Академический Документы
Профессиональный Документы
Культура Документы
com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM
ĐỀ SỐ 1
10
oc
2x +3
Câu 1: Cho h{m số f(x)= , những mệnh đề n{o đúng trong c|c mệnh đề sau?
H
x -1
ai
I. H{m số f(x) không có cực trị.
D
II. Đồ thị h{m số f(x) có một tiệm cận đứng l{ x = 2; một tiệm cận ngang l{ y = 1.
hi
III. H{m số f(x) luôn nghịch biến trên R \ 1 .
nT
A. I B. II C. I v{ III D. I, II v{ III
uO
x2 3x 1
Câu 2: Xét đường cong (C) của h{m số y . Tìm phương |n đúng.
x
ie
AA. (C) có hai tiệm cận B. (C) có ba tiệm cận
C. (C) Không có tiệm cận
iL D. (C) chỉ có tiệm cận đứng
Ta
Câu 3: Cho h{m số ( ) ( ) ( ) . H{m số có cực đại tại
thì m bằng bao nhiêu ?
s/
A. B. C. D.
up
Câu 4: H{m số ( ) √ √ có gi| trị lớn nhất v{ nhỏ nhất lần lượt l{:
ro
A. 6 v{ 2 B. C. √ D.
Câu 5: Cho h{m số ( ) ( ) ( ) có đồ thị (C) . Tìm để
/g
A. B.
co
C. D.
Câu 6: Cho h{m số y = 3x4 – 4x2. Khẳng định n{o sau đ}y đúng
.
ok
A. H{m số đạt cực đại tại gốc tọa độ B. H{m số không có cực trị
bo
C. H{m số đạt cực tiểu tại gốc tọa độ D. Điểm A(1; -1) l{ điểm cực tiểu
Câu 7: Đường thẳng x = 3 l{ tiệm cận đứng của đồ thị h{m số n{o sau đ}y ?
ce
.fa
A. y
3x 3x2 2x
B. y
x 1 x 1
w
w
x x 3
C. y D. y
w
x 3 x 1
http://dodaho.com/ http://nguyenthilanh.com/ 1
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
10
C. y x4 2x2 1 D. y x4 2x2 1
oc
H
ai
D
hi
nT
Câu 9: Dựa v{o bảng biến thiên, h~y chọn khẳng định đúng?
uO
ie
iL
Ta
s/
Câu 10: Chọn khẳng định đúng: Tiếp tuyến tại điểm cực tiểu của đồ thị h{m số y = x3 -3x
/g
C. Có hệ số góc dương
.
Câu 11: Cho h{m số y = 4x4, khẳng định n{o sau đ}y đúng
bo
w
http://dodaho.com/ http://nguyenthilanh.com/ 2
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
1
tiền gần nhất với kết quả n{o sau đ}y?
0
A. 344 triệu B. 342 triệu C. 318 triệu D. 320 triệu.
oc
Câu 14: Biết log2 a,log3 b thì log 15 tính theo a v{ b bằng:
H
A. b a 1 . B. b a 1 . C. 6a b . D. a b 1 .
ai
D
Câu 15: Đạo h{m của h{m số y log2x l{ :
hi
1 1 1 ln10
A. y ' . B. y ' . C. y ' . D. y ' .
nT
x ln2 x ln10 2x ln10 x
Câu 16: Cho c|c ph|t biểu sau:
uO
(I). H{m số y 7 l{ h{m số mũ.
x
ie
(II). Nếu 2 thì 1 . iL
Ta
(III). H{m số y a x có tập x|c định l{
s/
A. 1. B. 2. C. 3 . D. 4.
/g
Câu 17: Tọa độ giao điểm của đồ thị h{m số y 2 x 2 v{ đường thẳng y 10 l{ :
m
2 3
x x
Câu 18 Phương trình 2 3 m Có nghiệm khi:
.
ok
Câu 19: Gọi m v{ M lần lượt l{ gi| trị nhỏ nhất v{ gi| trị lớn nhất của h{m số f x e23x
ce
1
w
M 2
A. m M 1 . B. M m e . C. M.m 2
. D. e .
e m
w
w
http://dodaho.com/ http://nguyenthilanh.com/ 3
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Câu 21: Tìm tất cả c|c gi| trị của m để phương trình log23 x log3 x m 0 có nghiệm
x 0;1
.
1 1 1
A. m 1 . B. m . C. m . D. m .
1
4 4 5
0
1
Câu 22: Nếu f x dx ln x C thì f x l{?
oc
x
H
A. f x x ln x C . 1
B. f x x C .
ai
x
D
1
hi
C. f x ln x C . x 1
D. f x .
x2 x2
nT
Câu 23: Trong c|c khẳng định sau khẳng định n{o sai?
uO
A. 0dx C(C l{ hằng số). 1
B. dx ln x C(C l{ hằng số).
x
ie
C. x dx
x 1
C(C l{ hằng số).
iL
D. dx x C(C l{ hằng số).
Ta
1
4
Câu 24: Thể tích vật thể tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi c|c đường y ,y=
s/
x
up
Câu 25: Gọi h t cm l{ mực nước ở thùng chứa sau khi bơm nước được t gi}y. Biết
/g
rằng h' t 3 t 1 v{ lúc đầu thùng không có nước. Tìm mực nước ở thùng sau khi bơm
m
nước được 9 gi}y ( l{m tròn kết quả đến h{ng phần trăm).
co
Câu 26 Tìm diện tích hình phẳng giới hạn bởi c|c đường y = x2 v{ y = x + 2
bo
9 9 9
ce
A. 9 B. C. D.
8 2 4
.fa
1
Câu 27: Kết quả của tích ph}n I 2 x 3 e dx được viết dưới dạng I ae b với
x
w
a; b
w
w
A. a b 2 . B. a b 28 .
2 2
C. ab 3 . D. a 2b 1 .
http://dodaho.com/ http://nguyenthilanh.com/ 4
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
1
C. b 1 hoặc b 0 . D. b 1 hoặc b 5 .
0
Câu 29: Tìm phần thực v{ phần ảo của số phức z = 5+ 2i.
oc
A. Phần thực bằng -5 v{ phần ảo bẳng -2i
H
B. Phần thực bằng -5 v{ phần ảo bẳng -2
ai
C. Phần thực bằng 5 v{ phần ảo bẳng 2i
D
hi
D. Phần thực bằng 5 v{ phần ảo bẳng 2
nT
Câu 30: Cặp số thực (x;y) thỏa m~n (x + y) + (x – y)i = 5 + 3i l{:
A. (x;y) = (4;1) B. (x;y) = (2;3) C. (x;y) = (1;4) D. (x;y) = (3;2)
uO
Câu 31: Số phức z = 2 – 3i có điểm biểu diễn l{:
ie
A. (2;3) B. (-2;-3) C. (2;-3) D. (-2;3).
iL
Câu 32: Gọi A l{ điểm biểu diễn của số phức z = -4 + 2i v{ B l{ điểm biểu diễn của số phức
Ta
z 2 4i . Tìm mệnh đề đúng trong c|c mệnh đề sau:
s/
Câu 33:Trong mặt phẳng phức, cho 3 điểm A, B, C lần lượt biểu diễn cho ba số phức
m
A. -3 B. -2 C. 3 D. -4
.
2
ok
Câu 34: Gọi z1 ,z2 l{ hai nghiệm phức của phương trình z 4z 5 0 . Khi đó phần thực
của số phức w z12 z22 bằng:
bo
A. 0. B. 8. C. 16. D. 6.
ce
Câu 35: Cho tứ diện đều ABCD cạnh bằng a. Gọi V l{ thể tích của nó. Lựa chọn phương |n
.fa
đúng.
w
3 3 3 a2 2
a 3 a 2 a 3 D. V
w
A. V B. V C. V 12
12 12 2
w
http://dodaho.com/ http://nguyenthilanh.com/ 5
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
A. V1 2V2 B. V1 8V2
1
1
C. V1 4V2 S ABC
D. S
0
MNP
2
oc
Câu 37: Cho hình lập phương ABCD.A'B'C'D' . Gọi M,N tương ứng l{ c|c trung điểm của
H
AD v{ DC . Thiết diện tạo bởi (A’MN) chia hình lập phương th{nh hai phần có thể tích
ai
V1 , V2 (ở đ}y V1 V2 ). Lựa chọn phương |n đúng.
D
V1 2 V1 3 V1 7 V1 5
A. B. C. D.
hi
V2 3 V2 5 V2 17 V2 6
nT
Câu 38: Cho mặt cầu S O;R v{ một điểm A, biết OA 2R . Qua A kẻ một tiếp tuyến tiếp
xúc với S tại B. Khi đó độ d{i đoạn thẳng AB bằng :
uO
R
A. R. B.
. C. R 2 . D. R 3 .
ie
2
iL
Câu 39: Mặt phẳng đi qua trục hình trụ , cắt hình trụ theo thiết diện l{ hình vuông cạnh
Ta
bằng a. Thể tích khối trụ bằng:
s/
2 3 4
Câu 40: Cho hình nón đỉnh S có đ|y l{ hình tròn t}m O, b|n kính R. Dựng hai đường sinh
ro
SA v{ SB, biết AB chắn trên đường tròn đ|y một cung có số đo bằng 600 , khoảng c|ch từ
/g
R
t}m O đến mặt phẳng SAB bằng .Đường cao h của hình nón bằng :
m
2
R 6 R 3
co
A. h B. h . C. h R 3 . D. h R 2 .
4 2
.
Câu 41: Một hình nón có đường cao bằng 10 cm nội tiếp trong một hình cầu b|n kính bằng
ok
25 25 25 200
A. B. . C. . D. .
108 288 54 3
ce
Câu 42:Một xí nghiệp sản xuất hộp đựng sơn, muốn sản xuất những loại hộp hình trụ có thể
.fa
tích l{ V cho trước để đựng sơn. Gọi x, h (x > 0; h > 0) lần lượt l{ độ d{i b|n kính đ|y v{
chiều cao của hình trụ. Để sản xuất hộp hình trụ tốn ít vật liệu nhất thì gi| trị của tổng x + h
w
l{:
w
w
V 3V V V
A. 3 B. 3 . C. 33 . D. 33 .
2 2 2
http://dodaho.com/ http://nguyenthilanh.com/ 6
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
A. B.
D.
1
0
Câu 44: Trong không gian Oxyz cho 2 điem A(1;2;3), B(-2;2;1). Điem M (Oxy) sao cho
oc
tong MA2 MB2 nho nhat, tổng tọa độ điểm M l{:
H
5 3 1
ai
A. B. . C. 3 D. .
2 2 2
D
hi
Câu 45: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho 3 điểm A(3; 1; 1), B(7; 3; 9), C(2; 2; 2) .
Tìm tọa độ trọng t}m của tam gi|c ABC.
nT
A. G 6;3;6 B. G 4;2;4 . C. G 4; 3; 4 . D. G 4;3; 4 .
uO
x -1 y +2 z -1
Câu 46: Cho đương thang d: = = va mat phang ( ): x 3y z 4 0 . Trong
ie
1 -1 2
cac khang đinh sau, t m khang đinh đung. iL
Ta
A. d / /( ) B. d ( ) . C. d ( ) . D. ( ) cat d.
s/
Câu 47: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm I(1;2;3) . Viết phương trình mặt
up
A. (x 1)2 (y 2)2 (z 3)2 10 B. (x 1)2 (y 2)2 (z 3)2 16
C. (x 1)2 (y 2)2 (z 3)2 10 D. (x 1)2 (y 2)2 (z 3)2 8
/g
x = -1+2t
m
x y -1 z +2
Câu 48: Cho hai đường thẳng Δ1 : = = , v{ đường thẳng Δ2 : y = 1+ t .
co
2 -1 1
z = 3
.
Phương trình đường thẳng vuông góc với mặt phẳng (P): 7x y 4z 0 v{ cắt hai đường
ok
thẳng 1 v{ 2 l{:
bo
x +5 y -1 z -3 x +5 y +1 z -3
A. = = B. = =
-7 1 -4 7 1 -4
ce
x +5 y -1 z -3 x +5 y -1 z -3
C. = = D. = =
.fa
7 1 -4 7 1 4
w
Câu 49:Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P): x y 4z 4 0 v{ mặt
w
cầu (S): x2 y2 z2 4x10z 4 0 Mặt phẳng (P) cắt mặt cầu (S) theo giao tuyến l{ đường
w
http://dodaho.com/ http://nguyenthilanh.com/ 7
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Câu 50:Viết phương trình mặt phẳng đi qua hai điểm A 1; 1; 1 , B 0; 2; 2 đồng thời
cắt hai trục tọa độ Ox,Oy lần lượt tại hai điểm M v{ N (M, N không trùng O) sao cho
OM 2ON .
A. x 2y z 2 0 v{ x 2y 3z 2 0
0 1
B. x 2y 3z 2 0
oc
C. x 2y z 2 0
H
D. x 2y 3z 0 v{ x 2y 3z 2 0
ai
D
hi
nT
uO
ie
iL
Ta
s/
up
ro
/g
m
. co
ok
bo
ce
.fa
w
w
w
http://dodaho.com/ http://nguyenthilanh.com/ 8
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01