Академический Документы
Профессиональный Документы
Культура Документы
Số lượng
STT Chức danh Đơn vị Mã số
tuyển dụng Ghi chú
Trưởng/Phó TP Quan hệ
Phòng Quan hệ ñại lý
13 ñại lý và Định chế tài HO.B07 01
và Định chế tài chính
chính
Trưởng phòng Quản lý và Phòng Quản lý và Xử
14 HO.B08 01
Xử lý nợ có vấn ñề lý nợ có vấn ñề
Trưởng/Phó trưởng
15 Phòng Quản lý rủi ro HO.B09 01
Phòng Quản lý rủi ro
Phòng Tổ chức và
17 Phó Trưởng phòng QTNS HO.B11 01
Nhân sự
DANH SÁCH TUYỂN DỤNG CÁC VỊ TRÍ LÀM VIỆC TẠI SHB HO
Trưởng/Phó trưởng phòng
18 Kinh doanh thẻ và Quản lý Trung tâm thẻ HO.B12 01
– KPP
Trưởng/Phó trưởng phòng
19 phát triển và Kinh doanh Trung tâm thẻ HO.B13 01
POS, E-PAY, ATM.
Trưởng/Phó trưởng phòng
20 Trung tâm thẻ HO.B14 01
Marketing và PTSP Thẻ
Làm việc tại Hội sở
chính, Chi nhánh SHB
Kiểm tra viên Kiểm tra Phòng Kiểm tra Kiểm An Giang, Phú Nhuận,
21 HO.B15 10 Quảng Ninh, Hưng Yên,
Kiểm soát nội bộ soát nội bộ
Quảng Nam, Gia Lai,
Lạng Sơn, Vũng Tàu.
Làm việc tại Hội sở
Chuyên viên Kiểm tra Phòng Kiểm tra Kiểm chính, Chi nhánh SHB
22 HO.CV01 05
Kiểm soát nội bộ soát nội bộ Nghệ An, Kiên Giang,
Lâm Đồng, Quảng Ninh.
Phòng Phát triển hệ
23 Kỹ sư xây dựng HO.CV02 01
thống