Вы находитесь на странице: 1из 128

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI

KẾT QUẢ PHÂN NGÀNH KHÓA 54


( Viện Cơ Khí )

STT Mã SV Họ tên Lớp cũ Ngành xếpLớp mới


1 20090408 Lương Văn Cường BK01 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54
2 20091200 Nguyễn Văn Hội BK01 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54
3 20091472 Lại Văn Khiêm BK01 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54
4 20092090 Nguyễn Tiến Quang BK01 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54
5 20090363 Nguyễn Thành Công BK02 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54
6 20090759 Nguyễn Văn Đông BK02 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54
7 20091028 Lê Nho Hiếu BK02 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54
8 20091634 Dương Đình Long BK02 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54
9 20092429 Nguyễn Sỹ Thành BK02 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54
10 20092475 Nguyễn Văn Thái BK02 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54
11 20092519 Nguyễn Đức Thắng BK02 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54
12 20093661 Nguyễn Văn Tuấn BK02 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54
13 20093689 Trần Đức Vĩ BK02 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54
14 20093711 Phan Trần Đoàn BK02 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54
15 20090489 Phạm Đức Duy BK03 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54
16 20091045 Nguyễn Văn Hiếu BK03 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54
17 20092084 Nguyễn Hồng Quang BK03 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54
18 20093141 Nguyễn Tiến Tùng BK03 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54
19 20091702 Tô Văn Luyến BK04 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54
20 20091927 Bùi Đình Nguyên BK04 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54
21 20092926 Phạm Trung Trường BK04 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54
22 20093394 Hoàng Quốc Cường BK04 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54
23 20093773 Nguyễn Văn Thái BK04 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54
24 20093774 Nguyễn Đăng Tùng BK04 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54
25 20093775 Hoàng Khắc Đạt BK04 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54
26 20093776 Trần Mạnh Linh BK04 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54
27 20093777 Trần Văn Phi BK04 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54
28 20090983 Vũ Hồng Hải BK05 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54
29 20091514 Nguyễn Trung Kiên BK05 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54
30 20091990 Đào Văn Oai BK05 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54
31 20093480 Đặng Ngọc Hùng BK05 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54
32 20090285 Lê Minh Chiến BK06 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54
33 20090720 Nguyễn Công Đắc BK06 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54
34 20090797 Nguyễn Hồng Đức BK06 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54
35 20090816 Nguyễn Trung Đức BK06 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54
36 20091197 Trần Thị Minh Hồng BK06 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54
37 20090140 Phạm Đức Anh BK07 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54
38 20090283 Đồng Văn Chiến BK07 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54
39 20090470 Dương Văn Duy BK07 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54
40 20092440 Nguyễn Văn Thành BK07 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54
41 20092547 Phạm Duy Thắng BK07 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54
42 20092962 Đình Anh Tuấn BK07 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54
43 20093620 Nguyễn Xuân Thắng BK07 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54
44 20090825 Nguyễn Việt Đức BK08 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54
45 20091726 Bùi Văn Mạnh BK08 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54
46 20092366 Vũ Thạch Tân BK09 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54
47 20090739 Nguyễn Văn Định BK10 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54
48 20091184 Vũ Văn Hoàng BK10 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54
49 20091266 Vũ Văn Huy BK10 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54
50 20091417 Nguyễn Văn Kết BK10 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54
51 20080379 Nguyễn Đình Cường BK100K53 101 CK chế tạo máy 8 K54
52 20080566 Phạm Ánh Dương BK100K53 101 CK chế tạo máy 2 K54
53 20081400 Nguyễn Sỹ Khoa BK100K53 101 CK chế tạo máy 8 K54
54 20081557 Trần Ngọc Linh BK100K53 101 CK chế tạo máy 3 K54
55 20081989 Nguyễn Bá Phú BK100K53 101 CK chế tạo máy 4 K54
56 20083501 Cao Mạnh Thắng BK101K53 101 CK chế tạo máy 6 K54
57 20090354 Hoàng Thạch Công BK11 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54
58 20091844 Nguyễn Văn Nam BK11 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54
59 20090274 Trần Bá Cháng BK12 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54
60 20092599 Phạm Hoàng Thịnh BK12 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54
61 20093069 Lưu Đức Tuyển BK12 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54
62 20093320 Lê Tuấn Vũ BK12 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54
63 20090386 Trần Ngọc Cương BK13 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54
64 20090400 Lê Huy Cường BK13 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54
65 20092710 Nguyễn Văn Tiến BK13 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54
66 20091958 Đỗ Ngọc Nhất BK14 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54
67 20092574 Lê Đức Thiện BK14 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54
68 20092688 Bùi Đăng Tiến BK14 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54
69 20092866 Nguyễn Bá Trung BK14 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54
70 20091080 Nguyễn Văn Hiệp BK15 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54
71 20091355 Đỗ Khắc Hưng BK15 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54
72 20091749 Nguyễn Văn Mạnh BK15 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54
73 20092807 Nguyễn Minh Trang BK15 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54
74 20093051 Trần Văn Tuyên BK15 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54
75 20093676 Đoàn Đức Uyên BK15 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54
76 20090222 Bùi Huy Bình BK16 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54
77 20091122 Bùi Đăng Hoàn BK16 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54
78 20092609 Vương Trí Thông BK16 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54
79 20092680 Nguyễn Minh Thức BK16 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54
80 20092720 Phùng Văn Tiến BK16 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54
81 20092087 Nguyễn Minh Quang BK17 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54
82 20092417 Lê Xuân Thành BK17 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54
83 20090952 Nguyễn Phúc Hải BK18 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54
84 20092439 Nguyễn Văn Thành BK18 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54
85 20090650 Bùi Thành Đạt BK19 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54
86 20090810 Nguyễn Nhật Đức BK19 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54
87 20092132 Nguyễn Quốc Quân BK19 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54
88 20092781 Bùi Xuân Toán BK19 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54
89 20093247 Hoàng Thanh Việt BK19 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54
90 20091305 Nguyễn Huy Hùng BK20 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54
91 20091396 Võ Sinh Hưng BK20 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54
92 20091638 Đinh Thanh Long BK20 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54
93 20090490 Phạm Văn Duy BK21 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54
94 20091349 Đào Mạnh Hưng BK21 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54
95 20092295 Đỗ Anh Tài BK21 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54
96 20092907 Bùi Xuân Trường BK21 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54
97 20090594 Lê Xuân Dương BK22 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54
98 20090611 Phan Tiến Dương BK22 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54
99 20091298 Mai Đình Hùng BK22 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54
100 20091333 Tô Mạnh Hùng BK22 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54
101 20092316 Phạm Văn Tâm BK22 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54
102 20093025 Phạm Thanh Tuấn BK22 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54
103 20093252 Ngô Quốc Việt BK22 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54
104 20090205 Nguyễn Văn Bằng BK23 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54
105 20090476 Nguyễn Khương Duy BK23 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54
106 20091370 Nguyễn Duy Hưng BK23 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54
107 20091564 Lê Mạnh Lân BK23 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54
108 20093500 Nguyễn Xuân Khoa BK23 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54
109 20090087 Lê Ngọc Anh BK24 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54
110 20090383 Phạm Kỷ Cương BK24 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54
111 20090535 Nguyễn Đình Dũng BK24 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54
112 20092630 Nguyễn Trọng Thuận BK24 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54
113 20093453 Nguyễn Văn Hoài BK25 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54
114 20090104 Nguyễn Đức Anh BK26 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54
115 20092460 Vũ Văn Thành BK26 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54
116 20090729 Nguyễn Xuân Điệp BK27 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54
117 20092930 Trần Thế Trường BK27 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54
118 20092537 Nguyễn Văn Thắng BK28 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54
119 20093511 Trần Duy Linh BK28 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54
120 20091137 Trịnh Duy Hoàn BK29 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54
121 20092273 Phạm Văn Sơn BK29 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54
122 20093142 Nguyễn Văn Tùng BK29 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54
123 20091359 Đỗ Việt Hưng BK31 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54
124 20091754 Phùng Xuân Mạnh BK31 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54
125 20091855 Trịnh Hoài Nam BK31 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54
126 20092979 Lê Huy Tuấn BK31 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54
127 20093000 Nguyễn Mạnh Tuấn BK31 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54
128 20093103 Lê Thanh Tùng BK31 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54
129 20093515 Nguyễn Văn Long BK31 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54
130 20093145 Nguyễn Xuân Tùng BK32 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54
131 20091632 Bùi Thế Long BK33 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54
132 20091668 Trần Duy Long BK33 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54
133 20091985 Nguyễn Đức Ninh BK33 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54
134 20092767 Nguyễn Phong Toàn BK33 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54
135 20093396 Nguyễn Tự Cường BK33 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54
136 20090616 Trần Hồng Dương BK34 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54
137 20092033 Nguyễn Hữu Phúc BK34 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54
138 20092221 Nguyễn Trường Sinh BK34 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54
139 20092270 Phạm Thế Sơn BK34 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54
140 20092660 Trần Văn Thuỷ BK34 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54
141 20090719 Hoàng Văn Đắc BK35 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54
142 20090868 Tào An Giang BK35 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54
143 20090879 Nguyễn Văn Hay BK35 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54
144 20091203 Phạm Văn Hợi BK35 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54
145 20091285 Đặng Quốc Hùng BK35 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54
146 20092207 Nguyễn Viết Sang BK35 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54
147 20092973 Hồ Thanh Tuấn BK35 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54
148 20093244 Hoàng Quốc Việt BK35 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54
149 20090231 Ngô Thanh Bình BK36 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54
150 20090661 Đỗ Danh Đạt BK36 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54
151 20091372 Nguyễn Hải Hưng BK36 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54
152 20091465 Ngô Đăng Khải BK36 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54
153 20093248 Kiều Bảo Việt BK36 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54
154 20090725 Bùi Văn Điều BK37 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54
155 20090859 Nguyễn Bằng Giang BK37 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54
156 20090866 Phan Trường Giang BK37 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54
157 20090900 Phạm Thanh Hà BK37 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54
158 20092141 Nguyễn Văn Quân BK37 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54
159 20092785 Cao Quang Toản BK37 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54
160 20090047 Nguyễn Hoài An BK38 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54
161 20090204 Nguyễn Văn Bằng BK38 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54
162 20090346 Đào Chí Công BK38 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54
163 20090439 Trần Mạnh Cường BK38 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54
164 20091139 Đầu Vũ Hoàng BK38 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54
165 20091587 Hán Văn Linh BK38 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54
166 20093483 Trần Văn Hùng BK38 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54
167 20090630 Bùi Văn Đại BK39 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54
168 20092008 Nguyễn Đức Phong BK39 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54
169 20092370 Giáp Trọng Tấn BK39 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54
170 20092532 Nguyễn Tiến Thắng BK39 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54
171 20093057 Nguyễn Khắc Tuyền BK40 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54
172 20091102 Đặng Thái Hoà BK41 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54
173 20091258 Trần Quang Huy BK41 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54
174 20091495 Lê Văn Khương BK41 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54
175 20091713 Ngô Tấn Lực BK41 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54
176 20092384 Nguyễn Hà Thanh BK41 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54
177 20091208 Phạm Văn Huân BK42 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54
178 20091229 Đỗ Quang Huy BK42 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54
179 20091401 Trần Văn Hường BK42 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54
180 20091737 Nguyễn Siêu Mạnh BK42 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54
181 20093652 Phạm Bảo Trung BK42 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54
182 20093714 Nguyễn Huy Khôi BK42 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54
183 20090764 Lê Văn Đồng BK43 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54
184 20092256 Nguyễn Ngọc Sơn BK43 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54
185 20092750 Bùi Văn Tịnh BK43 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54
186 20090555 Ninh Văn Dũng BK44 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54
187 20091030 Lê Văn Hiếu BK44 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54
188 20091257 Tăng Xuân Huy BK44 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54
189 20093296 Trần Quang Vinh BK44 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54
190 20093383 Đặng Công Chiến BK44 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54
191 20093553 Hoàng Đăng Nguyên BK44 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54
192 20090208 Phạm Văn Bằng BK45 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54
193 20092567 Lê Anh Thi BK45 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54
194 20093007 Nguyễn Thanh Tuấn BK45 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54
195 20090517 Lê Hoàng Dũng BK46 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54
196 20091050 Tạ Hữu Hiếu BK46 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54
197 20092006 Mai Đại Phong BK46 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54
198 20092520 Nguyễn Đức Thắng BK46 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54
199 20093445 Võ Lê Trung Hiếu BK46 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54
200 20093533 Nguyễn Hữu Minh BK46 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54
201 20090625 Phạm Thế Dự BK47 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54
202 20090634 Hoàng Văn Đại BK47 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54
203 20091426 Doãn Văn Khanh BK47 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54
204 20092391 Tô Duy Thanh BK47 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54
205 20091190 Nguyễn Ngọc Hòa BK48 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54
206 20092068 Vũ Huy Phương BK48 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54
207 20093064 Nguyễn Hữu Tuyến BK48 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54
208 20093162 Trần Thanh Tùng BK48 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54
209 20091729 Đỗ Văn Mạnh BK49 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54
210 20091973 Vũ Đình Nhu BK49 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54
211 20092869 Nguyễn Hiếu Trung BK49 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54
212 20090300 Phạm Văn Chiến BK50 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54
213 20090322 Phạm Đức Chính BK50 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54
214 20091671 Trịnh Vũ Long BK50 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54
215 20091937 Nguyễn Văn Nguyên BK50 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54
216 20092131 Nguyễn Quốc Quân BK50 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54
217 20092708 Nguyễn Quý Tiến BK50 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54
218 20091720 Vũ Tiến Lực BK51 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54
219 20091809 Phan Văn Mỹ BK51 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54
220 20092831 Phan Khắc Trình BK51 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54
221 20090885 Lê Đức Hà BK52 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54
222 20090960 Nguyễn Văn Hải BK52 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54
223 20092779 Vũ Mạnh Toàn BK52 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54
224 20092795 Hoàng Quang Toại BK52 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54
225 20090924 Lê Anh Hải BK53 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54
226 20092286 Vũ Văn Sứng BK53 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54
227 20092653 Đặng Hồng Thuỷ BK53 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54
228 20092854 Hoàng Văn Trung BK53 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54
229 20093290 Phạm Tiến Vinh BK53 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54
230 20090328 Đoàn Quang Chung BK54 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54
231 20090531 Nguyễn Bá Dũng BK54 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54
232 20091283 Dương Văn Hùng BK54 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54
233 20091458 Trần Duy Khánh BK54 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54
234 20091962 Vũ Văn Nhất BK54 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54
235 20092922 Nguyễn Việt Trường BK54 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54
236 20093470 Nguyễn Văn Hồng BK54 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54
237 20090767 Lê Văn Độ BK55 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54
238 20091172 Phan Thái Hoàng BK55 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54
239 20091174 Phạm Nguyễn Thái Hoàng BK55 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54
240 20092048 Hoàng Văn Phương BK55 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54
241 20092722 Trần Mạnh Tiến BK55 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54
242 20092994 Nguyễn Anh Tuấn BK55 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54
243 20093096 Hoàng Văn Tùng BK55 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54
244 20090473 Nguyễn Bá Duy BK56 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54
245 20091375 Nguyễn Quang Hưng BK56 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54
246 20091467 Nguyễn Văn Khải BK56 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54
247 20091617 Nguyễn Xuân Linh BK56 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54
248 20091654 Nguyễn Quốc Long BK56 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54
249 20091788 Nguyễn Ngọc Minh BK56 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54
250 20090433 Nhâm Mạnh Cường BK57 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54
251 20091859 Dương Văn Năng BK57 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54
252 20093385 Nguyễn Đức Chí BK57 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54
253 20090624 Nguyễn Đình Dự BK58 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54
254 20091806 Nguyễn Đình Mười BK58 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54
255 20092870 Nguyễn Ngọc Trung BK58 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54
256 20090496 Phạm Thế Duyệt BK59 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54
257 20090530 Nguyễn Anh Dũng BK59 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54
258 20093558 Ngô Trí Nhiệm BK59 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54
259 20090837 Thân Minh Đức BK60 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54
260 20091056 Vũ Trí Trung Hiếu BK60 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54
261 20091926 Lương Thành Ngôn BK60 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54
262 20093291 Phạm Văn Vinh BK60 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54
263 20091094 Vũ Xuân Hiệu BK61 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54
264 20091582 Bùi Thành Linh BK61 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54
265 20092645 Nguyễn Văn Thu BK61 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54
266 20092732 Nguyễn Huy Tiệp BK61 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54
267 20092752 Phạm Văn Toan BK61 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54
268 20093292 Phạm Văn Vinh BK61 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54
269 20090065 Đào Tuấn Anh BK62 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54
270 20090533 Nguyễn Danh Dũng BK62 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54
271 20091595 Lê Việt Linh BK62 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54
272 20093428 Nguyễn Đình Giáp BK62 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54
273 20091143 Lê Huy Hoàng BK64 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54
274 20091199 Nguyễn Đình Hội BK64 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54
275 20092092 Phạm Minh Quang BK64 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54
276 20092263 Nguyễn Trung Sơn BK64 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54
277 20092682 Nguyễn Xuân Thức BK64 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54
278 20091946 Nguyễn Văn Ngữ BK65 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54
279 20092148 Trần Hồng Quân BK65 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54
280 20090801 Nguyễn Hữu Đức BK66 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54
281 20092062 Nguyễn Văn Phương BK66 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54
282 20091344 Vũ Văn Hùng BK67 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54
283 20091639 Đinh Thành Long BK67 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54
284 20091695 Nguyễn Xuân Luân BK67 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54
285 20093107 Lê Thanh Tùng BK67 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54
286 20090022 Hà Thiêm Thuận BK68 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54
287 20091545 Đặng Ngọc Lâm BK68 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54
288 20092091 Phan Đăng Quang BK68 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54
289 20093298 Vũ Ngọc Vinh BK68 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54
290 20093061 Đoàn Quang Tuyến BK69 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54
291 20093155 Tạ Duy Tùng BK69 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54
292 20090271 Trần Mạnh Cần BK70 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54
293 20090989 Nguyễn Văn Hảo BK70 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54
294 20091084 Phạm Hoàng Hiệp BK70 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54
295 20091764 Phạm Văn Mẫn BK70 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54
296 20092744 Đinh Xuân Tín BK70 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54
297 20092967 Hoàng Anh Tuấn BK70 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54
298 20091513 Nguyễn Trung Kiên BK71 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54
299 20091557 Phạm Quang Lâm BK71 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54
300 20092053 Lương Văn Phương BK71 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54
301 20092212 Cao Thanh Sáng BK71 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54
302 20092780 Vũ Văn Toàn BK71 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54
303 20093035 Trần Văn Tuấn BK71 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54
304 20091337 Trần Nguyên Hùng BK72 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54
305 20092524 Nguyễn Hữu Thắng BK72 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54
306 20090294 Nguyễn Ngọc Chiến BK73 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54
307 20091509 Ngô Văn Kiên BK73 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54
308 20092620 Nguyễn Văn Thuấn BK73 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54
309 20093295 Trần Ngọc Vinh BK73 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54
310 20091508 Ngô Văn Kiên BK74 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54
311 20092361 Trần Ngọc Tân BK74 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54
312 20092447 Phạm Đức Thành BK74 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54
313 20092806 Nguyễn Hữu Trang BK74 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54
314 20090086 Lê Ngọc Anh BK75 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54
315 20092606 Nguyễn Văn Thọ BK75 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54
316 20092965 Đỗ Quốc Tuấn BK75 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54
317 20093105 Lê Thanh Tùng BK76 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54
318 20090290 Nguyễn Đắc Chiến BK77 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54
319 20090648 Bùi Công Đạt BK77 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54
320 20091823 Hoàng Văn Nam BK77 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54
321 20092193 Hoàng Ngọc Quý BK77 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54
322 20091003 Nguyễn Ngọc Hân BK78 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54
323 20091189 Ngô Văn Hòa BK78 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54
324 20092589 La Văn Thịnh BK78 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54
325 20093230 Nguyễn Duy Vấn BK78 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54
326 20093551 Nguyễn Văn Ngọc BK78 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54
327 20090974 Phạm Xuân Hải BK79 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54
328 20091390 Phạm Ngọc Hưng BK79 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54
329 20092203 Bùi Quang San BK79 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54
330 20092718 Phạm Quyết Tiến BK79 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54
331 20093218 Nguyễn Văn Tự BK79 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54
332 20093343 Đoàn Hải Vượng BK79 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54
333 20091816 Đỗ Đức Nam BK80 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54
334 20092983 Lương Anh Tuấn BK80 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54
335 20093066 Nguyễn Trọng Tuyến BK80 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54
336 20090184 Lương Văn Bách BK81 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54
337 20091282 Dương Mạnh Hùng BK81 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54
338 20091476 Ngô Minh Khoa BK81 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54
339 20092358 Phạm Văn Tân BK81 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54
340 20092403 Trần Văn Thao BK81 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54
341 20092758 Đỗ Văn Toàn BK81 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54
342 20090242 Nguyễn Văn Bình BK82 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54
343 20090317 Hoàng Văn Chính BK82 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54
344 20090553 Nguyễn Việt Dũng BK82 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54
345 20091297 Lê Việt Hùng BK82 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54
346 20092540 Nguyễn Văn Thắng BK82 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54
347 20093390 Nguyễn Chính Công BK82 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54
348 20093499 Nguyễn Hữu Khích BK82 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54
349 20090227 Hoàng Quốc Bình BK83 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54
350 20092818 Trần Văn Trà BK83 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54
351 20090355 Lã Hồng Công BK84 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54
352 20091621 Trần Mạnh Linh BK84 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54
353 20092935 Vũ Huy Trường BK84 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54
354 20093580 Lê Hồng Quân BK84 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54
355 20093539 Phan Hải Nam BK01 K54 102 Cơ điện tử 3 K54
356 20092902 Nhữ Văn Truyền BK02 K54 102 Cơ điện tử 2 K54
357 20091062 Nguyễn Quang Hiển BK03 K54 102 Cơ điện tử 3 K54
358 20090120 Nguyễn Trung Anh BK04 K54 102 Cơ điện tử 2 K54
359 20090695 Nguyễn Văn Đạt BK04 K54 102 Cơ điện tử 1 K54
360 20093376 Bùi Quốc Bảo BK04 K54 102 Cơ điện tử 1 K54
361 20091434 Lưu Quốc Khánh BK05 K54 102 Cơ điện tử 2 K54
362 20091731 Khổng Văn Mạnh BK05 K54 102 Cơ điện tử 3 K54
363 20090340 Nguyễn Xuân Chúc BK06 K54 102 Cơ điện tử 3 K54
364 20090922 Hoàng Văn Hải BK06 K54 102 Cơ điện tử 3 K54
365 20092411 Dương Huy Thành BK06 K54 102 Cơ điện tử 3 K54
366 20090263 Vũ Nam Cao BK07 K54 102 Cơ điện tử 2 K54
367 20090319 Ngô Thanh Chính BK07 K54 102 Cơ điện tử 1 K54
368 20091499 Dương Trung Kiên BK07 K54 102 Cơ điện tử 2 K54
369 20093389 Nguyễn Cảnh Công BK07 K54 102 Cơ điện tử 1 K54
370 20092430 Nguyễn Tiến Thành BK08 K54 102 Cơ điện tử 2 K54
371 20093518 Trần Hoàng Long BK08 K54 102 Cơ điện tử 1 K54
372 20090199 Dương Văn Bằng BK09 K54 102 Cơ điện tử 1 K54
373 20090307 Nguyễn Công Chiểu BK09 K54 102 Cơ điện tử 3 K54
374 20090918 Đinh Văn Hải BK09 K54 102 Cơ điện tử 3 K54
375 20091051 Trần Trung Hiếu BK09 K54 102 Cơ điện tử 3 K54
376 20091295 Lê Văn Hùng BK12 K54 102 Cơ điện tử 3 K54
377 20090061 Dương Tường Phúc Anh BK13 K54 102 Cơ điện tử 3 K54
378 20090622 Vũ Hải Dương BK13 K54 102 Cơ điện tử 3 K54
379 20092552 Phạm Văn Thắng BK13 K54 102 Cơ điện tử 2 K54
380 20092139 Nguyễn Văn Quân BK14 K54 102 Cơ điện tử 2 K54
381 20092857 Khúc Ngọc Trung BK14 K54 102 Cơ điện tử 1 K54
382 20093641 Nguyễn Văn Tình BK15 K54 102 Cơ điện tử 2 K54
383 20090114 Nguyễn Thế Anh BK16 K54 102 Cơ điện tử 2 K54
384 20091279 Nguyễn Văn Huỳnh BK16 K54 102 Cơ điện tử 3 K54
385 20091063 Nguyễn Văn Hiển BK17 K54 102 Cơ điện tử 2 K54
386 20091602 Nguyễn Mạnh Linh BK17 K54 102 Cơ điện tử 3 K54
387 20090677 Nguyễn Quang Đạt BK20 K54 102 Cơ điện tử 2 K54
388 20091256 Quách Việt Huy BK20 K54 102 Cơ điện tử 3 K54
389 20091641 Đỗ Tưởng Long BK20 K54 102 Cơ điện tử 1 K54
390 20093036 Trịnh Bảo Tuấn BK20 K54 102 Cơ điện tử 1 K54
391 20092217 Hoàng Văn Sâm BK22 K54 102 Cơ điện tử 3 K54
392 20093680 Lê Văn Viên BK22 K54 102 Cơ điện tử 2 K54
393 20090546 Nguyễn Tràng Dũng BK23 K54 102 Cơ điện tử 2 K54
394 20090736 Nguyễn Đình Định BK23 K54 102 Cơ điện tử 1 K54
395 20091887 Nguyễn Văn Nghĩa BK24 K54 102 Cơ điện tử 2 K54
396 20092010 Nguyễn Văn Phong BK24 K54 102 Cơ điện tử 1 K54
397 20090268 Phùng Đức Cảnh BK25 K54 102 Cơ điện tử 1 K54
398 20091712 Lê Xuân Lượng BK26 K54 102 Cơ điện tử 2 K54
399 20090995 Đào Văn Hạnh BK28 K54 102 Cơ điện tử 3 K54
400 20092946 Phạm Văn Tuân BK28 K54 102 Cơ điện tử 3 K54
401 20093003 Nguyễn Ngọc Tuấn BK28 K54 102 Cơ điện tử 3 K54
402 20091047 Phạm Trọng Hiếu BK30 K54 102 Cơ điện tử 2 K54
403 20093599 Trần Minh Sương BK31 K54 102 Cơ điện tử 3 K54
404 20091782 Nguyễn Bình Minh BK32 K54 102 Cơ điện tử 3 K54
405 20091452 Nguyễn Văn Khánh BK34 K54 102 Cơ điện tử 3 K54
406 20090174 Nguyễn Văn ánh BK35 K54 102 Cơ điện tử 2 K54
407 20090848 Đặng Đức Giang BK35 K54 102 Cơ điện tử 2 K54
408 20091060 Lê Xuân Hiển BK35 K54 102 Cơ điện tử 1 K54
409 20093191 Nguyễn Anh Tú BK35 K54 102 Cơ điện tử 3 K54
410 20091585 Đào Nguyễn Quang Linh BK36 K54 102 Cơ điện tử 2 K54
411 20093353 Nguyễn Khả Trường Xương BK36 K54 102 Cơ điện tử 1 K54
412 20091736 Nguyễn Hữu Mạnh BK37 K54 102 Cơ điện tử 1 K54
413 20090891 Nguyễn Mạnh Hà BK38 K54 102 Cơ điện tử 1 K54
414 20093444 Đoàn Văn Hiếu BK38 K54 102 Cơ điện tử 1 K54
415 20091915 Nguyễn Xuân Ngọc BK39 K54 102 Cơ điện tử 3 K54
416 20092542 Nguyễn Văn Thắng BK39 K54 102 Cơ điện tử 2 K54
417 20092209 Vũ Quang Sao BK40 K54 102 Cơ điện tử 2 K54
418 20092213 Lương Văn Sáng BK40 K54 102 Cơ điện tử 2 K54
419 20090590 Lê Hồng Dương BK41 K54 102 Cơ điện tử 1 K54
420 20090639 Nguyễn Văn Đại BK41 K54 102 Cơ điện tử 1 K54
421 20092585 Vũ Văn Thích BK41 K54 102 Cơ điện tử 3 K54
422 20093038 Vũ Anh Tuấn BK42 K54 102 Cơ điện tử 1 K54
423 20092491 Trần Văn Thạch BK43 K54 102 Cơ điện tử 1 K54
424 20093670 Chu Đức Tú BK44 K54 102 Cơ điện tử 2 K54
425 20090571 Trần Trung Dũng BK45 K54 102 Cơ điện tử 2 K54
426 20091708 Nguyễn Đức Lương BK45 K54 102 Cơ điện tử 2 K54
427 20092166 Đặng Anh Quyết BK45 K54 102 Cơ điện tử 2 K54
428 20092673 Đinh Văn Thưởng BK45 K54 102 Cơ điện tử 1 K54
429 20093189 Nguyễn Anh Tú BK45 K54 102 Cơ điện tử 2 K54
430 20092791 Nguyễn Văn Toản BK46 K54 102 Cơ điện tử 1 K54
431 20093425 Trần Anh Đức BK46 K54 102 Cơ điện tử 1 K54
432 20091281 Dương Hồng Hùng BK47 K54 102 Cơ điện tử 2 K54
433 20091581 Bùi Mạnh Linh BK47 K54 102 Cơ điện tử 3 K54
434 20092612 Nguyễn Văn Thơi BK47 K54 102 Cơ điện tử 1 K54
435 20091142 Hoàng Minh Hoàng BK48 K54 102 Cơ điện tử 3 K54
436 20093508 Nguyễn Văn Linh BK48 K54 102 Cơ điện tử 2 K54
437 20093013 Nguyễn Văn Tuấn BK49 K54 102 Cơ điện tử 3 K54
438 20093286 Nguyễn Văn Vinh BK49 K54 102 Cơ điện tử 3 K54
439 20093645 Nguyễn Quang Trạch BK49 K54 102 Cơ điện tử 3 K54
440 20091391 Phùng Khắc Hưng BK50 K54 102 Cơ điện tử 1 K54
441 20091468 Phạm Quang Khải BK50 K54 102 Cơ điện tử 2 K54
442 20092377 Bùi Quang Thanh BK50 K54 102 Cơ điện tử 2 K54
443 20093137 Nguyễn Thanh Tùng BK50 K54 102 Cơ điện tử 3 K54
444 20091246 Nguyễn Quang Huy BK51 K54 102 Cơ điện tử 3 K54
445 20093209 Trần Văn Tú BK51 K54 102 Cơ điện tử 3 K54
446 20092456 Trần Xuân Thành BK52 K54 102 Cơ điện tử 1 K54
447 20091981 Đỗ Giang Ninh BK53 K54 102 Cơ điện tử 3 K54
448 20091444 Nguyễn Nam Khánh BK54 K54 102 Cơ điện tử 1 K54
449 20092925 Phạm Khắc Trường BK54 K54 102 Cơ điện tử 2 K54
450 20091427 Nguyễn Văn Khanh BK55 K54 102 Cơ điện tử 2 K54
451 20092121 Nguyễn Hồng Quân BK55 K54 102 Cơ điện tử 2 K54
452 20093477 Võ Thành Huy BK55 K54 102 Cơ điện tử 3 K54
453 20091929 Đặng Sỹ Nguyên BK56 K54 102 Cơ điện tử 1 K54
454 20092239 Đoàn Thanh Sơn BK56 K54 102 Cơ điện tử 1 K54
455 20092878 Nguyễn Thành Trung BK56 K54 102 Cơ điện tử 1 K54
456 20093695 Lê Đức Vượng BK58 K54 102 Cơ điện tử 2 K54
457 20093509 Nguyễn Văn Linh BK60 K54 102 Cơ điện tử 1 K54
458 20093628 Đỗ Văn Thiệu BK60 K54 102 Cơ điện tử 3 K54
459 20091350 Đèo Thế Hưng BK61 K54 102 Cơ điện tử 3 K54
460 20091911 Nguyễn Bảo Ngọc BK62 K54 102 Cơ điện tử 2 K54
461 20092170 Nguyễn Thành Quyết BK62 K54 102 Cơ điện tử 1 K54
462 20091877 Lê Duy Nghĩa BK63 K54 102 Cơ điện tử 3 K54
463 20093187 Lê Văn Tú BK63 K54 102 Cơ điện tử 1 K54
464 20091264 Vũ Quốc Huy BK66 K54 102 Cơ điện tử 1 K54
465 20091704 Tạ Văn Luyện BK66 K54 102 Cơ điện tử 1 K54
466 20092657 Tạ Sơn Thuỷ BK66 K54 102 Cơ điện tử 1 K54
467 20093427 Nguyễn Trường Giang BK66 K54 102 Cơ điện tử 3 K54
468 20090305 Trần Thành Chiến BK68 K54 102 Cơ điện tử 2 K54
469 20090308 Bùi Duy Chinh BK68 K54 102 Cơ điện tử 1 K54
470 20091181 Vũ Công Hoàng BK68 K54 102 Cơ điện tử 2 K54
471 20091767 Dương Ngọc Minh BK68 K54 102 Cơ điện tử 3 K54
472 20092290 Hà Kim Sỹ BK68 K54 102 Cơ điện tử 1 K54
473 20093323 Nguyễn Tuấn Vũ BK68 K54 102 Cơ điện tử 3 K54
474 20091874 Hà Duy Nghĩa BK69 K54 102 Cơ điện tử 1 K54
475 20090058 Doãn Quang Anh BK70 K54 102 Cơ điện tử 1 K54
476 20092545 Ninh Công Thắng BK70 K54 102 Cơ điện tử 3 K54
477 20092572 Phạm Trung Thiên BK70 K54 102 Cơ điện tử 2 K54
478 20093697 Nguyễn Hữu Phú BK70 K54 102 Cơ điện tử 1 K54
479 20092899 Vũ Văn Truờng BK71 K54 102 Cơ điện tử 3 K54
480 20093439 Đinh Sỹ Hậu BK71 K54 102 Cơ điện tử 1 K54
481 20092841 Nguyễn Văn Trọng BK72 K54 102 Cơ điện tử 1 K54
482 20091186 Phạm Văn Hoạch BK73 K54 102 Cơ điện tử 3 K54
483 20091284 Dương Văn Hùng BK73 K54 102 Cơ điện tử 3 K54
484 20092938 Phạm Văn Trưởng BK73 K54 102 Cơ điện tử 1 K54
485 20093531 Nguyễn Bình Minh BK74 K54 102 Cơ điện tử 1 K54
486 20093681 Đinh Quốc Việt BK74 K54 102 Cơ điện tử 1 K54
487 20090794 Nguyễn Anh Đức BK75 K54 102 Cơ điện tử 2 K54
488 20090824 Nguyễn Việt Đức BK75 K54 102 Cơ điện tử 1 K54
489 20091338 Trần Văn Hùng BK75 K54 102 Cơ điện tử 2 K54
490 20090149 Tạ Quang Tuấn Anh BK78 K54 102 Cơ điện tử 2 K54
491 20093524 Nguyễn Thế Lực BK78 K54 102 Cơ điện tử 2 K54
492 20090560 Phạm Tiến Dũng BK79 K54 102 Cơ điện tử 2 K54
493 20090734 Lê Văn Định BK79 K54 102 Cơ điện tử 3 K54
494 20090768 Hoàng Hữu Đợi BK80 K54 102 Cơ điện tử 2 K54
495 20090833 Phạm Văn Đức BK80 K54 102 Cơ điện tử 3 K54
496 20090975 Phùng Quang Hải BK80 K54 102 Cơ điện tử 2 K54
497 20092796 Phạm Minh Tổng BK81 K54 102 Cơ điện tử 2 K54
498 20091986 Trần Văn Ninh BK83 K54 102 Cơ điện tử 3 K54

Hà Nội ngày 12 tháng 8 năm 2010


HIỆU TRƯỞNG
Khoa viện
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
KCK
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI

KẾT QUẢ PHÂN NGÀNH KHÓA 54


( Khoa Công nghệ Dệt may và Thời trang)

STT Mã SV Họ tên Lớp cũ Ngành xếpLớp mới


1 20091356 Đỗ Quang Hưng BK04 K54 341 Kỹ thuật Dệt K54
2 20090738 Nguyễn Trung Định BK06 K54 341 Kỹ thuật Dệt K54
3 20090515 Lê Chí Dũng BK09 K54 341 Kỹ thuật Dệt K54
4 20090977 Tạ Đức Hải BK10 K54 341 Kỹ thuật Dệt K54
5 20082199 Vũ Quang Sâm BK100K53 341 Kỹ thuật Dệt K54
6 20092331 Đỗ Thanh Tân BK14 K54 341 Kỹ thuật Dệt K54
7 20093031 Trần Thế Tuấn BK16 K54 341 Kỹ thuật Dệt K54
8 20090920 Đỗ Hoàng Hải BK20 K54 341 Kỹ thuật Dệt K54
9 20092910 Hà Xuân Trường BK25 K54 341 Kỹ thuật Dệt K54
10 20092551 Phạm Văn Thắng BK31 K54 341 Kỹ thuật Dệt K54
11 20093542 Trương Đình Nam BK33 K54 341 Kỹ thuật Dệt K54
12 20091022 Đàm Trung Hiếu BK36 K54 341 Kỹ thuật Dệt K54
13 20090651 Bùi Tiến Đạt BK44 K54 341 Kỹ thuật Dệt K54
14 20090177 Tạ Thiên Ân BK49 K54 341 Kỹ thuật Dệt K54
15 20090982 Vũ Hoàng Hải BK70 K54 341 Kỹ thuật Dệt K54
16 20090703 Trần Văn Đạt BK72 K54 341 Kỹ thuật Dệt K54
17 20091008 Nguyễn Quang Hậu BK72 K54 341 Kỹ thuật Dệt K54
18 20090881 Chu Thanh Hà BK73 K54 341 Kỹ thuật Dệt K54
19 20092294 Trần Đình Sỹ BK77 K54 341 Kỹ thuật Dệt K54
20 20093494 Dương Đình Khánh BK79 K54 341 Kỹ thuật Dệt K54
21 20091040 Nguyễn Trí Hiếu BK81 K54 341 Kỹ thuật Dệt K54
22 20091757 Trần Đức Mạnh BK11 K54 342 Công nghệ May K54
23 20093219 Vũ Thành Tựu BK16 K54 342 Công nghệ May K54
24 20091899 Đoàn Văn Ngọc BK17 K54 342 Công nghệ May K54
25 20092099 Trương Minh Quang BK20 K54 342 Công nghệ May K54
26 20091588 Hoàng Hải Linh BK66 K54 342 Công nghệ May K54
27 20092770 Phạm Anh Toàn BK66 K54 342 Công nghệ May K54
28 20091400 Nguyễn Thu Hường BK72 K54 342 Công nghệ May K54
29 20092998 Nguyễn Mạnh Tuấn BK73 K54 342 Công nghệ May K54
30 20093350 Nguyễn Văn Xuân BK75 K54 342 Công nghệ May K54
31 20090365 Nguyễn Văn Công BK78 K54 342 Công nghệ May K54

Hà Nội ngày 12 tháng 8 năm 2010


HIỆU TRƯỞNG
Khoa viện
KCNDMVTT
KCNDMVTT
KCNDMVTT
KCNDMVTT
KCNDMVTT
KCNDMVTT
KCNDMVTT
KCNDMVTT
KCNDMVTT
KCNDMVTT
KCNDMVTT
KCNDMVTT
KCNDMVTT
KCNDMVTT
KCNDMVTT
KCNDMVTT
KCNDMVTT
KCNDMVTT
KCNDMVTT
KCNDMVTT
KCNDMVTT
KCNDMVTT
KCNDMVTT
KCNDMVTT
KCNDMVTT
KCNDMVTT
KCNDMVTT
KCNDMVTT
KCNDMVTT
KCNDMVTT
KCNDMVTT
KẾT QUẢ PHÂN NGÀNH KHÓA 54
( Khoa Công nghệ Hóa học)

STT Mã SV Họ tên Lớp cũ Ngành xếpLớp mới


1 20093616 Đào Chiến Thắng BK01 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54
2 20092536 Nguyễn Trọng Thắng BK02 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54
3 20093478 Phạm Thiên Huynh BK02 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54
4 20090173 Đỗ Văn ánh BK03 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54
5 20091015 Đào Thị Hiền BK03 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54
6 20091666 Phùng Quang Long BK03 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54
7 20092709 Nguyễn Văn Tiến BK03 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54
8 20090981 Trần Văn Hải BK04 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54
9 20091323 Nguyễn Thanh Hùng BK04 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54
10 20092374 Phạm Văn Tấn BK04 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54
11 20090564 Phạm Văn Dũng BK05 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54
12 20093382 Phan Duy Bổng BK05 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54
13 20090018 Trương Văn Lập BK06 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54
14 20091669 Trần Văn Long BK06 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54
15 20092031 Nguyễn ánh Phúc BK06 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54
16 20091920 Tạ Kim Ngọc BK07 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54
17 20092360 Trần Huy Tân BK07 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54
18 20092694 Hoàng Minh Tiến BK07 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54
19 20091076 Nguyễn Đình Hiệp BK08 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54
20 20091412 Cao Văn Hữu BK08 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54
21 20091636 Dương Hà Long BK08 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54
22 20090649 Bùi Đăng Đạt BK09 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54
23 20091828 Lê Ngọc Nam BK09 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54
24 20091835 Nguyễn Đức Nam BK09 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54
25 20091551 Nguyễn Khúc Tùng Lâm BK10 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54
26 20093342 Bùi Văn Vượng BK10 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54
27 20080785 Bùi Thế Giang BK100K53 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54
28 20083166 Hoàng Trọng Vinh BK100K53 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54
29 20091403 Đỗ Đình Hướng BK11 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54
30 20091510 Nguyễn Như Kiên BK11 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54
31 20091520 Nguyễn Trung Kiên BK11 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54
32 20091916 Phan Tuấn Ngọc BK11 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54
33 20093052 Dương Minh Tuyền BK11 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54
34 20093228 Nguyễn Thị Thuý Vân BK11 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54
35 20093238 Bùi Văn Việt BK11 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54
36 20090097 Lưu Hoàng Anh BK12 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54
37 20091316 Nguyễn Mạnh Hùng BK12 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54
38 20093325 Quản Văn Vũ BK12 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54
39 20093591 Đặng Văn Sĩ BK12 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54
40 20090123 Nguyễn Tuấn Anh BK13 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54
41 20091067 Đào Văn Hiệp BK13 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54
42 20091547 Lê Hà Lâm BK13 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54
43 20091795 Trần Công Minh BK13 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54
44 20093397 Phan Hải Cường BK13 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54
45 20093633 Trần Thục BK13 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54
46 20090502 Bùi Việt Dũng BK14 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54
47 20092425 Nguyễn Minh Thành BK14 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54
48 20092671 Lê Xuân Thường BK14 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54
49 20090028 Nguyễn Văn Khánh BK15 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54
50 20092234 Dương Văn Sơn BK15 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54
51 20092815 Phạm Thị Trang BK15 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54
52 20090600 Nguyễn Đình Dương BK16 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54
53 20091196 Nguyễn Duy Hồng BK16 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54
54 20093583 Nguyễn Hồng Quân BK16 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54
55 20090213 Đỗ Văn Bắc BK17 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54
56 20090613 Phạm Bình Dương BK17 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54
57 20090631 Dương Quang Đại BK17 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54
58 20090853 Đỗ Trường Giang BK17 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54
59 20091042 Nguyễn Trung Hiếu BK17 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54
60 20091057 Hoàng Thế Hiển BK17 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54
61 20091867 Phạm Thị Thuỷ Ngân BK17 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54
62 20090157 Trần Tuấn Anh BK18 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54
63 20090607 Nguyễn Tùng Dương BK18 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54
64 20090963 Nguyễn Văn Hải BK18 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54
65 20091600 Nguyễn Diệu Linh BK18 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54
66 20091717 Nguyễn Văn Lực BK18 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54
67 20093030 Trần Anh Tuấn BK18 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54
68 20093297 Trần Quang Vinh BK18 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54
69 20090320 Nguyễn Công Chính BK19 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54
70 20090426 Nguyễn Văn Cường BK19 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54
71 20090640 Nguyễn Văn Đại BK19 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54
72 20092072 Nguyễn Như Phượng BK19 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54
73 20090083 Lê Đức Anh BK20 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54
74 20091971 Nguyễn Hồng Nho BK20 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54
75 20093512 Trương Hữu Linh BK20 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54
76 20090014 Ngân Văn Xuân BK21 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54
77 20090056 Chu Thế Anh BK21 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54
78 20091972 Tống Đức Nhuận BK21 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54
79 20092546 Phan Chiến Thắng BK21 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54
80 20092677 Nguyễn Trường Thứ BK21 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54
81 20093015 Nguyễn Văn Tuấn BK21 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54
82 20091330 Phạm Thế Hùng BK22 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54
83 20092668 Đỗ Vũ Thư BK22 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54
84 20090289 Mai Ngọc Chiến BK23 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54
85 20090747 Ngô Huy Đô BK23 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54
86 20091269 Đào Thị Huyền BK23 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54
87 20092407 Bùi Công Thành BK23 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54
88 20092896 Vũ Đức Trung BK23 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54
89 20093392 Trần Thành Công BK23 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54
90 20093485 Đặng Như Hưng BK23 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54
91 20090498 Bùi Chí Dũng BK24 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54
92 20090969 Phạm Hoàng Hải BK24 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54
93 20092480 Mai Quang Tháp BK24 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54
94 20092490 Mai Bá Thạch BK24 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54
95 20092908 Đặng Văn Trường BK24 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54
96 20093047 Lê Hồng Hà Tuyên BK24 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54
97 20090011 Hà Văn Kiên BK25 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54
98 20090475 Nguyễn Đức Duy BK25 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54
99 20091259 Trần Trọng Huy BK25 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54
100 20091360 Hoàng Quang Hưng BK25 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54
101 20091422 Mai Trung Khang BK25 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54
102 20092060 Nguyễn Tuấn Phương BK25 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54
103 20093130 Nguyễn Thanh Tùng BK25 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54
104 20093216 Nguyễn Đình Tưởng BK25 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54
105 20091235 Lê Thành Huy BK26 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54
106 20091626 Nguyễn Thế Lịch BK26 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54
107 20092882 Nguyễn Tràng Trung BK26 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54
108 20090437 Phạm Viết Cường BK27 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54
109 20090696 Nguyễn Văn Đạt BK27 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54
110 20092523 Nguyễn Huy Thắng BK27 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54
111 20092984 Lương Hữu Tuấn BK27 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54
112 20092986 Lưu Văn Tuấn BK27 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54
113 20092650 Nguyễn Phương Thuý BK28 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54
114 20093229 Trần Thị Ngọc Vân BK28 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54
115 20090436 Phạm Văn Cường BK29 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54
116 20091758 Trịnh Huy Mạnh BK29 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54
117 20092026 Nguyễn Trọng Phú BK29 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54
118 20092463 Đỗ Minh Thái BK29 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54
119 20092927 Phạm Văn Trường BK29 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54
120 20093432 Nguyễn Thị Hà BK29 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54
121 20091131 Nguyễn Trọng Hoàn BK30 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54
122 20091769 Đào Văn Minh BK30 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54
123 20092133 Nguyễn Tiến Quân BK30 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54
124 20093690 Nguyễn Ngọc Vũ BK30 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54
125 20090580 Bùi Sỹ Dương BK31 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54
126 20091035 Nguyễn Đức Hiếu BK31 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54
127 20092918 Nguyễn Tiến Trường BK31 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54
128 20093020 Phạm Anh Tuấn BK31 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54
129 20092267 Phan Hồng Sơn BK32 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54
130 20092667 Vũ Văn Thụy BK32 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54
131 20092945 Nguyễn Văn Tuân BK32 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54
132 20093099 Lê ích Tùng BK32 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54
133 20090118 Nguyễn Thị Vân Anh BK33 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54
134 20090416 Nguyễn Mạnh Cường BK33 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54
135 20090480 Nguyễn Thái Duy BK33 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54
136 20091230 Đỗ Thanh Huy BK33 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54
137 20091821 Hoàng Nguyễn Nhật Nam BK33 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54
138 20091879 Lê Trọng Nghĩa BK33 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54
139 20092741 Phạm Xuân Tình BK33 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54
140 20090352 Đỗ Tiến Công BK34 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54
141 20091753 Phạm Xuân Mạnh BK34 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54
142 20092309 Lê Đình Tâm BK34 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54
143 20092473 Nguyễn Trọng Thái BK34 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54
144 20093395 Nguyễn Anh Cường BK34 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54
145 20093642 Lê Văn Tĩnh BK34 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54
146 20091570 Đỗ Hải Lăng BK35 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54
147 20091583 Bùi Tuấn Linh BK35 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54
148 20092621 Nguyễn Văn Thuấn BK35 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54
149 20092646 Vũ Anh Thu BK35 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54
150 20090700 Phạm Tiến Đạt BK36 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54
151 20091101 Đào Chính Hoà BK36 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54
152 20091906 Lê Mai Ngọc BK36 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54
153 20092498 Đỗ Minh Thắng BK36 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54
154 20092700 Lê Văn Tiến BK36 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54
155 20092970 Hoàng Văn Tuấn BK36 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54
156 20091936 Nguyễn Hoàng Nguyên BK37 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54
157 20092356 Nguyễn Xuân Tân BK37 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54
158 20092675 Hoàng Huyền Thượng BK37 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54
159 20093269 Bùi Quang Vinh BK37 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54
160 20090229 Lê Huy Bình BK38 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54
161 20091091 Đỗ Hữu Hiệu BK38 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54
162 20091389 Phạm Khắc Hưng BK38 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54
163 20091849 Phạm Thành Nam BK38 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54
164 20092016 Vũ Việt Phong BK38 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54
165 20092481 Chu Thị Bích Thảo BK38 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54
166 20090577 Vũ Tuấn Dũng BK39 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54
167 20090662 Đỗ Quốc Đạt BK39 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54
168 20091735 Nguyễn Đức Mạnh BK39 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54
169 20091745 Nguyễn Tiến Mạnh BK39 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54
170 20093104 Lê Thanh Tùng BK39 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54
171 20090411 Nguyễn Cao Cường BK40 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54
172 20090659 Đoàn Minh Đạt BK40 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54
173 20091206 Phạm Quang Hợp BK40 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54
174 20091901 Đỗ Duy Ngọc BK40 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54
175 20092064 Nguyễn Xuân Phương BK40 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54
176 20092083 Nguyễn Anh Quang BK40 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54
177 20092276 Tạ Quang Sơn BK40 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54
178 20092485 Nguyễn Thị Thảo BK40 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54
179 20092565 Vũ Hoàng Anh Thế BK40 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54
180 20093490 Sử Quang Hưng BK40 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54
181 20090235 Nguyễn Thanh Bình BK41 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54
182 20091066 Chu Nghĩa Hiệp BK41 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54
183 20092639 Vũ Văn Thuận BK41 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54
184 20093046 Đồng Duy Tuyên BK41 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54
185 20093644 Phan Xuân Tịnh BK41 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54
186 20093713 Hoàng Sum BK41 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54
187 20091289 Đoàn Văn Hùng BK42 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54
188 20090130 Nguyễn Tuấn Anh BK43 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54
189 20092892 Tô Thế Trung BK43 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54
190 20093135 Nguyễn Thanh Tùng BK43 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54
191 20090219 Nguyễn Văn Biên BK44 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54
192 20091431 Đặng Duy Khánh BK44 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54
193 20091991 Đào Thị Oanh BK44 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54
194 20090902 Phạm Thanh Hà BK45 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54
195 20092643 Nguyễn Thị Thu BK45 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54
196 20093593 Lê Tùng Sơn BK45 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54
197 20091676 Vũ Văn Long BK47 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54
198 20093564 Trần Văn Phong BK47 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54
199 20090680 Nguyễn Quốc Đạt BK48 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54
200 20091207 Đoàn Khắc Huân BK48 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54
201 20091454 Nguyễn Văn Khánh BK48 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54
202 20090366 Nguyễn Xuân Công BK49 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54
203 20091659 Phan Thanh Long BK49 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54
204 20091151 Nguyễn Đức Hoàng BK50 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54
205 20091241 Nguyễn Đức Huy BK50 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54
206 20092260 Nguyễn Thanh Sơn BK50 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54
207 20090265 Nguyễn Đình Cảnh BK51 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54
208 20091332 Phạm Văn Hùng BK51 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54
209 20092651 Nguyễn Thị Phương Thuý BK51 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54
210 20093049 Nguyễn Viết Tuyên BK51 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54
211 20093594 Nguyễn Văn Sơn BK51 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54
212 20093660 Nguyễn Văn Tuấn BK51 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54
213 20090742 Nguyễn Đức Đoan BK52 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54
214 20092094 Trần Quang BK52 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54
215 20092813 Nguyễn Thị Thu Trang BK52 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54
216 20093699 Phan Thanh Tùng BK52 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54
217 20090723 Đặng Bá Điền BK53 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54
218 20091377 Nguyễn Quang Hưng BK53 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54
219 20091531 Nguyễn Đức Kỳ BK53 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54
220 20091689 Lê Như Lợi BK53 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54
221 20092338 Lê Nhật Tân BK53 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54
222 20092805 Lương Thị Huyền Trang BK53 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54
223 20091061 Nguyễn Ngọc Hiển BK54 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54
224 20092163 Nguyễn Duy Quyền BK54 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54
225 20090561 Phạm Tiến Dũng BK55 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54
226 20091187 Dương Văn Hoạt BK55 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54
227 20091358 Đỗ Việt Hưng BK55 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54
228 20091563 Trịnh Tùng Lâm BK56 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54
229 20091831 Lê Văn Nam BK56 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54
230 20092189 Vũ Đình Quỳnh BK56 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54
231 20092561 Vũ Tiến Thắng BK56 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54
232 20092676 Đặng Duy Thứ BK56 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54
233 20090501 Bùi Quang Dũng BK57 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54
234 20090815 Nguyễn Trọng Đức BK57 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54
235 20091149 Nguyễn Công Hoàng BK57 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54
236 20092387 Nguyễn Trí Thanh BK57 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54
237 20092905 Bùi Văn Trường BK57 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54
238 20093615 Vũ Văn Thạch BK57 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54
239 20090216 Trần Văn Bắc BK58 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54
240 20090479 Nguyễn Quang Duy BK58 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54
241 20090887 Lê Ngọc Hà BK58 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54
242 20091805 Vũ Xuân Mùi BK58 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54
243 20092530 Nguyễn Quang Thắng BK58 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54
244 20092701 Nguyễn Khắc Tiến BK58 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54
245 20093234 Tăng Văn Vệ BK58 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54
246 20093446 Hoàng Văn Hiệp BK58 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54
247 20093646 Nguyễn Công Trình BK58 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54
248 20090085 Lê Khả Tuấn Anh BK59 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54
249 20090345 Bùi Xuân Công BK59 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54
250 20090557 Phạm Minh Dũng BK59 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54
251 20091346 Chu Quốc Hưng BK59 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54
252 20091395 Trịnh Tuấn Hưng BK59 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54
253 20091556 Phạm Hoàng Lâm BK59 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54
254 20093017 Phan Quốc Tuấn BK59 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54
255 20093074 Cao Thọ Tùng BK59 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54
256 20093525 Bùi Đình Mạnh BK59 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54
257 20093555 Hồ Mậu Nhân BK59 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54
258 20090128 Nguyễn Tuấn Anh BK60 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54
259 20090592 Lê Mạnh Dương BK60 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54
260 20091018 Đoàn Văn Hiến BK60 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54
261 20093632 Nguyễn Lê Tài Thu BK60 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54
262 20090737 Nguyễn Huy Định BK61 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54
263 20090950 Nguyễn Ngọc Hải BK61 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54
264 20092389 Nguyễn Văn Thanh BK61 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54
265 20090522 Ngô Tiến Dũng BK62 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54
266 20091905 Hoàng Nguyên Ngọc BK62 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54
267 20092404 Vũ Thành Thao BK62 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54
268 20092996 Nguyễn Đức Tuấn BK62 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54
269 20090362 Nguyễn Minh Công BK63 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54
270 20090524 Ngô Trung Dũng BK63 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54
271 20091742 Nguyễn Tiến Mạnh BK63 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54
272 20092001 Hoàng Văn Phiên BK63 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54
273 20092226 Bùi Anh Sơn BK63 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54
274 20092297 Lê Viết Tài BK63 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54
275 20092835 Phạm Xuân Trịnh BK63 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54
276 20092948 Trần Anh Tuân BK63 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54
277 20093021 Phạm Anh Tuấn BK63 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54
278 20093339 Uông Văn Vương BK63 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54
279 20090356 Lê ích Công BK64 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54
280 20091963 Lê Văn Nhậm BK64 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54
281 20092687 Vũ Đức Tiên BK64 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54
282 20093287 Nguyễn Văn Vinh BK64 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54
283 20091530 Đinh Bá Kỳ BK65 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54
284 20091960 Nguyễn Thế Nhất BK65 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54
285 20093654 Đinh Nho Tuấn BK66 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54
286 20090669 Lê Tiến Đạt BK67 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54
287 20090790 Lưu Văn Đức BK67 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54
288 20091111 Nguyễn Xuân Hoà BK67 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54
289 20091832 Lê Văn Hồng Nam BK67 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54
290 20092188 Trịnh Công Quỳnh BK67 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54
291 20090136 Nguyễn Việt Anh BK68 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54
292 20090503 Đàm Duy Dũng BK68 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54
293 20090644 Vũ Văn Đại BK68 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54
294 20090994 Bùi Đức Hạnh BK68 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54
295 20093307 Đoàn Văn Võ BK68 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54
296 20090297 Phan Văn Chiến BK69 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54
297 20091620 Phạm Thị Linh BK69 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54
298 20092702 Nguyễn Mạnh Tiến BK69 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54
299 20090431 Nguyễn Viết Cường BK70 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54
300 20092305 Hoàng Văn Tạo BK70 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54
301 20090015 Đỗ Đức Trường BK71 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54
302 20090800 Nguyễn Hữu Đức BK71 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54
303 20090858 Lưu Trường Giang BK71 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54
304 20090909 Bùi Thái Hào BK71 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54
305 20092804 Lại Thị Mai Trang BK71 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54
306 20093170 Trương Xuân Tùng BK71 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54
307 20090351 Đỗ Thành Công BK72 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54
308 20090806 Nguyễn Minh Đức BK72 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54
309 20091956 Bùi Duy Nhất BK72 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54
310 20090851 Đỗ Hoàng Giang BK73 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54
311 20092511 Lưu Huy Thắng BK73 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54
312 20090295 Nguyễn Văn Chiến BK74 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54
313 20090315 Hoàng Đức Chính BK74 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54
314 20091302 Nguyễn Bảo Hùng BK74 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54
315 20091643 Kim Hải Long BK74 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54
316 20092566 Vũ Trọng Thế BK74 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54
317 20093152 Phạm Thanh Tùng BK74 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54
318 20091082 Nguyễn Xuân Hiệp BK75 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54
319 20091763 Bùi Đức Mẫn BK75 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54
320 20091992 Hoàng Ngọc Oanh BK76 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54
321 20093059 Nguyễn Thanh Tuyền BK76 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54
322 20093183 Hồ Trung Tú BK76 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54
323 20090163 Vũ Hoàng Anh BK77 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54
324 20090170 Vương Tuấn Anh BK77 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54
325 20090172 Đoàn Thị Ngọc ánh BK77 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54
326 20090233 Nguyễn Đức Bình BK77 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54
327 20090353 Đỗ Viết Công BK77 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54
328 20091627 Nguyễn Tuấn Lịch BK77 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54
329 20092198 Nguyễn Văn Quý BK77 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54
330 20092493 Ngô Doãn Thạo BK77 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54
331 20090788 Lê Trung Đức BK78 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54
332 20091119 Phạm Thị Hoài BK78 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54
333 20091238 Nguyễn Chí Huy BK78 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54
334 20091483 Lường Quốc Khoẻ BK78 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54
335 20093313 Đỗ Tuấn Vũ BK78 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54
336 20090013 Bùi Công Sang BK79 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54
337 20090054 Chu Đức Anh BK79 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54
338 20090057 Chung Văn Anh BK79 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54
339 20090657 Đặng Tiến Đạt BK79 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54
340 20092379 Đinh Hoàng Thanh BK79 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54
341 20093471 Nguyễn Quốc Hội BK79 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54
342 20092958 Đoàn Anh Tuấn BK80 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54
343 20090460 Phạm Văn Doanh BK81 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54
344 20090985 Vũ Thanh Hải BK81 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54
345 20091006 Nguyễn Văn Hân BK81 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54
346 20091007 Lưu Quang Hậu BK81 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54
347 20091506 Lê Trung Kiên BK81 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54
348 20091548 Lương Bá Lâm BK81 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54
349 20092961 Đinh Văn Tuấn BK81 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54
350 20091613 Nguyễn Văn Linh BK82 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54
351 20093088 Đinh Khắc Tùng BK82 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54
352 20093413 Hà Tiến Đạt BK82 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54
353 20091110 Nguyễn Văn Hoà BK83 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54
354 20091306 Nguyễn Đăng Hùng BK83 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54
355 20091967 Nguyễn Đồng Nhật BK83 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54
356 20093163 Trần Thanh Tùng BK83 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54
357 20090071 Đoàn Ngọc Anh BK84 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54
358 20090119 Nguyễn Thị Vân Anh BK84 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54
359 20091518 Nguyễn Trung Kiên BK84 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54
360 20091694 Nguyễn Đức Luân BK84 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54
361 20090279 Đỗ Thị Chi BK03 K54 310 Kỹ thuật hóa học 1 K54
362 20092013 Trần Trung Phong BK06 K54 310 Kỹ thuật hóa học 2 K54
363 20090375 Bùi Văn Cương BK10 K54 310 Kỹ thuật hóa học 3 K54
364 20082437 Dương Ngọc Thạch BK100K53 310 Kỹ thuật hóa học 8 K54
365 20090988 Nguyễn Thị Hảo BK12 K54 310 Kỹ thuật hóa học 4 K54
366 20091771 Đinh Quang Minh BK45 K54 310 Kỹ thuật hóa học 5 K54
367 20091882 Nguyễn Đức Nghĩa BK64 K54 310 Kỹ thuật hóa học 6 K54
368 20090266 Nguyễn Đức Cảnh BK80 K54 310 Kỹ thuật hóa học 7 K54
369 20091251 Nguyễn Văn Huy BK04 K54 311 Kỹ thuật in và Truyền thông K54
370 20082418 Đặng Tài Thái BK100K53 311 Kỹ thuật in và Truyền thông K54
371 20092269 Phạm Thái Sơn BK14 K54 311 Kỹ thuật in và Truyền thông K54
372 20091236 Lưu Mạnh Huy BK16 K54 311 Kỹ thuật in và Truyền thông K54
373 20093188 Ngô Tuấn Tú BK16 K54 311 Kỹ thuật in và Truyền thông K54
374 20092723 Vũ Duy Tiến BK28 K54 311 Kỹ thuật in và Truyền thông K54
375 20091455 Nguyễn Văn Khánh BK29 K54 311 Kỹ thuật in và Truyền thông K54
376 20091569 Trịnh Tùng Lân BK38 K54 311 Kỹ thuật in và Truyền thông K54
377 20090955 Nguyễn Thanh Hải BK45 K54 311 Kỹ thuật in và Truyền thông K54
378 20091534 Lê Tử Lam BK50 K54 311 Kỹ thuật in và Truyền thông K54
379 20090447 Vũ Tiến Cường BK51 K54 311 Kỹ thuật in và Truyền thông K54
380 20093784 Chou Povalin BK68 K54 311 Kỹ thuật in và Truyền thông K54
381 20091394 Trần Minh Hưng BK77 K54 311 Kỹ thuật in và Truyền thông K54
382 20091798 Trần Trọng Minh BK77 K54 311 Kỹ thuật in và Truyền thông K54
383 20093267 Vũ Văn Việt BK81 K54 311 Kỹ thuật in và Truyền thông K54

Hà Nội ngày 12 tháng 8 năm 2010


HIỆU TRƯỞNG
Khoa viện
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
KCNHH
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI

KẾT QUẢ PHÂN NGÀNH KHÓA 54


( Viện công nghệ Thông tin và Truyền Thông)

STT Mã SV Họ tên Lớp cũ Ngành xếpLớp mới


1 20092787 Lê Văn Toản BK01 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54
2 20090936 Lê Văn Hải BK04 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54
3 20093254 Nguyễn Hùng Việt BK04 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54
4 20091983 Lại Thị Ninh BK05 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54
5 20092762 Nguyễn Bá Toàn BK05 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54
6 20091644 Lã Thế Long BK06 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54
7 20092416 Lê Hữu Thành BK08 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54
8 20090758 Nguyễn Tiến Đông BK10 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54
9 20092528 Nguyễn Nam Thắng BK10 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54
10 20081622 Đỗ Tiến Lộc BK101K53 221 KTMT và truyền thông 1 K54
11 20090792 Ngô Anh Đức BK13 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54
12 20090897 Nguyễn Việt Hà BK13 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54
13 20091772 Đỗ Quang Minh BK16 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54
14 20091485 Nguyễn Lê Khôi BK17 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54
15 20090042 Lê Văn An BK19 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54
16 20091728 Đặng Xuân Mạnh BK20 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54
17 20092135 Nguyễn Trí Quân BK20 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54
18 20093658 Ngô Mạnh Tuấn BK20 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54
19 20092230 Bùi Tuấn Sơn BK21 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54
20 20092808 Nguyễn Thị Trang BK23 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54
21 20093579 Hoàng Doãn Quân BK23 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54
22 20090237 Nguyễn Thanh Bình BK24 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54
23 20090603 Nguyễn Quang Dương BK29 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54
24 20091492 Trịnh Duy Khuê BK29 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54
25 20091535 Nguyễn Hồng Lam BK29 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54
26 20092452 Phí Bá Thành BK31 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54
27 20091059 Lê Vinh Hiển BK32 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54
28 20091077 Nguyễn Đức Hiệp BK37 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54
29 20091667 Trần Bảo Long BK39 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54
30 20092989 Nguyễn Anh Tuấn BK39 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54
31 20091202 Phạm Thị Hợi BK40 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54
32 20092259 Nguyễn Thanh Sơn BK42 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54
33 20091748 Nguyễn Văn Mạnh BK43 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54
34 20092378 Đào Hà Thanh BK46 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54
35 20090906 Trần Thanh Hà BK48 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54
36 20093497 Võ Duy Khánh BK48 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54
37 20090667 Lê Quốc Đạt BK49 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54
38 20091578 Đinh Trọng Liên BK50 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54
39 20092285 Vũ Thái Sơn BK51 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54
40 20091512 Nguyễn Tam Kiên BK52 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54
41 20091900 Đồng Thị Ngọc BK54 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54
42 20090992 Phạm Mỹ Hảo BK56 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54
43 20090908 Trương Thanh Hà BK57 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54
44 20093199 Nguyễn Thanh Tú BK59 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54
45 20091955 Phạm Ngọc Nhân BK60 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54
46 20090225 Bùi Yên Bình BK61 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54
47 20091827 Lê Đức Nam BK62 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54
48 20092595 Nguyễn Trường Thịnh BK62 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54
49 20092788 Nguyễn Bá Toản BK62 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54
50 20092153 Lê Thị Thanh Quế BK65 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54
51 20093326 Thân Văn Vũ BK67 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54
52 20093619 Nguyễn Viết Thắng BK68 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54
53 20090359 Ngô Hồng Công BK69 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54
54 20093224 Vũ Văn Ước BK69 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54
55 20093332 Vũ Đan Hoài Vũ BK73 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54
56 20090109 Nguyễn Hữu Anh BK74 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54
57 20092348 Nguyễn Ngọc Tân BK74 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54
58 20092600 Phạm Văn Thịnh BK74 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54
59 20093788 Trịnh Quang Vinh BK74 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54
60 20093789 Trần Đình Tuấn BK74 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54
61 20093790 Nguyễn Huy Tam BK74 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54
62 20093791 Nguyễn Xuân Dũng BK74 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54
63 20093792 Nguyễn Văn An BK74 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54
64 20093793 Lê Tự Quân BK74 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54
65 20093794 Lê Hữu Tùng BK74 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54
66 20093795 Hoàng Anh Đức BK74 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54
67 20093796 Lê Minh Đức BK74 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54
68 20093797 Phạm Văn Công BK74 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54
69 20093623 Phùng Thái Thắng BK75 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54
70 20093798 Ngô Xuân Hiện BK75 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54
71 20093800 Nguyễn Ngọc Cao BK75 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54
72 20091148 Ngô Văn Hoàng BK78 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54
73 20093112 Lưu Thanh Tùng BK78 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54
74 20090472 Lê Khánh Duy BK79 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54
75 20090766 Dương Đức Độ BK79 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54
76 20092101 Vũ Viết Quang BK79 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54
77 20092496 Nguyễn Thị Thắm BK79 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54
78 20091523 Phạm Văn Kiên BK80 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54
79 20092149 Trần Mạnh Quân BK80 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54
80 20093089 Đoàn Phong Tùng BK80 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54
81 20093256 Nguyễn Ngọc Việt BK80 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54
82 20093503 Phan Trung Kiên BK81 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54
83 20093621 Phan Tự Quốc Thắng BK82 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54
84 20092277 Trần Hải Sơn BK83 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54
85 20092705 Nguyễn Nam Tiến BK83 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54
86 20092488 Vũ Minh Thảo BK84 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54
87 20092591 Lê Trọng Thịnh BK84 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54
88 20092993 Nguyễn Anh Tuấn BK84 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54
89 20090781 Đỗ Việt Đức BK02 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54
90 20093106 Lê Thanh Tùng BK02 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54
91 20093243 Hoàng Đức Việt BK02 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54
92 20093451 Nguyễn Văn Hoà BK02 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54
93 20090676 Nguyễn Ngọc Đạt BK03 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54
94 20091988 Nguyễn Doãn Nội BK04 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54
95 20092690 Đinh Mạnh Tiến BK04 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54
96 20093577 Trần Đình Quang BK04 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54
97 20090656 Đặng Tiến Đạt BK05 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54
98 20091797 Trần Trí Minh BK05 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54
99 20093398 Trrần Hữu Cường BK05 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54
100 20092220 Hoàng Văn Sinh BK06 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54
101 20093005 Nguyễn Quang Tuấn BK06 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54
102 20090618 Trần Thị Thuỳ Dương BK07 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54
103 20090698 Phạm Minh Đạt BK07 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54
104 20090180 Cao Xuân Bách BK08 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54
105 20090772 Bùi Quang Đức BK08 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54
106 20092664 Phan Hồng Thúy BK08 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54
107 20092906 Bùi Xuân Trường BK08 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54
108 20091177 Trần Đức Hoàng BK09 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54
109 20092392 Trần Chí Thanh BK09 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54
110 20092647 Nguyễn Thanh Thuỳ BK09 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54
111 20090116 Nguyễn Thế Anh BK10 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54
112 20090712 Nguyễn Hải Đăng BK10 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54
113 20090888 Lê Văn Hà BK10 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54
114 20091123 Đặng Văn Hoàn BK10 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54
115 20092307 Đỗ Đức Tâm BK10 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54
116 20093473 Đoàn Xuân Huy BK10 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54
117 20090464 Nguyễn Mạnh Duẩn BK11 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54
118 20092607 Lê Huy Thông BK12 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54
119 20090185 Mai Xuân Bách BK13 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54
120 20093231 Lê Hồng Văn BK13 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54
121 20090152 Trần Hoàng Anh BK14 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54
122 20091276 Nguyễn Đăng Huỳnh BK14 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54
123 20093452 Bá Đình Hoài BK14 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54
124 20090899 Phạm Hoàng Hà BK16 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54
125 20091046 Nguyễn Việt Hiếu BK16 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54
126 20091175 Phạm Thanh Hoàng BK16 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54
127 20092583 Lương Minh Thiệu BK16 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54
128 20090527 Nguyễn Anh Dũng BK17 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54
129 20092693 Hoàng Mạnh Tiến BK17 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54
130 20093410 Tăng Ngọc Dũng BK17 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54
131 20090610 Nguyễn Vi Dương BK19 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54
132 20090964 Nguyễn Văn Hải BK19 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54
133 20091144 Lê Huy Hoàng BK19 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54
134 20093400 Phan Danh BK19 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54
135 20091270 Nguyễn Thị Huyền BK20 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54
136 20091756 Trần Đức Mạnh BK20 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54
137 20091921 Võ Hoàng Lan Ngọc BK21 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54
138 20092963 Đỗ Anh Tuấn BK21 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54
139 20093602 Phùng Thế Tài BK21 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54
140 20092801 Bùi Minh Trang BK22 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54
141 20093023 Phạm Ngọc Tuấn BK22 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54
142 20090597 Ngô Thái Dương BK23 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54
143 20091517 Nguyễn Trung Kiên BK23 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54
144 20091970 Vũ Minh Nhật BK23 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54
145 20093596 Trần Đình Sơn BK23 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54
146 20091109 Nguyễn Văn Hoà BK24 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54
147 20091678 Chu Đức Lộc BK24 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54
148 20092482 Đỗ Thị Phương Thảo BK24 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54
149 20090652 Cao Mạnh Đạt BK25 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54
150 20091889 Vũ Đình Nghĩa BK25 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54
151 20091603 Nguyễn Mạnh Linh BK27 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54
152 20091714 Nguyễn Danh Lực BK27 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54
153 20092811 Nguyễn Thị Huyền Trang BK27 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54
154 20092903 Đỗ Khắc Trụ BK27 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54
155 20092587 Chu Thị Thịnh BK28 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54
156 20091860 Nguyễn Trường Năng BK29 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54
157 20092343 Nguyễn Anh Tân BK29 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54
158 20093437 Hồ Văn Hảo BK29 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54
159 20093679 Lê Anh Vi BK29 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54
160 20090966 Nguyễn Vũ Hải BK30 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54
161 20090333 Nguyễn Bảo Chung BK32 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54
162 20090714 Nguyễn Hải Đăng BK32 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54
163 20090778 Đặng Trọng Đức BK32 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54
164 20090787 Lê Minh Đức BK32 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54
165 20092649 Vũ Sơn Thuỳ BK32 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54
166 20093173 Vũ Đình Tùng BK32 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54
167 20093139 Nguyễn Thanh Tùng BK33 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54
168 20090107 Nguyễn Hà Huyền Anh BK34 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54
169 20090672 Mai Đức Đạt BK34 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54
170 20090948 Nguyễn Minh Hải BK34 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54
171 20093463 Nguyễn Văn Hoàng BK36 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54
172 20093538 Lê Phương Nam BK36 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54
173 20090892 Nguyễn Sỹ Thái Hà BK37 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54
174 20091624 Nguyễn Văn Lĩnh BK37 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54
175 20093634 Chu Thị Thương BK37 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54
176 20092088 Nguyễn Ngọc Quang BK39 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54
177 20092106 Phạm Huy Quảng BK39 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54
178 20092115 Lê Trọng Quân BK39 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54
179 20092199 Nguyễn Xuân Quý BK39 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54
180 20090089 Lê Quốc Anh BK40 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54
181 20092457 Vũ Anh Thành BK41 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54
182 20091945 Nguyễn Thị Nguyệt BK42 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54
183 20093018 Phạm Anh Tuấn BK42 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54
184 20090393 Đỗ Cao Cường BK43 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54
185 20092842 Phạm Đình Trọng BK43 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54
186 20090749 Phạm Đăng Đô BK44 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54
187 20090946 Nguyễn Huy Hải BK44 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54
188 20093705 Nguyễn Quang Huy BK44 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54
189 20091856 Trịnh Viết Nam BK45 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54
190 20092281 Trần Thanh Sơn BK45 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54
191 20093706 Phạm Quang Huy BK45 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54
192 20090255 Vũ Thanh Bình BK46 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54
193 20092883 Nguyễn Văn Trung BK46 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54
194 20093126 Nguyễn Thanh Tùng BK46 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54
195 20090132 Nguyễn Viết Anh BK48 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54
196 20090582 Cấn Hải Dương BK48 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54
197 20090694 Nguyễn Văn Đạt BK48 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54
198 20092581 Lê Văn Thiệp BK48 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54
199 20090100 Ngô Duy Anh BK49 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54
200 20092997 Nguyễn Huy Tuấn BK49 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54
201 20093111 Lương Thanh Tùng BK49 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54
202 20092839 Nguyễn Đức Trọng BK50 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54
203 20090389 Bùi Tiến Cường BK52 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54
204 20091125 Lê Đại Hoàn BK52 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54
205 20091630 Bùi Đức Long BK52 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54
206 20090244 Nguyễn Văn Bình BK54 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54
207 20090311 Trần Minh Chình BK54 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54
208 20091292 Hứa Mạnh Hùng BK54 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54
209 20091599 Ngô Việt Linh BK54 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54
210 20093302 Nguyễn Trọng Vĩnh BK54 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54
211 20091625 Mạc Văn Lịch BK55 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54
212 20091975 Đỗ Thuỳ Nhung BK55 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54
213 20090108 Nguyễn Hải Anh BK56 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54
214 20091978 Tăng Văn Nhuôm BK56 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54
215 20090488 Phạm Đắc Duy BK57 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54
216 20091739 Nguyễn Thế Mạnh BK57 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54
217 20092441 Nguyễn Văn Tiến Thành BK57 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54
218 20090755 Đinh Văn Đông BK58 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54
219 20091065 Bùi Duy Hiệp BK58 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54
220 20091460 Trần Ngọc Khánh BK58 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54
221 20092921 Nguyễn Văn Trường BK58 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54
222 20090161 Vũ Anh BK59 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54
223 20090459 Vũ Đình Diệu BK59 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54
224 20091824 Lê Anh Nam BK59 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54
225 20092320 Trịnh Đức Tâm BK59 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54
226 20093373 Bùi Việt Bách BK59 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54
227 20093629 Phan Văn Thìn BK59 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54
228 20093220 Vũ Quốc Uy BK60 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54
229 20092065 Nguyễn Xuân Phương BK61 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54
230 20093101 Lê Thanh Tùng BK61 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54
231 20093144 Nguyễn Xuân Tùng BK62 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54
232 20091817 Đỗ Lê Nam BK63 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54
233 20093097 Lâm Viết Tùng BK63 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54
234 20090256 Vũ Văn Bình BK64 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54
235 20090506 Đoàn Xuân Dũng BK64 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54
236 20093212 Vũ Văn Tú BK64 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54
237 20090021 Hứa Khánh Trung BK65 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54
238 20090438 Phạm Xuân Cường BK65 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54
239 20090627 Nguyễn Thị Đảm BK65 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54
240 20092027 Nguyễn Văn Phú BK65 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54
241 20092240 Hoàng Thái Sơn BK65 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54
242 20092279 Trần Nam Sơn BK65 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54
243 20092982 Lê Văn Tuấn BK65 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54
244 20092146 Tống Anh Quân BK66 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54
245 20092793 Phạm Quang Toản BK66 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54
246 20092050 Lê Huy Phương BK67 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54
247 20093037 Trịnh Nhật Tuấn BK67 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54
248 20093409 Phạm Trần Kiên Dũng BK67 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54
249 20093429 Nguyễn Đức Giáp BK67 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54
250 20093786 Bua Lay Xen Li Nam BK68 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54
251 20093787 Xu Ly Con BK68 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54
252 20092525 Nguyễn Mạnh Thắng BK69 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54
253 20092742 Trần Văn Tình BK69 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54
254 20092909 Đinh Tuấn Trường BK69 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54
255 20092992 Nguyễn Anh Tuấn BK69 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54
256 20093303 Vũ Văn Vĩnh BK69 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54
257 20090344 Nguyễn Văn Côn BK70 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54
258 20090589 Hà Quang Dương BK70 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54
259 20092972 Hoàng Văn Tuấn BK70 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54
260 20093635 Nguyễn Thị Thương BK70 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54
261 20090939 Mai Nam Hải BK71 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54
262 20091352 Đinh Thế Hưng BK71 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54
263 20092261 Nguyễn Thanh Sơn BK71 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54
264 20093317 Kiều Anh Vũ BK71 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54
265 20090304 Trần Quang Chiến BK72 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54
266 20092156 Đinh Minh Quốc BK72 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54
267 20091964 Lê Quang Nhật BK73 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54
268 20092928 Trần Bá Trường BK73 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54
269 20093239 Doãn Đăng Việt BK73 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54
270 20092071 Nguyễn Hoàng Phượng BK75 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54
271 20093528 Trần Tuấn Mạnh BK75 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54
272 20093801 Vũ Thuý Quỳnh Thơ BK75 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54
273 20090953 Nguyễn Quốc Hải BK76 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54
274 20092754 Bùi Văn Toàn BK76 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54
275 20093277 Lê Quốc Vinh BK76 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54
276 20092222 Đinh Tiến Sĩ BK77 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54
277 20090637 Nguyễn Văn Đại BK78 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54
278 20091357 Đỗ Văn Hưng BK79 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54
279 20091429 Dương Ngọc Khánh BK79 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54
280 20090335 Phạm Sỹ Chung BK80 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54
281 20092539 Nguyễn Văn Thắng BK80 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54
282 20090654 Đào Văn Đạt BK81 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54
283 20091336 Trần Mạnh Hùng BK81 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54
284 20093016 Nguyễn Xuân Tuấn BK81 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54
285 20090978 Tạ Hoàng Hải BK82 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54
286 20090260 Vũ Thành Bút BK83 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54
287 20090552 Nguyễn Việt Dũng BK83 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54
288 20090732 Đinh Văn Đích BK83 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54
289 20090762 Phạm Văn Đông BK83 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54
290 20091415 Nguyễn Chí Hữu BK84 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54
291 20091870 Đào Công Nghiệp BK84 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54
292 20091904 Hoàng Minh Ngọc BK84 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54
293 20093306 Nguyễn Đức Thuỷ Vịnh BK84 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54
294 20093754 Xaysana ChănthạVông BK84 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54

Hà Nội ngày 12 tháng 8 năm 2010


HIỆU TRƯỞNG
Khoa viện
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
KCNTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI

KẾT QUẢ PHÂN NGÀNH KHÓA 54


( Khoa Điện)

STT Mã SV Họ tên Lớp cũ Ngành xếpLớp mới


1 20090495 Nguyễn Thị Duyên BK01 K54 200 Điện 05 K54
2 20090626 Nguyễn Văn Đan BK01 K54 200 Điện 06 K54
3 20091157 Nguyễn Khắc Hoàng BK01 K54 200 Điện 07 K54
4 20091416 Trần Văn Hữu BK01 K54 200 Điện 09 K54
5 20091843 Nguyễn Văn Nam BK01 K54 200 Điện 11 K54
6 20092303 Vũ Văn Tài BK01 K54 200 Điện 11 K54
7 20092367 Vũ Văn Tân BK01 K54 200 Điện 02 K54
8 20092622 Bùi Tiến Thuận BK01 K54 200 Điện 05 K54
9 20092969 Hoàng Trọng Tuấn BK01 K54 200 Điện 12 K54
10 20093402 Lê Huy Duẩn BK01 K54 200 Điện 02 K54
11 20093683 Lê Võ Việt BK01 K54 200 Điện 03 K54
12 20093694 Võ Đức Vương BK01 K54 200 Điện 03 K54
13 20093760 Nguyễn Văn Túc BK01 K54 200 Điện 09 K54
14 20093761 Trịnh Đình Thuỷ BK01 K54 200 Điện 08 K54
15 20093762 Nguyễn Văn Long BK01 K54 200 Điện 09 K54
16 20093763 Vũ Văn Kiên BK01 K54 200 Điện 11 K54
17 20093764 Nguyễn Danh Điệp BK01 K54 200 Điện 07 K54
18 20091487 Trần Trọng Khôi BK02 K54 200 Điện 07 K54
19 20092487 Quách Văn Thảo BK02 K54 200 Điện 09 K54
20 20092714 Phan Văn Tiến BK02 K54 200 Điện 03 K54
21 20093028 Quản Đắc Tuấn BK02 K54 200 Điện 03 K54
22 20093200 Nguyễn Thanh Tú BK02 K54 200 Điện 06 K54
23 20093765 Nguyễn Văn Quân BK02 K54 200 Điện 09 K54
24 20093766 Đỗ Đình Dương BK02 K54 200 Điện 05 K54
25 20093767 Nguyễn Văn Tùng BK02 K54 200 Điện 08 K54
26 20090197 Vương Hữu Bảo BK03 K54 200 Điện 01 K54
27 20092054 Lưu Thị Phương BK03 K54 200 Điện 12 K54
28 20092590 Lê Kim Thịnh BK03 K54 200 Điện 10 K54
29 20093687 Lê Hồng Vinh BK03 K54 200 Điện 06 K54
30 20093768 Nguyễn Văn Thoả BK03 K54 200 Điện 12 K54
31 20093769 Nguyễn Duy Sáng BK03 K54 200 Điện 08 K54
32 20093770 Vũ Đức Thao BK03 K54 200 Điện 08 K54
33 20093771 Đỗ Ngọc Anh BK03 K54 200 Điện 03 K54
34 20093772 Trần Văn Thắng BK03 K54 200 Điện 01 K54
35 20090886 Lê Hoàng Hà BK04 K54 200 Điện 12 K54
36 20091145 Lê Ngọc Hoàng BK04 K54 200 Điện 01 K54
37 20091147 Lưu Thế Hoàng BK04 K54 200 Điện 06 K54
38 20091413 Mã Quang Hữu BK04 K54 200 Điện 06 K54
39 20091998 Nguyễn Hồng Phi BK04 K54 200 Điện 03 K54
40 20092637 Trần Văn Thuận BK04 K54 200 Điện 09 K54
41 20092828 Lê Bá Khánh Trình BK04 K54 200 Điện 09 K54
42 20093063 Lương Văn Tuyến BK04 K54 200 Điện 05 K54
43 20093667 Bùi Nguyên Tùng BK04 K54 200 Điện 01 K54
44 20090323 Phạm Văn Chính BK05 K54 200 Điện 11 K54
45 20090336 Trương Văn Chung BK05 K54 200 Điện 11 K54
46 20090547 Nguyễn Trí Dũng BK05 K54 200 Điện 06 K54
47 20090850 Đinh Hoàng Giang BK05 K54 200 Điện 09 K54
48 20090863 Nguyễn Trường Giang BK05 K54 200 Điện 05 K54
49 20090990 Nguyễn Văn Hảo BK05 K54 200 Điện 04 K54
50 20091896 Đặng Thái Ngọc BK05 K54 200 Điện 07 K54
51 20092712 Nguyễn Xuân Tiến BK05 K54 200 Điện 04 K54
52 20092881 Nguyễn Tiến Trung BK05 K54 200 Điện 06 K54
53 20092955 Bùi Minh Tuấn BK05 K54 200 Điện 04 K54
54 20093146 Phạm Thanh Tùng BK05 K54 200 Điện 06 K54
55 20093605 Hồ Đình Tân BK05 K54 200 Điện 07 K54
56 20093778 Hà Văn Chiến BK05 K54 200 Điện 05 K54
57 20093779 Trương Văn Phú BK05 K54 200 Điện 10 K54
58 20093780 Dương Văn Bách BK05 K54 200 Điện 08 K54
59 20090209 Trần Hữu Bằng BK06 K54 200 Điện 11 K54
60 20090572 Trần Văn Dũng BK06 K54 200 Điện 11 K54
61 20091124 Lê Công Hoàn BK06 K54 200 Điện 12 K54
62 20091423 Nguyễn Cao Khang BK06 K54 200 Điện 12 K54
63 20092368 Nguyễn Khắc Tần BK06 K54 200 Điện 02 K54
64 20092541 Nguyễn Văn Thắng BK06 K54 200 Điện 01 K54
65 20093626 Nguyễn Sỹ Thế BK06 K54 200 Điện 08 K54
66 20091808 Nguyễn Đình Mỹ BK07 K54 200 Điện 07 K54
67 20091857 Vũ Hải Nam BK07 K54 200 Điện 11 K54
68 20092233 Dương Cao Sơn BK07 K54 200 Điện 10 K54
69 20090959 Nguyễn Văn Hải BK08 K54 200 Điện 04 K54
70 20091376 Nguyễn Quang Hưng BK08 K54 200 Điện 05 K54
71 20092179 Bùi Văn Quỳnh BK08 K54 200 Điện 12 K54
72 20093226 Chu Văn Vân BK08 K54 200 Điện 07 K54
73 20091191 Nguyễn Dương Hóa BK09 K54 200 Điện 03 K54
74 20091572 Trần Văn Lăng BK09 K54 200 Điện 10 K54
75 20092461 Vương Văn Thành BK09 K54 200 Điện 01 K54
76 20092489 Hoàng Duy Thạch BK09 K54 200 Điện 06 K54
77 20092784 Phan Công Toán BK09 K54 200 Điện 03 K54
78 20093207 Trần Quang Tú BK09 K54 200 Điện 03 K54
79 20093255 Nguyễn Khắc Việt BK09 K54 200 Điện 01 K54
80 20090692 Nguyễn Tuấn Đạt BK10 K54 200 Điện 10 K54
81 20091954 Lê Huy Nhân BK10 K54 200 Điện 04 K54
82 20092684 Tô Trung Thực BK10 K54 200 Điện 12 K54
83 20090009 Kiều Anh Nghĩa BK11 K54 200 Điện 10 K54
84 20090642 Nguyễn Xuân Đại BK11 K54 200 Điện 10 K54
85 20091649 Nguyễn Gia Long BK11 K54 200 Điện 09 K54
86 20092468 Nguyễn Đức Thái BK11 K54 200 Điện 09 K54
87 20093347 Nguyễn Văn Vỹ BK11 K54 200 Điện 02 K54
88 20090467 Lê Thị Thuỳ Dung BK12 K54 200 Điện 11 K54
89 20090805 Nguyễn Minh Đức BK12 K54 200 Điện 12 K54
90 20090834 Phạm Việt Đức BK12 K54 200 Điện 06 K54
91 20090855 Lâm Ngọc Giang BK12 K54 200 Điện 12 K54
92 20091027 Lê Huy Hiếu BK12 K54 200 Điện 05 K54
93 20091255 Quách Ngọc Huy BK12 K54 200 Điện 06 K54
94 20091526 Trần Thành Kiên BK12 K54 200 Điện 07 K54
95 20092747 Nguyễn Tài Tỉnh BK12 K54 200 Điện 05 K54
96 20090159 Trương Thế Anh BK13 K54 200 Điện 09 K54
97 20091324 Nguyễn Trọng Hùng BK13 K54 200 Điện 02 K54
98 20091710 Hoàng Tiến Lượng BK13 K54 200 Điện 07 K54
99 20092280 Trần Ngọc Sơn BK13 K54 200 Điện 09 K54
100 20092464 Lâm Phước Thái BK13 K54 200 Điện 11 K54
101 20092706 Nguyễn Quang Tiến BK13 K54 200 Điện 06 K54
102 20090568 Tạ Văn Dũng BK14 K54 200 Điện 03 K54
103 20091822 Hoàng Văn Nam BK14 K54 200 Điện 03 K54
104 20092372 Nguyễn Đức Tấn BK14 K54 200 Điện 04 K54
105 20092618 Ngô Tiến Thuấn BK14 K54 200 Điện 11 K54
106 20093479 Bùi Đức Hùng BK14 K54 200 Điện 08 K54
107 20090275 Nguyễn Gia Chánh BK15 K54 200 Điện 01 K54
108 20090534 Nguyễn Đăng Dũng BK15 K54 200 Điện 01 K54
109 20090927 Lê Đức Hải BK15 K54 200 Điện 03 K54
110 20092445 Phan Văn Thành BK15 K54 200 Điện 11 K54
111 20092513 Ngô Toàn Thắng BK15 K54 200 Điện 08 K54
112 20092988 Nguyễn Anh Tuấn BK15 K54 200 Điện 01 K54
113 20093054 Đỗ Đức Tuyền BK15 K54 200 Điện 12 K54
114 20090115 Nguyễn Thế Anh BK16 K54 200 Điện 05 K54
115 20090852 Đỗ Hồng Giang BK16 K54 200 Điện 01 K54
116 20090923 Hoàng Văn Hải BK16 K54 200 Điện 07 K54
117 20091364 Lê Đức Hưng BK16 K54 200 Điện 08 K54
118 20091670 Trịnh Đức Long BK16 K54 200 Điện 12 K54
119 20092678 Cao Kiến Thức BK16 K54 200 Điện 12 K54
120 20093474 Ngô Sỹ Huy BK16 K54 200 Điện 08 K54
121 20090220 Nguyễn Văn Biên BK17 K54 200 Điện 05 K54
122 20090684 Nguyễn Thành Đạt BK17 K54 200 Điện 05 K54
123 20092052 Lê Xuân Phương BK17 K54 200 Điện 01 K54
124 20092891 Tô Quang Trung BK17 K54 200 Điện 06 K54
125 20093590 Nguyễn Trọng Quý BK17 K54 200 Điện 04 K54
126 20090314 Đinh Quốc Chính BK18 K54 200 Điện 03 K54
127 20090318 Hồ Đức Chính BK18 K54 200 Điện 04 K54
128 20090421 Nguyễn Quốc Cường BK18 K54 200 Điện 02 K54
129 20090829 Phạm Công Đức BK18 K54 200 Điện 08 K54
130 20090970 Phạm Hồng Hải BK18 K54 200 Điện 06 K54
131 20092124 Nguyễn Hữu Quân BK18 K54 200 Điện 09 K54
132 20092182 Đinh Ngọc Quỳnh BK18 K54 200 Điện 12 K54
133 20092748 Phạm Xuân Tỉnh BK18 K54 200 Điện 07 K54
134 20092837 Hoàng Văn Trọng BK18 K54 200 Điện 05 K54
135 20093457 Hồ Sỹ Hoàng BK18 K54 200 Điện 10 K54
136 20093664 Trần Văn Tuấn BK18 K54 200 Điện 08 K54
137 20090286 Lê Văn Chiến BK19 K54 200 Điện 01 K54
138 20090760 Phạm Văn Đông BK19 K54 200 Điện 09 K54
139 20092287 Lê Tiến Sự BK19 K54 200 Điện 07 K54
140 20092619 Nguyễn Quang Thuấn BK19 K54 200 Điện 05 K54
141 20093340 Hoàng Công Vường BK19 K54 200 Điện 01 K54
142 20090121 Nguyễn Tuấn Anh BK20 K54 200 Điện 01 K54
143 20090499 Bùi Duy Dũng BK20 K54 200 Điện 06 K54
144 20090664 Đỗ Văn Đạt BK20 K54 200 Điện 02 K54
145 20090733 Nguyễn Văn Đỉnh BK20 K54 200 Điện 12 K54
146 20092375 Trần Quyết Tấn BK20 K54 200 Điện 02 K54
147 20092740 Nguyễn Công Tình BK20 K54 200 Điện 10 K54
148 20092940 Hoàng Văn Tuân BK20 K54 200 Điện 02 K54
149 20092846 Trương Văn Trọng BK21 K54 200 Điện 03 K54
150 20091446 Nguyễn Ngọc Khánh BK22 K54 200 Điện 11 K54
151 20091653 Nguyễn Nguyên Long BK22 K54 200 Điện 03 K54
152 20091690 Nguyễn Văn Lợi BK22 K54 200 Điện 01 K54
153 20092474 Nguyễn Văn Thái BK22 K54 200 Điện 11 K54
154 20092917 Nguyễn Quang Trường BK22 K54 200 Điện 12 K54
155 20091037 Nguyễn Minh Hiếu BK23 K54 200 Điện 06 K54
156 20091411 Phí Công Hưởng BK23 K54 200 Điện 12 K54
157 20091848 Phạm Huy Nam BK23 K54 200 Điện 08 K54
158 20092802 Bùi Ngọc Trang BK23 K54 200 Điện 01 K54
159 20093614 Nguyễn Duy Thạch BK23 K54 200 Điện 03 K54
160 20091680 Đinh Văn Lộc BK24 K54 200 Điện 07 K54
161 20092174 Tống Viết Quyết BK24 K54 200 Điện 02 K54
162 20090636 Nguyễn Hữu Đại BK25 K54 200 Điện 10 K54
163 20090741 Trần Công Định BK25 K54 200 Điện 06 K54
164 20091601 Nguyễn Hoàng Linh BK25 K54 200 Điện 09 K54
165 20092564 Ninh Văn Thế BK25 K54 200 Điện 05 K54
166 20091092 Lê Quang Hiệu BK26 K54 200 Điện 07 K54
167 20091716 Nguyễn Đức Lực BK26 K54 200 Điện 04 K54
168 20091944 Nguyễn Xuân Nguyện BK26 K54 200 Điện 02 K54
169 20092711 Nguyễn Văn Tiến BK26 K54 200 Điện 08 K54
170 20093346 Giang Văn Vững BK26 K54 200 Điện 05 K54
171 20090175 Nguyễn Xuân ánh BK27 K54 200 Điện 04 K54
172 20090769 Nguyễn Văn Đưa BK27 K54 200 Điện 04 K54
173 20091108 Nguyễn Văn Hoà BK27 K54 200 Điện 01 K54
174 20091498 Bùi Văn Kiên BK27 K54 200 Điện 09 K54
175 20092130 Nguyễn Quang Quân BK27 K54 200 Điện 05 K54
176 20092789 Nguyễn Quốc Toản BK27 K54 200 Điện 04 K54
177 20091005 Nguyễn Văn Hân BK28 K54 200 Điện 01 K54
178 20091105 Lê Quang Hoà BK28 K54 200 Điện 10 K54
179 20091183 Vũ Huy Hoàng BK28 K54 200 Điện 08 K54
180 20092794 Vương Đức Toản BK28 K54 200 Điện 05 K54
181 20091846 Nguyễn Xuân Hải Nam BK29 K54 200 Điện 06 K54
182 20092771 Phạm Đức Toàn BK29 K54 200 Điện 07 K54
183 20090396 Hoàng Văn Cường BK30 K54 200 Điện 04 K54
184 20090628 Bùi Quang Đãng BK30 K54 200 Điện 10 K54
185 20090870 Hoàng Văn Giao BK30 K54 200 Điện 03 K54
186 20092577 Ngô Xuân Thiện BK30 K54 200 Điện 12 K54
187 20092825 Nguyễn Tiến Triển BK30 K54 200 Điện 12 K54
188 20092980 Lê ích Tuấn BK30 K54 200 Điện 01 K54
189 20093606 Nguyễn Quốc Tân BK30 K54 200 Điện 06 K54
190 20091287 Đinh Viết Hùng BK31 K54 200 Điện 05 K54
191 20092208 Nguyễn Ngọc Sao BK31 K54 200 Điện 04 K54
192 20090665 Lê Khắc Đạt BK32 K54 200 Điện 03 K54
193 20091233 Hồ Thanh Huy BK32 K54 200 Điện 10 K54
194 20092067 Trần Văn Phương BK32 K54 200 Điện 10 K54
195 20092455 Trần Văn Thành BK32 K54 200 Điện 09 K54
196 20093029 Thịnh Văn Tuấn BK32 K54 200 Điện 12 K54
197 20093640 Trương Minh Tiến BK32 K54 200 Điện 09 K54
198 20091231 Hoàng Minh Huy BK33 K54 200 Điện 07 K54
199 20092850 Đặng Vũ Trung BK33 K54 200 Điện 10 K54
200 20092934 Vũ Đình Trường BK33 K54 200 Điện 08 K54
201 20093032 Trần Văn Tuấn BK33 K54 200 Điện 01 K54
202 20090327 Đinh Hồng Chung BK34 K54 200 Điện 08 K54
203 20090413 Nguyễn Huy Cường BK34 K54 200 Điện 02 K54
204 20090872 Nguyễn Đức Giáp BK34 K54 200 Điện 01 K54
205 20091140 Đinh Xuân Hoàng BK34 K54 200 Điện 12 K54
206 20091294 Lê Đình Hùng BK34 K54 200 Điện 07 K54
207 20090291 Nguyễn Đình Chiến BK35 K54 200 Điện 03 K54
208 20092424 Nguyễn Mạnh Thành BK35 K54 200 Điện 06 K54
209 20093399 Nguyễn Đình Danh BK35 K54 200 Điện 01 K54
210 20090169 Vũ Tuấn Anh BK36 K54 200 Điện 06 K54
211 20092444 Nguyễn Xuân Thành BK36 K54 200 Điện 07 K54
212 20093001 Nguyễn Mạnh Tuấn BK36 K54 200 Điện 04 K54
213 20090967 Nguyễn Xuân Hải BK37 K54 200 Điện 01 K54
214 20091379 Nguyễn Quang Hưng BK37 K54 200 Điện 12 K54
215 20091386 Nguyễn Văn Hưng BK37 K54 200 Điện 05 K54
216 20092030 Lê Gia Phúc BK37 K54 200 Điện 01 K54
217 20093237 Hoàng Văn Viên BK37 K54 200 Điện 01 K54
218 20090008 Lê Trần Thiết Hùng BK38 K54 200 Điện 12 K54
219 20090146 Phạm Tuấn Anh BK38 K54 200 Điện 12 K54
220 20091205 Phan Văn Hợp BK38 K54 200 Điện 02 K54
221 20091267 Lê Văn Huyên BK38 K54 200 Điện 11 K54
222 20090292 Nguyễn Đình Chiến BK39 K54 200 Điện 09 K54
223 20090500 Bùi Đức Dũng BK39 K54 200 Điện 02 K54
224 20092103 Nguyễn Sách Quảng BK39 K54 200 Điện 03 K54
225 20092129 Nguyễn Ngọc Quân BK39 K54 200 Điện 01 K54
226 20092873 Nguyễn Quý Trung BK39 K54 200 Điện 09 K54
227 20093312 Đoàn Vũ BK39 K54 200 Điện 07 K54
228 20090905 Trần Ngọc Hà BK40 K54 200 Điện 06 K54
229 20091373 Nguyễn Hữu Hưng BK40 K54 200 Điện 09 K54
230 20093149 Phạm Thanh Tùng BK40 K54 200 Điện 04 K54
231 20093438 Đặng Ngọc Hạnh BK40 K54 200 Điện 11 K54
232 20090452 Đặng Thị Diên BK41 K54 200 Điện 02 K54
233 20090513 Hoàng Việt Dũng BK41 K54 200 Điện 02 K54
234 20090846 Dương Trường Giang BK41 K54 200 Điện 05 K54
235 20090896 Nguyễn Văn Hà BK41 K54 200 Điện 03 K54
236 20092943 Nguyễn Ngọc Tuân BK41 K54 200 Điện 06 K54
237 20093700 Trương Văn An BK41 K54 200 Điện 04 K54
238 20091083 Phạm Đức Hiệp BK42 K54 200 Điện 01 K54
239 20091775 Lê Duy Minh BK42 K54 200 Điện 10 K54
240 20093423 Tạ Hữu Đức BK42 K54 200 Điện 03 K54
241 20090296 Nguyễn Xuân Chiến BK43 K54 200 Điện 03 K54
242 20090332 Lê Văn Chung BK43 K54 200 Điện 01 K54
243 20090573 Trần Văn Dũng BK43 K54 200 Điện 06 K54
244 20090809 Nguyễn Ngọc Đức BK43 K54 200 Điện 11 K54
245 20091979 Nguyễn Văn Như BK43 K54 200 Điện 07 K54
246 20092628 Nguyễn Đức Thuận BK43 K54 200 Điện 03 K54
247 20092672 Tưởng Xuân Thường BK43 K54 200 Điện 02 K54
248 20092685 Vũ Duy Thực BK43 K54 200 Điện 08 K54
249 20093185 Lê Anh Tú BK43 K54 200 Điện 04 K54
250 20093491 Phan Văn Hương BK43 K54 200 Điện 04 K54
251 20091012 Trần Thị Hiên BK44 K54 200 Điện 02 K54
252 20091968 Nguyễn Đức Nhật BK44 K54 200 Điện 08 K54
253 20092915 Nguyễn Khắc Trường BK44 K54 200 Điện 05 K54
254 20090189 Trần Xuân Bách BK45 K54 200 Điện 04 K54
255 20093653 Thạch Thái Trung BK45 K54 200 Điện 04 K54
256 20090211 Vũ Trọng Bằng BK46 K54 200 Điện 04 K54
257 20090812 Nguyễn Thế Đức BK46 K54 200 Điện 02 K54
258 20091253 Phạm Hữu Huy BK46 K54 200 Điện 04 K54
259 20091367 Mai Văn Hưng BK46 K54 200 Điện 11 K54
260 20091951 Tống Văn Nhàn BK46 K54 200 Điện 04 K54
261 20092937 Nguyễn Văn Trưởng BK46 K54 200 Điện 09 K54
262 20093065 Nguyễn Hữu Tuyến BK46 K54 200 Điện 07 K54
263 20093625 Vũ Minh Thắng BK46 K54 200 Điện 03 K54
264 20093678 Vũ Đình Văn BK46 K54 200 Điện 07 K54
265 20090299 Phạm Văn Chiến BK47 K54 200 Điện 09 K54
266 20090678 Nguyễn Quang Đạt BK47 K54 200 Điện 09 K54
267 20090710 Lê Hải Đăng BK47 K54 200 Điện 05 K54
268 20091448 Nguyễn Phú Khánh BK47 K54 200 Điện 12 K54
269 20092211 Bùi Văn Sáng BK47 K54 200 Điện 04 K54
270 20092371 Nguyễn Đức Tấn BK47 K54 200 Điện 04 K54
271 20092995 Nguyễn Đức Tuấn BK47 K54 200 Điện 09 K54
272 20093468 Trần Văn Hoàng BK47 K54 200 Điện 07 K54
273 20093601 Nguyễn Bá Sỹ BK47 K54 200 Điện 02 K54
274 20090094 Lê Việt Anh BK48 K54 200 Điện 12 K54
275 20091307 Nguyễn Hoàng Hùng BK48 K54 200 Điện 01 K54
276 20091829 Lê Thanh Nam BK48 K54 200 Điện 03 K54
277 20091966 Nguyễn Công Nhật BK48 K54 200 Điện 12 K54
278 20092777 Trần Viết Toàn BK48 K54 200 Điện 07 K54
279 20093424 Tạ Quang Đức BK48 K54 200 Điện 08 K54
280 20093550 Nguyễn Văn Ngọc BK48 K54 200 Điện 10 K54
281 20090310 Nguyễn Trường Chinh BK49 K54 200 Điện 11 K54
282 20090380 Nguyễn Duy Cương BK49 K54 200 Điện 08 K54
283 20090658 Đoàn Hữu Đạt BK49 K54 200 Điện 12 K54
284 20092985 Lưu Mạnh Tuấn BK49 K54 200 Điện 10 K54
285 20093108 Lê Thanh Tùng BK49 K54 200 Điện 04 K54
286 20093597 Trần Đức Sơn BK49 K54 200 Điện 07 K54
287 20090236 Nguyễn Thanh Bình BK50 K54 200 Điện 02 K54
288 20090895 Nguyễn Trọng Hà BK50 K54 200 Điện 12 K54
289 20090916 Đặng Ngọc Hải BK50 K54 200 Điện 10 K54
290 20092014 Trần Văn Phong BK50 K54 200 Điện 03 K54
291 20092553 Phạm Văn Thắng BK50 K54 200 Điện 11 K54
292 20092888 Phạm Minh Trung BK50 K54 200 Điện 10 K54
293 20093190 Nguyễn Anh Tú BK50 K54 200 Điện 03 K54
294 20093540 Trần Hải Nam BK50 K54 200 Điện 02 K54
295 20090055 Chu Đức Anh BK51 K54 200 Điện 05 K54
296 20090337 Lê Văn Chuyên BK51 K54 200 Điện 11 K54
297 20091398 Nguyễn Thị Hương BK51 K54 200 Điện 10 K54
298 20091733 Nguuyễn Hữu Mạnh BK51 K54 200 Điện 12 K54
299 20090349 Đoàn Chí Công BK52 K54 200 Điện 03 K54
300 20090526 Ngô Văn Dũng BK52 K54 200 Điện 04 K54
301 20090935 Lê Văn Hải BK52 K54 200 Điện 10 K54
302 20091232 Hoàng Văn Huy BK52 K54 200 Điện 10 K54
303 20091299 Mai Đức Hùng BK52 K54 200 Điện 03 K54
304 20091755 Trần Đình Mạnh BK52 K54 200 Điện 08 K54
305 20092066 Phạm Quốc Phương BK52 K54 200 Điện 02 K54
306 20092449 Phạm Tiến Thành BK52 K54 200 Điện 05 K54
307 20092636 Trần Văn Thuận BK52 K54 200 Điện 11 K54
308 20093458 Lê Huy Hoàng BK52 K54 200 Điện 08 K54
309 20090593 Lê Quý Dương BK53 K54 200 Điện 07 K54
310 20091234 Lê Hữu Huy BK53 K54 200 Điện 08 K54
311 20091598 Ngô Văn Linh BK53 K54 200 Điện 02 K54
312 20091791 Phạm Công Minh BK53 K54 200 Điện 12 K54
313 20091869 Vũ Văn Nghiêm BK53 K54 200 Điện 02 K54
314 20092086 Nguyễn Minh Quang BK53 K54 200 Điện 06 K54
315 20092453 Trần Ngọc Thành BK53 K54 200 Điện 01 K54
316 20092492 Vũ Hoàng Thạch BK53 K54 200 Điện 12 K54
317 20092991 Nguyễn Anh Tuấn BK53 K54 200 Điện 05 K54
318 20093609 Đặng Nam Thành BK53 K54 200 Điện 05 K54
319 20093657 Lê Đăng Tuấn BK53 K54 200 Điện 10 K54
320 20090238 Nguyễn Thanh Bình BK54 K54 200 Điện 05 K54
321 20090821 Nguyễn Văn Đức BK54 K54 200 Điện 08 K54
322 20091311 Nguyễn Kim Hùng BK54 K54 200 Điện 12 K54
323 20091647 Ngô Ngọc Long BK54 K54 200 Điện 10 K54
324 20091718 Trần Ngọc Lực BK54 K54 200 Điện 10 K54
325 20090727 Nguyễn Văn Điệp BK55 K54 200 Điện 05 K54
326 20091286 Đặng Việt Hùng BK55 K54 200 Điện 04 K54
327 20092051 Lê Ngọc Phương BK55 K54 200 Điện 06 K54
328 20092735 Phạm Văn Tiệp BK55 K54 200 Điện 02 K54
329 20090435 Phạm Thanh Cường BK56 K54 200 Điện 03 K54
330 20091227 Đinh Xuân Huy BK56 K54 200 Điện 05 K54
331 20091778 Lê Tuấn Minh BK56 K54 200 Điện 06 K54
332 20092522 Nguyễn Hoàng Thắng BK56 K54 200 Điện 10 K54
333 20092576 Lương Trí Thiện BK56 K54 200 Điện 02 K54
334 20092877 Nguyễn Thành Trung BK56 K54 200 Điện 04 K54
335 20091532 Nguyễn Trung Kỳ BK57 K54 200 Điện 12 K54
336 20093120 Nguyễn Hữu Tùng BK57 K54 200 Điện 05 K54
337 20093336 Lê Đình Vương BK57 K54 200 Điện 03 K54
338 20090147 Phạm Việt Anh BK58 K54 200 Điện 02 K54
339 20090504 Đào Việt Dũng BK58 K54 200 Điện 10 K54
340 20091650 Nguyễn Hà Thành Long BK58 K54 200 Điện 07 K54
341 20091894 Bùi Thị Bích Ngọc BK58 K54 200 Điện 03 K54
342 20092056 Nguyễn Duy Phương BK58 K54 200 Điện 09 K54
343 20093206 Trần Anh Tú BK58 K54 200 Điện 11 K54
344 20090944 Nguyễn Hoàng Hải BK59 K54 200 Điện 07 K54
345 20092495 Lê Xuân Thăng BK59 K54 200 Điện 08 K54
346 20092889 Phạm Quang Trung BK59 K54 200 Điện 08 K54
347 20090876 Vũ Tiến Giỏi BK60 K54 200 Điện 11 K54
348 20090941 Ngô Văn Hải BK60 K54 200 Điện 10 K54
349 20091280 Phạm Văn Huỳnh BK60 K54 200 Điện 04 K54
350 20091479 Nguyễn Minh Khoa BK60 K54 200 Điện 09 K54
351 20091544 Dương Tùng Lâm BK60 K54 200 Điện 06 K54
352 20092312 Nguyễn Văn Tâm BK60 K54 200 Điện 11 K54
353 20092339 Lê Thanh Tân BK60 K54 200 Điện 02 K54
354 20092593 Nguyễn Đức Thịnh BK60 K54 200 Điện 07 K54
355 20093253 Nguyễn Hoàng Việt BK60 K54 200 Điện 03 K54
356 20093460 Nguyễn Duy Huy Hoàng BK60 K54 200 Điện 12 K54
357 20093595 Tạ Hữu Sơn BK60 K54 200 Điện 05 K54
358 20090581 Cao Sơn Dương BK61 K54 200 Điện 08 K54
359 20090997 Lê Xuân Hạnh BK61 K54 200 Điện 04 K54
360 20091836 Nguyễn Hải Nam BK61 K54 200 Điện 08 K54
361 20092015 Trần Văn Phong BK61 K54 200 Điện 11 K54
362 20092069 Nguyễn Đăng Phước BK61 K54 200 Điện 01 K54
363 20092689 Đặng Lâm Tiến BK61 K54 200 Điện 08 K54
364 20093090 Đỗ Hoàng Tùng BK61 K54 200 Điện 05 K54
365 20090215 Nguỵ Tuấn Bắc BK62 K54 200 Điện 06 K54
366 20090257 Vũ Văn Bình BK62 K54 200 Điện 10 K54
367 20091014 Đàm Thu Hiền BK62 K54 200 Điện 04 K54
368 20091166 Nguyễn Tiến Hoàng BK62 K54 200 Điện 01 K54
369 20091470 Trần Quốc Khải BK62 K54 200 Điện 07 K54
370 20092093 Phạm Thành Quang BK62 K54 200 Điện 10 K54
371 20092342 Nguyễn Anh Tân BK62 K54 200 Điện 10 K54
372 20093217 Phạm Văn Tưởng BK62 K54 200 Điện 09 K54
373 20090979 Trần Hoàng Hải BK63 K54 200 Điện 06 K54
374 20092326 Đặng Ngọc Tân BK63 K54 200 Điện 01 K54
375 20092763 Nguyễn Đức Toàn BK63 K54 200 Điện 02 K54
376 20093294 Trần Ngọc Vinh BK63 K54 200 Điện 05 K54
377 20093541 Trần Hoài Nam BK63 K54 200 Điện 03 K54
378 20091562 Trần Tùng Lâm BK64 K54 200 Điện 11 K54
379 20091930 Lê Bá Công Nguyên BK64 K54 200 Điện 11 K54
380 20092078 Đặng Văn Quang BK64 K54 200 Điện 09 K54
381 20092096 Trần Duy Quang BK64 K54 200 Điện 04 K54
382 20092183 Đỗ Bá Quỳnh BK64 K54 200 Điện 08 K54
383 20092205 Nguyễn Bá Sang BK64 K54 200 Điện 01 K54
384 20092509 Lỗ Tất Thắng BK64 K54 200 Điện 06 K54
385 20093401 Bùi Đình Dân BK64 K54 200 Điện 02 K54
386 20093435 Nguyễn Tư Hải BK64 K54 200 Điện 01 K54
387 20093617 Đinh Văn Thắng BK64 K54 200 Điện 09 K54
388 20090646 Nguyễn Quang Đạo BK65 K54 200 Điện 11 K54
389 20091193 Nguyễn Văn Học BK65 K54 200 Điện 11 K54
390 20091204 Nguyễn Ngọc Hợp BK65 K54 200 Điện 08 K54
391 20091363 Lê Đình Hưng BK65 K54 200 Điện 05 K54
392 20091909 Lương Đình Ngọc BK65 K54 200 Điện 07 K54
393 20092224 Nguyễn Văn Song BK65 K54 200 Điện 06 K54
394 20092790 Nguyễn Văn Toản BK65 K54 200 Điện 10 K54
395 20093337 Nguyễn Văn Vương BK65 K54 200 Điện 11 K54
396 20091385 Nguyễn Văn Hưng BK66 K54 200 Điện 03 K54
397 20091482 Vũ Xuân Khoa BK66 K54 200 Điện 05 K54
398 20092160 Hà Văn Quyền BK66 K54 200 Điện 06 K54
399 20092631 Phạm Đăng Thuận BK66 K54 200 Điện 06 K54
400 20093039 Vũ Anh Tuấn BK66 K54 200 Điện 03 K54
401 20093245 Hoàng Quốc Việt BK66 K54 200 Điện 09 K54
402 20092605 Nguyễn Văn Thọ BK67 K54 200 Điện 01 K54
403 20093116 Nguyễn Doãn Tùng BK67 K54 200 Điện 02 K54
404 20090306 Nguyễn Quyết Chiển BK68 K54 200 Điện 09 K54
405 20091216 Cao Đức Huy BK68 K54 200 Điện 04 K54
406 20091664 Phạm Văn Long BK68 K54 200 Điện 02 K54
407 20091768 Dương Văn Minh BK68 K54 200 Điện 11 K54
408 20093781 Keo Serey BK68 K54 200 Điện 01 K54
409 20090012 Vi Văn Áii BK69 K54 200 Điện 02 K54
410 20090312 Đỗ Văn Chí BK69 K54 200 Điện 05 K54
411 20091687 Bùi Xuân Lợi BK69 K54 200 Điện 07 K54
412 20091691 Trịnh Hữu Lợi BK69 K54 200 Điện 06 K54
413 20091734 Nguyễn Đức Mạnh BK69 K54 200 Điện 01 K54
414 20092571 Lê Văn Thiên BK69 K54 200 Điện 09 K54
415 20093532 Nguyễn Công Minh BK69 K54 200 Điện 06 K54
416 20090324 Trịnh Khắc Chính BK70 K54 200 Điện 07 K54
417 20090372 Trịnh Tiến Công BK70 K54 200 Điện 08 K54
418 20090483 Nguyễn Văn Duy BK70 K54 200 Điện 01 K54
419 20090705 Trịnh Quốc Đạt BK70 K54 200 Điện 06 K54
420 20090842 Trịnh Minh Đức BK70 K54 200 Điện 06 K54
421 20091558 Phạm Văn Lâm BK70 K54 200 Điện 04 K54
422 20091770 Đặng Nhật Minh BK70 K54 200 Điện 11 K54
423 20091957 Đỗ Ngọc Nhất BK70 K54 200 Điện 01 K54
424 20092874 Nguyễn Thành Trung BK70 K54 200 Điện 07 K54
425 20093143 Nguyễn Văn Tùng BK70 K54 200 Điện 12 K54
426 20090198 Bùi Đình Bằng BK71 K54 200 Điện 07 K54
427 20090633 Hoàng Văn Đại BK71 K54 200 Điện 02 K54
428 20091645 Lê Minh Long BK71 K54 200 Điện 12 K54
429 20092412 Dương Trung Thành BK71 K54 200 Điện 02 K54
430 20093131 Nguyễn Thanh Tùng BK71 K54 200 Điện 04 K54
431 20093417 Nguyễn Văn Điệp BK71 K54 200 Điện 07 K54
432 20090520 Lê Xuân Dũng BK72 K54 200 Điện 04 K54
433 20090754 Chu Văn Đông BK72 K54 200 Điện 08 K54
434 20091341 Vũ Hữu Hùng BK72 K54 200 Điện 02 K54
435 20092042 Vũ Viết Phúc BK72 K54 200 Điện 11 K54
436 20092100 Vũ Nhật Quang BK72 K54 200 Điện 05 K54
437 20093314 Hà Quang Vũ BK72 K54 200 Điện 07 K54
438 20093415 Trần Đình Đạt BK72 K54 200 Điện 01 K54
439 20090079 Hoàng Phúc Anh BK73 K54 200 Điện 10 K54
440 20090186 Nguyễn Như Bách BK73 K54 200 Điện 05 K54
441 20090543 Nguyễn Tiến Dũng BK73 K54 200 Điện 08 K54
442 20091021 Dương Văn Hiếu BK73 K54 200 Điện 10 K54
443 20091055 Vũ Thanh Hiếu BK73 K54 200 Điện 02 K54
444 20091371 Nguyễn Đình Hưng BK73 K54 200 Điện 10 K54
445 20091561 Trần Tùng Lâm BK73 K54 200 Điện 09 K54
446 20092976 Lê Tuấn BK73 K54 200 Điện 04 K54
447 20090541 Nguyễn Tiến Dũng BK74 K54 200 Điện 09 K54
448 20090663 Đỗ Quốc Đạt BK74 K54 200 Điện 02 K54
449 20091342 Vũ Mạnh Hùng BK74 K54 200 Điện 04 K54
450 20091549 Nguyễn Cao Lâm BK74 K54 200 Điện 03 K54
451 20092578 Nguyễn Văn Thiện BK74 K54 200 Điện 09 K54
452 20093357 Dương Trường An BK74 K54 200 Điện 11 K54
453 20091041 Nguyễn Trọng Hiếu BK75 K54 200 Điện 10 K54
454 20091309 Nguyễn Hữu Hùng BK75 K54 200 Điện 07 K54
455 20093283 Nguyễn Quang Vinh BK75 K54 200 Điện 08 K54
456 20093488 Phan Văn Hưng BK75 K54 200 Điện 09 K54
457 20091456 Phạm Duy Khánh BK76 K54 200 Điện 08 K54
458 20092043 Bùi Việt Phương BK76 K54 200 Điện 07 K54
459 20092477 Trần Minh Thái BK76 K54 200 Điện 03 K54
460 20092644 Nguyễn Tiến Thu BK76 K54 200 Điện 09 K54
461 20092953 Bùi Anh Tuấn BK76 K54 200 Điện 02 K54
462 20093366 Nguyễn Tuấn Anh BK76 K54 200 Điện 12 K54
463 20090937 Lê Vũ Hải BK77 K54 200 Điện 02 K54
464 20091473 Dương Văn Khoa BK77 K54 200 Điện 04 K54
465 20091682 Ngô Đức Lộc BK77 K54 200 Điện 10 K54
466 20092323 Bùi Duy Tân BK77 K54 200 Điện 11 K54
467 20092683 Vũ Công Thức BK77 K54 200 Điện 12 K54
468 20092847 Dương Minh Trung BK77 K54 200 Điện 12 K54
469 20093077 Dương Thanh Tùng BK77 K54 200 Điện 08 K54
470 20090165 Vũ Thế Anh BK78 K54 200 Điện 05 K54
471 20090214 Lê Văn Bắc BK78 K54 200 Điện 09 K54
472 20090392 Đặng Văn Cường BK78 K54 200 Điện 10 K54
473 20091655 Nguyễn Thanh Long BK78 K54 200 Điện 09 K54
474 20091766 Cao Đỗ Minh BK78 K54 200 Điện 06 K54
475 20092311 Nguyễn Trung Tâm BK78 K54 200 Điện 03 K54
476 20093475 Phạm Đức Huy BK78 K54 200 Điện 07 K54
477 20090331 Lại Văn Chung BK79 K54 200 Điện 09 K54
478 20090407 Lê Việt Cường BK79 K54 200 Điện 12 K54
479 20092733 Nguyễn Văn Tiệp BK79 K54 200 Điện 06 K54
480 20093449 Đặng Việt Hoà BK79 K54 200 Điện 11 K54
481 20090110 Nguyễn Nhật Anh BK80 K54 200 Điện 06 K54
482 20090482 Nguyễn Văn Duy BK80 K54 200 Điện 11 K54
483 20091314 Nguyễn Mạnh Hùng BK80 K54 200 Điện 01 K54
484 20091597 Ngô Mạnh Linh BK80 K54 200 Điện 05 K54
485 20092774 Phạm Văn Toàn BK80 K54 200 Điện 06 K54
486 20092827 Hạ Duy Trình BK80 K54 200 Điện 09 K54
487 20093062 Hoàng Ngọc Tuyến BK80 K54 200 Điện 03 K54
488 20093124 Nguyễn Sơn Tùng BK80 K54 200 Điện 08 K54
489 20093393 Hoàng Đình Cường BK80 K54 200 Điện 08 K54
490 20090370 Tạ Thành Công BK81 K54 200 Điện 10 K54
491 20092648 Trần Văn Thuỳ BK81 K54 200 Điện 10 K54
492 20092792 Nguyễn Văn Toản BK81 K54 200 Điện 10 K54
493 20093041 Vũ Văn Tuấn BK81 K54 200 Điện 08 K54
494 20093466 Tạ Xuân Hoàng BK81 K54 200 Điện 11 K54
495 20090441 Trần Quốc Cường BK82 K54 200 Điện 07 K54
496 20091043 Nguyễn Trung Hiếu BK82 K54 200 Điện 11 K54
497 20092204 Lê Xuân Sang BK82 K54 200 Điện 12 K54
498 20092223 Bùi Quang Song BK82 K54 200 Điện 08 K54
499 20091461 Trịnh Bá Khánh BK83 K54 200 Điện 11 K54
500 20091488 Đỗ Thiện Khởi BK83 K54 200 Điện 04 K54
501 20091658 Nguyễn Văn Long BK83 K54 200 Điện 02 K54
502 20093060 Thân Văn Tuyền BK83 K54 200 Điện 05 K54
503 20090793 Ngô Văn Đức BK84 K54 200 Điện 03 K54
504 20091000 Nguyễn Văn Hạnh BK84 K54 200 Điện 07 K54
505 20092924 Nguyễn Xuân Trường BK84 K54 200 Điện 11 K54

Hà Nội ngày 12 tháng 8 năm 2010


HIỆU TRƯỞNG
Khoa viện
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
KD
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI

KẾT QUẢ PHÂN NGÀNH KHÓA 54


( Khoa Điện tử Viễn thông)

STT Mã SV Họ tên Lớp cũ Ngành xếpLớp mới


1 20091378 Nguyễn Quang Hưng BK01 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54
2 20091418 Phạm Văn Kết BK01 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54
3 20091783 Nguyễn Duy Minh BK01 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54
4 20092699 Lê Quyết Tiến BK01 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54
5 20092786 Cù Xuân Toản BK01 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54
6 20091170 Nguyễn Xuân Hoàng BK02 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54
7 20092376 Nguyễn Văn Tất BK02 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54
8 20090096 Lưu Đàm Việt Anh BK03 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54
9 20090153 Trần Ngọc Anh BK03 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54
10 20091445 Nguyễn Nam Khánh BK03 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54
11 20091471 Vũ Ngọc Khải BK03 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54
12 20091907 Lê Thị ánh Ngọc BK03 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54
13 20090956 Nguyễn Thanh Hải BK04 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54
14 20090243 Nguyễn Văn Bình BK05 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54
15 20091393 Trần Hữu Hưng BK05 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54
16 20091571 Trần Văn Lăng BK05 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54
17 20091164 Nguyễn Thái Hoàng BK05 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54
18 20093171 Vũ Anh Tùng BK05 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54
19 20091188 Trần Minh Hoạt BK06 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54
20 20093526 Đặng Quang Mạnh BK06 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54
21 20090350 Đỗ Thành Công BK07 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54
22 20093279 Lương Thế Vinh BK07 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54
23 20091406 Nguyễn Ngọc Hướng BK08 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54
24 20091674 Vũ Hoàng Long BK08 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54
25 20093566 Nguyễn Cảnh Phúc BK08 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54
26 20090609 Nguyễn Văn Dương BK09 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54
27 20092749 Đỗ Trọng Tĩnh BK09 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54
28 20093548 Hồ Văn Ngọc BK09 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54
29 20090302 Phùng Xuân Chiến BK10 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54
30 20090532 Nguyễn Danh Dũng BK10 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54
31 20092611 Nguyễn Thế Thơi BK10 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54
32 20083372 Tôn Thiện Khánh BK101K53 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54
33 20090510 Hà Văn Dũng BK11 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54
34 20091198 Vương Xuân Hồng BK11 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54
35 20091288 Đinh Xuân Hùng BK11 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54
36 20092057 Nguyễn Đình Phương BK11 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54
37 20092933 Vi Văn Trường BK11 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54
38 20093058 Nguyễn Quang Tuyền BK11 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54
39 20090722 Nguyễn Văn Đệ BK12 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54
40 20090880 Bùi Mạnh Hà BK12 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54
41 20091089 Chu Thế Hiệu BK12 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54
42 20091475 Lê Văn Khoa BK12 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54
43 20092401 Phạm Ngọc Thao BK12 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54
44 20092848 Đào Mạnh Trung BK12 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54
45 20091019 Hoàng Văn Hiến BK13 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54
46 20091435 Lưu Trường Khánh BK13 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54
47 20092501 Hoàng Đình Thắng BK13 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54
48 20090403 Lê Như Cường BK14 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54
49 20090925 Lê Bá Hải BK14 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54
50 20090961 Nguyễn Văn Hải BK14 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54
51 20091858 Hà Văn Nam BK14 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54
52 20092380 Lê Duy Thanh BK15 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54
53 20092549 Phạm Ngọc Thắng BK15 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54
54 20091039 Nguyễn Ngọc Hiếu BK16 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54
55 20091327 Nguyễn Việt Hùng BK16 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54
56 20093265 Trần Quốc Việt BK16 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54
57 20090549 Nguyễn Tuấn Dũng BK17 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54
58 20091273 Trần Thu Huyền BK17 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54
59 20091876 Hoàng Trọng Nghĩa BK17 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54
60 20092517 Nguyễn Đức Thăng BK17 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54
61 20091173 Phạm Đình Hoàng BK18 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54
62 20091463 Hà Quang Khải BK18 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54
63 20092113 Lê Anh Quân BK18 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54
64 20090191 Phạm Văn Báo BK19 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54
65 20090374 Vũ Phi Cơ BK19 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54
66 20090414 Nguyễn Hùng Cường BK19 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54
67 20090731 Bùi Văn Điệu BK19 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54
68 20090890 Nguyễn Hồng Hà BK19 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54
69 20092019 Đinh Doãn Phú BK19 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54
70 20092435 Nguyễn Tiến Thành BK19 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54
71 20092529 Nguyễn Ngọc Thắng BK19 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54
72 20090074 Đỗ Nhật Anh BK20 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54
73 20091100 Dương Thị Hoà BK20 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54
74 20092299 Nguyễn Đức Tài BK20 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54
75 20093118 Nguyễn Đăng Tùng BK20 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54
76 20090804 Nguyễn Minh Đức BK21 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54
77 20092355 Nguyễn Xuân Tân BK21 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54
78 20093370 Lê Đức Ân BK21 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54
79 20090200 Kiều Văn Bằng BK22 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54
80 20090409 Mai Ngọc Cường BK22 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54
81 20092483 Nguyễn Mạnh Thảo BK22 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54
82 20092655 Nguyễn Quang Thuỷ BK22 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54
83 20092663 Vũ Khắc Thùy BK22 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54
84 20092947 Phạm Văn Tuân BK22 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54
85 20093259 Nguyễn Văn Việt BK22 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54
86 20090203 Nguyễn Văn Bằng BK23 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54
87 20091272 Trần Thị Thanh Huyền BK23 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54
88 20091740 Nguyễn Thế Mạnh BK23 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54
89 20091833 Lê Vũ Nam BK23 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54
90 20090348 Đặng Thành Công BK24 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54
91 20092011 Nguyễn Văn Phong BK24 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54
92 20092265 Nguyễn Xuân Sơn BK24 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54
93 20092332 Đỗ Văn Tân BK24 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54
94 20092920 Nguyễn Văn Trường BK24 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54
95 20093310 Bùi Minh Vũ BK24 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54
96 20091023 Đào Trọng Hiếu BK25 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54
97 20092738 Đỗ Xuân Tình BK25 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54
98 20093263 Tạ Quốc Việt BK25 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54
99 20093486 Hoàng Xuân Hưng BK25 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54
100 20093624 Trần Đình Thắng BK25 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54
101 20093675 Nguyễn Mạnh Tường BK25 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54
102 20090182 Đào Văn Bách BK26 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54
103 20090469 Bùi Trọng Duy BK26 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54
104 20091354 Đoàn Văn Hưng BK26 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54
105 20091550 Nguyễn Duy Lâm BK26 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54
106 20091723 Lê Thị Mai BK26 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54
107 20092769 Nguyễn Văn Toàn BK26 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54
108 20092957 Dư Văn Tuấn BK26 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54
109 20093421 Nguyễn Trung Đức BK26 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54
110 20093450 Hồ Thị Xuân Hoà BK26 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54
111 20090860 Nguyễn Hà Giang BK27 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54
112 20091503 Đỗ Trung Kiên BK27 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54
113 20091993 Sái Văn Oanh BK27 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54
114 20092602 Nguyễn Văn Thoan BK27 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54
115 20093270 Bùi Xuân Quang Vinh BK27 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54
116 20093433 Dương Văn Hào BK27 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54
117 20090405 Lê Văn Cường BK28 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54
118 20091034 Nguyễn Công Hiếu BK28 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54
119 20091185 Chu Minh Hoạ BK28 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54
120 20091329 Phạm Quang Hùng BK28 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54
121 20091433 Đinh Duy Khánh BK28 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54
122 20091692 Lê Huy Luân BK28 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54
123 20092173 Phạm Văn Quyết BK28 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54
124 20092178 Bùi Thế Quỳnh BK28 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54
125 20092292 Phạm Võ Sỹ BK28 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54
126 20092504 Lã Quý Thắng BK28 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54
127 20092573 Lê Doãn Thiện BK28 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54
128 20093094 Hoàng Thanh Tùng BK28 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54
129 20090972 Phạm Văn Hải BK29 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54
130 20091696 Vũ Mạnh Luân BK29 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54
131 20091774 Lê Anh Minh BK29 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54
132 20091787 Nguyễn Hoàng Tuấn Minh BK29 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54
133 20092227 Bùi Ngọc Sơn BK29 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54
134 20092274 Phạm Xuân Sơn BK29 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54
135 20092729 Đàm Xuân Tiệp BK29 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54
136 20090422 Nguyễn Thế Cường BK30 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54
137 20092085 Nguyễn Hữu Quang BK30 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54
138 20093318 Kiều Đức Vũ BK30 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54
139 20093677 Bành Trọng Văn BK30 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54
140 20090024 Nguyễn Thanh Luận BK31 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54
141 20090491 Trần Đức Duy BK31 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54
142 20090595 Mai Xuân Dương BK31 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54
143 20093487 Nguyễn Lưu Cảnh Hưng BK31 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54
144 20090538 Nguyễn Mạnh Dũng BK32 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54
145 20092109 Đặng Văn Quân BK32 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54
146 20092617 Nguyễn Hữu Thuần BK32 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54
147 20092852 Đỗ Thành Trung BK32 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54
148 20093067 Nguyễn Xuân Tuyến BK32 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54
149 20090404 Lê Sỹ Cường BK33 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54
150 20090679 Nguyễn Quốc Đạt BK33 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54
151 20091096 Nhữ Đình Hoa BK33 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54
152 20092594 Nguyễn Đức Thịnh BK33 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54
153 20092759 Hà Duy Toàn BK33 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54
154 20093246 Hoàng Quốc Việt BK33 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54
155 20090492 Trần Đức Duy BK34 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54
156 20091107 Nguyễn Tiến Hoà BK34 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54
157 20091984 Nguyễn An Ninh BK34 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54
158 20092219 Dương Văn Sinh BK34 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54
159 20090563 Phạm Văn Dũng BK35 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54
160 20091221 Đặng Quốc Huy BK35 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54
161 20091752 Phạm Thế Mạnh BK35 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54
162 20090036 Hoàng Kiên An BK36 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54
163 20091663 Phạm Phương Long BK36 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54
164 20092721 Tạ Ngọc Tiến BK36 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54
165 20093110 Lương Thanh Tùng BK36 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54
166 20093405 Bùi Tuấn Dũng BK36 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54
167 20093567 Nguyễn Xuân Phúc BK36 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54
168 20090142 Phạm Ngọc Quốc Anh BK37 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54
169 20090743 Bùi Ngọc Đoàn BK37 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54
170 20090910 Lê Đức Hào BK37 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54
171 20091721 Nguyễn Lê Huyền Ly BK37 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54
172 20091948 Phạm Văn Ngữ BK37 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54
173 20092535 Nguyễn Trọng Thắng BK37 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54
174 20092557 Trịnh Viết Thắng BK37 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54
175 20093128 Nguyễn Thanh Tùng BK37 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54
176 20091009 Đặng Thị Hằng BK38 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54
177 20091404 Đỗ Văn Hướng BK38 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54
178 20091439 Nguyễn Duy Khánh BK38 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54
179 20092681 Nguyễn Văn Thức BK38 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54
180 20092941 Lê Thành Tuân BK38 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54
181 20090709 Đinh Quang Đăng BK39 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54
182 20092821 Vũ Văn Tráng BK39 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54
183 20093053 Dương Thanh Tuyền BK39 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54
184 20093618 Hoàng Đức Thắng BK39 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54
185 20090072 Đỗ Đức Anh BK40 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54
186 20090082 Hoàng Việt Anh BK40 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54
187 20091868 Vũ Thị Ngân BK40 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54
188 20092021 Hà Văn Phú BK40 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54
189 20093179 Cao Minh Tú BK40 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54
190 20090395 Hoàng Mạnh Cường BK41 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54
191 20090448 Vũ Xuân Cường BK41 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54
192 20091574 Trần Quang Lê BK41 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54
193 20092465 Lê Duy Thái BK41 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54
194 20093014 Nguyễn Văn Tuấn BK41 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54
195 20093308 Nguyễn Đình Vui BK41 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54
196 20090166 Vũ Thị Quỳnh Anh BK42 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54
197 20090196 Phạm Thế Bảo BK42 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54
198 20090298 Phạm Minh Chiến BK42 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54
199 20091348 Dương Văn Hưng BK42 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54
200 20091449 Nguyễn Phúc Khánh BK42 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54
201 20091516 Nguyễn Trung Kiên BK42 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54
202 20091793 Phạm Văn Minh BK42 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54
203 20092119 Nguyễn Đức Quân BK42 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54
204 20092322 Vương Sỹ Tâm BK42 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54
205 20092325 Đào Đức Tân BK42 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54
206 20092533 Nguyễn Tiến Thắng BK42 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54
207 20093321 Nguyễn Đình Vũ BK42 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54
208 20090410 Ngô Mạnh Cường BK43 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54
209 20090751 Trần Văn Đô BK43 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54
210 20091374 Nguyễn Mạnh Hưng BK43 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54
211 20093070 Nguyễn Văn Tuyển BK43 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54
212 20093154 Tạ Duy Tùng BK43 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54
213 20093158 Trần Duy Tùng BK43 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54
214 20093589 Nguyễn Nghĩa Quý BK43 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54
215 20090282 Trần Văn Chiều BK44 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54
216 20091384 Nguyễn Văn Hưng BK44 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54
217 20091851 Trần Công Nam BK44 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54
218 20092004 Hoàng Nam Phong BK44 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54
219 20092390 Phạm Thị Thanh BK44 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54
220 20092499 Đỗ Xuân Thắng BK44 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54
221 20093197 Nguyễn Ngọc Tú BK44 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54
222 20093648 Lê Hồng Trung BK44 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54
223 20090164 Vũ Như Anh BK45 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54
224 20090276 Đào Minh Châu BK45 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54
225 20090443 Vũ Đức Cường BK45 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54
226 20090932 Lê Thanh Hải BK45 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54
227 20091589 Hoàng Mạnh Linh BK45 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54
228 20091989 Phạm Thị Nụ BK45 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54
229 20092082 Ngô Thiều Quang BK45 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54
230 20092420 Ngô Duy Thành BK45 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54
231 20092494 Vũ Công Thạo BK45 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54
232 20093050 Phạm Xuân Tuyên BK45 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54
233 20090683 Nguyễn Thành Đạt BK46 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54
234 20091315 Nguyễn Mạnh Hùng BK46 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54
235 20091474 Lê Đình Khoa BK46 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54
236 20091538 Trương Đình Lào BK46 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54
237 20091884 Nguyễn Hữu Nghĩa BK46 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54
238 20092158 Bùi Xuân Quyền BK46 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54
239 20092544 Nguyễn Xuân Thắng BK46 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54
240 20092556 Trần Văn Thắng BK46 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54
241 20093360 Nguyễn Thị Thuý An BK46 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54
242 20090635 Lã Phú Đại BK47 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54
243 20090668 Lê Tiến Đạt BK47 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54
244 20091093 Phạm Huy Hiệu BK47 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54
245 20091552 Nguyễn Sơn Lâm BK47 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54
246 20091789 Nguyễn Thế Minh BK47 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54
247 20091803 Nguyễn Bá Mùi BK47 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54
248 20092350 Nguyễn Văn Tân BK47 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54
249 20092635 Trần Ngọc Thuận BK47 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54
250 20093048 Nguyễn Văn Tuyên BK47 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54
251 20093311 Đinh Văn Vũ BK47 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54
252 20093362 Trần Ngọc An BK47 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54
253 20093386 Phạm Quốc Chung BK47 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54
254 20093709 Đỗ Văn Quân BK47 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54
255 20090239 Nguyễn Thanh Bình BK48 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54
256 20090457 Bùi Thị Hồng Diệu BK48 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54
257 20090993 Bùi Duy Hạ BK48 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54
258 20091392 Phùng Mạnh Hưng BK48 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54
259 20092168 Nguyễn Kiên Quyết BK48 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54
260 20092538 Nguyễn Văn Thắng BK48 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54
261 20093710 Nguyễn Hùng Thắng BK48 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54
262 20090442 Uông Thế Cường BK49 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54
263 20091430 Đào Văn Khánh BK49 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54
264 20092268 Phạm Hồng Sơn BK49 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54
265 20092317 Trần Thị Thanh Tâm BK49 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54
266 20092603 Phạm Văn Thoả BK49 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54
267 20092734 Phạm Hữu Tiệp BK49 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54
268 20093572 Hoàng Văn Quang BK49 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54
269 20093622 Phan Văn Thắng BK49 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54
270 20090451 Dương Văn Dầu BK50 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54
271 20090926 Lê Danh Hải BK50 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54
272 20091608 Nguyễn Trọng Linh BK50 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54
273 20092666 Nguyễn Văn Thụ BK50 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54
274 20092757 Đỗ Trọng Toàn BK50 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54
275 20090017 Trần Minh Thuận BK51 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54
276 20090415 Nguyễn Kiên Cường BK51 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54
277 20090840 Trần Minh Đức BK51 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54
278 20091017 Lê Thị Hiền BK51 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54
279 20091709 Nguyễn Hữu Lương BK51 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54
280 20090347 Đặng Đình Công BK52 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54
281 20091049 Phạm Văn Hiếu BK52 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54
282 20091303 Nguyễn Doãn Hùng BK52 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54
283 20091673 Vũ Hải Long BK52 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54
284 20092399 Lê Minh Thao BK52 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54
285 20091004 Nguyễn Văn Hân BK53 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54
286 20091116 Trần Khánh Hoà BK53 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54
287 20091405 Lê Quang Hướng BK53 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54
288 20091607 Nguyễn Thành Linh BK53 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54
289 20090391 Đặng Mạnh Cường BK54 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54
290 20091628 Cao Thị Phương Loan BK54 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54
291 20092184 Lê Quang Quỳnh BK54 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54
292 20092810 Nguyễn Thị Huyền Trang BK54 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54
293 20093381 Nguyễn Thế Bình BK54 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54
294 20093639 Trần Tiến BK54 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54
295 20090822 Nguyễn Văn Đức BK55 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54
296 20090911 Nghiêm Văn Hào BK55 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54
297 20091814 Đinh Văn Nam BK55 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54
298 20092035 Nguyễn Quang Phúc BK55 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54
299 20092727 Vũ Văn Tiến BK55 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54
300 20093178 Xuân Thái Tùng BK55 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54
301 20093391 Nguyễn Thành Công BK55 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54
302 20090316 Hoàng Sỹ Chính BK56 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54
303 20090811 Nguyễn Thạc Đức BK56 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54
304 20092150 Trần Ngọc Quân BK56 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54
305 20092337 Lê Hồng Tân BK56 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54
306 20091036 Nguyễn Đức Hiếu BK57 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54
307 20091524 Phạm Xuân Kiên BK57 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54
308 20091807 Nguyễn Xuân Mừng BK57 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54
309 20091864 Nguyễn Thị Ngân BK57 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54
310 20092812 Nguyễn Thị Mai Trang BK57 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54
311 20092840 Nguyễn Sỹ Trọng BK57 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54
312 20093420 Lê Anh Đức BK57 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54
313 20093574 Nguyễn Xuân Quang BK57 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54
314 20091026 Hoàng Trung Hiếu BK58 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54
315 20091248 Nguyễn Quang Huy BK58 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54
316 20091331 Phạm Tiến Hùng BK58 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54
317 20091947 Phạm Quốc Ngữ BK58 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54
318 20092476 Phạm Đồng Thái BK58 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54
319 20092981 Lê Văn Tuấn BK58 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54
320 20093554 Nguyễn Trọng Nhàn BK58 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54
321 20090178 Lê Văn Ba BK59 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54
322 20090253 Trịnh Đức Bình BK59 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54
323 20090462 Bùi Phó Duẩn BK59 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54
324 20090779 Đỗ Đình Đức BK59 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54
325 20090025 Ma Văn Thành BK60 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54
326 20090093 Lê Văn Anh BK60 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54
327 20091932 Nguyễn Bá Nguyên BK60 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54
328 20092625 Lê Văn Thuận BK60 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54
329 20093161 Trần Thanh Tùng BK60 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54
330 20093643 Nguyễn Đình Tĩnh BK60 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54
331 20090067 Đặng Văn Anh BK61 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54
332 20091087 Trịnh Văn Hiệp BK61 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54
333 20092044 Dương Minh Phương BK61 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54
334 20093151 Phạm Thanh Tùng BK61 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54
335 20090685 Nguyễn Thành Đạt BK62 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54
336 20090813 Nguyễn Tiến Đức BK62 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54
337 20091194 Phan Văn Học BK62 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54
338 20091725 Bùi Đức Mạnh BK62 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54
339 20091997 Nguyễn Đắc Pháp BK62 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54
340 20092177 Nguyễn Văn Quynh BK62 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54
341 20092580 Phạm Khánh Thiện BK62 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54
342 20090838 Trần Anh Đức BK63 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54
343 20091128 Lưu Huy Hoàn BK63 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54
344 20091153 Nguyễn Huy Hoàng BK63 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54
345 20091239 Nguyễn Đắc Huy BK63 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54
346 20091262 Trần Văn Huy BK63 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54
347 20091447 Nguyễn Ngọc Khánh BK63 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54
348 20092122 Nguyễn Hồng Quân BK63 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54
349 20093147 Phạm Thanh Tùng BK63 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54
350 20093181 Hà Quốc Tú BK63 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54
351 20090641 Nguyễn Văn Đại BK65 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54
352 20090666 Lê Quang Đạt BK65 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54
353 20091347 Dương Quang Hưng BK65 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54
354 20092012 Trần Ngọc Phong BK65 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54
355 20092459 Vũ Như Thành BK65 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54
356 20092604 Lương Đình Thọ BK65 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54
357 20092820 Trịnh Văn Tráng BK65 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54
358 20090484 Nguyễn Văn Duy BK66 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54
359 20090748 Nguyễn Thành Đô BK66 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54
360 20090777 Đào Minh Đức BK66 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54
361 20091584 Cao Đại Linh BK66 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54
362 20091762 Vũ Văn Mạnh BK66 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54
363 20091934 Nguyễn Cao Nguyên BK66 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54
364 20093095 Hoàng Trọng Tùng BK66 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54
365 20090254 Trương Văn Bình BK67 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54
366 20090358 Lê Văn Công BK67 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54
367 20090373 Trương Văn Công BK67 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54
368 20090485 Nguyễn Việt Duy BK67 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54
369 20090721 Nguyễn Đình Đẳng BK67 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54
370 20091414 Ngô Văn Hữu BK67 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54
371 20092147 Trần Hải Quân BK67 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54
372 20092890 Phạm Xuân Trung BK67 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54
373 20092966 Hà Anh Tuấn BK67 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54
374 20093368 Trần Đức Anh BK67 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54
375 20093600 Vũ Văn Sự BK67 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54
376 20091500 Đặng Trung Kiên BK68 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54
377 20092764 Nguyễn Hữu Toàn BK68 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54
378 20090144 Phạm Tuấn Anh BK69 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54
379 20091217 Cao Văn Huy BK69 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54
380 20091397 Nguyễn Thị Hương BK69 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54
381 20091701 Nguyễn Trọng Luật BK69 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54
382 20091950 Nguyễn Thanh Nhàn BK69 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54
383 20092028 Khuất Minh Phúc BK69 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54
384 20092218 Trương Thị Sim BK69 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54
385 20092341 Ngô Ngọc Tân BK69 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54
386 20093043 Bùi Xuân Tuy BK69 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54
387 20093132 Nguyễn Thanh Tùng BK69 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54
388 20093519 Nguyễn Nhật Lộc BK69 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54
389 20090041 Lê Sỹ An BK70 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54
390 20091169 Nguyễn Việt Hoàng BK70 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54
391 20092181 Đinh Hữu Quỳnh BK70 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54
392 20092845 Trần Văn Trọng BK70 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54
393 20093166 Trần Văn Tùng BK70 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54
394 20090708 Vũ Tiến Đạt BK71 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54
395 20092235 Đặng Hoài Sơn BK71 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54
396 20093174 Vũ Thanh Tùng BK71 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54
397 20093213 Trần Viết Tư BK71 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54
398 20090249 Phạm Vũ Bình BK72 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54
399 20091845 Nguyễn Việt Nam BK72 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54
400 20092165 Bùi Xuân Quyết BK72 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54
401 20092242 Khổng Trường Sơn BK72 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54
402 20092582 Lê Quang Thiệu BK72 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54
403 20093004 Nguyễn Quang Tuấn BK72 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54
404 20093327 Trần Nguyên Vũ BK72 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54
405 20090474 Nguyễn Đức Duy BK73 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54
406 20090844 Trương Văn Gia BK73 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54
407 20091117 Vũ Ngọc Hoà BK73 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54
408 20091852 Trần Danh Nam BK73 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54
409 20093493 Lê Hữu Khang BK73 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54
410 20092415 Lê Danh Thành BK74 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54
411 20092555 Trần Đức Thắng BK74 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54
412 20090545 Nguyễn Tiến Dũng BK75 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54
413 20090893 Nguyễn Thị Ngọc Hà BK75 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54
414 20091525 Tạ Trung Kiên BK75 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54
415 20092851 Đinh Quang Trung BK75 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54
416 20093418 Lê Minh Đông BK75 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54
417 20093802 Phạm Văn Tùng BK75 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54
418 20093803 Lê Thị Thanh Hà BK75 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54
419 20093804 Đoàn Xuân Chung BK75 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54
420 20093805 Nguyễn Thu Hằng BK75 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54
421 20092049 Lê Đức Phương BK76 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54
422 20092253 Nguyễn Danh Sơn BK76 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54
423 20092737 Đào Xuân Tình BK76 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54
424 20093472 Nguyễn Văn Huấn BK76 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54
425 20093806 Phan Thành Văn BK76 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54
426 20093807 Nguyễn Thị Thuỳ Giang BK76 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54
427 20093808 Nguyễn Quốc Kỳ BK76 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54
428 20093809 Kiều Văn Lưu BK76 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54
429 20093810 Lê Đình Trung BK76 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54
430 20093811 Phạm Đình Nguyên BK76 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54
431 20093812 Nguyễn Trọng Anh BK76 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54
432 20093813 Lê Duy Trường BK76 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54
433 20090060 Dương Tuấn Anh BK77 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54
434 20090313 Trịnh Minh Chí BK77 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54
435 20092383 Nguyễn Duy Thanh BK77 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54
436 20092855 Hồ Đức Trung BK77 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54
437 20093045 Đặng Minh Tuyên BK77 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54
438 20093815 Nguyễn Thị Nga BK77 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54
439 20093816 Đố Đức Lâm BK77 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54
440 20093817 Nguyễn Văn Hải BK77 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54
441 20093818 Lê Ngọc Tư BK77 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54
442 20093819 Hoàng Công Lâm BK77 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54
443 20090430 Nguyễn Văn Cường BK78 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54
444 20092241 Hoàng Trọng Sơn BK78 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54
445 20092658 Trần Thanh Thuỷ BK78 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54
446 20093273 Đoàn Đức Vinh BK78 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54
447 20090023 Lý Minh Công BK79 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54
448 20090444 Vũ Mạnh Cường BK79 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54
449 20091211 Lương Văn Huấn BK79 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54
450 20091537 Nguyễn Văn Lanh BK79 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54
451 20090148 Phùng Xuân Anh BK80 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54
452 20091099 Chử Sơn Hoà BK80 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54
453 20091402 Cao Xuân Hướng BK80 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54
454 20091428 Nguyễn Ngọc Khá BK80 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54
455 20091611 Nguyễn Văn Linh BK80 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54
456 20092229 Bùi Thanh Sơn BK80 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54
457 20092257 Nguyễn Ngọc Sơn BK80 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54
458 20093008 Nguyễn Thanh Tuấn BK80 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54
459 20091891 Phan Văn Ngọ BK81 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54
460 20092932 Trần Xuân Trường BK81 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54
461 20093365 Nguyễn Quang Tuấn Anh BK81 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54
462 20093649 Nghiêm Bảo Trung BK81 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54
463 20090360 Ngô Thành Công BK82 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54
464 20090776 Dương Công Đức BK82 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54
465 20090951 Nguyễn Ngọc Hải BK82 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54
466 20092271 Phạm Trường Sơn BK82 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54
467 20093756 Nguyễn Tài Hiền BK82 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54
468 20093757 Nguyễn Đức Long BK82 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54
469 20093758 Nguyễn Văn Phong BK82 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54
470 20093759 Hà Ngọc Quân BK82 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54
471 20090176 Trịnh Ngọc ánh BK83 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54
472 20090449 Nguyễn Đắc Cử BK83 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54
473 20091579 Đỗ Thị Liên BK83 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54
474 20092393 Trần Văn Thanh BK83 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54
475 20090338 Nguyễn Thị Chuyên BK84 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54
476 20091195 Ngô Thị Hồng BK84 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54
477 20091939 Trần Công Nguyên BK84 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54
478 20092484 Nguyễn Thị Thảo BK84 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54
479 20092797 Trần Duy Tơn BK84 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54
480 20092919 Nguyễn Văn Trường BK84 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54
481 20093204 Phạm Ngọc Tú BK84 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54
482 20093534 Nguyễn Tuấn Minh BK84 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54

Hà Nội ngày 12 tháng 8 năm 2010


HIỆU TRƯỞNG
Khoa viện
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
KDTVT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI

KẾT QUẢ PHÂN NGÀNH KHÓA 54


( Khoa Khoa học và Công nghệ Vật liệu)

STT Mã SV Họ tên Lớp cũ Ngành xếpLớp mới


1 20092018 Nguyễn Văn Phố BK01 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54
2 20093156 Tống Thanh Tùng BK01 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54
3 20091839 Nguyễn Hồng Nam BK03 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54
4 20092614 Bùi Văn Thuần BK07 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54
5 20092559 Vũ Hoàng Thắng BK08 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54
6 20093513 Mai Văn Long BK09 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54
7 20092077 Dương Văn Quang BK10 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54
8 20092308 Hoàng Minh Tâm BK10 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54
9 20092029 Kiều Quang Phúc BK13 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54
10 20092588 Đỗ Xuân Thịnh BK14 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54
11 20090660 Đoàn Văn Đạt BK18 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54
12 20091462 Vũ Duy Khánh BK18 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54
13 20093464 Nguyễn Xuân Hoàng BK18 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54
14 20091114 Trần Công Hoà BK20 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54
15 20093688 Ngô Thành Vinh BK21 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54
16 20090081 Hoàng Tuấn Anh BK25 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54
17 20092814 Nguyễn Văn Trang BK25 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54
18 20092055 Nguyễn Bá Phương BK26 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54
19 20093214 Bùi Văn Tường BK26 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54
20 20091923 Vũ Quốc Ngọc BK33 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54
21 20092369 Phạm Huy Tần BK34 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54
22 20090704 Trịnh Minh Đạt BK35 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54
23 20093481 Nguyễn Văn Hùng BK37 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54
24 20090272 Trần Văn Cầu BK41 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54
25 20093712 Trần Ngọc Linh BK50 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54
26 20090367 Phạm Công BK51 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54
27 20093153 Phạm Xuân Tùng BK53 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54
28 20091865 Nguyễn Thị Kim Ngân BK62 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54
29 20093026 Phạm Văn Tuấn BK63 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54
30 20090418 Nguyễn Mạnh Cường BK65 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54
31 20090945 Nguyễn Hồng Hải BK70 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54
32 20091382 Nguyễn Tiến Hưng BK71 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54
33 20092859 Ma Hải Trung BK71 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54
34 20091953 Lê Đình Nhân BK77 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54
35 20092624 Hoàng Văn Thuận BK81 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54
36 20090432 Nguyễn Việt Cường BK82 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54
37 20091703 Đỗ Văn Luyện BK83 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54
38 20090938 Lưu Văn Hải BK05 K54 370 Kỹ thuật vật liệu K54
39 20092936 Vũ Xuân Trường BK19 K54 370 Kỹ thuật vật liệu K54
40 20093636 Hoàng Đình Thượng BK24 K54 370 Kỹ thuật vật liệu K54
41 20091539 Hoàng Duy Lãm BK35 K54 370 Kỹ thuật vật liệu K54
42 20090016 Nguyễn Văn Trọng BK56 K54 370 Kỹ thuật vật liệu K54

Hà Nội ngày 12 tháng 8 năm 2010


HIỆU TRƯỞNG
Khoa viện
KKHVCNVL
KKHVCNVL
KKHVCNVL
KKHVCNVL
KKHVCNVL
KKHVCNVL
KKHVCNVL
KKHVCNVL
KKHVCNVL
KKHVCNVL
KKHVCNVL
KKHVCNVL
KKHVCNVL
KKHVCNVL
KKHVCNVL
KKHVCNVL
KKHVCNVL
KKHVCNVL
KKHVCNVL
KKHVCNVL
KKHVCNVL
KKHVCNVL
KKHVCNVL
KKHVCNVL
KKHVCNVL
KKHVCNVL
KKHVCNVL
KKHVCNVL
KKHVCNVL
KKHVCNVL
KKHVCNVL
KKHVCNVL
KKHVCNVL
KKHVCNVL
KKHVCNVL
KKHVCNVL
KKHVCNVL
KKHVCNVL
KKHVCNVL
KKHVCNVL
KKHVCNVL
KKHVCNVL
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI

KẾT QUẢ PHÂN NGÀNH KHÓA 54


( Khoa Kinh tế và Quản lý)

STT Mã SV Họ tên Lớp cũ Ngành xếpLớp mới


1 20090106 Nguyễn Đức Anh BK04 K54 501 Kinh tế công nghiệp K54
2 20092313 Phạm Tâm BK08 K54 501 Kinh tế công nghiệp K54
3 20093522 Vũ Huy Lưu BK10 K54 501 Kinh tế công nghiệp K54
4 20083032 Nguyễn Văn Tùng BK100K53 501 Kinh tế công nghiệp K54
5 20093351 Nguyễn Văn Xuân BK23 K54 501 Kinh tế công nghiệp K54
6 20093627 Nguyễn Văn Thiện BK26 K54 501 Kinh tế công nghiệp K54
7 20092172 Phạm Văn Quyết BK27 K54 501 Kinh tế công nghiệp K54
8 20090301 Phùng Văn Chiến BK30 K54 501 Kinh tế công nghiệp K54
9 20091070 Lê Hoàng Hiệp BK30 K54 501 Kinh tế công nghiệp K54
10 20092586 An Quốc Thịnh BK30 K54 501 Kinh tế công nghiệp K54
11 20092686 Lò May Thy BK31 K54 501 Kinh tế công nghiệp K54
12 20091484 Nguyễn Hữu Khôi BK33 K54 501 Kinh tế công nghiệp K54
13 20090183 Hoàng Minh Bách BK34 K54 501 Kinh tế công nghiệp K54
14 20090207 Nguyễn Xuân Bằng BK36 K54 501 Kinh tế công nghiệp K54
15 20090933 Lê Thanh Hải BK40 K54 501 Kinh tế công nghiệp K54
16 20093374 Nguyễn Xuân Bách BK42 K54 501 Kinh tế công nghiệp K54
17 20093573 Nguyễn Tâm Quang BK50 K54 501 Kinh tế công nghiệp K54
18 20093034 Trần Văn Tuấn BK57 K54 501 Kinh tế công nghiệp K54
19 20093782 Pech Dida BK68 K54 501 Kinh tế công nghiệp K54
20 20092396 Vũ Hải Thanh BK71 K54 501 Kinh tế công nghiệp K54
21 20090010 Vi Lương Toại BK83 K54 501 Kinh tế công nghiệp K54
22 20092442 Nguyễn Việt Thành BK02 K54 502 Quản trị kinh doanh K54
23 20091847 Phạm Đình Nam BK03 K54 502 Quản trị kinh doanh K54
24 20093009 Nguyễn Trọng Tuấn BK04 K54 502 Quản trị kinh doanh K54
25 20092388 Nguyễn Tùng Thanh BK05 K54 502 Quản trị kinh doanh K54
26 20091319 Nguyễn Mạnh Hùng BK08 K54 502 Quản trị kinh doanh K54
27 20092002 Bùi Duy Phong BK08 K54 502 Quản trị kinh doanh K54
28 20092503 Hoàng Việt Thắng BK08 K54 502 Quản trị kinh doanh K54
29 20082539 Lê Xuân Thịnh BK100K53 502 Quản trị kinh doanh K54
30 20090674 Mai Tiến Đạt BK12 K54 502 Quản trị kinh doanh K54
31 20090006 Bùi Xuân Hiệp BK13 K54 502 Quản trị kinh doanh K54
32 20092469 Nguyễn Hồng Thái BK17 K54 502 Quản trị kinh doanh K54
33 20090044 Nguyễn Bình An BK20 K54 502 Quản trị kinh doanh K54
34 20091656 Nguyễn Thành Long BK21 K54 502 Quản trị kinh doanh K54
35 20092715 Phạm Minh Tiến BK34 K54 502 Quản trị kinh doanh K54
36 20090049 Nguyễn Thành An BK35 K54 502 Quản trị kinh doanh K54
37 20090385 Phạm Vũ Cương BK35 K54 502 Quản trị kinh doanh K54
38 20093102 Lê Thanh Tùng BK35 K54 502 Quản trị kinh doanh K54
39 20090996 Lê Sỹ Hạnh BK37 K54 502 Quản trị kinh doanh K54
40 20090757 Ngô Trọng Đông BK41 K54 502 Quản trị kinh doanh K54
41 20092486 Phạm Thị Phương Thảo BK42 K54 502 Quản trị kinh doanh K54
42 20091502 Đỗ Trung Kiên BK43 K54 502 Quản trị kinh doanh K54
43 20090819 Nguyễn Trung Đức BK53 K54 502 Quản trị kinh doanh K54
44 20090606 Nguyễn Thuỳ Dương BK55 K54 502 Quản trị kinh doanh K54
45 20091491 Phạm Tuấn Khuê BK55 K54 502 Quản trị kinh doanh K54
46 20091013 Trần Thị Mai Hiên BK56 K54 502 Quản trị kinh doanh K54
47 20090277 Nguyễn Bảo Châu BK57 K54 502 Quản trị kinh doanh K54
48 20092638 Vũ Đình Thuận BK68 K54 502 Quản trị kinh doanh K54
49 20090445 Vũ Mạnh Cường BK69 K54 502 Quản trị kinh doanh K54
50 20091977 Trương Thị Nhung BK72 K54 502 Quản trị kinh doanh K54
51 20090117 Nguyễn Thị Hải Anh BK75 K54 502 Quản trị kinh doanh K54
52 20093431 Lê Tiến Hà BK75 K54 502 Quản trị kinh doanh K54
53 20090138 Phan Tuấn Anh BK79 K54 502 Quản trị kinh doanh K54
54 20090542 Nguyễn Tiến Dũng BK82 K54 502 Quản trị kinh doanh K54
55 20091784 Nguyễn Duy Minh BK82 K54 502 Quản trị kinh doanh K54
56 20091635 Dương Gia Long BK84 K54 502 Quản trị kinh doanh K54
57 20093426 Trần Ngọc Đức BK84 K54 502 Quản trị kinh doanh K54
58 20091321 Nguyễn Phi Hùng BK03 K54 503 Kinh tế công nghiệp K54
59 20090871 Bùi Văn Giáo BK25 K54 503 Kinh tế công nghiệp K54
60 20092629 Nguyễn Quang Thuận BK48 K54 503 Kinh tế công nghiệp K54
61 20093223 Phan Thị út BK55 K54 503 Kinh tế công nghiệp K54
62 20092659 Trần Thị Thuỷ BK58 K54 503 Kinh tế công nghiệp K54
63 20091340 Trương Việt Hùng BK05 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K54
64 20091652 Nguyễn Hoàng Long BK06 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K54
65 20093027 Phạm Văn Tuấn BK07 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K54
66 20081284 Nguyễn Ngọc Hưng BK100K53 504 Tài chính-Ngân hàng K54
67 20092262 Nguyễn Thế Sơn BK11 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K54
68 20093575 Phạm Ngọc Quang BK13 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K54
69 20091345 Cao Vũ Hưng BK16 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K54
70 20091779 Mai Văn Minh BK22 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K54
71 20090565 Phạm Văn Dũng BK25 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K54
72 20093284 Nguyễn Thế Vinh BK26 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K54
73 20092236 Đặng Hồng Sơn BK34 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K54
74 20092717 Phạm Quốc Tiến BK35 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K54
75 20093271 Đàm Đình Vinh BK37 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K54
76 20093682 Hà Huy Việt BK37 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K54
77 20092766 Nguyễn Mạnh Toàn BK38 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K54
78 20090877 Trần Ngọc Hai BK39 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K54
79 20091908 Lục Văn Ngọc BK41 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K54
80 20090653 Đào Thế Đạt BK44 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K54
81 20092716 Phạm Quang Tiến BK45 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K54
82 20091095 Bùi Thị Thanh Hoa BK48 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K54
83 20092410 Dương Chí Thành BK53 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K54
84 20090167 Vũ Tuấn Anh BK54 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K54
85 20090004 Ninh Văn Ngọ BK55 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K54
86 20091113 Trần Hoà BK57 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K54
87 20090585 Đặng Nam Dương BK58 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K54
88 20091464 Hà Văn Khải BK73 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K54
89 20091760 Vũ Duy Mạnh BK76 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K54
90 20092772 Phạm Đức Toàn BK76 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K54
91 20093215 Phạm Mạnh Tường BK77 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K54
92 20093354 Đoàn Thị Yến BK25 K54 505 Kinh tế công nghiệp K54
93 20090280 Phạm Thị Linh Chi BK64 K54 505 Kinh tế công nghiệp K54

Hà Nội ngày 12 tháng 8 năm 2010


HIỆU TRƯỞNG
Khoa viện
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
KKTVQL
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI

KẾT QUẢ PHÂN NGÀNH KHÓA 54


( Khoa Sư phạm kỹ thuật)

STT Mã SV Họ tên Lớp cũ Ngành xếpLớp mới


1 20092120 Nguyễn Hoàng Quân BK01 K54 360
2 20091176 Trần Hoàng BK03 K54 360
3 20092364 Vũ Ngọc Tân BK07 K54 360
4 20092570 Hoàng Lê Thuận Thiên BK14 K54 360
5 20090835 Tạ Minh Đức BK18 K54 360
6 20090217 Hoàng Ngọc Biên BK32 K54 360
7 20092025 Nguyễn Như Phú BK34 K54 360
8 20091765 Nguyễn Minh Miền BK41 K54 360
9 20090569 Trần Anh Dũng BK43 K54 360
10 20090591 Lê Khánh Dương BK44 K54 360
11 20090713 Nguyễn Hải Đăng BK45 K54 360
12 20090620 Trần Văn Dương BK49 K54 360
13 20090029 Vũ Đình Minh Hải BK50 K54 360
14 20093668 Đoàn Văn Tùng BK53 K54 360
15 20091252 Nguyễn Văn Huy BK54 K54 360
16 20092335 Lâm Mạnh Tân BK55 K54 360
17 20092116 Mai Văn Quân BK57 K54 360
18 20090559 Phạm Tiến Dũng BK58 K54 360
19 20092175 Trần Đức Quyết BK58 K54 360
20 20090051 Bùi Việt Anh BK67 K54 360
21 20090073 Đỗ Hà Anh BK68 K54 360
22 20093083 Đào Thanh Tùng BK75 K54 360
23 20093198 Nguyễn Quang Tú BK76 K54 360
24 20092861 Nghiêm Đăng Trung BK83 K54 360

Hà Nội ngày 12 tháng 8 năm 2010


HIỆU TRƯỞNG
Khoa viện
KSPKT
KSPKT
KSPKT
KSPKT
KSPKT
KSPKT
KSPKT
KSPKT
KSPKT
KSPKT
KSPKT
KSPKT
KSPKT
KSPKT
KSPKT
KSPKT
KSPKT
KSPKT
KSPKT
KSPKT
KSPKT
KSPKT
KSPKT
KSPKT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI

KẾT QUẢ PHÂN NGÀNH KHÓA 54


( Khoa Toán Tin ứng dụng)

STT Mã SV Họ tên Lớp cũ Ngành xếpLớp mới


1 20093012 Nguyễn Văn Tuấn BK01 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54
2 20093133 Nguyễn Thanh Tùng BK03 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54
3 20090131 Nguyễn Tuấn Anh BK05 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54
4 20090334 Nguyễn Kim Chung BK07 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54
5 20091743 Nguyễn Tiến Mạnh BK08 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54
6 20090617 Trần Thế Dương BK09 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54
7 20091250 Nguyễn Văn Huy BK09 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54
8 20092450 Phạm Trung Thành BK09 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54
9 20090188 Trần Xuân Bách BK10 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54
10 20091069 Giáp Văn Hiệp BK10 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54
11 20090497 Trần Ngọc Duyệt BK13 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54
12 20092278 Trần Hoài Sơn BK14 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54
13 20092753 Bùi Văn Toàn BK14 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54
14 20090050 Bùi Đức Anh BK16 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54
15 20093134 Nguyễn Thanh Tùng BK16 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54
16 20091683 Nguyễn Đức Lộc BK18 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54
17 20091942 Vũ Công Nguyên BK21 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54
18 20092318 Trần Tiến Tâm BK21 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54
19 20093281 Nguyễn Đình Vinh BK23 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54
20 20090958 Nguyễn Tiến Hải BK25 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54
21 20091885 Nguyễn Trần Trọng Nghĩa BK27 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54
22 20093192 Nguyễn Hoàng Tú BK28 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54
23 20093585 Lê Xuân Quỳnh BK28 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54
24 20090103 Nguyễn Đức Anh BK32 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54
25 20092904 Bùi Ngọc Trường BK33 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54
26 20092885 Nguyễn Văn Trung BK34 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54
27 20090068 Đinh Hoàng Anh BK35 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54
28 20093019 Phạm Anh Tuấn BK36 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54
29 20091274 Trịnh Thị Ngọc Huyền BK37 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54
30 20092575 Lê Đức Thiện BK38 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54
31 20093072 Bùi Duy Tùng BK38 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54
32 20090921 Đỗ Minh Hải BK39 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54
33 20091438 Nguyễn Bá Khánh BK40 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54
34 20090889 Lê Việt Hà BK41 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54
35 20091629 Đào Thị Loan BK41 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54
36 20093592 Hồ Sỹ Sơn BK41 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54
37 20090187 Nguyễn Văn Bách BK42 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54
38 20090429 Nguyễn Văn Cường BK42 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54
39 20093570 Đào Duy Quang BK42 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54
40 20090250 Quách Đăng Bình BK44 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54
41 20091987 Vũ Hữu Ninh BK44 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54
42 20093186 Lê Văn Tú BK44 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54
43 20090943 Nguyễn Đức Hải BK45 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54
44 20092819 Nguyễn Xuân Tráng BK46 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54
45 20092833 Phạm Đình Trí BK46 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54
46 20093324 Nguyễn Văn Vũ BK46 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54
47 20093157 Trần Tùng BK47 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54
48 20093266 Trần Tuấn Việt BK52 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54
49 20091212 Nguyễn Thị Huế BK53 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54
50 20091409 Đào Ngọc Hưởng BK54 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54
51 20092186 Trần Văn Quỳnh BK54 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54
52 20092670 Vũ Văn Thương BK59 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54
53 20091215 Vương Thanh Huệ BK61 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54
54 20091442 Nguyễn Đình Khánh BK61 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54
55 20092613 Hoàng Hữu Thuân BK61 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54
56 20091913 Nguyễn Khánh Ngọc BK63 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54
57 20091088 Bùi Đức Hiệu BK65 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54
58 20090883 Đinh Thi Thu Hà BK66 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54
59 20090514 Hồ Sĩ Dũng BK68 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54
60 20091399 Trần Thị Hương BK70 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54
61 20092314 Phạm Minh Tâm BK72 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54
62 20092665 Nguyễn Văn Thụ BK74 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54
63 20090226 Đào Sỹ Bình BK76 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54
64 20090849 Đặng Thị Trà Giang BK76 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54
65 20091533 Phan Văn Kỳ BK76 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54
66 20091799 Trần Xuân Minh BK76 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54
67 20093671 Nguyễn Đăng Tú BK77 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54
68 20091437 Ngô Duy Khánh BK78 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54
69 20091924 Vũ Thị Thuý Ngọc BK78 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54
70 20090062 Đàm Tuấn Anh BK79 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54
71 20090378 Hoàng Văn Cương BK79 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54
72 20090390 Bùi Văn Cường BK79 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54
73 20091982 Hà Văn Ninh BK79 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54
74 20092497 Đỗ Hồng Thắng BK79 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54
75 20090586 Đặng Thế Dương BK80 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54
76 20090412 Nguyễn Duy Cường BK82 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54
77 20091576 Chu Quang Liêm BK82 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54
78 20092176 Vũ Mạnh Quyết BK82 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54
79 20093304 Chu Quang Vị BK82 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54
80 20092862 Nghiêm Đức Trung BK83 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54
81 20093159 Trần Duy Tùng BK83 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54
82 20090053 Cao Tuấn Anh BK84 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54
83 20092162 Nguyễn Anh Quyền BK84 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54
84 20092548 Phạm Duy Thắng BK84 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54

Hà Nội ngày 12 tháng 8 năm 2010


HIỆU TRƯỞNG
Khoa viện
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
KTTD
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI

KẾT QUẢ PHÂN NGÀNH KHÓA 54


( Viện Cơ khí động lực)

STT Mã SV Họ tên Lớp cũ Ngành xếpLớp mới


1 20090135 Nguyễn Việt Anh BK01 K54 110
2 20093002 Nguyễn Minh Tuấn BK01 K54 110
3 20090221 Đỗ Quang Biền BK02 K54 110
4 20091631 Bùi Đức Long BK02 K54 110
5 20090724 Trần Công Điền BK03 K54 110
6 20093056 Ngô Văn Tuyền BK03 K54 110
7 20093288 Nguyễn Văn Vinh BK03 K54 110
8 20091850 Phùng Hoài Nam BK04 K54 110
9 20091922 Vũ Bảo Ngọc BK04 K54 110
10 20092046 Đoàn Lê Phương BK04 K54 110
11 20093211 Vũ Quang Tú BK04 K54 110
12 20093329 Trương Quang Vũ BK04 K54 110
13 20090701 Phạm Xuân Đạt BK05 K54 110
14 20090287 Lê Văn Chiến BK06 K54 110
15 20092107 Bùi Đức Quân BK06 K54 110
16 20092931 Trần Văn Trường BK06 K54 110
17 20093091 Hà Minh Tùng BK06 K54 110
18 20093685 Vương Đình Việt BK06 K54 110
19 20092674 Nguyễn Văn Thưởng BK07 K54 110
20 20093578 Nguyễn Ngọc Quán BK07 K54 110
21 20091201 Phạm Văn Hội BK08 K54 110
22 20091165 Nguyễn Thế Hoàng BK09 K54 110
23 20093673 Trương Văn Tú BK09 K54 110
24 20092357 Phạm Ngọc Tân BK10 K54 110
25 20092508 Lê Văn Thắng BK10 K54 110
26 20092872 Nguyễn Như Trung BK10 K54 110
27 20093372 Võ Bảo Ân BK10 K54 110
28 20093637 Hoàng Đăng Tiến BK10 K54 110
29 20080456 Nguyễn Văn Duy BK100K53 110
30 20080507 Nguyễn Tiến Dũng BK100K53 110
31 20080761 Phan Trọng Đức BK100K53 110
32 20082323 Nguyễn Văn Tân BK101K53 110
33 20082908 Lê Thanh Tuấn BK101K53 110
34 20090465 Nguyễn Văn Du BK11 K54 110
35 20092328 Đặng Thái Tân BK11 K54 110
36 20091192 Nguyễn Quốc Học BK12 K54 110
37 20092414 Hoàng Văn Thành BK12 K54 110
38 20093434 Nguyễn Cảnh Hải BK12 K54 110
39 20092550 Phạm Quang Thắng BK13 K54 110
40 20092799 Nguyễn Hữu Tới BK13 K54 110
41 20093527 Trần Khắc Mạnh BK13 K54 110
42 20091522 Nguyễn Văn Kiên BK14 K54 110
43 20091604 Nguyễn Ngọc Linh BK14 K54 110
44 20090002 Bùi Văn Toàn BK15 K54 110
45 20091419 Bùi Tuấn Khang BK15 K54 110
46 20090675 Nguyễn Ngọc Đạt BK16 K54 110
47 20091322 Nguyễn Phi Hùng BK16 K54 110
48 20091838 Nguyễn Hoàng Nam BK16 K54 110
49 20092159 Dương Đức Quyền BK16 K54 110
50 20091228 Đoàn Văn Huy BK17 K54 110
51 20091820 Hoàng Minh Nam BK17 K54 110
52 20090697 Nguyễn Viết Đạt BK18 K54 110
53 20090962 Nguyễn Văn Hải BK18 K54 110
54 20091830 Lê Trung Nam BK18 K54 110
55 20091697 Hoàng Văn Luận BK19 K54 110
56 20092844 Trần Văn Trọng BK19 K54 110
57 20090987 Vương Văn Hải BK20 K54 110
58 20091815 Đoàn Văn Nam BK20 K54 110
59 20090453 Trần Duy Diễn BK21 K54 110
60 20090578 Nguyễn Văn Dụng BK21 K54 110
61 20091567 Nguyễn Văn Lân BK21 K54 110
62 20093514 Nguyễn Thăng Long BK21 K54 110
63 20090248 Phạm Văn Bình BK22 K54 110
64 20091381 Nguyễn Tiến Hưng BK22 K54 110
65 20092849 Đặng Thành Trung BK22 K54 110
66 20090693 Nguyễn Tuấn Đạt BK24 K54 110
67 20091163 Nguyễn Thái Hoàng BK24 K54 110
68 20091614 Nguyễn Văn Linh BK24 K54 110
69 20093547 Hoàng Văn Ngọc BK24 K54 110
70 20090040 Lê Bá An BK25 K54 110
71 20091648 Nguyễn Bình Long BK25 K54 110
72 20092036 Nguyễn Thái Phúc BK25 K54 110
73 20092195 Nguyễn Duy Quý BK25 K54 110
74 20093140 Nguyễn Thanh Tùng BK25 K54 110
75 20090376 Dương Thanh Cương BK26 K54 110
76 20090688 Nguyễn Tiến Đạt BK26 K54 110
77 20092843 Tạ Bình Trọng BK27 K54 110
78 20093086 Đặng Việt Tùng BK27 K54 110
79 20093203 Phạm Minh Tú BK27 K54 110
80 20093535 Nguyễn Văn Minh BK27 K54 110
81 20090940 Ngô Ngọc Hải BK28 K54 110
82 20091293 Lê Chí Hùng BK28 K54 110
83 20092746 Nguyễn Công Tính BK28 K54 110
84 20090756 Hoàng Thanh Đông BK29 K54 110
85 20091334 Tống Duy Hùng BK29 K54 110
86 20092406 Bùi Chí Thành BK29 K54 110
87 20092438 Nguyễn Văn Thành BK29 K54 110
88 20090716 Trương Đình Đăng BK30 K54 110
89 20092202 Nguyễn Văn Rô BK30 K54 110
90 20093638 Nguyễn Mạnh Tiến BK31 K54 110
91 20093122 Nguyễn Minh Tùng BK32 K54 110
92 20090330 Lại Đức Chung BK34 K54 110
93 20090481 Nguyễn Tuấn Duy BK35 K54 110
94 20092022 Nguyễn Duy Phú BK35 K54 110
95 20092238 Đình Văn Sơn BK35 K54 110
96 20090455 Bùi Duy Diện BK36 K54 110
97 20090548 Nguyễn Tuấn Dũng BK37 K54 110
98 20092745 Nguyễn Công Thành Tín BK38 K54 110
99 20093040 Vũ Minh Tuấn BK38 K54 110
100 20091058 Lê Văn Hiển BK39 K54 110
101 20091738 Nguyễn Thế Mạnh BK39 K54 110
102 20093659 Nguyễn Đình Tuấn BK39 K54 110
103 20091705 Tòng Văn Lún BK40 K54 110
104 20092144 Phạm Xuân Quân BK40 K54 110
105 20093369 Trần Văn Anh BK40 K54 110
106 20093414 Nguyễn Đức Đạt BK41 K54 110
107 20092155 Chu Minh Quốc BK43 K54 110
108 20093482 Phan Văn Hùng BK43 K54 110
109 20093704 Nguyễn Danh Huy BK43 K54 110
110 20090799 Nguyễn Huy Đức BK44 K54 110
111 20092736 Trần Văn Tiệp BK44 K54 110
112 20092254 Nguyễn Hải Sơn BK46 K54 110
113 20091383 Nguyễn Văn Hưng BK47 K54 110
114 20093454 Trần Quốc Hoài BK50 K54 110
115 20090655 Đặng Quang Đạt BK51 K54 110
116 20093545 Phạm Văn Nghị BK51 K54 110
117 20090206 Nguyễn Viết Bằng BK52 K54 110
118 20093523 Nguyễn Bá Lực BK52 K54 110
119 20090706 Trịnh Văn Đạt BK53 K54 110
120 20091528 Vũ Trung Kiên BK53 K54 110
121 20092623 Hà Đức Thuận BK53 K54 110
122 20092778 Vũ Đình Toàn BK53 K54 110
123 20093588 Nguyễn Hữu Quý BK53 K54 110
124 20090874 Tạ Đình Giáp BK54 K54 110
125 20091684 Trần Văn Lộc BK54 K54 110
126 20090262 Bùi Đức Cao BK55 K54 110
127 20091243 Nguyễn Hữu Huy BK55 K54 110
128 20090901 Phạm Thanh Hà BK56 K54 110
129 20091214 Nguyễn Trung Minh Huệ BK57 K54 110
130 20091489 Nguyễn Văn Khởi BK57 K54 110
131 20091020 Nguyễn Quang Hiến BK58 K54 110
132 20091240 Nguyễn Đình Huy BK63 K54 110
133 20092879 Nguyễn Thế Trung BK63 K54 110
134 20090544 Nguyễn Tiến Dũng BK64 K54 110
135 20093272 Đinh Xuân Vinh BK64 K54 110
136 20093375 Nguyễn Xuân Bản BK64 K54 110
137 20090045 Nguyễn Công An BK65 K54 110
138 20093257 Nguyễn Tân Việt BK66 K54 110
139 20093285 Nguyễn Thế Vinh BK67 K54 110
140 20090326 Trịnh Đình Chông BK68 K54 110
141 20090818 Nguyễn Trung Đức BK68 K54 110
142 20092080 Ngô Đức Quang BK68 K54 110
143 20093562 Hoàng Văn Phong BK68 K54 110
144 20093202 Nguyễn Xuân Tú BK70 K54 110
145 20092880 Nguyễn Tiến Trung BK71 K54 110
146 20091086 Trần Như Hiệp BK72 K54 110
147 20091154 Nguyễn Huy Hoàng BK72 K54 110
148 20091291 Đỗ Văn Hùng BK72 K54 110
149 20093419 Lê Tuấn Đượm BK72 K54 110
150 20092288 Vương Duy Sự BK73 K54 110
151 20093520 Hồ Ngọc Lợi BK74 K54 110
152 20092302 Trần Văn Tài BK77 K54 110
153 20091959 Đỗ Văn Tửu Nhất BK81 K54 110
154 20092112 Hoàng Hồng Quân BK81 K54 110
155 20092017 Phạm Tiến Phòng BK82 K54 110
156 20090192 Nguyễn Thành Bản BK83 K54 110
157 20091162 Nguyễn Minh Hoàng BK83 K54 110
158 20091810 Trần Quốc Mỹ BK83 K54 110
159 20092216 Trần Văn Sáng BK83 K54 110
160 20090493 Trần Ngọc Duy BK84 K54 110
Hà Nội ngày 12 tháng 8 năm 2010
HIỆU TRƯỞNG
Khoa viện
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
VCKDL
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI

KẾT QUẢ PHÂN NGÀNH KHÓA 54


( Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm)

STT Mã SV Họ tên Lớp cũ Ngành xếpLớp mới


1 20091529 Lê Thiên Kim BK03 K54 331 Kỹ thuật sinh học K54
2 20091949 Đỗ Thị Nhài BK08 K54 331 Kỹ thuật sinh học K54
3 20093331 Vũ Anh Vũ BK10 K54 331 Kỹ thuật sinh học K54
4 20090567 Phạm Xuân Dũng BK12 K54 331 Kỹ thuật sinh học K54
5 20091976 Trịnh Thị Hồng Nhung BK13 K54 331 Kỹ thuật sinh học K54
6 20092592 Nguyễn Duy Thịnh BK22 K54 331 Kỹ thuật sinh học K54
7 20092929 Trần Quang Trường BK28 K54 331 Kỹ thuật sinh học K54
8 20091875 Hà Trọng Nghĩa BK29 K54 331 Kỹ thuật sinh học K54
9 20093603 Trần Đình Tài BK33 K54 331 Kỹ thuật sinh học K54
10 20093316 Kiều Anh Vũ BK34 K54 331 Kỹ thuật sinh học K54
11 20091910 Nguyễn ánh Ngọc BK39 K54 331 Kỹ thuật sinh học K54
12 20092510 Lương Cao Thắng BK39 K54 331 Kỹ thuật sinh học K54
13 20091016 Hà Ngọc Hiền BK45 K54 331 Kỹ thuật sinh học K54
14 20090691 Nguyễn Tiến Đạt BK50 K54 331 Kỹ thuật sinh học K54
15 20092944 Nguyễn Thành Tuân BK51 K54 331 Kỹ thuật sinh học K54
16 20090134 Nguyễn Việt Anh BK53 K54 331 Kỹ thuật sinh học K54
17 20092111 Hoàng Chí Quân BK57 K54 331 Kỹ thuật sinh học K54
18 20090046 Nguyễn Hà An BK64 K54 331 Kỹ thuật sinh học K54
19 20093085 Đào Văn Tùng BK65 K54 331 Kỹ thuật sinh học K54
20 20093783 Pum Symon BK68 K54 331 Kỹ thuật sinh học K54
21 20092192 Đoàn Ngọc Quý BK72 K54 331 Kỹ thuật sinh học K54
22 20091540 Ngô Trọng Lãm BK82 K54 331 Kỹ thuật sinh học K54
23 20091892 Bùi Bảo Ngọc BK03 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54
24 20092960 Đinh Anh Tuấn BK05 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54
25 20092923 Nguyễn Xuân Trường BK08 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54
26 20092661 Phan Minh Thuỵ BK09 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54
27 20092773 Phạm Hữu Toàn BK09 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54
28 20092336 Lê Bá Tân BK11 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54
29 20090038 Khúc Trường An BK12 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54
30 20090523 Ngô Trung Dũng BK15 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54
31 20092298 Nguyễn Đức Tài BK18 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54
32 20091453 Nguyễn Văn Khánh BK19 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54
33 20093388 Bùi Đình Công BK19 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54
34 20090143 Phạm Quốc Anh BK24 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54
35 20092679 Nguyễn Mậu Thức BK25 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54
36 20091515 Nguyễn Trung Kiên BK26 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54
37 20092692 Đỗ Hữu Tiến BK27 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54
38 20092626 Lê Văn Thuận BK28 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54
39 20093448 Nguyễn Thị Hoa BK28 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54
40 20090907 Trịnh Hồng Hà BK30 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54
41 20091237 Lưu Quang Huy BK30 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54
42 20091555 Nguyễn Tùng Lâm BK30 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54
43 20093042 Triệu Đình Tuệ BK32 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54
44 20092479 Bùi Duy Thám BK34 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54
45 20093177 Vũ Xuân Tùng BK36 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54
46 20093582 Nguyễn Hồng Quân BK37 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54
47 20091918 Phạm Minh Ngọc BK38 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54
48 20093249 Lê Hồng Việt BK38 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54
49 20091469 Trần Quang Khải BK40 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54
50 20092816 Phùng Thị Trang BK42 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54
51 20090998 Nguyễn Đức Hạnh BK49 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54
52 20092324 Bùi Quang Tân BK50 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54
53 20090673 Mai Tiến Đạt BK52 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54
54 20091127 Lưu Đình Hoàn BK52 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54
55 20091277 Nguyễn Đức Huỳnh BK54 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54
56 20090583 Đào Đình Dương BK55 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54
57 20090869 Trịnh Xuân Giang BK55 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54
58 20090562 Phạm Tiến Dũng BK56 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54
59 20090711 Nguyễn Anh Đăng BK59 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54
60 20091121 Bùi Duy Hoàn BK59 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54
61 20093698 Lê Minh Quân BK59 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54
62 20093079 Dương Thanh Tùng BK63 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54
63 20090898 Phạm Hoàng Hà BK69 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54
64 20091919 Phạm Thị Minh Ngọc BK69 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54
65 20092817 Vương Thị Huyền Trang BK69 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54
66 20093355 Lê Thị Hải Yến BK70 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54
67 20090919 Đinh Xuân Hải BK72 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54
68 20091268 Vũ Đình Huyên BK73 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54
69 20092344 Nguyễn Đức Tân BK73 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54
70 20092185 Trần Mạnh Quỳnh BK74 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54
71 20090763 Tống Phú Đông BK75 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54
72 20090903 Phạm Việt Hà BK75 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54
73 20093300 Đinh Văn Vĩnh BK75 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54
74 20090092 Lê Tuấn Anh BK76 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54
75 20093068 Nguyễn Thị Tuyết BK79 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54
76 20092321 Trịnh Thị Tâm BK84 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54

Hà Nội ngày 12 tháng 8 năm 2010


HIỆU TRƯỞNG
Khoa viện
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
VCNSHVTP
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI

KẾT QUẢ PHÂN NGÀNH KHÓA 54


( Viện Khoa học Công nghệ Nhiệt lạnh)

STT Mã SV Họ tên Lớp cũ Ngành xếpLớp mới


1 20090284 Hoàng Thế Chiến BK01 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
2 20092911 Hoàng Văn Trường BK01 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
3 20090428 Nguyễn Văn Cường BK02 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
4 20091218 Cấn Công Huy BK02 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
5 20093544 Nguyễn Hữu Nghị BK02 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
6 20090643 Trần Văn Đại BK04 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
7 20092521 Nguyễn Hoàng Thắng BK05 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
8 20090098 Lưu Thế Anh BK06 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
9 20090576 Vũ Thành Dũng BK06 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
10 20091118 Đỗ Mạnh Hoài BK07 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
11 20092142 Phan Văn Quân BK07 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
12 20091081 Nguyễn Văn Hiệp BK09 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
13 20090381 Nguyễn Kim Cương BK10 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
14 20080858 Lê Văn Hải BK100K53 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
15 20081111 Lường Ngọc Huấn BK100K53 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
16 20090745 Nguyễn Thì Đoàn BK11 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
17 20092301 Nguyễn Văn Tài BK11 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
18 20092615 Đặng Trần Thuần BK12 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
19 20090210 Trần Trọng Bằng BK13 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
20 20091840 Nguyễn Phương Nam BK13 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
21 20091244 Nguyễn Ngọc Huy BK14 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
22 20093581 Lê Ngọc Quân BK14 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
23 20090384 Phạm Như Cương BK15 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
24 20092826 Hoàng Văn Triệu BK15 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
25 20093498 Dương Đức Tuấn Khải BK15 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
26 20090928 Lê Hồng Hải BK19 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
27 20092627 Nguyễn Bá Thuận BK19 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
28 20093568 Nguyễn Viết Phương BK22 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
29 20092616 Nguyễn Đức Thuần BK23 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
30 20093233 Phạm Thế Văn BK23 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
31 20090269 Vũ Ngọc Cảnh BK24 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
32 20090288 Lê Văn Chiến BK24 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
33 20090588 Đặng Văn Dương BK24 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
34 20092191 Đoàn Bá Quý BK24 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
35 20093442 Hoàng Đăng Hiền BK25 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
36 20091811 Bùi Trọng Nam BK26 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
37 20093416 Lê Đệ BK26 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
38 20091424 Nguyễn Công Khang BK27 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
39 20093164 Trần Văn Tùng BK28 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
40 20090803 Nguyễn Minh Đức BK29 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
41 20092134 Nguyễn Trần Quân BK29 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
42 20091343 Vũ Văn Hùng BK30 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
43 20091732 Mai Văn Mạnh BK30 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
44 20092900 Nguyễn Minh Truyền BK30 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
45 20093194 Nguyễn Hữu Tú BK30 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
46 20090856 Lê Văn Giang BK31 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
47 20091320 Nguyễn Như Hùng BK31 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
48 20091425 Vũ Trọng Khang BK31 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
49 20092237 Đặng Thái Sơn BK31 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
50 20093071 Nguyễn Văn Tuyển BK32 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
51 20090151 Trần Đức Anh BK33 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
52 20090270 Nguyễn Ngọc Cầm BK33 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
53 20091995 Nguyễn Trường Phái BK33 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
54 20092397 Đặng Hoàng Thao BK33 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
55 20093235 Bạch Văn Viên BK33 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
56 20091610 Nguyễn Tuấn Linh BK34 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
57 20092775 Thân Văn Toàn BK34 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
58 20093098 Lê Tùng BK34 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
59 20093165 Trần Văn Tùng BK34 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
60 20093440 Hồ Văn Hậu BK34 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
61 20090786 Lê Minh Đức BK35 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
62 20093557 Trần Minh Nhật BK35 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
63 20092231 Bùi Văn Sơn BK36 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
64 20090387 Trần Văn Cương BK37 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
65 20093022 Phạm Duy Tuấn BK37 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
66 20090434 Phạm Đức Cường BK38 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
67 20092942 Nguyễn Mạnh Tuân BK40 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
68 20093516 Nguyễn Văn Long BK40 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
69 20092304 Nguyễn Hữu Tác BK42 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
70 20090791 Mè Minh Đức BK43 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
71 20092901 Nguyễn Văn Truyền BK44 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
72 20092751 Nguyễn Thanh Tịnh BK46 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
73 20090687 Nguyễn Tiến Đạt BK47 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
74 20092319 Trần Văn Tâm BK48 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
75 20092157 Phạm Duy Quy BK49 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
76 20090420 Nguyễn Mạnh Cường BK50 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
77 20091618 Phan Hải Linh BK52 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
78 20090129 Nguyễn Tuấn Anh BK54 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
79 20091577 Đinh Văn Liêm BK56 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
80 20092798 Bùi Văn Tới BK56 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
81 20093492 Phạm Văn Hữu BK56 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
82 20093160 Trần Khánh Tùng BK57 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
83 20091106 Nguyễn Thanh Hoà BK59 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
84 20090454 Trần Văn Diễn BK61 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
85 20090357 Lê Kim Quý Công BK63 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
86 20090066 Đặng Nhật Anh BK65 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
87 20090247 Phạm Quang Bình BK66 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
88 20092563 Nguyễn Đức Thế BK66 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
89 20092713 Phan Quyết Tiến BK66 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
90 20093006 Nguyễn Thanh Tuấn BK66 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
91 20091854 Trần Huy Nam BK70 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
92 20093552 Trần Xuân Ngọc BK74 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
93 20091312 Nguyễn Mạnh Hùng BK75 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
94 20090032 Nguyễn Tiến Chung BK76 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
95 20090718 Hoàng Tư Đắc BK76 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
96 20090740 Phạm Bá Định BK76 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
97 20093264 Trần Đức Việt BK76 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
98 20092640 Đào Sỹ Thuật BK79 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
99 20090364 Nguyễn Tiến Công BK80 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54
100 20090325 Triệu Tiến Chỉnh BK82 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54

Hà Nội ngày 12 tháng 8 năm 2010


HIỆU TRƯỞNG
Khoa viện
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
VKHCNNL
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI

KẾT QUẢ PHÂN NGÀNH KHÓA 54


( Viện Khoa học Công nghệ Môi trường)

STT Mã SV Họ tên Lớp cũ Ngành xếpLớp mới


1 20091011 Nguyễn Thanh Hằng BK01 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
2 20091138 Vũ Quốc Hoàn BK01 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
3 20091974 Đinh Thị Nhung BK01 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
4 20090753 Vũ Đình Đôn BK04 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
5 20090090 Lê Thế Anh BK07 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
6 20091804 Nguyễn Thị Mùi BK07 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
7 20091935 Nguyễn Duy Nguyên BK07 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
8 20093011 Nguyễn Văn Tuấn BK09 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
9 20081784 Lê Hoàng Mỹ BK100K53 320 Kỹ thuật môi trường K54
10 20090026 Nguyễn Thu Thuỷ BK11 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
11 20091786 Nguyễn Đức Minh BK11 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
12 20090608 Nguyễn Văn Dương BK15 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
13 20090614 Phạm Minh Dương BK15 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
14 20093322 Nguyễn Trần Tuấn Vũ BK15 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
15 20092098 Trần Ngọc Quang BK17 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
16 20093176 Vũ Xuân Tùng BK17 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
17 20090084 Lê Hoàng Anh BK18 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
18 20091527 Trần Trung Kiên BK18 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
19 20091902 Đỗ Thị Như Ngọc BK19 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
20 20092419 Lý Quang Thành BK21 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
21 20092117 Nguyễn Đình Quân BK22 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
22 20093361 Nguyễn Việt An BK22 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
23 20092228 Bùi Thanh Sơn BK26 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
24 20092422 Nguyễn Chí Thành BK26 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
25 20090468 Nguyễn Thị Thanh Dung BK27 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
26 20091275 Trương Thị Huyền BK30 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
27 20091802 Vũ Trường Minh BK30 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
28 20090361 Nguyễn Đỗ Công BK31 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
29 20092127 Nguyễn Minh Quân BK31 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
30 20092884 Nguyễn Văn Trung BK35 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
31 20092462 Đào Duy Thái BK37 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
32 20090854 Hà Tùng Giang BK38 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
33 20090615 Trần Danh Dương BK40 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
34 20090973 Phạm Văn Hải BK40 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
35 20090730 Phạm Xuân Điệp BK42 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
36 20090765 Phạm Văn Đồng BK46 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
37 20091271 Nguyễn Thị Huyền BK47 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
38 20092731 Hoàng Văn Tiệp BK48 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
39 20092974 Khuất Quang Tuấn BK48 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
40 20090419 Nguyễn Mạnh Cường BK52 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
41 20091213 Nguyễn Huệ BK55 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
42 20091898 Đinh Hải Ngọc BK55 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
43 20090771 Nguyễn Xuân Đương BK59 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
44 20093674 Nguyễn Văn Tư BK59 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
45 20091741 Nguyễn Tiến Mạnh BK60 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
46 20090999 Nguyễn Thị Hạnh BK62 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
47 20093408 Nguyễn Việt Dũng BK62 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
48 20092964 Đỗ Anh Tuấn BK64 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
STT Mã SV Họ tên Lớp cũ Ngành xếpLớp mới
49 20091494 Dương Văn Khuyến BK66 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
50 20090857 Lưu Thị Bắc Giang BK67 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
51 20091706 Đào Văn Lương BK68 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
52 20092123 Nguyễn Hồng Quân BK69 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
53 20093613 Trương Hữu Thái BK71 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
54 20090273 Phạm Hồng Cẩm BK72 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
55 20093293 Phí Bá Vinh BK73 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
56 20091952 Cao Trọng Nhân BK74 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
57 20092768 Nguyễn Trần Toàn BK74 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
58 20093666 Nguyễn Thị Tuyết BK79 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
59 20091863 Trần Thanh Nga BK81 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
60 20093309 Nguyễn Thị Vui BK82 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
61 20093456 Dương Lê Hoàng BK82 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
62 20091064 Vũ Văn Hiện BK83 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
63 20093751 Sẻng kẹo Vàng BK84 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
64 20093755 Chăn Thạ Vị Lay Phon Phômmachary BK84 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54

Hà Nội ngày 12 tháng 8 năm 2010


HIỆU TRƯỞNG
Khoa viện
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
Khoa viện
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
VKHVCNMT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI

KẾT QUẢ PHÂN NGÀNH KHÓA 54


( Viện Kỹ thuật hạt nhân và Vật lý Môi trường)

STT Mã SV Họ tên Lớp cũ Ngành xếpLớp mới


1 20090507 Đỗ Ngọc Dũng BK05 K54 410 KTHN & VL môi trường K54
2 20092875 Nguyễn Thành Trung BK05 K54 410 KTHN & VL môi trường K54
3 20090125 Nguyễn Tuấn Anh BK06 K54 410 KTHN & VL môi trường K54
4 20091862 Đỗ Thị Tuyết Nga BK10 K54 410 KTHN & VL môi trường K54
5 20091559 Quản Tùng Lâm BK17 K54 410 KTHN & VL môi trường K54
6 20091744 Nguyễn Tiến Mạnh BK18 K54 410 KTHN & VL môi trường K54
7 20093115 Ngô Thanh Tùng BK20 K54 410 KTHN & VL môi trường K54
8 20091079 Nguyễn Huy Hiệp BK21 K54 410 KTHN & VL môi trường K54
9 20091841 Nguyễn Thanh Nam BK29 K54 410 KTHN & VL môi trường K54
10 20092719 Phùng Quang Tiến BK29 K54 410 KTHN & VL môi trường K54
11 20092584 Nguyễn Hải Thìn BK33 K54 410 KTHN & VL môi trường K54
12 20093586 Lê Văn Quý BK33 K54 410 KTHN & VL môi trường K54
13 20091225 Đinh Quang Huy BK36 K54 410 KTHN & VL môi trường K54
14 20091633 Bùi Thiện Long BK36 K54 410 KTHN & VL môi trường K54
15 20091361 Hoàng Tân Hưng BK41 K54 410 KTHN & VL môi trường K54
16 20090707 Võ Thành Đạt BK54 K54 410 KTHN & VL môi trường K54
17 20092975 Kim Anh Tuấn BK55 K54 410 KTHN & VL môi trường K54
18 20092045 Đinh Văn Phương BK58 K54 410 KTHN & VL môi trường K54
19 20092608 Tống Văn Thông BK61 K54 410 KTHN & VL môi trường K54
20 20092832 Phạm Văn Trình BK61 K54 410 KTHN & VL môi trường K54
21 20090101 Ngô Hoàng Anh BK68 K54 410 KTHN & VL môi trường K54
22 20090329 Đỗ Chí Chung BK70 K54 410 KTHN & VL môi trường K54
23 20090321 Phạm Đình Chính BK75 K54 410 KTHN & VL môi trường K54

Hà Nội ngày 12 tháng 8 năm 2010


HIỆU TRƯỞNG
Khoa viện
VKTHNVVLMT
VKTHNVVLMT
VKTHNVVLMT
VKTHNVVLMT
VKTHNVVLMT
VKTHNVVLMT
VKTHNVVLMT
VKTHNVVLMT
VKTHNVVLMT
VKTHNVVLMT
VKTHNVVLMT
VKTHNVVLMT
VKTHNVVLMT
VKTHNVVLMT
VKTHNVVLMT
VKTHNVVLMT
VKTHNVVLMT
VKTHNVVLMT
VKTHNVVLMT
VKTHNVVLMT
VKTHNVVLMT
VKTHNVVLMT
VKTHNVVLMT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI

KẾT QUẢ PHÂN NGÀNH KHÓA 54


( Viện Vật lý kỹ thuật)

STT Mã SV Họ tên Lớp cũ Ngành xếpLớp mới


1 20092394 Trần Văn Thanh BK02 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54
2 20092201 Triệu Phú Quý BK05 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54
3 20091245 Nguyễn Quang Huy BK06 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54
4 20091048 Phạm Trung Hiếu BK07 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54
5 20090986 Vũ Văn Hải BK09 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54
6 20091961 Nguyễn Văn Nhất BK10 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54
7 20051658 Trần Cao Hưng BK100K53 400 Vật lý kỹ thuật K54
8 20082606 Vũ Đình Thuỷ BK101K53 400 Vật lý kỹ thuật K54
9 20082697 Lê Duy Toàn BK101K53 400 Vật lý kỹ thuật K54
10 20092214 Phạm Ngọc Sáng BK11 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54
11 20091278 Nguyễn Văn Huỳnh BK15 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54
12 20092939 Cao Thái Tuân BK15 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54
13 20092275 Phí Văn Sơn BK20 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54
14 20090076 Đỗ Việt Anh BK21 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54
15 20092232 Cao Thái Sơn BK23 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54
16 20090904 Trần Duy Hà BK24 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54
17 20092329 Đoàn Trung Tân BK26 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54
18 20092834 Nguyễn Văn Trịnh BK28 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54
19 20093651 Nguyễn Quang Trung BK28 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54
20 20092472 Nguyễn Thị Thái BK29 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54
21 20091861 Đinh Thị Nga BK30 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54
22 20090218 Lê Đình Biên BK45 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54
23 20092954 Bùi Anh Tuấn BK46 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54
24 20090814 Nguyễn Tiến Đức BK48 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54
25 20090001 Tô Văn Long BK49 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54
26 20091308 Nguyễn Huy Hùng BK49 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54
27 20091501 Đặng Văn Kiên BK51 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54
28 20092061 Nguyễn Văn Phương BK54 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54
29 20090770 Đặng Thái Đương BK55 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54
30 20090003 Lý Sinh Tuyến BK57 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54
31 20093010 Nguyễn Văn Tuấn BK57 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54
32 20093341 Bùi Minh Vượng BK58 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54
33 20090234 Nguyễn Sơn Bình BK59 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54
34 20092724 Vũ Đức Tiến BK60 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54
35 20093563 Lê Đại Phong BK61 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54
36 20092154 Bùi Văn Quốc BK69 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54
37 20090259 Đinh Văn Bồn BK71 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54
38 20090929 Lê Quốc Hải BK75 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54
39 20092863 Ngô Quang Trung BK76 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54
40 20093172 Vũ Duy Tùng BK76 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54
41 20092971 Hoàng Văn Tuấn BK78 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54
42 20091301 Ngô Việt Hùng BK79 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54
43 20090124 Nguyễn Tuấn Anh BK82 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54
44 20090828 Phan Thanh Đức BK84 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54

Hà Nội ngày 12 tháng 8 năm 2010


HIỆU TRƯỞNG
Khoa viện
VVLKT
VVLKT
VVLKT
VVLKT
VVLKT
VVLKT
VVLKT
VVLKT
VVLKT
VVLKT
VVLKT
VVLKT
VVLKT
VVLKT
VVLKT
VVLKT
VVLKT
VVLKT
VVLKT
VVLKT
VVLKT
VVLKT
VVLKT
VVLKT
VVLKT
VVLKT
VVLKT
VVLKT
VVLKT
VVLKT
VVLKT
VVLKT
VVLKT
VVLKT
VVLKT
VVLKT
VVLKT
VVLKT
VVLKT
VVLKT
VVLKT
VVLKT
VVLKT
VVLKT

Вам также может понравиться