Академический Документы
Профессиональный Документы
Культура Документы
Hồ sơ nhân sự
Danh mục quốc gia
Danh mục dân tộc
Danh mục tôn giáo
Danh mục Danh hiệu phong tặng
Danh mục Thành phần bản thân
Danh mục Thành phần gia đình
Danh mục Quân hàm quân đội
Danh mục Mối quan hệ gia đình
Danh mục Trình độ giáo dục phổ thông
Danh mục Trình độ chuyên môn
Danh mục Trình độ Quản lý nhà nước
Danh mục Trình độ Lý luận chính trị
Danh mục Cơ sở đào tạo
Danh mục Hình thức đào tạo
Danh mục Chức danh đào tạo
Danh mục Chuyên ngành đào tạo
Danh mục Lĩnh vực đào tạo
Danh mục Ngoại ngữ
Danh mục Tin học
Hợp đồng
Loại hợp đồng
Chức danh công việc
buộc cần nhập
Quy định chung
STT Mô tả màu cột dữ liệu
1 Màu đỏ đậm
2 Màu xanh có gạch chân
1 Email
3 Danh sách
4 Là Đoàn viên
5 Là Đảng viên
VN
KHONG
Trường hợp có nhiều hơn 4 cấp đơn vị thì liên hệ với đội dự án về quy tắc đặt mã
Tên đơn vị cấp trên/ Tên đơn vị
1 BVBD_HDQL_01
2 BVBD_HDQL_02
3 BVBD_BGD_01
4 BVBD_BGD_02
5 BVBD_TP_01
6 BVBD_TP_02
7 BVBD_TK_01
8 BVBD_TK_02
9 BVBD_BS_01
10 BVBD_BS_02
11 BVBD_BS_03
12 BVBD_BS_04
13 BVBD_BS_05
14 BVBD_DS_01
15 BVBD_DS_02
16 BVBD_DS_03
17 BVBD_DS_04
18 BVBD_DS_05
19 BVBD_DS_06
20 BVBD_DS_07
21 BVBD_DS_08
22 BVBD_DS_09
23 BVBD_DD_01
24 BVBD_DD_02
25 BVBD_DD_03
26 BVBD_DD_04
27 BVBD_DD_05
28 BVBD_DD_06
29 BVBD_KTV_01
30 BVBD_KTV_02
31 BVBD_KTV_03
32 BVBD_KTV_04
33 BVBD_KTV_05
34 BVBD_KTV_06
35 BVBD_HL_01
36 BVBD_NHS_01
37 BVBD_NHS_02
38 BVBD_NHS_03
39 BVBD_NHS_04
40 BVBD_NHS_05
41 BVBD_HLYC_01
42 BVBD_HLYC_02
43 BVBD_HLYC_03
44 BVBD_HLYC_04
45 BVBD_HLYC_05
46 BVBD_KT_01
47 BVBD_KT_02
48 BVBD_KT_03
49 BVBD_KT_04
50 BVBD_KT_05
51 BVBD_KT_06
52 BVBD_KS_01
53 BVBD_KS_02
54 BVBD_KS_03
55 BVBD_KS_04
56 BVBD_CN_01
57 BVBD_CN_02
58 BVBD_CN_03
59 BVBD_CN_04
60 BVBD_CN_05
61 BVBD_NVQL_01
62 BVBD_NVQL_02
63 BVBD_NVQL_03
64 BVBD_NVQL_04
65 BVBD_NVQL_05
66 BVBD_NVQL_06
67 BVBD_NVQL_07
68 BVBD_NVQL_08
69 BVBD_CV_01
70 BVBD_CV_02
71 BVBD_CV_03
72 BVBD_CV_04
73 BVBD_CV_05
74 BVBD_CV_06
75 BVBD_CV_07
76 BVBD_NV_01
77 BVBD_NV_02
78 BVBD_NV_03
79 BVBD_NV_04
80 BVBD_NV_05
81 BVBD_NV_06
82 BVBD_BGDTT_01
83 BVBD_BGDTT_02
84 BVBD_KTTT_01
85 BVBD_TPTT_01
86 BVBD_TPTT_02
87 BVBD_TKTT_01
88 BVBD_TKTT_02
89 BVBD_DDTT_01
90 BVBD_KTVTT_01
91 BVBD_KTVTT_02
92 BVBD_KTVTT_03
93 BVBD_HLTT_01
94 BVBD_NVTT_01
- [Mã khung chức danh] (cột D) được lấy theo giá trị ở sheet [DM KHUNG CD] cột [B] (bộ khung chức danh được
- [Mã đơn vị áp dụng] (cột E) là mã đơn vị của Viễn thông tỉnh áp dụng ( lấy từ sheet [DM Phòng ban] tương ứng
] (cột D) được lấy theo giá trị ở sheet [DM KHUNG CD] cột [B] (bộ khung chức danh được ban hành theo quyết định 106/QĐ-V
(cột E) là mã đơn vị của Viễn thông tỉnh áp dụng ( lấy từ sheet [DM Phòng ban] tương ứng )
Đồng Đức Thống Kênh Gia Lộc Hải Dương Đội 9, Đồng
Tình trạng Số lượng Số người Hệ tôt
Thành phần bản Thanh
thân phần Trình
gia đình
độ văn hóa Lý luận chính trị
hôn nhân con phụ thuộc nghiệp
Đã kết hôn 2 3 VC 12 SC
CNHAN
Ghi chú sức Là quân Ngày nhập
Quản lý nhà nước
Chiều cao Cân nặng Nhóm máu Danh hiệu phong tặng
khỏe nhân ngũ
SC 160 63 O Tốt
Hạng Năm
Ngày xuất Lý do nhập Là thương Là gia đình
Quân hàm quân đội thương thương Ghi chú
ngũ ngũ binh liệt sỹ
binh binh
Là gia đình Nội dung có Ngày chính Đảng bộ
Là đảng Ngày vào Đảng bộ kết
có công với công với thức vào chính thức Chức vụ đảng
viên Đảng nạp
cách mạng cách mạng Đảng kết nạp
Là Đoàn Ngày vào
Chức vụ đoàn Nơi kết nạp Đoàn Mục tiêu Sở thích Điểm mạnh
viên đoàn
1 2,34
BVBD_KS BVBD_KS_04
Bậc lương Hệ số lương Lương thỏa thuận
(Nếu là lương khoán)
1 2,6
Mã đơn vị
Mã nhân viên Họ tên nhân viên Số sổ BHXH quản lý
BHXH
1 2,34
BVBD_KS
1 2,34
BVBD_KS
Nơi ĐK KCB Ban Ngày trả thẻ Ngày giao thẻ
đầu BHYT BHYT
Mã nhân viên Họ tên nhân viên Loại đào tạo Ngày bắt đầu Ngày kết thúc
CQ TBK
Mã nhân viên Họ tên nhân viên Ngày bắt đầu Ngày kết thúc
Brao
Tày Hạt, I Đu**,
Danh mục Tôn giáo
Mã Tên
PGO Phật giáo
CGO Công giáo
HHO Phật giáo Hoà Hảo
HOG Hồi giáo
CTN Cao đài Tây Ninh,
CTT Cao đài Tiên Thiên
CCL Cao đài Chơn Lý
CBY Cao đài Bạch Y
CDI Cao Đài
CCMLC Cao đài Chiếu minh Long châu
CMCD Cao đài Minh chơn đạo
CBC Cao đài Ban chỉnh
CCKTQ Cao đài Cầu kho tam quan
TGCD Truyền giáo Cao đài
CKHAC Các tổ chức Cao đài khác
MSD Minh sư đạo
MLD Minh lý đạo
TTLB Tổng hội Hội thánh Tin lành Việt Nam (miền Bắc)
TTLN Tổng hội Hội thánh Tin lành Việt Nam (miền Nam)
CDVN Hội truyền giáo Cơ đốc Việt Nam
TL Tin Lành
CDPL Hội thánh Cơ đốc Phục lâm
BTVNAD Hội thánh Báp tít VN (Ân điển
CCC Nam phương)
MVN Hội thánh Mennonite Việt Nam
LHCD Hội thánh Liên hữu Cơ đốc
TLTL Hội thánh Tin lành Trưởng lão
VTVNNP Hội thánh Báp tít VN (Nam phương)
TLKHAC Các tổ chức Tin lành khác
TDCSPH Tịnh độ Cư sĩ Phật hội Việt Nam
DTAHN Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa
BSKH Bửu sơn Kỳ hương
BH Ba Ha'i
KHONG Không
Danh mục Thành phần bản thân
Mã Tên
NV Nhân viên
NB Nhà báo
VC Viên chức
BD Bộ đội
CDN Chủ doanh nghiệp
CC Công chức
CN Công nhân
NVAN Nhà văn
NDAN Nông dân
TTC Thợ thủ công
Danh mục Thành phần gia đình
Mã Tên
CCHUC Công chức
NDAN Nông dân
BNONG Bần nông
TNONG Trung nông
BDOI Bộ đội
CNHAN Công nhân
VC Viên chức
THUONG Tiểu thương
CNONG Cố nông
DNGHEO Dân nghèo
DCHU Địa chủ
PNONG Phú nông
TCHU Tiểu chủ
TTSAN Tiểu tư sản
TSAN Tư sản
Danh mục Chức danh kiêm nhiệm
Mã Tên
1 Bí thư Đảng ủy Tổng công ty
2 Phó Bí thư Đảng ủy Tổng công ty
3 Chủ nhiệm Ủy ban kiểm tra Đảng ủy Tổng công ty
4 Bí thư Đảng ủy Đơn vị trực thuộc
5 Phó chủ nhiệm Ủy ban kiểm tra Đảng ủy Tổng công ty
6 Phó bí thư Đảng ủy đơn vị trực thuộc
7 Ủy viên ủy ban kiểm tra Tổng công ty
8 Chủ nhiệm Ủy ban kiểm tra Đảng ủy đơn vị trực thuộc
9 Bí thư chi bộ trực thuộc Đảng bộ Tổng công ty
10 Bí thư chi bộ Đảng bộ bộ phận đơn vị trực thuộc
11 Phó Chủ nhiệm Ủy ban kiểm tra Đảng ủy đơn vị
12 Ủy viên ủy ban kiểm tra Đảng ủy đơn vị trực thuộc
13 Bí thư Đoàn TNCS HCM Tổng công ty
14 Bí thư liên chi Đoàn TNCS HCM đơn vị trực thuộc
15 Bí thư chi đoàn
16 An toàn viên
Danh mục danh hiệu phong tặng
Mã Tên
GS Giáo sư
PGS Phó giáo sư
AHLD Anh hùng lao động
ại và Công nghiệp Paris (Trung tâm Pháp Việt Đào tạo về Quản lý)
MPAC - Hoa Kỳ
Công nghệ Quốc gia Nga TSIONKOVSKY (MATI)
doanh Bruxelles - Bỉ
Genetic - Singapore
Mawson - Ôxtrâylia
ONKOVSKY
ại học Quốc gia Hà Nội và Trường Đại học Griggs – Hoa Kỳ
Danh mục Chuyên ngành đào tạo
STT Mã Tên
1 VT Viễn thông
2 CNTT Công nghệ thông tin
3 TH Tin học
4 ANH Anh văn
5 NGA Nga văn
6 NVAN Ngữ văn
7 QTKD Quản trị kinh doanh
8 HC Hành chính
9 KTOAN Kế toán
11 KTHUAT Mỹ thuật
12 BACSY Bác sĩ đa khoa
13 CNPM Công nghệ phần mềm
14 QTNL Quản trị nhân lực
15 CMS Chuyển mạch số
16 KTBD Kinh tế bưu điện
17 ĐTVT Điện tử - Viễn thông
18 TDAI Tổng đài
19 KTNN Kinh tế nông nghiệp
20 XD Xây dựng
21 SP Sư phạm
22 KTDNA Kinh tế Đông Nam Á học
23 VHH Văn hóa học
24 LX Lái xe
25 TPHCNN Tư pháp và hành chính Nhà nước
26 TTRUNG Tiếng Trung
27 TTVTĐ Thông tin vô tuyến điện
28 KTTT Kỹ thuật thông tin
29 LLCT Lý luận chính trị
30 LLCTHC Lý luận chính trị - Hành chính
31 VTLT Văn thư - Lưu trữ
32 QTKDDLKQuản trị kinh doanh du lịch và khách sạn
33 KTTH Kinh tế tổng hợp
34 KTĐT Kỹ thuật điện tử
35 VTĐTT Vô tuyến điện và thông tin
36 XHH Xã hội học
37 QTKDTM Quản trị kinh doanh thương mại
38 MTĐT Máy tính điện tử
39 KTTTDS Kỹ thuật thông tin đường sắt
40 KTVT Kỹ thuật viễn thông
41 CNDTVT Công nghệ Điện tử - Viễn thông
42 VL Vật lý
43 KT Kinh tế
44 KTXD Kinh tế xây dựng
45 KTCK Kinh tế cơ khí
46 QTDN Quản trị doanh nghiệp
47 TS Trinh sát
48 KDTM Kinh doanh thương mại
49 QLKHCN Quản lý khoa học và công nghệ
50 NH Ngân hàng
51 TV Thư viện
52 QTKDTA Quản trị kinh doanh bằng Tiếng Anh
53 TOAN Toán
54 TA Tiếng Anh
55 TNGA Tiếng Nga
56 TCNH Tài chính - Ngân hàng
57 QLCL Quản lý chiến lược
58 MKT Marketing
59 CTTL Công trình thủy lợi
60 KTLD Kinh tế lao động
61 QTKDTH Quản trị kinh doanh tổng hợp
62 KTHBD Khai thác bưu điện
63 QLKT Quản lý kinh tế
64 KTNT Kinh tế ngoại thương
65 KTTVPT Kế toán, tài vụ và phân tích HĐKT
66 QTTC Quản trị tài chính
67 KIEMTOAKiểm toán
68 NHTC Ngân hàng - Tài chính
69 QHQLGTVQuy hoạch và quản lý GTVT Đô thị
70 KTBĐ Kế toán bưu điện
71 THQL Tin học ứng dụng
72 QLKD Quản lý kinh doanh
73 GDMN Giáo dục mầm non
74 TCTD Tài chính - Tín dụng
75 VTDM Văn thư đánh máy
76 KTTNDV Kế toán thương nghiệp dịch vụ
77 KTTCTTBKinh tế và tổ chức thông tin bưu điện
78 LKT Luật Kinh tế
79 QTKDCN Quản trị kinh doanh công nghiệp và XDCB
80 KTTTBD Kinh tế thông tin bưu điện
81 GMHS Kỹ thuật viên gây mê hồi sức
82 LH Luật học
83 KTETT Kinh tế thông tin
84 DPH Đông phương học
85 KTQT Kinh tế quốc tế
86 KTEDN Kinh tế đối ngoại
87 SH Sinh học
88 KH Khoa học
89 KTDTVT Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
90 KTNA Kỹ thuật nấu ăn
91 CBMA Chế biến món ăn
92 VTDTTLLVô tuyến điện và thông tin liên lạc
93 DT Điện tử
94 KTDTB Kỹ thuật đường thuê bao
95 LUAT Luật
96 PLKT Pháp luật kinh tế
97 NCN Nhiệt công nghiệp
98 KTKHTN Kinh tế - Kế hoạch thương nghiệp
99 TTH Toán - Tin học
100 HTTT Hệ thống thông tin
101 QTVP Quản trị văn phòng
102 KHMT Khoa học máy tính
103 TTUD Toán tin ứng dụng
104 TTKTH Toán - Thống kê - Tin học
105 TK Thống kê
106 NN Ngôn ngữ
107 DKNS Đa khoa ngoại sản
108 DUOC Dược
109 DKNN Đa khoa nội nhi
110 YTE Y tế
111 HTTTTT Hệ thống thông tin và truyền thông
112 CNKTDDTCông nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử
113 QTKDQT Quản trị kinh doanh quốc tế
114 KTQTRI Kế toán quản trị
115 TMQT Thương mại quốc tế
116 QTMMT Quản trị mạng máy tính
117 LTMT Lập trình máy tính
118 KTDN Kế toán doanh nghiệp
119 NHAC Thanh nhạc
120 BC Báo chí
121 DXN Điện xí nghiệp
122 CM Cáp máy
123 DDDD Điện - Điện dân dụng
124 MNKH Mỹ nghệ kim hoàn
125 CK Cơ khí
126 DDT Điện - Điện tử
127 TASP Tiếng Anh Sư phạm
128 KTXHH Kinh tế và xã hội học
129 NCHVNTDNghiên cứu hành vi người tiêu dùng
130 QHCC Quan hệ công chúng
131 KTTHOP Kế toán tổng hợp
132 KDQL Kinh doanh và quản lý
133 CNTP Công nghệ thực phẩm
134 NVKDDL Nghiệp vụ kinh doanh du lịch
135 PDTT Tiếng Trung - Phiên dịch
136 KTKT Kế toán kiểm toán
137 KTCN Kế toán chuyên nghiệp
138 KTCDTB Cử nhân kế toán
139 QLDN Quản lý doanh nghiệp
140 KTHCK Kỹ thuật cơ khí
141 CNTPH Công nghiệp thực phẩm
142 HTKT Hạch toán kế toán
143 DIEN Điện
144 KTBCVT Kinh tế Bưu chính Viễn thông
145 TDH Tự động hóa
146 LTP Luật Tư pháp
147 ATTT An toàn thông tin
148 DKHKT Điều khiển học kỹ thuật
149 QHQT Quan hệ quốc tế
150 LH1 Lý Hóa
151 HH1 Hóa học
152 TKKT Thiết kế kiến trúc
153 QTKDMKQuản trị kinh doanh và Marketing
154 CDT Cơ - Điện tử
155 HT Hữu tuyến
156 TLH Tâm lý học
157 HTTTQL Hệ thống thông tin quản lý
158 GDQPAN Giáo dục Quốc phòng - An ninh
159 KS Kiểm sát
160 VLKT Vật lý kỹ thuật
161 DTTH Điện tử tin học
162 DTTT Điện tử truyền thông
163 CTKT Cơ tin kỹ thuật
164 CNMT Công nghệ môi trường
165 TTTV Thông tin thư viện
166 HTTTKT Hệ thống thông tin kinh tế
167 DKTDH Điều khiển tự động hóa
168 KTMT Ký thuật máy tính
169 TT Thời trang
170 TSUC Trang sức
171 TTIN Toán - Tin
172 QLTT Quản lý thông tin
173 QTHT Quản trị hệ thống
174 TCKT Tài chính - Kế toán
175 TCTMQT Tài chính và thương mại quốc tế
176 THKT Tin học kinh tế
177 TKT Toán kinh tế
178 OTQS Ô tô quân sự
179 TTHTD Thông tin hữu tuyến điện
180 THXD Tin học Xây dựng
181 TMAI Thương mại
182 TTTT Truyền thông tiếp thị
183 TCKTHTXTài chính kế toán hợp tác xã thủ công nghiệp
184 YTTH Y tá Trung học
185 CHTT Chỉ huy thông tin
186 KTEKT Kinh tế kỹ thuật
187 THDTVT Tin học - Điện tử Viễn thông
188 KTTVXDCKế toán - Tài vụ - XDCB
189 KTDSLD Kinh tế - Dân số và Lao động
190 NDTT Nguồn điện thông tin
191 KTPM Kỹ thuật phần mềm
192 NNA Ngôn ngữ Anh
193 PHAP Tiếng Pháp
194 CTM Chế tạo máy
195 TTMMT Truyền thông và mạng máy tính
196 TDH1 Tự động hóa các xí nghiệp công nghiệp
197 DLDKTD Đo lường điều khiển tự động
198 THKTMT Tin học và kỹ thuật máy tính
199 KTD Kỹ thuật điện
200 NL Nhiệt lạnh
201 KTDTTT Kỹ thuật điện tử, truyền thông
202 TTLLDTDThông tin liên lạc điện tử đa kênh
203 NHAT Tiếng Nhật
204 KTPT Kinh tế phát triển
205 HH11 Hội hoạ
206 TDLMMT Truyền dữ liệu và mạng máy tính
207 SPKT Sư phạm kỹ thuật
208 DNTTLL Kinh tế và quản lý trong doanh nghiệp thông tin liên lạc
209 CHTTG Chỉ huy tăng thiết giáp
210 KTUONG Khí tượng
211 KHKTQD Kế hoạch kinh tế quốc dân
212 HTPMI Hệ thống phần mềm Internet
213 TRIET Triết học
214 KTTC Kế toán tài chính
215 NCKD Nghiên cứu kinh doanh
216 CND Công nhân điện
217 TATM Tiếng Anh Thương mại
218 BH Bảo hiểm
219 VLHN Vật lý hạt nhân
220 CNTT10 CNTT và truyền thông
221 KTCN1 Kỹ thuật công nghệ
222 KHTN Khoa học tự nhiên
223 KHXH Khoa học xã hội
224 NN1 Ngoại ngữ
225 DKHCCD Điện khí hóa và cung cấp điện
226 QLKDQT Quản lý kinh doanh quốc tế
227 MMT Mạng máy tính
228 XB Xuất bản
229 DKKT Điều khiển kinh tế
230 TBDDT Thiết bị điện - điện tử
231 MKTTM Marketing thương mại
232 QLKTKT Quản lý kinh tế kỹ thuật
233 TCC Tài chính công
234 KTTĐ Kỹ thuật tổng đài
235 NGASP Tiếng Nga sư phạm
236 QTTMDT Quản trị thương mại điện tử
237 TH1 Toán học
238 HCH Hành chính học
239 KTNL Kỹ thuật Nhiệt - Lạnh
240 KTD1 Kỹ thuật điện
241 CCCT Cao cấp lý luận chính trị
242 MCC Máy công cụ
243 DS Dược sỹ
244 CNTKMT Công nghệ, thiết kế và môi trường
245 TS1 Công nghệ chế biến thủy sản
246 THCN Tin học công nghiệp
247 KTCNG Kế toán chuyên nghiệp
248 TTDT Tiếp thị điện tử và truyền thông xã hội
249 CTKI Chế tạo khuôn in Offset
250 KTRUC Kiến trúc
251 TTHONG Truyền thông
252 KTCT Kiến trúc công trình
253 QLDT Quản lý Đô thị
254 QHDT Quy hoạch Đô thị
255 KTQLDT Kinh tế và Quản lý đô thị
256 XDDDCN Xây dựng Dân dụng Công nghiệp
257 KTSX Kế toán sản xuất
258 TGCN Thông gió cấp nhiệt
259 DKHXN Điện khí hóa xí nghiệp
260 NVBD Nghiệp vụ Bưu điện
261 BĐTH Bảo đảm toán học cho máy tính và hệ thống tính toán
262 VG Vật giá
263 CTN Cấp thoát nước
264 QTQC Quản trị quảng cáo
265 TPSP Tiếng Pháp sư phạm
266 THUD Tin học căn bản ứng dụng
267 KT0 Kỹ thuật
268 GGV Giao dịch viên
269 KTDT Khai thác điện thoại
270 KTNC Kỹ thuật nữ công
271 BH1 Bán hàng
272 KTCN0 Kỹ thuật công nghiệp
273 LS Lịch sử
274 SD Sinh Địa
275 TH0 Tiểu học
276 DCN Điện công nghiệp
277 DTDD Điện thoại & đường dây
278 DTDDI Điện thoại đường dài
279 KTC Kỹ thuật Cáp
280 HL Hoá Lý
281 SN Sinh Nông
282 DMC Dây máy cáp
283 DL Điện lạnh
284 BCPHBC Khai thác BC-PHBC
285 KTTN Kinh tế thương nghiệp
286 NGUOI Nguội
287 TKNN Thư ký cơ quan nước ngoài
288 VHMT Vận hành máy tàu
289 QTRI Quản trị
290 CSDT Cảnh sát điều tra
291 DL0 Du lịch
292 HTP Hóa thực phẩm
293 KHKT Hoạch toán kế toán
294 KTTH0 Kế toán - Tin học
295 KD Kinh doanh
296 KTCN2 Kinh tế Công nghiệp
297 LDTL Lao động tiền lương
298 TK0 Thư ký
299 TKVP Thư ký VP
300 VTT Vận tải thủy
301 VSDT Vệ sinh dịch tể
302 CKOTO Cơ khí Ô tô
303 DTBCVT Doanh thác BC-VT
304 KH0 Kế hoạch
305 TIEN Tiện
306 KTXDCB Kế toán XD cơ bản
307 THKT0 Tin học kế toán
308 NVA Ngữ Văn Anh
309 THKT1 Tin học và kỹ thuật tính toán
310 CNKTCDTCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử
311 THTM Tin học thương mại
312 DH Đồ họa
313 KTNT1 Khai thác nhắn tin
314 KTVTTKVKT Viễn thông & Thư ký VP
315 SCDT Sửa chữa ĐT
316 TKGD Thư ký giám đốc
317 KTLN1 Kinh tế Lâm nghiệp
318 KTDC1 Khai thác điện chính
319 NS Nhân sự
320 TBVTVP Thiết bị viễn thông văn phòng
321 TTKD1 Tiếp thị kinh doanh
322 THVT1 Tin học viễn thông
323 DIALY Địa lý
324 DNAH Đông Nam á học
325 KTTNDV1Kế toán các ngành TN-DV
326 KHLS Khoa học lịch sử
327 KTGTVT Kinh tế Giao thông - Vận tải
328 LTQTVP Lưu trữ & Quản trị văn phòng
329 NGOAITHNgoại thương
330 NN10 Nông nghiệp
331 QTDL1 Quản trị Du lịch
332 QTEHOC Quốc tế học
333 TCKTDN1Tài chánh - Kế toán các doanh nghiệp
334 TLGD Tâm lý giáo dục
335 THQL1 Tin học Quản lý
336 KTBCVT1Khai thác bưu chính viễn thông
337 TCTTTD Tài chính - Tiền tệ - Tín dụng
338 TS10 Thủy sản
339 DM1 Đánh máy
340 KTDB Khai thác điện báo
341 KTPHBC Khai thác PHBC
342 KTVTVP Khai thác VT-VP
343 PV1 Pháp văn
344 SCT SC Teletype
345 THVP1 Tin học văn phòng
346 VHM1 Vận hành máy
347 CN1 Công nghiệp
348 KTKHDT Kinh tế Kế hoạch đầu tư
349 KTVT1 Kinh tế vận tải
350 KTDDT Kỹ thuật Điện - Điện tử
351 MT1 Máy tính
352 PB Phay bào
353 TL1 Thủy lợi
354 VANTAI Vận tải
355 CKCTM Cơ khí chế tạo máy
356 CNKTDTTCông nghệ kỹ thuật điện từ, truyền thông
357 CK1 Chứng khoán
358 DTBD Doanh thác BĐ
359 KTTN1 Kế toán thương nghiệp
360 KSQT Khách sạn quốc tế
361 NVVP Nghiệp vụ văn phòng
362 TEFAX Telex-Fax
363 THKT10 Tin học Kỹ thuật
364 KTVTDT Kỹ thuật vô tuyến và điện tử
365 CT Chính trị
366 LTUD Lập trình ứng dụng quản lý
367 LTVTHUDLập trình viên Tin học ứng dụng
368 MN Mầm non
369 MANG Mạng
370 PCMT Phần cứng máy tính
371 PCVAM Phần cứng và mạng
372 QLY Quản lý
373 TDAN Truyền dẫn
374 TSOLIEU Truyền số liệu
375 YHOCDT Y học Dân tộc
376 CODE Lập trình
377 QTMANGQuản trị mạng
378 YSI Y sĩ
379 DC Động cơ
380 KTCTN Kế toán công thương nghiệp
381 KTTC12 Kinh tế tài chính
382 THKT11 Tin học - kế toán
383 TCQL Tổ chức quản lý
384 CM1 Cáp máy đo thử
385 THUY THÚ Y
386 QTCL Quản trị Chiến lược
Danh mục Hình thức đào tạo
STT Mã Tên
1 BD Bồi dưỡng
2 CLC Chất lượng cao
3 CQ Chính quy
4 CQCC Chính quy (Chuyển cấp)
5 CQHCKT Chính quy (Hoàn chỉnh kiến thức)
6 CQKTT Chính quy không tập trung
7 CQTT Chính quy tập trung
8 CQVB2 Chính quy (Văn bằng 2)
9 CCAP Chuyển cấp
10 CDOI Chuyển đổi
11 CT Chuyên tu
12 DH Dài hạn
13 DHTT Dài hạn tập trung
14 GH Ghi danh
15 HTQT Hợp tác quốc tế
16 KTT Không tập trung
17 LT Liên thông
18 MR Mở rộng
19 NH Ngắn hạn
20 TC Tại chức
21 TCVB2 Tại chức (Văn bằng 2)
22 TT Tập trung
23 TTNG Tập trung - ngoài giờ
24 TX Từ xa
25 VB2 Văn bằng 2
26 VB2VHVL Văn bằng 2 (Vừa làm vừa học)
27 VHVL Vừa học vừa làm
Danh mục Trình độ chuyên môn
Mã Tên
TS Tiến sĩ
PTS Phó tiến sĩ
ThS Thạc sĩ
DH Đại học
CD Cao đẳng
TC Trung cấp
SC Sơ cấp
PTTH PTTH
PTCS PTCS
Danh mục Lĩnh vực đào tạo
STT Mã Tên
1 TCNH Tài chính - Ngân hàng
2 KETOAN Kế toán
3 KTOAN Kiểm toán
4 KD Kinh doanh
5 KTE Kinh tế
6 ĐTVT Điện tử - Viễn thông
7 CNTT Công nghệ thông tin
8 NNGU Ngoại ngữ
9 MTHUAT Mỹ thuật
10 YTE Y tế
11 LUAT Luật
12 BAO Báo chí - Biên tập
13 KHAC Chuyên ngành khác
14 BC Bưu chính
15 HCVT Hành chính - Văn thư
16 KTXD Kiến trúc - Xây dựng
17 CD Cơ điện
18 XHH Xã hội học
19 NG Ngoại giao
20 KH Khoa học
21 QTKD Quản trị Kinh doanh
22 LX Lái xe
23 TT Toán - Tin học
24 SP Sư phạm
25 CK Cơ khí
26 XD Xây dựng
27 DS Dược sỹ
28 100 Phát luật Kinh tế
Danh mục Xếp loại tốt nghiệp
Mã Tên
XXAC Xuất sắc
GIOI Giỏi
KHA Khá
TBK Trung bình khá
TB Trung bình
YEU Yếu
KHONGXL Không xếp loại
Danh mục Văn bằng chứng chỉ
STT Mã Tên
1 TSKT Tiến sĩ Kỹ thuật
2 TSKH Tiến sĩ Khoa học
3 TSTH Tiến sĩ Toán học
4 PTSKT Phó Tiến sĩ Kỹ thuật
5 THSKTE Thạc sĩ Kinh tế
6 THSQTKD Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
7 THSKT Thạc sĩ Kỹ thuật
8 THSVT Thạc sĩ Điện tử - Viễn thông
9 CNKTE Cử nhân Kinh tế
10 CNBC Cử nhân Báo chí
11 CNKH Cử nhân Khoa học
12 CNKMT Cử nhân Khoa học máy tính
13 CNNN Cử nhân Ngoại ngữ
14 CNAV Cử nhân Anh văn
15 KSVT Kỹ sư Kỹ thuật Viễn thông
16 KSTH Kỹ sư tin học
17 KSCNTT Kỹ sư công nghệ thông tin
18 CNCDTH Cử nhân Cao đẳng Tin học
19 TCY Trung cấp Y tế
20 TCD Dược sỹ Trung cấp
21 CNDTTH Công nhân Điện tử tin học
22 THSCNTT Thạc sĩ Công nghệ tin học
23 KSKT Kỹ sư kinh tế
24 TC Trung cấp
25 CNL Cử nhân Luật
26 KSVTĐ Kỹ sư vô tuyến điện
27 CCLLCT Cao cấp Lý luận chính trị
28 CCLLCTHC Cao cấp Lý luận chính trị - Hành chính
29 KSDTVT Kỹ sư Điện tử Viễn thông
30 KSMTDT Kỹ sư máy tính điện tử
31 KSTTTH Kỹ sư thông tin tín hiệu
32 CNCD Cử nhân Cao đẳng
33 KSKTXD Kỹ sư Kinh tế xây dựng
34 KDQL Thạc sĩ Kinh doanh và quản lý
35 QLKHCN Thạc sĩ Quản lý Khoa học - Công nghệ
36 THSQL Thạc sĩ Quản lý
37 CNVH Cử nhân văn hóa
38 CNHC Cử nhân Hành chính
39 THSQTKDTA Thạc sĩ Quản trị kinh doanh bằng Tiếng Anh
40 QTKDQT Thạc sĩ Quản trị kinh doanh quốc tế
41 KSTL Kỹ sư thủy lợi
42 CNDTVT Cử nhân Công nghệ Điện tử - Viễn thông
43 CNKTBD Công nhân khai thác bưu điện
44 QTKD Cử nhân Quản trị kinh doanh
45 KSQHQL Kỹ sư quy hoạch và quản lý GTVT Đô thị
46 CNTA Cử nhân Tiếng Anh
47 KSXD Kỹ sư xây dựng
48 QLKD Cử nhân Quản lý kinh doanh
49 CNCDKT Cử nhân Cao đẳng Kinh tế
50 KTTTBD Kỹ sư Kinh tế thông tin bưu điện
51 TSQTKD Tiến sĩ Quản trị kinh doanh
52 KTTT Kỹ sư Kinh tế thông tin
53 DPH Cử nhân Đông phương học
54 THSKH Thạc sĩ Khoa học
55 CNKT Cử nhân Kế toán
56 KSDT Kỹ sư điện tử
57 THSKTDT Thạc sĩ Kỹ thuật điện tử
58 KSN Kỹ sư nhiệt
59 THSCNDTVT Thạc sĩ Công nghệ Điện tử - Viễn thông
60 CN Công nhân
61 BS Bác sĩ
62 DS Dược sĩ
63 DTA Dược tá
64 YSI Y sĩ
65 CHKTQT Cao học Kế toán quản trị
66 KSCDT Kỹ sư tài năng Cơ - Điện tử
67 TASP Cử nhân Tiếng Anh Sư phạm
68 CUNHAN Cử nhân
69 XHH Cử nhân Xã hội học
70 QHCC Cử nhân Quan hệ công chúng
71 KST Kỹ sư toán
72 KSCNLM Kỹ sư công nghệ lên men
73 KSTDH Kỹ sư Tự động hóa xí nghiệp công nghiệp
74 KTBCVT Kỹ sư Kinh tế Bưu chính Viễn thông
75 KTDTVT Kỹ sư Kỹ thuật Điện tử Viễn thông
76 TCLLCT Trung cấp Lý luận chính trị
77 THSTDH Thạc sĩ Kỹ thuật tự động hóa
78 THSKTVT Thạc sĩ Kỹ thuật Viễn thông
79 KSATTT Kỹ sư an toàn thông tin
80 KSDKH Kỹ sư điều khiển học kỹ thuật
81 KSVLKT Kỹ sư vật lý kỹ thuật
82 KSQS Kỹ sư quân sự
83 KSHTD Kỹ sư hữu tuyến điện
84 CNTM Cử nhân Thương mại
85 CNCNTT Cử nhân Công nghệ thông tin
86 TSTTTT Thạc sĩ Truyền thông tiếp thị
87 CDCHTT Cao đẳng Chỉ huy thông tin
88 KSQTKD Kỹ sư quản trị kinh doanh
89 CNTCNH Cử nhân Tài chính - Ngân hàng
90 CNLN Công nhân lành nghề
91 THSTCNH Thạc sĩ Tài chính ngân hàng
92 TSCNTT Thạc sĩ Công nghệ thông tin
93 CNQHQT Cử nhân Quan hệ Quốc tế
94 HTTTQL Cử nhân Hệ thống thông tin quản lý
95 CNKTCN Cử nhân Kỹ thuật và công nghệ
96 TSKTDTVT Thạc sĩ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
97 KS1 Kỹ sư Kỹ thuật điện
98 ThS1 Thạc sỹ Kỹ thuật - Kỹ thuật điện
99 KS2 Kỹ sư nhiệt lạnh
100 KS3 Kỹ sư Kỹ thuật điện tử, truyền thông
101 KS4 Kỹ sư Kỹ thuật phần mềm
102 CNCN Cử nhân Công nghệ
103 CDCNTT Cao đẳng Công nghệ thông tin
104 KSTTUD Kỹ sư Toán - Tin ứng dụng
105 HTTTTT Kỹ sư chất lượng cao hệ thống thông tin và truyền thông
106 THSTDL Thạc sĩ Truyền dữ liệu và mạng máy tính
107 THSHTTT Thạc sĩ Hệ thống thông tin
108 CNSPKT Cử nhân Sư phạm kỹ thuật
109 THSMKT Thạc sỹ Marketing
110 KSTTH Kỹ sư Toán - Tin học
111 CNKH1 Cử nhân kế hoạch
112 KTDTHCN Kỹ sư Kỹ thuật đo và tin học công nghiệp
113 CNTN Cử nhân tiếng Nhật
114 CNKTTC Cử nhân Kế toán tài chính
115 TCKT Trung cấp Kế toán
116 CNTTTV Cử nhân Thông tin thư viện
117 CNSPT Cử nhân Sư phạm Toán
118 CNBH Cử nhân Bảo hiểm
119 KSDDT Kỹ sư Điện - Điện tử
120 CNTH Cử nhân tin học
121 KSHTD1 Kỹ sư hệ thống điện
122 KSMMT Kỹ sư mạng máy tính
123 KSQTDN Kỹ sư quản trị doanh nghiệp
124 CNCDDTVT Cử nhân Cao đẳng Điện tử Viễn thông
125 BTXB Cử nhân biên tập, xuất bản
126 KSKTCN Kỹ sư Kỹ thuật và công nghệ
127 KSDDT1 Kỹ sư thiết bị điện - điện tử
128 KSDKTD Kỹ sư điều khiển tự động
129 CHKT Thạc sĩ tổ chức chỉ huy kỹ thuật
130 CNTNSP Cử nhân Tiếng Nga sư phạm
131 KSKTNL Kỹ sư kỹ thuật năng lượng
132 TCCNTT Trung cấp Công nghệ thông tin
133 KSCLC Kỹ sư chất lượng cao
134 CTM Kỹ sư Chế tạo máy
135 KSCNTD Kỹ sư công nghệ tự động
136 KSDLDK Kỹ sư đo lường điều khiển
137 KS Kỹ sư
138 KSKHMT Kỹ sư khoa học máy tính
139 THSKTCN Thạc sĩ Kế toán chuyên nghiệp
140 CNKHQTKD Cử nhân Khoa học về Quản trị kinh doanh
141 THSTTDT Thạc sĩ Tiếp thị điện tử và truyền thông xã hội
142 KTS Kiến trúc sư
143 KTRUC Thạc sĩ Kiến trúc
144 THSTT Thạc sĩ Truyền thông
145 THSQLDT Thạc sĩ Quản lý Đô thị
146 KTSQH Kiến trúc sư Quy hoạch
147 KSD Kỹ sư Điện
148 KSDTHI Kỹ sư Đô thị
149 CNKHQL Cử nhân Khoa học quản lý
150 CNTPSP Cử nhân Tiếng Pháp sư phạm
151 CNTTKTTT Cử nhân tin học và kỹ thuật tính toán
152 CNCNCDT Cử nhân Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
153 TCDTVT Trung cấp Điện tử - Viễn thông
Danh mục Ngoại ngữ
Mã Tên
ANH Tiếng Anh
NGA Tiếng Nga
PHAP Tiếng Pháp
DUC Tiếng Đức
TRUNG Tiếng Trung
NHAT Tiếng Nhật
HAN Tiếng Hàn quốc
THAI Tiếng Thái Lan
TBN Tiếng Tây Ban Nha
Danh mục Chứng chỉ tin học
Mã Tên
THVP Tin học văn phòng
CCNA ChứnG chỉ quốc tế CCNA
CCNP Chứnh chỉ quốc tế CCNP
LTV Lập trình viên