1 20090408 Lương Văn Cường BK01 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54 2 20091200 Nguyễn Văn Hội BK01 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54 3 20091472 Lại Văn Khiêm BK01 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54 4 20092090 Nguyễn Tiến Quang BK01 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54 5 20090363 Nguyễn Thành Công BK02 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54 6 20090759 Nguyễn Văn Đông BK02 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54 7 20091028 Lê Nho Hiếu BK02 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54 8 20091634 Dương Đình Long BK02 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54 9 20092429 Nguyễn Sỹ Thành BK02 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54 10 20092475 Nguyễn Văn Thái BK02 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54 11 20092519 Nguyễn Đức Thắng BK02 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54 12 20093661 Nguyễn Văn Tuấn BK02 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54 13 20093689 Trần Đức Vĩ BK02 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54 14 20093711 Phan Trần Đoàn BK02 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54 15 20090489 Phạm Đức Duy BK03 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54 16 20091045 Nguyễn Văn Hiếu BK03 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54 17 20092084 Nguyễn Hồng Quang BK03 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54 18 20093141 Nguyễn Tiến Tùng BK03 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54 19 20091702 Tô Văn Luyến BK04 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54 20 20091927 Bùi Đình Nguyên BK04 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54 21 20092926 Phạm Trung Trường BK04 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54 22 20093394 Hoàng Quốc Cường BK04 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54 23 20093773 Nguyễn Văn Thái BK04 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54 24 20093774 Nguyễn Đăng Tùng BK04 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54 25 20093775 Hoàng Khắc Đạt BK04 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54 26 20093776 Trần Mạnh Linh BK04 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54 27 20093777 Trần Văn Phi BK04 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54 28 20090983 Vũ Hồng Hải BK05 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54 29 20091514 Nguyễn Trung Kiên BK05 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54 30 20091990 Đào Văn Oai BK05 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54 31 20093480 Đặng Ngọc Hùng BK05 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54 32 20090285 Lê Minh Chiến BK06 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54 33 20090720 Nguyễn Công Đắc BK06 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54 34 20090797 Nguyễn Hồng Đức BK06 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54 35 20090816 Nguyễn Trung Đức BK06 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54 36 20091197 Trần Thị Minh Hồng BK06 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54 37 20090140 Phạm Đức Anh BK07 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54 38 20090283 Đồng Văn Chiến BK07 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54 39 20090470 Dương Văn Duy BK07 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54 40 20092440 Nguyễn Văn Thành BK07 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54 41 20092547 Phạm Duy Thắng BK07 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54 42 20092962 Đình Anh Tuấn BK07 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54 43 20093620 Nguyễn Xuân Thắng BK07 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54 44 20090825 Nguyễn Việt Đức BK08 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54 45 20091726 Bùi Văn Mạnh BK08 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54 46 20092366 Vũ Thạch Tân BK09 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54 47 20090739 Nguyễn Văn Định BK10 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54 48 20091184 Vũ Văn Hoàng BK10 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54 49 20091266 Vũ Văn Huy BK10 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54 50 20091417 Nguyễn Văn Kết BK10 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54 51 20080379 Nguyễn Đình Cường BK100K53 101 CK chế tạo máy 8 K54 52 20080566 Phạm Ánh Dương BK100K53 101 CK chế tạo máy 2 K54 53 20081400 Nguyễn Sỹ Khoa BK100K53 101 CK chế tạo máy 8 K54 54 20081557 Trần Ngọc Linh BK100K53 101 CK chế tạo máy 3 K54 55 20081989 Nguyễn Bá Phú BK100K53 101 CK chế tạo máy 4 K54 56 20083501 Cao Mạnh Thắng BK101K53 101 CK chế tạo máy 6 K54 57 20090354 Hoàng Thạch Công BK11 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54 58 20091844 Nguyễn Văn Nam BK11 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54 59 20090274 Trần Bá Cháng BK12 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54 60 20092599 Phạm Hoàng Thịnh BK12 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54 61 20093069 Lưu Đức Tuyển BK12 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54 62 20093320 Lê Tuấn Vũ BK12 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54 63 20090386 Trần Ngọc Cương BK13 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54 64 20090400 Lê Huy Cường BK13 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54 65 20092710 Nguyễn Văn Tiến BK13 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54 66 20091958 Đỗ Ngọc Nhất BK14 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54 67 20092574 Lê Đức Thiện BK14 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54 68 20092688 Bùi Đăng Tiến BK14 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54 69 20092866 Nguyễn Bá Trung BK14 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54 70 20091080 Nguyễn Văn Hiệp BK15 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54 71 20091355 Đỗ Khắc Hưng BK15 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54 72 20091749 Nguyễn Văn Mạnh BK15 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54 73 20092807 Nguyễn Minh Trang BK15 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54 74 20093051 Trần Văn Tuyên BK15 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54 75 20093676 Đoàn Đức Uyên BK15 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54 76 20090222 Bùi Huy Bình BK16 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54 77 20091122 Bùi Đăng Hoàn BK16 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54 78 20092609 Vương Trí Thông BK16 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54 79 20092680 Nguyễn Minh Thức BK16 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54 80 20092720 Phùng Văn Tiến BK16 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54 81 20092087 Nguyễn Minh Quang BK17 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54 82 20092417 Lê Xuân Thành BK17 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54 83 20090952 Nguyễn Phúc Hải BK18 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54 84 20092439 Nguyễn Văn Thành BK18 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54 85 20090650 Bùi Thành Đạt BK19 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54 86 20090810 Nguyễn Nhật Đức BK19 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54 87 20092132 Nguyễn Quốc Quân BK19 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54 88 20092781 Bùi Xuân Toán BK19 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54 89 20093247 Hoàng Thanh Việt BK19 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54 90 20091305 Nguyễn Huy Hùng BK20 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54 91 20091396 Võ Sinh Hưng BK20 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54 92 20091638 Đinh Thanh Long BK20 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54 93 20090490 Phạm Văn Duy BK21 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54 94 20091349 Đào Mạnh Hưng BK21 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54 95 20092295 Đỗ Anh Tài BK21 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54 96 20092907 Bùi Xuân Trường BK21 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54 97 20090594 Lê Xuân Dương BK22 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54 98 20090611 Phan Tiến Dương BK22 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54 99 20091298 Mai Đình Hùng BK22 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54 100 20091333 Tô Mạnh Hùng BK22 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54 101 20092316 Phạm Văn Tâm BK22 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54 102 20093025 Phạm Thanh Tuấn BK22 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54 103 20093252 Ngô Quốc Việt BK22 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54 104 20090205 Nguyễn Văn Bằng BK23 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54 105 20090476 Nguyễn Khương Duy BK23 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54 106 20091370 Nguyễn Duy Hưng BK23 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54 107 20091564 Lê Mạnh Lân BK23 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54 108 20093500 Nguyễn Xuân Khoa BK23 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54 109 20090087 Lê Ngọc Anh BK24 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54 110 20090383 Phạm Kỷ Cương BK24 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54 111 20090535 Nguyễn Đình Dũng BK24 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54 112 20092630 Nguyễn Trọng Thuận BK24 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54 113 20093453 Nguyễn Văn Hoài BK25 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54 114 20090104 Nguyễn Đức Anh BK26 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54 115 20092460 Vũ Văn Thành BK26 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54 116 20090729 Nguyễn Xuân Điệp BK27 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54 117 20092930 Trần Thế Trường BK27 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54 118 20092537 Nguyễn Văn Thắng BK28 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54 119 20093511 Trần Duy Linh BK28 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54 120 20091137 Trịnh Duy Hoàn BK29 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54 121 20092273 Phạm Văn Sơn BK29 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54 122 20093142 Nguyễn Văn Tùng BK29 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54 123 20091359 Đỗ Việt Hưng BK31 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54 124 20091754 Phùng Xuân Mạnh BK31 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54 125 20091855 Trịnh Hoài Nam BK31 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54 126 20092979 Lê Huy Tuấn BK31 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54 127 20093000 Nguyễn Mạnh Tuấn BK31 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54 128 20093103 Lê Thanh Tùng BK31 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54 129 20093515 Nguyễn Văn Long BK31 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54 130 20093145 Nguyễn Xuân Tùng BK32 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54 131 20091632 Bùi Thế Long BK33 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54 132 20091668 Trần Duy Long BK33 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54 133 20091985 Nguyễn Đức Ninh BK33 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54 134 20092767 Nguyễn Phong Toàn BK33 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54 135 20093396 Nguyễn Tự Cường BK33 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54 136 20090616 Trần Hồng Dương BK34 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54 137 20092033 Nguyễn Hữu Phúc BK34 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54 138 20092221 Nguyễn Trường Sinh BK34 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54 139 20092270 Phạm Thế Sơn BK34 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54 140 20092660 Trần Văn Thuỷ BK34 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54 141 20090719 Hoàng Văn Đắc BK35 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54 142 20090868 Tào An Giang BK35 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54 143 20090879 Nguyễn Văn Hay BK35 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54 144 20091203 Phạm Văn Hợi BK35 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54 145 20091285 Đặng Quốc Hùng BK35 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54 146 20092207 Nguyễn Viết Sang BK35 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54 147 20092973 Hồ Thanh Tuấn BK35 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54 148 20093244 Hoàng Quốc Việt BK35 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54 149 20090231 Ngô Thanh Bình BK36 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54 150 20090661 Đỗ Danh Đạt BK36 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54 151 20091372 Nguyễn Hải Hưng BK36 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54 152 20091465 Ngô Đăng Khải BK36 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54 153 20093248 Kiều Bảo Việt BK36 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54 154 20090725 Bùi Văn Điều BK37 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54 155 20090859 Nguyễn Bằng Giang BK37 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54 156 20090866 Phan Trường Giang BK37 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54 157 20090900 Phạm Thanh Hà BK37 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54 158 20092141 Nguyễn Văn Quân BK37 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54 159 20092785 Cao Quang Toản BK37 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54 160 20090047 Nguyễn Hoài An BK38 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54 161 20090204 Nguyễn Văn Bằng BK38 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54 162 20090346 Đào Chí Công BK38 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54 163 20090439 Trần Mạnh Cường BK38 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54 164 20091139 Đầu Vũ Hoàng BK38 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54 165 20091587 Hán Văn Linh BK38 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54 166 20093483 Trần Văn Hùng BK38 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54 167 20090630 Bùi Văn Đại BK39 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54 168 20092008 Nguyễn Đức Phong BK39 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54 169 20092370 Giáp Trọng Tấn BK39 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54 170 20092532 Nguyễn Tiến Thắng BK39 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54 171 20093057 Nguyễn Khắc Tuyền BK40 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54 172 20091102 Đặng Thái Hoà BK41 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54 173 20091258 Trần Quang Huy BK41 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54 174 20091495 Lê Văn Khương BK41 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54 175 20091713 Ngô Tấn Lực BK41 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54 176 20092384 Nguyễn Hà Thanh BK41 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54 177 20091208 Phạm Văn Huân BK42 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54 178 20091229 Đỗ Quang Huy BK42 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54 179 20091401 Trần Văn Hường BK42 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54 180 20091737 Nguyễn Siêu Mạnh BK42 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54 181 20093652 Phạm Bảo Trung BK42 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54 182 20093714 Nguyễn Huy Khôi BK42 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54 183 20090764 Lê Văn Đồng BK43 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54 184 20092256 Nguyễn Ngọc Sơn BK43 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54 185 20092750 Bùi Văn Tịnh BK43 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54 186 20090555 Ninh Văn Dũng BK44 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54 187 20091030 Lê Văn Hiếu BK44 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54 188 20091257 Tăng Xuân Huy BK44 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54 189 20093296 Trần Quang Vinh BK44 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54 190 20093383 Đặng Công Chiến BK44 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54 191 20093553 Hoàng Đăng Nguyên BK44 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54 192 20090208 Phạm Văn Bằng BK45 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54 193 20092567 Lê Anh Thi BK45 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54 194 20093007 Nguyễn Thanh Tuấn BK45 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54 195 20090517 Lê Hoàng Dũng BK46 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54 196 20091050 Tạ Hữu Hiếu BK46 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54 197 20092006 Mai Đại Phong BK46 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54 198 20092520 Nguyễn Đức Thắng BK46 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54 199 20093445 Võ Lê Trung Hiếu BK46 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54 200 20093533 Nguyễn Hữu Minh BK46 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54 201 20090625 Phạm Thế Dự BK47 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54 202 20090634 Hoàng Văn Đại BK47 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54 203 20091426 Doãn Văn Khanh BK47 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54 204 20092391 Tô Duy Thanh BK47 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54 205 20091190 Nguyễn Ngọc Hòa BK48 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54 206 20092068 Vũ Huy Phương BK48 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54 207 20093064 Nguyễn Hữu Tuyến BK48 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54 208 20093162 Trần Thanh Tùng BK48 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54 209 20091729 Đỗ Văn Mạnh BK49 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54 210 20091973 Vũ Đình Nhu BK49 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54 211 20092869 Nguyễn Hiếu Trung BK49 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54 212 20090300 Phạm Văn Chiến BK50 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54 213 20090322 Phạm Đức Chính BK50 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54 214 20091671 Trịnh Vũ Long BK50 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54 215 20091937 Nguyễn Văn Nguyên BK50 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54 216 20092131 Nguyễn Quốc Quân BK50 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54 217 20092708 Nguyễn Quý Tiến BK50 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54 218 20091720 Vũ Tiến Lực BK51 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54 219 20091809 Phan Văn Mỹ BK51 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54 220 20092831 Phan Khắc Trình BK51 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54 221 20090885 Lê Đức Hà BK52 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54 222 20090960 Nguyễn Văn Hải BK52 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54 223 20092779 Vũ Mạnh Toàn BK52 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54 224 20092795 Hoàng Quang Toại BK52 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54 225 20090924 Lê Anh Hải BK53 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54 226 20092286 Vũ Văn Sứng BK53 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54 227 20092653 Đặng Hồng Thuỷ BK53 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54 228 20092854 Hoàng Văn Trung BK53 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54 229 20093290 Phạm Tiến Vinh BK53 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54 230 20090328 Đoàn Quang Chung BK54 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54 231 20090531 Nguyễn Bá Dũng BK54 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54 232 20091283 Dương Văn Hùng BK54 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54 233 20091458 Trần Duy Khánh BK54 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54 234 20091962 Vũ Văn Nhất BK54 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54 235 20092922 Nguyễn Việt Trường BK54 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54 236 20093470 Nguyễn Văn Hồng BK54 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54 237 20090767 Lê Văn Độ BK55 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54 238 20091172 Phan Thái Hoàng BK55 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54 239 20091174 Phạm Nguyễn Thái Hoàng BK55 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54 240 20092048 Hoàng Văn Phương BK55 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54 241 20092722 Trần Mạnh Tiến BK55 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54 242 20092994 Nguyễn Anh Tuấn BK55 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54 243 20093096 Hoàng Văn Tùng BK55 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54 244 20090473 Nguyễn Bá Duy BK56 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54 245 20091375 Nguyễn Quang Hưng BK56 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54 246 20091467 Nguyễn Văn Khải BK56 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54 247 20091617 Nguyễn Xuân Linh BK56 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54 248 20091654 Nguyễn Quốc Long BK56 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54 249 20091788 Nguyễn Ngọc Minh BK56 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54 250 20090433 Nhâm Mạnh Cường BK57 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54 251 20091859 Dương Văn Năng BK57 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54 252 20093385 Nguyễn Đức Chí BK57 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54 253 20090624 Nguyễn Đình Dự BK58 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54 254 20091806 Nguyễn Đình Mười BK58 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54 255 20092870 Nguyễn Ngọc Trung BK58 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54 256 20090496 Phạm Thế Duyệt BK59 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54 257 20090530 Nguyễn Anh Dũng BK59 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54 258 20093558 Ngô Trí Nhiệm BK59 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54 259 20090837 Thân Minh Đức BK60 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54 260 20091056 Vũ Trí Trung Hiếu BK60 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54 261 20091926 Lương Thành Ngôn BK60 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54 262 20093291 Phạm Văn Vinh BK60 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54 263 20091094 Vũ Xuân Hiệu BK61 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54 264 20091582 Bùi Thành Linh BK61 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54 265 20092645 Nguyễn Văn Thu BK61 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54 266 20092732 Nguyễn Huy Tiệp BK61 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54 267 20092752 Phạm Văn Toan BK61 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54 268 20093292 Phạm Văn Vinh BK61 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54 269 20090065 Đào Tuấn Anh BK62 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54 270 20090533 Nguyễn Danh Dũng BK62 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54 271 20091595 Lê Việt Linh BK62 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54 272 20093428 Nguyễn Đình Giáp BK62 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54 273 20091143 Lê Huy Hoàng BK64 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54 274 20091199 Nguyễn Đình Hội BK64 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54 275 20092092 Phạm Minh Quang BK64 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54 276 20092263 Nguyễn Trung Sơn BK64 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54 277 20092682 Nguyễn Xuân Thức BK64 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54 278 20091946 Nguyễn Văn Ngữ BK65 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54 279 20092148 Trần Hồng Quân BK65 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54 280 20090801 Nguyễn Hữu Đức BK66 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54 281 20092062 Nguyễn Văn Phương BK66 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54 282 20091344 Vũ Văn Hùng BK67 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54 283 20091639 Đinh Thành Long BK67 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54 284 20091695 Nguyễn Xuân Luân BK67 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54 285 20093107 Lê Thanh Tùng BK67 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54 286 20090022 Hà Thiêm Thuận BK68 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54 287 20091545 Đặng Ngọc Lâm BK68 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54 288 20092091 Phan Đăng Quang BK68 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54 289 20093298 Vũ Ngọc Vinh BK68 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54 290 20093061 Đoàn Quang Tuyến BK69 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54 291 20093155 Tạ Duy Tùng BK69 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54 292 20090271 Trần Mạnh Cần BK70 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54 293 20090989 Nguyễn Văn Hảo BK70 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54 294 20091084 Phạm Hoàng Hiệp BK70 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54 295 20091764 Phạm Văn Mẫn BK70 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54 296 20092744 Đinh Xuân Tín BK70 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54 297 20092967 Hoàng Anh Tuấn BK70 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54 298 20091513 Nguyễn Trung Kiên BK71 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54 299 20091557 Phạm Quang Lâm BK71 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54 300 20092053 Lương Văn Phương BK71 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54 301 20092212 Cao Thanh Sáng BK71 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54 302 20092780 Vũ Văn Toàn BK71 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54 303 20093035 Trần Văn Tuấn BK71 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54 304 20091337 Trần Nguyên Hùng BK72 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54 305 20092524 Nguyễn Hữu Thắng BK72 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54 306 20090294 Nguyễn Ngọc Chiến BK73 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54 307 20091509 Ngô Văn Kiên BK73 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54 308 20092620 Nguyễn Văn Thuấn BK73 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54 309 20093295 Trần Ngọc Vinh BK73 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54 310 20091508 Ngô Văn Kiên BK74 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54 311 20092361 Trần Ngọc Tân BK74 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54 312 20092447 Phạm Đức Thành BK74 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54 313 20092806 Nguyễn Hữu Trang BK74 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54 314 20090086 Lê Ngọc Anh BK75 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54 315 20092606 Nguyễn Văn Thọ BK75 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54 316 20092965 Đỗ Quốc Tuấn BK75 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54 317 20093105 Lê Thanh Tùng BK76 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54 318 20090290 Nguyễn Đắc Chiến BK77 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54 319 20090648 Bùi Công Đạt BK77 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54 320 20091823 Hoàng Văn Nam BK77 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54 321 20092193 Hoàng Ngọc Quý BK77 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54 322 20091003 Nguyễn Ngọc Hân BK78 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54 323 20091189 Ngô Văn Hòa BK78 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54 324 20092589 La Văn Thịnh BK78 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54 325 20093230 Nguyễn Duy Vấn BK78 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54 326 20093551 Nguyễn Văn Ngọc BK78 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54 327 20090974 Phạm Xuân Hải BK79 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54 328 20091390 Phạm Ngọc Hưng BK79 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54 329 20092203 Bùi Quang San BK79 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54 330 20092718 Phạm Quyết Tiến BK79 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54 331 20093218 Nguyễn Văn Tự BK79 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54 332 20093343 Đoàn Hải Vượng BK79 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54 333 20091816 Đỗ Đức Nam BK80 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54 334 20092983 Lương Anh Tuấn BK80 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54 335 20093066 Nguyễn Trọng Tuyến BK80 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54 336 20090184 Lương Văn Bách BK81 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54 337 20091282 Dương Mạnh Hùng BK81 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54 338 20091476 Ngô Minh Khoa BK81 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54 339 20092358 Phạm Văn Tân BK81 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54 340 20092403 Trần Văn Thao BK81 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54 341 20092758 Đỗ Văn Toàn BK81 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54 342 20090242 Nguyễn Văn Bình BK82 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54 343 20090317 Hoàng Văn Chính BK82 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54 344 20090553 Nguyễn Việt Dũng BK82 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54 345 20091297 Lê Việt Hùng BK82 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54 346 20092540 Nguyễn Văn Thắng BK82 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54 347 20093390 Nguyễn Chính Công BK82 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54 348 20093499 Nguyễn Hữu Khích BK82 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54 349 20090227 Hoàng Quốc Bình BK83 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54 350 20092818 Trần Văn Trà BK83 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54 351 20090355 Lã Hồng Công BK84 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54 352 20091621 Trần Mạnh Linh BK84 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54 353 20092935 Vũ Huy Trường BK84 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54 354 20093580 Lê Hồng Quân BK84 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54 355 20093539 Phan Hải Nam BK01 K54 102 Cơ điện tử 3 K54 356 20092902 Nhữ Văn Truyền BK02 K54 102 Cơ điện tử 2 K54 357 20091062 Nguyễn Quang Hiển BK03 K54 102 Cơ điện tử 3 K54 358 20090120 Nguyễn Trung Anh BK04 K54 102 Cơ điện tử 2 K54 359 20090695 Nguyễn Văn Đạt BK04 K54 102 Cơ điện tử 1 K54 360 20093376 Bùi Quốc Bảo BK04 K54 102 Cơ điện tử 1 K54 361 20091434 Lưu Quốc Khánh BK05 K54 102 Cơ điện tử 2 K54 362 20091731 Khổng Văn Mạnh BK05 K54 102 Cơ điện tử 3 K54 363 20090340 Nguyễn Xuân Chúc BK06 K54 102 Cơ điện tử 3 K54 364 20090922 Hoàng Văn Hải BK06 K54 102 Cơ điện tử 3 K54 365 20092411 Dương Huy Thành BK06 K54 102 Cơ điện tử 3 K54 366 20090263 Vũ Nam Cao BK07 K54 102 Cơ điện tử 2 K54 367 20090319 Ngô Thanh Chính BK07 K54 102 Cơ điện tử 1 K54 368 20091499 Dương Trung Kiên BK07 K54 102 Cơ điện tử 2 K54 369 20093389 Nguyễn Cảnh Công BK07 K54 102 Cơ điện tử 1 K54 370 20092430 Nguyễn Tiến Thành BK08 K54 102 Cơ điện tử 2 K54 371 20093518 Trần Hoàng Long BK08 K54 102 Cơ điện tử 1 K54 372 20090199 Dương Văn Bằng BK09 K54 102 Cơ điện tử 1 K54 373 20090307 Nguyễn Công Chiểu BK09 K54 102 Cơ điện tử 3 K54 374 20090918 Đinh Văn Hải BK09 K54 102 Cơ điện tử 3 K54 375 20091051 Trần Trung Hiếu BK09 K54 102 Cơ điện tử 3 K54 376 20091295 Lê Văn Hùng BK12 K54 102 Cơ điện tử 3 K54 377 20090061 Dương Tường Phúc Anh BK13 K54 102 Cơ điện tử 3 K54 378 20090622 Vũ Hải Dương BK13 K54 102 Cơ điện tử 3 K54 379 20092552 Phạm Văn Thắng BK13 K54 102 Cơ điện tử 2 K54 380 20092139 Nguyễn Văn Quân BK14 K54 102 Cơ điện tử 2 K54 381 20092857 Khúc Ngọc Trung BK14 K54 102 Cơ điện tử 1 K54 382 20093641 Nguyễn Văn Tình BK15 K54 102 Cơ điện tử 2 K54 383 20090114 Nguyễn Thế Anh BK16 K54 102 Cơ điện tử 2 K54 384 20091279 Nguyễn Văn Huỳnh BK16 K54 102 Cơ điện tử 3 K54 385 20091063 Nguyễn Văn Hiển BK17 K54 102 Cơ điện tử 2 K54 386 20091602 Nguyễn Mạnh Linh BK17 K54 102 Cơ điện tử 3 K54 387 20090677 Nguyễn Quang Đạt BK20 K54 102 Cơ điện tử 2 K54 388 20091256 Quách Việt Huy BK20 K54 102 Cơ điện tử 3 K54 389 20091641 Đỗ Tưởng Long BK20 K54 102 Cơ điện tử 1 K54 390 20093036 Trịnh Bảo Tuấn BK20 K54 102 Cơ điện tử 1 K54 391 20092217 Hoàng Văn Sâm BK22 K54 102 Cơ điện tử 3 K54 392 20093680 Lê Văn Viên BK22 K54 102 Cơ điện tử 2 K54 393 20090546 Nguyễn Tràng Dũng BK23 K54 102 Cơ điện tử 2 K54 394 20090736 Nguyễn Đình Định BK23 K54 102 Cơ điện tử 1 K54 395 20091887 Nguyễn Văn Nghĩa BK24 K54 102 Cơ điện tử 2 K54 396 20092010 Nguyễn Văn Phong BK24 K54 102 Cơ điện tử 1 K54 397 20090268 Phùng Đức Cảnh BK25 K54 102 Cơ điện tử 1 K54 398 20091712 Lê Xuân Lượng BK26 K54 102 Cơ điện tử 2 K54 399 20090995 Đào Văn Hạnh BK28 K54 102 Cơ điện tử 3 K54 400 20092946 Phạm Văn Tuân BK28 K54 102 Cơ điện tử 3 K54 401 20093003 Nguyễn Ngọc Tuấn BK28 K54 102 Cơ điện tử 3 K54 402 20091047 Phạm Trọng Hiếu BK30 K54 102 Cơ điện tử 2 K54 403 20093599 Trần Minh Sương BK31 K54 102 Cơ điện tử 3 K54 404 20091782 Nguyễn Bình Minh BK32 K54 102 Cơ điện tử 3 K54 405 20091452 Nguyễn Văn Khánh BK34 K54 102 Cơ điện tử 3 K54 406 20090174 Nguyễn Văn ánh BK35 K54 102 Cơ điện tử 2 K54 407 20090848 Đặng Đức Giang BK35 K54 102 Cơ điện tử 2 K54 408 20091060 Lê Xuân Hiển BK35 K54 102 Cơ điện tử 1 K54 409 20093191 Nguyễn Anh Tú BK35 K54 102 Cơ điện tử 3 K54 410 20091585 Đào Nguyễn Quang Linh BK36 K54 102 Cơ điện tử 2 K54 411 20093353 Nguyễn Khả Trường Xương BK36 K54 102 Cơ điện tử 1 K54 412 20091736 Nguyễn Hữu Mạnh BK37 K54 102 Cơ điện tử 1 K54 413 20090891 Nguyễn Mạnh Hà BK38 K54 102 Cơ điện tử 1 K54 414 20093444 Đoàn Văn Hiếu BK38 K54 102 Cơ điện tử 1 K54 415 20091915 Nguyễn Xuân Ngọc BK39 K54 102 Cơ điện tử 3 K54 416 20092542 Nguyễn Văn Thắng BK39 K54 102 Cơ điện tử 2 K54 417 20092209 Vũ Quang Sao BK40 K54 102 Cơ điện tử 2 K54 418 20092213 Lương Văn Sáng BK40 K54 102 Cơ điện tử 2 K54 419 20090590 Lê Hồng Dương BK41 K54 102 Cơ điện tử 1 K54 420 20090639 Nguyễn Văn Đại BK41 K54 102 Cơ điện tử 1 K54 421 20092585 Vũ Văn Thích BK41 K54 102 Cơ điện tử 3 K54 422 20093038 Vũ Anh Tuấn BK42 K54 102 Cơ điện tử 1 K54 423 20092491 Trần Văn Thạch BK43 K54 102 Cơ điện tử 1 K54 424 20093670 Chu Đức Tú BK44 K54 102 Cơ điện tử 2 K54 425 20090571 Trần Trung Dũng BK45 K54 102 Cơ điện tử 2 K54 426 20091708 Nguyễn Đức Lương BK45 K54 102 Cơ điện tử 2 K54 427 20092166 Đặng Anh Quyết BK45 K54 102 Cơ điện tử 2 K54 428 20092673 Đinh Văn Thưởng BK45 K54 102 Cơ điện tử 1 K54 429 20093189 Nguyễn Anh Tú BK45 K54 102 Cơ điện tử 2 K54 430 20092791 Nguyễn Văn Toản BK46 K54 102 Cơ điện tử 1 K54 431 20093425 Trần Anh Đức BK46 K54 102 Cơ điện tử 1 K54 432 20091281 Dương Hồng Hùng BK47 K54 102 Cơ điện tử 2 K54 433 20091581 Bùi Mạnh Linh BK47 K54 102 Cơ điện tử 3 K54 434 20092612 Nguyễn Văn Thơi BK47 K54 102 Cơ điện tử 1 K54 435 20091142 Hoàng Minh Hoàng BK48 K54 102 Cơ điện tử 3 K54 436 20093508 Nguyễn Văn Linh BK48 K54 102 Cơ điện tử 2 K54 437 20093013 Nguyễn Văn Tuấn BK49 K54 102 Cơ điện tử 3 K54 438 20093286 Nguyễn Văn Vinh BK49 K54 102 Cơ điện tử 3 K54 439 20093645 Nguyễn Quang Trạch BK49 K54 102 Cơ điện tử 3 K54 440 20091391 Phùng Khắc Hưng BK50 K54 102 Cơ điện tử 1 K54 441 20091468 Phạm Quang Khải BK50 K54 102 Cơ điện tử 2 K54 442 20092377 Bùi Quang Thanh BK50 K54 102 Cơ điện tử 2 K54 443 20093137 Nguyễn Thanh Tùng BK50 K54 102 Cơ điện tử 3 K54 444 20091246 Nguyễn Quang Huy BK51 K54 102 Cơ điện tử 3 K54 445 20093209 Trần Văn Tú BK51 K54 102 Cơ điện tử 3 K54 446 20092456 Trần Xuân Thành BK52 K54 102 Cơ điện tử 1 K54 447 20091981 Đỗ Giang Ninh BK53 K54 102 Cơ điện tử 3 K54 448 20091444 Nguyễn Nam Khánh BK54 K54 102 Cơ điện tử 1 K54 449 20092925 Phạm Khắc Trường BK54 K54 102 Cơ điện tử 2 K54 450 20091427 Nguyễn Văn Khanh BK55 K54 102 Cơ điện tử 2 K54 451 20092121 Nguyễn Hồng Quân BK55 K54 102 Cơ điện tử 2 K54 452 20093477 Võ Thành Huy BK55 K54 102 Cơ điện tử 3 K54 453 20091929 Đặng Sỹ Nguyên BK56 K54 102 Cơ điện tử 1 K54 454 20092239 Đoàn Thanh Sơn BK56 K54 102 Cơ điện tử 1 K54 455 20092878 Nguyễn Thành Trung BK56 K54 102 Cơ điện tử 1 K54 456 20093695 Lê Đức Vượng BK58 K54 102 Cơ điện tử 2 K54 457 20093509 Nguyễn Văn Linh BK60 K54 102 Cơ điện tử 1 K54 458 20093628 Đỗ Văn Thiệu BK60 K54 102 Cơ điện tử 3 K54 459 20091350 Đèo Thế Hưng BK61 K54 102 Cơ điện tử 3 K54 460 20091911 Nguyễn Bảo Ngọc BK62 K54 102 Cơ điện tử 2 K54 461 20092170 Nguyễn Thành Quyết BK62 K54 102 Cơ điện tử 1 K54 462 20091877 Lê Duy Nghĩa BK63 K54 102 Cơ điện tử 3 K54 463 20093187 Lê Văn Tú BK63 K54 102 Cơ điện tử 1 K54 464 20091264 Vũ Quốc Huy BK66 K54 102 Cơ điện tử 1 K54 465 20091704 Tạ Văn Luyện BK66 K54 102 Cơ điện tử 1 K54 466 20092657 Tạ Sơn Thuỷ BK66 K54 102 Cơ điện tử 1 K54 467 20093427 Nguyễn Trường Giang BK66 K54 102 Cơ điện tử 3 K54 468 20090305 Trần Thành Chiến BK68 K54 102 Cơ điện tử 2 K54 469 20090308 Bùi Duy Chinh BK68 K54 102 Cơ điện tử 1 K54 470 20091181 Vũ Công Hoàng BK68 K54 102 Cơ điện tử 2 K54 471 20091767 Dương Ngọc Minh BK68 K54 102 Cơ điện tử 3 K54 472 20092290 Hà Kim Sỹ BK68 K54 102 Cơ điện tử 1 K54 473 20093323 Nguyễn Tuấn Vũ BK68 K54 102 Cơ điện tử 3 K54 474 20091874 Hà Duy Nghĩa BK69 K54 102 Cơ điện tử 1 K54 475 20090058 Doãn Quang Anh BK70 K54 102 Cơ điện tử 1 K54 476 20092545 Ninh Công Thắng BK70 K54 102 Cơ điện tử 3 K54 477 20092572 Phạm Trung Thiên BK70 K54 102 Cơ điện tử 2 K54 478 20093697 Nguyễn Hữu Phú BK70 K54 102 Cơ điện tử 1 K54 479 20092899 Vũ Văn Truờng BK71 K54 102 Cơ điện tử 3 K54 480 20093439 Đinh Sỹ Hậu BK71 K54 102 Cơ điện tử 1 K54 481 20092841 Nguyễn Văn Trọng BK72 K54 102 Cơ điện tử 1 K54 482 20091186 Phạm Văn Hoạch BK73 K54 102 Cơ điện tử 3 K54 483 20091284 Dương Văn Hùng BK73 K54 102 Cơ điện tử 3 K54 484 20092938 Phạm Văn Trưởng BK73 K54 102 Cơ điện tử 1 K54 485 20093531 Nguyễn Bình Minh BK74 K54 102 Cơ điện tử 1 K54 486 20093681 Đinh Quốc Việt BK74 K54 102 Cơ điện tử 1 K54 487 20090794 Nguyễn Anh Đức BK75 K54 102 Cơ điện tử 2 K54 488 20090824 Nguyễn Việt Đức BK75 K54 102 Cơ điện tử 1 K54 489 20091338 Trần Văn Hùng BK75 K54 102 Cơ điện tử 2 K54 490 20090149 Tạ Quang Tuấn Anh BK78 K54 102 Cơ điện tử 2 K54 491 20093524 Nguyễn Thế Lực BK78 K54 102 Cơ điện tử 2 K54 492 20090560 Phạm Tiến Dũng BK79 K54 102 Cơ điện tử 2 K54 493 20090734 Lê Văn Định BK79 K54 102 Cơ điện tử 3 K54 494 20090768 Hoàng Hữu Đợi BK80 K54 102 Cơ điện tử 2 K54 495 20090833 Phạm Văn Đức BK80 K54 102 Cơ điện tử 3 K54 496 20090975 Phùng Quang Hải BK80 K54 102 Cơ điện tử 2 K54 497 20092796 Phạm Minh Tổng BK81 K54 102 Cơ điện tử 2 K54 498 20091986 Trần Văn Ninh BK83 K54 102 Cơ điện tử 3 K54
1 20091356 Đỗ Quang Hưng BK04 K54 341 Kỹ thuật Dệt K54 2 20090738 Nguyễn Trung Định BK06 K54 341 Kỹ thuật Dệt K54 3 20090515 Lê Chí Dũng BK09 K54 341 Kỹ thuật Dệt K54 4 20090977 Tạ Đức Hải BK10 K54 341 Kỹ thuật Dệt K54 5 20082199 Vũ Quang Sâm BK100K53 341 Kỹ thuật Dệt K54 6 20092331 Đỗ Thanh Tân BK14 K54 341 Kỹ thuật Dệt K54 7 20093031 Trần Thế Tuấn BK16 K54 341 Kỹ thuật Dệt K54 8 20090920 Đỗ Hoàng Hải BK20 K54 341 Kỹ thuật Dệt K54 9 20092910 Hà Xuân Trường BK25 K54 341 Kỹ thuật Dệt K54 10 20092551 Phạm Văn Thắng BK31 K54 341 Kỹ thuật Dệt K54 11 20093542 Trương Đình Nam BK33 K54 341 Kỹ thuật Dệt K54 12 20091022 Đàm Trung Hiếu BK36 K54 341 Kỹ thuật Dệt K54 13 20090651 Bùi Tiến Đạt BK44 K54 341 Kỹ thuật Dệt K54 14 20090177 Tạ Thiên Ân BK49 K54 341 Kỹ thuật Dệt K54 15 20090982 Vũ Hoàng Hải BK70 K54 341 Kỹ thuật Dệt K54 16 20090703 Trần Văn Đạt BK72 K54 341 Kỹ thuật Dệt K54 17 20091008 Nguyễn Quang Hậu BK72 K54 341 Kỹ thuật Dệt K54 18 20090881 Chu Thanh Hà BK73 K54 341 Kỹ thuật Dệt K54 19 20092294 Trần Đình Sỹ BK77 K54 341 Kỹ thuật Dệt K54 20 20093494 Dương Đình Khánh BK79 K54 341 Kỹ thuật Dệt K54 21 20091040 Nguyễn Trí Hiếu BK81 K54 341 Kỹ thuật Dệt K54 22 20091757 Trần Đức Mạnh BK11 K54 342 Công nghệ May K54 23 20093219 Vũ Thành Tựu BK16 K54 342 Công nghệ May K54 24 20091899 Đoàn Văn Ngọc BK17 K54 342 Công nghệ May K54 25 20092099 Trương Minh Quang BK20 K54 342 Công nghệ May K54 26 20091588 Hoàng Hải Linh BK66 K54 342 Công nghệ May K54 27 20092770 Phạm Anh Toàn BK66 K54 342 Công nghệ May K54 28 20091400 Nguyễn Thu Hường BK72 K54 342 Công nghệ May K54 29 20092998 Nguyễn Mạnh Tuấn BK73 K54 342 Công nghệ May K54 30 20093350 Nguyễn Văn Xuân BK75 K54 342 Công nghệ May K54 31 20090365 Nguyễn Văn Công BK78 K54 342 Công nghệ May K54
Hà Nội ngày 12 tháng 8 năm 2010
HIỆU TRƯỞNG Khoa viện KCNDMVTT KCNDMVTT KCNDMVTT KCNDMVTT KCNDMVTT KCNDMVTT KCNDMVTT KCNDMVTT KCNDMVTT KCNDMVTT KCNDMVTT KCNDMVTT KCNDMVTT KCNDMVTT KCNDMVTT KCNDMVTT KCNDMVTT KCNDMVTT KCNDMVTT KCNDMVTT KCNDMVTT KCNDMVTT KCNDMVTT KCNDMVTT KCNDMVTT KCNDMVTT KCNDMVTT KCNDMVTT KCNDMVTT KCNDMVTT KCNDMVTT KẾT QUẢ PHÂN NGÀNH KHÓA 54 ( Khoa Công nghệ Hóa học)
STT Mã SV Họ tên Lớp cũ Ngành xếpLớp mới
1 20093616 Đào Chiến Thắng BK01 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54 2 20092536 Nguyễn Trọng Thắng BK02 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54 3 20093478 Phạm Thiên Huynh BK02 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54 4 20090173 Đỗ Văn ánh BK03 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54 5 20091015 Đào Thị Hiền BK03 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54 6 20091666 Phùng Quang Long BK03 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54 7 20092709 Nguyễn Văn Tiến BK03 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54 8 20090981 Trần Văn Hải BK04 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54 9 20091323 Nguyễn Thanh Hùng BK04 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54 10 20092374 Phạm Văn Tấn BK04 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54 11 20090564 Phạm Văn Dũng BK05 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54 12 20093382 Phan Duy Bổng BK05 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54 13 20090018 Trương Văn Lập BK06 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54 14 20091669 Trần Văn Long BK06 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54 15 20092031 Nguyễn ánh Phúc BK06 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54 16 20091920 Tạ Kim Ngọc BK07 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54 17 20092360 Trần Huy Tân BK07 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54 18 20092694 Hoàng Minh Tiến BK07 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54 19 20091076 Nguyễn Đình Hiệp BK08 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54 20 20091412 Cao Văn Hữu BK08 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54 21 20091636 Dương Hà Long BK08 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54 22 20090649 Bùi Đăng Đạt BK09 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54 23 20091828 Lê Ngọc Nam BK09 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54 24 20091835 Nguyễn Đức Nam BK09 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54 25 20091551 Nguyễn Khúc Tùng Lâm BK10 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54 26 20093342 Bùi Văn Vượng BK10 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54 27 20080785 Bùi Thế Giang BK100K53 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54 28 20083166 Hoàng Trọng Vinh BK100K53 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54 29 20091403 Đỗ Đình Hướng BK11 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54 30 20091510 Nguyễn Như Kiên BK11 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54 31 20091520 Nguyễn Trung Kiên BK11 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54 32 20091916 Phan Tuấn Ngọc BK11 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54 33 20093052 Dương Minh Tuyền BK11 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54 34 20093228 Nguyễn Thị Thuý Vân BK11 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54 35 20093238 Bùi Văn Việt BK11 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54 36 20090097 Lưu Hoàng Anh BK12 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54 37 20091316 Nguyễn Mạnh Hùng BK12 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54 38 20093325 Quản Văn Vũ BK12 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54 39 20093591 Đặng Văn Sĩ BK12 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54 40 20090123 Nguyễn Tuấn Anh BK13 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54 41 20091067 Đào Văn Hiệp BK13 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54 42 20091547 Lê Hà Lâm BK13 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54 43 20091795 Trần Công Minh BK13 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54 44 20093397 Phan Hải Cường BK13 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54 45 20093633 Trần Thục BK13 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54 46 20090502 Bùi Việt Dũng BK14 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54 47 20092425 Nguyễn Minh Thành BK14 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54 48 20092671 Lê Xuân Thường BK14 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54 49 20090028 Nguyễn Văn Khánh BK15 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54 50 20092234 Dương Văn Sơn BK15 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54 51 20092815 Phạm Thị Trang BK15 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54 52 20090600 Nguyễn Đình Dương BK16 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54 53 20091196 Nguyễn Duy Hồng BK16 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54 54 20093583 Nguyễn Hồng Quân BK16 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54 55 20090213 Đỗ Văn Bắc BK17 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54 56 20090613 Phạm Bình Dương BK17 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54 57 20090631 Dương Quang Đại BK17 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54 58 20090853 Đỗ Trường Giang BK17 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54 59 20091042 Nguyễn Trung Hiếu BK17 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54 60 20091057 Hoàng Thế Hiển BK17 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54 61 20091867 Phạm Thị Thuỷ Ngân BK17 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54 62 20090157 Trần Tuấn Anh BK18 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54 63 20090607 Nguyễn Tùng Dương BK18 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54 64 20090963 Nguyễn Văn Hải BK18 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54 65 20091600 Nguyễn Diệu Linh BK18 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54 66 20091717 Nguyễn Văn Lực BK18 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54 67 20093030 Trần Anh Tuấn BK18 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54 68 20093297 Trần Quang Vinh BK18 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54 69 20090320 Nguyễn Công Chính BK19 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54 70 20090426 Nguyễn Văn Cường BK19 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54 71 20090640 Nguyễn Văn Đại BK19 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54 72 20092072 Nguyễn Như Phượng BK19 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54 73 20090083 Lê Đức Anh BK20 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54 74 20091971 Nguyễn Hồng Nho BK20 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54 75 20093512 Trương Hữu Linh BK20 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54 76 20090014 Ngân Văn Xuân BK21 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54 77 20090056 Chu Thế Anh BK21 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54 78 20091972 Tống Đức Nhuận BK21 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54 79 20092546 Phan Chiến Thắng BK21 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54 80 20092677 Nguyễn Trường Thứ BK21 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54 81 20093015 Nguyễn Văn Tuấn BK21 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54 82 20091330 Phạm Thế Hùng BK22 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54 83 20092668 Đỗ Vũ Thư BK22 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54 84 20090289 Mai Ngọc Chiến BK23 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54 85 20090747 Ngô Huy Đô BK23 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54 86 20091269 Đào Thị Huyền BK23 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54 87 20092407 Bùi Công Thành BK23 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54 88 20092896 Vũ Đức Trung BK23 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54 89 20093392 Trần Thành Công BK23 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54 90 20093485 Đặng Như Hưng BK23 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54 91 20090498 Bùi Chí Dũng BK24 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54 92 20090969 Phạm Hoàng Hải BK24 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54 93 20092480 Mai Quang Tháp BK24 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54 94 20092490 Mai Bá Thạch BK24 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54 95 20092908 Đặng Văn Trường BK24 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54 96 20093047 Lê Hồng Hà Tuyên BK24 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54 97 20090011 Hà Văn Kiên BK25 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54 98 20090475 Nguyễn Đức Duy BK25 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54 99 20091259 Trần Trọng Huy BK25 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54 100 20091360 Hoàng Quang Hưng BK25 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54 101 20091422 Mai Trung Khang BK25 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54 102 20092060 Nguyễn Tuấn Phương BK25 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54 103 20093130 Nguyễn Thanh Tùng BK25 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54 104 20093216 Nguyễn Đình Tưởng BK25 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54 105 20091235 Lê Thành Huy BK26 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54 106 20091626 Nguyễn Thế Lịch BK26 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54 107 20092882 Nguyễn Tràng Trung BK26 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54 108 20090437 Phạm Viết Cường BK27 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54 109 20090696 Nguyễn Văn Đạt BK27 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54 110 20092523 Nguyễn Huy Thắng BK27 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54 111 20092984 Lương Hữu Tuấn BK27 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54 112 20092986 Lưu Văn Tuấn BK27 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54 113 20092650 Nguyễn Phương Thuý BK28 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54 114 20093229 Trần Thị Ngọc Vân BK28 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54 115 20090436 Phạm Văn Cường BK29 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54 116 20091758 Trịnh Huy Mạnh BK29 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54 117 20092026 Nguyễn Trọng Phú BK29 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54 118 20092463 Đỗ Minh Thái BK29 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54 119 20092927 Phạm Văn Trường BK29 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54 120 20093432 Nguyễn Thị Hà BK29 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54 121 20091131 Nguyễn Trọng Hoàn BK30 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54 122 20091769 Đào Văn Minh BK30 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54 123 20092133 Nguyễn Tiến Quân BK30 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54 124 20093690 Nguyễn Ngọc Vũ BK30 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54 125 20090580 Bùi Sỹ Dương BK31 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54 126 20091035 Nguyễn Đức Hiếu BK31 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54 127 20092918 Nguyễn Tiến Trường BK31 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54 128 20093020 Phạm Anh Tuấn BK31 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54 129 20092267 Phan Hồng Sơn BK32 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54 130 20092667 Vũ Văn Thụy BK32 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54 131 20092945 Nguyễn Văn Tuân BK32 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54 132 20093099 Lê ích Tùng BK32 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54 133 20090118 Nguyễn Thị Vân Anh BK33 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54 134 20090416 Nguyễn Mạnh Cường BK33 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54 135 20090480 Nguyễn Thái Duy BK33 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54 136 20091230 Đỗ Thanh Huy BK33 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54 137 20091821 Hoàng Nguyễn Nhật Nam BK33 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54 138 20091879 Lê Trọng Nghĩa BK33 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54 139 20092741 Phạm Xuân Tình BK33 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54 140 20090352 Đỗ Tiến Công BK34 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54 141 20091753 Phạm Xuân Mạnh BK34 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54 142 20092309 Lê Đình Tâm BK34 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54 143 20092473 Nguyễn Trọng Thái BK34 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54 144 20093395 Nguyễn Anh Cường BK34 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54 145 20093642 Lê Văn Tĩnh BK34 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54 146 20091570 Đỗ Hải Lăng BK35 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54 147 20091583 Bùi Tuấn Linh BK35 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54 148 20092621 Nguyễn Văn Thuấn BK35 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54 149 20092646 Vũ Anh Thu BK35 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54 150 20090700 Phạm Tiến Đạt BK36 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54 151 20091101 Đào Chính Hoà BK36 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54 152 20091906 Lê Mai Ngọc BK36 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54 153 20092498 Đỗ Minh Thắng BK36 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54 154 20092700 Lê Văn Tiến BK36 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54 155 20092970 Hoàng Văn Tuấn BK36 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54 156 20091936 Nguyễn Hoàng Nguyên BK37 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54 157 20092356 Nguyễn Xuân Tân BK37 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54 158 20092675 Hoàng Huyền Thượng BK37 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54 159 20093269 Bùi Quang Vinh BK37 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54 160 20090229 Lê Huy Bình BK38 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54 161 20091091 Đỗ Hữu Hiệu BK38 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54 162 20091389 Phạm Khắc Hưng BK38 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54 163 20091849 Phạm Thành Nam BK38 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54 164 20092016 Vũ Việt Phong BK38 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54 165 20092481 Chu Thị Bích Thảo BK38 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54 166 20090577 Vũ Tuấn Dũng BK39 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54 167 20090662 Đỗ Quốc Đạt BK39 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54 168 20091735 Nguyễn Đức Mạnh BK39 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54 169 20091745 Nguyễn Tiến Mạnh BK39 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54 170 20093104 Lê Thanh Tùng BK39 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54 171 20090411 Nguyễn Cao Cường BK40 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54 172 20090659 Đoàn Minh Đạt BK40 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54 173 20091206 Phạm Quang Hợp BK40 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54 174 20091901 Đỗ Duy Ngọc BK40 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54 175 20092064 Nguyễn Xuân Phương BK40 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54 176 20092083 Nguyễn Anh Quang BK40 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54 177 20092276 Tạ Quang Sơn BK40 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54 178 20092485 Nguyễn Thị Thảo BK40 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54 179 20092565 Vũ Hoàng Anh Thế BK40 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54 180 20093490 Sử Quang Hưng BK40 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54 181 20090235 Nguyễn Thanh Bình BK41 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54 182 20091066 Chu Nghĩa Hiệp BK41 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54 183 20092639 Vũ Văn Thuận BK41 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54 184 20093046 Đồng Duy Tuyên BK41 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54 185 20093644 Phan Xuân Tịnh BK41 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54 186 20093713 Hoàng Sum BK41 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54 187 20091289 Đoàn Văn Hùng BK42 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54 188 20090130 Nguyễn Tuấn Anh BK43 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54 189 20092892 Tô Thế Trung BK43 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54 190 20093135 Nguyễn Thanh Tùng BK43 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54 191 20090219 Nguyễn Văn Biên BK44 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54 192 20091431 Đặng Duy Khánh BK44 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54 193 20091991 Đào Thị Oanh BK44 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54 194 20090902 Phạm Thanh Hà BK45 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54 195 20092643 Nguyễn Thị Thu BK45 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54 196 20093593 Lê Tùng Sơn BK45 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54 197 20091676 Vũ Văn Long BK47 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54 198 20093564 Trần Văn Phong BK47 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54 199 20090680 Nguyễn Quốc Đạt BK48 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54 200 20091207 Đoàn Khắc Huân BK48 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54 201 20091454 Nguyễn Văn Khánh BK48 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54 202 20090366 Nguyễn Xuân Công BK49 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54 203 20091659 Phan Thanh Long BK49 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54 204 20091151 Nguyễn Đức Hoàng BK50 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54 205 20091241 Nguyễn Đức Huy BK50 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54 206 20092260 Nguyễn Thanh Sơn BK50 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54 207 20090265 Nguyễn Đình Cảnh BK51 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54 208 20091332 Phạm Văn Hùng BK51 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54 209 20092651 Nguyễn Thị Phương Thuý BK51 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54 210 20093049 Nguyễn Viết Tuyên BK51 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54 211 20093594 Nguyễn Văn Sơn BK51 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54 212 20093660 Nguyễn Văn Tuấn BK51 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54 213 20090742 Nguyễn Đức Đoan BK52 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54 214 20092094 Trần Quang BK52 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54 215 20092813 Nguyễn Thị Thu Trang BK52 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54 216 20093699 Phan Thanh Tùng BK52 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54 217 20090723 Đặng Bá Điền BK53 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54 218 20091377 Nguyễn Quang Hưng BK53 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54 219 20091531 Nguyễn Đức Kỳ BK53 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54 220 20091689 Lê Như Lợi BK53 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54 221 20092338 Lê Nhật Tân BK53 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54 222 20092805 Lương Thị Huyền Trang BK53 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54 223 20091061 Nguyễn Ngọc Hiển BK54 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54 224 20092163 Nguyễn Duy Quyền BK54 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54 225 20090561 Phạm Tiến Dũng BK55 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54 226 20091187 Dương Văn Hoạt BK55 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54 227 20091358 Đỗ Việt Hưng BK55 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54 228 20091563 Trịnh Tùng Lâm BK56 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54 229 20091831 Lê Văn Nam BK56 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54 230 20092189 Vũ Đình Quỳnh BK56 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54 231 20092561 Vũ Tiến Thắng BK56 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54 232 20092676 Đặng Duy Thứ BK56 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54 233 20090501 Bùi Quang Dũng BK57 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54 234 20090815 Nguyễn Trọng Đức BK57 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54 235 20091149 Nguyễn Công Hoàng BK57 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54 236 20092387 Nguyễn Trí Thanh BK57 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54 237 20092905 Bùi Văn Trường BK57 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54 238 20093615 Vũ Văn Thạch BK57 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54 239 20090216 Trần Văn Bắc BK58 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54 240 20090479 Nguyễn Quang Duy BK58 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54 241 20090887 Lê Ngọc Hà BK58 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54 242 20091805 Vũ Xuân Mùi BK58 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54 243 20092530 Nguyễn Quang Thắng BK58 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54 244 20092701 Nguyễn Khắc Tiến BK58 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54 245 20093234 Tăng Văn Vệ BK58 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54 246 20093446 Hoàng Văn Hiệp BK58 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54 247 20093646 Nguyễn Công Trình BK58 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54 248 20090085 Lê Khả Tuấn Anh BK59 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54 249 20090345 Bùi Xuân Công BK59 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54 250 20090557 Phạm Minh Dũng BK59 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54 251 20091346 Chu Quốc Hưng BK59 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54 252 20091395 Trịnh Tuấn Hưng BK59 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54 253 20091556 Phạm Hoàng Lâm BK59 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54 254 20093017 Phan Quốc Tuấn BK59 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54 255 20093074 Cao Thọ Tùng BK59 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54 256 20093525 Bùi Đình Mạnh BK59 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54 257 20093555 Hồ Mậu Nhân BK59 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54 258 20090128 Nguyễn Tuấn Anh BK60 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54 259 20090592 Lê Mạnh Dương BK60 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54 260 20091018 Đoàn Văn Hiến BK60 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54 261 20093632 Nguyễn Lê Tài Thu BK60 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54 262 20090737 Nguyễn Huy Định BK61 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54 263 20090950 Nguyễn Ngọc Hải BK61 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54 264 20092389 Nguyễn Văn Thanh BK61 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54 265 20090522 Ngô Tiến Dũng BK62 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54 266 20091905 Hoàng Nguyên Ngọc BK62 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54 267 20092404 Vũ Thành Thao BK62 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54 268 20092996 Nguyễn Đức Tuấn BK62 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54 269 20090362 Nguyễn Minh Công BK63 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54 270 20090524 Ngô Trung Dũng BK63 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54 271 20091742 Nguyễn Tiến Mạnh BK63 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54 272 20092001 Hoàng Văn Phiên BK63 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54 273 20092226 Bùi Anh Sơn BK63 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54 274 20092297 Lê Viết Tài BK63 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54 275 20092835 Phạm Xuân Trịnh BK63 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54 276 20092948 Trần Anh Tuân BK63 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54 277 20093021 Phạm Anh Tuấn BK63 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54 278 20093339 Uông Văn Vương BK63 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54 279 20090356 Lê ích Công BK64 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54 280 20091963 Lê Văn Nhậm BK64 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54 281 20092687 Vũ Đức Tiên BK64 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54 282 20093287 Nguyễn Văn Vinh BK64 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54 283 20091530 Đinh Bá Kỳ BK65 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54 284 20091960 Nguyễn Thế Nhất BK65 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54 285 20093654 Đinh Nho Tuấn BK66 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54 286 20090669 Lê Tiến Đạt BK67 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54 287 20090790 Lưu Văn Đức BK67 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54 288 20091111 Nguyễn Xuân Hoà BK67 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54 289 20091832 Lê Văn Hồng Nam BK67 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54 290 20092188 Trịnh Công Quỳnh BK67 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54 291 20090136 Nguyễn Việt Anh BK68 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54 292 20090503 Đàm Duy Dũng BK68 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54 293 20090644 Vũ Văn Đại BK68 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54 294 20090994 Bùi Đức Hạnh BK68 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54 295 20093307 Đoàn Văn Võ BK68 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54 296 20090297 Phan Văn Chiến BK69 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54 297 20091620 Phạm Thị Linh BK69 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54 298 20092702 Nguyễn Mạnh Tiến BK69 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54 299 20090431 Nguyễn Viết Cường BK70 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54 300 20092305 Hoàng Văn Tạo BK70 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54 301 20090015 Đỗ Đức Trường BK71 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54 302 20090800 Nguyễn Hữu Đức BK71 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54 303 20090858 Lưu Trường Giang BK71 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54 304 20090909 Bùi Thái Hào BK71 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54 305 20092804 Lại Thị Mai Trang BK71 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54 306 20093170 Trương Xuân Tùng BK71 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54 307 20090351 Đỗ Thành Công BK72 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54 308 20090806 Nguyễn Minh Đức BK72 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54 309 20091956 Bùi Duy Nhất BK72 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54 310 20090851 Đỗ Hoàng Giang BK73 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54 311 20092511 Lưu Huy Thắng BK73 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54 312 20090295 Nguyễn Văn Chiến BK74 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54 313 20090315 Hoàng Đức Chính BK74 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54 314 20091302 Nguyễn Bảo Hùng BK74 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54 315 20091643 Kim Hải Long BK74 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54 316 20092566 Vũ Trọng Thế BK74 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54 317 20093152 Phạm Thanh Tùng BK74 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54 318 20091082 Nguyễn Xuân Hiệp BK75 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54 319 20091763 Bùi Đức Mẫn BK75 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54 320 20091992 Hoàng Ngọc Oanh BK76 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54 321 20093059 Nguyễn Thanh Tuyền BK76 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54 322 20093183 Hồ Trung Tú BK76 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54 323 20090163 Vũ Hoàng Anh BK77 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54 324 20090170 Vương Tuấn Anh BK77 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54 325 20090172 Đoàn Thị Ngọc ánh BK77 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54 326 20090233 Nguyễn Đức Bình BK77 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54 327 20090353 Đỗ Viết Công BK77 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54 328 20091627 Nguyễn Tuấn Lịch BK77 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54 329 20092198 Nguyễn Văn Quý BK77 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54 330 20092493 Ngô Doãn Thạo BK77 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54 331 20090788 Lê Trung Đức BK78 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54 332 20091119 Phạm Thị Hoài BK78 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54 333 20091238 Nguyễn Chí Huy BK78 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54 334 20091483 Lường Quốc Khoẻ BK78 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54 335 20093313 Đỗ Tuấn Vũ BK78 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54 336 20090013 Bùi Công Sang BK79 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54 337 20090054 Chu Đức Anh BK79 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54 338 20090057 Chung Văn Anh BK79 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54 339 20090657 Đặng Tiến Đạt BK79 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54 340 20092379 Đinh Hoàng Thanh BK79 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54 341 20093471 Nguyễn Quốc Hội BK79 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54 342 20092958 Đoàn Anh Tuấn BK80 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54 343 20090460 Phạm Văn Doanh BK81 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54 344 20090985 Vũ Thanh Hải BK81 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54 345 20091006 Nguyễn Văn Hân BK81 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54 346 20091007 Lưu Quang Hậu BK81 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54 347 20091506 Lê Trung Kiên BK81 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54 348 20091548 Lương Bá Lâm BK81 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54 349 20092961 Đinh Văn Tuấn BK81 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54 350 20091613 Nguyễn Văn Linh BK82 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54 351 20093088 Đinh Khắc Tùng BK82 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54 352 20093413 Hà Tiến Đạt BK82 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54 353 20091110 Nguyễn Văn Hoà BK83 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54 354 20091306 Nguyễn Đăng Hùng BK83 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54 355 20091967 Nguyễn Đồng Nhật BK83 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54 356 20093163 Trần Thanh Tùng BK83 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54 357 20090071 Đoàn Ngọc Anh BK84 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54 358 20090119 Nguyễn Thị Vân Anh BK84 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54 359 20091518 Nguyễn Trung Kiên BK84 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54 360 20091694 Nguyễn Đức Luân BK84 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54 361 20090279 Đỗ Thị Chi BK03 K54 310 Kỹ thuật hóa học 1 K54 362 20092013 Trần Trung Phong BK06 K54 310 Kỹ thuật hóa học 2 K54 363 20090375 Bùi Văn Cương BK10 K54 310 Kỹ thuật hóa học 3 K54 364 20082437 Dương Ngọc Thạch BK100K53 310 Kỹ thuật hóa học 8 K54 365 20090988 Nguyễn Thị Hảo BK12 K54 310 Kỹ thuật hóa học 4 K54 366 20091771 Đinh Quang Minh BK45 K54 310 Kỹ thuật hóa học 5 K54 367 20091882 Nguyễn Đức Nghĩa BK64 K54 310 Kỹ thuật hóa học 6 K54 368 20090266 Nguyễn Đức Cảnh BK80 K54 310 Kỹ thuật hóa học 7 K54 369 20091251 Nguyễn Văn Huy BK04 K54 311 Kỹ thuật in và Truyền thông K54 370 20082418 Đặng Tài Thái BK100K53 311 Kỹ thuật in và Truyền thông K54 371 20092269 Phạm Thái Sơn BK14 K54 311 Kỹ thuật in và Truyền thông K54 372 20091236 Lưu Mạnh Huy BK16 K54 311 Kỹ thuật in và Truyền thông K54 373 20093188 Ngô Tuấn Tú BK16 K54 311 Kỹ thuật in và Truyền thông K54 374 20092723 Vũ Duy Tiến BK28 K54 311 Kỹ thuật in và Truyền thông K54 375 20091455 Nguyễn Văn Khánh BK29 K54 311 Kỹ thuật in và Truyền thông K54 376 20091569 Trịnh Tùng Lân BK38 K54 311 Kỹ thuật in và Truyền thông K54 377 20090955 Nguyễn Thanh Hải BK45 K54 311 Kỹ thuật in và Truyền thông K54 378 20091534 Lê Tử Lam BK50 K54 311 Kỹ thuật in và Truyền thông K54 379 20090447 Vũ Tiến Cường BK51 K54 311 Kỹ thuật in và Truyền thông K54 380 20093784 Chou Povalin BK68 K54 311 Kỹ thuật in và Truyền thông K54 381 20091394 Trần Minh Hưng BK77 K54 311 Kỹ thuật in và Truyền thông K54 382 20091798 Trần Trọng Minh BK77 K54 311 Kỹ thuật in và Truyền thông K54 383 20093267 Vũ Văn Việt BK81 K54 311 Kỹ thuật in và Truyền thông K54
1 20092787 Lê Văn Toản BK01 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54 2 20090936 Lê Văn Hải BK04 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54 3 20093254 Nguyễn Hùng Việt BK04 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54 4 20091983 Lại Thị Ninh BK05 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54 5 20092762 Nguyễn Bá Toàn BK05 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54 6 20091644 Lã Thế Long BK06 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54 7 20092416 Lê Hữu Thành BK08 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54 8 20090758 Nguyễn Tiến Đông BK10 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54 9 20092528 Nguyễn Nam Thắng BK10 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54 10 20081622 Đỗ Tiến Lộc BK101K53 221 KTMT và truyền thông 1 K54 11 20090792 Ngô Anh Đức BK13 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54 12 20090897 Nguyễn Việt Hà BK13 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54 13 20091772 Đỗ Quang Minh BK16 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54 14 20091485 Nguyễn Lê Khôi BK17 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54 15 20090042 Lê Văn An BK19 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54 16 20091728 Đặng Xuân Mạnh BK20 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54 17 20092135 Nguyễn Trí Quân BK20 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54 18 20093658 Ngô Mạnh Tuấn BK20 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54 19 20092230 Bùi Tuấn Sơn BK21 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54 20 20092808 Nguyễn Thị Trang BK23 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54 21 20093579 Hoàng Doãn Quân BK23 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54 22 20090237 Nguyễn Thanh Bình BK24 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54 23 20090603 Nguyễn Quang Dương BK29 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54 24 20091492 Trịnh Duy Khuê BK29 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54 25 20091535 Nguyễn Hồng Lam BK29 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54 26 20092452 Phí Bá Thành BK31 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54 27 20091059 Lê Vinh Hiển BK32 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54 28 20091077 Nguyễn Đức Hiệp BK37 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54 29 20091667 Trần Bảo Long BK39 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54 30 20092989 Nguyễn Anh Tuấn BK39 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54 31 20091202 Phạm Thị Hợi BK40 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54 32 20092259 Nguyễn Thanh Sơn BK42 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54 33 20091748 Nguyễn Văn Mạnh BK43 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54 34 20092378 Đào Hà Thanh BK46 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54 35 20090906 Trần Thanh Hà BK48 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54 36 20093497 Võ Duy Khánh BK48 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54 37 20090667 Lê Quốc Đạt BK49 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54 38 20091578 Đinh Trọng Liên BK50 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54 39 20092285 Vũ Thái Sơn BK51 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54 40 20091512 Nguyễn Tam Kiên BK52 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54 41 20091900 Đồng Thị Ngọc BK54 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54 42 20090992 Phạm Mỹ Hảo BK56 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54 43 20090908 Trương Thanh Hà BK57 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54 44 20093199 Nguyễn Thanh Tú BK59 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54 45 20091955 Phạm Ngọc Nhân BK60 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54 46 20090225 Bùi Yên Bình BK61 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54 47 20091827 Lê Đức Nam BK62 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54 48 20092595 Nguyễn Trường Thịnh BK62 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54 49 20092788 Nguyễn Bá Toản BK62 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54 50 20092153 Lê Thị Thanh Quế BK65 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54 51 20093326 Thân Văn Vũ BK67 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54 52 20093619 Nguyễn Viết Thắng BK68 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54 53 20090359 Ngô Hồng Công BK69 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54 54 20093224 Vũ Văn Ước BK69 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54 55 20093332 Vũ Đan Hoài Vũ BK73 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54 56 20090109 Nguyễn Hữu Anh BK74 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54 57 20092348 Nguyễn Ngọc Tân BK74 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54 58 20092600 Phạm Văn Thịnh BK74 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54 59 20093788 Trịnh Quang Vinh BK74 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54 60 20093789 Trần Đình Tuấn BK74 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54 61 20093790 Nguyễn Huy Tam BK74 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54 62 20093791 Nguyễn Xuân Dũng BK74 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54 63 20093792 Nguyễn Văn An BK74 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54 64 20093793 Lê Tự Quân BK74 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54 65 20093794 Lê Hữu Tùng BK74 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54 66 20093795 Hoàng Anh Đức BK74 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54 67 20093796 Lê Minh Đức BK74 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54 68 20093797 Phạm Văn Công BK74 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54 69 20093623 Phùng Thái Thắng BK75 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54 70 20093798 Ngô Xuân Hiện BK75 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54 71 20093800 Nguyễn Ngọc Cao BK75 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54 72 20091148 Ngô Văn Hoàng BK78 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54 73 20093112 Lưu Thanh Tùng BK78 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54 74 20090472 Lê Khánh Duy BK79 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54 75 20090766 Dương Đức Độ BK79 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54 76 20092101 Vũ Viết Quang BK79 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54 77 20092496 Nguyễn Thị Thắm BK79 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54 78 20091523 Phạm Văn Kiên BK80 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54 79 20092149 Trần Mạnh Quân BK80 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54 80 20093089 Đoàn Phong Tùng BK80 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54 81 20093256 Nguyễn Ngọc Việt BK80 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54 82 20093503 Phan Trung Kiên BK81 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54 83 20093621 Phan Tự Quốc Thắng BK82 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54 84 20092277 Trần Hải Sơn BK83 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54 85 20092705 Nguyễn Nam Tiến BK83 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54 86 20092488 Vũ Minh Thảo BK84 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54 87 20092591 Lê Trọng Thịnh BK84 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54 88 20092993 Nguyễn Anh Tuấn BK84 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54 89 20090781 Đỗ Việt Đức BK02 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54 90 20093106 Lê Thanh Tùng BK02 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54 91 20093243 Hoàng Đức Việt BK02 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54 92 20093451 Nguyễn Văn Hoà BK02 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54 93 20090676 Nguyễn Ngọc Đạt BK03 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54 94 20091988 Nguyễn Doãn Nội BK04 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54 95 20092690 Đinh Mạnh Tiến BK04 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54 96 20093577 Trần Đình Quang BK04 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54 97 20090656 Đặng Tiến Đạt BK05 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54 98 20091797 Trần Trí Minh BK05 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54 99 20093398 Trrần Hữu Cường BK05 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54 100 20092220 Hoàng Văn Sinh BK06 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54 101 20093005 Nguyễn Quang Tuấn BK06 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54 102 20090618 Trần Thị Thuỳ Dương BK07 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54 103 20090698 Phạm Minh Đạt BK07 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54 104 20090180 Cao Xuân Bách BK08 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54 105 20090772 Bùi Quang Đức BK08 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54 106 20092664 Phan Hồng Thúy BK08 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54 107 20092906 Bùi Xuân Trường BK08 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54 108 20091177 Trần Đức Hoàng BK09 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54 109 20092392 Trần Chí Thanh BK09 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54 110 20092647 Nguyễn Thanh Thuỳ BK09 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54 111 20090116 Nguyễn Thế Anh BK10 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54 112 20090712 Nguyễn Hải Đăng BK10 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54 113 20090888 Lê Văn Hà BK10 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54 114 20091123 Đặng Văn Hoàn BK10 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54 115 20092307 Đỗ Đức Tâm BK10 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54 116 20093473 Đoàn Xuân Huy BK10 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54 117 20090464 Nguyễn Mạnh Duẩn BK11 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54 118 20092607 Lê Huy Thông BK12 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54 119 20090185 Mai Xuân Bách BK13 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54 120 20093231 Lê Hồng Văn BK13 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54 121 20090152 Trần Hoàng Anh BK14 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54 122 20091276 Nguyễn Đăng Huỳnh BK14 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54 123 20093452 Bá Đình Hoài BK14 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54 124 20090899 Phạm Hoàng Hà BK16 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54 125 20091046 Nguyễn Việt Hiếu BK16 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54 126 20091175 Phạm Thanh Hoàng BK16 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54 127 20092583 Lương Minh Thiệu BK16 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54 128 20090527 Nguyễn Anh Dũng BK17 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54 129 20092693 Hoàng Mạnh Tiến BK17 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54 130 20093410 Tăng Ngọc Dũng BK17 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54 131 20090610 Nguyễn Vi Dương BK19 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54 132 20090964 Nguyễn Văn Hải BK19 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54 133 20091144 Lê Huy Hoàng BK19 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54 134 20093400 Phan Danh BK19 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54 135 20091270 Nguyễn Thị Huyền BK20 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54 136 20091756 Trần Đức Mạnh BK20 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54 137 20091921 Võ Hoàng Lan Ngọc BK21 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54 138 20092963 Đỗ Anh Tuấn BK21 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54 139 20093602 Phùng Thế Tài BK21 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54 140 20092801 Bùi Minh Trang BK22 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54 141 20093023 Phạm Ngọc Tuấn BK22 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54 142 20090597 Ngô Thái Dương BK23 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54 143 20091517 Nguyễn Trung Kiên BK23 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54 144 20091970 Vũ Minh Nhật BK23 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54 145 20093596 Trần Đình Sơn BK23 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54 146 20091109 Nguyễn Văn Hoà BK24 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54 147 20091678 Chu Đức Lộc BK24 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54 148 20092482 Đỗ Thị Phương Thảo BK24 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54 149 20090652 Cao Mạnh Đạt BK25 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54 150 20091889 Vũ Đình Nghĩa BK25 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54 151 20091603 Nguyễn Mạnh Linh BK27 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54 152 20091714 Nguyễn Danh Lực BK27 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54 153 20092811 Nguyễn Thị Huyền Trang BK27 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54 154 20092903 Đỗ Khắc Trụ BK27 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54 155 20092587 Chu Thị Thịnh BK28 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54 156 20091860 Nguyễn Trường Năng BK29 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54 157 20092343 Nguyễn Anh Tân BK29 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54 158 20093437 Hồ Văn Hảo BK29 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54 159 20093679 Lê Anh Vi BK29 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54 160 20090966 Nguyễn Vũ Hải BK30 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54 161 20090333 Nguyễn Bảo Chung BK32 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54 162 20090714 Nguyễn Hải Đăng BK32 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54 163 20090778 Đặng Trọng Đức BK32 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54 164 20090787 Lê Minh Đức BK32 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54 165 20092649 Vũ Sơn Thuỳ BK32 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54 166 20093173 Vũ Đình Tùng BK32 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54 167 20093139 Nguyễn Thanh Tùng BK33 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54 168 20090107 Nguyễn Hà Huyền Anh BK34 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54 169 20090672 Mai Đức Đạt BK34 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54 170 20090948 Nguyễn Minh Hải BK34 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54 171 20093463 Nguyễn Văn Hoàng BK36 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54 172 20093538 Lê Phương Nam BK36 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54 173 20090892 Nguyễn Sỹ Thái Hà BK37 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54 174 20091624 Nguyễn Văn Lĩnh BK37 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54 175 20093634 Chu Thị Thương BK37 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54 176 20092088 Nguyễn Ngọc Quang BK39 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54 177 20092106 Phạm Huy Quảng BK39 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54 178 20092115 Lê Trọng Quân BK39 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54 179 20092199 Nguyễn Xuân Quý BK39 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54 180 20090089 Lê Quốc Anh BK40 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54 181 20092457 Vũ Anh Thành BK41 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54 182 20091945 Nguyễn Thị Nguyệt BK42 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54 183 20093018 Phạm Anh Tuấn BK42 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54 184 20090393 Đỗ Cao Cường BK43 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54 185 20092842 Phạm Đình Trọng BK43 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54 186 20090749 Phạm Đăng Đô BK44 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54 187 20090946 Nguyễn Huy Hải BK44 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54 188 20093705 Nguyễn Quang Huy BK44 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54 189 20091856 Trịnh Viết Nam BK45 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54 190 20092281 Trần Thanh Sơn BK45 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54 191 20093706 Phạm Quang Huy BK45 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54 192 20090255 Vũ Thanh Bình BK46 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54 193 20092883 Nguyễn Văn Trung BK46 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54 194 20093126 Nguyễn Thanh Tùng BK46 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54 195 20090132 Nguyễn Viết Anh BK48 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54 196 20090582 Cấn Hải Dương BK48 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54 197 20090694 Nguyễn Văn Đạt BK48 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54 198 20092581 Lê Văn Thiệp BK48 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54 199 20090100 Ngô Duy Anh BK49 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54 200 20092997 Nguyễn Huy Tuấn BK49 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54 201 20093111 Lương Thanh Tùng BK49 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54 202 20092839 Nguyễn Đức Trọng BK50 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54 203 20090389 Bùi Tiến Cường BK52 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54 204 20091125 Lê Đại Hoàn BK52 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54 205 20091630 Bùi Đức Long BK52 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54 206 20090244 Nguyễn Văn Bình BK54 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54 207 20090311 Trần Minh Chình BK54 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54 208 20091292 Hứa Mạnh Hùng BK54 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54 209 20091599 Ngô Việt Linh BK54 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54 210 20093302 Nguyễn Trọng Vĩnh BK54 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54 211 20091625 Mạc Văn Lịch BK55 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54 212 20091975 Đỗ Thuỳ Nhung BK55 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54 213 20090108 Nguyễn Hải Anh BK56 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54 214 20091978 Tăng Văn Nhuôm BK56 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54 215 20090488 Phạm Đắc Duy BK57 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54 216 20091739 Nguyễn Thế Mạnh BK57 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54 217 20092441 Nguyễn Văn Tiến Thành BK57 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54 218 20090755 Đinh Văn Đông BK58 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54 219 20091065 Bùi Duy Hiệp BK58 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54 220 20091460 Trần Ngọc Khánh BK58 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54 221 20092921 Nguyễn Văn Trường BK58 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54 222 20090161 Vũ Anh BK59 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54 223 20090459 Vũ Đình Diệu BK59 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54 224 20091824 Lê Anh Nam BK59 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54 225 20092320 Trịnh Đức Tâm BK59 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54 226 20093373 Bùi Việt Bách BK59 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54 227 20093629 Phan Văn Thìn BK59 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54 228 20093220 Vũ Quốc Uy BK60 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54 229 20092065 Nguyễn Xuân Phương BK61 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54 230 20093101 Lê Thanh Tùng BK61 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54 231 20093144 Nguyễn Xuân Tùng BK62 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54 232 20091817 Đỗ Lê Nam BK63 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54 233 20093097 Lâm Viết Tùng BK63 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54 234 20090256 Vũ Văn Bình BK64 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54 235 20090506 Đoàn Xuân Dũng BK64 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54 236 20093212 Vũ Văn Tú BK64 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54 237 20090021 Hứa Khánh Trung BK65 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54 238 20090438 Phạm Xuân Cường BK65 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54 239 20090627 Nguyễn Thị Đảm BK65 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54 240 20092027 Nguyễn Văn Phú BK65 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54 241 20092240 Hoàng Thái Sơn BK65 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54 242 20092279 Trần Nam Sơn BK65 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54 243 20092982 Lê Văn Tuấn BK65 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54 244 20092146 Tống Anh Quân BK66 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54 245 20092793 Phạm Quang Toản BK66 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54 246 20092050 Lê Huy Phương BK67 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54 247 20093037 Trịnh Nhật Tuấn BK67 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54 248 20093409 Phạm Trần Kiên Dũng BK67 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54 249 20093429 Nguyễn Đức Giáp BK67 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54 250 20093786 Bua Lay Xen Li Nam BK68 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54 251 20093787 Xu Ly Con BK68 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54 252 20092525 Nguyễn Mạnh Thắng BK69 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54 253 20092742 Trần Văn Tình BK69 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54 254 20092909 Đinh Tuấn Trường BK69 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54 255 20092992 Nguyễn Anh Tuấn BK69 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54 256 20093303 Vũ Văn Vĩnh BK69 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54 257 20090344 Nguyễn Văn Côn BK70 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54 258 20090589 Hà Quang Dương BK70 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54 259 20092972 Hoàng Văn Tuấn BK70 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54 260 20093635 Nguyễn Thị Thương BK70 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54 261 20090939 Mai Nam Hải BK71 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54 262 20091352 Đinh Thế Hưng BK71 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54 263 20092261 Nguyễn Thanh Sơn BK71 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54 264 20093317 Kiều Anh Vũ BK71 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54 265 20090304 Trần Quang Chiến BK72 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54 266 20092156 Đinh Minh Quốc BK72 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54 267 20091964 Lê Quang Nhật BK73 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54 268 20092928 Trần Bá Trường BK73 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54 269 20093239 Doãn Đăng Việt BK73 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54 270 20092071 Nguyễn Hoàng Phượng BK75 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54 271 20093528 Trần Tuấn Mạnh BK75 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54 272 20093801 Vũ Thuý Quỳnh Thơ BK75 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54 273 20090953 Nguyễn Quốc Hải BK76 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54 274 20092754 Bùi Văn Toàn BK76 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54 275 20093277 Lê Quốc Vinh BK76 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54 276 20092222 Đinh Tiến Sĩ BK77 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54 277 20090637 Nguyễn Văn Đại BK78 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54 278 20091357 Đỗ Văn Hưng BK79 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54 279 20091429 Dương Ngọc Khánh BK79 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54 280 20090335 Phạm Sỹ Chung BK80 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54 281 20092539 Nguyễn Văn Thắng BK80 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54 282 20090654 Đào Văn Đạt BK81 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54 283 20091336 Trần Mạnh Hùng BK81 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54 284 20093016 Nguyễn Xuân Tuấn BK81 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54 285 20090978 Tạ Hoàng Hải BK82 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54 286 20090260 Vũ Thành Bút BK83 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54 287 20090552 Nguyễn Việt Dũng BK83 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54 288 20090732 Đinh Văn Đích BK83 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54 289 20090762 Phạm Văn Đông BK83 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54 290 20091415 Nguyễn Chí Hữu BK84 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54 291 20091870 Đào Công Nghiệp BK84 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54 292 20091904 Hoàng Minh Ngọc BK84 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54 293 20093306 Nguyễn Đức Thuỷ Vịnh BK84 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54 294 20093754 Xaysana ChănthạVông BK84 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54
1 20091378 Nguyễn Quang Hưng BK01 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54 2 20091418 Phạm Văn Kết BK01 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54 3 20091783 Nguyễn Duy Minh BK01 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54 4 20092699 Lê Quyết Tiến BK01 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54 5 20092786 Cù Xuân Toản BK01 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54 6 20091170 Nguyễn Xuân Hoàng BK02 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54 7 20092376 Nguyễn Văn Tất BK02 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54 8 20090096 Lưu Đàm Việt Anh BK03 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54 9 20090153 Trần Ngọc Anh BK03 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54 10 20091445 Nguyễn Nam Khánh BK03 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54 11 20091471 Vũ Ngọc Khải BK03 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54 12 20091907 Lê Thị ánh Ngọc BK03 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54 13 20090956 Nguyễn Thanh Hải BK04 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54 14 20090243 Nguyễn Văn Bình BK05 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54 15 20091393 Trần Hữu Hưng BK05 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54 16 20091571 Trần Văn Lăng BK05 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54 17 20091164 Nguyễn Thái Hoàng BK05 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54 18 20093171 Vũ Anh Tùng BK05 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54 19 20091188 Trần Minh Hoạt BK06 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54 20 20093526 Đặng Quang Mạnh BK06 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54 21 20090350 Đỗ Thành Công BK07 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54 22 20093279 Lương Thế Vinh BK07 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54 23 20091406 Nguyễn Ngọc Hướng BK08 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54 24 20091674 Vũ Hoàng Long BK08 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54 25 20093566 Nguyễn Cảnh Phúc BK08 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54 26 20090609 Nguyễn Văn Dương BK09 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54 27 20092749 Đỗ Trọng Tĩnh BK09 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54 28 20093548 Hồ Văn Ngọc BK09 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54 29 20090302 Phùng Xuân Chiến BK10 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54 30 20090532 Nguyễn Danh Dũng BK10 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54 31 20092611 Nguyễn Thế Thơi BK10 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54 32 20083372 Tôn Thiện Khánh BK101K53 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54 33 20090510 Hà Văn Dũng BK11 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54 34 20091198 Vương Xuân Hồng BK11 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54 35 20091288 Đinh Xuân Hùng BK11 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54 36 20092057 Nguyễn Đình Phương BK11 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54 37 20092933 Vi Văn Trường BK11 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54 38 20093058 Nguyễn Quang Tuyền BK11 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54 39 20090722 Nguyễn Văn Đệ BK12 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54 40 20090880 Bùi Mạnh Hà BK12 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54 41 20091089 Chu Thế Hiệu BK12 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54 42 20091475 Lê Văn Khoa BK12 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54 43 20092401 Phạm Ngọc Thao BK12 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54 44 20092848 Đào Mạnh Trung BK12 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54 45 20091019 Hoàng Văn Hiến BK13 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54 46 20091435 Lưu Trường Khánh BK13 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54 47 20092501 Hoàng Đình Thắng BK13 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54 48 20090403 Lê Như Cường BK14 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54 49 20090925 Lê Bá Hải BK14 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54 50 20090961 Nguyễn Văn Hải BK14 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54 51 20091858 Hà Văn Nam BK14 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54 52 20092380 Lê Duy Thanh BK15 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54 53 20092549 Phạm Ngọc Thắng BK15 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54 54 20091039 Nguyễn Ngọc Hiếu BK16 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54 55 20091327 Nguyễn Việt Hùng BK16 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54 56 20093265 Trần Quốc Việt BK16 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54 57 20090549 Nguyễn Tuấn Dũng BK17 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54 58 20091273 Trần Thu Huyền BK17 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54 59 20091876 Hoàng Trọng Nghĩa BK17 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54 60 20092517 Nguyễn Đức Thăng BK17 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54 61 20091173 Phạm Đình Hoàng BK18 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54 62 20091463 Hà Quang Khải BK18 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54 63 20092113 Lê Anh Quân BK18 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54 64 20090191 Phạm Văn Báo BK19 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54 65 20090374 Vũ Phi Cơ BK19 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54 66 20090414 Nguyễn Hùng Cường BK19 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54 67 20090731 Bùi Văn Điệu BK19 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54 68 20090890 Nguyễn Hồng Hà BK19 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54 69 20092019 Đinh Doãn Phú BK19 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54 70 20092435 Nguyễn Tiến Thành BK19 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54 71 20092529 Nguyễn Ngọc Thắng BK19 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54 72 20090074 Đỗ Nhật Anh BK20 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54 73 20091100 Dương Thị Hoà BK20 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54 74 20092299 Nguyễn Đức Tài BK20 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54 75 20093118 Nguyễn Đăng Tùng BK20 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54 76 20090804 Nguyễn Minh Đức BK21 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54 77 20092355 Nguyễn Xuân Tân BK21 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54 78 20093370 Lê Đức Ân BK21 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54 79 20090200 Kiều Văn Bằng BK22 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54 80 20090409 Mai Ngọc Cường BK22 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54 81 20092483 Nguyễn Mạnh Thảo BK22 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54 82 20092655 Nguyễn Quang Thuỷ BK22 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54 83 20092663 Vũ Khắc Thùy BK22 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54 84 20092947 Phạm Văn Tuân BK22 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54 85 20093259 Nguyễn Văn Việt BK22 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54 86 20090203 Nguyễn Văn Bằng BK23 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54 87 20091272 Trần Thị Thanh Huyền BK23 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54 88 20091740 Nguyễn Thế Mạnh BK23 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54 89 20091833 Lê Vũ Nam BK23 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54 90 20090348 Đặng Thành Công BK24 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54 91 20092011 Nguyễn Văn Phong BK24 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54 92 20092265 Nguyễn Xuân Sơn BK24 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54 93 20092332 Đỗ Văn Tân BK24 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54 94 20092920 Nguyễn Văn Trường BK24 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54 95 20093310 Bùi Minh Vũ BK24 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54 96 20091023 Đào Trọng Hiếu BK25 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54 97 20092738 Đỗ Xuân Tình BK25 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54 98 20093263 Tạ Quốc Việt BK25 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54 99 20093486 Hoàng Xuân Hưng BK25 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54 100 20093624 Trần Đình Thắng BK25 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54 101 20093675 Nguyễn Mạnh Tường BK25 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54 102 20090182 Đào Văn Bách BK26 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54 103 20090469 Bùi Trọng Duy BK26 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54 104 20091354 Đoàn Văn Hưng BK26 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54 105 20091550 Nguyễn Duy Lâm BK26 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54 106 20091723 Lê Thị Mai BK26 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54 107 20092769 Nguyễn Văn Toàn BK26 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54 108 20092957 Dư Văn Tuấn BK26 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54 109 20093421 Nguyễn Trung Đức BK26 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54 110 20093450 Hồ Thị Xuân Hoà BK26 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54 111 20090860 Nguyễn Hà Giang BK27 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54 112 20091503 Đỗ Trung Kiên BK27 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54 113 20091993 Sái Văn Oanh BK27 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54 114 20092602 Nguyễn Văn Thoan BK27 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54 115 20093270 Bùi Xuân Quang Vinh BK27 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54 116 20093433 Dương Văn Hào BK27 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54 117 20090405 Lê Văn Cường BK28 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54 118 20091034 Nguyễn Công Hiếu BK28 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54 119 20091185 Chu Minh Hoạ BK28 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54 120 20091329 Phạm Quang Hùng BK28 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54 121 20091433 Đinh Duy Khánh BK28 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54 122 20091692 Lê Huy Luân BK28 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54 123 20092173 Phạm Văn Quyết BK28 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54 124 20092178 Bùi Thế Quỳnh BK28 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54 125 20092292 Phạm Võ Sỹ BK28 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54 126 20092504 Lã Quý Thắng BK28 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54 127 20092573 Lê Doãn Thiện BK28 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54 128 20093094 Hoàng Thanh Tùng BK28 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54 129 20090972 Phạm Văn Hải BK29 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54 130 20091696 Vũ Mạnh Luân BK29 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54 131 20091774 Lê Anh Minh BK29 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54 132 20091787 Nguyễn Hoàng Tuấn Minh BK29 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54 133 20092227 Bùi Ngọc Sơn BK29 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54 134 20092274 Phạm Xuân Sơn BK29 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54 135 20092729 Đàm Xuân Tiệp BK29 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54 136 20090422 Nguyễn Thế Cường BK30 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54 137 20092085 Nguyễn Hữu Quang BK30 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54 138 20093318 Kiều Đức Vũ BK30 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54 139 20093677 Bành Trọng Văn BK30 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54 140 20090024 Nguyễn Thanh Luận BK31 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54 141 20090491 Trần Đức Duy BK31 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54 142 20090595 Mai Xuân Dương BK31 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54 143 20093487 Nguyễn Lưu Cảnh Hưng BK31 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54 144 20090538 Nguyễn Mạnh Dũng BK32 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54 145 20092109 Đặng Văn Quân BK32 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54 146 20092617 Nguyễn Hữu Thuần BK32 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54 147 20092852 Đỗ Thành Trung BK32 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54 148 20093067 Nguyễn Xuân Tuyến BK32 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54 149 20090404 Lê Sỹ Cường BK33 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54 150 20090679 Nguyễn Quốc Đạt BK33 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54 151 20091096 Nhữ Đình Hoa BK33 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54 152 20092594 Nguyễn Đức Thịnh BK33 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54 153 20092759 Hà Duy Toàn BK33 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54 154 20093246 Hoàng Quốc Việt BK33 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54 155 20090492 Trần Đức Duy BK34 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54 156 20091107 Nguyễn Tiến Hoà BK34 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54 157 20091984 Nguyễn An Ninh BK34 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54 158 20092219 Dương Văn Sinh BK34 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54 159 20090563 Phạm Văn Dũng BK35 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54 160 20091221 Đặng Quốc Huy BK35 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54 161 20091752 Phạm Thế Mạnh BK35 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54 162 20090036 Hoàng Kiên An BK36 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54 163 20091663 Phạm Phương Long BK36 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54 164 20092721 Tạ Ngọc Tiến BK36 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54 165 20093110 Lương Thanh Tùng BK36 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54 166 20093405 Bùi Tuấn Dũng BK36 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54 167 20093567 Nguyễn Xuân Phúc BK36 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54 168 20090142 Phạm Ngọc Quốc Anh BK37 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54 169 20090743 Bùi Ngọc Đoàn BK37 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54 170 20090910 Lê Đức Hào BK37 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54 171 20091721 Nguyễn Lê Huyền Ly BK37 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54 172 20091948 Phạm Văn Ngữ BK37 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54 173 20092535 Nguyễn Trọng Thắng BK37 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54 174 20092557 Trịnh Viết Thắng BK37 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54 175 20093128 Nguyễn Thanh Tùng BK37 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54 176 20091009 Đặng Thị Hằng BK38 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54 177 20091404 Đỗ Văn Hướng BK38 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54 178 20091439 Nguyễn Duy Khánh BK38 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54 179 20092681 Nguyễn Văn Thức BK38 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54 180 20092941 Lê Thành Tuân BK38 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54 181 20090709 Đinh Quang Đăng BK39 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54 182 20092821 Vũ Văn Tráng BK39 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54 183 20093053 Dương Thanh Tuyền BK39 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54 184 20093618 Hoàng Đức Thắng BK39 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54 185 20090072 Đỗ Đức Anh BK40 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54 186 20090082 Hoàng Việt Anh BK40 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54 187 20091868 Vũ Thị Ngân BK40 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54 188 20092021 Hà Văn Phú BK40 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54 189 20093179 Cao Minh Tú BK40 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54 190 20090395 Hoàng Mạnh Cường BK41 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54 191 20090448 Vũ Xuân Cường BK41 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54 192 20091574 Trần Quang Lê BK41 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54 193 20092465 Lê Duy Thái BK41 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54 194 20093014 Nguyễn Văn Tuấn BK41 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54 195 20093308 Nguyễn Đình Vui BK41 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54 196 20090166 Vũ Thị Quỳnh Anh BK42 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54 197 20090196 Phạm Thế Bảo BK42 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54 198 20090298 Phạm Minh Chiến BK42 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54 199 20091348 Dương Văn Hưng BK42 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54 200 20091449 Nguyễn Phúc Khánh BK42 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54 201 20091516 Nguyễn Trung Kiên BK42 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54 202 20091793 Phạm Văn Minh BK42 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54 203 20092119 Nguyễn Đức Quân BK42 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54 204 20092322 Vương Sỹ Tâm BK42 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54 205 20092325 Đào Đức Tân BK42 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54 206 20092533 Nguyễn Tiến Thắng BK42 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54 207 20093321 Nguyễn Đình Vũ BK42 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54 208 20090410 Ngô Mạnh Cường BK43 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54 209 20090751 Trần Văn Đô BK43 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54 210 20091374 Nguyễn Mạnh Hưng BK43 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54 211 20093070 Nguyễn Văn Tuyển BK43 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54 212 20093154 Tạ Duy Tùng BK43 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54 213 20093158 Trần Duy Tùng BK43 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54 214 20093589 Nguyễn Nghĩa Quý BK43 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54 215 20090282 Trần Văn Chiều BK44 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54 216 20091384 Nguyễn Văn Hưng BK44 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54 217 20091851 Trần Công Nam BK44 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54 218 20092004 Hoàng Nam Phong BK44 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54 219 20092390 Phạm Thị Thanh BK44 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54 220 20092499 Đỗ Xuân Thắng BK44 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54 221 20093197 Nguyễn Ngọc Tú BK44 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54 222 20093648 Lê Hồng Trung BK44 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54 223 20090164 Vũ Như Anh BK45 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54 224 20090276 Đào Minh Châu BK45 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54 225 20090443 Vũ Đức Cường BK45 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54 226 20090932 Lê Thanh Hải BK45 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54 227 20091589 Hoàng Mạnh Linh BK45 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54 228 20091989 Phạm Thị Nụ BK45 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54 229 20092082 Ngô Thiều Quang BK45 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54 230 20092420 Ngô Duy Thành BK45 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54 231 20092494 Vũ Công Thạo BK45 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54 232 20093050 Phạm Xuân Tuyên BK45 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54 233 20090683 Nguyễn Thành Đạt BK46 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54 234 20091315 Nguyễn Mạnh Hùng BK46 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54 235 20091474 Lê Đình Khoa BK46 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54 236 20091538 Trương Đình Lào BK46 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54 237 20091884 Nguyễn Hữu Nghĩa BK46 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54 238 20092158 Bùi Xuân Quyền BK46 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54 239 20092544 Nguyễn Xuân Thắng BK46 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54 240 20092556 Trần Văn Thắng BK46 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54 241 20093360 Nguyễn Thị Thuý An BK46 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54 242 20090635 Lã Phú Đại BK47 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54 243 20090668 Lê Tiến Đạt BK47 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54 244 20091093 Phạm Huy Hiệu BK47 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54 245 20091552 Nguyễn Sơn Lâm BK47 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54 246 20091789 Nguyễn Thế Minh BK47 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54 247 20091803 Nguyễn Bá Mùi BK47 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54 248 20092350 Nguyễn Văn Tân BK47 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54 249 20092635 Trần Ngọc Thuận BK47 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54 250 20093048 Nguyễn Văn Tuyên BK47 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54 251 20093311 Đinh Văn Vũ BK47 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54 252 20093362 Trần Ngọc An BK47 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54 253 20093386 Phạm Quốc Chung BK47 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54 254 20093709 Đỗ Văn Quân BK47 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54 255 20090239 Nguyễn Thanh Bình BK48 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54 256 20090457 Bùi Thị Hồng Diệu BK48 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54 257 20090993 Bùi Duy Hạ BK48 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54 258 20091392 Phùng Mạnh Hưng BK48 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54 259 20092168 Nguyễn Kiên Quyết BK48 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54 260 20092538 Nguyễn Văn Thắng BK48 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54 261 20093710 Nguyễn Hùng Thắng BK48 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54 262 20090442 Uông Thế Cường BK49 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54 263 20091430 Đào Văn Khánh BK49 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54 264 20092268 Phạm Hồng Sơn BK49 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54 265 20092317 Trần Thị Thanh Tâm BK49 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54 266 20092603 Phạm Văn Thoả BK49 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54 267 20092734 Phạm Hữu Tiệp BK49 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54 268 20093572 Hoàng Văn Quang BK49 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54 269 20093622 Phan Văn Thắng BK49 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54 270 20090451 Dương Văn Dầu BK50 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54 271 20090926 Lê Danh Hải BK50 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54 272 20091608 Nguyễn Trọng Linh BK50 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54 273 20092666 Nguyễn Văn Thụ BK50 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54 274 20092757 Đỗ Trọng Toàn BK50 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54 275 20090017 Trần Minh Thuận BK51 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54 276 20090415 Nguyễn Kiên Cường BK51 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54 277 20090840 Trần Minh Đức BK51 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54 278 20091017 Lê Thị Hiền BK51 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54 279 20091709 Nguyễn Hữu Lương BK51 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54 280 20090347 Đặng Đình Công BK52 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54 281 20091049 Phạm Văn Hiếu BK52 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54 282 20091303 Nguyễn Doãn Hùng BK52 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54 283 20091673 Vũ Hải Long BK52 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54 284 20092399 Lê Minh Thao BK52 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54 285 20091004 Nguyễn Văn Hân BK53 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54 286 20091116 Trần Khánh Hoà BK53 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54 287 20091405 Lê Quang Hướng BK53 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54 288 20091607 Nguyễn Thành Linh BK53 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54 289 20090391 Đặng Mạnh Cường BK54 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54 290 20091628 Cao Thị Phương Loan BK54 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54 291 20092184 Lê Quang Quỳnh BK54 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54 292 20092810 Nguyễn Thị Huyền Trang BK54 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54 293 20093381 Nguyễn Thế Bình BK54 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54 294 20093639 Trần Tiến BK54 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54 295 20090822 Nguyễn Văn Đức BK55 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54 296 20090911 Nghiêm Văn Hào BK55 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54 297 20091814 Đinh Văn Nam BK55 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54 298 20092035 Nguyễn Quang Phúc BK55 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54 299 20092727 Vũ Văn Tiến BK55 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54 300 20093178 Xuân Thái Tùng BK55 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54 301 20093391 Nguyễn Thành Công BK55 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54 302 20090316 Hoàng Sỹ Chính BK56 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54 303 20090811 Nguyễn Thạc Đức BK56 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54 304 20092150 Trần Ngọc Quân BK56 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54 305 20092337 Lê Hồng Tân BK56 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54 306 20091036 Nguyễn Đức Hiếu BK57 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54 307 20091524 Phạm Xuân Kiên BK57 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54 308 20091807 Nguyễn Xuân Mừng BK57 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54 309 20091864 Nguyễn Thị Ngân BK57 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54 310 20092812 Nguyễn Thị Mai Trang BK57 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54 311 20092840 Nguyễn Sỹ Trọng BK57 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54 312 20093420 Lê Anh Đức BK57 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54 313 20093574 Nguyễn Xuân Quang BK57 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54 314 20091026 Hoàng Trung Hiếu BK58 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54 315 20091248 Nguyễn Quang Huy BK58 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54 316 20091331 Phạm Tiến Hùng BK58 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54 317 20091947 Phạm Quốc Ngữ BK58 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54 318 20092476 Phạm Đồng Thái BK58 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54 319 20092981 Lê Văn Tuấn BK58 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54 320 20093554 Nguyễn Trọng Nhàn BK58 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54 321 20090178 Lê Văn Ba BK59 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54 322 20090253 Trịnh Đức Bình BK59 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54 323 20090462 Bùi Phó Duẩn BK59 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54 324 20090779 Đỗ Đình Đức BK59 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54 325 20090025 Ma Văn Thành BK60 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54 326 20090093 Lê Văn Anh BK60 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54 327 20091932 Nguyễn Bá Nguyên BK60 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54 328 20092625 Lê Văn Thuận BK60 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54 329 20093161 Trần Thanh Tùng BK60 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54 330 20093643 Nguyễn Đình Tĩnh BK60 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54 331 20090067 Đặng Văn Anh BK61 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54 332 20091087 Trịnh Văn Hiệp BK61 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54 333 20092044 Dương Minh Phương BK61 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54 334 20093151 Phạm Thanh Tùng BK61 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54 335 20090685 Nguyễn Thành Đạt BK62 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54 336 20090813 Nguyễn Tiến Đức BK62 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54 337 20091194 Phan Văn Học BK62 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54 338 20091725 Bùi Đức Mạnh BK62 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54 339 20091997 Nguyễn Đắc Pháp BK62 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54 340 20092177 Nguyễn Văn Quynh BK62 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54 341 20092580 Phạm Khánh Thiện BK62 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54 342 20090838 Trần Anh Đức BK63 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54 343 20091128 Lưu Huy Hoàn BK63 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54 344 20091153 Nguyễn Huy Hoàng BK63 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54 345 20091239 Nguyễn Đắc Huy BK63 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54 346 20091262 Trần Văn Huy BK63 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54 347 20091447 Nguyễn Ngọc Khánh BK63 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54 348 20092122 Nguyễn Hồng Quân BK63 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54 349 20093147 Phạm Thanh Tùng BK63 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54 350 20093181 Hà Quốc Tú BK63 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54 351 20090641 Nguyễn Văn Đại BK65 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54 352 20090666 Lê Quang Đạt BK65 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54 353 20091347 Dương Quang Hưng BK65 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54 354 20092012 Trần Ngọc Phong BK65 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54 355 20092459 Vũ Như Thành BK65 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54 356 20092604 Lương Đình Thọ BK65 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54 357 20092820 Trịnh Văn Tráng BK65 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54 358 20090484 Nguyễn Văn Duy BK66 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54 359 20090748 Nguyễn Thành Đô BK66 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54 360 20090777 Đào Minh Đức BK66 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54 361 20091584 Cao Đại Linh BK66 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54 362 20091762 Vũ Văn Mạnh BK66 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54 363 20091934 Nguyễn Cao Nguyên BK66 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54 364 20093095 Hoàng Trọng Tùng BK66 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54 365 20090254 Trương Văn Bình BK67 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54 366 20090358 Lê Văn Công BK67 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54 367 20090373 Trương Văn Công BK67 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54 368 20090485 Nguyễn Việt Duy BK67 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54 369 20090721 Nguyễn Đình Đẳng BK67 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54 370 20091414 Ngô Văn Hữu BK67 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54 371 20092147 Trần Hải Quân BK67 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54 372 20092890 Phạm Xuân Trung BK67 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54 373 20092966 Hà Anh Tuấn BK67 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54 374 20093368 Trần Đức Anh BK67 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54 375 20093600 Vũ Văn Sự BK67 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54 376 20091500 Đặng Trung Kiên BK68 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54 377 20092764 Nguyễn Hữu Toàn BK68 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54 378 20090144 Phạm Tuấn Anh BK69 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54 379 20091217 Cao Văn Huy BK69 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54 380 20091397 Nguyễn Thị Hương BK69 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54 381 20091701 Nguyễn Trọng Luật BK69 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54 382 20091950 Nguyễn Thanh Nhàn BK69 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54 383 20092028 Khuất Minh Phúc BK69 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54 384 20092218 Trương Thị Sim BK69 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54 385 20092341 Ngô Ngọc Tân BK69 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54 386 20093043 Bùi Xuân Tuy BK69 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54 387 20093132 Nguyễn Thanh Tùng BK69 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54 388 20093519 Nguyễn Nhật Lộc BK69 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54 389 20090041 Lê Sỹ An BK70 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54 390 20091169 Nguyễn Việt Hoàng BK70 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54 391 20092181 Đinh Hữu Quỳnh BK70 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54 392 20092845 Trần Văn Trọng BK70 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54 393 20093166 Trần Văn Tùng BK70 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54 394 20090708 Vũ Tiến Đạt BK71 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54 395 20092235 Đặng Hoài Sơn BK71 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54 396 20093174 Vũ Thanh Tùng BK71 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54 397 20093213 Trần Viết Tư BK71 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54 398 20090249 Phạm Vũ Bình BK72 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54 399 20091845 Nguyễn Việt Nam BK72 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54 400 20092165 Bùi Xuân Quyết BK72 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54 401 20092242 Khổng Trường Sơn BK72 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54 402 20092582 Lê Quang Thiệu BK72 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54 403 20093004 Nguyễn Quang Tuấn BK72 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54 404 20093327 Trần Nguyên Vũ BK72 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54 405 20090474 Nguyễn Đức Duy BK73 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54 406 20090844 Trương Văn Gia BK73 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54 407 20091117 Vũ Ngọc Hoà BK73 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54 408 20091852 Trần Danh Nam BK73 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54 409 20093493 Lê Hữu Khang BK73 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54 410 20092415 Lê Danh Thành BK74 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54 411 20092555 Trần Đức Thắng BK74 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54 412 20090545 Nguyễn Tiến Dũng BK75 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54 413 20090893 Nguyễn Thị Ngọc Hà BK75 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54 414 20091525 Tạ Trung Kiên BK75 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54 415 20092851 Đinh Quang Trung BK75 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54 416 20093418 Lê Minh Đông BK75 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54 417 20093802 Phạm Văn Tùng BK75 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54 418 20093803 Lê Thị Thanh Hà BK75 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54 419 20093804 Đoàn Xuân Chung BK75 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54 420 20093805 Nguyễn Thu Hằng BK75 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54 421 20092049 Lê Đức Phương BK76 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54 422 20092253 Nguyễn Danh Sơn BK76 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54 423 20092737 Đào Xuân Tình BK76 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54 424 20093472 Nguyễn Văn Huấn BK76 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54 425 20093806 Phan Thành Văn BK76 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54 426 20093807 Nguyễn Thị Thuỳ Giang BK76 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54 427 20093808 Nguyễn Quốc Kỳ BK76 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54 428 20093809 Kiều Văn Lưu BK76 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54 429 20093810 Lê Đình Trung BK76 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54 430 20093811 Phạm Đình Nguyên BK76 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54 431 20093812 Nguyễn Trọng Anh BK76 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54 432 20093813 Lê Duy Trường BK76 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54 433 20090060 Dương Tuấn Anh BK77 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54 434 20090313 Trịnh Minh Chí BK77 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54 435 20092383 Nguyễn Duy Thanh BK77 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54 436 20092855 Hồ Đức Trung BK77 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54 437 20093045 Đặng Minh Tuyên BK77 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54 438 20093815 Nguyễn Thị Nga BK77 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54 439 20093816 Đố Đức Lâm BK77 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54 440 20093817 Nguyễn Văn Hải BK77 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54 441 20093818 Lê Ngọc Tư BK77 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54 442 20093819 Hoàng Công Lâm BK77 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54 443 20090430 Nguyễn Văn Cường BK78 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54 444 20092241 Hoàng Trọng Sơn BK78 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54 445 20092658 Trần Thanh Thuỷ BK78 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54 446 20093273 Đoàn Đức Vinh BK78 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54 447 20090023 Lý Minh Công BK79 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54 448 20090444 Vũ Mạnh Cường BK79 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54 449 20091211 Lương Văn Huấn BK79 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54 450 20091537 Nguyễn Văn Lanh BK79 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54 451 20090148 Phùng Xuân Anh BK80 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54 452 20091099 Chử Sơn Hoà BK80 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54 453 20091402 Cao Xuân Hướng BK80 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54 454 20091428 Nguyễn Ngọc Khá BK80 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54 455 20091611 Nguyễn Văn Linh BK80 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54 456 20092229 Bùi Thanh Sơn BK80 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54 457 20092257 Nguyễn Ngọc Sơn BK80 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54 458 20093008 Nguyễn Thanh Tuấn BK80 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54 459 20091891 Phan Văn Ngọ BK81 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54 460 20092932 Trần Xuân Trường BK81 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54 461 20093365 Nguyễn Quang Tuấn Anh BK81 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54 462 20093649 Nghiêm Bảo Trung BK81 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54 463 20090360 Ngô Thành Công BK82 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54 464 20090776 Dương Công Đức BK82 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54 465 20090951 Nguyễn Ngọc Hải BK82 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54 466 20092271 Phạm Trường Sơn BK82 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54 467 20093756 Nguyễn Tài Hiền BK82 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54 468 20093757 Nguyễn Đức Long BK82 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54 469 20093758 Nguyễn Văn Phong BK82 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54 470 20093759 Hà Ngọc Quân BK82 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54 471 20090176 Trịnh Ngọc ánh BK83 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54 472 20090449 Nguyễn Đắc Cử BK83 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54 473 20091579 Đỗ Thị Liên BK83 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54 474 20092393 Trần Văn Thanh BK83 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54 475 20090338 Nguyễn Thị Chuyên BK84 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54 476 20091195 Ngô Thị Hồng BK84 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54 477 20091939 Trần Công Nguyên BK84 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54 478 20092484 Nguyễn Thị Thảo BK84 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54 479 20092797 Trần Duy Tơn BK84 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54 480 20092919 Nguyễn Văn Trường BK84 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54 481 20093204 Phạm Ngọc Tú BK84 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54 482 20093534 Nguyễn Tuấn Minh BK84 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54
1 20092018 Nguyễn Văn Phố BK01 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54 2 20093156 Tống Thanh Tùng BK01 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54 3 20091839 Nguyễn Hồng Nam BK03 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54 4 20092614 Bùi Văn Thuần BK07 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54 5 20092559 Vũ Hoàng Thắng BK08 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54 6 20093513 Mai Văn Long BK09 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54 7 20092077 Dương Văn Quang BK10 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54 8 20092308 Hoàng Minh Tâm BK10 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54 9 20092029 Kiều Quang Phúc BK13 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54 10 20092588 Đỗ Xuân Thịnh BK14 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54 11 20090660 Đoàn Văn Đạt BK18 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54 12 20091462 Vũ Duy Khánh BK18 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54 13 20093464 Nguyễn Xuân Hoàng BK18 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54 14 20091114 Trần Công Hoà BK20 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54 15 20093688 Ngô Thành Vinh BK21 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54 16 20090081 Hoàng Tuấn Anh BK25 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54 17 20092814 Nguyễn Văn Trang BK25 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54 18 20092055 Nguyễn Bá Phương BK26 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54 19 20093214 Bùi Văn Tường BK26 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54 20 20091923 Vũ Quốc Ngọc BK33 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54 21 20092369 Phạm Huy Tần BK34 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54 22 20090704 Trịnh Minh Đạt BK35 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54 23 20093481 Nguyễn Văn Hùng BK37 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54 24 20090272 Trần Văn Cầu BK41 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54 25 20093712 Trần Ngọc Linh BK50 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54 26 20090367 Phạm Công BK51 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54 27 20093153 Phạm Xuân Tùng BK53 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54 28 20091865 Nguyễn Thị Kim Ngân BK62 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54 29 20093026 Phạm Văn Tuấn BK63 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54 30 20090418 Nguyễn Mạnh Cường BK65 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54 31 20090945 Nguyễn Hồng Hải BK70 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54 32 20091382 Nguyễn Tiến Hưng BK71 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54 33 20092859 Ma Hải Trung BK71 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54 34 20091953 Lê Đình Nhân BK77 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54 35 20092624 Hoàng Văn Thuận BK81 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54 36 20090432 Nguyễn Việt Cường BK82 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54 37 20091703 Đỗ Văn Luyện BK83 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54 38 20090938 Lưu Văn Hải BK05 K54 370 Kỹ thuật vật liệu K54 39 20092936 Vũ Xuân Trường BK19 K54 370 Kỹ thuật vật liệu K54 40 20093636 Hoàng Đình Thượng BK24 K54 370 Kỹ thuật vật liệu K54 41 20091539 Hoàng Duy Lãm BK35 K54 370 Kỹ thuật vật liệu K54 42 20090016 Nguyễn Văn Trọng BK56 K54 370 Kỹ thuật vật liệu K54
Hà Nội ngày 12 tháng 8 năm 2010
HIỆU TRƯỞNG Khoa viện KKHVCNVL KKHVCNVL KKHVCNVL KKHVCNVL KKHVCNVL KKHVCNVL KKHVCNVL KKHVCNVL KKHVCNVL KKHVCNVL KKHVCNVL KKHVCNVL KKHVCNVL KKHVCNVL KKHVCNVL KKHVCNVL KKHVCNVL KKHVCNVL KKHVCNVL KKHVCNVL KKHVCNVL KKHVCNVL KKHVCNVL KKHVCNVL KKHVCNVL KKHVCNVL KKHVCNVL KKHVCNVL KKHVCNVL KKHVCNVL KKHVCNVL KKHVCNVL KKHVCNVL KKHVCNVL KKHVCNVL KKHVCNVL KKHVCNVL KKHVCNVL KKHVCNVL KKHVCNVL KKHVCNVL KKHVCNVL BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
KẾT QUẢ PHÂN NGÀNH KHÓA 54
( Khoa Kinh tế và Quản lý)
STT Mã SV Họ tên Lớp cũ Ngành xếpLớp mới
1 20090106 Nguyễn Đức Anh BK04 K54 501 Kinh tế công nghiệp K54 2 20092313 Phạm Tâm BK08 K54 501 Kinh tế công nghiệp K54 3 20093522 Vũ Huy Lưu BK10 K54 501 Kinh tế công nghiệp K54 4 20083032 Nguyễn Văn Tùng BK100K53 501 Kinh tế công nghiệp K54 5 20093351 Nguyễn Văn Xuân BK23 K54 501 Kinh tế công nghiệp K54 6 20093627 Nguyễn Văn Thiện BK26 K54 501 Kinh tế công nghiệp K54 7 20092172 Phạm Văn Quyết BK27 K54 501 Kinh tế công nghiệp K54 8 20090301 Phùng Văn Chiến BK30 K54 501 Kinh tế công nghiệp K54 9 20091070 Lê Hoàng Hiệp BK30 K54 501 Kinh tế công nghiệp K54 10 20092586 An Quốc Thịnh BK30 K54 501 Kinh tế công nghiệp K54 11 20092686 Lò May Thy BK31 K54 501 Kinh tế công nghiệp K54 12 20091484 Nguyễn Hữu Khôi BK33 K54 501 Kinh tế công nghiệp K54 13 20090183 Hoàng Minh Bách BK34 K54 501 Kinh tế công nghiệp K54 14 20090207 Nguyễn Xuân Bằng BK36 K54 501 Kinh tế công nghiệp K54 15 20090933 Lê Thanh Hải BK40 K54 501 Kinh tế công nghiệp K54 16 20093374 Nguyễn Xuân Bách BK42 K54 501 Kinh tế công nghiệp K54 17 20093573 Nguyễn Tâm Quang BK50 K54 501 Kinh tế công nghiệp K54 18 20093034 Trần Văn Tuấn BK57 K54 501 Kinh tế công nghiệp K54 19 20093782 Pech Dida BK68 K54 501 Kinh tế công nghiệp K54 20 20092396 Vũ Hải Thanh BK71 K54 501 Kinh tế công nghiệp K54 21 20090010 Vi Lương Toại BK83 K54 501 Kinh tế công nghiệp K54 22 20092442 Nguyễn Việt Thành BK02 K54 502 Quản trị kinh doanh K54 23 20091847 Phạm Đình Nam BK03 K54 502 Quản trị kinh doanh K54 24 20093009 Nguyễn Trọng Tuấn BK04 K54 502 Quản trị kinh doanh K54 25 20092388 Nguyễn Tùng Thanh BK05 K54 502 Quản trị kinh doanh K54 26 20091319 Nguyễn Mạnh Hùng BK08 K54 502 Quản trị kinh doanh K54 27 20092002 Bùi Duy Phong BK08 K54 502 Quản trị kinh doanh K54 28 20092503 Hoàng Việt Thắng BK08 K54 502 Quản trị kinh doanh K54 29 20082539 Lê Xuân Thịnh BK100K53 502 Quản trị kinh doanh K54 30 20090674 Mai Tiến Đạt BK12 K54 502 Quản trị kinh doanh K54 31 20090006 Bùi Xuân Hiệp BK13 K54 502 Quản trị kinh doanh K54 32 20092469 Nguyễn Hồng Thái BK17 K54 502 Quản trị kinh doanh K54 33 20090044 Nguyễn Bình An BK20 K54 502 Quản trị kinh doanh K54 34 20091656 Nguyễn Thành Long BK21 K54 502 Quản trị kinh doanh K54 35 20092715 Phạm Minh Tiến BK34 K54 502 Quản trị kinh doanh K54 36 20090049 Nguyễn Thành An BK35 K54 502 Quản trị kinh doanh K54 37 20090385 Phạm Vũ Cương BK35 K54 502 Quản trị kinh doanh K54 38 20093102 Lê Thanh Tùng BK35 K54 502 Quản trị kinh doanh K54 39 20090996 Lê Sỹ Hạnh BK37 K54 502 Quản trị kinh doanh K54 40 20090757 Ngô Trọng Đông BK41 K54 502 Quản trị kinh doanh K54 41 20092486 Phạm Thị Phương Thảo BK42 K54 502 Quản trị kinh doanh K54 42 20091502 Đỗ Trung Kiên BK43 K54 502 Quản trị kinh doanh K54 43 20090819 Nguyễn Trung Đức BK53 K54 502 Quản trị kinh doanh K54 44 20090606 Nguyễn Thuỳ Dương BK55 K54 502 Quản trị kinh doanh K54 45 20091491 Phạm Tuấn Khuê BK55 K54 502 Quản trị kinh doanh K54 46 20091013 Trần Thị Mai Hiên BK56 K54 502 Quản trị kinh doanh K54 47 20090277 Nguyễn Bảo Châu BK57 K54 502 Quản trị kinh doanh K54 48 20092638 Vũ Đình Thuận BK68 K54 502 Quản trị kinh doanh K54 49 20090445 Vũ Mạnh Cường BK69 K54 502 Quản trị kinh doanh K54 50 20091977 Trương Thị Nhung BK72 K54 502 Quản trị kinh doanh K54 51 20090117 Nguyễn Thị Hải Anh BK75 K54 502 Quản trị kinh doanh K54 52 20093431 Lê Tiến Hà BK75 K54 502 Quản trị kinh doanh K54 53 20090138 Phan Tuấn Anh BK79 K54 502 Quản trị kinh doanh K54 54 20090542 Nguyễn Tiến Dũng BK82 K54 502 Quản trị kinh doanh K54 55 20091784 Nguyễn Duy Minh BK82 K54 502 Quản trị kinh doanh K54 56 20091635 Dương Gia Long BK84 K54 502 Quản trị kinh doanh K54 57 20093426 Trần Ngọc Đức BK84 K54 502 Quản trị kinh doanh K54 58 20091321 Nguyễn Phi Hùng BK03 K54 503 Kinh tế công nghiệp K54 59 20090871 Bùi Văn Giáo BK25 K54 503 Kinh tế công nghiệp K54 60 20092629 Nguyễn Quang Thuận BK48 K54 503 Kinh tế công nghiệp K54 61 20093223 Phan Thị út BK55 K54 503 Kinh tế công nghiệp K54 62 20092659 Trần Thị Thuỷ BK58 K54 503 Kinh tế công nghiệp K54 63 20091340 Trương Việt Hùng BK05 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K54 64 20091652 Nguyễn Hoàng Long BK06 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K54 65 20093027 Phạm Văn Tuấn BK07 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K54 66 20081284 Nguyễn Ngọc Hưng BK100K53 504 Tài chính-Ngân hàng K54 67 20092262 Nguyễn Thế Sơn BK11 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K54 68 20093575 Phạm Ngọc Quang BK13 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K54 69 20091345 Cao Vũ Hưng BK16 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K54 70 20091779 Mai Văn Minh BK22 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K54 71 20090565 Phạm Văn Dũng BK25 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K54 72 20093284 Nguyễn Thế Vinh BK26 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K54 73 20092236 Đặng Hồng Sơn BK34 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K54 74 20092717 Phạm Quốc Tiến BK35 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K54 75 20093271 Đàm Đình Vinh BK37 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K54 76 20093682 Hà Huy Việt BK37 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K54 77 20092766 Nguyễn Mạnh Toàn BK38 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K54 78 20090877 Trần Ngọc Hai BK39 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K54 79 20091908 Lục Văn Ngọc BK41 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K54 80 20090653 Đào Thế Đạt BK44 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K54 81 20092716 Phạm Quang Tiến BK45 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K54 82 20091095 Bùi Thị Thanh Hoa BK48 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K54 83 20092410 Dương Chí Thành BK53 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K54 84 20090167 Vũ Tuấn Anh BK54 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K54 85 20090004 Ninh Văn Ngọ BK55 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K54 86 20091113 Trần Hoà BK57 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K54 87 20090585 Đặng Nam Dương BK58 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K54 88 20091464 Hà Văn Khải BK73 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K54 89 20091760 Vũ Duy Mạnh BK76 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K54 90 20092772 Phạm Đức Toàn BK76 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K54 91 20093215 Phạm Mạnh Tường BK77 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K54 92 20093354 Đoàn Thị Yến BK25 K54 505 Kinh tế công nghiệp K54 93 20090280 Phạm Thị Linh Chi BK64 K54 505 Kinh tế công nghiệp K54
1 20092120 Nguyễn Hoàng Quân BK01 K54 360 2 20091176 Trần Hoàng BK03 K54 360 3 20092364 Vũ Ngọc Tân BK07 K54 360 4 20092570 Hoàng Lê Thuận Thiên BK14 K54 360 5 20090835 Tạ Minh Đức BK18 K54 360 6 20090217 Hoàng Ngọc Biên BK32 K54 360 7 20092025 Nguyễn Như Phú BK34 K54 360 8 20091765 Nguyễn Minh Miền BK41 K54 360 9 20090569 Trần Anh Dũng BK43 K54 360 10 20090591 Lê Khánh Dương BK44 K54 360 11 20090713 Nguyễn Hải Đăng BK45 K54 360 12 20090620 Trần Văn Dương BK49 K54 360 13 20090029 Vũ Đình Minh Hải BK50 K54 360 14 20093668 Đoàn Văn Tùng BK53 K54 360 15 20091252 Nguyễn Văn Huy BK54 K54 360 16 20092335 Lâm Mạnh Tân BK55 K54 360 17 20092116 Mai Văn Quân BK57 K54 360 18 20090559 Phạm Tiến Dũng BK58 K54 360 19 20092175 Trần Đức Quyết BK58 K54 360 20 20090051 Bùi Việt Anh BK67 K54 360 21 20090073 Đỗ Hà Anh BK68 K54 360 22 20093083 Đào Thanh Tùng BK75 K54 360 23 20093198 Nguyễn Quang Tú BK76 K54 360 24 20092861 Nghiêm Đăng Trung BK83 K54 360
Hà Nội ngày 12 tháng 8 năm 2010
HIỆU TRƯỞNG Khoa viện KSPKT KSPKT KSPKT KSPKT KSPKT KSPKT KSPKT KSPKT KSPKT KSPKT KSPKT KSPKT KSPKT KSPKT KSPKT KSPKT KSPKT KSPKT KSPKT KSPKT KSPKT KSPKT KSPKT KSPKT BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
KẾT QUẢ PHÂN NGÀNH KHÓA 54
( Khoa Toán Tin ứng dụng)
STT Mã SV Họ tên Lớp cũ Ngành xếpLớp mới
1 20093012 Nguyễn Văn Tuấn BK01 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 2 20093133 Nguyễn Thanh Tùng BK03 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 3 20090131 Nguyễn Tuấn Anh BK05 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 4 20090334 Nguyễn Kim Chung BK07 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 5 20091743 Nguyễn Tiến Mạnh BK08 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 6 20090617 Trần Thế Dương BK09 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 7 20091250 Nguyễn Văn Huy BK09 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 8 20092450 Phạm Trung Thành BK09 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 9 20090188 Trần Xuân Bách BK10 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 10 20091069 Giáp Văn Hiệp BK10 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 11 20090497 Trần Ngọc Duyệt BK13 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 12 20092278 Trần Hoài Sơn BK14 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 13 20092753 Bùi Văn Toàn BK14 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 14 20090050 Bùi Đức Anh BK16 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 15 20093134 Nguyễn Thanh Tùng BK16 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 16 20091683 Nguyễn Đức Lộc BK18 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 17 20091942 Vũ Công Nguyên BK21 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 18 20092318 Trần Tiến Tâm BK21 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 19 20093281 Nguyễn Đình Vinh BK23 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 20 20090958 Nguyễn Tiến Hải BK25 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 21 20091885 Nguyễn Trần Trọng Nghĩa BK27 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 22 20093192 Nguyễn Hoàng Tú BK28 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 23 20093585 Lê Xuân Quỳnh BK28 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 24 20090103 Nguyễn Đức Anh BK32 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 25 20092904 Bùi Ngọc Trường BK33 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 26 20092885 Nguyễn Văn Trung BK34 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 27 20090068 Đinh Hoàng Anh BK35 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 28 20093019 Phạm Anh Tuấn BK36 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 29 20091274 Trịnh Thị Ngọc Huyền BK37 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 30 20092575 Lê Đức Thiện BK38 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 31 20093072 Bùi Duy Tùng BK38 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 32 20090921 Đỗ Minh Hải BK39 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 33 20091438 Nguyễn Bá Khánh BK40 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 34 20090889 Lê Việt Hà BK41 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 35 20091629 Đào Thị Loan BK41 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 36 20093592 Hồ Sỹ Sơn BK41 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 37 20090187 Nguyễn Văn Bách BK42 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 38 20090429 Nguyễn Văn Cường BK42 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 39 20093570 Đào Duy Quang BK42 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 40 20090250 Quách Đăng Bình BK44 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 41 20091987 Vũ Hữu Ninh BK44 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 42 20093186 Lê Văn Tú BK44 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 43 20090943 Nguyễn Đức Hải BK45 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 44 20092819 Nguyễn Xuân Tráng BK46 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 45 20092833 Phạm Đình Trí BK46 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 46 20093324 Nguyễn Văn Vũ BK46 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 47 20093157 Trần Tùng BK47 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 48 20093266 Trần Tuấn Việt BK52 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 49 20091212 Nguyễn Thị Huế BK53 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 50 20091409 Đào Ngọc Hưởng BK54 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 51 20092186 Trần Văn Quỳnh BK54 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 52 20092670 Vũ Văn Thương BK59 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 53 20091215 Vương Thanh Huệ BK61 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 54 20091442 Nguyễn Đình Khánh BK61 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 55 20092613 Hoàng Hữu Thuân BK61 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 56 20091913 Nguyễn Khánh Ngọc BK63 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 57 20091088 Bùi Đức Hiệu BK65 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 58 20090883 Đinh Thi Thu Hà BK66 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 59 20090514 Hồ Sĩ Dũng BK68 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 60 20091399 Trần Thị Hương BK70 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 61 20092314 Phạm Minh Tâm BK72 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 62 20092665 Nguyễn Văn Thụ BK74 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 63 20090226 Đào Sỹ Bình BK76 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 64 20090849 Đặng Thị Trà Giang BK76 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 65 20091533 Phan Văn Kỳ BK76 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 66 20091799 Trần Xuân Minh BK76 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 67 20093671 Nguyễn Đăng Tú BK77 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 68 20091437 Ngô Duy Khánh BK78 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 69 20091924 Vũ Thị Thuý Ngọc BK78 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 70 20090062 Đàm Tuấn Anh BK79 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 71 20090378 Hoàng Văn Cương BK79 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 72 20090390 Bùi Văn Cường BK79 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 73 20091982 Hà Văn Ninh BK79 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 74 20092497 Đỗ Hồng Thắng BK79 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 75 20090586 Đặng Thế Dương BK80 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 76 20090412 Nguyễn Duy Cường BK82 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 77 20091576 Chu Quang Liêm BK82 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 78 20092176 Vũ Mạnh Quyết BK82 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 79 20093304 Chu Quang Vị BK82 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 80 20092862 Nghiêm Đức Trung BK83 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 81 20093159 Trần Duy Tùng BK83 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 82 20090053 Cao Tuấn Anh BK84 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 83 20092162 Nguyễn Anh Quyền BK84 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 84 20092548 Phạm Duy Thắng BK84 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54
1 20090135 Nguyễn Việt Anh BK01 K54 110 2 20093002 Nguyễn Minh Tuấn BK01 K54 110 3 20090221 Đỗ Quang Biền BK02 K54 110 4 20091631 Bùi Đức Long BK02 K54 110 5 20090724 Trần Công Điền BK03 K54 110 6 20093056 Ngô Văn Tuyền BK03 K54 110 7 20093288 Nguyễn Văn Vinh BK03 K54 110 8 20091850 Phùng Hoài Nam BK04 K54 110 9 20091922 Vũ Bảo Ngọc BK04 K54 110 10 20092046 Đoàn Lê Phương BK04 K54 110 11 20093211 Vũ Quang Tú BK04 K54 110 12 20093329 Trương Quang Vũ BK04 K54 110 13 20090701 Phạm Xuân Đạt BK05 K54 110 14 20090287 Lê Văn Chiến BK06 K54 110 15 20092107 Bùi Đức Quân BK06 K54 110 16 20092931 Trần Văn Trường BK06 K54 110 17 20093091 Hà Minh Tùng BK06 K54 110 18 20093685 Vương Đình Việt BK06 K54 110 19 20092674 Nguyễn Văn Thưởng BK07 K54 110 20 20093578 Nguyễn Ngọc Quán BK07 K54 110 21 20091201 Phạm Văn Hội BK08 K54 110 22 20091165 Nguyễn Thế Hoàng BK09 K54 110 23 20093673 Trương Văn Tú BK09 K54 110 24 20092357 Phạm Ngọc Tân BK10 K54 110 25 20092508 Lê Văn Thắng BK10 K54 110 26 20092872 Nguyễn Như Trung BK10 K54 110 27 20093372 Võ Bảo Ân BK10 K54 110 28 20093637 Hoàng Đăng Tiến BK10 K54 110 29 20080456 Nguyễn Văn Duy BK100K53 110 30 20080507 Nguyễn Tiến Dũng BK100K53 110 31 20080761 Phan Trọng Đức BK100K53 110 32 20082323 Nguyễn Văn Tân BK101K53 110 33 20082908 Lê Thanh Tuấn BK101K53 110 34 20090465 Nguyễn Văn Du BK11 K54 110 35 20092328 Đặng Thái Tân BK11 K54 110 36 20091192 Nguyễn Quốc Học BK12 K54 110 37 20092414 Hoàng Văn Thành BK12 K54 110 38 20093434 Nguyễn Cảnh Hải BK12 K54 110 39 20092550 Phạm Quang Thắng BK13 K54 110 40 20092799 Nguyễn Hữu Tới BK13 K54 110 41 20093527 Trần Khắc Mạnh BK13 K54 110 42 20091522 Nguyễn Văn Kiên BK14 K54 110 43 20091604 Nguyễn Ngọc Linh BK14 K54 110 44 20090002 Bùi Văn Toàn BK15 K54 110 45 20091419 Bùi Tuấn Khang BK15 K54 110 46 20090675 Nguyễn Ngọc Đạt BK16 K54 110 47 20091322 Nguyễn Phi Hùng BK16 K54 110 48 20091838 Nguyễn Hoàng Nam BK16 K54 110 49 20092159 Dương Đức Quyền BK16 K54 110 50 20091228 Đoàn Văn Huy BK17 K54 110 51 20091820 Hoàng Minh Nam BK17 K54 110 52 20090697 Nguyễn Viết Đạt BK18 K54 110 53 20090962 Nguyễn Văn Hải BK18 K54 110 54 20091830 Lê Trung Nam BK18 K54 110 55 20091697 Hoàng Văn Luận BK19 K54 110 56 20092844 Trần Văn Trọng BK19 K54 110 57 20090987 Vương Văn Hải BK20 K54 110 58 20091815 Đoàn Văn Nam BK20 K54 110 59 20090453 Trần Duy Diễn BK21 K54 110 60 20090578 Nguyễn Văn Dụng BK21 K54 110 61 20091567 Nguyễn Văn Lân BK21 K54 110 62 20093514 Nguyễn Thăng Long BK21 K54 110 63 20090248 Phạm Văn Bình BK22 K54 110 64 20091381 Nguyễn Tiến Hưng BK22 K54 110 65 20092849 Đặng Thành Trung BK22 K54 110 66 20090693 Nguyễn Tuấn Đạt BK24 K54 110 67 20091163 Nguyễn Thái Hoàng BK24 K54 110 68 20091614 Nguyễn Văn Linh BK24 K54 110 69 20093547 Hoàng Văn Ngọc BK24 K54 110 70 20090040 Lê Bá An BK25 K54 110 71 20091648 Nguyễn Bình Long BK25 K54 110 72 20092036 Nguyễn Thái Phúc BK25 K54 110 73 20092195 Nguyễn Duy Quý BK25 K54 110 74 20093140 Nguyễn Thanh Tùng BK25 K54 110 75 20090376 Dương Thanh Cương BK26 K54 110 76 20090688 Nguyễn Tiến Đạt BK26 K54 110 77 20092843 Tạ Bình Trọng BK27 K54 110 78 20093086 Đặng Việt Tùng BK27 K54 110 79 20093203 Phạm Minh Tú BK27 K54 110 80 20093535 Nguyễn Văn Minh BK27 K54 110 81 20090940 Ngô Ngọc Hải BK28 K54 110 82 20091293 Lê Chí Hùng BK28 K54 110 83 20092746 Nguyễn Công Tính BK28 K54 110 84 20090756 Hoàng Thanh Đông BK29 K54 110 85 20091334 Tống Duy Hùng BK29 K54 110 86 20092406 Bùi Chí Thành BK29 K54 110 87 20092438 Nguyễn Văn Thành BK29 K54 110 88 20090716 Trương Đình Đăng BK30 K54 110 89 20092202 Nguyễn Văn Rô BK30 K54 110 90 20093638 Nguyễn Mạnh Tiến BK31 K54 110 91 20093122 Nguyễn Minh Tùng BK32 K54 110 92 20090330 Lại Đức Chung BK34 K54 110 93 20090481 Nguyễn Tuấn Duy BK35 K54 110 94 20092022 Nguyễn Duy Phú BK35 K54 110 95 20092238 Đình Văn Sơn BK35 K54 110 96 20090455 Bùi Duy Diện BK36 K54 110 97 20090548 Nguyễn Tuấn Dũng BK37 K54 110 98 20092745 Nguyễn Công Thành Tín BK38 K54 110 99 20093040 Vũ Minh Tuấn BK38 K54 110 100 20091058 Lê Văn Hiển BK39 K54 110 101 20091738 Nguyễn Thế Mạnh BK39 K54 110 102 20093659 Nguyễn Đình Tuấn BK39 K54 110 103 20091705 Tòng Văn Lún BK40 K54 110 104 20092144 Phạm Xuân Quân BK40 K54 110 105 20093369 Trần Văn Anh BK40 K54 110 106 20093414 Nguyễn Đức Đạt BK41 K54 110 107 20092155 Chu Minh Quốc BK43 K54 110 108 20093482 Phan Văn Hùng BK43 K54 110 109 20093704 Nguyễn Danh Huy BK43 K54 110 110 20090799 Nguyễn Huy Đức BK44 K54 110 111 20092736 Trần Văn Tiệp BK44 K54 110 112 20092254 Nguyễn Hải Sơn BK46 K54 110 113 20091383 Nguyễn Văn Hưng BK47 K54 110 114 20093454 Trần Quốc Hoài BK50 K54 110 115 20090655 Đặng Quang Đạt BK51 K54 110 116 20093545 Phạm Văn Nghị BK51 K54 110 117 20090206 Nguyễn Viết Bằng BK52 K54 110 118 20093523 Nguyễn Bá Lực BK52 K54 110 119 20090706 Trịnh Văn Đạt BK53 K54 110 120 20091528 Vũ Trung Kiên BK53 K54 110 121 20092623 Hà Đức Thuận BK53 K54 110 122 20092778 Vũ Đình Toàn BK53 K54 110 123 20093588 Nguyễn Hữu Quý BK53 K54 110 124 20090874 Tạ Đình Giáp BK54 K54 110 125 20091684 Trần Văn Lộc BK54 K54 110 126 20090262 Bùi Đức Cao BK55 K54 110 127 20091243 Nguyễn Hữu Huy BK55 K54 110 128 20090901 Phạm Thanh Hà BK56 K54 110 129 20091214 Nguyễn Trung Minh Huệ BK57 K54 110 130 20091489 Nguyễn Văn Khởi BK57 K54 110 131 20091020 Nguyễn Quang Hiến BK58 K54 110 132 20091240 Nguyễn Đình Huy BK63 K54 110 133 20092879 Nguyễn Thế Trung BK63 K54 110 134 20090544 Nguyễn Tiến Dũng BK64 K54 110 135 20093272 Đinh Xuân Vinh BK64 K54 110 136 20093375 Nguyễn Xuân Bản BK64 K54 110 137 20090045 Nguyễn Công An BK65 K54 110 138 20093257 Nguyễn Tân Việt BK66 K54 110 139 20093285 Nguyễn Thế Vinh BK67 K54 110 140 20090326 Trịnh Đình Chông BK68 K54 110 141 20090818 Nguyễn Trung Đức BK68 K54 110 142 20092080 Ngô Đức Quang BK68 K54 110 143 20093562 Hoàng Văn Phong BK68 K54 110 144 20093202 Nguyễn Xuân Tú BK70 K54 110 145 20092880 Nguyễn Tiến Trung BK71 K54 110 146 20091086 Trần Như Hiệp BK72 K54 110 147 20091154 Nguyễn Huy Hoàng BK72 K54 110 148 20091291 Đỗ Văn Hùng BK72 K54 110 149 20093419 Lê Tuấn Đượm BK72 K54 110 150 20092288 Vương Duy Sự BK73 K54 110 151 20093520 Hồ Ngọc Lợi BK74 K54 110 152 20092302 Trần Văn Tài BK77 K54 110 153 20091959 Đỗ Văn Tửu Nhất BK81 K54 110 154 20092112 Hoàng Hồng Quân BK81 K54 110 155 20092017 Phạm Tiến Phòng BK82 K54 110 156 20090192 Nguyễn Thành Bản BK83 K54 110 157 20091162 Nguyễn Minh Hoàng BK83 K54 110 158 20091810 Trần Quốc Mỹ BK83 K54 110 159 20092216 Trần Văn Sáng BK83 K54 110 160 20090493 Trần Ngọc Duy BK84 K54 110 Hà Nội ngày 12 tháng 8 năm 2010 HIỆU TRƯỞNG Khoa viện VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL VCKDL BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
KẾT QUẢ PHÂN NGÀNH KHÓA 54
( Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm)
STT Mã SV Họ tên Lớp cũ Ngành xếpLớp mới
1 20091529 Lê Thiên Kim BK03 K54 331 Kỹ thuật sinh học K54 2 20091949 Đỗ Thị Nhài BK08 K54 331 Kỹ thuật sinh học K54 3 20093331 Vũ Anh Vũ BK10 K54 331 Kỹ thuật sinh học K54 4 20090567 Phạm Xuân Dũng BK12 K54 331 Kỹ thuật sinh học K54 5 20091976 Trịnh Thị Hồng Nhung BK13 K54 331 Kỹ thuật sinh học K54 6 20092592 Nguyễn Duy Thịnh BK22 K54 331 Kỹ thuật sinh học K54 7 20092929 Trần Quang Trường BK28 K54 331 Kỹ thuật sinh học K54 8 20091875 Hà Trọng Nghĩa BK29 K54 331 Kỹ thuật sinh học K54 9 20093603 Trần Đình Tài BK33 K54 331 Kỹ thuật sinh học K54 10 20093316 Kiều Anh Vũ BK34 K54 331 Kỹ thuật sinh học K54 11 20091910 Nguyễn ánh Ngọc BK39 K54 331 Kỹ thuật sinh học K54 12 20092510 Lương Cao Thắng BK39 K54 331 Kỹ thuật sinh học K54 13 20091016 Hà Ngọc Hiền BK45 K54 331 Kỹ thuật sinh học K54 14 20090691 Nguyễn Tiến Đạt BK50 K54 331 Kỹ thuật sinh học K54 15 20092944 Nguyễn Thành Tuân BK51 K54 331 Kỹ thuật sinh học K54 16 20090134 Nguyễn Việt Anh BK53 K54 331 Kỹ thuật sinh học K54 17 20092111 Hoàng Chí Quân BK57 K54 331 Kỹ thuật sinh học K54 18 20090046 Nguyễn Hà An BK64 K54 331 Kỹ thuật sinh học K54 19 20093085 Đào Văn Tùng BK65 K54 331 Kỹ thuật sinh học K54 20 20093783 Pum Symon BK68 K54 331 Kỹ thuật sinh học K54 21 20092192 Đoàn Ngọc Quý BK72 K54 331 Kỹ thuật sinh học K54 22 20091540 Ngô Trọng Lãm BK82 K54 331 Kỹ thuật sinh học K54 23 20091892 Bùi Bảo Ngọc BK03 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54 24 20092960 Đinh Anh Tuấn BK05 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 25 20092923 Nguyễn Xuân Trường BK08 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 26 20092661 Phan Minh Thuỵ BK09 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 27 20092773 Phạm Hữu Toàn BK09 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 28 20092336 Lê Bá Tân BK11 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 29 20090038 Khúc Trường An BK12 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 30 20090523 Ngô Trung Dũng BK15 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 31 20092298 Nguyễn Đức Tài BK18 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54 32 20091453 Nguyễn Văn Khánh BK19 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54 33 20093388 Bùi Đình Công BK19 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54 34 20090143 Phạm Quốc Anh BK24 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 35 20092679 Nguyễn Mậu Thức BK25 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 36 20091515 Nguyễn Trung Kiên BK26 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 37 20092692 Đỗ Hữu Tiến BK27 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54 38 20092626 Lê Văn Thuận BK28 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 39 20093448 Nguyễn Thị Hoa BK28 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 40 20090907 Trịnh Hồng Hà BK30 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54 41 20091237 Lưu Quang Huy BK30 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54 42 20091555 Nguyễn Tùng Lâm BK30 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54 43 20093042 Triệu Đình Tuệ BK32 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 44 20092479 Bùi Duy Thám BK34 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54 45 20093177 Vũ Xuân Tùng BK36 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54 46 20093582 Nguyễn Hồng Quân BK37 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54 47 20091918 Phạm Minh Ngọc BK38 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 48 20093249 Lê Hồng Việt BK38 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54 49 20091469 Trần Quang Khải BK40 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54 50 20092816 Phùng Thị Trang BK42 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 51 20090998 Nguyễn Đức Hạnh BK49 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54 52 20092324 Bùi Quang Tân BK50 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 53 20090673 Mai Tiến Đạt BK52 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54 54 20091127 Lưu Đình Hoàn BK52 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 55 20091277 Nguyễn Đức Huỳnh BK54 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54 56 20090583 Đào Đình Dương BK55 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54 57 20090869 Trịnh Xuân Giang BK55 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 58 20090562 Phạm Tiến Dũng BK56 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 59 20090711 Nguyễn Anh Đăng BK59 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54 60 20091121 Bùi Duy Hoàn BK59 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54 61 20093698 Lê Minh Quân BK59 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 62 20093079 Dương Thanh Tùng BK63 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54 63 20090898 Phạm Hoàng Hà BK69 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 64 20091919 Phạm Thị Minh Ngọc BK69 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54 65 20092817 Vương Thị Huyền Trang BK69 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54 66 20093355 Lê Thị Hải Yến BK70 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 67 20090919 Đinh Xuân Hải BK72 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54 68 20091268 Vũ Đình Huyên BK73 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54 69 20092344 Nguyễn Đức Tân BK73 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 70 20092185 Trần Mạnh Quỳnh BK74 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 71 20090763 Tống Phú Đông BK75 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 72 20090903 Phạm Việt Hà BK75 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54 73 20093300 Đinh Văn Vĩnh BK75 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54 74 20090092 Lê Tuấn Anh BK76 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 75 20093068 Nguyễn Thị Tuyết BK79 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 76 20092321 Trịnh Thị Tâm BK84 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54
1 20091011 Nguyễn Thanh Hằng BK01 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 2 20091138 Vũ Quốc Hoàn BK01 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 3 20091974 Đinh Thị Nhung BK01 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 4 20090753 Vũ Đình Đôn BK04 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 5 20090090 Lê Thế Anh BK07 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 6 20091804 Nguyễn Thị Mùi BK07 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 7 20091935 Nguyễn Duy Nguyên BK07 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 8 20093011 Nguyễn Văn Tuấn BK09 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 9 20081784 Lê Hoàng Mỹ BK100K53 320 Kỹ thuật môi trường K54 10 20090026 Nguyễn Thu Thuỷ BK11 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 11 20091786 Nguyễn Đức Minh BK11 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 12 20090608 Nguyễn Văn Dương BK15 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 13 20090614 Phạm Minh Dương BK15 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 14 20093322 Nguyễn Trần Tuấn Vũ BK15 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 15 20092098 Trần Ngọc Quang BK17 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 16 20093176 Vũ Xuân Tùng BK17 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 17 20090084 Lê Hoàng Anh BK18 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 18 20091527 Trần Trung Kiên BK18 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 19 20091902 Đỗ Thị Như Ngọc BK19 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 20 20092419 Lý Quang Thành BK21 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 21 20092117 Nguyễn Đình Quân BK22 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 22 20093361 Nguyễn Việt An BK22 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 23 20092228 Bùi Thanh Sơn BK26 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 24 20092422 Nguyễn Chí Thành BK26 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 25 20090468 Nguyễn Thị Thanh Dung BK27 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 26 20091275 Trương Thị Huyền BK30 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 27 20091802 Vũ Trường Minh BK30 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 28 20090361 Nguyễn Đỗ Công BK31 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 29 20092127 Nguyễn Minh Quân BK31 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 30 20092884 Nguyễn Văn Trung BK35 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 31 20092462 Đào Duy Thái BK37 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 32 20090854 Hà Tùng Giang BK38 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 33 20090615 Trần Danh Dương BK40 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 34 20090973 Phạm Văn Hải BK40 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 35 20090730 Phạm Xuân Điệp BK42 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 36 20090765 Phạm Văn Đồng BK46 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 37 20091271 Nguyễn Thị Huyền BK47 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 38 20092731 Hoàng Văn Tiệp BK48 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 39 20092974 Khuất Quang Tuấn BK48 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 40 20090419 Nguyễn Mạnh Cường BK52 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 41 20091213 Nguyễn Huệ BK55 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 42 20091898 Đinh Hải Ngọc BK55 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 43 20090771 Nguyễn Xuân Đương BK59 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 44 20093674 Nguyễn Văn Tư BK59 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 45 20091741 Nguyễn Tiến Mạnh BK60 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 46 20090999 Nguyễn Thị Hạnh BK62 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 47 20093408 Nguyễn Việt Dũng BK62 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 48 20092964 Đỗ Anh Tuấn BK64 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 STT Mã SV Họ tên Lớp cũ Ngành xếpLớp mới 49 20091494 Dương Văn Khuyến BK66 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 50 20090857 Lưu Thị Bắc Giang BK67 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 51 20091706 Đào Văn Lương BK68 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 52 20092123 Nguyễn Hồng Quân BK69 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 53 20093613 Trương Hữu Thái BK71 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 54 20090273 Phạm Hồng Cẩm BK72 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 55 20093293 Phí Bá Vinh BK73 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 56 20091952 Cao Trọng Nhân BK74 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 57 20092768 Nguyễn Trần Toàn BK74 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 58 20093666 Nguyễn Thị Tuyết BK79 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 59 20091863 Trần Thanh Nga BK81 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 60 20093309 Nguyễn Thị Vui BK82 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 61 20093456 Dương Lê Hoàng BK82 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 62 20091064 Vũ Văn Hiện BK83 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 63 20093751 Sẻng kẹo Vàng BK84 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54 64 20093755 Chăn Thạ Vị Lay Phon Phômmachary BK84 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54
Hà Nội ngày 12 tháng 8 năm 2010
HIỆU TRƯỞNG Khoa viện VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT Khoa viện VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT VKHVCNMT BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
KẾT QUẢ PHÂN NGÀNH KHÓA 54
( Viện Kỹ thuật hạt nhân và Vật lý Môi trường)
STT Mã SV Họ tên Lớp cũ Ngành xếpLớp mới
1 20090507 Đỗ Ngọc Dũng BK05 K54 410 KTHN & VL môi trường K54 2 20092875 Nguyễn Thành Trung BK05 K54 410 KTHN & VL môi trường K54 3 20090125 Nguyễn Tuấn Anh BK06 K54 410 KTHN & VL môi trường K54 4 20091862 Đỗ Thị Tuyết Nga BK10 K54 410 KTHN & VL môi trường K54 5 20091559 Quản Tùng Lâm BK17 K54 410 KTHN & VL môi trường K54 6 20091744 Nguyễn Tiến Mạnh BK18 K54 410 KTHN & VL môi trường K54 7 20093115 Ngô Thanh Tùng BK20 K54 410 KTHN & VL môi trường K54 8 20091079 Nguyễn Huy Hiệp BK21 K54 410 KTHN & VL môi trường K54 9 20091841 Nguyễn Thanh Nam BK29 K54 410 KTHN & VL môi trường K54 10 20092719 Phùng Quang Tiến BK29 K54 410 KTHN & VL môi trường K54 11 20092584 Nguyễn Hải Thìn BK33 K54 410 KTHN & VL môi trường K54 12 20093586 Lê Văn Quý BK33 K54 410 KTHN & VL môi trường K54 13 20091225 Đinh Quang Huy BK36 K54 410 KTHN & VL môi trường K54 14 20091633 Bùi Thiện Long BK36 K54 410 KTHN & VL môi trường K54 15 20091361 Hoàng Tân Hưng BK41 K54 410 KTHN & VL môi trường K54 16 20090707 Võ Thành Đạt BK54 K54 410 KTHN & VL môi trường K54 17 20092975 Kim Anh Tuấn BK55 K54 410 KTHN & VL môi trường K54 18 20092045 Đinh Văn Phương BK58 K54 410 KTHN & VL môi trường K54 19 20092608 Tống Văn Thông BK61 K54 410 KTHN & VL môi trường K54 20 20092832 Phạm Văn Trình BK61 K54 410 KTHN & VL môi trường K54 21 20090101 Ngô Hoàng Anh BK68 K54 410 KTHN & VL môi trường K54 22 20090329 Đỗ Chí Chung BK70 K54 410 KTHN & VL môi trường K54 23 20090321 Phạm Đình Chính BK75 K54 410 KTHN & VL môi trường K54
Hà Nội ngày 12 tháng 8 năm 2010
HIỆU TRƯỞNG Khoa viện VKTHNVVLMT VKTHNVVLMT VKTHNVVLMT VKTHNVVLMT VKTHNVVLMT VKTHNVVLMT VKTHNVVLMT VKTHNVVLMT VKTHNVVLMT VKTHNVVLMT VKTHNVVLMT VKTHNVVLMT VKTHNVVLMT VKTHNVVLMT VKTHNVVLMT VKTHNVVLMT VKTHNVVLMT VKTHNVVLMT VKTHNVVLMT VKTHNVVLMT VKTHNVVLMT VKTHNVVLMT VKTHNVVLMT BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
KẾT QUẢ PHÂN NGÀNH KHÓA 54
( Viện Vật lý kỹ thuật)
STT Mã SV Họ tên Lớp cũ Ngành xếpLớp mới
1 20092394 Trần Văn Thanh BK02 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54 2 20092201 Triệu Phú Quý BK05 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54 3 20091245 Nguyễn Quang Huy BK06 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54 4 20091048 Phạm Trung Hiếu BK07 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54 5 20090986 Vũ Văn Hải BK09 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54 6 20091961 Nguyễn Văn Nhất BK10 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54 7 20051658 Trần Cao Hưng BK100K53 400 Vật lý kỹ thuật K54 8 20082606 Vũ Đình Thuỷ BK101K53 400 Vật lý kỹ thuật K54 9 20082697 Lê Duy Toàn BK101K53 400 Vật lý kỹ thuật K54 10 20092214 Phạm Ngọc Sáng BK11 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54 11 20091278 Nguyễn Văn Huỳnh BK15 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54 12 20092939 Cao Thái Tuân BK15 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54 13 20092275 Phí Văn Sơn BK20 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54 14 20090076 Đỗ Việt Anh BK21 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54 15 20092232 Cao Thái Sơn BK23 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54 16 20090904 Trần Duy Hà BK24 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54 17 20092329 Đoàn Trung Tân BK26 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54 18 20092834 Nguyễn Văn Trịnh BK28 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54 19 20093651 Nguyễn Quang Trung BK28 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54 20 20092472 Nguyễn Thị Thái BK29 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54 21 20091861 Đinh Thị Nga BK30 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54 22 20090218 Lê Đình Biên BK45 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54 23 20092954 Bùi Anh Tuấn BK46 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54 24 20090814 Nguyễn Tiến Đức BK48 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54 25 20090001 Tô Văn Long BK49 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54 26 20091308 Nguyễn Huy Hùng BK49 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54 27 20091501 Đặng Văn Kiên BK51 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54 28 20092061 Nguyễn Văn Phương BK54 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54 29 20090770 Đặng Thái Đương BK55 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54 30 20090003 Lý Sinh Tuyến BK57 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54 31 20093010 Nguyễn Văn Tuấn BK57 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54 32 20093341 Bùi Minh Vượng BK58 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54 33 20090234 Nguyễn Sơn Bình BK59 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54 34 20092724 Vũ Đức Tiến BK60 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54 35 20093563 Lê Đại Phong BK61 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54 36 20092154 Bùi Văn Quốc BK69 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54 37 20090259 Đinh Văn Bồn BK71 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54 38 20090929 Lê Quốc Hải BK75 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54 39 20092863 Ngô Quang Trung BK76 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54 40 20093172 Vũ Duy Tùng BK76 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54 41 20092971 Hoàng Văn Tuấn BK78 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54 42 20091301 Ngô Việt Hùng BK79 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54 43 20090124 Nguyễn Tuấn Anh BK82 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54 44 20090828 Phan Thanh Đức BK84 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54