH về giới) 2 30 30 0 0 0 0 0

4 SOCI2302 Thống kê trong KHXH 3 45 45 0 0 0 0 0

5 SWOR2202 An sinh xã hội 2 30 30 0 0 0 0 0

6 SOCI2203 Nhân học đại cương 2 30 30 0 0 0 0 0

7 GENG2311 Tiếng Anh CN Xã hội học 1 3 45 45 0 0 0 0 0

8 MEETING3 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 45 45 0 0 0 0 0

2 SWOR2201 Hành vi c.người và m.trường XH 2 30 30 0 0 0 0 0

3 SOCI2304 Phát triển cộng đồng 3 45 45 0 0 0 0 0

4 SWOR1301 Công tác xã hội nhập môn 3 45 45 0 0 0 0 0

5 COMP2306 Tin học ứng dụng trong KHXH 3 45 45 0 0 0 0 0

6 ACCO1201 Logic học 2 30 30 0 0 0 0 0

7 GENG2312 Tiếng Anh CN Xã hội học 2 3 45 45 0 0 0 0 0

8 SELE2201 Tự chọn 1 2 30 30 0 0 0 0 0

9 MEETING4 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 3
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 SOCI3211 Tâm lý học phát triển 2 30 30 0 0 0 0 0

2 SOCI3212 Dân số học 2 30 30 0 0 0 0 0

3 SOCI3206 TH phát triển cộng đồng 2 30 0 0 0 0 0 0

4 SOCI3213 Phát triển học 2 30 30 0 0 0 0 0

5 SWOR3203 An sinh nhi đồng và g.đình 2 30 30 0 0 0 0 0

6 SWOR3201 C.tác XH với người khuyết tật 2 30 30 0 0 0 0 0


7 SWOR3301 Công tác xã hội cá nhân 3 45 45 0 0 0 0 0

8 SELE3202 Tự chọn 2 2 30 30 0 0 0 0 0

9 MEETING5 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 SWOR3302 Công tác xã hội với nhóm 3 45 45 0 0 0 0 0

2 SWOR3204 Chính sách xã hội 2 30 30 0 0 0 0 0

3 SWOR3205 TH công tác xã hội cá nhân 2 30 30 0 0 0 0 0

4 SWOR3303 Quản lý dự án xã hội 3 45 45 0 0 0 0 0

5 SWOR3206 Sức khỏe cộng đồng 2 30 30 0 0 0 0 0

6 SWOR3207 Quản trị công tác xã hội 2 30 30 0 0 0 0 0

7 SWOR3208 PP nghiên cứu trong c.tác xh 2 30 30 0 0 0 0 0

8 SELE3203 Tự chọn 3 2 30 30 0 0 0 0 0

9 MEETING6 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 4
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 SWOR4201 Tham vấn cơ bản 2 30 30 0 0 0 0 0

2 SWOR4202 Quản lý doanh nghiệp vừa & nhỏ 2 30 30 0 0 0 0 0

3 SWOR4203 TH công tác xã hội nhóm 2 30 30 0 0 0 0 0

4 SELE4204 Tự chọn 4 2 30 30 0 0 0 0 0

5 SELE4205 Tự chọn 5 2 30 30 0 0 0 0 0

6 SELE4206 Tự chọn 6 2 30 30 0 0 0 0 0

7 MEETING7 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 SWOR4399 Thực tập TN CTXH 3 45 45 0 0 0 0 0

2 SWOR4799 Luận văn TN CTXH 7 105 105 0 0 0 0 0

3 MEETING8 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

ĐH Xã hội học
NĂM 1
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 VIET1202 Đại cương văn hóa VN (CSVHVN) 2 30 30 0 0 0 0 0

2 GLAW1201 Pháp luật đại cương 2 30 30 0 0 0 0 0

3 SWOR1201 Nhập môn khoa học giao tiếp 2 30 30 0 0 0 0 0

4 SOCI1201 Tâm lý học đại cương 2 30 30 0 0 0 0 0

5 COMP1401 Tin học đại cương 4 60 30 0 30 0 0 0


6 GENG1403 Tiếng Anh nâng cao 1 (CB3) 4 60 60 0 0 0 0 0

7 PEDU1201 Giáo dục thể chất 1 (ĐH) 2 30 30 0 0 0 0 0

8 MEETING1 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 POLI1501 Những NLCB chủ nghĩa Mác-Lênin 5 75 75 0 0 0 0 0

2 SOCI1301 Xã hội học đại cương (NMXHH) 3 45 45 0 0 0 0 0

3 BADM1301 Quản trị học 3 45 45 0 0 0 0 0

4 EDUC1203 Giáo dục học đại cương 2 30 30 0 0 0 0 0

5 GENG1404 Tiếng Anh nâng cao 2 (CB4) 4 60 60 0 0 0 0 0

6 PEDU1304 Giáo dục thể chất 2 (bóng đá) 3 45 45 0 0 0 0 0

6 PEDU1303 Giáo dục thể chất 2 (bóng ném) 3 45 45 0 0 0 0 0

6 PEDU1302 Giáo dục thể chất 2 (b.chuyền) 3 45 45 0 0 0 0 0

7 DEDU1701 Giáo dục quốc phòng 7 105 105 0 0 0 0 0

8 MEETING2 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 2
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 POLI2201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 30 0 0 0 0 0

2 SOCI2301 Phương pháp nghiên cứu XHH 1 3 45 45 0 0 0 0 0

3 SOCI2205 Giới & phát triển(XHH về giới) 2 30 30 0 0 0 0 0

4 SOCI2302 Thống kê trong KHXH 3 45 45 0 0 0 0 0

5 SWOR2202 An sinh xã hội 2 30 30 0 0 0 0 0

6 SOCI2203 Nhân học đại cương 2 30 30 0 0 0 0 0

7 GENG2311 Tiếng Anh CN Xã hội học 1 3 45 45 0 0 0 0 0

8 MEETING3 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 45 45 0 0 0 0 0

2 SOCI2303 Lịch sử xã hội học 3 45 45 0 0 0 0 0

3 SOCI2206 Xã hội học gia đình 2 30 30 0 0 0 0 0

4 SOCI2304 Phát triển cộng đồng 3 45 45 0 0 0 0 0

5 SWOR1301 Công tác xã hội nhập môn 3 45 45 0 0 0 0 0

6 COMP2306 Tin học ứng dụng trong KHXH 3 45 45 0 0 0 0 0

7 ACCO1201 Logic học 2 30 30 0 0 0 0 0

8 GENG2312 Tiếng Anh CN Xã hội học 2 3 45 45 0 0 0 0 0

9 MEETING4 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 3
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 SOCI3301 PP nghiên cứu XHH 2 3 45 45 0 0 0 0 0

2 SOCI3201 Xã hội học lối sống 2 45 45 0 0 0 0 0

3 SOCI3202 Xã hội học chính trị 2 30 30 0 0 0 0 0

4 SOCI3203 Xã hội học tội phạm 2 30 30 0 0 0 0 0

5 SOCI3302 Pháp chế XH & Luật lao động 3 45 45 0 0 0 0 0

6 SOCI3204 Tâm lý học xã hội 2 30 30 0 0 0 0 0

7 SOCI3205 XHH truyền thông đại chúng 2 30 30 0 0 0 0 0

8 SOCI3206 TH phát triển cộng đồng 2 30 0 0 0 0 0 0

9 MEETING5 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 SOCI3207 Xã hội học đô thị 2 30 30 0 0 0 0 0

2 SOCI3208 Xã hội học nông thôn 2 30 30 0 0 0 0 0

3 SOCI3209 Xã hội học văn hóa 2 30 30 0 0 0 0 0

4 SWOR3204 Chính sách xã hội 2 30 30 0 0 0 0 0

5 SOCI3307 Một số vấn đề về PPNCXHH 3 45 45 0 0 0 0 0

6 SOCI3303 Một số vấn đề về lý thuyết XHH 3 45 45 0 0 0 0 0

7 SWOR3303 Quản lý dự án xã hội 3 45 45 0 0 0 0 0

8 MEETING6 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 4
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 SOCI4203 Xã hội học giáo dục 2 30 30 0 0 0 0 0

2 SOCI4204 Xã hội học tôn giáo 2 30 30 0 0 0 0 0

3 SOCI4205 XHH công nghiệp và lao động 2 30 30 0 0 0 0 0

4 SOCI4206 Xã hội học pháp luật 2 30 30 0 0 0 0 0

5 SOCI3308 Xã hội học tổ chức 3 45 45 0 0 0 0 0

6 SOCI3309 Phân tích giới 3 45 45 0 0 0 0 0

7 MEETING7 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 SOCI4399 Thực tập TN XHH 3 45 0 0 0 0 0 0

2 SOCI4799 Luận văn TN XHH 7 105 105 0 0 0 0 0

3 MEETING8 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

ĐH XHH - Công tác XH & PTCĐ


NĂM 3
HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 SOCI3207 Xã hội học đô thị 2 30 30 0 0 0 0 0

2 SOCI3208 Xã hội học nông thôn 2 30 30 0 0 0 0 0

3 SOCI3209 Xã hội học văn hóa 2 30 30 0 0 0 0 0

5 SWOR3303 Quản lý dự án xã hội 3 45 45 0 0 0 0 0

6 SWOR3207 Quản trị công tác xã hội 2 30 30 0 0 0 0 0

7 SWOR3302 Công tác xã hội với nhóm 3 45 45 0 0 0 0 0

8 MEETING6 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 4
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 SWOR3301 Công tác xã hội cá nhân 3 45 45 0 0 0 0 0

2 SWOR4202 Quản lý doanh nghiệp vừa & nhỏ 2 30 30 0 0 0 0 0

3 SWOR3202 Sức khỏe tâm thần 2 30 30 0 0 0 0 0

4 SWOR4204 Kỹ năng sống 2 30 30 0 0 0 0 0

5 SWOR3209 TV trẻ trong hc đb khó khăn 2 30 30 0 0 0 0 0

6 SWOR3203 An sinh nhi đồng và g.đình 2 30 30 0 0 0 0 0

7 MEETING7 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 SOCI4399 Thực tập TN XHH 3 45 0 0 0 0 0 0

2 SOCI4799 Luận văn TN XHH 7 105 105 0 0 0 0 0

3 MEETING8 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

ĐH XHH - Giới và Phát triển


NĂM 3
HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 SOCI3207 Xã hội học đô thị 2 30 30 0 0 0 0 0

2 SOCI3208 Xã hội học nông thôn 2 30 30 0 0 0 0 0

3 SOCI3209 Xã hội học văn hóa 2 30 30 0 0 0 0 0

5 SOCI3305 Truyền thống phụ nữ VN 3 45 45 0 0 0 0 0

6 SOCI3306 Lịch sử phong trào phụ nữ TG 3 45 45 0 0 0 0 0

7 SOCI3309 Phân tích giới 3 45 45 0 0 0 0 0

8 MEETING6 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 4
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 SWOR4207 Phụ nữ và việc làm 2 30 30 0 0 0 0 0

2 SWOR4208 Phụ nữ VN trong văn học 2 30 30 0 0 0 0 0

3 SWOR3301 Công tác xã hội cá nhân 3 45 45 0 0 0 0 0

4 SWOR3302 Công tác xã hội với nhóm 3 45 45 0 0 0 0 0

5 SWOR3207 Quản trị công tác xã hội 2 30 30 0 0 0 0 0

6 MEETING7 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 SOCI4399 Thực tập TN XHH 3 45 0 0 0 0 0 0

2 SOCI4799 Luận văn TN XHH 7 105 105 0 0 0 0 0

3 MEETING8 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

ĐH XHH tổ chức và Quản lý nhân sự


NĂM 3
HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 SOCI3207 Xã hội học đô thị 2 30 30 0 0 0 0 0

2 SOCI3208 Xã hội học nông thôn 2 30 30 0 0 0 0 0

3 SOCI3209 Xã hội học văn hóa 2 30 30 0 0 0 0 0

4 SWOR3204 Chính sách xã hội 2 30 30 0 0 0 0 0

5 SOCI3308 Xã hội học tổ chức 3 45 45 0 0 0 0 0

6 BADM3315 Hành vi tổ chức 3 45 45 0 0 0 0 0

7 SWOR3303 Quản lý dự án xã hội 3 45 45 0 0 0 0 0

8 MEETING6 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 4
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 BADM2303 Quản trị nhân lực 3 45 45 0 0 0 0 0

2 SWOR4205 Quản trị hành chánh-văn phòng 2 30 30 0 0 0 0 0

3 SWOR3207 Quản trị công tác xã hội 2 30 30 0 0 0 0 0

4 SWOR4202 Quản lý doanh nghiệp vừa & nhỏ 2 30 30 0 0 0 0 0

5 SWOR4206 Văn hóa tổ chức 2 30 30 0 0 0 0 0

6 MEETING7 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 SOCI4399 Thực tập TN XHH 3 45 0 0 0 0 0 0

2 SOCI4799 Luận văn TN XHH 7 105 105 0 0 0 0 0

3 MEETING8 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

Cán sự xã hội
NĂM 1
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 VIET1201 Tiếng Việt thực hành 2 30 30 0 0 0 0 0

2 SWOR1201 Nhập môn khoa học giao tiếp 2 30 30 0 0 0 0 0

3 SOCI1201 Tâm lý học đại cương 2 30 30 0 0 0 0 0

4 GLAW1201 Pháp luật đại cương 2 30 30 0 0 0 0 0

5 SWOR1301 Công tác xã hội nhập môn 3 45 45 0 0 0 0 0

6 MEETING1 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 POLI1501 Những NLCB chủ nghĩa Mác-Lênin 5 75 75 0 0 0 0 0

2 SOCI1301 Xã hội học đại cương (NMXHH) 3 45 45 0 0 0 0 0

3 BADM1301 Quản trị học 3 45 45 0 0 0 0 0

4 EDUC1207 PP luận ng.cứu khoa học (XHH) 2 30 30 0 0 0 0 0

5 SOCI2304 Phát triển cộng đồng 3 45 45 0 0 0 0 0

6 EDUC1203 Giáo dục học đại cương 2 30 30 0 0 0 0 0

7 MEETING2 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 2
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 SWOR2202 An sinh xã hội 2 30 30 0 0 0 0 0

2 SOCI2205 Giới & phát triển(XHH về giới) 2 30 30 0 0 0 0 0

3 SOCI3206 TH phát triển cộng đồng 2 30 0 0 0 0 0 0

4 SOCI2302 Thống kê trong KHXH 3 45 45 0 0 0 0 0

5 SWOR3301 Công tác xã hội cá nhân 3 45 45 0 0 0 0 0

6 SWOR3303 Quản lý dự án xã hội 3 45 45 0 0 0 0 0

7 SWOR2201 Hành vi c.người và m.trường XH 2 30 30 0 0 0 0 0

8 MEETING3 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 SOCI2206 Xã hội học gia đình 2 30 30 0 0 0 0 0

2 SWOR4201 Tham vấn cơ bản 2 30 30 0 0 0 0 0

3 SWOR3302 Công tác xã hội với nhóm 3 45 45 0 0 0 0 0

4 SOCI3213 Phát triển học 2 30 30 0 0 0 0 0

5 SWOR3205 TH công tác xã hội cá nhân 2 30 30 0 0 0 0 0

6 SWOR3206 Sức khỏe cộng đồng 2 30 30 0 0 0 0 0

7 MEETING4 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0


CĐ Công tác xã hội
NĂM 1
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 VIET1202 Đại cương văn hóa VN (CSVHVN) 2 30 30 0 0 0 0 0

2 SWOR1201 Nhập môn khoa học giao tiếp 2 30 30 0 0 0 0 0

3 SOCI1201 Tâm lý học đại cương 2 30 30 0 0 0 0 0

4 COMP1401 Tin học đại cương 4 60 30 0 30 0 0 0

5 GENG1403 Tiếng Anh nâng cao 1 (CB3) 4 60 60 0 0 0 0 0

6 SWOR1301 Công tác xã hội nhập môn 3 45 45 0 0 0 0 0

7 PEDU1301 Giáo dục thể chất (CĐ) 3 45 45 0 0 0 0 0

8 MEETING1 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 POLI1501 Những NLCB chủ nghĩa Mác-Lênin 5 75 75 0 0 0 0 0

2 SOCI1301 Xã hội học đại cương (NMXHH) 3 45 45 0 0 0 0 0

3 GENG1404 Tiếng Anh nâng cao 2 (CB4) 4 60 60 0 0 0 0 0

4 SOCI2304 Phát triển cộng đồng 3 45 45 0 0 0 0 0

5 DEDU1701 Giáo dục quốc phòng 7 105 105 0 0 0 0 0

6 MEETING2 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 2
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 POLI2201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 30 0 0 0 0 0

2 SOCI2302 Thống kê trong KHXH 3 45 45 0 0 0 0 0

3 SWOR2202 An sinh xã hội 2 30 30 0 0 0 0 0

4 SWOR2201 Hành vi c.người và m.trường XH 2 30 30 0 0 0 0 0

5 GENG2311 Tiếng Anh CN Xã hội học 1 3 45 45 0 0 0 0 0

6 SWOR3301 Công tác xã hội cá nhân 3 45 45 0 0 0 0 0

7 EDUC1202 PP nghiên cứu khoa học (KT) 2 30 30 0 0 0 0 0

8 SOCI3206 TH phát triển cộng đồng 2 30 0 0 0 0 0 0

9 MEETING3 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 45 45 0 0 0 0 0

2 COMP2306 Tin học ứng dụng trong KHXH 3 45 45 0 0 0 0 0

3 SOCI2205 Giới & phát triển(XHH về giới) 2 30 30 0 0 0 0 0

4 ACCO1201 Logic học 2 30 30 0 0 0 0 0


5 SWOR3302 Công tác xã hội với nhóm 3 45 45 0 0 0 0 0

6 SWOR3205 TH công tác xã hội cá nhân 2 30 30 0 0 0 0 0

7 GENG2312 Tiếng Anh CN Xã hội học 2 3 45 45 0 0 0 0 0

8 SELE2201 Tự chọn 1 2 30 30 0 0 0 0 0

9 MEETING4 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

NĂM 3
HK1
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 SWOR3201 C.tác XH với người khuyết tật 2 30 30 0 0 0 0 0

2 SWOR3204 Chính sách xã hội 2 30 30 0 0 0 0 0

3 SWOR3206 Sức khỏe cộng đồng 2 30 30 0 0 0 0 0

4 SWOR3203 An sinh nhi đồng và g.đình 2 30 30 0 0 0 0 0

5 SWOR3208 PP nghiên cứu trong c.tác xh 2 30 30 0 0 0 0 0

6 SOCI3211 Tâm lý học phát triển 2 30 30 0 0 0 0 0

7 SWOR4203 TH công tác xã hội nhóm 2 30 30 0 0 0 0 0

8 SELE3202 Tự chọn 2 2 30 30 0 0 0 0 0

9 SELE3203 Tự chọn 3 2 30 30 0 0 0 0 0

10 MEETING5 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

HK2
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3
1 SWOR4201 Tham vấn cơ bản 2 30 30 0 0 0 0 0

2 SWOR3207 Quản trị công tác xã hội 2 30 30 0 0 0 0 0

3 SWOR4399 Thực tập TN CTXH 3 45 45 0 0 0 0 0

4 SELE3204 Tự chọn 4 2 30 30 0 0 0 0 0

5 MEETING6 Sinh hoạt lớp 0 8 0 0 8 0 0 0

DANH MỤC CÁC MÔN TỰ CHỌN


KHOA XÃ HỘI HỌC
A. KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH CÔNG TÁC XÃ HỘI (chọn 12 tín chỉ trong các môn sau)
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 SWOR3202 Sức khỏe tâm thần 2 30 30 0

2 SWOR4212 Nhập môn khoa học thư viện 2 30 30 0

3 SOCI2206 Xã hội học gia đình 2 30 30 0


Tham vấn trẻ trong hòan cảnh đặc biệt khó
4 SWOR3209 2 30 30 0
khăn
5 SOCI3207 Xã hội học đô thị 2 30 30 0

6 SWOR4204 Kỹ năng sống 2 30 30 0

7 SOCI3302 Pháp chế xã hội và luật lao động 3 45 45 0

8 SWOR4209 Phương pháp biện hộ trong công tác xh 2 30 30 0

9 SOCI3203 Xã hội học tội phạm 2 30 30 0


10 SWOR4210 Phương pháp nghiên cứu định tính 2 30 30 0
Phương pháp giáo dục và phục hồi cho trẻ
11 SWOR3210 2 30 30 0
tự kỷ
12 SWOR4213 Công tác xã hội với gia đình 2 30 30 0

13 SWOR4211 Công tác xã hội học đường 2 30 30 0

B. KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH XÃ HỘI HỌC (chọn 4 môn trong các môn sau)
* PHẦN CHUNG:
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 SOCI3213 Phát triển học 2 30 30 0

2 SOCI3203 Xã hội học tội phạm 2 30 30 0

3 SOCI4204 Xã hội học tôn giáo 2 30 30 0

4 SOCI3201 Xã hội học lối sống 2 30 30 0

5 SOCI4203 Xã hội học giáo dục 2 30 30 0

6 SOCI3308 Xã hội học tổ chức 2 30 30 0

7 SOCI4210 Xã hội học báo chí 3 45 45 0

8 SOCI4206 Xã hội học pháp luật 2 30 30 0

9 SOCI4205 Xã hội học công nghiệp và lao động 2 30 30 0

10 SOCI4211 Xã hội học về xung đột xã hội 2 30 30 0

11 SOCI3302 Pháp chế xã hội và luật lao động 3 45 45 0

* CÁC HƯỚNG CHUYÊN SÂU:


B1.1 XÃ HỘI HỌC TỔNG QUÁT (chọn 3 môn trong các môn sau)
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 SOCI4203 Xã hội học giáo dục 2 30 30 0

2 SOCI4204 Xã hội học tôn giáo 2 30 30 0

3 SOCI4207 Một số vần đề xã hội học chuyên ngành 2 30 30 0

4 SOCI4205 Xã hội học công nghiệp & lao động 2 30 30 0


Những vần đề xã hội và xã hội học
5 SOCI4208 2 30 30 0
(seminar)
6 SOCI4210 Xã hội học báo chí 2 30 30 0

7 SWOR4206 Văn hóa tổ chức 2 30 30 0

8 SOCI4206 Xã hội học pháp luật 2 30 30 0

9 SOCI3308 Xã hội học tổ chức 3 45 45 0

10 SOCI3309 Phân tích giới 3 45 45 0

B1.2 GIỚI VÀ PHÁT TRIỂN (chọn 3 môn trong các môn sau)
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 SWOR4207 Phụ nữ và việc làm 2 30 30 0

2 SWOR4208 Phụ nữ Việt Nam trong văn học 2 30 30 0

3 SWOR3301 Công tác xã hội cá nhân 3 45 45 0

4 SWOR3302 Công tác xã hội nhóm 3 45 45 0

5 SWOR3207 Quản trị công tác xã hội 2 30 30 0


6 SWOR3303 Quản lý dự án xã hội 3 45 45 0

7 SOCI3302 Pháp chế xã hội và luật lao động 3 45 45 0

B1.3 CÔNG TÁC XÃ HỘI VÀ PHÁT TRIỂN CỘNG ĐỒNG (chọn 3 môn trong các môn sau)
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 SWOR3301 Công tác xã hội cá nhân 3 45 45 0

2 SWOR4202 Quản lý doanh nghiệp vừa và nhỏ 2 30 30 0

3 SWOR3202 Sức khỏe tâm thần 2 30 30 0

4 SWOR4204 Kỹ năng sống 2 30 30 0


Tham vấn trẻ trong hòan cảnh đặc biệt khó
5 SWOR3209 2 30 30 0
khăn
6 SWOR3203 An sinh nhi đồng và gia đình 2 30 30 0

7 SOCI3302 Pháp chế xã hội và luật lao động 3 45 45 0

B1.4 XÃ HỘI HỌC TỔ CHỨC VÀ QUẢN LÝ NHÂN SỰ (chọn 3 môn trong các môn sau)
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 BADM2303 Quản trị nhân lực 3 45 45 0

2 SWOR4205 Quản trị hành chánh – văn phòng 2 30 30 0

3 SWOR3207 Quản trị công tác xã hội 2 30 30 0

4 SWOR4202 Quản lý doanh nghiệp vừa và nhỏ 2 30 30 0

5 SOCI3302 Pháp chế xã hội và luật lao động 3 45 45 0

6 SWOR4206 Văn hóa tổ chức 2 30 30 0

C. KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH CAO ĐẲNG CÔNG TÁC XÃ HỘI


(chọn 8 tín chỉ trong các môn sau)
TT MMH TÊN MÔN HỌC TC TS LT BT TH BTL DA LA CN1 CN2 CN3

1 SWOR3202 Sức khỏe tâm thần 2 30 30 0

2 SWOR4212 Nhập môn khoa học thư viện 2 30 30 0

3 SOCI2206 Xã hội học gia đình 2 30 30 0


Tham vấn trẻ trong hòan cảnh đặc biệt khó
4 SWOR3209 2 30 30 0
khăn
5 SOCI3207 Xã hội học đô thị 2 30 30 0

6 SWOR4204 Kỹ năng sống 2 30 30 0

7 SOCI3302 Pháp chế xã hội và luật lao động 3 45 45 0

8 SWOR4209 Phương pháp biện hộ trong công tác xh 2 30 30 0

9 SOCI3203 Xã hội học tội phạm 2 30 30 0

10 SWOR4210 Phương pháp nghiên cứu định tính 2 30 30 0


Phương pháp giáo dục và phục hồi cho trẻ
11 SWOR3210 2 30 30 0
tự kỷ
12 SWOR4213 Công tác xã hội với gia đình 2 30 30 0

13 SWOR4211 Công tác xã hội học đường 2 30 30 0

Вам также может понравиться