Вы находитесь на странице: 1из 9

IMEXPHARM BM 03/ SOP 2.5.

003 - 2
KẾ HOẠCH SẢN XUẤT XƯỞNG NON
Từ 16/05/2011 đến 22/05/2011-Tuần 20
─ Ethambutol 400mg VNB từ lô 15->300511 sẽ đóng gói mang lô 020511, ngày sản xuất 12/05/2011
─ Isoniazid 300mg VNB từ lô 06-080511 sẽ đóng gói mang lô 020511, ngày sản xuất 16/05/2011
Thứ hai TÊN SẢN PHẨM Pha chế Dập - nang -ép gói Bao viên Đóng gói Ghi chú
Ngày Pms-Alu P gel hỗn dịch uống 1960511
16/05/2011 Pms-Divacal VSB 250511 (tt)
Calcium corbi è S VSB 150511 (tt)
Cốm trơ Pms- Pharmox 250 TC(sấy 220511
tủ)
Pms- Rolivit VNM 12-130511
Pms-Centrivit VSB 050511 trộn
Doubvit VNA 020511 chai
020511 vĩ
Pms-Probio TB(phun tạo hạt STS 310511
Đức)
Pms-Moprazol VNA 130511cân
2-BP-1/3 ca Ethambutol VNB V/12 15-160511
2-BP-2/3 ca Chlorphe 4mg d.nhỏ VNB chai 200 180910
2-DV-8/3 ca
2-DV-3/3 ca Ethambutol VNB V/12 170511
2-DV-2/BT
2-DV-13/2 ca Pms-Centrivit VSB 050511
2-DV-15/3ca
2-DV-17/3ca
2-DV-16/ 3ca
2-VN-1/ 2ca Pms-Moprazol VNA 130511
2-VN-2/BT
2-VG-1/BT Ép gói mẫu RD
2-VG-2/3 ca Pms-Alu P gel hỗn dịch uống 1930511
2-VG-3/3 ca Pms-Probio TB 290511

P5 / 2ca pms - Bvit 6 125mg VNA Ch/200 010511


2-EVX-1/2ca pms-Moprazol VNA 12-130511
P12/ 2ca Chlorphe 4mg d.nhỏ VNB chai 200 180911
2-EV-4/ 2ca pms-Cedipect VNM Vỉ/10 33-340511
2-EV-3/ 2ca
2-EV-2/ 2ca Ethambutol VNB V/12 150511
2-EV-5/ 2ca Chlorphe 4mg d.lớn VNB vĩ 150910
2-DH-1/2ca pms-Mexcold 150 TC H/12 070511
2-DN-1/ 1ca pms-Centrivit VSB 050511
2-ET-2/ 2ca pms-Cedipect VNM Vỉ/10 33-340511
pms-Alu P gel hỗn dịch uống 195-
Vô hộp/ BT
1960511
Vô hộp/BT Benca VNE nhai H/01 v 010411
Thứ ba
Ngày TÊN SẢN PHẨM Pha chế Dập - nang -ép gói Bao viên Đóng gói Ghi chú
17/05/2011
Pms-Alu P gel hỗn dịch uống 1970511
Para 500 VNB trắng vĩ 02-030511
(YCTD tạo hạt máy STSVN)
Para 500 VNB chai 15-160511
(KH bổ sung- công thức nhồi)
Pms-Mexcold 325 VNE cam 040511 chai
060511 vĩ
Pms-Cobimol TC 030511
Chuyển sang
tuần 21
Pms-Centrivit VNA C/30 010511
(Ngày sản xuất: 17/05/2011)
2-BP-1/3 ca Ethambutol VNB V/12 160511
2-BP-2/3 ca Chlorphe 4mg d.nhỏ VNB chai 200 190910
2-DV-8/3 ca
2-DV-2/3 ca Isoniazid VNB V/12 060511
2-DV-3/3 ca Ethambutol VNB V/12 17-180511
2-DV-5/ 3 ca
2-DV-13/3ca Pms-Divacal VSB 250511
2-DV-15/3ca
2-DV-14/3ca
2-DV-17/ 3ca
2-DV-16/ 3ca
2-VN-1/3 ca Pms-Moprazol VNA 130511
2-VG-1/BT Ép gói mẫu RD
2-VG-2/3 ca Pms-Alu P gel hỗn dịch uống 1940511
2-VG-3/3 ca Pms-Probio TB 290511
2-VN-2/3 ca Doubvit VNA 020511
chai

P5 / 2ca Paracetamol 500 VNE C/500 BL 05-060511


2-EVX-1/2ca pms-Moprazol VNA 130511
P12/ 2ca Chlorphe 4mg d.nhỏ VNB chai 200 180911
2-EV-4/ 2ca pms-Cedipect VNM Vỉ/10 34-350511
2-EV-3/ 2ca
2-EV-2/ 2ca Ethambutol VNB V/12 15-160511
2-EV-5/ 2ca
2-DH-1/2ca pms-Mexcold 150 TC H/12 070511
2-DN-1/ 1ca pms-Divacal VSB 250511
2-ET-2/ 2ca pms-Cedipect VNM Vỉ/10 34-350511
pms-Alu P gel hỗn dịch uống 196-
Vô hộp/ BT
1970511
Vô hộp/BT Benca VNE nhai H/01 v 010411
Thứ tư TÊN SẢN PHẨM Pha chế Dập - nang -ép gói Bao viên Đóng gói Ghi chú
Ngày Pms-Alu P gel hỗn dịch uống 1980511 3 ca
18/05/2011 Cốm trơ Pms- Pharmox 250 TC(sấy 230511
tủ)
Isoniazid VNB V/12 06-070511
Mexcold 150 thuốc đạn 020511
(Thẩm định- Hồ sơ lô RD)
Pms-Cetirizin 10 VNB 02-030511 Không làm
(Thẩm định chờ KQKN- Hồ sơ lô RD) do nguyên
liệu không
đạt - trả NCC
2-BP-1/3 ca Ethambutol VNB V/12 16-170511
2-BP-2/3 ca
2-DV-8/3 ca
2-DV-2/3 ca Isoniazid VNB V/12 060511
2-DV-3/3 ca Ethambutol VNB V/12 180511
2-DV-5/ 3 ca
2-DV-13/3ca Calcium corbi è S VSB 150511
2-DV-15/3ca
2-DV-14/3ca
2-DV-17/ 3ca
2-DV-16/ 3ca
2-VN-1/3 ca Pms-Moprazol VNA 130511
2-VN-2/3 ca
2-VG-1/BT Ép gói mẫu RD
2-VG-2/3 ca Pms-Alu P gel hỗn dịch uống 1950511
2-VG-3/3 ca Pms-Probio TB 290511
2-VN-2/3 ca Doubvit VNA 020511 chai
2-VN-3/3 ca Pms-Centrivit VNA C/30 010511
(Thẩm định đóng nang)

P5 / 2ca ABAB 325 mg VNB Ch/1000 03-040511


2-EVX- pms-Moprazol VNA 130511
1/2ca
P12/ 2ca Chlorphe 4mg d.nhỏ VNB chai 200 190911
pms-Cedipect VNM Vỉ/10 34-350511
2-EV-4/ 2ca 020511
pms - B1B6B12 SB VNA Vỉ/10
2-EV-3/ 2ca
2-EV-2/ 2ca Ethambutol VNB V/12 160511
2-EV-5/ 2ca
pms-Mexcold 150 TC H/12 070511
2-DH-1/2ca
Pms-Probio TB 290511
2-DN-1/ pms-Divacal VSB 250511
1ca
2-ET-2/ 2ca pms-Cedipect VNM Vỉ/10 350511
pms-Alu P gel hỗn dịch uống 197-
Vô hộp/ BT
1980511
Vô hộp/BT Benca VNE nhai H/01 v 010411
Vô hộp/BT pms-Cobifen TC 040411

Thứ năm TÊN SẢN PHẨM Pha chế Dập - nang - ép gói Bao viên Đóng gói Ghi chú
Ngày Pms-Alu P gel hỗn dịch uống 1990511 3 ca
19/05/2011 Isoniazid VNB V/12 080511
(Có YCTD tăng số lượng viên)
Ethambutol VNB V/12 200511
(KH tuần 19)
Pms-Probio TB(phuntạohạtSTS 320511
Đức)
Pms-Moprazol VNA 140511cân

2-BP-1/3 ca Ethambutol VNB V/12 170511


2-BP-2/2 ca
2-DV-8/3 ca
2-DV-2/3 ca Isoniazid VNB V/12 060511
2-DV-3/3 ca Ethambutol VNB V/12 190511
2-DV-5/ 3 ca
2-DV-13/2ca Calcium corbi è S VSB 150511
2-DV-15/2ca Para 500 VNB trắng vĩ 020511
2-DV-14/3ca
2-DV-17/ 3caPms-Mexcold 325 VNE cam chai 040511
2-DV-16/ BT Pms-Cetirizin 10 VNB 020511
(Thẩm định chờ KQKN- Hồ sơ lô
RD)
2-VN-1/3 ca Pms-Moprazol VNA 140511
2-VN-2/2 ca
2-VG-1/3 ca Pms-Cobimol TC 030511
2-VG-2/3 ca Pms-Alu P gel hỗn dịch uống 1960511
2-VG-3/3 ca Pms-Probio TB 300511
2-VN-2/3 ca Doubvit VNA 020511 vĩ
2-VN-3/3 ca Pms-Centrivit VNA C/30 010511
(Thẩm định đóng nang)
ABAB 325 mg VNB Ch/1000 040511
P5 / 2ca 020511
pms - Dexipharm 5 mg VNA Ch/200
2-EVX- pms-Moprazol VNA 13-140511
1/2ca
P12/ 2ca Chlorphe 4mg d.nhỏ VNB chai 200 190911
2-EV-4/ 2ca pms - B1B6B12 SB VNA Vỉ/10 020511
2-EV-3/ 2ca
2-EV-2/ 2ca Ethambutol VNB V/12 16-170511
2-EV-5/ 2ca
2-DH-1/2ca Pms-Probio TB 290511
2-DN-1/ Calcium corbi è S VSB 250511
1ca
2-ET-2/ 2ca Ethambutol VNB V/12 150511
pms-Alu P gel hỗn dịch uống 198-
Vô hộp/ BT
1990511
Vô hộp/BT Benca VNE nhai H/01 v 010411
Vô hộp/BT pms-Cobifen TC 040411

Thứ sáu TÊN SẢN PHẨM Pha chế Dập - nang -ép gói Bao viên Đóng gói Ghi chú
Ngày Pms-Alu P gel hỗn dịch uống 2000511 3 ca
20/05/2011 Ethambutol VNB V/12 21-230511
(KH tuần
19)
Pms-Rolivit VNM 14-150511

2-BP-1/3 ca Ethambutol VNB V/12 17-180511


2-BP-2/1ca
2-DV-8/3ca
2-DV-1/3 ca
2-DV-3/3 ca Ethambutol VNB V/12 19-200511
2-DV-2/3 ca Isoniazid VNB V/12 070511
2-DV-13/2ca
2-DV-15/2ca Para 500 VNB trắng vĩ 030511
2-DV-14/3ca
2-DV-17/ 3ca Pms-Mexcold 325 VNE cam chai 050511
2-DV-16/ 2ca Pms-Cetirizin 10 VNB 030511
(Thẩm định chờ KQKN-Hồ sơ lô
RD)
2-VN-1/3 ca Pms-Moprazol VNA 140511
2-VN-2/3 ca Doubvit VNA 020511 vĩ
2-VG-1/3 ca Pms-Cobimol TC 030511
2-VG-2/3 ca Pms-Alu P gel hỗn dịch uống 1970511
2-VG-3/3 ca Pms-Probio TB 300511
2-VN-3/3 ca Pms-Centrivit VNA C/30 010511
(Thẩm định đóng nang)

P5 / 2ca Doubvit VNA Ch/ 200 020511


2-EVX-1/2ca pms-Moprazol VNA 140511
P12/ 2ca Anticid VNE Ch/500 050511
pms - B1B6B12 SB VNA Vỉ/10 020511
2-EV-4/ 2ca 120511
Pms - Rolivit VNM
2-EV-3/ 2ca
2-EV-2/ 2ca Ethambutol VNB V/12 16-170511
2-EV-5/ 2ca
2-DH-1/2ca Pms-Probio TB 290511
2-DN-1/ 1ca Calcium corbi è S VSB 250511
2-ET-2/ 2ca Ethambutol VNB V/12 15-160511
pms-Alu P gel hỗn dịch uống 199-
Vô hộp/ BT
2000511
Vô hộp/BT Benca VNE nhai H/01 v 010411
Vô hộp/BT pms-Cobifen TC 040411

Thứ bảy TÊN SẢN PHẨM Pha chế Dập - nang -ép gói Bao viên Đóng gói Ghi chú
Ngày Pms-Alu P gel hỗn dịch uống 2010511 3 ca
21/05/2011 Ethambutol VNB V/12 240511
Pms-Doxyclin VNA vĩ 050511 Cân

2-BP-1/3 ca Ethambutol VNB V/12 180511


2-BP-2/1ca
2-DV-8/3ca
2-DV-1/3 ca
2-DV-3/3 ca Ethambutol VNB V/12 200511
2-DV-2/3 ca Isoniazid VNB V/12 070511
2-DV-13/3ca
2-DV-15/3ca Pms-Centrivit VSB 050511
2-DV-14/3ca
2-DV-17/ 3ca Pms-Mexcold 325 VNE cam vĩ 060511
2-DV-16/ 3ca
2-VN-1/
2-VN-2/3 ca Doubvit VNA 020511 vĩ
2-VG-1/3 ca Pms-Cobimol TC 030511
2-VG-2/3 ca Pms-Alu P gel hỗn dịch uống 1980511
2-VG-3/3 ca Pms-Probio TB 300511
2-VN-3/3 ca Pms-Centrivit VNA C/30 010511
(Thẩm định đóng nang)

P5 / 2ca
2-EVX-1/2ca pms-Moprazol VNA 140511
P12/ 2ca Anticid VNE Ch/500 060511
2-EV-4/ 2ca pms - Rolivit VNM 120511
2-EV-3/ 2ca
2-EV-2/ 2ca Ethambutol VNB V/12 17-180511
2-EV-5/ 2ca Doubvit VNA 020511
2-DH-1/2ca pms-Probio TB 290511
2-DN-1/ 1ca pms-Centrivit VSB 050511
2-ET-2/ 2ca Ethambutol VNB V/12 16-170511
pms-Alu P gel hỗn dịch uống 200-
Vô hộp/ BT
2010511
Vô hộp/BT Benca VNE nhai H/01 v 010411
Vô hộp/BT pms-Cobifmol TC H/25 030411
Chủ nhật TÊN SẢN PHẨM Pha chế Dập - nang -ép gói Bao viên Đóng gói Ghi chú
Ngày
22/05/2011

Xưởng Non 1&2 nghĩ để đi bầu cử

Вам также может понравиться