Вы находитесь на странице: 1из 32

Báo cáo tài chính công ty cổ phần bi

Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh từ năm 2008 đến 2012

Chỉ tiêu 2008 2009


1. Doanh thu thuần 544491 626954
2. GVHB 420514 441049
3. Lợi nhuận gộp 123977 185905
4. CPBH 76055 109306
5. CPQLDN 28102 32798
6. EBIT 19820 43801
7. Chi phí lãi vay 7215 1804
8. Lợi nhuận trước thuế 12605 41997
9. thuế TNDN 3151.25 10499.25
10. Lợi nhuận sau thuế 9453.75 31497.75

Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh từ năm 2008 đến 2012 theo tỉ lệ %

Chỉ tiêu 2008 2009


1. Doanh thu thuần 100% 100%
2. GVHB 77.23% 70.35%
3. Lợi nhuận gộp 22.77% 29.65%
4. CPBH 13.97% 17.43%
5. CPQLDN 5.16% 5.23%
6. EBIT 3.64% 6.99%
7. Chi phí lãi vay 1.33% 0.29%
8. Lợi nhuận trước thuế 2.32% 6.70%
9. thuế TNDN 0.58% 1.67%
10. Lợi nhuận sau thuế 1.74% 5.02%

bảng cân đối kế toán từ năm 2008 đến năm 2012

Chỉ tiêu 12/31/2008 12/31/2009


1. Tiền và các khoản tương đương tiền 30533 204756
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 196055 5000
3. Các khoản phải thu ngắn hạn 88974 43236
4. Hàng tồn kho 86640 70835
5. Tài sản ngắn hạn khác 8123 17688
Tổng tài sản ngắn hạn 410325 341515
1. Tài sản cố định 173676 366591
a.Nguyên giá 304632 516880
b. Khấu hao -130956 -150289
2.Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 18208 14162
3.tài sản dài hạn khác 12015 14541
Tổng tài sản dài hạn 203899 395294
Tổng tài sản 614224 736809
Nợ phải trả 119795 213556
1. nợ ngắn hạn 109179 157211
a. vay ngắn hạn ngân hàng 70000 105000
b. nợ nhà cung cấp 27179 40211
c. các khoản nợ lương, thuế 12000 12000
2. Nợ dài hạn 10616 56345
Vốn chủ sỡ hữu 494429 523253
1. vốn đầu tư CSH 488279 516436
2. thặng dư vốn cổ phần 3000 3000
3.Lợi nhuân chưa phân phối 3150 3817
Tổng nguồn vốn 614224 736809

Bảng các chỉ tiêu tài chính của công ty từ năm 2008 đến 20

Chỉ tiêu 2008 2009


1. Khả năng thanh toán
a. Khả năng thanh toán hiện thời 5.13 3.45
b. Khả năng thanh toán nhanh 0.28 1.30
c. Hệ số thanh toán lãi vay 2.75 24.28
2. cơ cấu tài trợ và cơ cấu tài sản
a. hệ số nợ 0.20 0.29
b. Tỷ lệ đầu tư vào TSNH 0.67 0.46
3. Hiều suất hoạt động
a. Kỳ thu tiền trung bình 42.35 37.96
b. Vòng quay hàng tồn kho 5.34 5.60
c. hiệu suất sử dụng TSCĐ 1.46 1.53
d. Vòng quay vốn 2.1 2.09
4. Hiệu quả hoạt động
a. Tỉ suất lợi nhuận doanh thu 0.05 0.05
b. tỉ suất lợi nhuận vốn 0.06 0.06
c. Tỉ suất lợi nhuận VCSH 0.05 0.06
Bảng chính sách cổ tức của công tý giai đoạn 2008-2012
năm 2008 2009
1. Lợi nhuận ròng 9453.75 31497.75
2. cổ tức 9000 15000
3. Lợi nhuận giữ lại 453.75 16497.75
Bảng các giả thiết để lập kế hoạch tài chính
Khoản mục Giả định
Doanh thu thuần tăng lần lượt là 10% 15% 15% 20% 20% so với năm tr
GVHB chiếm 75% DTT
CPBH chiếm 17% DTT
CPQLDN Là 15000+ 2,5%DTT
Chi phí lãi vay 15% nợ dài hạn
Thuế thu nhập chiếm 25% EBT
Cổ tức cổ phần duy trì ổn định mức 17000
tiền mặt chiếm 1% DTT
các khoản đầu tư TCNH 2 năm tới duy trì mức 100000 3 năm tiếp theo là 500
Các khoản phải thu Kỳ thu tiền 65 ngày
Hàng tồn kho Vòng quay HTK 5,8 vòng
Tài sản ngắn hạn khác mỗi năm tăng thêm 2000
Nguyên giá TSCĐ tăng thêm 4000 năm 2013 5000 2014 sau đó mỗi năm
Khấu hao TSCĐ các năm lần lượt là 280000 310000 315000 320000
các khoản đầu tư TCDH từ năm 2013 ko đầu tư nữa
Tài sản dài hạn khác mỗi năm tăng thêm1000
vay ngắn hạn ngân hàng 5 năm tới giữ nguyên mức 120000
nợ phải trả nhà cung cấp chiếm 5% giá vốn hàng bán
Nợ lương , thuế chiếm 2% doanh thu thuần
Nợ dài hạn năm 2013 là 1802.9 triệu và các năm tiếp theo mỗi nă
Vốn đầu tư chủ sỡ hữu 2 năm tới giữ nguyên, 3 năm tiếp theo duy trì mức 56
thặng dư vốn cổ phần giữ nguyên
Dự báo báo cáo kết quả kinh doanh giai đoạn 2013-201

Chỉ tiêu 2013 2014


1. Doanh thu thuần 1022618.30 1176011.05
2. GVHB 766963.73 882008.28
3. Lợi nhuận gộp 255654.58 294002.76
4. CPBH 173845.11 199921.88
5. CPQLDN 40565.46 44400.28
6. EBIT 41244.01 49680.61
7. Chi phí lãi vay 247.65 232.65
8. Lợi nhuận trước thuế 40996.36 49447.96
9. thuế TNDN 10249.09 12361.99
10. Lợi nhuận sau thuế 30747.27 37085.97
11. cổ tưc 17000 17000
12.lợi nhuận giữ lại tái đầu tư 13747.27 20085.97

Dự báo báo cáo kết quả kinh doanh giai đoạn 2013-2017 theo % doa

Chỉ tiêu 2013 2014


1. Doanh thu thuần 100% 100%
2. GVHB 75.00% 75.00%
3. Lợi nhuận gộp 25.00% 25.00%
4. CPBH 17.00% 17.00%
5. CPQLDN 3.97% 3.78%
6. EBIT 4.03% 4.22%
7. Chi phí lãi vay 0.02% 0.02%
8. Lợi nhuận trước thuế 4.01% 4.20%
9. thuế TNDN 1.00% 1.05%
10. Lợi nhuận sau thuế 3.01% 3.15%
11.cổ tức 1.66% 1.45%
12.lợi nhuận giữ lại tái đầu tư 1.34% 1.71%
Dự báo bảng cân đối kế toán giai đoạn 2013-2017
phần tài sản

Chỉ tiêu 12/31/2013 12/31/2014


1. Tiền và các khoản tương đương tiền 10226.18 11760.11
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 100000 100000
3. Các khoản phải thu ngắn hạn 184639.42 212335.33
4. Hàng tồn kho 132235.13 152070.39
5. Tài sản ngắn hạn khác 9055 14055
Tổng tài sản ngắn hạn 436155.72 490220.83
1. Tài sản cố định 339119 324119
a.Nguyên giá 619119 624119
b. Khấu hao -280000 -300000
2.Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0
3.tài sản dài hạn khác 15128 16128
Tổng tài sản dài hạn 354247 340247
Tổng tài sản 790402.72 830467.83
Dự báo bảng cân đối kế toán giai đoạn 2013-2017
phần nguồn vốn
Nợ phải trả 180603.45 189123.54
1. nợ ngắn hạn 178800.55 187620.64
a. vay ngắn hạn ngân hàng 120000 120000
b. nợ nhà cung cấp 38348.19 44100.41
c. các khoản nợ lương, thuế 20452.37 23520.22
2. Nợ dài hạn 1802.9 1502.9
Vốn chủ sỡ hữu 592799.27 612885.24
1. vốn đầu tư CSH 569272 569272
2. thặng dư vốn cổ phần 3000 3000
3.Lợi nhuân chưa phân phối 20527.27 40613.24
Tổng nguồn vốn 773402.72 802008.77

Nhu cầu vốn công ty giai đoạn 2013-2017


chỉ tiêu 2013 2014
(1) Tài sản cần thiết 790402.72 830467.83
(2) Nguồn vốn hiện có 773402.72 801656.87
nhu cầu tài trợ vốn (1)-(2) 17000.00 28810.96
g ty cổ phần bibica
anh từ năm 2008 đến 2012
Đơn vị tính : triệu đồng
2010 2011 2012
787751 1000308 929653
578356 709973 664229
209395 290335 265424
139987 188970 191289
35050 49106 47319
34358 52259 26816
5950 6728 3132
28408 45531 23684
7102 11382.75 5921
21306 34148.25 17763

m 2008 đến 2012 theo tỉ lệ % doanh thu

2010 2011 2012


100% 100% 100%
73.42% 70.98% 71.45%
26.58% 29.02% 28.55%
17.77% 18.89% 20.58%
4.45% 4.91% 5.09%
4.36% 5.22% 2.88%
0.76% 0.67% 0.34%
3.61% 4.55% 2.55%
0.90% 1.14% 0.64%
2.70% 3.41% 1.91%

m 2008 đến năm 2012


Đơn vị tính : triệu đồng
12/31/2010 12/31/2011 12/31/2012
89081 60321 49471
45000 2851
78425 229705 201227
117411 120841 120093
3456 10930 7055
333373 421797 380697
401407 344071 373553
587358 550892 615119
-185951 -206821 -241566
10792 4646
13268 15685 14128
425467 364402 387681
758840 786199 768378
214267 223890 159326
183691 221357 157575
133000 157000 120000
38691 52357 25575
12000 12000 12000
30576 2533 1751
544573 562309 609052
537024 553897 599272
3000 3000 3000
4549 5412 6780
758840 786199 768378

ng ty từ năm 2008 đến 2012

2010 2011 2012

3.54 3.51 4.82


0.48 0.27 0.31
5.77 7.77 8.56

0.28 0.28 0.21


0.44 0.54 0.50

27.80 55.45 83.44


6.14 5.96 5.51
1.43 1.76 1.59
1.92 2.53 2.47

0.03 0.03 0.02


0.05 0.07 0.03
0.04 0.06 0.03
g tý giai đoạn 2008-2012
2010 2011 2012
21306 34148.25 17763
15000 17000 17000
6306 17148.25 763
kế hoạch tài chính
Giả định
15% 20% 20% so với năm trước

0000 3 năm tiếp theo là 50000

3 5000 2014 sau đó mỗi năm tăng thêm 1000


00 310000 315000 320000 330000
ữa

c 120000
án
ần
và các năm tiếp theo mỗi năm trả 300
ăm tiếp theo duy trì mức 560000

oanh giai đoạn 2013-2017

2015 2016 2017


1352412.70 1622895.24 1947474.29
1014309.53 1217171.43 1460605.72
338103.18 405723.81 486868.57
229910.16 275892.19 331070.63
48810.32 55572.38 63686.86
59382.70 74259.24 92111.09
217.65 202.65 187.65
59165.05 74056.59 91923.44
14791.26 18514.15 22980.86
44373.79 55542.44 68942.58
17000 17000 17000
27373.79 38542.44 51942.58

đoạn 2013-2017 theo % doanh thu

2015 2016 2017


100% 100% 100%
75.00% 75.00% 75.00%
25.00% 25.00% 25.00%
17.00% 17.00% 17.00%
3.61% 3.42% 3.27%
4.39% 4.58% 4.73%
0.02% 0.01% 0.01%
4.37% 4.56% 4.72%
1.09% 1.14% 1.18%
3.28% 3.42% 3.54%
1.26% 1.05% 0.87%
2.02% 2.37% 2.67%
n giai đoạn 2013-2017

12/31/2015 12/31/2016 12/31/2017


13524.13 16228.95 19474.74
50000 50000 50000
244185.63 293022.75 351627.30
174880.95 209857.14 251828.57
19055 24055 29055
501645.71 593163.85 701985.62
315119 306119 297119
625119 626119 627119
-310000 -320000 -330000
0 0 0
17128 18128 19128
332247 324247 316247
833892.71 917410.85 1018232.62
n giai đoạn 2013-2017
nguồn vốn
198966.63 214219.38 232582.67
197763.73 213316.48 231979.77
120000 120000 120000
50715.48 60858.57 73030.29
27048.25 32457.90 38949.49
1202.9 902.9 602.9
630987.02 669529.46 721472.04
560000 560000 560000
3000 3000 3000
67987.02 106529.46 158472.04
829953.65 883748.84 954054.71

i đoạn 2013-2017
2015 2016 2017
833892.71 917410.85 1018232.62
829061.75 883396.94 953702.81
4830.96 34013.91 64529.81
nguồn
do dự báo của phòng kinh doanh
lấy theo tỉ lệ bình quân quá khứ của DN
theo tỉ lệ quá khứ của DN
Dựa vào quan hệ lịch sử của doanh nghiệp
dựa vào hợp đồng tín dụng
theo luật thuế TNDN
theo chính sách cổ tức của công ty
dựa vào tỉ lệ trung binh trong quá khứ
dựa vào chính sách
dựa vào quá khứ và chính sách bán chịu
Dựa vào quan hệ lịch sử của doanh nghiệp
theo xu hướng quá khứ
dựa vào chính sách đâu tư vào TSCĐ
dựa vào chích sách khấu hao của doanh nghiệp
dựa vào chính sách
theo xu hướng quá khứ
theo hợp ddoonhf tín dụng
theo số liệu quá khứ
theo số liệu quá khứ
dựa ào hợp đồng tín dụng và kế hoạch trả nợ
giả định không có kế hoạch phát hành thêm
giả định không có kế hoạch phát hành thêm
Điều chỉnh chính sách cổ tức là giữ lại toàn bộ để tái đầu tư thì ta có nguốn vốn là
ta thấy năm 2013 sau khi điều chỉnh chính sách cổ tức thì nhu câu tài trợ đã được đá

Dự báo báo cáo kết quả kinh doanh giai đoạn 2013-2017
Chỉ tiêu 2013 2014
1. Doanh thu thuần 1022618.30 1176011.05
2. GVHB 766963.73 882008.28
3. Lợi nhuận gộp 255654.58 294002.76
4. CPBH 173845.11 199921.88
5. CPQLDN 40565.46 44400.28
6. EBIT 41244.01 49680.61
7. Chi phí lãi vay 247.65 232.65
8. Lợi nhuận trước thuế 40996.36 49447.96
9. thuế TNDN 10249.09 12361.99
10. Lợi nhuận sau thuế 30747.27 37085.97
11. cổ tưc 0 0
12.lợi nhuận giữ lại tái đầu tư 30747.27 37085.97

Dự báo bảng cân đối kế toán giai đoạn 2013-2017


Chỉ tiêu 12/31/2013 12/31/2014
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 10226.18 11760.11
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 100000 100000
3. Các khoản phải thu ngắn hạn 184639.42 212335.33
4. Hàng tồn kho 132235.13 152070.39
5. Tài sản ngắn hạn khác 9055 14055
Tổng tài sản ngắn hạn 436155.72 490220.83
1. Tài sản cố định 339119 324119
a.Nguyên giá 619119 624119
b. Khấu hao -280000 -300000
2.Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
0 0
3.tài sản dài hạn khác 15128 16128
Tổng tài sản dài hạn 354247 340247
Tổng tài sản 790402.72 830467.83
Nợ phải trả 180603.45 189123.54
1. nợ ngắn hạn 178800.55 187620.64
a. vay ngắn hạn ngân hàng 120000 120000
b. nợ nhà cung cấp 38348.19 44100.41
c. các khoản nợ lương, thuế 20452.37 23520.22
2. Nợ dài hạn 1802.9 1502.9
Vốn chủ sỡ hữu 609799.27 646885.24
1. vốn đầu tư CSH 569272 569272
2. thặng dư vốn cổ phần 3000 3000
3.Lợi nhuân chưa phân phối 37527.27 74613.24
Tổng nguồn vốn 790402.72 836008.77

Nhu cầu vốn công ty giai đoạn 2013-2017


chỉ tiêu 2013 2014
(1) Tài sản cần thiết 790402.72 830467.83
(2) Nguồn vốn hiện có 790402.72 836008.77
nhu cầu tài trợ vốn (1)-(2) 0.00 -5540.94
tư thì ta có nguốn vốn là
ì nhu câu tài trợ đã được đáp ứng

oanh giai đoạn 2013-2017


2015 2016 2017
1352412.70 1622895.24 1947474.29
1014309.53 1217171.43 1460605.72
338103.18 405723.81 486868.57
229910.16 275892.19 331070.63
48810.32 55572.38 63686.86
59382.70 74259.24 92111.09
217.65 202.65 187.65
59165.05 74056.59 91923.44
14791.26 18514.15 22980.86
44373.79 55542.44 68942.58
0 0 0
44373.79 55542.44 68942.58

án giai đoạn 2013-2017


12/31/2015 12/31/2016 12/31/2017
13524.13 16228.95 19474.74
50000 50000 50000
244185.63 293022.75 351627.30
174880.95 209857.14 251828.57
19055 24055 29055
501645.71 593163.85 701985.62
315119 306119 297119
625119 626119 627119
-310000 -320000 -330000

0 0 0
17128 18128 19128
332247 324247 316247
833892.71 917410.85 1018232.62
198966.63 214219.38 232582.67
197763.73 213316.48 231979.77
120000 120000 120000
50715.48 60858.57 73030.29
27048.25 32457.90 38949.49
1202.9 902.9 602.9
681987.02 737529.46 806472.04
560000 560000 560000
3000 3000 3000
118987.02 174529.46 243472.04
880953.65 951748.84 1039054.71

ai đoạn 2013-2017
2015 2016 2017
833892.71 917410.85 1018232.62
880953.65 951748.84 1039054.71
-47060.94 -34337.99 -20822.09
ta thấy sau khi điều chỉnh chính sách cổ tức ở năm 2013 đã làm cho ở năm 2014 TS<N
nên ta lại điều chỉnh tiếp chính sách cổ tức như sau:
dùng 5540,94 triệu để chia cổ tức khi đó nhu cầu tài trợ năm 2014 đã được đáp ứng

Dự báo báo cáo kết quả kinh doanh giai đoạn 2013-2017
Chỉ tiêu 2013 2014
1. Doanh thu thuần 1022618.30 1176011.05
2. GVHB 766963.73 882008.28
3. Lợi nhuận gộp 255654.58 294002.76
4. CPBH 173845.11 199921.88
5. CPQLDN 40565.46 44400.28
6. EBIT 41244.01 49680.61
7. Chi phí lãi vay 247.65 232.65
8. Lợi nhuận trước thuế 40996.36 49447.96
9. thuế TNDN 10249.09 12361.99
10. Lợi nhuận sau thuế 30747.27 37085.97
11. cổ tưc 0 5540.94
12.lợi nhuận giữ lại tái đầu tư 30747.27 31545.03

Dự báo bảng cân đối kế toán giai đoạn 2013-2017


Chỉ tiêu 12/31/2013 12/31/2014
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 10226.18 11760.11
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 100000 100000
3. Các khoản phải thu ngắn hạn 184639.42 212335.33
4. Hàng tồn kho 132235.13 152070.39
5. Tài sản ngắn hạn khác 9055 14055
Tổng tài sản ngắn hạn 436155.72 490220.83
1. Tài sản cố định 339119 324119
a.Nguyên giá 619119 624119
b. Khấu hao -280000 -300000
2.Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0
3.tài sản dài hạn khác 15128 16128
Tổng tài sản dài hạn 354247 340247
Tổng tài sản 790402.72 830467.83
Nợ phải trả 180603.45 189123.54
1. nợ ngắn hạn 178800.55 187620.64
a. vay ngắn hạn ngân hàng 120000 120000
b. nợ nhà cung cấp 38348.19 44100.41
c. các khoản nợ lương, thuế 20452.37 23520.22
2. Nợ dài hạn 1802.9 1502.9
Vốn chủ sỡ hữu 609799.27 641344.30
1. vốn đầu tư CSH 569272 569272
2. thặng dư vốn cổ phần 3000 3000
3.Lợi nhuân chưa phân phối 37527.27 69072.30
Tổng nguồn vốn 790402.72 830467.83

Nhu cầu vốn công ty giai đoạn 2013-2017


chỉ tiêu 2013 2014
(1) Tài sản cần thiết 790402.72 830467.83
(2) Nguồn vốn hiện có 790402.72 830467.83
nhu cầu tài trợ vốn (1)-(2) 0.00 0.00
m cho ở năm 2014 TS<NV

014 đã được đáp ứng

h giai đoạn 2013-2017


2015 2016 2017
1352412.70 1622895.24 1947474.29
1014309.53 1217171.43 1460605.72
338103.18 405723.81 486868.57
229910.16 275892.19 331070.63
48810.32 55572.38 63686.86
59382.70 74259.24 92111.09
217.65 202.65 187.65
59165.05 74056.59 91923.44
14791.26 18514.15 22980.86
44373.79 55542.44 68942.58
5540.94 5540.94 5540.94
38832.85 50001.50 63401.64

iai đoạn 2013-2017


12/31/2015 12/31/2016 12/31/2017
13524.13 16228.95 19474.74
50000 50000 50000
244185.63 293022.75 351627.30
174880.95 209857.14 251828.57
19055 24055 29055
501645.71 593163.85 701985.62
315119 306119 297119
625119 626119 627119
-310000 -320000 -330000
0 0 0
17128 18128 19128
332247 324247 316247
833892.71 917410.85 1018232.62
198966.63 214219.38 232582.67
197763.73 213316.48 231979.77
120000 120000 120000
50715.48 60858.57 73030.29
27048.25 32457.90 38949.49
1202.9 902.9 602.9
670905.14 720906.64 784308.28
560000 560000 560000
3000 3000 3000
107905.14 157906.64 221308.28
869871.77 935126.02 1016890.95

oạn 2013-2017
2015 2016 2017
833892.71 917410.85 1018232.62
869871.77 935126.02 1016890.95
-35979.06 -17715.17 1341.67
ta thấy sau khi điều chỉnh chính sách cổ tức ở năm 2013 và 2014 đã làm cho ở năm 20
nên ta lại điều chỉnh tiếp chính sách cổ tức như sau:
dùng 41520 triệu để chia cổ tức khi đó nhu cầu tài trợ năm 2015 đã được đáp ứng

Dự báo báo cáo kết quả kinh doanh giai đoạn 2013-2017
Chỉ tiêu 2013 2014
1. Doanh thu thuần 1022618.30 1176011.05
2. GVHB 766963.73 882008.28
3. Lợi nhuận gộp 255654.58 294002.76
4. CPBH 173845.11 199921.88
5. CPQLDN 40565.46 44400.28
6. EBIT 41244.01 49680.61
7. Chi phí lãi vay 247.65 232.65
8. Lợi nhuận trước thuế 40996.36 49447.96
9. thuế TNDN 10249.09 12361.99
10. Lợi nhuận sau thuế 30747.27 37085.97
11. cổ tưc 0 5540.94
12.lợi nhuận giữ lại tái đầu tư 30747.27 31545.03

Dự báo bảng cân đối kế toán giai đoạn 2013-2017


Chỉ tiêu 12/31/2013 12/31/2014
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 10226.18 11760.11
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 100000 100000
3. Các khoản phải thu ngắn hạn 184639.42 212335.33
4. Hàng tồn kho 132235.13 152070.39
5. Tài sản ngắn hạn khác 9055 14055
Tổng tài sản ngắn hạn 436155.72 490220.83
1. Tài sản cố định 339119 324119
a.Nguyên giá 619119 624119
b. Khấu hao -280000 -300000
2.Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0
3.tài sản dài hạn khác 15128 16128
Tổng tài sản dài hạn 354247 340247
Tổng tài sản 790402.72 830467.83
Nợ phải trả 180603.45 189123.54
1. nợ ngắn hạn 178800.55 187620.64
a. vay ngắn hạn ngân hàng 120000 120000
b. nợ nhà cung cấp 38348.19 44100.41
c. các khoản nợ lương, thuế 20452.37 23520.22
2. Nợ dài hạn 1802.9 1502.9
Vốn chủ sỡ hữu 609799.27 641344.30
1. vốn đầu tư CSH 569272 569272
2. thặng dư vốn cổ phần 3000 3000
3.Lợi nhuân chưa phân phối 37527.27 69072.30
Tổng nguồn vốn 790402.72 830467.83

Nhu cầu vốn công ty giai đoạn 2013-2017


chỉ tiêu 2013 2014
(1) Tài sản cần thiết 790402.72 830467.83
(2) Nguồn vốn hiện có 790402.72 830467.83
nhu cầu tài trợ vốn (1)-(2) 0.00 0.00
2014 đã làm cho ở năm 2015 TS<NV

015 đã được đáp ứng

nh giai đoạn 2013-2017


2015 2016 2017
1352412.70 1622895.24 1947474.29
1014309.53 1217171.43 1460605.72
338103.18 405723.81 486868.57
229910.16 275892.19 331070.63
48810.32 55572.38 63686.86
59382.70 74259.24 92111.09
217.65 202.65 187.65
59165.05 74056.59 91923.44
14791.26 18514.15 22980.86
44373.79 55542.44 68942.58
41520 5540.94 5540.94
2853.79 50001.50 63401.64

giai đoạn 2013-2017


12/31/2015 12/31/2016 12/31/2017
13524.13 16228.95 19474.74
50000 50000 50000
244185.63 293022.75 351627.30
174880.95 209857.14 251828.57
19055 24055 29055
501645.71 593163.85 701985.62
315119 306119 297119
625119 626119 627119
-310000 -320000 -330000
0 0 0
17128 18128 19128
332247 324247 316247
833892.71 917410.85 1018232.62
198966.63 214219.38 232582.67
197763.73 213316.48 231979.77
120000 120000 120000
50715.48 60858.57 73030.29
27048.25 32457.90 38949.49
1202.9 902.9 602.9
634926.08 684927.58 748329.22
560000 560000 560000
3000 3000 3000
71926.08 121927.58 185329.22
833892.71 899146.96 980911.89

đoạn 2013-2017
2015 2016 2017
833892.71 917410.85 1018232.62
833892.71 899146.96 980911.89
0.00 18263.89 37320.73
ta thấy sau khi điều chỉnh chính sách cổ tức ở năm 2013 2014 và 2015 đã làm cho ở n
nên ta lại điều chỉnh tiếp chính sách cổ tức như sau:
không chia cổ tức cho cổ đông nữa
và đồng thời vay dài hạn ngân hàng thêm thêm 12722.95 triệu để đáp ứng cho nhu cầ
ta thấy khi vay dài hạn thêm thì cơ cấu nguồn vốn mới là 24.74% nợ phải trả và ko ph

Dự báo báo cáo kết quả kinh doanh giai đoạn 2013-201
Chỉ tiêu 2013 2014
1. Doanh thu thuần 1022618.30 1176011.05
2. GVHB 766963.73 882008.28
3. Lợi nhuận gộp 255654.58 294002.76
4. CPBH 173845.11 199921.88
5. CPQLDN 40565.46 44400.28
6. EBIT 41244.01 49680.61
7. Chi phí lãi vay 247.65 232.65
8. Lợi nhuận trước thuế 40996.36 49447.96
9. thuế TNDN 10249.09 12361.99
10. Lợi nhuận sau thuế 30747.27 37085.97
11. cổ tưc 0 5540.94
12.lợi nhuận giữ lại tái đầu tư 30747.27 31545.03

Dự báo bảng cân đối kế toán giai đoạn 2013-201


Chỉ tiêu 12/31/2013 12/31/2014
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 10226.18 11760.11
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 100000 100000
3. Các khoản phải thu ngắn hạn 184639.42 212335.33
4. Hàng tồn kho 132235.13 152070.39
5. Tài sản ngắn hạn khác 9055 14055
Tổng tài sản ngắn hạn 436155.72 490220.83
1. Tài sản cố định 339119 324119
a.Nguyên giá 619119 624119
b. Khấu hao -280000 -300000
2.Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0
3.tài sản dài hạn khác 15128 16128
Tổng tài sản dài hạn 354247 340247
Tổng tài sản 790402.72 830467.83
Nợ phải trả 180603.45 189123.54
1. nợ ngắn hạn 178800.55 187620.64
a. vay ngắn hạn ngân hàng 120000 120000
b. nợ nhà cung cấp 38348.19 44100.41
c. các khoản nợ lương, thuế 20452.37 23520.22
2. Nợ dài hạn 1802.9 1502.9
Vốn chủ sỡ hữu 609799.27 641344.30
1. vốn đầu tư CSH 569272 569272
2. thặng dư vốn cổ phần 3000 3000
3.Lợi nhuân chưa phân phối 37527.27 69072.30
Tổng nguồn vốn 790402.72 830467.83

Nhu cầu vốn công ty giai đoạn 2013-2017


chỉ tiêu 2013 2014
(1) Tài sản cần thiết 790402.72 830467.83
(2) Nguồn vốn hiện có 790402.72 830467.83
nhu cầu tài trợ vốn (1)-(2) 0.00 0.00
và 2015 đã làm cho ở năm 2016 TS>NV

u để đáp ứng cho nhu cầu tài trợ


74% nợ phải trả và ko phả hỏng CCNV tối ưu

oanh giai đoạn 2013-2017


2015 2016 2017
1352412.70 1622895.24 1947474.29
1014309.53 1217171.43 1460605.72
338103.18 405723.81 486868.57
229910.16 275892.19 331070.63
48810.32 55572.38 63686.86
59382.70 74259.24 92111.09
217.65 202.65 187.65
59165.05 74056.59 91923.44
14791.26 18514.15 22980.86
44373.79 55542.44 68942.58
41520 0 0
2853.79 55542.44 68942.58

án giai đoạn 2013-2017


12/31/2015 12/31/2016 12/31/2017
13524.13 16228.95 19474.74
50000 50000 50000
244185.63 293022.75 351627.30
174880.95 209857.14 251828.57
19055 24055 29055
501645.71 593163.85 701985.62
315119 306119 297119
625119 626119 627119
-310000 -320000 -330000
0 0 0
17128 18128 19128
332247 324247 316247
833892.71 917410.85 1018232.62
198966.63 226942.33 232582.67
197763.73 213316.48 231979.77
120000 120000 120000
50715.48 60858.57 73030.29
27048.25 32457.90 38949.49
1202.9 13625.85 602.9
634926.08 690468.52 759411.10
560000 560000 560000
3000 3000 3000
71926.08 127468.52 196411.10
833892.71 917410.85 991993.77

ai đoạn 2013-2017
2015 2016 2017
833892.71 917410.85 1018232.62
833892.71 917410.85 991993.77
0.00 0.00 26238.85
ta thấy sau khi điều chỉnh chính sách cổ tức ở năm 2013 2014 2015 và 2016 cũng như
thì ta thấy nhu cầu về vốn năm 2017 là 26238.85 triệu đồng và điều chỉnh như sau
không chia cổ tức cho cổ đông nữa
và đồng thời vay dài hạn ngân hàng thêm thêm 26238.85 triệu để đáp ứng cho nhu cầ
ta thấy khi vay dài hạn thêm thì cơ cấu nguồn vốn mới là 25.42% nợ phải trả và không

Dự báo báo cáo kết quả kinh doanh giai đoạn 2013-2017
Chỉ tiêu 2013 2014
1. Doanh thu thuần 1022618.30 1176011.05
2. GVHB 766963.73 882008.28
3. Lợi nhuận gộp 255654.58 294002.76
4. CPBH 173845.11 199921.88
5. CPQLDN 40565.46 44400.28
6. EBIT 41244.01 49680.61
7. Chi phí lãi vay 247.65 232.65
8. Lợi nhuận trước thuế 40996.36 49447.96
9. thuế TNDN 10249.09 12361.99
10. Lợi nhuận sau thuế 30747.27 37085.97
11. cổ tưc 0 5540.94
12.lợi nhuận giữ lại tái đầu tư 30747.27 31545.03

Dự báo bảng cân đối kế toán giai đoạn 2013-2017


Chỉ tiêu 12/31/2013 12/31/2014
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 10226.18 11760.11
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 100000 100000
3. Các khoản phải thu ngắn hạn 184639.42 212335.33
4. Hàng tồn kho 132235.13 152070.39
5. Tài sản ngắn hạn khác 9055 14055
Tổng tài sản ngắn hạn 436155.72 490220.83
1. Tài sản cố định 339119 324119
a.Nguyên giá 619119 624119
b. Khấu hao -280000 -300000
2.Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0
3.tài sản dài hạn khác 15128 16128
Tổng tài sản dài hạn 354247 340247
Tổng tài sản 790402.72 830467.83
Nợ phải trả 180603.45 189123.54
1. nợ ngắn hạn 178800.55 187620.64
a. vay ngắn hạn ngân hàng 120000 120000
b. nợ nhà cung cấp 38348.19 44100.41
c. các khoản nợ lương, thuế 20452.37 23520.22
2. Nợ dài hạn 1802.9 1502.9
Vốn chủ sỡ hữu 609799.27 641344.30
1. vốn đầu tư CSH 569272 569272
2. thặng dư vốn cổ phần 3000 3000
3.Lợi nhuân chưa phân phối 37527.27 69072.30
Tổng nguồn vốn 790402.72 830467.83

Nhu cầu vốn công ty giai đoạn 2013-2017


chỉ tiêu 2013 2014
(1) Tài sản cần thiết 790402.72 830467.83
(2) Nguồn vốn hiện có 790402.72 830467.83
nhu cầu tài trợ vốn (1)-(2) 0.00 0.00
014 2015 và 2016 cũng như vay thêm nợ ở năm 2016
ng và điều chỉnh như sau

riệu để đáp ứng cho nhu cầu tài trợ


5.42% nợ phải trả và không phả hỏng CCNV tối ưu

oanh giai đoạn 2013-2017


2015 2016 2017
1352412.70 1622895.24 1947474.29
1014309.53 1217171.43 1460605.72
338103.18 405723.81 486868.57
229910.16 275892.19 331070.63
48810.32 55572.38 63686.86
59382.70 74259.24 92111.09
217.65 202.65 187.65
59165.05 74056.59 91923.44
14791.26 18514.15 22980.86
44373.79 55542.44 68942.58
41520 0 0
2853.79 55542.44 68942.58

án giai đoạn 2013-2017


12/31/2015 12/31/2016 12/31/2017
13524.13 16228.95 19474.74
50000 50000 50000
244185.63 293022.75 351627.30
174880.95 209857.14 251828.57
19055 24055 29055
501645.71 593163.85 701985.62
315119 306119 297119
625119 626119 627119
-310000 -320000 -330000
0 0 0
17128 18128 19128
332247 324247 316247
833892.71 917410.85 1018232.62
198966.63 226942.33 258821.52
197763.73 226039.43 231979.77
120000 132722.95 120000
50715.48 60858.57 73030.29
27048.25 32457.90 38949.49
1202.9 902.9 26841.75
634926.08 690468.52 759411.10
560000 560000 560000
3000 3000 3000
71926.08 127468.52 196411.10
833892.71 917410.85 1018232.62

ai đoạn 2013-2017
2015 2016 2017
833892.71 917410.85 1018232.62
833892.71 917410.85 1018232.62
0.00 0.00 0.00

Вам также может понравиться