Вы находитесь на странице: 1из 1

Một số từ vựng tiếng anh thương mại kèm mẫu câu

Cũng giống như tiếng anh chuyên ngành cơ khí có hệ thống từ vựng riêng. Nếu bạn đang học
tiếng anh thương mại, các từ vựng tiếng anh thương mại vô cùng quan trọng để bạn tìm hiểu các
vấn đề. Những từ vựng đó sẽ được gặp thường xuyên trong các hợp đồng thương mại, các giao
dịch với đối tác. Vì vậy, bạn hãy học các từ vựng này một cách thường xuyên. Sau đây là các từ
vựng tiếng anh thương mại bạn cần ghi nhớ trong bài học lầm này:
Take all steps: Áp dụng mọi biện pháp. Ví dụ: We took all steps to boost the sales. (Chúng tôi áp
dụng mọi biện pháp để tăng doanh số.)
Have an effect on: Ảnh hưởng đến. Ví dụ: The rise in interest rates has had a considerable effect
on sales of consumer appliances. (Lãi suất tăng ảnh hưởng đáng kể đến lượng tiêu thụ các mặt
hang gia dụng.)
Apply: Áp dụng. Ví dụ: We need someone who can apply management skills to expand our
German operation. (Chúng tôi cần người nào đó có thể áp dụng các kỹ năng quản lý để mở rộng
hoạt động của chúng tôi ở Đức.)
Pressuse: Áp lực. Ví dụ: I can work under pressure. (Tôi có thể làm việc dưới áp lực.)
Impose: Ban hành. Ví dụ: Governments can limit imports by imposing an import tax. (Chính phủ
có thể hạn chế hang nhập khẩu bằng cách ban hành nhập khẩu.)
Sell well: Bán chạy. Ví dụ: These cameras are selling well in our country. (Những chiếc máy ảnh
này đang được bán chạy ở đất nước chúng tôi.)
Sell at a low price: Bán hạ giá. Ví dụ: The rice market has become glutted and is now is selling at
a low price. (Thị trường gạo trở nên dư thừa và bây giờ đang được bán hạ giá.)
Enclosed price list: Bảng giá đính kèm. Ví dụ: We have quoted our lowest price on the price list.
(Chúng tôi đã đưa ra mức giá thấp nhất trong bảng giá đính kèm.)
Saturate: Bảo hòa. Ví dụ: The market for wrist watchs is almost completely saturated, but we
expect to increase our sales of pocket calculators. (Thị trường đồng hồ đeo tay gần như hoàn toàn
bảo hòa, nhưng chúng tôi kỳ vọng sẽ tăng được mức bán của máy tính bỏ túi.)

Вам также может понравиться