Академический Документы
Профессиональный Документы
Культура Документы
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh từ năm 2008 đến 2012
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh từ năm 2008 đến 2012 theo tỉ lệ %
Bảng các chỉ tiêu tài chính của công ty từ năm 2008 đến 20
Dự báo báo cáo kết quả kinh doanh giai đoạn 2013-2017 theo % doa
c 120000
án
ần
và các năm tiếp theo mỗi năm trả 300
ăm tiếp theo duy trì mức 560000
i đoạn 2013-2017
2015 2016 2017
833892.71 917410.85 1018232.62
829061.75 883396.94 953702.81
4830.96 34013.91 64529.81
nguồn
do dự báo của phòng kinh doanh
lấy theo tỉ lệ bình quân quá khứ của DN
theo tỉ lệ quá khứ của DN
Dựa vào quan hệ lịch sử của doanh nghiệp
dựa vào hợp đồng tín dụng
theo luật thuế TNDN
theo chính sách cổ tức của công ty
dựa vào tỉ lệ trung binh trong quá khứ
dựa vào chính sách
dựa vào quá khứ và chính sách bán chịu
Dựa vào quan hệ lịch sử của doanh nghiệp
theo xu hướng quá khứ
dựa vào chính sách đâu tư vào TSCĐ
dựa vào chích sách khấu hao của doanh nghiệp
dựa vào chính sách
theo xu hướng quá khứ
theo hợp ddoonhf tín dụng
theo số liệu quá khứ
theo số liệu quá khứ
dựa ào hợp đồng tín dụng và kế hoạch trả nợ
giả định không có kế hoạch phát hành thêm
giả định không có kế hoạch phát hành thêm
Điều chỉnh chính sách cổ tức là giữ lại toàn bộ để tái đầu tư thì ta có nguốn vốn là
ta thấy năm 2013 sau khi điều chỉnh chính sách cổ tức thì nhu câu tài trợ đã được đá
Dự báo báo cáo kết quả kinh doanh giai đoạn 2013-2017
Chỉ tiêu 2013 2014
1. Doanh thu thuần 1022618.30 1176011.05
2. GVHB 766963.73 882008.28
3. Lợi nhuận gộp 255654.58 294002.76
4. CPBH 173845.11 199921.88
5. CPQLDN 40565.46 44400.28
6. EBIT 41244.01 49680.61
7. Chi phí lãi vay 247.65 232.65
8. Lợi nhuận trước thuế 40996.36 49447.96
9. thuế TNDN 10249.09 12361.99
10. Lợi nhuận sau thuế 30747.27 37085.97
11. cổ tưc 0 0
12.lợi nhuận giữ lại tái đầu tư 30747.27 37085.97
0 0 0
17128 18128 19128
332247 324247 316247
833892.71 917410.85 1018232.62
198966.63 214219.38 232582.67
197763.73 213316.48 231979.77
120000 120000 120000
50715.48 60858.57 73030.29
27048.25 32457.90 38949.49
1202.9 902.9 602.9
681987.02 737529.46 806472.04
560000 560000 560000
3000 3000 3000
118987.02 174529.46 243472.04
880953.65 951748.84 1039054.71
ai đoạn 2013-2017
2015 2016 2017
833892.71 917410.85 1018232.62
880953.65 951748.84 1039054.71
-47060.94 -34337.99 -20822.09
ta thấy sau khi điều chỉnh chính sách cổ tức ở năm 2013 đã làm cho ở năm 2014 TS<N
nên ta lại điều chỉnh tiếp chính sách cổ tức như sau:
dùng 5540,94 triệu để chia cổ tức khi đó nhu cầu tài trợ năm 2014 đã được đáp ứng
Dự báo báo cáo kết quả kinh doanh giai đoạn 2013-2017
Chỉ tiêu 2013 2014
1. Doanh thu thuần 1022618.30 1176011.05
2. GVHB 766963.73 882008.28
3. Lợi nhuận gộp 255654.58 294002.76
4. CPBH 173845.11 199921.88
5. CPQLDN 40565.46 44400.28
6. EBIT 41244.01 49680.61
7. Chi phí lãi vay 247.65 232.65
8. Lợi nhuận trước thuế 40996.36 49447.96
9. thuế TNDN 10249.09 12361.99
10. Lợi nhuận sau thuế 30747.27 37085.97
11. cổ tưc 0 5540.94
12.lợi nhuận giữ lại tái đầu tư 30747.27 31545.03
oạn 2013-2017
2015 2016 2017
833892.71 917410.85 1018232.62
869871.77 935126.02 1016890.95
-35979.06 -17715.17 1341.67
ta thấy sau khi điều chỉnh chính sách cổ tức ở năm 2013 và 2014 đã làm cho ở năm 20
nên ta lại điều chỉnh tiếp chính sách cổ tức như sau:
dùng 41520 triệu để chia cổ tức khi đó nhu cầu tài trợ năm 2015 đã được đáp ứng
Dự báo báo cáo kết quả kinh doanh giai đoạn 2013-2017
Chỉ tiêu 2013 2014
1. Doanh thu thuần 1022618.30 1176011.05
2. GVHB 766963.73 882008.28
3. Lợi nhuận gộp 255654.58 294002.76
4. CPBH 173845.11 199921.88
5. CPQLDN 40565.46 44400.28
6. EBIT 41244.01 49680.61
7. Chi phí lãi vay 247.65 232.65
8. Lợi nhuận trước thuế 40996.36 49447.96
9. thuế TNDN 10249.09 12361.99
10. Lợi nhuận sau thuế 30747.27 37085.97
11. cổ tưc 0 5540.94
12.lợi nhuận giữ lại tái đầu tư 30747.27 31545.03
đoạn 2013-2017
2015 2016 2017
833892.71 917410.85 1018232.62
833892.71 899146.96 980911.89
0.00 18263.89 37320.73
ta thấy sau khi điều chỉnh chính sách cổ tức ở năm 2013 2014 và 2015 đã làm cho ở n
nên ta lại điều chỉnh tiếp chính sách cổ tức như sau:
không chia cổ tức cho cổ đông nữa
và đồng thời vay dài hạn ngân hàng thêm thêm 12722.95 triệu để đáp ứng cho nhu cầ
ta thấy khi vay dài hạn thêm thì cơ cấu nguồn vốn mới là 24.74% nợ phải trả và ko ph
Dự báo báo cáo kết quả kinh doanh giai đoạn 2013-201
Chỉ tiêu 2013 2014
1. Doanh thu thuần 1022618.30 1176011.05
2. GVHB 766963.73 882008.28
3. Lợi nhuận gộp 255654.58 294002.76
4. CPBH 173845.11 199921.88
5. CPQLDN 40565.46 44400.28
6. EBIT 41244.01 49680.61
7. Chi phí lãi vay 247.65 232.65
8. Lợi nhuận trước thuế 40996.36 49447.96
9. thuế TNDN 10249.09 12361.99
10. Lợi nhuận sau thuế 30747.27 37085.97
11. cổ tưc 0 5540.94
12.lợi nhuận giữ lại tái đầu tư 30747.27 31545.03
ai đoạn 2013-2017
2015 2016 2017
833892.71 917410.85 1018232.62
833892.71 917410.85 991993.77
0.00 0.00 26238.85
ta thấy sau khi điều chỉnh chính sách cổ tức ở năm 2013 2014 2015 và 2016 cũng như
thì ta thấy nhu cầu về vốn năm 2017 là 26238.85 triệu đồng và điều chỉnh như sau
không chia cổ tức cho cổ đông nữa
và đồng thời vay dài hạn ngân hàng thêm thêm 26238.85 triệu để đáp ứng cho nhu cầ
ta thấy khi vay dài hạn thêm thì cơ cấu nguồn vốn mới là 25.42% nợ phải trả và không
Dự báo báo cáo kết quả kinh doanh giai đoạn 2013-2017
Chỉ tiêu 2013 2014
1. Doanh thu thuần 1022618.30 1176011.05
2. GVHB 766963.73 882008.28
3. Lợi nhuận gộp 255654.58 294002.76
4. CPBH 173845.11 199921.88
5. CPQLDN 40565.46 44400.28
6. EBIT 41244.01 49680.61
7. Chi phí lãi vay 247.65 232.65
8. Lợi nhuận trước thuế 40996.36 49447.96
9. thuế TNDN 10249.09 12361.99
10. Lợi nhuận sau thuế 30747.27 37085.97
11. cổ tưc 0 5540.94
12.lợi nhuận giữ lại tái đầu tư 30747.27 31545.03
ai đoạn 2013-2017
2015 2016 2017
833892.71 917410.85 1018232.62
833892.71 917410.85 1018232.62
0.00 0.00 0.00