Вы находитесь на странице: 1из 8

www.facebook.

com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

NGUYỄN THỊ LANH BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM THPTQG 2017

BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM
ĐỀ SỐ 1

10
oc
2x +3
Câu 1: Cho h{m số f(x)= , những mệnh đề n{o đúng trong c|c mệnh đề sau?

H
x -1

ai
I. H{m số f(x) không có cực trị.

D
II. Đồ thị h{m số f(x) có một tiệm cận đứng l{ x = 2; một tiệm cận ngang l{ y = 1.

hi
III. H{m số f(x) luôn nghịch biến trên R \ 1 .

nT
A. I B. II C. I v{ III D. I, II v{ III

uO
x2  3x  1
Câu 2: Xét đường cong (C) của h{m số y  . Tìm phương |n đúng.
x

ie
AA. (C) có hai tiệm cận B. (C) có ba tiệm cận
C. (C) Không có tiệm cận
iL D. (C) chỉ có tiệm cận đứng
Ta
Câu 3: Cho h{m số ( ) ( ) ( ) . H{m số có cực đại tại
thì m bằng bao nhiêu ?
s/

A. B. C. D.
up

Câu 4: H{m số ( ) √ √ có gi| trị lớn nhất v{ nhỏ nhất lần lượt l{:
ro

A. 6 v{ 2 B. C. √ D.
Câu 5: Cho h{m số ( ) ( ) ( ) có đồ thị (C) . Tìm để
/g

(C) cắt trục ho{nh tại một điểm duy nhất.


m

A. B.
co

C. D.
Câu 6: Cho h{m số y = 3x4 – 4x2. Khẳng định n{o sau đ}y đúng
.
ok

A. H{m số đạt cực đại tại gốc tọa độ B. H{m số không có cực trị
bo

C. H{m số đạt cực tiểu tại gốc tọa độ D. Điểm A(1; -1) l{ điểm cực tiểu
Câu 7: Đường thẳng x = 3 l{ tiệm cận đứng của đồ thị h{m số n{o sau đ}y ?
ce
.fa

A. y 
3x 3x2  2x
B. y 
x 1 x 1
w
w

x x 3
C. y  D. y 
w

x 3 x 1

http://dodaho.com/ http://nguyenthilanh.com/ 1

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

NGUYỄN THỊ LANH BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM THPTQG 2017


Câu 8: Đường cong hình bên l{ đồ thị của một h{m số trong bốn h{m số được liệt kê ở bốn
phương |n A, B, C, D dưới đ}y. Hỏi h{m số đó l{ h{m số n{o?
A. y  x2  2x  1 B. y  x4  2x2  1

10
C. y  x4  2x2  1 D. y  x4  2x2  1

oc
H
ai
D
hi
nT
Câu 9: Dựa v{o bảng biến thiên, h~y chọn khẳng định đúng?

uO
ie
iL
Ta
s/

A. H{m số có 1 cực trị B. H{m số không có cực trị


up

C. H{m số không x|c định tại x  3 D. H{m số có 2 cực trị


ro

Câu 10: Chọn khẳng định đúng: Tiếp tuyến tại điểm cực tiểu của đồ thị h{m số y = x3 -3x
/g

A. Song song với đường thẳng x = -4.


m

B. Song song với trục ho{nh.


co

C. Có hệ số góc dương
.

D.Có hệ số góc bằng -3.


ok

Câu 11: Cho h{m số y = 4x4, khẳng định n{o sau đ}y đúng
bo

I. H{m số không có cực trị tại x = 0 vì f’(0) = 0 nhưng f’’(0) = 0.


ce

II. Đồ thị h{m số tiếp xúc với Ox.


.fa

III. L{ h{m số chẵn


A. I,II,III B.II, III C. I,II D. I,III
w


w

Câu 12: Tập x|c định của h{m số y  x  27  3


 4 l{ :
w

A. D  \ 2 . B. D  . C. D  [3; ) D. D  (3; ) .

http://dodaho.com/ http://nguyenthilanh.com/ 2

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

NGUYỄN THỊ LANH BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM THPTQG 2017


Câu 13: : Anh Mỹ lần đầu gửi v{o ng}n h{ng 200 triệu đồng với kỳ hạn 3 th|ng, l~i suất l{
4% một quý theo hình thức l~i kép. Sau đúng 6 th|ng, người đó gửi thêm 100 triệu đồng
với kỳ hạn v{ l~i suất như trước đó. Tổng số tiền người đó nhận được 1 năm sau khi gửi

1
tiền gần nhất với kết quả n{o sau đ}y?

0
A. 344 triệu B. 342 triệu C. 318 triệu D. 320 triệu.

oc
Câu 14: Biết log2  a,log3  b thì log 15 tính theo a v{ b bằng:

H
A. b  a  1 . B. b  a  1 . C. 6a  b . D. a  b  1 .

ai
D
Câu 15: Đạo h{m của h{m số y  log2x l{ :

hi
1 1 1 ln10
A. y '  . B. y '  . C. y '  . D. y '  .

nT
x ln2 x ln10 2x ln10 x
Câu 16: Cho c|c ph|t biểu sau:

uO
(I). H{m số y   7  l{ h{m số mũ.
x

ie
(II). Nếu   2 thì   1 . iL
Ta
(III). H{m số y  a x có tập x|c định l{
s/

(IV). H{m số y  a x có tập gi| trị l{ 0;  .


up

Số ph|t biểu đúng l{ :


ro

A. 1. B. 2. C. 3 . D. 4.
/g

Câu 17: Tọa độ giao điểm của đồ thị h{m số y  2 x  2 v{ đường thẳng y  10 l{ :
m

A. 3;10 . B.  3;10 . C. 10;3 . D. 10; 3 .


co

   2  3 
x x
Câu 18 Phương trình 2  3  m Có nghiệm khi:
.
ok

A. m   ;5 . B. m(; 2] [2; ) . C. m  2;   . D. m 2;   .


bo

Câu 19: Gọi m v{ M lần lượt l{ gi| trị nhỏ nhất v{ gi| trị lớn nhất của h{m số f  x   e23x
ce

trên đoạn 0;2 , mối liên hệ giữa m v{ M l{


.fa

1
w

M 2
A. m  M  1 . B. M  m  e . C. M.m  2
. D. e .
e m
w
w

Câu 20: Tập nghiệm của bất phương trình log2  x  2  1

A. [4; ) B. [2; ) . C. (4; ) . D. (2; ) .

http://dodaho.com/ http://nguyenthilanh.com/ 3

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

NGUYỄN THỊ LANH BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM THPTQG 2017

Câu 21: Tìm tất cả c|c gi| trị của m để phương trình log23 x  log3 x  m  0 có nghiệm
x  0;1 
.
1 1 1
A. m  1 . B. m   . C. m  . D. m  .

1
4 4 5

0
1
Câu 22: Nếu  f  x dx   ln x  C thì f  x  l{?

oc
x

H
A. f  x   x  ln x  C . 1
B. f  x    x   C .

ai
x

D
1

hi
C. f  x     ln x  C . x 1
D. f  x   .
x2 x2

nT
Câu 23: Trong c|c khẳng định sau khẳng định n{o sai?

uO
A.  0dx  C(C l{ hằng số). 1
B.  dx  ln x  C(C l{ hằng số).
x

ie
C.  x dx 
x 1
 C(C l{ hằng số).
iL
D.  dx  x  C(C l{ hằng số).
Ta
 1
4
Câu 24: Thể tích vật thể tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi c|c đường y  ,y=
s/

x
up

0, x = 1, x = 4 quanh trục Ox l{:


A. 6 B. 4 C. 12 D. 8
ro

Câu 25: Gọi h  t cm  l{ mực nước ở thùng chứa sau khi bơm nước được t gi}y. Biết
/g

rằng h'  t   3 t  1 v{ lúc đầu thùng không có nước. Tìm mực nước ở thùng sau khi bơm
m

nước được 9 gi}y ( l{m tròn kết quả đến h{ng phần trăm).
co

A. 15,41 cm . B. 15,08 cm . C. 14,66 cm . D. 14,58 cm .


.
ok

Câu 26 Tìm diện tích hình phẳng giới hạn bởi c|c đường y = x2 v{ y = x + 2
bo

9 9 9
ce

A. 9 B. C. D.
8 2 4
.fa

1
Câu 27: Kết quả của tích ph}n I    2 x  3 e dx được viết dưới dạng I  ae  b với
x
w

a; b 
w
w

Khẳng định n{o sau đ}y l{ đúng:

A. a  b  2 . B. a  b  28 .
2 2
C. ab  3 . D. a  2b  1 .

http://dodaho.com/ http://nguyenthilanh.com/ 4

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

NGUYỄN THỊ LANH BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM THPTQG 2017


b
Câu 28: Gi| trị n{o của b để  2x  6 dx  0 ?
1
A. b  0 hoặc b  3 . B. b  0 hoặc b  1 .

1
C. b  1 hoặc b  0 . D. b  1 hoặc b  5 .

0
Câu 29: Tìm phần thực v{ phần ảo của số phức z = 5+ 2i.

oc
A. Phần thực bằng -5 v{ phần ảo bẳng -2i

H
B. Phần thực bằng -5 v{ phần ảo bẳng -2

ai
C. Phần thực bằng 5 v{ phần ảo bẳng 2i

D
hi
D. Phần thực bằng 5 v{ phần ảo bẳng 2

nT
Câu 30: Cặp số thực (x;y) thỏa m~n (x + y) + (x – y)i = 5 + 3i l{:
A. (x;y) = (4;1) B. (x;y) = (2;3) C. (x;y) = (1;4) D. (x;y) = (3;2)

uO
Câu 31: Số phức z = 2 – 3i có điểm biểu diễn l{:

ie
A. (2;3) B. (-2;-3) C. (2;-3) D. (-2;3).
iL
Câu 32: Gọi A l{ điểm biểu diễn của số phức z = -4 + 2i v{ B l{ điểm biểu diễn của số phức
Ta
z  2  4i . Tìm mệnh đề đúng trong c|c mệnh đề sau:
s/

A. Hai điểm A v{ B đối xứng nhau qua trục ho{nh


up

B. Hai điểm A v{ B đối xứng nhau qua trục tung


C. Hai điểm A v{ B đối xứng nhau qua gốc tọa độ O
ro

D. Hai điểm A v{ B đối xứng nhau qua đường thẳng y = x.


/g

Câu 33:Trong mặt phẳng phức, cho 3 điểm A, B, C lần lượt biểu diễn cho ba số phức
m

z1  1  i , z2  1  i  v{ z3  a  i (a  R) . Để tam gi|c ABC vuông tại B thì a bằng:


2
co

A. -3 B. -2 C. 3 D. -4
.

2
ok

Câu 34: Gọi z1 ,z2 l{ hai nghiệm phức của phương trình z  4z  5  0 . Khi đó phần thực
của số phức w  z12  z22 bằng:
bo

A. 0. B. 8. C. 16. D. 6.
ce

Câu 35: Cho tứ diện đều ABCD cạnh bằng a. Gọi V l{ thể tích của nó. Lựa chọn phương |n
.fa

đúng.
w

3 3 3 a2 2
a 3 a 2 a 3 D. V 
w

A. V  B. V  C. V  12
12 12 2
w

http://dodaho.com/ http://nguyenthilanh.com/ 5

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

NGUYỄN THỊ LANH BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM THPTQG 2017


Câu 36: Cho tứ diện SABC. Gọi M,N,P tương ứng l{ trung điểm c|c cạnh AB, BC, CA. Gọi
V1  VS.ABC ,V2  VS.MNP . Lựa chọn phương |n đúng:

A. V1  2V2 B. V1  8V2

1
1
C. V1  4V2  S ABC
D. S

0
MNP
2

oc
Câu 37: Cho hình lập phương ABCD.A'B'C'D' . Gọi M,N tương ứng l{ c|c trung điểm của

H
AD v{ DC . Thiết diện tạo bởi (A’MN) chia hình lập phương th{nh hai phần có thể tích

ai
V1 , V2 (ở đ}y V1  V2 ). Lựa chọn phương |n đúng.

D
V1 2 V1 3 V1 7 V1 5
A.  B.  C.  D. 

hi
V2 3 V2 5 V2 17 V2 6

nT
Câu 38: Cho mặt cầu S O;R  v{ một điểm A, biết OA  2R . Qua A kẻ một tiếp tuyến tiếp
xúc với  S  tại B. Khi đó độ d{i đoạn thẳng AB bằng :

uO
R
A. R. B.
. C. R 2 . D. R 3 .

ie
2
iL
Câu 39: Mặt phẳng đi qua trục hình trụ , cắt hình trụ theo thiết diện l{ hình vuông cạnh
Ta
bằng a. Thể tích khối trụ bằng:
s/

a3 a3 a3


A. a3 B. . C. . D. .
up

2 3 4
Câu 40: Cho hình nón đỉnh S có đ|y l{ hình tròn t}m O, b|n kính R. Dựng hai đường sinh
ro

SA v{ SB, biết AB chắn trên đường tròn đ|y một cung có số đo bằng 600 , khoảng c|ch từ
/g

R
t}m O đến mặt phẳng SAB bằng .Đường cao h của hình nón bằng :
m

2
R 6 R 3
co

A. h  B. h  . C. h  R 3 . D. h  R 2 .
4 2
.

Câu 41: Một hình nón có đường cao bằng 10 cm nội tiếp trong một hình cầu b|n kính bằng
ok

6 cm . Tỷ số giữa thể tích khối nón v{ khối cầu l{ :


bo

25 25 25 200
A. B. . C. . D. .
108 288 54 3
ce

Câu 42:Một xí nghiệp sản xuất hộp đựng sơn, muốn sản xuất những loại hộp hình trụ có thể
.fa

tích l{ V cho trước để đựng sơn. Gọi x, h (x > 0; h > 0) lần lượt l{ độ d{i b|n kính đ|y v{
chiều cao của hình trụ. Để sản xuất hộp hình trụ tốn ít vật liệu nhất thì gi| trị của tổng x + h
w

l{:
w
w

V 3V V V
A. 3 B. 3 . C. 33 . D. 33 .
2 2  2

http://dodaho.com/ http://nguyenthilanh.com/ 6

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

NGUYỄN THỊ LANH BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM THPTQG 2017


Câu 43 Trong không gian Oxyz cho ba điểm ( ) ( ) ( ) Tìm điều kiện
cần v{ đủ của x, y, z để điểm ( ) thuộc mặt phẳng (ABC).

A. B.
D.

1
0
Câu 44: Trong không gian Oxyz cho 2 điem A(1;2;3), B(-2;2;1). Điem M  (Oxy) sao cho

oc
tong MA2  MB2 nho nhat, tổng tọa độ điểm M l{:

H
5 3 1

ai
A. B. . C. 3 D. .
2 2 2

D
hi
Câu 45: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho 3 điểm A(3; 1; 1), B(7; 3; 9), C(2; 2; 2) .
Tìm tọa độ trọng t}m của tam gi|c ABC.

nT
A. G 6;3;6  B. G  4;2;4 . C. G  4; 3; 4 . D. G  4;3; 4  .

uO
x -1 y +2 z -1
Câu 46: Cho đương thang d: = = va mat phang (  ): x  3y  z  4  0 . Trong

ie
1 -1 2
cac khang đinh sau, t m khang đinh đung. iL
Ta
A. d / /( ) B. d  ( ) . C. d  ( ) . D. (  ) cat d.
s/

Câu 47: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm I(1;2;3) . Viết phương trình mặt
up

cầu t}m I v{ tiếp xúc với trục Oy.


ro

A. (x 1)2 (y  2)2 (z 3)2  10 B. (x 1)2  (y  2)2 (z 3)2 16
C. (x 1)2  (y 2)2  (z 3)2  10 D. (x 1)2 (y  2)2 (z 3)2  8
/g

x = -1+2t
m

x y -1 z +2 
Câu 48: Cho hai đường thẳng Δ1 : = = , v{ đường thẳng Δ2 : y = 1+ t .
co

2 -1 1 
z = 3
.

Phương trình đường thẳng vuông góc với mặt phẳng (P): 7x  y  4z  0 v{ cắt hai đường
ok

thẳng 1 v{ 2 l{:
bo

x +5 y -1 z -3 x +5 y +1 z -3
A. = = B. = =
-7 1 -4 7 1 -4
ce

x +5 y -1 z -3 x +5 y -1 z -3
C. = = D. = =
.fa

7 1 -4 7 1 4
w

Câu 49:Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P): x y  4z  4  0 v{ mặt
w

cầu (S): x2 y2 z2 4x10z  4  0 Mặt phẳng (P) cắt mặt cầu (S) theo giao tuyến l{ đường
w

tròn có b|n kính bằng:


A. B. √ C. 2 D. 4

http://dodaho.com/ http://nguyenthilanh.com/ 7

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

NGUYỄN THỊ LANH BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM THPTQG 2017

Câu 50:Viết phương trình mặt phẳng    đi qua hai điểm A 1; 1; 1 , B 0; 2; 2 đồng thời
cắt hai trục tọa độ Ox,Oy lần lượt tại hai điểm M v{ N (M, N không trùng O) sao cho
OM  2ON .
A. x  2y  z  2  0 v{ x  2y  3z  2  0

0 1
B. x  2y  3z  2  0

oc
C. x  2y  z  2  0

H
D. x  2y  3z  0 v{ x  2y  3z  2  0

ai
D
hi
nT
uO
ie
iL
Ta
s/
up
ro
/g
m
. co
ok
bo
ce
.fa
w
w
w

http://dodaho.com/ http://nguyenthilanh.com/ 8

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Вам также может понравиться