Академический Документы
Профессиональный Документы
Культура Документы
ǎi 矮 [ải/nụy] lùn.
ài 愛 ( 爱 ) [ái] yêu.
ān 安 [an] yên ổn.
B (30 chữ)
bā 八 [bát] 8. bǐ 比 [tỉ] so sánh.
bǎ 把 [bả] quai cầm, cán. bǐ 筆 ( 笔 ) [bút] cây bút.
bà 爸 [bá] tiếng gọi cha. bì 必 [tất] ắt hẳn.
bái 白 [bạch] trắng. biān 編 ( 编 ) [biên] biên soạn.
bǎi 百 [bách] 100. biàn 便 [tiện] tiện lợi.
bài 拜 [bái] lạy. biàn 變 ( 变 ) [biến] biến đổi.
bān 般 [ban] bộ phận, loại. biāo 標 ( 标 ) [tiêu] mốc, mục tiêu.
bàn 半 [bán] phân nửa. biǎo 表 [biểu] biểu lộ.
bàn 辦 ( 办 ) [bạn/biện] làm việc. bié 別 [biệt] ly biệt, đừng.
bāo 包 [bao] bọc lại. bīng 兵 [binh] lính, binh khí.
bǎo 保 [bảo] bảo vệ. bìng 病 [bệnh] bịnh tật.
bào 報 ( 报 ) [báo] báo cáo, tờ báo. bō 波 [ba] sóng nước.
běi 北 [bắc] phía bắc. bù 不 [bất] không.
bèi 備 ( 备 ) [bị] đầy đủ, chuẩn bị. bù 布 [bố] vải.
běn 本 [bản] gốc. bù 部 [bộ] bộ phận.
C (25 chữ)