Вы находитесь на странице: 1из 155

Mục lục

Hướng dẫn Hướng dẫn


Hồ sơ nhân sự
Hồ sơ nhân sự
Quan hệ gia đình
Trình độ học vấn
Trình độ Ngoại ngữ
Trình độ tin học
Quá trình công tác
Thuyên chuyển nội bổ
Quá trình sinh hoạt Đảng
Quá trình sinh hoạt Đoàn
Quá trình khen thưởng
Quá trình kỷ luật
Quá trình đi công tác nước ngoài
Hợp đồng
Hợp đồng lao động

Các Danh mục


Phòng ban
Danh sách đơn vị/ phòng ban Bắt buộc cần nhập

Hồ sơ nhân sự
Danh mục quốc gia
Danh mục dân tộc
Danh mục tôn giáo
Danh mục Danh hiệu phong tặng
Danh mục Thành phần bản thân
Danh mục Thành phần gia đình
Danh mục Quân hàm quân đội
Danh mục Mối quan hệ gia đình
Danh mục Trình độ giáo dục phổ thông
Danh mục Trình độ chuyên môn
Danh mục Trình độ Quản lý nhà nước
Danh mục Trình độ Lý luận chính trị
Danh mục Cơ sở đào tạo
Danh mục Hình thức đào tạo
Danh mục Chức danh đào tạo
Danh mục Chuyên ngành đào tạo
Danh mục Lĩnh vực đào tạo
Danh mục Ngoại ngữ
Danh mục Tin học

Hợp đồng
Loại hợp đồng
Chức danh công việc
buộc cần nhập
Quy định chung
STT Mô tả màu cột dữ liệu
1 Màu đỏ đậm
2 Màu xanh có gạch chân

3 Màu đen đậm

4 Cột dữ liệu là câu hỏi

Quy định về email


STT Kiểu/Trường dữ liệu

1 Email

Quy định về kiểu dữ liệu

STT Kiểu/Trường dữ liệu


1 Ngày tháng
2 Số

3 Danh sách

4 Là Đoàn viên

5 Là Đảng viên

6 Trong ngành/ngoài ngành


7 Đơn vị
Yêu cầu đữ liệu Ví dụ
Bắt buộc phải có dữ liệu Tên, email, giới tính…
Yêu cầu nhập theo dạng danh mục, lấy tại cột Dân tộc, tôn giáo, thành phần
Mã trong danh mục tương ứng (click vào tên cột gia đình…
sẽ hiển thị liên kết sang danh mục tương ứng)

Không bắt buộc nhập, không bắt buộc dạng danh


mục
Tích dấu x nếu đúng, để trắng nếu không đúng là cán bộ quản lý, là thương
binh…

Yêu cầu định dạng Ví dụ


Sử dụng Email được cấp
Chú ý email này là tài khoản đăng nhập hệ thống
phuongln@vnpt.vn
nên bắt buộc phải điền ở tất cả các sheet để
import vào phần mềm

Yêu cầu định dạng Ví dụ


YYYY-MM-DD Trường ngày sinh
- Không sử dụng dấu phân cách ngàn - Hệ số lương chức danh (P1):
- Sử dụng dấu phảy "," để phân cách thập phân 1050
- Hệ số lương đóng bảo hiểm:
1,46
Nhập mã chọn trong danh sách tương ứng với Trường Quốc gia chọn trong
đường liên kết sheet Quốc gia
Trường Tôn giáo chọn trong
sheet Tôn giáo
Chọn dữ liệu: Là Đoàn viên
x - Có
" " - Không
Chọn dữ liệu: Là Đảng viên
x - Có
" " - Không
Chọn dữ liệu: Trong ngành/ngoài ngành
x - Có
" " - Không
Đánh tên đơn vị, nếu có đơn vị cấp cha thì đánh Phòng Phát triển phần mềm 2 -
cả đơn vị cấp Cha Trung tâm Phát triển phần
mềm - Công ty VNPT
Software
Dữ liệu ví dụ
1982-04-18
- 1050 - Một ngàn không trăm năm mươi
- 1,46: một phảy bốn mươi sáu

VN

KHONG

x (tương ứng là đoàn viên)

x (tương ứng là không là đảng viên)

x (tương ứng là trong ngành)


Phòng ban đơn vị Cấp
Mã đơn vị Tên đơn vị
trên/ Mã đơn vị
BVBD000000 Bệnh viện Bưu điện
BVBD010000 Hội đồng quản lý BVBD000000
BVBD020000 Ban Giám đốc BVBD000000
BVBD030000 Phòng Nhân sự- Tổng hợp BVBD000000
BVBD040000 Phòng Tài chính - Kế toán BVBD000000
BVBD050000 Phòng Kinh doanh và Đầu tư BVBD000000
BVBD060000 Kế hoạch- Tổng hợp BVBD000000
BVBD070000 Phòng Hành chính - Quản trị BVBD000000
BVBD080000 Phòng Vật tư- TBYT BVBD000000
BVBD090000 Phòng ĐiềuĐiều
Trung tâm dưỡng
dưỡng và Chăm sóc BVBD000000
BVBD100000 sức khỏe Bưu điện BVBD000000
BVBD110000 Trung tâm Y tế lao động Bưu điện BVBD000000
BVBD120000 Khoa Ngoại Tiết niệu BVBD000000
BVBD130000 Khoa Ngoại Tổng hợp BVBD000000
BVBD140000 Khoa Ngoại Cs Yên Bái BVBD000000
BVBD150000 Khoa Phục hồi CN - Đông Y BVBD000000
BVBD160000 Khoa Hồi sức CC BVBD000000
BVBD170000 Khoa Lọc máu BVBD000000
BVBD180000 Khoa Sản BVBD000000
BVBD190000 Khoa Nội CS Định Công BVBD000000
BVBD200000 Khoa Nội CS Yên Bái BVBD000000
BVBD210000 Khoa Gây mê hồi sức BVBD000000
BVBD220000 Khoa Răng hàm mặt BVBD000000
BVBD230000 Khoa Mắt BVBD000000
BVBD240000 Khoa Tai mũi họng BVBD000000
BVBD250000 Khoa chẩn đoán hình ảnh BVBD000000
BVBD260000 Khoa Nội soi-TDCN BVBD000000
BVBD270000 Khoa Dược BVBD000000
BVBD280000 Khoa Xét nghiệm 1 BVBD000000
BVBD290000 Khoa Xét nghiệm 2 BVBD000000
BVBD300000 Khoa Khám bệnh 1 BVBD000000
BVBD310000 Khoa Khám bệnh 2 BVBD000000
BVBD320000 Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn BVBD000000
BVBD330000 Trung tâm Hỗ trợ Sinh sản BVBD000000

BVBD100100 Ban Giám đốc trung tâm BVBD100000

BVBD100200 Phòng Nhân sự - Tổng hợp BVBD100000

BVBD100300 Phòng Kế hoạch - Tài chính BVBD100000


BVBD100400 Phòng Dịch vụ cơ sở Bến Thốc BVBD100000
BVBD100500 Phòng Khám Đa khoa BVBD100000
BVBD100600 Khoa Phục hồi chức năng – Y học cổ t BVBD100000
BVBD100700 Khoa Điều dưỡng BVBD100000
Hướng dẫn nhập liệu
*.Quy tắc đặt mã đơn vị
- Mã đơn vị là một chuỗi gồm 9 kí tự, trong đó
+ 3 kí tự đầu là tên viết tắt của Viễn thông tỉnh, ví dụ của An Giang là AGG
+ Kí tự thứ 4, 5 là mã của đơn vị con cấp 1
+ Kí tự thứ 6, 7 là mã của đơn vị con cấp 2
+ Kí tự thứ 8, 9 là mã của đơn vị con cấp 3

Trường hợp có nhiều hơn 4 cấp đơn vị thì liên hệ với đội dự án về quy tắc đặt mã
Tên đơn vị cấp trên/ Tên đơn vị

Bệnh viện bưu điện


Bệnh viện bưu điện
Bệnh viện bưu điện
Bệnh viện bưu điện
Bệnh viện bưu điện
Bệnh viện bưu điện
Bệnh viện bưu điện
Bệnh viện bưu điện
Bệnh viện bưu điện
Bệnh viện bưu điện
Bệnh viện bưu điện
Bệnh viện bưu điện
Bệnh viện bưu điện
Bệnh viện bưu điện
Bệnh viện bưu điện
Bệnh viện bưu điện
Bệnh viện bưu điện
Bệnh viện bưu điện
Bệnh viện bưu điện
Bệnh viện bưu điện
Bệnh viện bưu điện
Bệnh viện bưu điện
Bệnh viện bưu điện
Bệnh viện bưu điện
Bệnh viện bưu điện
Bệnh viện bưu điện
Bệnh viện bưu điện
Bệnh viện bưu điện
Bệnh viện bưu điện
Bệnh viện bưu điện
Bệnh viện bưu điện
Bệnh viện bưu điện
Bệnh viện bưu điện
Trung tâm Điều dưỡng & Chăm sóc sức khỏe Bưu
điện
Trung tâm Điều dưỡng & Chăm sóc sức khỏe Bưu
điện
Trung tâm Điều dưỡng & Chăm sóc sức khỏe Bưu
điện
Trung tâm Điều dưỡng & Chăm sóc sức khỏe Bưu
điện
Trung tâm Điều dưỡng & Chăm sóc sức khỏe Bưu
điện
Trung tâm Điều dưỡng & Chăm sóc sức khỏe Bưu
điện
Trung tâm Điều dưỡng & Chăm sóc sức khỏe Bưu
điện
DANH MỤC CHỨC DANH ĐƠN VỊ

STT Mã chức danh

1 BVBD_HDQL_01
2 BVBD_HDQL_02
3 BVBD_BGD_01
4 BVBD_BGD_02
5 BVBD_TP_01
6 BVBD_TP_02
7 BVBD_TK_01
8 BVBD_TK_02
9 BVBD_BS_01
10 BVBD_BS_02
11 BVBD_BS_03
12 BVBD_BS_04
13 BVBD_BS_05
14 BVBD_DS_01
15 BVBD_DS_02
16 BVBD_DS_03
17 BVBD_DS_04
18 BVBD_DS_05
19 BVBD_DS_06
20 BVBD_DS_07
21 BVBD_DS_08
22 BVBD_DS_09
23 BVBD_DD_01
24 BVBD_DD_02
25 BVBD_DD_03
26 BVBD_DD_04
27 BVBD_DD_05
28 BVBD_DD_06
29 BVBD_KTV_01
30 BVBD_KTV_02
31 BVBD_KTV_03
32 BVBD_KTV_04
33 BVBD_KTV_05
34 BVBD_KTV_06
35 BVBD_HL_01
36 BVBD_NHS_01
37 BVBD_NHS_02
38 BVBD_NHS_03
39 BVBD_NHS_04
40 BVBD_NHS_05
41 BVBD_HLYC_01
42 BVBD_HLYC_02
43 BVBD_HLYC_03
44 BVBD_HLYC_04
45 BVBD_HLYC_05
46 BVBD_KT_01
47 BVBD_KT_02
48 BVBD_KT_03
49 BVBD_KT_04
50 BVBD_KT_05
51 BVBD_KT_06
52 BVBD_KS_01
53 BVBD_KS_02
54 BVBD_KS_03
55 BVBD_KS_04
56 BVBD_CN_01
57 BVBD_CN_02
58 BVBD_CN_03
59 BVBD_CN_04
60 BVBD_CN_05
61 BVBD_NVQL_01
62 BVBD_NVQL_02
63 BVBD_NVQL_03
64 BVBD_NVQL_04
65 BVBD_NVQL_05
66 BVBD_NVQL_06
67 BVBD_NVQL_07
68 BVBD_NVQL_08
69 BVBD_CV_01
70 BVBD_CV_02
71 BVBD_CV_03
72 BVBD_CV_04
73 BVBD_CV_05
74 BVBD_CV_06
75 BVBD_CV_07
76 BVBD_NV_01
77 BVBD_NV_02
78 BVBD_NV_03
79 BVBD_NV_04
80 BVBD_NV_05
81 BVBD_NV_06
82 BVBD_BGDTT_01
83 BVBD_BGDTT_02
84 BVBD_KTTT_01
85 BVBD_TPTT_01
86 BVBD_TPTT_02
87 BVBD_TKTT_01
88 BVBD_TKTT_02
89 BVBD_DDTT_01
90 BVBD_KTVTT_01
91 BVBD_KTVTT_02
92 BVBD_KTVTT_03
93 BVBD_HLTT_01
94 BVBD_NVTT_01

Hướng dẫn nhập liệu


*.Quy tắc đặt mã chức danh
- [Mã chức danh] (Cột B) là một chuỗi gồm 9 kí tự, trong đó
+ 3 kí tự đầu là tên viết tắt của Viễn thông tỉnh, ví dụ của An Giang là AGG
+ Kí tự thứ 4 là kí hiệu "gạch chân" phân cách
+ Kí tự thứ 5, 6 là ký hiệu của trung tâm/phòng ( Ví dụ tham khảo : GD - Giám Đốc, VP - Văn phòng, NS - Nhân Sự, KT
+ Kí tự thứ 7 là kí hiệu "gạch chân" phân cách
+ Kí tự thứ 8, 9 là thứ tự xếp theo mức độ quan trong của chức danh đó

- [Mã khung chức danh] (cột D) được lấy theo giá trị ở sheet [DM KHUNG CD] cột [B] (bộ khung chức danh được

- [Mã đơn vị áp dụng] (cột E) là mã đơn vị của Viễn thông tỉnh áp dụng ( lấy từ sheet [DM Phòng ban] tương ứng

- [Phân loại lao động] (cột F) chọn từ 7giá trị sau:


+ Quản lý
+ Chuyên môn nghiệp vụ
+ Thừa hành phục vụ
+ Kinh doanh
+ Kỹ Thuật
+ CNTT
+ Khác
DANH MỤC CHỨC DANH ĐƠN VỊ

Tên chức danh công việc Mã đơn vị áp dụng

Chủ tịch Hội đồng quản lý Bệnh viện BVBD000000


Thành viên Hội đồng quản lý Bệnh viện BVBD000000
Giám đốc Bệnh viện BVBD000000
Phó Giám đốc Bệnh viện BVBD000000
Trưởng phòng BVBD000000
Phó trưởng phòng BVBD000000
Trưởng khoa BVBD000000
Phó trưởng khoa BVBD000000
Bác sĩ - Tiến sĩ BVBD000000
Bác sĩ - Thạc sĩ BVBD000000
Bác sĩ - Chuyên khoa cấp 2 BVBD000000
Bác sĩ - Chuyên khoa cấp 1 BVBD000000
Bác sĩ - Đại học BVBD000000
Dược sĩ - Giáo sư BVBD000000
Dược sĩ - Tiến sĩ BVBD000000
Dược sĩ - Thạc sĩ BVBD000000
Dược sĩ - Chuyên khóa cấp 2 BVBD000000
Dược sĩ - Chuyên khóa cấp 1 BVBD000000
Dược sĩ - Đại học BVBD000000
Dược sĩ - Cao đẳng BVBD000000
Dược sĩ - Trung học BVBD000000
Dược sĩ - Sơ cấp BVBD000000
Điều dưỡng trưởng khoa BVBD000000
Điều dưỡng viên - Thạc sĩ BVBD000000
Điều dưỡng viên - Đại học BVBD000000
Điều dưỡng viên - Cao đẳng BVBD000000
Điều dưỡng viên - Trung học BVBD000000
Điều dưỡng viên - Sơ cấp BVBD000000
Kỹ thuật trưởng nấu ăn BVBD000000
Kỹ thuật viên Y - Thạc sĩ BVBD000000
Kỹ thuật viên Y - Đại học BVBD000000
Kỹ thuật viên Y - Cao đẳng BVBD000000
Kỹ thuật viên Y - Trung học BVBD000000
Kỹ thuật viên Y - Sơ cấp BVBD000000
Tổ trưởng tổ Hộ lý, buồng phòng BVBD000000
Nữ hộ sinh - Thạc sĩ BVBD000000
Nữ hộ sinh - Đại học BVBD000000
Nữ hộ sinh - Cao đẳng BVBD000000
Nữ hộ sinh - Trung học BVBD000000
Nữ hộ sinh - Sơ cấp BVBD000000
Hộ lý – Y công - Đại học BVBD000000
Hộ lý – Y công - Cao đẳng BVBD000000
Hộ lý – Y công - Trung học BVBD000000
Hộ lý – Y công - Sơ cấp BVBD000000
Hộ lý – Y công - Đào tạo khác BVBD000000
Kế toán trưởng Bệnh viện BVBD000000
Kế toán viên - Tiến sĩ BVBD000000
Kế toán viên - Thạc sĩ BVBD000000
Kế toán viên - Đại học BVBD000000
Kế toán viên - Cao đẳng BVBD000000
Kế toán viên - Trung học BVBD000000
Kỹ sư - Giáo sư BVBD000000
Kỹ sư - Tiến sĩ BVBD000000
Kỹ sư - Thạc sĩ BVBD000000
Kỹ sư - Đại học BVBD000000
Cử nhân - Giáo sư BVBD000000
Cử nhân - Tiến sĩ BVBD000000
Cử nhân - Thạc sĩ BVBD000000
Cử nhân - Đại học BVBD000000
Cử nhân - Cao đẳng BVBD000000
Nhân sự quản lý - Giáo sư BVBD000000
Nhân sự quản lý - Tiến sĩ BVBD000000
Nhân sự quản lý - Thạc sĩ BVBD000000
Nhân sự quản lý - Chuyên khoa cấp 2 BVBD000000
Nhân sự quản lý - Chuyên khoa cấp 1 BVBD000000
Nhân sự quản lý - Đại học BVBD000000
Nhân sự quản lý - Cao đẳng BVBD000000
Nhân sự quản lý - Trung học BVBD000000
Chuyên viên - Giáo sư BVBD000000
Chuyên viên - Tiến sĩ BVBD000000
Chuyên viên - Thạc sĩ BVBD000000
Chuyên viên - chuyên khoa cấp 2 BVBD000000
Chuyên viên - chuyên khoa cấp 1 BVBD000000
Chuyên viên - Đại học BVBD000000
Chuyên viên - Cao đẳng BVBD000000
Tổ trưởng tổ phục vụ nhà bàn BVBD000000
Nhân viên phục vụ - Đại học BVBD000000
Nhân viên phục vụ - Cao đẳng BVBD000000
Nhân viên phục vụ - Trung học BVBD000000
Nhân viên phục vụ - Sơ cấp BVBD000000
Nhân viên phục vụ - Đào tạo khác BVBD000000
Giám đốc Trung tâm BVBD100000
Phó Giám đốc Trung tâm BVBD100000
Kế toán trưởng trung tâm BVBD100000
Trưởng phòng trung tâm BVBD100000
Phó trưởng phòng trung tâm BVBD100000
Trưởng khoa trung tâm BVBD100000
Phó trưởng khoa trung tâm BVBD100000
Điều dưỡng trưởng khoa trung tâm BVBD100000
Kỹ thuật trưởng nấu ăn - Trung cấp BVBD100000
Kỹ thuật trưởng nấu ăn - Sơ cấp BVBD100000
Kỹ thuật trưởng nấu ăn - Đào tạo khác BVBD100000
Tổ trưởng tổ Hộ lý, buồng phòng trung tâm BVBD100000
Tổ trưởng tổ phục vụ nhà bàn trung tâm BVBD100000

B) là một chuỗi gồm 9 kí tự, trong đó


ết tắt của Viễn thông tỉnh, ví dụ của An Giang là AGG
u "gạch chân" phân cách
hiệu của trung tâm/phòng ( Ví dụ tham khảo : GD - Giám Đốc, VP - Văn phòng, NS - Nhân Sự, KT - Kế Toán, KH - Kế Hoạch, ...)
u "gạch chân" phân cách
tự xếp theo mức độ quan trong của chức danh đó

] (cột D) được lấy theo giá trị ở sheet [DM KHUNG CD] cột [B] (bộ khung chức danh được ban hành theo quyết định 106/QĐ-V

(cột E) là mã đơn vị của Viễn thông tỉnh áp dụng ( lấy từ sheet [DM Phòng ban] tương ứng )

(cột F) chọn từ 7giá trị sau:


Phân loại lao động
Mức/ Bậc 1 Mức/ Bậc 2 Mức/ Bậc 3 Mức/ Bậc 4 Mức/ Bậc 5 Mức/ Bậc 6
Quản lý
Quản lý
Quản lý
Quản lý
Quản lý
oán, KH - Kế Hoạch, ...)

ành theo quyết định 106/QĐ-V


Mã Chức
Mã nhân viên Họ tên nhân viên Mã đơn vị danh công Điện thoại
việc

Nguyễn Đức BVBD_KS_


N0564 Phương BVBD060000 04 904706122
Ngày vào
Ngày vào đơn Ngày vào
Email Mã số hồ sơ đơn vị
vị VNPT
chính thức

nguyenducphuong1982@gmail.com 2016-06-01 2016-11-01 2016-11-01


Ngày vào
Là cán bộ
VNPT Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Quốc tịch Dân tộc Tôn giáo
quản lý
chính thức

Nam VN KINH KHONG


2016-11-01 1982-02-03 Hà Nội
Nguyên Ngày cấp Nơi cấp Ngày cấp Nơi cấp hộ
Số CMTND Số hộ chiếu
quán CMTND CMTND hộ chiếu chiếu

Hà Nội CA Hải Dương


30082002007 2016-04-21
Ngày hết Nơi ở hiện Nơi ở hiện Nơi ở hiện
Mã số thuế Số tài khoản Nơi ở hiện nay
hạn hộ nay (thôn nay (xã nay (tỉnh /
cá nhân ngân hàng (quận huyện)
chiếu xóm) phường) thành phố)

Đại Mỗ Nam Từ Liêm Hà Nội


Hộ khẩu Hộ khẩu Điện thoại
Hộ khẩu Hộ khẩu Điện thoại
thường trú thường trú cá nhân (số Địa chỉ liên
thường trú thường trú (xã nhà riêng Email khác
(quận (tỉnh thành di động hệ khẩn cấp
(thôn xóm) phường) (cố định)
huyện) phố) khác)

Đồng Đức Thống Kênh Gia Lộc Hải Dương Đội 9, Đồng
Tình trạng Số lượng Số người Hệ tôt
Thành phần bản Thanh
thân phần Trình
gia đình
độ văn hóa Lý luận chính trị
hôn nhân con phụ thuộc nghiệp

Đã kết hôn 2 3 VC 12 SC
CNHAN
Ghi chú sức Là quân Ngày nhập
Quản lý nhà nước
Chiều cao Cân nặng Nhóm máu Danh hiệu phong tặng
khỏe nhân ngũ

SC 160 63 O Tốt
Hạng Năm
Ngày xuất Lý do nhập Là thương Là gia đình
Quân hàm quân đội thương thương Ghi chú
ngũ ngũ binh liệt sỹ
binh binh
Là gia đình Nội dung có Ngày chính Đảng bộ
Là đảng Ngày vào Đảng bộ kết
có công với công với thức vào chính thức Chức vụ đảng
viên Đảng nạp
cách mạng cách mạng Đảng kết nạp
Là Đoàn Ngày vào
Chức vụ đoàn Nơi kết nạp Đoàn Mục tiêu Sở thích Điểm mạnh
viên đoàn

x 3/26/1999 Trường THCS Thống Kênh


Đặc điểm Quan hệ
Thân nhân Hình thức
Điểm yếu lịch sử bản với tổ chức Nhận xét Ghi chú
nước ngoài tuyển dụng
thân nước ngoài
Họ tên nhân Số HĐLĐ Ngày ký hợp Loại hợp đồng Ngày bắt đầu
Mã nhân viên đồng
viên
Nguyễn Đức
HĐ0564 2016-11-01 HDVTH 2011-10-01
N0564 Phương
Ngày kết thúc Là lương Chức danh lương đóng bảo
Bậc hiểm
lương bảo Hệ số lương bảo Chức danh công việc
Khoán? hiểm hiểm

1 2,34
BVBD_KS BVBD_KS_04
Bậc lương Hệ số lương Lương thỏa thuận
(Nếu là lương khoán)

1 2,6
Mã đơn vị
Mã nhân viên Họ tên nhân viên Số sổ BHXH quản lý
BHXH

Nguyễn Đức Phương


N0564 131104574

Nguyễn Đức Phương


N0564 111220164
Tỉnh thành
Ngày bắt đầu Ngày bắt đầu
Cơ quan quản lý BHXH phố trực Từ ngày
đóng BHXH đóng BHTN
thuộc

Bảo hiểm xã hội quận Quận Ba Đình Hà Nội

Bảo hiểm xã hội quận Quận Hai Bà TrưngHà Nội


Chức danh lương đóngbảo
Bậc lương bảo
Hệhiểm
số lương bảo
hiểm hiểm Mức đóng
Đến ngày Số thẻ BHYT
BHXH

1 2,34
BVBD_KS
1 2,34
BVBD_KS
Nơi ĐK KCB Ban Ngày trả thẻ Ngày giao thẻ
đầu BHYT BHYT
Mã nhân viên Họ tên nhân viên Loại đào tạo Ngày bắt đầu Ngày kết thúc

N0564 Nguyễn Đức Phương Trong nước 1/1/2002


Cơ sở đào tạo Lĩnh vực đào tạo Chuyên ngày đào tạo Trình độ đào tạo

SKH CNTT CNTT DH


Hệ đào tạo Xếp loại tốt nghiệp

CQ TBK
Mã nhân viên Họ tên nhân viên Ngày bắt đầu Ngày kết thúc

N0564 Nguyễn Đức Phương 2008-05-01 2011-10-30


N0564 Nguyễn Đức Phương 2011-01-01 2014-12-31
N0564 Nguyễn Đức Phương 2015-01-01 2016-06-01
N0564 Nguyễn Đức Phương 2016-06-01 2018-12-31
Đơn vị công tác Vị trí công việc
Công ty cổ phần thương mại và kỹ thuật Hà Nội Lập trình viên
viện công nghệ thông tin thư viện y học trung ương Lập trình viên
Công ty cổ phần thương mại và kỹ thuật Hà Nội Lập trình viên
Bệnh Viện Bưu Điện Kỹ Sư Công Nghệ Thông Tin
Trong ngành / ngoài ngành
Ngoài ngành
Ngoài ngành
Ngoài ngành
x
Mã nhân viên Họ tên nhân viên
Ngày bắt đầu Ngày kết thúc Cơ sở đào tạo Ngoại ngữ
N0564 Nguyễn Đức Phương 2010-01-01 SHK ANH
Trình độ đào tạoXếp loại tốt nghiệp
B
Mã nhân viên Họ tên nhân viên
Ngày bắt đầu Ngày kết thúc Cơ sở đào tạo Chứng chỉ tin học
Trình độ đào tạo Xếp loại tốt nghiệp
Mã nhân
Họ tên nhân viên Họ tên người thân Mối quan hệ Năm sinh Quê quán
viên
N0564 Nguyễn Đức Phương Phạm Thị Hồng Nhung VO 1988 Hưng Yên
N0564 Nguyễn Đức Phương Nguyễn Hà Giang CONGAI 2009 Hải Dương
Nguyễn Đức Phương
N0564 Nguyễn Đức Trường CONTRAI 2011 Hải Dương
Địa chỉ nơi
Nghề nghiệp Đơn vị công tác Đã mất

Hà Nội CBCNV Bệnh Viện Bưu Điện
Hà Nội
Hà Nội
Mã nhân viên Họ tên nhân viên Từ ngày Đến ngày
Chi bộ hoặc nơi sinh hoạt Mức đóng phí
Người quyết định
Mã nhân viên Họ tên nhân viên Ngày quyết định Số quyết định Nơi quyết định
(Mã nhân viên)
Hình thức khen Nội dung khen
thưởng thưởng
Họ tên nhân Ngày quyết Người quyết định Nơi quyết
Mã nhân viên Số quyết định
viên định (Mã nhân viên) định
Hình thức kỷ
Nội dung
luật
Ngày quyết
Mã nhân viên Họ tên nhân viên Số quyết định Mục đích
định
Mã đơn vị cử đi (nếu có) Loại đi Quốc gia Từ ngày Đến ngày
Danh mục Loại hợp đồng
Mã Tên
HD12T Hợp đồng < 12 tháng
HDVTH Hợp đồng không xác định thời hạn
HDTV Hợp đồng thử việc
HDMV Hợp đồng mùa vụ
HDT12T Hợp đồng >= 12 tháng
HDCTV Hợp đồng công tác viên
DANH MỤC CHỨC DANH LƯƠNG CHÍNH SÁCH (ĐÓNG BẢO HIỂM)
STT Mã chức danTên chức danh
1 BVBD_BS Bác sĩ
2 BVBD_DS Dược sĩ
3 BVBD_DBV Điều dưỡng viên
4 BVBD_KTVY Kỹ thuật viên Y
5 BVBD_HL Hộ lý
6 BVBD_KTV Kế toán viên
7 BVBD_KS Kỹ sư
8 BVBD_CN Cử nhân
9 BVBD_QLV Nhân sự quản lý
10 BVBD_KTV Kỹ thuật nấu ăn
Danh mục Quốc Gia
Mã nước Tên nước
AF Afghanistan, Islamic State of
AX Åland Islands
AL An-ba-ni
DZ An-giê-ri
AS American Samoa
AD Andorra, Principality of
AO Angola
AI Anguilla
AQ Nam Cực
AG Antigua and Barbuda
AR Argentina
AM Ac-mê-ni
AW Aruba
AU Úc
AT Áo
AZ Azerbaijan
BS Ba-ha-ma
BH Bahrain
BD Bangladesh
BB Barbados
BY Belarus
BE Bỉ
BZ Belize
BJ Benin
BM Bermuda
BT Bhutan
BO Bô-li-vi-a
BQ Bonaire, Sint Eustatius and Saba
BA Bosnia-Herzegovina
BW Botswana
BV Bouvet Island
BR Bra-xin
IO British Indian Ocean Territory
BN Brunei Darussalam
BG Bulgaria
BF Burkina Faso
BI Burundi
KH Vương Quốc Cam-pu-chia
CM Cameroon
CA Ca-na-đa
CV Cape Verde
KY Quần đảo Cay-man
CF Nước Cộng Hoà Trung Phi
TD Chad
CL Chi-lê
CN Trung Quốc
CX Christmas Island
CC Cocos Islands
CO Colombia
KM Comoros
CG Công-gô
CD Congo, Democratic Republic of the
CK Cook Islands
CR Costa Rica
HR Croatia
CU Cu-ba
CW Curaçao
CY Síp
CZ Cộng hoà Séc
DK Đan Mạch
DJ Djibouti
DM Đô-mi-ni-ca
DO Cộng hoà Đô-mi-ni-cạ
TP Đông Ti-mo
EC Ecuador
EG Ai Cập
SV El Salvador
GQ Equatorial Guinea
ER Eritrea
EE Estonia
ET Ethiopia
FK Falkland Islands
FO Faroe Islands
FJ Fiji
FI Phần Lan
FR Pháp
GF Tiếng Pháp/Guyana
TF French Southern Territories
GA Gabon
GM Găm-bi-a
GE Georgia
DE Đức
GH Ghana
GI Gibraltar
GR Hy Lạp
GL Greenland
GD Grenada
GP Guadeloupe (French)
GU Quần đảo Gu-am
GT Guatemala
GG Guernsey
GN Ghi-nê
GW Guinea Bissau
GY Guyana
HT Haiti
HM Heard and McDonald Islands
VA Toà Thánh Va-ti-canh
HN Honduras
HK Hông Kông
HU Hung-ga-ri
IS Băng Đảo
IN Ấn-độ
ID Indonesia
IR Iran
IQ I-rắc
IE Ireland
IM Isle of Man
IL Do Thái
IT Ý
CI Ivory Coast (Cote D'Ivoire)
JM Jamaica
JP Nhật Bản
JE Jersey
JO Jordan
KZ Kazakhstan
KE Kenya
KI Kiribati
KW Kuwait
KG Kyrgyz Republic (Kyrgyzstan)
LA Laos
LV Lát-vi-a
LB Lebanon
LS Lesotho
LR Liberia
LY Li-bi
LI Liechtenstein
LT Lithuania
LU Luxembourg
MO Ma Cao
Macedonia, the former Yugoslav Republic
MK of
MG Madagascar
MW Ma-la-uy
MY Ma-lai-xi-a
MV Maldives
ML Ma-li
MT Malta
MH Quần Đảo Ma-san
MQ Martinique (French)
MR Mauritania
MU Mauritius
YT Mayotte
MX Mê-hi-cô
FM Micronesia
MD Moldavia
MC Mô-na-cô
MN Mông Cổ
ME Montenegro
MS Montserrat
MA Ma-rốc
MZ Mozambique
MM Miến Điện
NA Na-mi-bi-a
NR Nauru
NP Nê-pan
NL Hà Lan
AN Netherlands Antilles
NT Khu Vực Trung Lập
NC New Caledonia (French)
NZ New Zealand
NI Ni-ca-ra-goa
NE Niger
NG Ni-giê-ri-a
NU Niue
NF Norfolk Island
MP Northern Mariana Islands
KP Bắc Triều Tiên
NO Na Uy
OM Ô-man
PK Pakistan
PW Palau
PS Palestinian Territory, Occupied
PA Pa-na-ma
PG Pa-pu-a Niu Ghi-nê
PY Pa-ra-guay
PE Pê-ru
PH Phi-lip-pin
PN Pitcairn Island
PL Ba Lan
PF Polynesia (French)
PT Bồ Đào Nha
PR Puerto Rico
QA Qatar
RE Reunion (French)
RO Rô-ma-ni
RU Liên bang Nga
RW Rwanda
BL Saint Barthélémy
SH Saint Helena
KN Saint Kitts & Nevis Anguilla
LC Saint Lucia
MF Saint Martin (French part)
PM Saint Pierre and Miquelon
ST Saint Tome (Sao Tome) and Principe
VC Saint Vincent & Grenadines
WS Samoa
SM San Marino
SA A-rập Xau-đi
SN Xê-nê-gan
RS Xéc-bi
SC Seychelles
SL Sierra Leone
SG Singapore
SX Sint Maarten (Dutch part)
SK Slovakia
SI Slovenia
SB Quần đảo Xô-lô-mông
SO Xô-ma-li
ZA Nam Phi
South Georgia and the South Sandwich
GS Islands
KR Nam Triều tiên
SS South Sudan
ES Tây Ban Nha
LK Sri Lanka
SD Sudan
SR Suriname
SJ Svalbard and Jan Mayen Islands
SZ Swaziland
SE Thụy Điển
CH Thụy Sĩ
SY Syria
TW Đài Loan
TJ Tajikistan
TZ Tanzania
TH Thái Lan
TG Tô-gô
TK Tokelau
TO Tông-ga
TT Trinidad and Tobago
TN Tunisia
TR Thổ Nhĩ Kỳ
TM Turkmenistan
TC Turks and Caicos Islands
TV Tuvalu
UG U-gan-đa
UA Ukraine

AE Các Tiểu Vương Quốc A-rập Thống Nhất


GB Vương Quốc Anh Thống Nhất
US Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
UY U-ru-guay
UM USA Minor Outlying Islands
UZ Uzbekistan
VU Vanuatu
VE Venezuela
VN Việt Nam
VG Virgin Islands (British)
VI Virgin Islands (USA)
WF Wallis and Futuna Islands
EH Western Sahara
YE Yemen
YU Yugoslavia
ZR Zaire
ZM Zambia
ZW Zimbabwe
Danh mục Dân tộc
Mã Tên
KINH Kinh (Việt)
TAY Tày
THAI Thái
MUONG Mường
KMR Khmer
HOA Hoa
NUNG Nùng
MONG Mông
DAO Dao
GRI Gia Rai
EDE ÊĐê
BNA Ba Na
SCY Sán Chay
CHAM Chăm
CHO Cơ Ho
XDG Xơ Đăng
SDU Sán Dìu
HRE Hrê
RGY RaGlay
MNG Mnông
THO Thổ (4)
XTG Xtiêng
KMU Khơ mú
BVK Bru Vân Kiều
CTU Cơ Tu
GIAY Giáy
TOI Tà Ôi
MA Mạ
GTG Giẻ-Triêng
CO Co
CRO Chơ Ro
XMN Xinh Mun
HNI Hà Nhì
CRU Chu Ru
LAO Lào
LCI La Chí
KHANG Kháng
PLA Phù Lá
LHU La Hủ
LHA La Ha
PTN Pà Thẻn
LU Lự
NGAI Ngái
CHUT Chứt
LLO Lô Lô
MANG Mảng
CLO Cơ Lao
BOY Bố Y
CONG Cống
SLA Si La
PPO Pu Péo
RMM Rơ Măm
BRAU Brâu
ODU Ơ Đu

NN Người nước ngoài


Danh mục Dân tộc
Giải thích
Kinh
Thổ, Ngạn, Phén, Thù Lao, Pa Dí...
Tày Khao* hoặc Đón (Thái Trắng*), Tày Đăm* (Thái Đen*), Tày Mười, Tày Thanh (Mán Thanh), Hàng Tổng (Tày Mường), P
Mol (Mual, Mon**, Moan**), Mọi* (1), Mọi bi, Ao Tá (Ậu Tá)...
Cul, Cur, Cu, Thổ, Việt gốc Miên, Khơ Me, Krôm...
Triều Châu, Phúc Kiến, Quảng Đông, Quảng Tây**,Hải Nam, Hạ*, Xạ Phạng*, Xìa Phống**, Thảng Nhằm**, Minh Hương**
Nùng Xuồng, Nùng Giang, Nùng An, Nùng Inh**, Nùng Phàn Slinh, Nùng Cháo, Nùng Lòi, Nùng Quy Rin, Nùng Dín**, Khèn
Mèo, Hoa, Mèo Xanh, Mèo Đỏ, Mèo Đen, Ná Mẻo (Na Miẻo), Mán Trắng, Miếu Ha**...
Mán, Động*, Trại*, Xá*,Dìu*, Miên*, Kiềm*, Miền*, Dao Quần Trắng, Dao Đỏ, Dao Quần Chẹt, Dao Lô Gang, Dao Tiền, Dao
Giơ Rai, Tơ Buăn, Chơ Rai, Hđrung (Hbau, Chor), Aráp**, Mthur**…
Ra Đê, Ê Đê Êgar**, Đê, Kpa, A Đham, Krung, Ktul, Đliê Hruê, Blô, Kah**, Kdrao**, Dong Kay**, Dong Mak**, Ening**,A
Gơ Lar, Tơ Lô, Giơ Lâng, (Y lăng,), Rơ ngao, Krem, Roh, ConKđe, A La Công, Kpăng Công, Bơ Nâm...
Cao Lan*, Mán Cao Lan*, Hờn Bạn, Sán Chỉ* (còngọilà Sơn tử* và không bao gồm nhóm Sán Chỉ ở Bảo Lạc và Chợ Rạ), Chù
Chàm, Chiêm**, Chiêm Thành, Chăm Pa**, Chăm Hroi, Chăm Pông**, Chà Và Ku**, Chăm Châu Đốc**...
Xrê, Nốp (Tu Lốp), Cơ Don, Chil, (3), Lat (Lach), Tơ Ring...
Xơ Teng, Hđang, Tơ Đra, Mơ Nâm, Ha Lăng, Ca Dong, Kmrâng*, Con Lan, Bri La, Tang*, Tà Trĩ**, Châu**...
Sán Dẻo*, Sán Déo Nhín** (Sơn Dao Nhân**), Trại, Trại Đất, Mán Quần Cộc, Mán Váy Xẻ**...
Chăm Rê, Mọi Chom, Krẹ*, Luỹ*, Thượng Ba Tơ**, Mọi Lũy**, Mọi Sơn Phòng**, Mọi Đá Vách**, Chăm Quảng Ngãi**, M
Ra Clây*, Rai, La Oang , Noang...
Pnông, Mnông Nông, Mnông Pré, Mnông Bu đâng, ĐiPri*, Biat*, Mnông Gar, Mnông Rơ Lam, Mnông Chil (3), Mnông Kuênh
Người Nhà Làng**, Mường**, Kẹo, Mọn, Cuối, Họ, Đan Lai, Ly Hà, Tày Pọng,Con Kha, Xá Lá Vàng(5)...
Xa Điêng, Xa Chiêng**, Bù Lơ**, Bù Đek** (Bù Đêh**), Bù Biêk**...
Xá Cẩu, Khạ Klẩu**, Măng Cẩu**, Mứn Xen, Pu thênh, Tềnh, Tày Hay, Kmụ**, Kưm Mụ**...
Măng Coong, Tri Khùa...
Ca Tu, Cao*, Hạ*, Phương*, Ca Tang*(7)...
Nhắng, Dẩng*, Pầu Thìn*, Pu Nà*, Cùi Chu* (6), Xa*, Giảng**...
Tôi Ôi, Pa Co, Pa Hi (Ba Hi), Kan Tua**, Tà Uốt**...
Châu Mạ, Chô Mạ**, Chê Mạ**, Mạ Ngăn, Mạ Xóp, Mạ Tô, Mạ Krung…
Đgiéh*, Ta Riêng*, Ve(Veh)*, Giang Rẫy Pin, Triêng, Treng*, Ca Tang(7), La Ve, Bnoong (Mnoong)**, Cà Tang*…
Cor, Col, Cùa, Trầu
Dơ Ro, Châu Ro, Chro**, Thượng**...
Puộc, Pụa*, Xá**, Pnạ**, Xinh Mun Dạ**, Nghẹt**...
Hà Nhì Già**, U Ni, Xá U Ni, Hà Nhì Cồ Chồ**, Hà Nhì La Mí**, Hà Nhì Đen**...
Chơ Ru, Chu*, Kru**, Thượng**
Lào Bốc (Lào Cạn**),Lào Nọi (Lào Nhỏ**), Phu Thay**, Phu Lào**, Thay Duồn**, Thay**, Thay Nhuồn**...
Cù Tê, La Quả*, Thổ Đen**, Mán**, Xá**...
Xá Khao*, Xá Súa*, Xá Dón*, Xá Dẩng*, Xá Hốc*, Xá Ái*, Xá Bung*, Quảng Lâm*, Mơ Kháng**, Háng**, Brển**, Kháng
Bồ Khô Pạ (Phù Lá Lão**), Mu Di*, Pạ Xá*, Phó, Phổ*, Vaxơ, Cần Thin**, Phù Lá Đen**, Phù La Hán**...
Lao*, Pu Đang Khù Xung, Cò Xung, Khả Quy, Cọ Sọ**, Nê Thú**, La Hủ Na (Đen), La Hủ Sử (Vàng), La Hủ Phung (Trắng),
Xá Khao*, Khlá Phlạo (La Ha Cạn), La Ha Nước (La Ha Ủng), Xá Cha**, Xá Bung**, Xá Khao**, Xá Táu Nhạ**, Xá Poọng*
Pà Hưng, Tống*, Mèo Lài**, Mèo Hoa**, Mèo Đỏ**, Bát Tiên Tộc**...
Lừ, Nhuồn (Duôn), Mùn Di*, Thay**, Thay Lừ**, Phù Lừ**, Lự Đen (Lự Đăm)**, Lự Trắng**...
Xín, Lê, Đản, Khách Gia*, Ngái Hắc Cá**, Ngái Lầu Mần**, Hẹ**, Xuyến**, Sán Ngải**...
MãLiêng*, A Rem,Tu Vang*, Pa Leng*, Xơ Lang*, Tơ Hung*, Chà Củi*, Tắc Củi*, U Mo*,Xá Lá Vàng*, Rục**, Sách**, Mày
Sách*, Mây*, Rục*, Mun Di**, Di**, Màn Di**, Qua La**, Ô Man**, Lu Lộc Màn**, Lô Lô Hoa**, Lô Lô Đen**...
Mảng Ư, Xá Lá Vàng*, Xá Mảng**, Niểng O**, Xá Bá O**, Mảng Gứng**, Mảng Lệ**...
Tống*, Tứ Đư**, Ho Ki**, Voa Đề**, Cờ Lao Xanh**, Cờ Lao Trắng**, Cờ Lao Đỏ**...
Chủng Chá, Trọng Gia, Tu Dí, Tu Din*...
Xắm Khống, Mấng Nhé*, Xá Xeng*, Phuy A**...
Cù Dề Xừ, Khả Pẻ...
Ka Pèo, Pen Ti Lô Lô, La Quả**...

Brao
Tày Hạt, I Đu**,
Danh mục Tôn giáo
Mã Tên
PGO Phật giáo
CGO Công giáo
HHO Phật giáo Hoà Hảo
HOG Hồi giáo
CTN Cao đài Tây Ninh,
CTT Cao đài Tiên Thiên
CCL Cao đài Chơn Lý
CBY Cao đài Bạch Y
CDI Cao Đài
CCMLC Cao đài Chiếu minh Long châu
CMCD Cao đài Minh chơn đạo
CBC Cao đài Ban chỉnh
CCKTQ Cao đài Cầu kho tam quan
TGCD Truyền giáo Cao đài
CKHAC Các tổ chức Cao đài khác
MSD Minh sư đạo
MLD Minh lý đạo

TTLB Tổng hội Hội thánh Tin lành Việt Nam (miền Bắc)

TTLN Tổng hội Hội thánh Tin lành Việt Nam (miền Nam)
CDVN Hội truyền giáo Cơ đốc Việt Nam
TL Tin Lành
CDPL Hội thánh Cơ đốc Phục lâm
BTVNAD Hội thánh Báp tít VN (Ân điển
CCC Nam phương)
MVN Hội thánh Mennonite Việt Nam
LHCD Hội thánh Liên hữu Cơ đốc
TLTL Hội thánh Tin lành Trưởng lão
VTVNNP Hội thánh Báp tít VN (Nam phương)
TLKHAC Các tổ chức Tin lành khác
TDCSPH Tịnh độ Cư sĩ Phật hội Việt Nam
DTAHN Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa
BSKH Bửu sơn Kỳ hương
BH Ba Ha'i
KHONG Không
Danh mục Thành phần bản thân
Mã Tên
NV Nhân viên
NB Nhà báo
VC Viên chức
BD Bộ đội
CDN Chủ doanh nghiệp
CC Công chức
CN Công nhân
NVAN Nhà văn
NDAN Nông dân
TTC Thợ thủ công
Danh mục Thành phần gia đình
Mã Tên
CCHUC Công chức
NDAN Nông dân
BNONG Bần nông
TNONG Trung nông
BDOI Bộ đội
CNHAN Công nhân
VC Viên chức
THUONG Tiểu thương
CNONG Cố nông
DNGHEO Dân nghèo
DCHU Địa chủ
PNONG Phú nông
TCHU Tiểu chủ
TTSAN Tiểu tư sản
TSAN Tư sản
Danh mục Chức danh kiêm nhiệm
Mã Tên
1 Bí thư Đảng ủy Tổng công ty
2 Phó Bí thư Đảng ủy Tổng công ty
3 Chủ nhiệm Ủy ban kiểm tra Đảng ủy Tổng công ty
4 Bí thư Đảng ủy Đơn vị trực thuộc
5 Phó chủ nhiệm Ủy ban kiểm tra Đảng ủy Tổng công ty
6 Phó bí thư Đảng ủy đơn vị trực thuộc
7 Ủy viên ủy ban kiểm tra Tổng công ty
8 Chủ nhiệm Ủy ban kiểm tra Đảng ủy đơn vị trực thuộc
9 Bí thư chi bộ trực thuộc Đảng bộ Tổng công ty
10 Bí thư chi bộ Đảng bộ bộ phận đơn vị trực thuộc
11 Phó Chủ nhiệm Ủy ban kiểm tra Đảng ủy đơn vị
12 Ủy viên ủy ban kiểm tra Đảng ủy đơn vị trực thuộc
13 Bí thư Đoàn TNCS HCM Tổng công ty
14 Bí thư liên chi Đoàn TNCS HCM đơn vị trực thuộc
15 Bí thư chi đoàn
16 An toàn viên
Danh mục danh hiệu phong tặng
Mã Tên
GS Giáo sư
PGS Phó giáo sư
AHLD Anh hùng lao động

AHLLVT Anh hùng lực lượng vũ trang


NGND Nhà giáo nhân dân
TT Thầy thuốc
NSUT Nghệ sĩ ưu tú
NSND Nghệ sĩ nhân dân
NGUT Nhà giáo ưu tú
Danh mục Quan hệ gia đình
Mã Tên
ANHCCKCV Anh cùng cha khác mẹ của vợ
ANHCCKM Anh cùng cha khác mẹ
ANHCCKMC Anh cùng cha khác mẹ của chồng
ANHCHONG Anh trai chồng
ANHCMKC Anh cùng mẹ khác cha
ANHCMKCC Anh cùng mẹ khác cha của chồng
ANHCMKCVO Anh cùng mẹ khác cha của vợ
ANHTRAI Anh trai
ANHVO Anh trai vợ
CGAIN Con gái nuôi
CGAINC Con gái nuôi của chồng
CGAINV Con gái nuôi của vợ
CGAIRC Con gái riêng của chồng
CGAIRV Con gái riêng của vợ
CHA Cha đẻ
CHACHONG Cha chồng
CHADUONG Cha dượng
CHADUONGCHONG Cha dượng của chồng
CHADUONGVO Cha dượng của vợ
CHANUOI Cha nuôi
CHANUOIVO Cha nuôi của vợ
CHAVO Cha vợ
CHICCKM Chị cùng cha khác mẹ
CHICCKMC Chị cùng cha khác mẹ của chồng
CHICCKMV Chị cùng cha khác mẹ của vợ
CHICHONG Chị gái chồng
CHICMKC Chị cùng mẹ khác cha
CHICMKCC Chị cùng mẹ khác cha của chồng
CHICMKCV Chị cùng mẹ khác cha của vợ
CHIGAI Chị gái
CHIVO Chị gái vợ
CHNUOICHONG Cha nuôi của chồng
CHONG Chồng
CHONGCU Chồng (đã ly hôn)
CONGAI Con gái
CONTRAI Con trai
CTRAIN Con trai nuôi
CTRAINC Con trai nuôi của chồng
CTRAINV Con trai nuôi của vợ
CTRAIRC Con trai riêng của chồng
CTRAIRV Con trai riêng của vợ
EMGAI Em gái
EMGAICCKM Em gái cùng cha khác mẹ
EMGAICCKMC Em gái cùng cha khác mẹ của chồng
EMGAICCKMV Em gái cùng cha khác mẹ của vợ
EMGAICHONG Em gái chồng
EMGAICMKC Em gái cùng mẹ khác cha
EMGAICMKCC Em gái cùng mẹ khác cha của chồng
EMGAICMKCV Em gái cùng mẹ khác cha của vợ
EMGAIVO Em gái vợ
EMTRAI Em trai
EMTRAICCKM Em trai cùng cha khác mẹ
EMTRAICCKMC Em trai cùng cha khác mẹ của chồng
EMTRAICCKMV Em trai cùng cha khác mẹ của vợ
EMTRAICHONG Em trai chồng
EMTRAICMKC Em trai cùng mẹ khác cha
EMTRAICMKCC Em trai cùng mẹ khác cha của chồng
EMTRAICMKCV Em trai cùng mẹ khác cha của vợ
EMTRAIVO Em trai vợ
ME Mẹ đẻ
MECHONG Mẹ chồng
MEKE Mẹ kế
MEKECHONG Mẹ kế của chồng
MEKEVO Mẹ kế của vợ
MENUOI Mẹ nuôi
MENUOICHONG Mẹ nuôi của chồng
MENUOIVO Mẹ nuôi của vợ
MEVO Mẹ vợ
NNDCHONG Người nuôi dưỡng chồng
NNDUONG Người nuôi dưỡng
NNDVO Người nuôi dưỡng vợ
VO Vợ
VOCU Vợ (đã ly hôn)
Danh mục Trình độ văn hóa
Mã Tên
12 Lớp 12
11 Lớp 11
10 Lớp 10
09 Lớp 9
08 Lớp 8
07 Lớp 7
06 Lớp 6
05 Lớp 5
04 Lớp 4
03 Lớp 3
02 Lớp 2
01 Lớp 1
Danh mục Trình độ Lý luận chính trị
Mã Tên
CN Cử nhân
CC Cao cấp
TC Trung cấp
SC Sơ cấp
Danh mục Trình độ Quản lý nhà nước
Mã Tên
CVCC Chuyên viên cao cấp
CCC Chuyên viên chính
CV Chuyên viên
Danh mục Nhóm máu
Mã Tên
O O
A A
B B
AB AB
Rh Rh
Danh mục Quân Hàm Quân đội
Mã Tên
HS Hạ sĩ
TS Trung sĩ
ThS Thượng sĩ
BN Binh nhì
BNh Binh nhất
ThU Thiếu úy
TrU Trung úy
TU Thượng úy
DU Đại úy
ThT Thiếu tá
TrT Trung tá
TT Thượng tá
DT Đại tá
ThTg Thiếu tướng
TrTg Trung tướng
TTg Thượng tướng
DTg Đại tướng
Danh mục Cơ sở đào tạo
STT Mã Tên
1 QHI Trường Đại học Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
2 QHT Trường Đại học Khoa học Tự nhiên (ĐHQG Hà Nội)
3 QHX Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (ĐHQG Hà Nội)
4 QHE Trường Đại học Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
5 QHF Trường Đại học Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
6 QHL Khoa Luật (ĐHQG Hà Nội)
7 QHS Trường Đại học Giáo dục (ĐHQG Hà Nội)
8 QHY Khoa Y Dược (ĐHQG Hà Nội)
9 QHQ Khoa Quốc tế (ĐHQG Hà Nội)
10 ANQGVN Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam
11 BCTT Học viện Báo chí Tuyên truyền
12 HVCSPT Học viện Chính sách và Phát triển
13 BVH Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
14 HCH Học viện Hành chính Quốc gia
15 KMA Học viện Kỹ thuật Mật mã
16 NHH Học viện Ngân hàng
17 HQT Học viện Ngoại giao
18 HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam
19 HVQ Học viện Quản lý Giáo dục
20 HTC Học viện Tài chính
21 HTN Học viện Thanh Thiếu niên Việt Nam
22 HYD Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam
23 BKA Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
24 LDA Trường Đại học Công đoàn
25 GTA Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải
26 CCM Trường Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội
27 DCN Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
28 VHD Trường Đại học Công nghiệp Việt Hung
29 DKH Trường Đại học Dược Hà Nội
30 DDL Trường Đại học Điện lực
31 GHA Trường Đại học Giao thông vận tải
32 NHF Trường Đại học Hà Nội
33 KCN Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội
34 DKK Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp
35 KTQD Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
36 DKS Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội
37 KTA Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội
38 DLX Trường Đại học Lao động Xã hội
39 LNH Trường Đại học Lâm nghiệp
40 LPH Trường Đại học Luật Hà Nội
41 MDA Trường Đại học Mỏ Địa chất Hà Nội
42 MTC Trường Đại học Mỹ thuật Công nghiệp
43 MCA Trường Đại học Mỹ thuật Công nghiệp Á Châu
44 MTH Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam
45 NTH Trường Đại học Ngoại thương
46 DNV Trường Đại học Nội vụ Hà Nội
47 SKD Trường Đại học Sân khấu Điện ảnh
48 SPHN Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
49 GNT Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương Hà Nội
50 TDH Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội
51 DMT Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
52 C01 Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội
53 TLA Trường Đại học Thủy lợi
54 TMA Trường Đại học Thương mại
55 VHH Trường Đại học Văn hóa Hà Nội
56 XDA Trường Đại học Xây dựng
57 YHB Trường Đại học Y Hà Nội
58 YTC Trường Đại học Y tế công cộng
59 MHN Viện Đại học Mở Hà Nội
60 DDD Trường Đại học Đông Đô
61 DPD Trường Đại học Phương Đông
62 DTL Trường Đại học Thăng Long
63 DDN Trường Đại học Đại Nam
64 FPT Trường Đại học FPT
65 HBU Trường Đại học Hòa Bình
66 DQK Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
67 NTU Trường Đại học Nguyễn Trãi
68 DBH Trường Đại học Quốc tế Bắc Hà
69 FBU Trường Đại học Tài chính Ngân hàng Hà Nội
70 DTA Trường Đại học Thành Tây
71 TDD Trường Đại học Thành Đô
72 DCQ Trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị
73 QSB Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP. HCM
74 QST Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP. HCM
75 QSX Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP. HCM
76 QSQ Trường Đại học Quốc tế - ĐH Quốc gia TP. HCM
77 QSC Trường Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP. HCM
78 QSK Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐH Quốc gia TP. HCM)
79 QSY Khoa Y - Đại học Quốc gia TP. HCM
80 BCVTHCM Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông TP. HCM
81 HHK Học viện Hàng không Việt Nam
82 HUI Trường Đại học Công nghiệp TP. HCM
83 DCT Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP. HCM
84 GSA Trường Đại học Giao thông vận tải - Cơ sở 2
85 GTS Trường Đại học Giao thông vận tải TP. HCM
86 KTS Trường Đại học Kiến trúc TP. HCM
87 KSA Trường Đại học Kinh tế TP. HCM
88 DLS Trường Đại học Lao động Xã hội - Cơ sở TP. HCM
89 LPS Trường Đại học Luật TP. HCM
90 MBS Trường Đại học Mở TP. HCM
91 MTS Trường Đại học Mỹ thuật TP. HCM
92 NHS Trường Đại học Ngân hàng TP. HCM
93 NTS Trường Đại học Ngoại thương - Cơ sở phía Nam
94 NVS Nhạc viện TP. HCM
95 NLS Trường Đại học Nông Lâm TP. HCM
96 SGD Trường Đại học Sài Gòn
97 DSD Trường Đại học Sân khấu Điện ảnh TP. HCM
98 SPK Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. HCM
99 SPS Trường Đại học Sư phạm TP. HCM
100 STS Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao TP. HCM
101 DMS Trường Đại học Tài chính - Marketing
102 DTM Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường TP. HCM
103 TDS Trường Đại học Thể dục Thể thao TP. HCM
104 DTT Trường Đại học Tôn Đức Thắng
105 VHS Trường Đại học Văn hóa TP. HCM
106 YDS Trường Đại học Y Dược TP. HCM
107 TYS Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
108 DSG Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn
109 DKC Trường Đại học Công nghệ TP. HCM
110 DCG Trường Đại học Công nghệ Thông tin Gia Định
111 DTH Trường Đại học Hoa Sen
112 DHHV Trường Đại học Hùng Vương
113 KTC Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP. HCM
114 DNT Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP. HCM
115 NTT Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
116 DHB Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng
117 TTQ Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn
118 DVH Trường Đại học Văn Hiến
119 DVL Trường Đại học Văn Lang
120 VGU Trường Đại học Việt - Đức
121 DT Trường Đại học Thái Nguyên
122 DTE Trường Đại học Kinh tế - Quản trị kinh doanh (ĐH Thái Nguyên)
123 DTK Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp (Đại học Thái Nguyên)
124 DTN Trường Đại học Nông lâm (Đại học Thái Nguyên)
125 DTS Trường Đại học Sư phạm (Đại học Thái Nguyên)
126 DTY Trường Đại học Y Dược (Đại học Thái Nguyên)
127 DTC Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông (Đại học Thái Nguyên)
128 DTZ Trường Đại học Khoa học (Đại học Thái Nguyên)
129 DTF Khoa Ngoại ngữ (Đại học Thái Nguyên)
130 DTQ Khoa Quốc tế (Đại học Thái Nguyên)
131 DTP Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai
132 DDM Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh
133 VUI Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì
134 YDD Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định
135 HLU Trường Đại học Hạ Long
136 DKT Trường Đại học Hải Dương
137 THP Trường Đại học Hải Phòng
138 HHA Trường Đại học Hàng hải
139 HDT Trường Đại học Hồng Đức
140 DNB Trường Đại học Hoa Lư
141 DKY Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương
142 DBG Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang
143 SDU Trường Đại học Sao Đỏ
144 SP2 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2
145 SKH Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
146 SKN Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định
147 DFA Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh
148 TQU Trường Đại học Tân Trào
149 TTB Trường Đại học Tây Bắc
150 DTB Trường Đại học Thái Bình
151 TDB Trường Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh
152 DVD Trường Đại học Văn hóa Thể thao và Du lịch Thanh Hóa
153 DVB Trường Đại học Việt Bắc
154 YPB Trường Đại học Y Hải Phòng
155 YTB Trường Đại học Y Thái Bình
156 DCA Trường Đại học Chu Văn An
157 DDA Trường Đại học Công nghệ Đông Á
158 DHP Trường Đại học Dân lập Hải Phòng
159 DTV Trường Đại học Dân lập Lương Thế Vinh
160 UKB Trường Đại học Kinh Bắc
161 DDB Trường Đại học Thành Đông
162 DVP Trường Đại học Trưng Vương
163 SKV Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh
164 TDV Trường Đại học Vinh
165 YKV Trường Đại học Y khoa Vinh
166 CEA Trường Đại học Kinh tế Nghệ An
167 HHT Trường Đại học Hà Tĩnh
168 DQB Trường Đại học Quảng Bình
169 DHC Khoa Giáo dục Thể chất - Đại học Huế
170 DHD Khoa Du lịch - Đại học Huế
171 DHF Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế
172 DHK Trường Đại học Kinh tế - ĐH Huế
173 DHL Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
174 DHN Trường Đại học Nghệ thuật - Đại học Huế
175 DHS Trường Đại học Sư phạm - Đại học Huế
176 DHT Trường Đại học Khoa học - ĐH Huế
177 DHY Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
178 DHQ Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị
179 DHA Trường Đại học Luật - Đại học Huế
180 DDS Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng
181 DDK Trường Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
182 DDQ Trường Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng
183 DDF Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng
184 DDP Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
185 DDY Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng
186 HVANH Học viện Âm nhạc Huế
187 TDL Trường Đại học Đà Lạt
188 UKH Trường Đại học Khánh Hòa
189 YDN Trường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng
190 TSN Trường Đại học Nha Trang
191 DPY Trường Đại học Phú Yên
192 DPQ Trường Đại học Phạm Văn Đồng
193 DQU Trường Đại học Quảng Nam
194 DQN Trường Đại học Quy Nhơn
195 DKQ Trường Đại học Tài chính Kế toán
196 TTN Trường Đại học Tây Nguyên
197 TTD Trường Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng
198 XDT Trường Đại học Xây dựng Miền Trung
199 BMTU Trường Đại học Buôn Ma Thuột
200 DCV Trường Đại học Công nghiệp Vinh
201 DDT Trường Đại học Duy Tân
202 DAD Trường Đại học Đông Á
203 DPX Trường Đại học Dân lập Phú Xuân
204 DYD Trường Đại học Dân lập Yersin Đà Lạt
205 KTD Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng
206 DPC Trường Đại học Phan Châu Trinh
207 DPT Trường Đại học Phan Thiết
208 DQT Trường Đại học Quang Trung
209 TBD Trường Đại học Thái Bình Dương
210 DVX Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân
211 TAG Trường Đại học An Giang
212 DBL Trường Đại học Bạc Liêu
213 TCT Trường Đại học Cần Thơ
214 PVU Trường Đại học Dầu khí Việt Nam
215 DNU Trường Đại học Đồng Nai
216 SPD Trường Đại học Đồng Tháp
217 TKG Trường Đại học Kiên Giang
218 KCC Trường Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ
219 LNS Trường Đại học Lâm nghiệp - Cơ sở 2
220 VLU Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
221 TDM Trường Đại học Thủ Dầu Một
222 TTG Trường Đại học Tiền Giang
223 DVT Trường Đại học Trà Vinh
224 MTU Trường Đại học Xây dựng Miền Tây
225 YCT Trường Đại học Y Dược Cần Thơ
226 DBV Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
227 DBD Trường Đại học Bình Dương
228 DCD Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai
229 DMD Trường Đại học Công nghệ Miền Đông
230 DCL Trường Đại học Dân lập Cửu Long
231 DLH Trường Đại học Dân lập Lạc Hồng
232 DLA Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An
233 DKB Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương
234 DNC Trường Đại học Nam Cần Thơ
235 EIU Trường Đại học Quốc tế Miền Đông
236 TTU Trường Đại học Tân Tạo
237 DTD Trường Đại học Tây Đô
238 VTT Trường Đại học Võ Trường Toản
239 HVKTQS Học viện Kỹ thuật Quân sự
240 HVQY Học viện Quân Y
241 HVKHQS Học viện Khoa học Quân sự
242 HVBP Học viện Biên phòng
243 HVHC Học viện Hậu cần
244 PKH Học viện Phòng không - Không quân
245 HQH Học viện Hải Quân
246 LCH Trường Đại học Chính trị (Trường Sĩ quan Chính trị)
247 LAH Trường Sĩ quan Lục quân 1 (Đại học Trần Quốc Tuấn)
248 LBH Trường Sĩ quan Lục quân 2 (Đại học Nguyễn Huệ)
249 PBH Trường Sĩ quan Pháo binh
250 TGH Trường Sĩ quan Tăng - Thiết giáp
251 DCH Trường Sĩ quan Đặc công
252 HGH Trường Sĩ quan Phòng Hóa
253 SNH Trường Sĩ quan Công binh
254 TTH Trường Sĩ quan Thông tin
255 KGH Trường Sĩ quan Không quân
256 ZNH Trường Đại học Văn hóa - Nghệ thuật Quân đội
257 VPH Trường Sĩ quan Kỹ thuật Quân sự Vinhempich (Đại học Trần Đại Nghĩa)
258 ANND Học viện An ninh Nhân dân
259 HVCSND Học viện Cảnh sát Nhân dân
260 HCA Học viện Chính trị Công an Nhân dân
261 ANS Trường Đại học An ninh Nhân dân
262 CSS Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân
263 PCH / PCS Trường Đại học Phòng cháy Chữa cháy
264 KTHCCAND Trường Đại học Kỹ thuật - Hậu cần Công an Nhân dân
265 CHN Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Nội
266 D20 Trường cao đẳng Cộng đồng Hà Tây
267 CHK Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Hà Nội
268 CMT Trường Cao đẳng Công nghệ và Môi trường Hà Nội
269 CCM1 Trường Cao đẳng Công nghiệp Dệt may Thời trang Hà Nội
270 CCI Trường Cao đẳng Công nghiệp In
271 CDH Trường Cao đẳng Du lịch Hà Nội
272 CLH Trường Cao đẳng Điện tử - Điện lạnh Hà Nội
273 CCK Trường Cao đẳng Kinh tế Công nghiệp Hà Nội
274 CTH Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật thương mại
275 CTW Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Trung ương
276 CMH Trường Cao đẳng Múa Việt Nam
277 CNT Trường Cao đẳng Nghệ thuật Hà Nội
278 CNP Trường Cao đẳng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Bắc Bộ
279 CM1 Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương
280 C010 Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Nội
281 C20 Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Tây
282 CMD Trường Cao đẳng Thương mại và Du lịch Hà Nội
283 CTV Trường Cao đẳng Truyền hình
284 CDT Trường Cao đẳng Xây dựng Công trình Đô thị
285 CXH Trường Cao đẳng Xây dựng số 1
286 CBM Trường Cao đẳng Y tế Bạch Mai
287 CYM Trường Cao đẳng Y tế Hà Đông
288 CYZ Trường Cao đẳng Y tế Hà Nội
289 CKN Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Hà Nội
290 CNH Trường Cao đẳng Công nghệ Hà Nội
291 CBT Trường Cao đẳng Công nghệ và Thương mại Hà Nội
292 CCG Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Bách khoa
293 CEO Trường Cao đẳng Đại Việt
294 CBV Trường Cao đẳng Bách Việt
295 CBC Trường Cao đẳng Bán công Công nghệ và Quản trị doanh nghiệp
296 CDC Trường Cao đẳng Công nghệ Thông tin TP. HCM
297 CCO Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức
298 CES Trường Cao đẳng Công thương TP. HCM
299 CSG Trường Cao đẳng Đại Việt Sài Gòn
300 CDE Trường Cao đẳng Điện lực TP. HCM
301 CGS Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải III
302 CGT Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải TP. HCM
303 CET Trường Cao đẳng Kinh tế - Công nghệ TP. HCM
304 CKD Trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
305 CKM Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Miền Nam
306 CPL Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh
307 CCS Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Vinatex TP. HCM
308 CEP Trường Cao đẳng Kinh tế TP. HCM
309 CKC Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
310 CVX Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Vạn Xuân
311 CKP Trường Cao đẳng Kỹ thuật Lý Tự Trọng
312 CPS Trường Cao đẳng Phát thanh Truyền hình II
313 CM3 Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương TP. HCM
314 CTS Trường Cao đẳng Tài chính - Hải quan
315 CVN Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật TP. HCM
316 CVS Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Sài Gòn
317 CDV Trường Cao đẳng Viễn Đông
318 CXS Trường Cao đẳng Xây dựng số 2
319 CHD Trường Cao đẳng Y Dược Hồng Đức
320 CVT Trường Cao đẳng Công nghệ Viettronics
321 CXD Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Công nghiệp
322 CCC Trường Cao đẳng Công nghiệp Cẩm Phả
323 CCA Trường Cao đẳng Công nghiệp Hóa chất
324 CCY Trường Cao đẳng Công nghiệp Hưng Yên
325 CND Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định
326 CPY Trường Cao đẳng Công nghiệp Phúc Yên
327 CCB Trường Cao đẳng Công nghiệp Thái Nguyên
328 CTP Trường Cao đẳng Công nghiệp Thực phẩm
329 CCX Trường Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựng
330 CCV Trường Cao đẳng Công nghiệp Việt Đức
331 CKL Trường Cao đẳng Cơ khí Luyện Kim
332 C11 Trường Cao đẳng Cộng đồng Bắc Kạn
333 D03 Trường Cao đẳng Cộng đồng Hải Phòng
334 CLC Trường Cao đẳng Cộng đồng Lai Châu
335 CLA Trường Cao đẳng Cộng đồng Lào Cai
336 CYS Trường Cao đẳng Dược Trung ương
337 CHH Trường Cao đẳng Hàng Hải
338 CEI Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Công Thương
339 CDB Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Điện Biên
340 CPP Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Phú Thọ
341 DTU Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật (Đại học Thái Nguyên)
342 CKA Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Vĩnh Phúc
343 CKT Trường Cao đẳng Kinh tế - Tài chính Thái Nguyên
344 CCT Trường Cao đẳng Kinh tế và Công nghệ Thực phẩm
345 CKS Trường Cao đẳng Du lịch và Thương mại
346 CCE Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghiệp
347 CDP Trường Cao đẳng Nông Lâm Đông Bắc
348 CSL Trường Cao đẳng Nông Lâm Sơn La
349 CNL Trường Cao đẳng Nông Lâm Thanh Hóa
350 CPT Trường Cao đẳng Phát thanh Truyền hình I
351 CMM Trường Cao đẳng Tài nguyên và Môi trường miền Trung
352 CTO Trường Cao đẳng Thể dục Thể thao Thanh Hóa
353 CTE Trường Cao đẳng Thống kê
354 CTL Trường Cao đẳng Thủy lợi Bắc Bộ
355 CSB Trường Cao đẳng Thủy sản
356 CTM Trường Cao đẳng Thương mại và Du lịch
357 CXN Trường Cao đẳng Xây dựng Nam Định
358 C19 Trường Cao đẳng Sư phạm Bắc Ninh
359 C06 Trường Cao đẳng Sư phạm Cao Bằng
360 C62 Trường Cao đẳng Sư phạm Điện Biên
361 C05 Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Giang
362 C24 Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Nam
363 C21 Trường Cao đẳng Hải Dương
364 C22 Trường Cao đẳng Sư phạm Hưng Yên
365 C23 Trường Cao đẳng Sư phạm Hòa Bình
366 C08 Trường Cao đẳng Sư phạm Lào Cai
367 C10 Trường Cao đẳng Sư phạm Lạng Sơn
368 C25 Trường Cao đẳng Sư phạm Nam Định
369 C18 Trường Cao đẳng Ngô Gia Tự Bắc Giang
370 C17 Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Ninh
371 C14 Trường Cao đẳng Sơn La
372 C26 Trường Cao đẳng Sư phạm Thái Bình
373 C12 Trường Cao đẳng Sư phạm Thái Nguyên
374 C09 Trường Cao đẳng Sư phạm Tuyên Quang
375 C16 Trường Cao đẳng Vĩnh Phúc
376 C13 Trường Cao đẳng Sư phạm Yên Bái
377 CVB Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Tây Bắc
378 VNB Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Thái Bình
379 CVD Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Hạ Long
380 CNV Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Việt Bắc
381 CVY Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Du lịch Yên Bái
382 CYH Trường Cao đẳng Y tế Hà Nam
383 CYF Trường Cao đẳng Y tế Hải Phòng
384 CYL Trường Cao đẳng Y tế Lạng Sơn
385 CNY Trường Cao đẳng Y tế Ninh Bình
386 CYP Trường Cao đẳng Y tế Phú Thọ
387 CYQ Trường Cao đẳng Y tế Quảng Ninh
388 CYE Trường Cao đẳng Y tế Thái Bình
389 CYT Trường Cao đẳng Y tế Thanh Hóa
390 CYI Trường Cao đẳng Y tế Thái Nguyên
391 CDY Trường Cao đẳng Y tế Điện Biên
392 CHY Trường Cao đẳng Y tế Hưng Yên
393 YSL Trường Cao đẳng Y tế Sơn La
394 YYB Trường Cao đẳng Y tế Yên Bái
395 CBK Trường Cao đẳng Bách khoa Hưng Yên
396 CNC Trường Cao đẳng Ngoại ngữ - Công nghệ Việt Nhật
397 CBH Trường Cao đẳng Công nghệ Bắc Hà
398 CDU Trường Cao đẳng Dược Phú Thọ
399 CSA Trường Cao đẳng ASEAN
400 CKB Trường Cao đẳng Bách khoa Đà Nẵng
401 C37 Trường Cao đẳng Bình Định
402 C47 Trường Cao đẳng Cộng đồng Bình Thuận
403 CDQ Trường Cao đẳng Công Kỹ nghệ Đông Á
404 DDC Trường Cao đẳng Công nghệ (Đại học Đà Nẵng)
405 CEM Trường Cao đẳng Công nghệ Kinh tế và Thủy lợi miền Trung
406 DDI Trường Cao đẳng Công nghệ Thông tin (Đại học Đà Nẵng)
407 CHV Trường Cao đẳng Công nghệ Thông tin Hữu nghị Việt Hàn
408 CBL Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Bảo Lộc
409 CCH Trường Cao đẳng Công nghiệp Huế
410 CCP Trường Cao đẳng Công nghiệp Tuy Hòa
411 CCZ Trường Cao đẳng Đại Việt Đà Nẵng
412 CLD Trường Cao đẳng Điện lực miền Trung
413 CDD Trường Cao đẳng Đông Du Đà Nẵng
414 CGD Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải II
415 CGN Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải Miền Trung
416 CNA Trường Cao đẳng Hoan Châu - Nghệ An
417 CKK Trường Cao đẳng Kinh tế - Kế hoạch Đà Nẵng
418 CKO Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Kon Tum
419 CKZ Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Lâm Đồng
420 CEA1 Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Nghệ An
421 CKQ Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Quảng Nam
422 CCQ Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghiệp Quảng Ngãi
423 CLV Trường Cao đẳng Lạc Việt
424 CLT Trường Cao đẳng Lương thực Thực phẩm
425 PIC Trường Cao đẳng Quốc tế Pegasus
426 C42 Trường Cao đẳng Sư phạm Đà Lạt
427 C40 Trường Cao đẳng Sư phạm Đắk Lắk
428 C38 Trường Cao đẳng Sư phạm Gia Lai
429 C36 Trường Cao đẳng Sư phạm Kon Tum
430 C41 Trường Cao đẳng Sư phạm Nha Trang
431 C29 Trường Cao đẳng Sư phạm Nghệ An
432 C45 Trường Cao đẳng Sư phạm Ninh Thuận
433 C32 Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Trị
434 C33 Trường Cao đẳng Sư phạm Thừa Thiên Huế
435 CM2 Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương Nha Trang
436 CMS Trường Cao đẳng Thương mại
437 CDA Trường Cao đẳng Tư thục Đức Trí
438 CPN Trường Cao đẳng Tư thục Phương Đông - Đà Nẵng
439 CPD Trường Cao đẳng Tư thục Phương Đông - Quảng Nam
440 CVL Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Đắk Lắk
441 CVV Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Nghệ An
442 CDK Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Nha Trang
443 CVH Trường Cao đẳng Văn hóa Thể thao và Du lịch Nguyễn Du
444 CYR Trường Cao đẳng Y tế Bình Định
445 CYX Trường Cao đẳng Y tế Bình Thuận
446 CTT Trường Cao đẳng Y tế Đặng Thùy Trâm
447 CYN Trường Cao đẳng Y tế Hà Tĩnh
448 CYY Trường Cao đẳng Y tế Huế
449 CYK Trường Cao đẳng Y tế Khánh Hòa
450 CLY Trường Cao đẳng Y tế Lâm Đồng
451 YPY Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên
452 CYU Trường Cao đẳng Y tế Quảng Nam
453 YQT Trường Cao đẳng Y tế Quảng Trị
454 CDS Trường Cao đẳng Công nghệ và Quản trị Sonadezi
455 CSC Trường Cao đẳng Công nghiệp Cao su
456 D52 Trường Cao đẳng Cộng đồng Bà Rịa - Vũng Tàu
457 D61 Trường Cao đẳng Cộng đồng Cà Mau
458 D50 Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp
459 D64 Trường Cao đẳng Cộng đồng Hậu Giang
460 D54 Trường Cao đẳng Cộng đồng Kiên Giang
461 CST Trường Cao đẳng Cộng đồng Sóc Trăng
462 D57 Trường Cao đẳng Cộng đồng Vĩnh Long
463 CEN Trường Cao đẳng Cơ điện và Nông nghiệp Nam Bộ
464 BLC Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Bạc Liêu
465 CEC Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Cần Thơ
466 CKG Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Kiên Giang
467 CKV Trường Cao đẳng Kinh tế - Tài chính Vĩnh Long
468 LQD Trường Cao đẳng Lê Quý Đôn
469 CDN Trường Cao đẳng Mỹ thuật Trang trí Đồng Nai
470 CNN Trường Cao đẳng Nông nghiệp Nam Bộ
471 C56 Trường Cao đẳng Bến Tre
472 C61 Trường Cao đẳng Sư phạm Cà Mau
473 C55 Trường Cao đẳng Cần Thơ
474 C43 Trường Cao đẳng Sư phạm Bình Phước
475 C52 Trường Cao đẳng Sư phạm Bà Rịa - Vũng Tàu
476 C54 Trường Cao đẳng Sư phạm Kiên Giang
477 C49 Trương Cao đẳng Sư phạm Long An
478 C59 Trường Cao đẳng Sư phạm Sóc Trăng
479 C46 Trường Cao đẳng Sư phạm Tây Ninh
480 C57 Trường Cao đẳng Sư phạm Vĩnh Long
481 CMY Trường Cao đẳng Y tế Cà Mau
482 CBY Trường Cao đẳng Y tế Bình Dương
483 CYB Trường Cao đẳng Y tế Bạc Liêu
484 CYC Trường Cao đẳng Y tế Cần Thơ
485 CYD Trường Cao đẳng Y tế Đồng Nai
486 CYA Trường Cao đẳng Y tế Đồng Tháp
487 CYG Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang
488 CYV Trường Cao đẳng Y tế Tiền Giang
489 YTV Trường Cao đẳng Y tế Trà Vinh
490 QPH Trường Cao đẳng Công nghiệp Quốc phòng
491 COT Trường Cao đẳng Công nghệ và Kỹ thuật Ô tô
492 AD1 Trường Cao đẳng An ninh Nhân dân I
493 AD2 Trường Cao đẳng An ninh Nhân dân II
494 CD1 Trường Cao đẳng Cảnh sát Nhân dân I
495 CD2 Trường Cao đẳng Cảnh sát Nhân dân II
496 CT01 Trường Trung cấp Công nghệ Chế tạo máy
497 GT04 Trường Cán bộ Quản lý Giao thông Vận tải
498 GT01 Trường Trung cấp Giao thông Vận tải miền Bắc
499 YT02 Trường Trung cấp Y tế Đặng Văn Ngữ
500 VH05 Trường Trung cấp Nghệ thuật Xiếc và Tạp kỹ Việt Nam
501 QP01 Trường Trung cấp Cầu đường và Dạy nghề
502 QP021 Trường Trung Cấp Kỹ thuật Xe - Máy
503 QP04 Trường Trung cấp Quân Y I
504 PN01 Học viện Phụ nữ Việt Nam
505 TL06 Trường Trung cấp Nghiệp vụ Công đoàn Giao thông vận tải
506 TL07 Trường Trung cấp Công đoàn TP. Hà Nội
507 ND01 Trường Cán bộ Hội Nông dân Việt Nam
508 GT15 Trường Trung cấp Hà Nội
509 101 Trường Trung cấp Bách nghệ Hà Nội
510 151 Trường Trung cấp Bách khoa Hà Nội
511 111 Trường Trung cấp Công nghệ Bách khoa Hà Nội
512 103 Trường Trung cấp Công nghệ Hà Nội
513 104 Trường Trung cấp Công nghệ Thăng Long
514 105 Trường Trung cấp Công nghệ và Kinh tế Đối ngoại
515 106 Trường Trung cấp Công nghệ và Quản trị Đông Đô
516 107 Trường Trung cấp Công nghệ và Quản trị Kinh doanh Hà Nội
517 108 Trường Trung cấp Cộng đồng Hà Nội
518 153 Trường Trung cấp Công nghiệp Hà Nội
519 109 Trường Trung cấp Công thương Hà Nội
520 110 Trường Trung cấp Dược Hà Nội
521 170 Trường Trung cấp Đa ngành Hà Nội
522 112 Trường Trung cấp Kinh tế - Công nghệ Nguyễn Bỉnh Khiêm
523 113 Trường Trung cấp Kinh tế Du lịch Hoa Sữa
524 114 Trường Trung cấp Kinh tế Hà Nội
525 115 Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Ba Đình
526 116 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Thăng Long
527 117 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Công nghệ Hà Nội
528 152 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Đa ngành Sóc Sơn
529 118 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Đông Á
530 119 Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Hà Nội I
531 120 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Phan Chu Trinh
532 121 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Quang Trung
533 123 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Thăng Long
534 122 Trường Trung cấp Giao thông Vận tải Hà Nội
535 124 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Thương mại
536 102 Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Thương mại Hà Nội
537 125 Trường Trung cấp Kinh tế - Tài chính Hà Nội
538 126 Trường Trung cấp Kinh tế - Tài nguyên và Môi trường
539 127 Trường Trung cấp Kỹ thuật Đa ngành Hà Nội
540 155 Trường Trung cấp Kỹ thuật Công nghệ Lê Quý Đôn
541 128 Trường Trung cấp Kỹ thuật Tin học Hà Nội
542 129 Trường Trung cấp Kỹ thuật Y - Dược Hà Nội
543 130 Trường Cao đẳng Công nghệ và Môi trường
544 131 Trường Trung cấp Sư phạm Mẫu giáo Nhà trẻ Hà Nội
545 158 Trường Trung cấp Tài chính Hà Nội
546 156 Trường Trung cấp Thông tin Truyền thông Hà Nội
547 132 Trường Trung cấp Tin học - Tài chính Kế toán Hà Nội
548 133 Trường Trung cấp Tổng hợp Hà Nội
549 134 Trường Trung cấp Xây dựng Hà Nội
550 159 Trường Trung cấp Y Dược Bảo Long Hà Nội
551 135 Trường Trung cấp Y Dược Hà Nội
552 136 Trường Trung cấp Y Dược Lê Hữu Trác
553 137 Trường Trung cấp Y Dược Phạm Ngọc Thạch
554 138 Trường Trung cấp Y Dược Tuệ Tĩnh Hà Nội
555 150 Trường Trung cấp Y Hà Nội
556 139 Trường Trung cấp Y khoa Hà Nội
557 157 Trường Trung cấp Y tế Hà Nội
558 140 Trường Đào tạo cán bộ Lê Hồng Phong
559 NN01 Trường Trung cấp Công nghệ Lương thực Thực phẩm
560 NN04 Trường Trung cấp Thủy sản
561 YT12 Viện Vệ sinh Y tế công cộng TP. Hồ Chí Minh
562 NV1A Trường Trung cấp Văn thư lưu trữ Trung ương
563 VH04 Trường Trung cấp Múa TP. Hồ Chí Minh
564 GD05 Trường Cao đẳng BC Công nghệ và QTDN
565 GD20 Trường Cao đẳng Kinh Tế - Kỹ Thuật Sài Gòn
566 QP02 Trường Trung cấp Kỹ thuật Hải Quân
567 QP05 Trường Trung cấp Quân Y II
568 TL04 Trường Trung cấp Chuyên nghiệp Tôn Đức Thắng
569 TL08 Trường Trung cấp Công đoàn TP. Hồ Chí MInh
570 201 Trường Trung cấp Ánh Sáng
571 202 Trường Trung cấp Âu Việt
572 220 Trường Trung cấp Bách khoa Sài Gòn
573 240 Trường Trung cấp Bến Thành
574 204 Trường Trung cấp Công nghệ Thông tin Sài Gòn
575 205 Trường Trung cấp Du lịch và Khách sạn Saigontourist
576 207 Trường Trung cấp Đại Việt
577 206 Trường Trung cấp Đông Dương
578 208 Trường Trung cấp Hồng Hà
579 224 Trường Trung cấp Nguyễn Tất Thành
580 242 Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Hóc Môn
581 209 Trường Trung cấp Quang Trung
582 210 Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Nguyễn Hữu Cảnh
583 211 Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Sài Gòn
584 212 Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Tây Nam Á
585 243 Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Quận 12
586 213 Trường Trung cấp Kỹ thuật Nông nghiệp TP. Hồ Chí Minh
587 214 Trường Trung cấp Kỹ thuật và Công nghệ Cửu Long
588 215 Trường Trung cấp Kỹ thuật và Nghiệp vụ Nam Sài Gòn
589 216 Trường Trung cấp Mai Linh
590 217 Trường Trung cấp Phương Đông
591 218 Trường Trung cấp Phương Nam
592 219 Trường Trung cấp Tài chính Kế toán Tin học Sài Gòn
593 221 Trường Trung cấp Tây Sài Gòn
594 222 Trường Trung cấp Tin học Kinh tế Sài Gòn
595 241 Trường Trung cấp Thông tin - Truyền thông TP. HCM
596 225 Trường Trung cấp Kinh tế và Du lịch TP. Hồ Chí Minh
597 227 Trường Trung cấp Tổng hợp Đông Nam Á
598 226 Trường Trung cấp Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh
599 228 Trường Trung cấp Vạn Tường
600 229 Trường Trung cấp Việt Khoa
601 244 Trường Trung cấp Y Dược Vạn Hạnh
602 231 Trường Cán bộ TP. Hồ Chí Minh
603 HTC0020 Trường Cao đẳng nghề Thủy Sản miền Bắc
604 HTC0024 Trường Cao đẳng Tài chính Quản trị kinh doanh
605 HTC0028 Trường Trung cấp Kỹ thuật - Nghiệp vụ Hải Phòng
606 HTC0029 Trường Trung cấp Kỹ thuật - Nghiệp vụ Sông Hồng
607 HTC0030 Trường Trung cấp Xây dựng
608 HTC0031 Trường Trung cấp Xây dựng số 4
609 HTC0032 Trường Trung cấp Xây dựng Thanh Hóa
610 HTC0041 Trường Cao đẳng Asean
611 HTC0047 Trường Trung cấp Bưu chính Viễn thông và Công nghệ thông tin I
612 HTC0048 Trường Trung cấp Bưu chính Viễn thông và Công nghệ thông tin miền núi
613 HTC0049 Trường Trung cấp Luật Thái Nguyên
614 HTC0050 Trường Trung cấp Luật Tây Bắc
615 HTC0051 Trường Trung cấp Công đoàn Nam Định
616 HTC0052 Trường Trung cấp Bách khoa Hải Phòng
617 HTC0053 Trường Trung cấp Chuyên nghiệp Hải Phòng
618 HTC0054 Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Hải Phòng
619 HTC0055 Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật và Công nghệ Hải Phòng
620 HTC0056 Trường Trung cấp Nghiệp vụ và Công nghệ Hải Phòng
621 HTC0057 Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật Hải Phòng
622 HTC0060 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Hà Giang
623 HTC0061 Trường Trung cấp Y tế Hà Giang
624 HTC0062 Trường Chính trị tỉnh Hà Giang
625 HTC0064 Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Cao Bằng
626 HTC0065 Trường Trung cấp Y tế Cao Bằng
627 HTC0070 Trường Trung cấp Y tế Lai Châu
628 HTC0072 Trường Trung cấp Y tế Lào Cai
629 HTC0073 Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Lào Cai
630 HTC0076 Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Tuyên Quang
631 HTC0077 Trường Trung cấp Y tế Tuyên Quang
632 HTC0078 Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Lạng Sơn
633 HTC0079 Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật Lạng Sơn
634 HTC0082 Trường Chính trị Hoàng Văn Thụ tỉnh Lạng Sơn
635 HTC0083 Trường Trung cấp Y tế Bắc Kạn
636 HTC0085 Trường Trung cấp Thái Nguyên
637 HTC0086 Trường Trung cấp Y khoa Pasteur
638 HTC0087 Trường Trung cấp Y tế Thái Nguyên
639 HTC0091 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Yên Bái
640 HTC0092 Trường Trung cấp Thể dục - Thể thao Yên Bái
641 HTC0094 Trường Cao đẳng Văn hoá Nghệ thuật và Du lịch Yên Bái
642 HTC0097 Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Sơn La
643 HTC0100 Trường Trung cấp Nông Lâm nghiệp Phú Thọ
644 HTC0101 Trường Trung cấp Văn hoá Nghệ thuật Phú Thọ
645 HTC0104 Trường Trung cấp Kinh tế Quảng Ninh
646 HTC0107 Trường Trung cấp Asean
647 HTC0108 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Giang
648 HTC0109 Trường Trung cấp Văn hóa Thể thao và Du lịch Bắc Giang
649 HTC0110 Trường Trung cấp Y tế Bắc Giang
650 HTC0111 Trường Trung cấp Y Dược Bắc Giang
651 HTC0113 Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Hoà Bình
652 HTC0114 Trường Trung cấp Y tế Hoà Bình
653 HTC0116 Trường Trung cấp Công nghệ Vĩnh Phúc
654 HTC0117 Trường Trung cấp Kinh doanh và Quản lý Tâm Tín
655 HTC0118 Trường Trung cấp Kỹ thuật Vĩnh Phúc
656 HTC0119 Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật Vĩnh Phúc
657 HTC0120 Trường Trung cấp Y tế Vĩnh Phúc
658 HTC0123 Trường Trung cấp Y Dược Thăng Long
659 HTC0124 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Á Châu
660 HTC0125 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Công thương - CCI
661 HTC0126 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Dược Tuệ Tĩnh
662 HTC0127 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Thương mại số 1
663 HTC0128 Trường Trung cấp Văn hoá Nghệ thuật và Du lịch Bắc Ninh
664 HTC0129 Trường Trung cấp Y tế Trung ương
665 HTC0130 Trường Trung cấp Y tế Bắc Ninh
666 HTC0131 Trường Trung cấp Y Dược Bạch Mai
667 HTC0133 Trường Trung cấp Kỹ thuật - Công nghệ Hải Dương
668 HTC0134 Trường Trung cấp Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương
669 HTC0135 Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Hải Dương
670 HTC0136 Trường Trung cấp Y tế Hải Dương
671 HTC0138 Trường Trung cấp Tổng hợp Đông Đô
672 HTC0139 Trường Trung cấp Công nghệ và Kinh tế Việt - Hàn
673 HTC0141 Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Hưng Yên
674 HTC0144 Trường Trung cấp Y Dược Hà Nam
675 HTC0145 Trường Chính trị tỉnh Hà Nam
676 HTC0148 Trường Trung cấp Cơ điện Nam Định
677 HTC0149 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Nam Định
678 HTC0150 Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Nông nghiệp Nam Định
679 HTC0151 Trường Trung cấp Công nghệ và Truyền thông Nam Định
680 HTC0152 Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật Nam Định
681 HTC0153 Trường Trung cấp Y tế Nam Định
682 HTC0156 Trường Chính trị Trường Chinh Nam Định
683 HTC0157 Trường Trung cấp Nông nghiệp Thái Bình
684 HTC0158 Trường Trung cấp Sư phạm Mầm non
685 HTC0159 Trường Trung cấp Xây dựng Thái Bình
686 HTC0160 Trường Chính trị Thái Bình
687 HTC0164 Trường Trung cấp Công nghệ và Y tế Pasteur
688 HTC0165 Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật và Tại chức Ninh Bình
689 HTC0166 Trường Trung cấp Y Dược Tôn Thất Tùng
690 HTC0168 Trường Trung cấp Bách nghệ Thanh Hoá
691 HTC0169 Trường Trung cấp Kỹ thuật Y Dược Thanh Hóa
692 HTC0170 Trường Trung cấp Đức Thiện
693 HTC0171 Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật VISTCO
694 HTC0173 Trường Cao đẳng nghề Nông nghiệp và PTNT Thanh Hoá
695 HTC0174 Trường Trung cấp Tuệ Tĩnh Thanh Hóa
696 HTC0175 Trường Trung cấp Văn Hiến
697 HTC0176 Trường Trung cấp Y - Dược Hợp Lực
698 HTC0177 Trường Chính trị tỉnh Thanh Hóa
699 HTC0184 Trường Trung cấp Lâm nghiệp Tây Nguyên
700 HTC0190 Trường Trung cấp Kỹ thuật và Nghiệp vụ Vinh
701 HTC0191 Trường Trung cấp Xây dựng miền Trung
702 HTC0192 Trường Cao Đẳng Kỹ thuật Y tế II
703 HTC0193 Viện Pasteur Nha Trang
704 HTC0194 Viện Sốt rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Quy Nhơn
705 HTC0196 Trường Trung cấp Văn thư lưu trữ Trung ương (Phân hiệu Đà Lạt)
706 HTC0202 Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh doanh Việt Tiến
707 HTC0203 Trường Cao đẳng Đức Trí
708 HTC0205 Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Đông Du Đà Nẵng
709 HTC0208 Trường Cao đẳng Phương Đông - Đà Nẵng
710 HTC0209 Trường Cao đẳng Phương Đông - Quảng Nam
711 HTC0213 Trường Trung cấp Luật Buôn Ma Thuột
712 HTC0214 Trường Trung cấp Luật Đồng Hới
713 HTC0215 Trường Trung cấp Bưu chính Viễn thông và Công nghệ thông tin II
714 HTC0217 Trường Trung cấp Chuyên nghiệp Nha Trang
715 HTC0218 Trường Trung cấp Du lịch miền Trung
716 HTC0219 Trường Trung cấp Việt - Anh
717 HTC0220 Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Hồng Lam
718 HTC0221 Trường Trung cấp Y khoa miền Trung
719 HTC0222 Trường Trung cấp Việt - Úc
720 HTC0225 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Hà Tĩnh
721 HTC0226 Trường Trung cấp Kỹ thuật Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hà Tĩnh
722 HTC0229 Trường Trung cấp Kinh tế Quảng Bình
723 HTC0230 Trường Trung cấp Kỹ thuật Công Nông nghiệp Quảng Bình
724 HTC0231 Trường Trung cấp Y tế Quảng Bình
725 HTC0232 Trường Trung cấp Mai Lĩnh Quảng Trị
726 HTC0233 Trường Trung cấp Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Quảng Trị
727 HTC0235 Trường Trung cấp Bùi Dục Tài
728 HTC0237 Trường Trung cấp Âu Lạc - Huế
729 HTC0238 Trường Trung cấp Giao thông Vận tải Huế
730 HTC0239 Trường Trung cấp Kinh tế - Du lịch Duy Tân
731 HTC0240 Trường Trung cấp Thể dục Thể thao Huế
732 HTC0241 Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật Thừa Thiên Huế
733 HTC0244 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Đức Minh
734 HTC0245 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật miền Trung
735 HTC0246 Trường Trung cấp Kỹ thuật - Nghiệp vụ Thăng Long
736 HTC0247 Trường Trung cấp Kỹ thuật - Nghiệp vụ Việt Á
737 HTC0248 Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật Đà Nẵng
738 HTC0249 Trường Trung cấp Chuyên nghiệp Ý Việt
739 HTC0250 Trường Trung cấp Bách khoa Quảng Nam
740 HTC0251 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Quảng Đông, Tỉnh Quảng Nam
741 HTC0252 Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Quảng Nam
742 HTC0256 Trường Chính trị tỉnh Quảng Ngãi
743 HTC0257 Trường Trung cấp Y tế Kon Tum
744 HTC0260 Trường Trung cấp Kinh tế kỹ thuật Bình Định
745 HTC0261 Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật Bình Định
746 HTC0264 Trường Trung cấp Văn hóa - Nghệ thuật Gia Lai
747 HTC0265 Trường Trung cấp Y tế Gia Lai
748 HTC0267 Trường Trung cấp Y tế Phú Yên
749 HTC0268 Trường Trung cấp Đắk Lắk
750 HTC0269 Trường Trung cấp Đam San
751 HTC0270 Trường Trung cấp Kinh tế Công nghệ Tây Nguyên
752 HTC0271 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Đắk Lắk
753 HTC0272 Trường Trung cấp Sư phạm Mầm non Đắk Lắk
754 HTC0273 Trường Trung cấp Trường Sơn
755 HTC0274 Trường Trung cấp Y tế Đắk Lắk
756 HTC0276 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Phương Nam
757 HTC0277 Trường Trung cấp Kinh tế Khánh Hòa
758 HTC0278 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Trần Đại Nghĩa
759 HTC0282 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Quốc Việt
760 HTC0286 Trường Chính trị Lâm Đồng
761 HTC0287 Trường Trung cấp Việt Thuận
762 HTC0289 Trường Trung cấp Y tế Ninh Thuận
763 HTC0290 Trường Trung cấp Du lịch Mũi Né
764 HTC0297 Trường Trung cấp Giao thông Vận tải miền Nam
765 HTC0298 Trường Trung cấp Thống kê
766 HTC0302 Trường Trung cấp Bưu chính Viễn thông và Công nghệ thông tin III
767 HTC0303 Trường Trung cấp Luật Vị Thanh
768 HTC0304 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Bình Phước
769 HTC0305 Trường Trung cấp Y tế Bình Phước
770 HTC0307 Trường Trung cấp Bách khoa Bình Dương
771 HTC0308 Trường Trung cấp Công nghiệp Bình Dương
772 HTC0309 Trường Trung cấp Kinh tế Bình Dương
773 HTC0310 Trường Trung cấp Kinh tế Công nghệ Đông Nam
774 HTC0311 Trường Trung cấp Kỹ thuật Phú Giáo
775 HTC0312 Trường Trung cấp Mỹ thuật Bình Dương
776 HTC0313 Trường Trung cấp Nông Lâm nghiệp
777 HTC0314 Trường Trung cấp Tài chính - Kế toán Bình Dương
778 HTC0315 Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Bình Dương
779 HTC0317 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Tân Bách khoa
780 HTC0318 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Tây Ninh
781 HTC0319 Trường Trung cấp Y tế Tây Ninh
782 HTC0321 Trường Trung cấp Miền Đông
783 HTC0322 Trường Trung cấp Bách khoa Đồng Nai
784 HTC0323 Trường Trung cấp Kinh tế Đồng Nai
785 HTC0324 Trường Trung cấp Kỹ thuật Công nghiệp Đồng Nai
786 HTC0325 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Đồng Nai
787 HTC0326 Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật Đồng Nai
788 HTC0328 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Long An
789 HTC0329 Trường Trung cấp Y tế Long An
790 HTC0330 Trường Trung cấp Việt Nhật
791 HTC0331 Trường Chính trị Long An
792 HTC0335 Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật An Giang
793 HTC0336 Trường Trung cấp Y tế An Giang
794 HTC0338 Trường Trung cấp Chuyên nghiệp Bà Rịa
795 HTC0339 Trường Trung cấp Y tế Bà Rịa - Vũng Tàu
796 HTC0342 Trường Trung cấp Bách khoa Gò Công
797 HTC0343 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Tiền Giang
798 HTC0344 Trường Trung cấp Kỹ thuật - Nghiệp vụ Cái Bè
799 HTC0345 Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật Tiền Giang
800 HTC0347 Trường Trung cấp Kinh tế Công nghệ Cai Lậy
801 HTC0348 Trường Trung cấp Kỹ thuật - Nghiệp vụ Kiên Giang
802 HTC0353 Trường Chính trị Kiên Giang
803 HTC0354 Trường Trung cấp Bách nghệ Cần Thơ
804 HTC0355 Trường Trung cấp Đại Việt TP. Cần Thơ
805 HTC0356 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Cần Thơ
806 HTC0357 Trường Trung cấp Hồng Hà Cần Thơ
807 HTC0358 Trường Trung cấp Miền Tây
808 HTC0359 Trường Trung cấp Phạm Ngọc Thạch
809 HTC0360 Trường Trung cấp Thể dục Thể thao
810 HTC0361 Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật Cần Thơ
811 HTC0362 Trường Trung cấp Y Dược MeKong
812 HTC0366 Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật Bến Tre
813 HTC0367 Trường Trung cấp Y tế Bến Tre
814 HTC0369 Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Tân Bách khoa Cửu Long
815 HTC0370 Trường Trung cấp Y tế Vĩnh Long
816 HTC0371 Trường Chính trị Phạm Hùng tỉnh Vĩnh Long
817 HTC0375 Trường Trung cấp Văn hoá Nghệ thuật Trà Vinh
818 HTC0377 Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật Sóc Trăng
819 HTC0378 Trường Trung cấp Y tế Sóc Trăng
820 HTC0382 Trường Trung cấp Văn hóa - Nghệ thuật Bạc Liêu
821 HTC0384 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Cà Mau
822 HTC0385 Trường Trung cấp Văn hóa Thể thao và Du lịch Cà Mau
823 HTC0386 Trường Chính trị tỉnh Cà Mau
824 HTC0389 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật
825 HTC0393 Học viện Ngân hàng
826 HTC0407 Trường Đại học Hùng Vương (Phú Thọ)
827 HTC0411 Trường Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Sơn Tây)
828 HTC0413 Trường Đại học Nội Vụ
829 HTC0416 Trường Đại học Sân khấu - Điện ảnh Hà Nội
830 HTC0435 Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương
831 HTC0449 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh
832 CDD1001 Trường Cao đẳng nghề An ninh - Công nghệ
833 CDD1002 Trường Cao đẳng nghề Bách Khoa
834 CDD1003 Trường Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội
835 CDD1004 Trường Cao đẳng nghề Công nghệ cao Hà Nội
836 CDD1005 Trường Cao đẳng nghề Công nghệ và Kinh tế Hà Nội
837 CDD1006 Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội
838 CDD1008 Trường Cao đẳng nghề Cơ Điện Hà Nội
839 CDD1009 Trường Cao đẳng nghề Cơ Điện và Công nghệ thực phẩm Hà Nội
840 CDD1010 Trường Cao đẳng nghề Điện
841 CDD1011 Trường Cao đẳng nghề Đường sắt
842 CDD1012 Trường Cao đẳng nghề FPT (FPT Polytechnic)
843 CDD1013 Trường Cao đẳng nghề Giao thông vận tải Trung ương I
844 CDD1014 Trường Cao đẳng nghề Hùng Vương
845 CDD1015 Trường Cao đẳng nghề Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
846 CDD1016 Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật Công nghệ
847 CDD1017 Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật - Công nghệ - Kinh tế Simco Sông Đà
848 CDD1018 Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật - Mỹ nghệ Việt Nam
849 CDD1019 Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật Thiết bị Y tế
850 CDD1020 Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Hà Nội
851 CDD1021 Trường Cao đẳng nghề Long Biên
852 CDD1022 Trường Cao đẳng nghề Phú Châu
853 CDD1023 Trường Cao đẳng nghề Quốc tế Hà Nội
854 CDD1024 Trường Cao đẳng nghề số 17 - Bộ Quốc phòng
855 CDD1025 Trường Cao đẳng nghề Thăng Long
856 CDD1026 Trường Cao đẳng nghề Thiết kế thời trang LONDON
857 CDD1027 Trường Cao đẳng nghề Trần Hưng Đạo
858 CDD1028 Trường Cao đẳng nghề Văn Lang Hà Nội
859 CDD1029 Trường Cao đẳng nghề Việt Nam - Hàn Quốc thành phố Hà Nội
860 CDD1101 Trường Cao đẳng nghề Công nghệ thông tin iSPACE
861 CDD1102 Trường Cao đẳng nghề Du lịch Sài Gòn
862 CDD1103 Trường Cao đẳng nghề Giao thông vận tải đường thủy II
863 CDD1104 Trường Cao đẳng nghề Giao thông vận tải Trung ương III
864 CDD1105 Trường Cao đẳng nghề Hàng Hải TP. Hồ Chí Minh
865 CDD1106 Trường Cao đẳng nghề Kinh tế Công nghệ TP. Hồ Chí Minh
866 CDD1107 Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật Công nghệ TP. Hồ Chí Minh
867 CDD1108 Trường Cao đẳng nghề Nguyễn Trường Tộ
868 CDD1109 Trường Cao đẳng nghề Sài Gòn
869 CDD1110 Trường Cao đẳng nghề số 7 - Bộ Quốc phòng
870 CDD1111 Trường Cao đẳng nghề Thành phố Hồ Chí Minh
871 CDD1112 Trường Cao đẳng nghề Thủ Đức
872 CDD1113 Trường Cao đẳng nghề Thủ Thiêm
873 CDD1114 Trường Cao đẳng nghề Việt Mỹ
874 CDD1601 Trường Cao đẳng nghề Vĩnh Phúc
875 CDT1602 Trường Cao đẳng nghề Cơ khí nông nghiệp
876 CDT1603 Trường Cao đẳng nghề Việt Xô số 1
877 CDT1604 Trường Cao đẳng nghề Số 2 - Bộ Quốc phòng
878 CDT1901 Trường Cao đẳng nghề Cơ điện và Xây dựng Bắc Ninh
879 CDD1902 Trường Cao đẳng nghề Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Ninh
880 CDD1903 Trường Cao đẳng nghề Quản lý và Công nghệ
881 CDT0116 Trường Cao đẳng nghề Viglacera
882 CDD2101 Trường Cao đẳng nghề Hải Dương
883 CDT2102 Trường Cao đẳng nghề Thương mại và Công nghiệp
884 CDT2103 Trường Cao đẳng nghề LICOGI
885 CDT2104 Trường Cao đẳng nghề Giao thông vận tải Đường thủy I
886 CDD2105 Trường Cao đẳng nghề Đại An
887 CDD0301 Trường Cao đẳng nghề Duyên Hải
888 CDT0302 Trường Cao đẳng nghề Giao thông vận tải trung ương II
889 CDT0303 Trường Cao đẳng nghề số 3 - Bộ Quốc phòng
890 CDD0304 Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hải Phòng
891 CDD0305 Trường Cao đẳng nghề Bách nghệ Hải Phòng
892 CDD0306 Trường Cao đẳng nghề Bắc Nam
893 CDT0307 Trường Cao đẳng nghề VMU
894 CDT0308 Trường Cao đẳng nghề Du lịch và dịch vụ Hải Phòng
895 CDT0309 Trường Cao đẳng nghề Công nghệ, Kinh tế và Thủy sản
896 CDT0310 Trường Cao đẳng nghề Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Bộ
897 CDD0311 Trường Cao đẳng nghề Lao Động - Xã hội Hải Phòng
898 CDT2201 Trường Cao đẳng nghề Cơ điện và Thủy lợi
899 CDT2202 Trường Cao đẳng nghề Kinh tế - Kỹ thuật Tô Hiệu
900 CDD2203 Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật - Công nghệ LOD
901 CDT2301 Trường Cao đẳng nghề Thái Bình
902 CDT2302 Trường Cao đẳng nghề số 19 - Bộ Quốc phòng
903 CDT2401 Trường Cao đẳng nghề Công nghệ, Kinh tế và Chế biến lâm sản
904 CDD2402 Trường Cao đẳng nghề Hà Nam
905 CDD2501 Trường Cao đẳng nghề Nam Định
906 CDT2502 Trường Cao đẳng nghề Kinh tế - Kỹ thuật Vinatex
907 CDT2503 Trường Cao đẳng nghề Số 20 - Bộ Quốc phòng
908 CDT2701 Trường Cao đẳng nghề Cơ điện Xây dựng Việt Xô
909 CDT2702 Trường Cao đẳng nghề Cơ giới Ninh Bình
910 CDT2703 Trường Cao đẳng nghề LiLama 1
911 CDT2704 Trường Cao đẳng nghề số 13 - Bộ Quốc phòng
912 CDD0501 Trường Cao đẳng nghề Tỉnh Hà Giang
913 CDD0901 Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật - Công nghệ Tuyên Quang
914 CDD0801 Trường Cao đẳng nghề Lào Cai
915 CDD1301 Trường Cao đẳng nghề Âu Lạc
916 CDD1302 Trường Cao đẳng nghề Yên Bái
917 CDT1201 Trường Cao đẳng nghề Cơ điện - Luyện kim Thái Nguyên
918 CDT1202 Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Việt Bắc - Vinacomin
919 CDT1203 Trường Cao đẳng nghề Số 1 - Bộ Quốc phòng
920 CDD1204 Trường Cao đẳng nghề Công thương Việt Nam
921 CDT1001 Trường Cao đẳng nghề Công nghệ và Nông lâm Đông Bắc
922 CDT1002 Trường Cao đẳng nghề Lạng Sơn
923 CDT1701 Trường Cao đẳng nghề Than - Khoáng sản Việt Nam
924 CDT1702 Trường Cao đẳng nghề Xây dựng
925 CDT1703 Trường Cao đẳng nghề Giao thông Cơ điện Quảng Ninh
926 CDD1801 Trường Cao đẳng nghề Bắc Giang
927 CDD1802 Trường Cao đẳng nghề Công nghệ Việt - Hàn Bắc Giang
928 CDT1501 Trường Cao đẳng nghề Cơ điện Phú Thọ
929 CDT1502 Trường Cao đẳng nghề Công nghệ Giấy và Cơ điện
930 CDD1503 Trường Cao đẳng nghề Phú Thọ
931 CDT1504 Trường Cao đẳng nghề Công nghệ và Nông Lâm Phú Thọ
932 CDD6201 Trường Cao đẳng nghề Tỉnh Điện Biên
933 CDD1401 Trường Cao đẳng nghề Tỉnh Sơn La
934 CDT23011 Trường Cao đẳng nghề Sông Đà
935 CDT23021 Trường Cao đẳng nghề Cơ điện Tây Bắc
936 CDD2303 Trường Cao đẳng nghề Hòa Bình
937 CDD2801 Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Thanh Hoá
938 CDD2802 Trường Cao đẳng nghề Lam Kinh
939 CDT2803 Trường Cao đẳng nghề Công nghệ LICOGI
940 CDD2804 Trường Cao đẳng nghề An Nhất Vinh
941 CDD2805 Trường Cao đẳng nghề Kinh tế - Công nghệ VICET
942 CDD2901 Trường Cao đẳng nghề Việt - Đức Nghệ An
943 CDD2902 Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật Công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc
944 CDD2903 Trường Cao đẳng nghề Du lịch - Thương mại Nghệ An
945 CDT2904 Trường Cao đẳng nghề Kinh tế - Kỹ thuật số 1 Nghệ An
946 CDT2905 Trường Cao đẳng nghề Số 4 - Bộ Quốc Phòng
947 CDT2906 Trường Cao đẳng nghề Hàng hải Vinalines
948 CDD3001 Trường Cao đẳng nghề Việt - Đức Hà Tĩnh
949 CDT3002 Trường Cao đẳng nghề Công nghệ Hà Tĩnh
950 CDD3101 Trường Cao đẳng nghề Quảng Bình
951 CDT3301 Trường Cao đẳng nghề Du lịch Huế
952 CDD3302 Trường Cao đẳng nghề Nguyễn Tri Phương
953 CDD3303 Trường Cao đẳng nghề Thừa Thiên Huế
954 CDD0401 Trường Cao đẳng nghề Đà Nẵng
955 CDD0402 Trường Cao đẳng nghề Hoa Sen
956 CDD0403 Trường Cao đẳng nghề Nguyễn Văn Trỗi
957 CDT0404 Trường Cao đẳng nghề Du lịch Đà Nẵng
958 CDT0405 Trường Cao đẳng nghề Số 5 - Bộ Quốc phòng
959 CDD0406 Trường Cao đẳng nghề Việt - Úc
960 CDD3401 Trường Cao đẳng nghề Chu Lai - Trường Hải
961 CDD3402 Trường Cao đẳng nghề Tỉnh Quảng Nam
962 CDT3501 Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật Công nghệ Dung Quất
963 CDT3502 Trường Cao đẳng nghề Cơ giới Quảng Ngãi
964 CDT3503 Trường Cao đẳng nghề Việt Nam - Hàn Quốc Quảng Ngãi
965 CDT3701 Trường Cao đẳng nghề Cơ điện - Xây dựng và Nông lâm Trung Bộ
966 CDD3702 Trường Cao đẳng nghề Quy Nhơn
967 CDD3901 Trường Cao đẳng nghề Phú Yên
968 CDD4101 Trường Cao đẳng nghề Nha Trang
969 CDD4102 Trường Cao đẳng nghề Quốc tế Nam Việt
970 CDT4103 Trường Cao đẳng nghề Du lịch Nha Trang
971 CDD4501 Trường Cao đẳng nghề Ninh Thuận
972 CDD4701 Trường Cao đẳng nghề Bình Thuận
973 CDD3801 Trường Cao đẳng nghề Gia Lai
974 CDD4001 Trường Cao đẳng nghề Thanh niên Dân tộc Tây Nguyên
975 CDD4002 Trường Cao đẳng nghề Đắk Lắk
976 CDD4201 Trường Cao đẳng nghề Đà Lạt
977 CDT4202 Trường Cao đẳng nghề Du lịch Đà Lạt
978 CDD4401 Trường Cao đẳng nghề Việt Nam - Singapore
979 CDD4402 Trường Cao đẳng nghề Công nghệ cao Đồng An
980 CDT4403 Trường Cao đẳng nghề Công nghệ và Nông lâm Nam Bộ
981 CDD4404 Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật Thiết bị Y tế Bình Dương
982 CDD4405 Trường Cao đẳng nghề số 22 - Bộ Quốc phòng
983 CDD4406 Trường Cao đẳng nghề Bình Phước
984 CDD4407 Trường Cao đẳng nghề Tây Ninh
985 CDT4801 Trường Cao đẳng nghề LiLama 2
986 CDT4802 Trường Cao đẳng nghề số 8 - Bộ Quốc phòng
987 CDD4803 Trường Cao đẳng nghề Đồng Nai
988 CDT4804 Trường Cao đẳng nghề Cơ giới và Thủy lợi
989 CDD4805 Trường Cao đẳng nghề Công nghệ cao Đồng Nai
990 CDT5201 Trường Cao đẳng nghề Dầu Khí
991 CDT5202 Trường Cao đẳng nghề Du lịch Vũng Tàu
992 CDD5203 Trường Cao đẳng nghề Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
993 CDD5204 Trường Cao đẳng nghề Quốc tế Vabis Hồng Lam
994 CDD4901 Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật Công nghệ LaDec
995 CDD4902 Trường Cao đẳng nghề Long An
996 CDD4903 Trường Cao đẳng nghề Tây Sài Gòn
997 CDD5301 Trường Cao đẳng nghề Tiền Giang
998 CDT5601 Trường Cao đẳng nghề Đồng Khởi
999 CDD5602 Trường Cao đẳng nghề Trà Vinh
1000 CDD5603 Trường Cao đẳng nghề số 9 - Bộ Quốc phòng
1001 CDD5604 Trường Cao đẳng nghề Vĩnh Long
1002 CDD5001 Trường Cao đẳng nghề Đồng Tháp
1003 CDD5101 Trường Cao đẳng nghề An Giang
1004 CDD5401 Trường Cao đẳng nghề Kiên Giang
1005 CDD5501 Trường Cao đẳng nghề Cần Thơ
1006 VH01 Trường Cao đẳng nghề Du lịch Cần Thơ
1007 CDD6401 Trường Cao đẳng nghề Trần Đại Nghĩa
1008 CDD5901 Trường Cao đẳng nghề Sóc Trăng
1009 CDD6001 Trường Cao đẳng nghề Bạc Liêu
1010 TCD0103 Trường Trung cấp nghề Dân lập Cờ Đỏ
1011 TCD0104 Trường Trung cấp nghề Nấu ăn và Nghiệp vụ khách sạn Hà Nội
1012 TCT0105 Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải Thăng Long
1013 TCD0106 Trường Trung cấp nghề Đồng Hồ - Điện tử - Tin học Hà Nội
1014 TCD0107 Trường Trung cấp nghề Thăng Long
1015 TCT0108 Trường Trung cấp nghề Cơ khí Xây dựng
1016 TCD0109 Trường Trung cấp nghề Giao thông công chính Hà Nội
1017 TCT0110 Trường Trung cấp nghề Số 17 - Bộ Quốc phòng
1018 TCD0111 Trường Trung cấp nghề Dân lập Kỹ thuật tổng hợp Hà Nội
1019 TCD0112 Trường Trung cấp nghề Công nghệ Thăng Long
1020 TCD0113 Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật VINAMOTOR
1021 TCT0114 Trường Trung cấp nghề Số 10 - Bộ Quốc phòng
1022 TCT0115 Trường Trung cấp nghề Công trình 1
1023 TCD0116 Trường Trung cấp nghề Tư thục Dạy nghề Du lịch Hà Nội
1024 TCD0117 Trường Trung cấp nghề Cơ khí 1 Hà Nội
1025 TCD0118 Trường Trung cấp nghề May và Thời trang Hà Nội
1026 TCD0119 Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ xây dựng Hà Nội
1027 TCD0120 Trường Trung cấp nghề Kỹ nghệ thực hành HIPT
1028 TCD0121 Trường Trung cấp nghề Dân lập Quang Trung
1029 TCD0122 Trường Trung cấp nghề DL Công nghệ và Nghiệp vụ tổng hợp Hà Nội
1030 TCD0123 Trường Trung cấp nghề Quốc tế Kinh tế - Kỹ thuật Hà Nội
1031 TCD0124 Trường Trung cấp nghề Quốc tế Việt - Úc
1032 TCD0125 Trường Trung cấp nghề Tư thục Formach
1033 TCT0126 Trường Trung cấp nghề Công Đoàn Việt Nam
1034 TCD0127 Trường Trung cấp nghề Công nghệ ô tô
1035 TCD0129 Trường Trung cấp nghề Việt Tiệp
1036 TCT0130 Trường Trung cấp nghề Số 18 - Bộ Quốc phòng
1037 TCD0131 Trường Trung cấp nghề Tổng hợp Hà Nội
1038 TCD0132 Trường Trung cấp nghề Số 1 Hà Nội
1039 TCD0133 Trường Trung cấp nghề Điện tử - Cơ khí và Xây dựng Việt Hàn
1040 TCD0134 Trường Trung cấp nghề Nhân lực Quốc tế Hà Nội
1041 TCD0135 Trường Trung cấp nghề Âu Việt
1042 TCD0136 Trường Trung cấp nghề Công nghệ Tây An
1043 TCD0137 Trường Trung cấp nghề Sơn Tây
1044 TCD0138 Trường Trung cấp nghề Vân Canh
1045 TCD0139 Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật và Công nghệ
1046 TCD0141 Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Du lịch Quang Minh
1047 TCT0142 Trường Trung cấp nghề Đào tạo nhân lực VINACONEX
1048 TCD0143 Trường Trung cấp nghề Phùng Khắc Khoan
1049 TCT0144 Trường Trung cấp nghề Hội Cựu chiến binh Việt Nam
1050 TCD0145 Trường Trung cấp nghề Thông tin và Truyền thông Hà Nội
1051 TCD0146 Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật Công nghệ Vạn Xuân
1052 TCT0147 Trường Trung cấp nghề Công Đoàn Hà Nội
1053 TCT0148 Trường Trung cấp nghề Hội Nông dân Việt Nam
1054 TCD0201 Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật Nghiệp vụ Tôn Đức Thắng
1055 TCD0202 Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật Cơ khí giao thông
1056 TCD0203 Trường Trung cấp nghề Tư thục Quản lý Khách sạn Việt Úc
1057 TCD0204 Trường Trung cấp nghề Quang Trung
1058 TCT0205 Trường Trung cấp nghề Nhân lực Quốc tế
1059 TCD0206 Trường Trung cấp nghề Du lịch Khôi Việt
1060 TCT0207 Trường Trung cấp nghề Lê Thị Riêng
1061 TCD0209 Trường Trung cấp nghề Thủ Đức
1062 TCD0210 Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật Công nghệ Hùng Vương
1063 TCD0211 Trường Trung cấp nghề Nhân Đạo
1064 TCD0212 Trường Trung cấp nghề Tư thục Duy Tân
1065 TCD0213 Trường Trung cấp nghề Ngọc Phước
1066 TCD0214 Trường Trung cấp nghề Du lịch và Tiếp thị Quốc tế
1067 TCT0215 Trường Trung cấp nghề Số 7 - Bộ Quốc phòng
1068 TCD0216 Trường Trung cấp nghề Xây lắp điện
1069 TCT0217 Trường Trung cấp nghề Công nghiệp và Xây dựng FICO
1070 TCT0218 Trường Trung cấp nghề Công nghiệp Tàu thuỷ 2
1071 TCD0220 Trường Trung cấp nghề Củ Chi
1072 TCD0221 Trường Trung cấp nghề An Đức
1073 TCD0222 Trường Trung cấp nghề Tư thục Hoàn Cầu
1074 TCD0223 Trường Trung cấp nghề Tư thục Việt Giao
1075 TCD0224 Trường Trung cấp nghề Công nghệ Bách khoa
1076 TCD0225 Trường Trung cấp nghề Tư thục Kỹ thuật - Kinh tế Sài Gòn 3
1077 TCD0226 Trường Trung cấp nghề Đông Sài Gòn
1078 TCD0227 Trường Trung cấp nghề Suleco
1079 TCD0228 Trường Trung cấp nghề Bình Thạnh
1080 TCD0229 Trường Trung cấp nghề Trần Đại Nghĩa
1081 TCT1601 Trường Trung cấp nghề Số 11 - Bộ Quốc phòng
1082 TCT1603 Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật Xây dựng và Nghiệp vụ
1083 TCT1903 Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Ninh
1084 TCD1906 Trường Trung cấp nghề Âu Lạc
1085 TCT1907 Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật cao Bắc Ninh
1086 TCD1908 Trường Trung cấp nghề Đông Đô
1087 TCD1909 Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật Hà Nội
1088 TCD1910 Trường Trung cấp nghề Quốc tế Đông Dương
1089 TCD1911 Trường Trung cấp nghề Thuận Thành
1090 TCD1915 Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật và TC Mỹ nghệ truyền thống Thuận Thành
1091 TCT2101 Trường Trung cấp nghề Cơ giới đường bộ
1092 TCD2102 Trường Trung cấp nghề Việt Nam - Canada, Tình Hải Dương
1093 TCD2103 Trường Trung cấp nghề CNT Hải Dương
1094 TCT2104 Trường Trung cấp nghề 8/3 Hải Dương
1095 TCD0301 Trường Trung cấp nghề Thủy sản
1096 TCD0302 Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải
1097 TCT0304 Trường Trung cấp nghề Công nghiệp Tàu thủy Bạch Đằng
1098 TCT0305 Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật Xi măng
1099 TCD0306 Trường Trung cấp nghề Xây dựng
1100 TCT0307 Trường Trung cấp nghề Công nghiệp Tàu thủy Phà Rừng
1101 TCD0308 Trường Trung cấp nghề An Dương
1102 TCD0311 Trường Trung cấp nghề Công nghiệp - Du lịch Thăng Long
1103 TCD0312 Trường Trung cấp nghề Thủy Nguyên
1104 TCD0313 Trường Trung cấp nghề Nghiệp vụ cảng
1105 TCD0314 Trường Trung cấp nghề Phát triển nông thôn Thành Phát
1106 TCD2201 Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải Hưng Yên
1107 TCD2202 Trường Trung cấp nghề Hưng Yên
1108 TCD2203 Trường Trung cấp nghề Việt Thanh
1109 TCD2204 Trường Trung cấp nghề Châu Hưng
1110 TCD2205 Trường Trung cấp nghề CIENCO 8
1111 TCD2206 Trường Trung cấp nghề Á Châu
1112 TCD2601 Trường Trung cấp nghề Thái Bình
1113 TCD2603 Trường Trung cấp nghề cho người khuyết tật
1114 TCD2604 Trường Trung cấp nghề Tư thục Việt Đức
1115 TCD2605 Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải Thái Bình
1116 TCD2606 Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp
1117 TCT2607 Trường Trung cấp nghề Công nghiệp Tàu thủy Thái Bình
1118 TCD2608 Trường Trung cấp nghề Thủ công mỹ nghệ Kiến Xương
1119 TCT2401 Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật Hà Nam
1120 TCD2402 Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật cao Quốc tế
1121 TCD2403 Trường Trung cấp nghề Giao thông - Xây dựng Việt Úc
1122 TCD2404 Trường Trung cấp nghề Công nghiệp Hà Nam
1123 TCT2501 Trường Trung cấp nghề Công nghiệp Tàu thủy IV
1124 TCT2503 Trường Trung cấp nghề Số 8
1125 TCD2504 Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật Công nghiệp Nam Định
1126 TCD2505 Trường Trung cấp nghề Thủ công mỹ nghệ truyền thống Nam Định
1127 TCD2506 Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải Nam Định
1128 TCD2507 Trường Trung cấp nghề Đại Lâm
1129 TCD2508 Trường Trung cấp nghề Thương mại - Du lịch - Dịch vụ Nam Định
1130 TCT2701 Trường Trung cấp nghề số 14 - Bộ Quốc phòng
1131 TCD2703 Trường Trung cấp nghề Thành Nam
1132 TCD2704 Trường Trung cấp nghề Nho Quan
1133 TCD2705 Trường Trung cấp nghề Tư thục Mỹ thuật xây dựng cơ khí Thanh Bình
1134 TCD2706 Trường Trung cấp nghề Việt Nam - Canada, Tình Ninh Bình
1135 TCD2707 Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật Công đoàn Ninh Bình
1136 TCD0501 Trường Trung cấp nghề Bắc Quang
1137 TCD0601 Trường Trung cấp nghề Tỉnh Cao Bằng
1138 TCD1101 Trường Trung cấp nghề Bắc Kạn
1139 TCD0901 Trường Trung cấp nghề Tiến bộ Quốc tế
1140 TCD0902 Trường Trung cấp nghề Công nghệ Tuyên Quang
1141 TCT0801 Trường Trung cấp nghề Công ty Apatit Lào Cai
1142 TCD1301 Trường Trung cấp nghề Nghĩa Lộ
1143 TCD1302 Trường Trung cấp nghề Lục Yên
1144 TCT1303 Trường Trung cấp nghề 20/10 khu vực Tây Bắc
1145 TCT1201 Trường Trung cấp nghề Thái Nguyên
1146 TCD1203 Trường Trung cấp nghề Tiến bộ
1147 TCD1204 Trường Trung cấp nghề Nam Thái Nguyên
1148 TCD1206 Trường Trung cấp nghề Thái Hà
1149 TCD1207 Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải Thái Nguyên
1150 TCD1208 Trường Trung cấp nghề Dân tộc nội trú Thái Nguyên
1151 TCD1210 Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật 3D
1152 TCD1701 Trường Trung cấp nghề Xây dựng và Công nghiệp Quảng Ninh
1153 TCD1702 Trường Trung cấp nghề Giao thông cơ điện Quảng Ninh
1154 TCD1703 Trường Trung cấp nghề Công nghệ Hạ Long
1155 TCT1801 Trường Trung cấp nghề Số 12
1156 TCD1802 Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải Bắc Giang
1157 TCT1803 Trường Trung cấp nghề Công nghiệp Tàu thủy VII
1158 TCD1804 Trường Trung cấp nghề Miền núi Yên Thế
1159 TCD1805 Trường Trung cấp nghề Số 1 Bắc Giang
1160 TCD1806 Trường Trung cấp nghề Thủ công mỹ nghệ 19/5 Bắc Giang
1161 TCD1807 Trường Trung cấp nghề Xương Giang
1162 TCD1501 Trường Trung cấp nghề Herman Gmerner Việt Trì
1163 TCD1502 Trường Trung cấp nghề Công nghệ và vận tải Phú Thọ
1164 TCD1503 Trường Trung cấp nghề Dân tộc nội trú Phú Thọ
1165 TCD1504 Trường Trung cấp nghề Bách khoa - Phú Thọ
1166 TCD1505 Trường Trung cấp nghề Công nghệ - Dịch vụ và Du lịch Phú Nam
1167 TCD0701 Trường Trung cấp nghề Tỉnh Lai Châu
1168 TCD2301 Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp Hoà Bình
1169 TCD2302 Trường Trung cấp nghề Tất Thành
1170 TCD2801 Trường Trung cấp nghề Miền núi Thanh Hóa
1171 TCD2802 Trường Trung cấp nghề Kỹ nghệ Thanh Hóa
1172 TCD2803 Trường Trung cấp nghề Thương Mại - Du lịch Thanh Hoá
1173 TCD2804 Trường Trung cấp nghề Phát thanh - Truyền hình Thanh Hoá
1174 TCD2805 Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải Thanh Hoá
1175 TCD2806 Trường Trung cấp nghề Xây dựng Thanh Hoá
1176 TCD2807 Trường Trung cấp nghề Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thanh Hoá
1177 TCD2808 Trường Trung cấp nghề Bỉm Sơn
1178 TCD2809 Trường Trung cấp nghề Nghi Sơn
1179 TCD2811 Trường Trung cấp nghề Vinashin 9
1180 TCD2812 Trường Trung cấp nghề Tư thục Việt Trung
1181 TCD2813 Trường Trung cấp nghề Thanh thiếu niên đặc biệt khó khăn
1182 TCD2814 Trường Trung cấp nghề Hưng Đô
1183 TCD2815 Trường Trung cấp nghề Nga Sơn
1184 TCD2816 Trường Trung cấp nghề Quảng Xương
1185 TCD2817 Trường Trung cấp nghề Số 1 Thành phố Thanh Hóa
1186 TCD2818 Trường Trung cấp nghề Thạch Thành
1187 TCD2901 Trường Trung cấp nghề Việt - Úc
1188 TCD2902 Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật miền Tây Nghệ An
1189 TCD2904 Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Công nghiệp - Thủ công nghiệp Nghệ An
1190 TCD2905 Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp Vinh
1191 TCD2907 Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật Công - Nông nghiệp Yên Thành
1192 TCD2908 Trường Trung cấp nghề Dân tộc miền núi Nghệ An
1193 TCD2909 Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Nghệ An
1194 TCD2910 Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật Đô Lương
1195 TCD2911 Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật Nghi Lộc
1196 TCD3002 Trường Trung cấp nghề Hà Tĩnh
1197 TCD3003 Trường Trung cấp nghề Lý Tự Trọng
1198 TCD3004 Trường Trung cấp nghề Việt Nhật
1199 TCD3005 Trường Trung cấp nghề Mitraco
1200 TCT3101 Trường Trung cấp nghề Số 9
1201 TCD3102 Trường Trung cấp nghề Quảng Bình
1202 TCD3103 Trường Trung cấp nghề Bắc Miền Trung
1203 TCD3201 Trường Trung cấp nghề Quảng Trị
1204 TCD3202 Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải Quảng Trị
1205 TCD3203 Trường Trung cấp nghề Tổng hợp ASEAN
1206 TCD3301 Trường Trung cấp nghề Huế
1207 TCD3302 Trường Trung cấp nghề Tổng hợp Huế Star
1208 TCD3303 Trường Trung cấp nghề Số 10
1209 TCD3304 Trường Trung cấp nghề Công nghiệp Tàu thủy Huế
1210 TCD3305 Trường Trung cấp nghề Quảng Điền
1211 TCD3306 Trường Trung cấp nghề số 23 - Bộ Quốc phòng
1212 TCD0401 Trường Trung cấp nghề Việt Á
1213 TCT0402 Trường Trung cấp nghề Công nghiệp Tàu thủy 3
1214 TCT0403 Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải đường bộ
1215 TCD0405 Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật - Công nghệ Đà Nẵng
1216 TCD0406 Trường Trung cấp nghề Giao thông công chính Đà Nẵng
1217 TCD0407 Trường Trung cấp nghề Cao Thắng - Đà Nẵng
1218 TCD3402 Trường Trung cấp nghề Bắc Quảng Nam
1219 TCD3403 Trường Trung cấp nghề Nam Quảng Nam
1220 TCD3404 Trường Trung cấp nghề Thanh niên dân tộc - Miền núi Quảng Nam
1221 TCT3405 Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật miền Trung - Tây Nguyên
1222 TCD3405 Trường Trung cấp nghề Tư thục ASEAN
1223 TCD3503 Trường Trung cấp nghề Quảng Ngãi
1224 TCD3504 Trường Trung cấp nghề Đức Phổ
1225 TCD3505 Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Công nghệ Dung Quất
1226 TCT3701 Trường Trung cấp nghề Công nghiệp Tàu thủy 5
1227 TCD3702 Trường Trung cấp nghề Thủ công mỹ nghệ Bình Định
1228 TCD3703 Trường Trung cấp nghề Hoài Nhơn
1229 TCD3901 Trường Trung cấp nghề Thanh niên dân tộc Phú Yên
1230 TCD4101 Trường Trung cấp nghề Ninh Hòa
1231 TCD4102 Trường Trung cấp nghề Cam Ranh
1232 TCD4103 Trường Trung cấp nghề Nha Trang
1233 TCD4105 Trường Trung cấp nghề Diên Khánh
1234 TCD4106 Trường Trung cấp nghề Vạn Ninh
1235 TCD4107 Trường Trung cấp nghề Cam Lâm
1236 TCD4108 Trường Trung cấp nghề Dân tộc nội trú Khánh Sơn
1237 TCT4701 Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật Công đoàn Bình Thuận
1238 TCD3601 Trường Trung cấp nghề Kon Tum
1239 TCT3802 Trường Trung cấp nghề Số 15 - Bộ Quốc phòng
1240 TCD3803 Trường Trung cấp nghề An Khê
1241 TCD3804 Trường Trung cấp nghề AyunPa
1242 TCT3805 Trường Trung cấp nghề Số 21 - Bộ Quốc phòng
1243 TCD4002 Trường Trung cấp nghề Vinasme Tây Nguyên
1244 TCD4003 Trường Trung cấp nghề Bình Minh
1245 TCD4005 Trường Trung cấp nghề Việt Mỹ
1246 TCD6301 Trường Trung cấp nghề Đắk Nông
1247 TCD4201 Trường Trung cấp nghề Bảo Lộc
1248 TCD4202 Trường Trung cấp nghề Tư thục Tân Tiến
1249 TCD4302 Trường Trung cấp nghề Tiên Phong
1250 TCD4602 Trường Trung cấp nghề Khu vực Nam Tây Ninh
1251 TCD4401 Trường Trung cấp nghề Bình Dương
1252 TCD4402 Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Công đoàn Tỉnh Bình Dương
1253 TCD4403 Trường Trung cấp nghề Dĩ An
1254 TCD4404 Trường Trung cấp nghề Tân Uyên
1255 TCD4405 Trường Trung cấp nghề Khu công nghiệp Bình Dương
1256 TCD4406 Trường Trung cấp nghề Thủ Dầu Một
1257 TCD4407 Trường Trung cấp nghề Việt - Hàn Bình Dương
1258 TCD4409 Trường Trung cấp nghề Nghiệp vụ Bình Dương
1259 TCD4801 Trường Trung cấp nghề 26/3
1260 TCD4803 Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải Đồng Nai
1261 TCT4804 Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật số 2
1262 TCT4805 Trường Trung cấp nghề Cơ điện Đông Nam Bộ
1263 TCD4806 Trường Trung cấp nghề Tân Mai
1264 TCD48071 Trường Trung cấp nghề Hòa Bình
1265 TCD4808 Trường Trung cấp nghề Tri Thức
1266 TCD4809 Trường Trung cấp nghề Đinh Tiên Hoàng
1267 TCD5202 Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải Bà Rịa - Vũng Tàu
1268 TCD5206 Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật Công đoàn Bà Rịa - Vũng Tàu
1269 TCD5207 Trường Trung cấp nghề Công nghệ thông tin TM.COMPUTER
1270 TCD4902 Trường Trung cấp nghề Đức Hoà
1271 TCD48031 Trường Trung cấp nghề Đồng Tháp Mười
1272 TCD4804 Trường Trung cấp nghề Cần Giuộc
1273 TCD4805 Trường Trung cấp nghề Quốc tế Nam Sài Gòn
1274 TCT4806 Trường Trung cấp nghề Đào tạo Cán bộ Hợp tác xã miền Nam
1275 TCD4807 Trường Trung cấp nghề Savina
1276 TCD5302 Trường Trung cấp nghề Khu vực Cai Lậy
1277 TCD5303 Trường Trung cấp nghề Khu vực Gò Công
1278 TCD5304 Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải Tiền Giang
1279 TCT5305 Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật Công đoàn Tiền Giang
1280 TCD5601 Trường Trung cấp nghề Bến Tre
1281 TCD5602 Trường Trung cấp nghề Khu vực Cù Lao Minh huyện Mỏ Cày Bắc
1282 TCD5802 Trường Trung cấp nghề Dân tộc nội trú Tỉnh Trà Vinh
1283 TCD5001 Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải Đồng Tháp
1284 TCD5002 Trường Trung cấp nghề Tháp Mười
1285 TCD5003 Trường Trung cấp nghề Hồng Ngự
1286 TCD5004 Trường Trung cấp nghề Thanh Bình
1287 TCD5101 Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật Công đoàn An Giang
1288 TCD5102 Trường Trung cấp nghề Châu Đốc
1289 TCD5103 Trường Trung cấp nghề Dân tộc nội trú Tỉnh An Giang
1290 TCD5104 Trường Trung cấp nghề Tân Châu
1291 TCD5105 Trường Trung cấp nghề Chợ Mới
1292 TCD5402 Trường Trung cấp nghề Dân tộc nội trú Tỉnh Kiên Giang
1293 TCD5403 Trường Trung cấp nghề Vùng U Minh Thượng
1294 TCD5404 Trường Trung cấp nghề Vùng Tứ giác Long Xuyên
1295 TCD5405 Trường Trung cấp nghề Tân Hiệp
1296 TCD5501 Trường Trung cấp nghề Đông Dương
1297 TCD5503 Trường Trung cấp nghề Thới Lai - Thành phố Cần Thơ
1298 TCD5504 Trường Trung cấp nghề Khu vực Đồng Bằng sông Cửu Long
1299 TCD5506 Trường Trung cấp nghề Cần Thơ
1300 TCD6401 Trường Trung cấp nghề Ngã Bảy
1301 TCD6402 Trường Trung cấp nghề Tỉnh Hậu Giang
1302 TCD6001 Trường Trung cấp nghề Tỉnh Bạc Liêu
1303 TCD6002 Trường Trung cấp nghề Tư thục STC
1304 TCD6101 Trường Trung cấp nghề Cà Mau
1305 RMIT Trường Đại học Quốc tế RMIT Việt Nam
1306 TTN0012 Trường APTECH
1307 TTN0013 Trường Bán Công Nguyễn Đình Chiểu
1308 SGDTGG Sở Giáo dục - Đào tạo Tiền Giang
1309 SGDBDG Sở Giáo dục - Đào tạo Bình Dương
1310 SGDHCM Sở Giáo dục - Đào tạo TP. HCM
1311 KTCNHCM Trường Đại học Kỹ thuật Công nghệ TP. HCM
1312 VNUHCM Trường Đại học Quốc gia TP. HCM
1313 TTNBDG Trung tâm Dạy nghề Tư thục Bình Dương
1314 TTNDNI Trường Trung học Chuyên nghiệp Dân lập Công nghệ, Tin học, Viễn thông Đồng Nai
1315 SLSU Soutthernn Leyte State University (Philippines)
1316 DTDLHN Trung học Điện tử - Điện lạnh Hà Nội (thuộc SLĐ TBXH Hà Nội )
1317 CDSPBDG Trường Cao Đẳng Sư phạm Bình Dương
1318 KNDLHCM Trường Cao đẳng Kỹ nghệ Dân lập TP. HCM
1319 SOLVAY Trường Đại học Solvay - Bỉ
1320 TTNNHCM Trung tâm Ngoại ngữ - HV CTQG HCM
1321 CTBDG Trường Chính trị Bình Dương
1322 TTGDBDG Trung tâm Giáo Dục Tỉnh Bình Dương
1323 TTNNVM Trung tâm Ngôn ngữ Việt Mỹ
1324 VDTNC Viện Đào tạo và Nâng cao TP. HCM
1325 DTPTNNL Trung tâm Đào tạo và Phát triển nguồn nhân lực - ĐHQG TP. HCM
1326 UDPTCN Trung tâm Ứng dụng và Phát triển Công nghệ Tự động hóa
1327 VDTM Viện Đào tạo mở và Nghiên cứu phát triển
1328 FLAI Trung tâm Đào tạo và Phát triển Công nghệ FLAI
1329 NLDNA Viện Nghiên cứu Phát triển và Đào tạo Nhân lực Đông Nam Á
1330 HTH Hội Tin học Việt Nam
1331 CTQG Học viện Chính trị Quốc gia HCM - Phân viện Hà Nội
1332 DHKTTTLL Trường Đại học Kỹ thuật Thông tin liên lạc
1333 CTHCQG Học viện Chính trị - Hành chính quốc gia Hồ Chí Minh
1334 THLTNVVP Trường Trung học Lưu trữ và Nghiệp vụ Văn phòng
1335 KTSTK Trường Đại học Kỹ thuật Slovakia - Tiệp Khắc
1336 DHNN Trường Đại học Ngoại ngữ
1337 CTQGHCM Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh
1338 HKTVN Hội Kế toán Việt Nam - Thành hội TP. Hồ Chí Minh
1339 DTBCVTI Trung tâm Đào tạo Bưu chính Viễn thông I
1340 DHQGA Liên kết giữa Đại học Quốc gia và Đại học Andrews Hoa Kỳ
1341 DHTHHN Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội
1342 DHHW Trường Đại học Hawai
1343 DHXDHN Trường Đại học Xây dựng Hà Nội
1344 HVCTKVI Học viện Chính trị Khu vực I
1345 THGTVTKVI Trường Trung học Giao thông Vận tải Khu vực I
1346 SPNNHN Trường Đại học Sư phạm Ngoại ngữ Hà Nội
1347 DNNNHN Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội
1348 QLPR Viện thuộc Trường Đại học Quản lý Paris
1349 KTQDTDBB Liên kết giữa Trường Đại học Kinh tế Quốc dân và Trường Đại học Tự do Bruxelles Bỉ (Cao học Việt -
1350 SPH Trường Đại học Sư phạm Huế
1351 CNBDI Trường Công nhân Bưu Điện I
1352 KTKC Trường Đại học Kinh tế Khắc Cốp - Liên Xô cũ
1353 QGIRVINE Liên kết giữa Trường Đại học Quốc gia Hà Nội và Trường Đại học IRVINE Bang California - Mỹ
1354 QGHN Trường Đại học Quốc gia Hà Nội
1355 KTQDTTPV Liên kết giữa Trường Đại học Kinh tế Quốc dân và Phòng Thương mại và Công nghiệp Paris (Trung tâ
1356 DLQLKD Trường Đại học Dân lập Quản lý và Kinh doanh Hà Nội
1357 TCKTHN Trường Đại học Tài chính Kế toán Hà Nội
1358 QGMRM Liên kết giữa Trường Đại học Quốc gia Hà Nội và Trường Đại học MIRAMAR Bang California - Mỹ
1359 THKTHN Trường Trung học Kinh tế Hà Nội
1360 DTNCKH Trung tâm Đào tạo và NCKH Ngân hàng
1361 CDNVHN Trường Cao đẳng Nội vụ Hà Nội
1362 DTBDCB Trường Đào tạo Bồi dưỡng cán bộ
1363 TCKTI Trường Trung học Tài chính Kế toán I
1364 DHTN Trường Đại học Thương nghiệp
1365 TTKTD Trường Đại học Thông tin Kỹ thuật Điện NOVOSIBIRSK - Liên Xô
1366 BKCNM Liên kết giữa Trường Đại học Bách khoa Hà Nội và Trường Đại học Chuyên ngành Nam California M
1367 TMDLHN Trường Trung học Thương mại Du lịch Hà Nội
1368 QGIMPAC Liên kết giữa Trường Đại học Quốc gia Hà Nội và Trường Đại học IMPAC - Hoa Kỳ
1369 KTYTTWI Trường Trung học Kỹ thuật Y tế Trung ương I
1370 TTDN277 Trung tâm Dạy nghề 27-7
1371 NVDLHN Trường Trung học Nghiệp vụ Du lịch Hà Nội
1372 KHXHNV Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
1373 CNBDTN Trường Công nhân Bưu điện miền núi Thái Nguyên
1374 DHHHT Trường Đại học Hà Hoa Tiên
1375 NLTN Trường Đại học Nông lâm Thái Nguyên
1376 CNTTTN Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Thái Nguyên
1377 YTLC Trường Trung học Y tế Lai Châu
1378 THKTB Trường Đại học Tổng hợp Kỹ thuật Berlin - CHLB Đức
1379 GTVTST Sở Giao thông Vận tải tỉnh Sóc Trăng
1380 DTBCVT2 Trung tâm Đào tạo Bưu chính Viễn thông 2
1381 KTKTCN2 Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật CN II
1382 DHKTHCM Trường Đại học Kỹ thuật TP. HCM
1383 MBCHCM Trường Đại học Mở Bán công TP. HCM
1384 TCKTHCM Trường Đại học Tài chính Kế toán TP. HCM
1385 CNTTSG Trường Trung học Dân lập Công nghệ thông tin Sài Gòn
1386 KTKTBL Trường Trung học Kinh tế Kỹ thuật Bạc Liêu
1387 KTKTCT Trường Trung học Kinh tế Kỹ thuật Cần Thơ
1388 KTCT Trường Trung học Kỹ thuật Cần Thơ
1389 CNPMCT Trung tâm Công nghệ Phần mềm TP Cần Thơ
1390 APTDBSCL Trung tâm Aptech Đồng Bằng Sông Cửu Long
1391 BCVTCNTT3 Trường Trung học Bưu chính Viễn thông và Công nghệ thông tin III
1392 CNKTCT Trường Trung cấp Công nghệ Kỹ thuật Cần thơ
1393 NVPTTT Trường Nghiệp vụ Phát thanh Truyền hình TP. HCM
1394 BKMATI Liên kết giữa Trường Đại học Bách khoa Hà Nội và Trường Đại học Công nghệ Quốc gia Nga TSIONK
1395 ASTON Trường Đại học ASTON - Vương Quốc Anh
1396 KTQTCCA Viện Kế toán Quản trị Công chứng Anh - Vương Quốc Anh
1397 LDVQA Trường Đại học London Metropolitan - Vương quốc Anh
1398 CLNY Trường Đại học Công lập New York tại Binghamton - Mỹ
1399 DLVL Trường Đại học Dân lập Văn Lang
1400 BDTD Trường Bưu Điện Thủ Đức
1401 CCNHHCM Trường Cao cấp Ngân hàng TP. HCM
1402 CDSPDN Trường Cao đẳng Sư phạm Đồng Nai
1403 SONADEZI Trường Cao đẳng Công nghệ - Quản trị Sonadezi
1404 CN4DN Trường Cao đẳng Công nghiệp 4 Đồng Nai
1405 CDMKT Trường Cao đẳng Marketing
1406 CNBDTG Trường Công nhân Bưu điện III Tiền Giang
1407 DHHUE Trường Đại học Huế
1408 DNQK9 Trường Dạy nghề Quân Khu 9
1409 LEYTE Trường Đại học Bang miền Nam LEYTE
1410 DLVH Trường Đại học Dân lập Văn Hiến
1411 DHKT Trường Đại học Kỹ thuật
1412 LHDN Trường Đại học Lạc Hồng Đồng Nai
1413 LNHCM Trường Đại học Lâm Nghiệp TP. HCM
1414 DHSPDN Trường Đại học Sư phạm Đồng Nai
1415 TDTT2 Trường Đại học Thể dục Thể thao 2
1416 DHTHHCM Trường Đại học Tổng hợp TP. HCM
1417 BCVTDN Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn Thông - Đà Nẵng
1418 BCVTHN Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông - Hà Nội
1419 TKTW2 Trường Trung cấp Thống kê Trung ương 2
1420 THKT Trường Trung học Kinh tế
1421 THTK Trường Trung học Thống kê
1422 CNBDII Trường Công nhân Bưu điện II
1423 CNKTCD Trường Công nhân Kỹ thuật Cơ điện
1424 KTKTTD Trường Kinh tế Kỹ thuật - Thủ Đức
1425 CDXD Trường Trung học và Dạy nghề Cơ điện Xây dựng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
1426 OHIO Trường Đại học Quốc gia Ohio - Mỹ
1427 WESLEYAN Trường Đại học Ohio Wesleyan - Mỹ
1428 CLTQ Trường Đại học Cát Lâm - Trung Quốc
1429 QGQTKD Liên kết giữa Trường Đại học Quốc gia Hà Nội và Viện Quản trị Kinh doanh Bruxelles - Bỉ
1430 NQDN Trường THPT Ngô Quyền Đồng Nai
1431 THDT Trường THCS Đông Thạnh
1432 HVDN Trường THCS Hùng Vương - Đồng Nai
1433 LQDHCM Trường THPT Lê Quý Đôn - TP. HCM
1434 THDDN Trường THCS Trần Hưng Đạo - Đồng Nai
1435 KTNVBH Trường Trung học Kỹ thuật - Nghiệp vụ Biên Hòa
1436 BTVHDN Trường Bổ túc Văn hóa Dân Chính Đồng Nai
1437 VTTDN Trường THPT Võ Trường Toản Đồng Nai
1438 KTCNI Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghiệp I
1439 DHDN Trường Đại học Đà Nẵng
1440 CNTHDN Trường Trung cấp Công nghệ Tin học - Viễn thông Đồng Nai
1441 CTDN Trường Chính trị Tỉnh Đồng Nai
1442 DHM Viện Đại Học Mở
1443 Fulda Đại học Fulda
1444 SHU-TE Đại học SHU-TE
1445 KHTN Trường Đại học Khoa học Tự nhiên
1446 CDKS Trường Cao đẳng Kiểm sát
1447 VNCTM Viện nghiên cứu thương mại
1448 MaTi Đại học MaTi - Nga
1449 LEED Đại học Leeds Metropolitan
1450 NIIT Học viện Công nghệ thông tin NIIT
1451 WMT Trường Đại học WESTMINSTER - Vương quốc Anh
1452 HNN Trường Trung học Kinh tế Hà Nam Ninh
1453 THYTBM Trường Trung học Y tế Bạch Mai
1454 BKSGP Liên kết giữa Trường Đại học Bách khoa Hà Nội và Trường Máy tính Genetic - Singapore
1455 SQTC Trường Sĩ quan Tài chính
1456 DHSPV Trường Đại học Sư phạm Vinh
1457 CDLDXH Trường Cao đẳng Lao động Xã hội
1458 VHNTQD Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Quân đội
1459 THCNN Trường Đại học Tổng hợp Công nghệ Quốc gia Nga
1460 NN1 Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội
1461 KTTTLLLX Trường Đại học Kỹ thuật Thông tin liên lạc Matxcơva - Liên Xô
1462 Macquarie Trường Đại học Macquarie, Úc
1463 SPHH Cao đẳng sư phạm nhạc hoạ trung ương
1464 CDCNDM Liên kết giữa Trường Cao đẳng Công nghiệp Hà Nội và Viện Douglas Mawson - Ôxtrâylia
1465 QGAILEN Trường Đại học Quốc gia Ailen
1466 TCKTQN Trường Đại học Tài chính Kế toán - Quảng Ngãi
1467 SQTTG Trường Sỹ quan tăng thiết giáp
1468 BCVTCNTT1 Trường Trung học Bưu chính Viễn thông và Công nghệ thông tin I
1469 NMH Trường Đại học Birmingham - Vương quốc Anh
1470 DHLJM Trường Đại học Liverpool John Moores
1471 Bedfordshrie Trường Đại học Bedfordshrie - Vương quốc Anh
1472 CARDIFF Trường Đại học Cardiff Metropolitan - Vương quốc Anh
1473 AUSTONSGP Học viện Công nghệ và Quản lý Auston - Singapore
1474 HDC Đại học Hồng Đức
1475 Assumption Trường Đại học Assumption - Thái Lan
1476 NHSDL Liên kết giữa Học viện Ngân hàng và University of Sunderland - Anh Quốc
1477 DHDLQLKD Trường Đại học dân lập Quản lý và kinh doanh Hà Nội
1478 MATI Trường Đại học Công nghệ Quốc gia Nga TSIONKOVSKY (MATI)
1479 LIENKET1 Liên kết Đại học bách khoa và Đại học Công nghệ quốc gia Nga TSIONKOVSKY
1480 MIRAMAR Trường Đại học California Miramar
1481 CDCNHN Trường Cao đẳng Công nghiệp Hà Nội
1482 VB Trường Đại học Sư phạm Việt Bắc
1483 HVHC1 Học Viện Hành Chính
1484 Solvay Đại học Solvay (Bỉ)
1485 KTQTKDDNGĐại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh Đà Nẵng
1486 LK1 Liên kết giữa Trường ĐH Bách khoa HN và Viện quốc gia bách khoa Grenoble
1487 UTB Trường Đại học Tây Bắc
1488 HUBT Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
1489 EAUT Trường Đại học Công nghệ Đông Á
1490 DLU Trường Đại học Đà Lạt
1491 OXFORD Đại học Oxford Brookes
1492 TTLH Trung tâm đào tạo Lạc Hồng
1493 THSP trung học sư phạm
1494 DHTS Đại Học Thủy sản
1495 Newcastle Trường ĐH Newcastle (Úc)
1496 LK2 Liên kết giữa Trường ĐH Bách khoa HN và Viện quốc gia bách khoa Grenoble
1497 Queensland Trường Đại học Miền Trung Queensland - Úc
1498 Virginia Trường Đại học Bắc Virginia - Singapore
1499 Middlesex Trường Đại học Middlesex - Vương quốc Anh
1500 THKTI Trường Trung học Kỹ thuật in
1501 KTCNHN Trường THDL Kinh tế - Kỹ thuật Công nghệ Hà Nội
1502 HVKHXH Học viện Khoa học Xã hội
1503 GRIGGS Liên kết giữa Trung tâm Công nghệ đào tạo và hệ thống việc làm – Đại học Quốc gia Hà Nội và Trườn
1504 BANGKOK Trường Đại học Bangkok - Thái Lan
1505 THKTBCN Trường Trung học Kinh tế Bộ Công nghiệp
1506 XOPHIA Trường Đại học Kiến trúc và xây dựng Xô-phia, Bungaria
1507 KTTCVN Trường Đại học Kinh tế và tài chính Vân Nam
1508 DTTH Trường Đào tạo nghề Đồng hồ - Điện tử - Tin học Hà Nội
1509 HUE1 ĐH Tổng Hợp Huế
1510 CDSPHCM CĐ Sư Phạm TP.HCM
1511 MGTW3 CĐ SP Mẫu giáo TW3
1512 CDCN4 CĐ Công nghiệp 4
1513 NNHCM ĐH Ngoại Ngữ Tp.HCM
1514 DLNNTH ĐH Dân lập ngoại ngữ tin học
1515 AIT Học viện AIT
1516 PARISVI Truường Đại học Paris VI
1517 INT Institut National Telecom
1518 OUM Open Unversity Malaysia
1519 CSU Columbia Southern University
1520 UBIS University of Business and International Studies (Thụy Sỹ)
1521 TCM ĐH Tài chính - Marketing
1522 TTPTCNTT TT Phát triển công nghệ thông tin
1523 BDKT Trường BD Kỹ thuật NV BĐ
1524 CDSPKT Trường Cao Đẳng Sư Phạm Kỹ Thuật I
1525 CDKTDN CĐ Kinh tế đối ngoại
1526 LTHG Trung Tâm Kỹ thuật và Hướng nghiệp Lê Thị Hồng Gấm
1527 DHTTLL ĐH Thông Tin Liên Lạc
1528 DHBCM ĐH Bán công Marketing
1529 THNH TH Ngân hàng
1530 CDBCM CĐ Bán Công Marketing
1531 TTBDBK TT Bồi dưỡng Bách khoa
1532 THKTCN4 TH KT Công nghiệp 4
1533 CNKT4 Trường Công nhân Kỹ thuật 4
1534 TVUDKT TT Tư vấn ứng dụng kinh tế TP
1535 CNKT Trường Công nhân Kỹ thuật
1536 HC Trường Hành Chánh
1537 CNKTTS Trường Công nhân KT thủy sản
1538 CURTIN Curtin
1539 INNOTECH INNOTECH - France
1540 SA ĐH South Australia
1541 LTA ĐH La Trobe (Úc)
1542 DHPHCM Trung tâm Đại học Pháp tại TP.HCM
1543 CSND4 TH Cảnh sát ND 4
1544 THKT1 TH Kinh tế
1545 CNTP TH Công nghiệp thực phẩm
1546 KTNVCN TH Kỹ thuật nghiệp vụ công nghiệp
1547 TCKT TC Tài Chánh Kế Toán
1548 TNHCM TH Thương nghiệp TP.HCM
1549 CNTPHCM CĐ Công nghiệp thực phẩm Tp.HCM
1550 TCKT1 TC Kinh Tế
1551 THTMTW3 Trường TH thương mại TW 3
1552 KTDNTW3 Kinh tế Đối ngoại TW 3
1553 GTVT3 TH Giao thông vận tải khu vực 3
1554 TCLDTL TC Lao động-Tiền lương
1555 THM TH Marketing
1556 VHNT TH Văn hóa NT
1557 THYT TH Y tế
1558 THXD7 TH Xây dựng 7
1559 THCNDLCNTTTH Chuyên nghiệp Dân lập Công nghệ Tin học -Viễn thông
1560 THKH TH kế hoạch
1561 CDBCHS CĐ Bán công Hoa Sen
1562 THCNHCM TH Công nghiệp tp.hcm
1563 Tula Trường Đại học Tổng hợp Tula (LB Nga)
1564 THDLKT Trường Trung học Dân lập Kinh tế Kỹ thuật Tổng hợp
1565 DE Trường Đại học Duisburg Essen
1566 DHPLYMOUT Trường Đại học Plymouth - Vương quốc Anh
1567 HVQHQT Học viện Quan hệ quốc tế
1568 006130 Trường Đại học kinh tế Quốc dân
ng Thuận Thành
hông Đồng Nai
ự do Bruxelles Bỉ (Cao học Việt - Bỉ)

VINE Bang California - Mỹ

ại và Công nghiệp Paris (Trung tâm Pháp Việt Đào tạo về Quản lý)

IRAMAR Bang California - Mỹ

Chuyên ngành Nam California Mỹ

MPAC - Hoa Kỳ
Công nghệ Quốc gia Nga TSIONKOVSKY (MATI)

hát triển nông thôn

doanh Bruxelles - Bỉ
Genetic - Singapore

Mawson - Ôxtrâylia

ONKOVSKY
ại học Quốc gia Hà Nội và Trường Đại học Griggs – Hoa Kỳ
Danh mục Chuyên ngành đào tạo
STT Mã Tên
1 VT Viễn thông
2 CNTT Công nghệ thông tin
3 TH Tin học
4 ANH Anh văn
5 NGA Nga văn
6 NVAN Ngữ văn
7 QTKD Quản trị kinh doanh
8 HC Hành chính
9 KTOAN Kế toán

10 TCHINH Tài chính

11 KTHUAT Mỹ thuật
12 BACSY Bác sĩ đa khoa
13 CNPM Công nghệ phần mềm
14 QTNL Quản trị nhân lực
15 CMS Chuyển mạch số
16 KTBD Kinh tế bưu điện
17 ĐTVT Điện tử - Viễn thông
18 TDAI Tổng đài
19 KTNN Kinh tế nông nghiệp
20 XD Xây dựng
21 SP Sư phạm
22 KTDNA Kinh tế Đông Nam Á học
23 VHH Văn hóa học
24 LX Lái xe
25 TPHCNN Tư pháp và hành chính Nhà nước
26 TTRUNG Tiếng Trung
27 TTVTĐ Thông tin vô tuyến điện
28 KTTT Kỹ thuật thông tin
29 LLCT Lý luận chính trị
30 LLCTHC Lý luận chính trị - Hành chính
31 VTLT Văn thư - Lưu trữ
32 QTKDDLKQuản trị kinh doanh du lịch và khách sạn
33 KTTH Kinh tế tổng hợp
34 KTĐT Kỹ thuật điện tử
35 VTĐTT Vô tuyến điện và thông tin
36 XHH Xã hội học
37 QTKDTM Quản trị kinh doanh thương mại
38 MTĐT Máy tính điện tử
39 KTTTDS Kỹ thuật thông tin đường sắt
40 KTVT Kỹ thuật viễn thông
41 CNDTVT Công nghệ Điện tử - Viễn thông
42 VL Vật lý
43 KT Kinh tế
44 KTXD Kinh tế xây dựng
45 KTCK Kinh tế cơ khí
46 QTDN Quản trị doanh nghiệp
47 TS Trinh sát
48 KDTM Kinh doanh thương mại
49 QLKHCN Quản lý khoa học và công nghệ
50 NH Ngân hàng
51 TV Thư viện
52 QTKDTA Quản trị kinh doanh bằng Tiếng Anh
53 TOAN Toán
54 TA Tiếng Anh
55 TNGA Tiếng Nga
56 TCNH Tài chính - Ngân hàng
57 QLCL Quản lý chiến lược
58 MKT Marketing
59 CTTL Công trình thủy lợi
60 KTLD Kinh tế lao động
61 QTKDTH Quản trị kinh doanh tổng hợp
62 KTHBD Khai thác bưu điện
63 QLKT Quản lý kinh tế
64 KTNT Kinh tế ngoại thương
65 KTTVPT Kế toán, tài vụ và phân tích HĐKT
66 QTTC Quản trị tài chính
67 KIEMTOAKiểm toán
68 NHTC Ngân hàng - Tài chính
69 QHQLGTVQuy hoạch và quản lý GTVT Đô thị
70 KTBĐ Kế toán bưu điện
71 THQL Tin học ứng dụng
72 QLKD Quản lý kinh doanh
73 GDMN Giáo dục mầm non
74 TCTD Tài chính - Tín dụng
75 VTDM Văn thư đánh máy
76 KTTNDV Kế toán thương nghiệp dịch vụ
77 KTTCTTBKinh tế và tổ chức thông tin bưu điện
78 LKT Luật Kinh tế
79 QTKDCN Quản trị kinh doanh công nghiệp và XDCB
80 KTTTBD Kinh tế thông tin bưu điện
81 GMHS Kỹ thuật viên gây mê hồi sức
82 LH Luật học
83 KTETT Kinh tế thông tin
84 DPH Đông phương học
85 KTQT Kinh tế quốc tế
86 KTEDN Kinh tế đối ngoại
87 SH Sinh học
88 KH Khoa học
89 KTDTVT Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
90 KTNA Kỹ thuật nấu ăn
91 CBMA Chế biến món ăn
92 VTDTTLLVô tuyến điện và thông tin liên lạc
93 DT Điện tử
94 KTDTB Kỹ thuật đường thuê bao
95 LUAT Luật
96 PLKT Pháp luật kinh tế
97 NCN Nhiệt công nghiệp
98 KTKHTN Kinh tế - Kế hoạch thương nghiệp
99 TTH Toán - Tin học
100 HTTT Hệ thống thông tin
101 QTVP Quản trị văn phòng
102 KHMT Khoa học máy tính
103 TTUD Toán tin ứng dụng
104 TTKTH Toán - Thống kê - Tin học
105 TK Thống kê
106 NN Ngôn ngữ
107 DKNS Đa khoa ngoại sản
108 DUOC Dược
109 DKNN Đa khoa nội nhi
110 YTE Y tế
111 HTTTTT Hệ thống thông tin và truyền thông
112 CNKTDDTCông nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử
113 QTKDQT Quản trị kinh doanh quốc tế
114 KTQTRI Kế toán quản trị
115 TMQT Thương mại quốc tế
116 QTMMT Quản trị mạng máy tính
117 LTMT Lập trình máy tính
118 KTDN Kế toán doanh nghiệp
119 NHAC Thanh nhạc
120 BC Báo chí
121 DXN Điện xí nghiệp
122 CM Cáp máy
123 DDDD Điện - Điện dân dụng
124 MNKH Mỹ nghệ kim hoàn
125 CK Cơ khí
126 DDT Điện - Điện tử
127 TASP Tiếng Anh Sư phạm
128 KTXHH Kinh tế và xã hội học
129 NCHVNTDNghiên cứu hành vi người tiêu dùng
130 QHCC Quan hệ công chúng
131 KTTHOP Kế toán tổng hợp
132 KDQL Kinh doanh và quản lý
133 CNTP Công nghệ thực phẩm
134 NVKDDL Nghiệp vụ kinh doanh du lịch
135 PDTT Tiếng Trung - Phiên dịch
136 KTKT Kế toán kiểm toán
137 KTCN Kế toán chuyên nghiệp
138 KTCDTB Cử nhân kế toán
139 QLDN Quản lý doanh nghiệp
140 KTHCK Kỹ thuật cơ khí
141 CNTPH Công nghiệp thực phẩm
142 HTKT Hạch toán kế toán
143 DIEN Điện
144 KTBCVT Kinh tế Bưu chính Viễn thông
145 TDH Tự động hóa
146 LTP Luật Tư pháp
147 ATTT An toàn thông tin
148 DKHKT Điều khiển học kỹ thuật
149 QHQT Quan hệ quốc tế
150 LH1 Lý Hóa
151 HH1 Hóa học
152 TKKT Thiết kế kiến trúc
153 QTKDMKQuản trị kinh doanh và Marketing
154 CDT Cơ - Điện tử
155 HT Hữu tuyến
156 TLH Tâm lý học
157 HTTTQL Hệ thống thông tin quản lý
158 GDQPAN Giáo dục Quốc phòng - An ninh
159 KS Kiểm sát
160 VLKT Vật lý kỹ thuật
161 DTTH Điện tử tin học
162 DTTT Điện tử truyền thông
163 CTKT Cơ tin kỹ thuật
164 CNMT Công nghệ môi trường
165 TTTV Thông tin thư viện
166 HTTTKT Hệ thống thông tin kinh tế
167 DKTDH Điều khiển tự động hóa
168 KTMT Ký thuật máy tính
169 TT Thời trang
170 TSUC Trang sức
171 TTIN Toán - Tin
172 QLTT Quản lý thông tin
173 QTHT Quản trị hệ thống
174 TCKT Tài chính - Kế toán
175 TCTMQT Tài chính và thương mại quốc tế
176 THKT Tin học kinh tế
177 TKT Toán kinh tế
178 OTQS Ô tô quân sự
179 TTHTD Thông tin hữu tuyến điện
180 THXD Tin học Xây dựng
181 TMAI Thương mại
182 TTTT Truyền thông tiếp thị
183 TCKTHTXTài chính kế toán hợp tác xã thủ công nghiệp
184 YTTH Y tá Trung học
185 CHTT Chỉ huy thông tin
186 KTEKT Kinh tế kỹ thuật
187 THDTVT Tin học - Điện tử Viễn thông
188 KTTVXDCKế toán - Tài vụ - XDCB
189 KTDSLD Kinh tế - Dân số và Lao động
190 NDTT Nguồn điện thông tin
191 KTPM Kỹ thuật phần mềm
192 NNA Ngôn ngữ Anh
193 PHAP Tiếng Pháp
194 CTM Chế tạo máy
195 TTMMT Truyền thông và mạng máy tính
196 TDH1 Tự động hóa các xí nghiệp công nghiệp
197 DLDKTD Đo lường điều khiển tự động
198 THKTMT Tin học và kỹ thuật máy tính
199 KTD Kỹ thuật điện
200 NL Nhiệt lạnh
201 KTDTTT Kỹ thuật điện tử, truyền thông
202 TTLLDTDThông tin liên lạc điện tử đa kênh
203 NHAT Tiếng Nhật
204 KTPT Kinh tế phát triển
205 HH11 Hội hoạ
206 TDLMMT Truyền dữ liệu và mạng máy tính
207 SPKT Sư phạm kỹ thuật
208 DNTTLL Kinh tế và quản lý trong doanh nghiệp thông tin liên lạc
209 CHTTG Chỉ huy tăng thiết giáp
210 KTUONG Khí tượng
211 KHKTQD Kế hoạch kinh tế quốc dân
212 HTPMI Hệ thống phần mềm Internet
213 TRIET Triết học
214 KTTC Kế toán tài chính
215 NCKD Nghiên cứu kinh doanh
216 CND Công nhân điện
217 TATM Tiếng Anh Thương mại
218 BH Bảo hiểm
219 VLHN Vật lý hạt nhân
220 CNTT10 CNTT và truyền thông
221 KTCN1 Kỹ thuật công nghệ
222 KHTN Khoa học tự nhiên
223 KHXH Khoa học xã hội
224 NN1 Ngoại ngữ
225 DKHCCD Điện khí hóa và cung cấp điện
226 QLKDQT Quản lý kinh doanh quốc tế
227 MMT Mạng máy tính
228 XB Xuất bản
229 DKKT Điều khiển kinh tế
230 TBDDT Thiết bị điện - điện tử
231 MKTTM Marketing thương mại
232 QLKTKT Quản lý kinh tế kỹ thuật
233 TCC Tài chính công
234 KTTĐ Kỹ thuật tổng đài
235 NGASP Tiếng Nga sư phạm
236 QTTMDT Quản trị thương mại điện tử
237 TH1 Toán học
238 HCH Hành chính học
239 KTNL Kỹ thuật Nhiệt - Lạnh
240 KTD1 Kỹ thuật điện
241 CCCT Cao cấp lý luận chính trị
242 MCC Máy công cụ
243 DS Dược sỹ
244 CNTKMT Công nghệ, thiết kế và môi trường
245 TS1 Công nghệ chế biến thủy sản
246 THCN Tin học công nghiệp
247 KTCNG Kế toán chuyên nghiệp
248 TTDT Tiếp thị điện tử và truyền thông xã hội
249 CTKI Chế tạo khuôn in Offset
250 KTRUC Kiến trúc
251 TTHONG Truyền thông
252 KTCT Kiến trúc công trình
253 QLDT Quản lý Đô thị
254 QHDT Quy hoạch Đô thị
255 KTQLDT Kinh tế và Quản lý đô thị
256 XDDDCN Xây dựng Dân dụng Công nghiệp
257 KTSX Kế toán sản xuất
258 TGCN Thông gió cấp nhiệt
259 DKHXN Điện khí hóa xí nghiệp
260 NVBD Nghiệp vụ Bưu điện
261 BĐTH Bảo đảm toán học cho máy tính và hệ thống tính toán
262 VG Vật giá
263 CTN Cấp thoát nước
264 QTQC Quản trị quảng cáo
265 TPSP Tiếng Pháp sư phạm
266 THUD Tin học căn bản ứng dụng
267 KT0 Kỹ thuật
268 GGV Giao dịch viên
269 KTDT Khai thác điện thoại
270 KTNC Kỹ thuật nữ công
271 BH1 Bán hàng
272 KTCN0 Kỹ thuật công nghiệp
273 LS Lịch sử
274 SD Sinh Địa
275 TH0 Tiểu học
276 DCN Điện công nghiệp
277 DTDD Điện thoại & đường dây
278 DTDDI Điện thoại đường dài
279 KTC Kỹ thuật Cáp
280 HL Hoá Lý
281 SN Sinh Nông
282 DMC Dây máy cáp
283 DL Điện lạnh
284 BCPHBC Khai thác BC-PHBC
285 KTTN Kinh tế thương nghiệp
286 NGUOI Nguội
287 TKNN Thư ký cơ quan nước ngoài
288 VHMT Vận hành máy tàu
289 QTRI Quản trị
290 CSDT Cảnh sát điều tra
291 DL0 Du lịch
292 HTP Hóa thực phẩm
293 KHKT Hoạch toán kế toán
294 KTTH0 Kế toán - Tin học
295 KD Kinh doanh
296 KTCN2 Kinh tế Công nghiệp
297 LDTL Lao động tiền lương
298 TK0 Thư ký
299 TKVP Thư ký VP
300 VTT Vận tải thủy
301 VSDT Vệ sinh dịch tể
302 CKOTO Cơ khí Ô tô
303 DTBCVT Doanh thác BC-VT
304 KH0 Kế hoạch
305 TIEN Tiện
306 KTXDCB Kế toán XD cơ bản
307 THKT0 Tin học kế toán
308 NVA Ngữ Văn Anh
309 THKT1 Tin học và kỹ thuật tính toán
310 CNKTCDTCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử
311 THTM Tin học thương mại
312 DH Đồ họa
313 KTNT1 Khai thác nhắn tin
314 KTVTTKVKT Viễn thông & Thư ký VP
315 SCDT Sửa chữa ĐT
316 TKGD Thư ký giám đốc
317 KTLN1 Kinh tế Lâm nghiệp
318 KTDC1 Khai thác điện chính
319 NS Nhân sự
320 TBVTVP Thiết bị viễn thông văn phòng
321 TTKD1 Tiếp thị kinh doanh
322 THVT1 Tin học viễn thông
323 DIALY Địa lý
324 DNAH Đông Nam á học
325 KTTNDV1Kế toán các ngành TN-DV
326 KHLS Khoa học lịch sử
327 KTGTVT Kinh tế Giao thông - Vận tải
328 LTQTVP Lưu trữ & Quản trị văn phòng
329 NGOAITHNgoại thương
330 NN10 Nông nghiệp
331 QTDL1 Quản trị Du lịch
332 QTEHOC Quốc tế học
333 TCKTDN1Tài chánh - Kế toán các doanh nghiệp
334 TLGD Tâm lý giáo dục
335 THQL1 Tin học Quản lý
336 KTBCVT1Khai thác bưu chính viễn thông
337 TCTTTD Tài chính - Tiền tệ - Tín dụng
338 TS10 Thủy sản
339 DM1 Đánh máy
340 KTDB Khai thác điện báo
341 KTPHBC Khai thác PHBC
342 KTVTVP Khai thác VT-VP
343 PV1 Pháp văn
344 SCT SC Teletype
345 THVP1 Tin học văn phòng
346 VHM1 Vận hành máy
347 CN1 Công nghiệp
348 KTKHDT Kinh tế Kế hoạch đầu tư
349 KTVT1 Kinh tế vận tải
350 KTDDT Kỹ thuật Điện - Điện tử
351 MT1 Máy tính
352 PB Phay bào
353 TL1 Thủy lợi
354 VANTAI Vận tải
355 CKCTM Cơ khí chế tạo máy
356 CNKTDTTCông nghệ kỹ thuật điện từ, truyền thông
357 CK1 Chứng khoán
358 DTBD Doanh thác BĐ
359 KTTN1 Kế toán thương nghiệp
360 KSQT Khách sạn quốc tế
361 NVVP Nghiệp vụ văn phòng
362 TEFAX Telex-Fax
363 THKT10 Tin học Kỹ thuật
364 KTVTDT Kỹ thuật vô tuyến và điện tử
365 CT Chính trị
366 LTUD Lập trình ứng dụng quản lý
367 LTVTHUDLập trình viên Tin học ứng dụng
368 MN Mầm non
369 MANG Mạng
370 PCMT Phần cứng máy tính
371 PCVAM Phần cứng và mạng
372 QLY Quản lý
373 TDAN Truyền dẫn
374 TSOLIEU Truyền số liệu
375 YHOCDT Y học Dân tộc
376 CODE Lập trình
377 QTMANGQuản trị mạng
378 YSI Y sĩ
379 DC Động cơ
380 KTCTN Kế toán công thương nghiệp
381 KTTC12 Kinh tế tài chính
382 THKT11 Tin học - kế toán
383 TCQL Tổ chức quản lý
384 CM1 Cáp máy đo thử
385 THUY THÚ Y
386 QTCL Quản trị Chiến lược
Danh mục Hình thức đào tạo
STT Mã Tên
1 BD Bồi dưỡng
2 CLC Chất lượng cao
3 CQ Chính quy
4 CQCC Chính quy (Chuyển cấp)
5 CQHCKT Chính quy (Hoàn chỉnh kiến thức)
6 CQKTT Chính quy không tập trung
7 CQTT Chính quy tập trung
8 CQVB2 Chính quy (Văn bằng 2)
9 CCAP Chuyển cấp
10 CDOI Chuyển đổi
11 CT Chuyên tu
12 DH Dài hạn
13 DHTT Dài hạn tập trung
14 GH Ghi danh
15 HTQT Hợp tác quốc tế
16 KTT Không tập trung
17 LT Liên thông
18 MR Mở rộng
19 NH Ngắn hạn
20 TC Tại chức
21 TCVB2 Tại chức (Văn bằng 2)
22 TT Tập trung
23 TTNG Tập trung - ngoài giờ
24 TX Từ xa
25 VB2 Văn bằng 2
26 VB2VHVL Văn bằng 2 (Vừa làm vừa học)
27 VHVL Vừa học vừa làm
Danh mục Trình độ chuyên môn
Mã Tên
TS Tiến sĩ
PTS Phó tiến sĩ
ThS Thạc sĩ
DH Đại học
CD Cao đẳng
TC Trung cấp
SC Sơ cấp
PTTH PTTH
PTCS PTCS
Danh mục Lĩnh vực đào tạo
STT Mã Tên
1 TCNH Tài chính - Ngân hàng
2 KETOAN Kế toán
3 KTOAN Kiểm toán
4 KD Kinh doanh
5 KTE Kinh tế
6 ĐTVT Điện tử - Viễn thông
7 CNTT Công nghệ thông tin
8 NNGU Ngoại ngữ
9 MTHUAT Mỹ thuật
10 YTE Y tế
11 LUAT Luật
12 BAO Báo chí - Biên tập
13 KHAC Chuyên ngành khác
14 BC Bưu chính
15 HCVT Hành chính - Văn thư
16 KTXD Kiến trúc - Xây dựng
17 CD Cơ điện
18 XHH Xã hội học
19 NG Ngoại giao
20 KH Khoa học
21 QTKD Quản trị Kinh doanh
22 LX Lái xe
23 TT Toán - Tin học
24 SP Sư phạm
25 CK Cơ khí
26 XD Xây dựng
27 DS Dược sỹ
28 100 Phát luật Kinh tế
Danh mục Xếp loại tốt nghiệp
Mã Tên
XXAC Xuất sắc
GIOI Giỏi
KHA Khá
TBK Trung bình khá
TB Trung bình
YEU Yếu
KHONGXL Không xếp loại
Danh mục Văn bằng chứng chỉ
STT Mã Tên
1 TSKT Tiến sĩ Kỹ thuật
2 TSKH Tiến sĩ Khoa học
3 TSTH Tiến sĩ Toán học
4 PTSKT Phó Tiến sĩ Kỹ thuật
5 THSKTE Thạc sĩ Kinh tế
6 THSQTKD Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
7 THSKT Thạc sĩ Kỹ thuật
8 THSVT Thạc sĩ Điện tử - Viễn thông
9 CNKTE Cử nhân Kinh tế
10 CNBC Cử nhân Báo chí
11 CNKH Cử nhân Khoa học
12 CNKMT Cử nhân Khoa học máy tính
13 CNNN Cử nhân Ngoại ngữ
14 CNAV Cử nhân Anh văn
15 KSVT Kỹ sư Kỹ thuật Viễn thông
16 KSTH Kỹ sư tin học
17 KSCNTT Kỹ sư công nghệ thông tin
18 CNCDTH Cử nhân Cao đẳng Tin học
19 TCY Trung cấp Y tế
20 TCD Dược sỹ Trung cấp
21 CNDTTH Công nhân Điện tử tin học
22 THSCNTT Thạc sĩ Công nghệ tin học
23 KSKT Kỹ sư kinh tế
24 TC Trung cấp
25 CNL Cử nhân Luật
26 KSVTĐ Kỹ sư vô tuyến điện
27 CCLLCT Cao cấp Lý luận chính trị
28 CCLLCTHC Cao cấp Lý luận chính trị - Hành chính
29 KSDTVT Kỹ sư Điện tử Viễn thông
30 KSMTDT Kỹ sư máy tính điện tử
31 KSTTTH Kỹ sư thông tin tín hiệu
32 CNCD Cử nhân Cao đẳng
33 KSKTXD Kỹ sư Kinh tế xây dựng
34 KDQL Thạc sĩ Kinh doanh và quản lý
35 QLKHCN Thạc sĩ Quản lý Khoa học - Công nghệ
36 THSQL Thạc sĩ Quản lý
37 CNVH Cử nhân văn hóa
38 CNHC Cử nhân Hành chính
39 THSQTKDTA Thạc sĩ Quản trị kinh doanh bằng Tiếng Anh
40 QTKDQT Thạc sĩ Quản trị kinh doanh quốc tế
41 KSTL Kỹ sư thủy lợi
42 CNDTVT Cử nhân Công nghệ Điện tử - Viễn thông
43 CNKTBD Công nhân khai thác bưu điện
44 QTKD Cử nhân Quản trị kinh doanh
45 KSQHQL Kỹ sư quy hoạch và quản lý GTVT Đô thị
46 CNTA Cử nhân Tiếng Anh
47 KSXD Kỹ sư xây dựng
48 QLKD Cử nhân Quản lý kinh doanh
49 CNCDKT Cử nhân Cao đẳng Kinh tế
50 KTTTBD Kỹ sư Kinh tế thông tin bưu điện
51 TSQTKD Tiến sĩ Quản trị kinh doanh
52 KTTT Kỹ sư Kinh tế thông tin
53 DPH Cử nhân Đông phương học
54 THSKH Thạc sĩ Khoa học
55 CNKT Cử nhân Kế toán
56 KSDT Kỹ sư điện tử
57 THSKTDT Thạc sĩ Kỹ thuật điện tử
58 KSN Kỹ sư nhiệt
59 THSCNDTVT Thạc sĩ Công nghệ Điện tử - Viễn thông
60 CN Công nhân
61 BS Bác sĩ
62 DS Dược sĩ
63 DTA Dược tá
64 YSI Y sĩ
65 CHKTQT Cao học Kế toán quản trị
66 KSCDT Kỹ sư tài năng Cơ - Điện tử
67 TASP Cử nhân Tiếng Anh Sư phạm
68 CUNHAN Cử nhân
69 XHH Cử nhân Xã hội học
70 QHCC Cử nhân Quan hệ công chúng
71 KST Kỹ sư toán
72 KSCNLM Kỹ sư công nghệ lên men
73 KSTDH Kỹ sư Tự động hóa xí nghiệp công nghiệp
74 KTBCVT Kỹ sư Kinh tế Bưu chính Viễn thông
75 KTDTVT Kỹ sư Kỹ thuật Điện tử Viễn thông
76 TCLLCT Trung cấp Lý luận chính trị
77 THSTDH Thạc sĩ Kỹ thuật tự động hóa
78 THSKTVT Thạc sĩ Kỹ thuật Viễn thông
79 KSATTT Kỹ sư an toàn thông tin
80 KSDKH Kỹ sư điều khiển học kỹ thuật
81 KSVLKT Kỹ sư vật lý kỹ thuật
82 KSQS Kỹ sư quân sự
83 KSHTD Kỹ sư hữu tuyến điện
84 CNTM Cử nhân Thương mại
85 CNCNTT Cử nhân Công nghệ thông tin
86 TSTTTT Thạc sĩ Truyền thông tiếp thị
87 CDCHTT Cao đẳng Chỉ huy thông tin
88 KSQTKD Kỹ sư quản trị kinh doanh
89 CNTCNH Cử nhân Tài chính - Ngân hàng
90 CNLN Công nhân lành nghề
91 THSTCNH Thạc sĩ Tài chính ngân hàng
92 TSCNTT Thạc sĩ Công nghệ thông tin
93 CNQHQT Cử nhân Quan hệ Quốc tế
94 HTTTQL Cử nhân Hệ thống thông tin quản lý
95 CNKTCN Cử nhân Kỹ thuật và công nghệ
96 TSKTDTVT Thạc sĩ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
97 KS1 Kỹ sư Kỹ thuật điện
98 ThS1 Thạc sỹ Kỹ thuật - Kỹ thuật điện
99 KS2 Kỹ sư nhiệt lạnh
100 KS3 Kỹ sư Kỹ thuật điện tử, truyền thông
101 KS4 Kỹ sư Kỹ thuật phần mềm
102 CNCN Cử nhân Công nghệ
103 CDCNTT Cao đẳng Công nghệ thông tin
104 KSTTUD Kỹ sư Toán - Tin ứng dụng
105 HTTTTT Kỹ sư chất lượng cao hệ thống thông tin và truyền thông
106 THSTDL Thạc sĩ Truyền dữ liệu và mạng máy tính
107 THSHTTT Thạc sĩ Hệ thống thông tin
108 CNSPKT Cử nhân Sư phạm kỹ thuật
109 THSMKT Thạc sỹ Marketing
110 KSTTH Kỹ sư Toán - Tin học
111 CNKH1 Cử nhân kế hoạch
112 KTDTHCN Kỹ sư Kỹ thuật đo và tin học công nghiệp
113 CNTN Cử nhân tiếng Nhật
114 CNKTTC Cử nhân Kế toán tài chính
115 TCKT Trung cấp Kế toán
116 CNTTTV Cử nhân Thông tin thư viện
117 CNSPT Cử nhân Sư phạm Toán
118 CNBH Cử nhân Bảo hiểm
119 KSDDT Kỹ sư Điện - Điện tử
120 CNTH Cử nhân tin học
121 KSHTD1 Kỹ sư hệ thống điện
122 KSMMT Kỹ sư mạng máy tính
123 KSQTDN Kỹ sư quản trị doanh nghiệp
124 CNCDDTVT Cử nhân Cao đẳng Điện tử Viễn thông
125 BTXB Cử nhân biên tập, xuất bản
126 KSKTCN Kỹ sư Kỹ thuật và công nghệ
127 KSDDT1 Kỹ sư thiết bị điện - điện tử
128 KSDKTD Kỹ sư điều khiển tự động
129 CHKT Thạc sĩ tổ chức chỉ huy kỹ thuật
130 CNTNSP Cử nhân Tiếng Nga sư phạm
131 KSKTNL Kỹ sư kỹ thuật năng lượng
132 TCCNTT Trung cấp Công nghệ thông tin
133 KSCLC Kỹ sư chất lượng cao
134 CTM Kỹ sư Chế tạo máy
135 KSCNTD Kỹ sư công nghệ tự động
136 KSDLDK Kỹ sư đo lường điều khiển
137 KS Kỹ sư
138 KSKHMT Kỹ sư khoa học máy tính
139 THSKTCN Thạc sĩ Kế toán chuyên nghiệp
140 CNKHQTKD Cử nhân Khoa học về Quản trị kinh doanh
141 THSTTDT Thạc sĩ Tiếp thị điện tử và truyền thông xã hội
142 KTS Kiến trúc sư
143 KTRUC Thạc sĩ Kiến trúc
144 THSTT Thạc sĩ Truyền thông
145 THSQLDT Thạc sĩ Quản lý Đô thị
146 KTSQH Kiến trúc sư Quy hoạch
147 KSD Kỹ sư Điện
148 KSDTHI Kỹ sư Đô thị
149 CNKHQL Cử nhân Khoa học quản lý
150 CNTPSP Cử nhân Tiếng Pháp sư phạm
151 CNTTKTTT Cử nhân tin học và kỹ thuật tính toán
152 CNCNCDT Cử nhân Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
153 TCDTVT Trung cấp Điện tử - Viễn thông
Danh mục Ngoại ngữ
Mã Tên
ANH Tiếng Anh
NGA Tiếng Nga
PHAP Tiếng Pháp
DUC Tiếng Đức
TRUNG Tiếng Trung
NHAT Tiếng Nhật
HAN Tiếng Hàn quốc
THAI Tiếng Thái Lan
TBN Tiếng Tây Ban Nha
Danh mục Chứng chỉ tin học
Mã Tên
THVP Tin học văn phòng
CCNA ChứnG chỉ quốc tế CCNA
CCNP Chứnh chỉ quốc tế CCNP
LTV Lập trình viên

LTVQT Lập trình viên quốc tế


ICDL Chương trình ICDL

Вам также может понравиться