Вы находитесь на странице: 1из 12

TRƯỜNG THPT SƠN TÂY KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN I.

NĂM HỌC 2018 - 2019

DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO


MÔN: TOÁN
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm
1 100322 Nguyễn Thị Ngọc Mai 20/11/2003 10Toán 9.8
2 100359 Hà Thị Minh Ngọc 05/07/2003 10A1 9.4
3 100396 Nguyễn Thị Thu Phương 02/06/2003 10A1 9.4
4 100025 Nguyễn Thị Phương Anh 16/05/2003 10Toán 9.4
5 100026 Trương Thị Mai Anh 15/08/2003 10Toán 9.4
6 100325 Nguyễn Phương Mai 03/09/2003 10Anh 9.2
7 100340 Lê Trà My 25/12/2003 10Anh 9.2
8 100188 Đặng Trần Việt Hoa 26/01/2003 10Toán 9.2
9 100410 Hà Mai Phương 03/05/2003 10Anh 9
10 100550 Công Minh Tú 08/03/2003 10Anh 9
11 100184 Kiều Hoàng Minh Hiếu 03/03/2003 10Hóa 9
12 100049 Nguyễn Ngọc Bích 17/09/2003 10Lý 9
13 100512 Giang Quỳnh Trang 04/05/2003 10A4 8.8
14 100155 Trần Ngân Hà 24/12/2003 10Hóa 8.8
15 100183 Chu Quang Hiếu 30/09/2003 10Hóa 8.8
16 100171 Phan An Hạnh 25/03/2003 10Lý 8.8
17 100031 Lương Minh Anh 17/02/2003 10Tin 8.8
18 100048 Ngô Quý Bảo 25/04/2003 10Toán 8.8
19 100286 Nguyễn Giang Linh 11/06/2003 10Toán 8.8
20 100366 Hoàng Ngô Bích Ngọc 29/11/2003 10Toán 8.8
21 100386 Nghiêm Thành Ninh 05/09/2003 10A1 8.6
22 100065 Trần Thảo Chi 21/04/2003 10Anh 8.6
23 100192 Vũ Thị Minh Hòa 19/02/2003 10Anh 8.6
24 100380 Lã Tâm Như 13/12/2003 10Lý 8.6
25 100432 Đỗ Trung Sơn 13/09/2003 10Lý 8.6
26 100169 Kiều Thu Hằng 02/06/2003 10Tin 8.6
27 100024 Nguyễn Quỳnh Anh 15/07/2003 10Toán 8.6
28 100305 Phạm Lộc 11/04/2003 10Toán 8.6
29 100334 Nguyễn Hải Minh 29/11/2003 10Toán 8.6
30 100522 Hoàng Thu Trang 08/12/2003 10Toán 8.6
31 100556 Kiều Minh Tùng 26/09/2003 10Toán 8.6
32 100267 Chu Khánh Linh 23/08/2003 10A1 8.4
33 100170 Khuất Mỹ Hạnh 26/05/2003 10A2 8.4
34 100372 Bùi Minh Ngọc 25/02/2003 10Anh 8.4

35 100438 Đinh Ngọc Minh Tâm 27/05/2003 10Anh 8.4


36 100335 Phạm Quang Anh Minh 01/06/2003 10Hóa 8.4
37 100495 Nguyễn Thị Lệ Thùy 23/12/2003 10Hóa 8.4
38 100329 Nguyễn Văn Mạnh 01/09/2003 10Tin 8.4
39 100491 Nguyễn Mai Thư 08/12/2003 10Tin 8.4
40 100216 Phạm Phúc Hưng 08/11/2003 10Toán 8.4
41 100502 Phạm Khánh Toàn 25/11/2003 10Toán 8.4
42 100395 Đỗ Thu Phương 13/03/2003 10A1 8.2
43 100231 Phạm Quang Huy 11/12/2003 10A3 8.2
44 100229 Quách Thu Hường 08/10/2003 10A4 8.2

45 100514 Phạm Thu Trang 06/08/2003 10A4 8.2


46 100580 Tạ Vũ Hải Yến 03/08/2003 10A4 8.2
47 100302 Phùng Thị Thùy Linh 17/05/2003 10Anh 8.2
48 100027 Nguyễn Tuấn Anh 14/01/2003 10Lý 8.2

49 100373 Bùi Thị Minh Nguyệt 23/10/2003 10Lý 8.2


50 100110 Trương Tiến Dũng 17/02/2003 10Toán 8.2
51 100244 Đinh Thu Huyền 16/02/2003 10Toán 8.2

52 100245 Phan Thu Huyền 07/11/2003 10Toán 8.2


53 100523 Kiều Mai Trang 22/01/2003 10Toán 8.2
54 100248 Vũ Thu Huyền 24/08/2003 10Văn 8.2
55 100388 Đỗ Kim Oanh 12/10/2003 10A1 8
56 100151 Vũ Thanh Hà 18/11/2003 10A4 8

57 100300 Hứa Hương Linh 21/09/2003 10Anh 8

58 100412 Nguyễn Thị Bảo Phương 27/10/2003 10Anh 8


59 100130 Trương Thị Mỹ Duyên 10/05/2003 10Hóa 8
60 100200 Hà Tiến Hoàng 03/05/2003 10Lý 8
61 100403 Vũ Minh Phương 17/04/2003 10Lý 8
62 100090 Nguyễn Minh Đức 02/03/2003 10Toán 8
63 100091 Nguyễn Minh Đức 28/09/2003 10Toán 8
64 100505 Lê Hoàng Trang 29/05/2003 10A1 7.8
65 100361 Bạch Như Ngọc 01/09/2003 10A4 7.8
66 100156 Phùng Thu Hà 10/02/2003 10Anh 7.8
67 100299 Hoàng Nhật Linh 08/02/2003 10Anh 7.8
68 100028 Tạ Nam Anh 07/09/2003 10Hóa 7.8
69 100051 Lê Ngọc Bình 10/04/2003 10Hóa 7.8
70 100070 Nguyễn Đức Cường 08/09/2003 10Hóa 7.8
71 100256 Phạm Duy Khánh 19/12/2003 10Hóa 7.8
72 100328 Đinh Quang Mạnh 26/12/2002 10Hóa 7.8
73 100539 Đào Xuân Trường 30/01/2003 10Hóa 7.8
74 100116 Nguyễn Hải Dương 17/07/2003 10Lý 7.8
75 100289 Phùng Thùy Linh 21/08/2003 10Sinh 7.8
76 100528 Phan Thu Trang 28/08/2003 10Tin 7.8
77 100199 Nguyễn Huy Hoàng 23/09/2003 10Toán 7.8
78 100163 Kiều Diệu Hằng 20/07/2003 10A2 7.6
79 100195 Trần Minh Hoàng 11/08/2003 10A2 7.6
80 100041 Cù Phan Hải Anh 11/06/2003 10Anh 7.6
81 100126 Vũ Thị Thảo Dương 25/02/2003 10Anh 7.6
82 100348 Vũ Thanh Nga 10/09/2003 10Anh 7.6
83 100411 Lê Nguyễn Hà Phương 07/11/2003 10Anh 7.6
84 100492 Hà Khánh Thư 29/01/2003 10Anh 7.6
85 100045 Nguyễn Minh Ánh 30/10/2003 10Hóa 7.6
86 100094 Nguyễn Minh Đức 25/12/2003 10Hóa 7.6
87 100154 Phạm Thanh Mạnh Hà 04/08/2003 10Hóa 7.6
88 100387 Nguyễn Duy Ninh 13/06/2003 10Hóa 7.6
89 100405 Phùng Mai Phương 25/11/2003 10Hóa 7.6
90 100202 Nguyễn Huy Hoàng 03/02/2003 10Lý 7.6
91 100263 Đỗ Hoàng Lâm 11/09/2003 10Lý 7.6
92 100473 Vũ Phương Thảo 17/04/2003 10Lý 7.6
93 100153 Trần Hoàng Hà 06/06/2003 10Toán 7.6
94 100181 Đỗ Trung Hiếu 19/03/2003 10Toán 7.6
95 100315 Nguyễn Khánh Ly 15/12/2003 10Toán 7.6
96 100471 Trần Phương Thảo 13/07/2003 10Toán 7.6
97 100004 Nguyễn Châm Anh 30/05/2003 10A1 7.4
98 100005 Nguyễn Đức Anh 08/09/2003 10A1 7.4
99 100087 Nguyễn Việt Đức 25/12/2003 10A1 7.4
100 100381 Nguyễn Thị Nhung 10/12/2003 10A1 7.4
101 100485 Nguyễn Anh Thư 23/02/2003 10A1 7.4
102 100214 Phùng Quốc Hưng 27/09/2003 10A3 7.4
103 100219 Nguyễn Thu Hương 14/12/2003 10A3 7.4
104 100280 Vương Thùy Linh 01/10/2003 10A4 7.4
105 100445 Nguyễn Thị Hoài Thanh 14/02/2003 10A4 7.4
106 100482 Phạm Minh Thu 11/11/2003 10A4 7.4
107 100059 Nguyễn Ngọc Chi 29/03/2003 10A5 7.4
108 100238 Đỗ Quang Huy 16/08/2003 10Anh 7.4
109 100095 Phạm Minh Đức 12/03/2003 10Hóa 7.4
110 100310 Nguyễn Thành Long 02/01/2003 10Hóa 7.4
111 100201 Khuất Minh Hoàng 18/07/2003 10Lý 7.4
112 100079 Ngô Quốc Đạt 27/06/2003 10Sinh 7.4
113 100323 Phạm Ngọc Mai 12/01/2003 10Tin 7.4
114 100436 Nguyễn Mạnh Tâm 20/02/2003 10Tin 7.4
115 100401 Khuất Mai Phương 16/10/2003 10Toán 7.4
116 100036 Trương Hà Hải Anh 05/03/2003 10Văn 7.4
117 100077 Trần Tấn Đạt 16/11/2003 10A1 7.2
118 100085 Phan Văn Định 20/11/2003 10A1 7.2
119 100342 Nguyễn Hoàng Nam 14/10/2003 10A1 7.2
120 100378 Nguyễn Ngọc Như 27/09/2003 10A1 7.2
121 100417 Phùng Minh Quang 22/01/2003 10A1 7.2
122 100164 Nguyễn Thị Thuý Hằng 26/01/2003 10A2 7.2
123 100458 Lưu Phương Thảo 13/12/2003 10A2 7.2
124 100459 Nguyễn Phương Thảo 20/04/2003 10A2 7.2
125 100174 Phan Thị Thanh Hảo 13/10/2002 10A3 7.2
126 100013 Phùng Thị Vân Anh 15/02/2003 10A4 7.2
127 100014 Trần Hoàng Anh 06/10/2003 10A4 7.2
128 100166 Trần Thu Hằng 20/12/2003 10A4 7.2
129 100570 Phương Hà Vi 19/12/2003 10A4 7.2
130 100021 Vũ Vân Anh 07/09/2003 10A5 7.2
131 100581 Ngô Thị Phương Yến 06/08/2003 10A5 7.2
132 100309 Đào Duy Long 22/08/2003 10Hóa 7.2
133 100419 Vũ Việt Quang 22/11/2003 10Hóa 7.2
134 100440 Phạm Ngọc Tân 02/12/2003 10Hóa 7.2
135 100062 Lê Quỳnh Chi 04/11/2003 10Lý 7.2
136 100203 Phạm Tiến Hoàng 07/07/2003 10Lý 7.2
137 100327 Hà Đức Mạnh 26/09/2003 10Lý 7.2
138 100316 Nguyễn Ngọc Khánh Ly 03/07/2003 10Sinh 7.2
139 100205 Phan Việt Hoàng 06/11/2003 10Tin 7.2
140 100426 Trần Diễm Quỳnh 12/01/2003 10Toán 7.2
141 100189 Nguyễn Thị Thanh Hoa 22/01/2003 10Văn 7.2
142 100370 Nguyễn Thị Bích Ngọc 11/07/2003 10Văn 7.2
143 100330 Nguyễn Tuấn Minh 16/03/2003 10A1 7
144 100413 Lê Anh Quân 26/10/2003 10A1 7
145 100486 Phan Thị Anh Thư 19/09/2003 10A1 7
146 100099 Kiều Thị Kim Dung 26/09/2003 10A2 7
147 100165 Phan Thị Thúy Hằng 15/09/2003 10A2 7
148 100228 Nguyễn Thu Hường 11/07/2003 10A2 7
149 100259 Nguyễn Đình Kiên 24/01/2003 10A3 7
150 100106 Vũ Hùng Dũng 26/10/2003 10A4 7
151 100564 Nguyễn Ngọc Khánh Vân 25/12/2003 10A4 7
152 100350 Kiều Thị Ngân 11/04/2003 10A5 7
153 100227 Nguyễn Mai Hương 25/01/2003 10Anh 7
154 100347 Nguyễn Phương Nam 31/01/2003 10Địa 7
155 100001 Vũ Xuân An 09/12/2003 10Hóa 7
156 100029 Trịnh Phương Anh 22/09/2003 10Hóa 7
157 100204 Nguyễn Huy Hoàng 09/07/2003 10Hóa 7
158 100525 Nguyễn Thị Thu Trang 11/04/2003 10Hóa 7
159 100236 Phan Đức Huy 05/11/2003 10Lý 7
160 100407 Nguyễn Hoàng Linh Phương 06/01/2003 10Tin 7
161 100035 Tạ Thị Ngọc Anh 12/04/2003 10Văn 7

Người phụ trách Người thống kê

Vũ Duy Khôi Trần Xuân Hưng

TRƯỜNG THPT SƠN TÂY KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN I. NĂM HỌC 2018 - 2019

DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO


MÔN: NGỮ VĂN
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm
1 100036 Trương Hà Hải Anh 05/03/2003 10Văn 8.75
2 100124 Cao Thuỳ Dương 27/11/2003 10Văn 8.75
3 100227 Nguyễn Mai Hương 25/01/2003 10Anh 8.5
4 100031 Lương Minh Anh 17/02/2003 10Tin 8.5
5 100014 Trần Hoàng Anh 06/10/2003 10A4 8.25
6 100060 Nguyễn Linh Chi 24/11/2003 10A6 8.25
7 100061 Nguyễn Qúi Chi 13/09/2003 10A6 8.25
8 100065 Trần Thảo Chi 21/04/2003 10Anh 8.25
9 100126 Vũ Thị Thảo Dương 25/02/2003 10Anh 8.25
10 100438 Đinh Ngọc Minh Tâm 27/05/2003 10Anh 8.25
11 100046 Lê Ngọc Ánh 04/07/2003 10Sử 8.25
12 100024 Nguyễn Quỳnh Anh 15/07/2003 10Toán 8.25
13 100466 Phạm Phương Thảo 05/11/2003 10A4 8
14 100100 Đỗ Thùy Dung 21/05/2003 10A5 8
15 100066 Đỗ Minh Chiến 12/06/2003 10Anh 8
16 100427 Nguyễn Chúc Quỳnh 09/06/2003 10Hóa 8
17 100033 Nguyễn Quỳnh Anh 12/11/2003 10Văn 8
18 100475 Đinh Thanh Thảo 29/09/2003 10Văn 8
19 100131 Nguyễn Hương Giang 16/02/2003 10A1 7.75
20 100139 Nguyễn Quỳnh Giang 22/09/2003 10A6 7.75
21 100340 Lê Trà My 25/12/2003 10Anh 7.75
22 100047 Quách Hồng Ánh 24/07/2003 10Địa 7.75
23 100078 Đào Văn Đạt 13/02/2003 10Hóa 7.75
24 100155 Trần Ngân Hà 24/12/2003 10Hóa 7.75
25 100428 Đặng Như Quỳnh 07/08/2003 10Sử 7.75
26 100050 Nguyễn Hữu Bình 05/01/2003 10Toán 7.75
27 100426 Trần Diễm Quỳnh 12/01/2003 10Toán 7.75
28 100034 Phùng Thị Quỳnh Anh 31/03/2003 10Văn 7.75
29 100476 Nguyễn Thanh Thảo 27/08/2003 10Văn 7.75
30 100430 Nguyễn Ngọc Sơn 08/03/2003 10A1 7.5
31 100443 Nguyễn Bá Cao Thăng 08/10/2003 10A1 7.5
32 100055 Nguyễn Bảo Châu 20/08/2003 10A3 7.5
33 100013 Phùng Thị Vân Anh 15/02/2003 10A4 7.5

34 100445 Nguyễn Thị Hoài Thanh 14/02/2003 10A4 7.5

35 100137 Nguyễn Linh Giang 21/05/2003 10A5 7.5


36 100300 Hứa Hương Linh 21/09/2003 10Anh 7.5
37 100003 Nguyễn Phúc Quý An 15/12/2003 10Địa 7.5
38 100103 Nguyễn Kim Dung 13/12/2003 10Địa 7.5
39 100171 Phan An Hạnh 25/03/2003 10Lý 7.5
40 100403 Vũ Minh Phương 17/04/2003 10Lý 7.5
41 100063 Tăng Tú Chi 31/07/2003 10Sinh 7.5
42 100079 Ngô Quốc Đạt 27/06/2003 10Sinh 7.5
43 100290 Nguyễn Phương Linh 19/05/2003 10Tin 7.5
44 100407 Nguyễn Hoàng Linh Phương 06/01/2003 10Tin 7.5

45 100248 Vũ Thu Huyền 24/08/2003 10Văn 7.5


46 100291 Đỗ Nguyễn Khánh Linh 10/11/2003 10Văn 7.5
47 100293 Trương Thị Khánh Linh 15/11/2003 10Văn 7.5
48 100319 Trịnh Nguyễn Quý Ly 22/05/2003 10Văn 7.5

49 100076 Trần Minh Đạt 29/11/2003 10A1 7.25


50 100395 Đỗ Thu Phương 13/03/2003 10A1 7.25
51 100057 Phạm Minh Chi 12/08/2003 10A3 7.25
52 100134 Lê Hương Giang 19/12/2003 10A3 7.25
53 100019 Lương Quỳnh Anh 30/06/2003 10A5 7.25
54 100021 Vũ Vân Anh 07/09/2003 10A5 7.25
55 100043 Nguyễn Ngọc Ánh 10/07/2003 10A5 7.25
56 100101 Lê Kim Dung 10/09/2003 10A5 7.25

57 100127 Nguyễn Thiên Duy 01/08/2003 10A5 7.25

58 100446 Lê Thị Hà Thanh 22/06/2003 10A5 7.25


59 100138 Giang Minh Giang 22/01/2003 10A6 7.25
60 100147 Nguyễn Hương Giang 26/05/2003 10Anh 7.25
61 100045 Nguyễn Minh Ánh 30/10/2003 10Hóa 7.25
62 100394 Lê Nguyễn Trường Phước 12/01/2003 10Hóa 7.25
63 100049 Nguyễn Ngọc Bích 17/09/2003 10Lý 7.25
64 100111 Hà Quang Dũng 10/07/2003 10Sử 7.25
65 100026 Trương Thị Mai Anh 15/08/2003 10Toán 7.25
66 100402 Nguyễn Mai Phương 17/11/2003 10Toán 7.25
67 100056 Trần Bảo Châu 29/11/2003 10Văn 7.25
68 100054 Nguyễn Giang Châu 05/06/2003 10A1 7
69 100086 Trần Quang Định 28/10/2003 10A1 7
70 100413 Lê Anh Quân 26/10/2003 10A1 7
71 100069 Nguyễn Khắc Cường 22/05/2003 10A4 7
72 100166 Trần Thu Hằng 20/12/2003 10A4 7
73 100277 Nguyễn Thảo Linh 13/10/2003 10A4 7
74 100280 Vương Thùy Linh 01/10/2003 10A4 7
75 100441 Nguyễn Mạnh Tấn 11/08/2003 10A4 7
76 100465 Khuất Phương Thảo 19/09/2003 10A4 7
77 100512 Giang Quỳnh Trang 04/05/2003 10A4 7
78 100016 Bùi Hải Anh 27/03/2003 10A5 7
79 100283 Lê Thị Nhật Linh 08/04/2003 10A5 7
80 100023 Nguyễn Hoàng Anh 01/07/2003 10A6 7
81 100265 Đỗ Thị Ngọc Lan 04/05/2003 10A6 7
82 100307 Nguyễn Hoàng Long 30/07/2003 10A6 7
83 100082 Trần Tiến Đạt 06/01/2003 10Anh 7
84 100302 Phùng Thị Thùy Linh 17/05/2003 10Anh 7
85 100348 Vũ Thanh Nga 10/09/2003 10Anh 7
86 100098 Hoàng Hà Minh Đức 04/02/2003 10Địa 7
87 100257 Đào Việt Khánh 24/09/2003 10Địa 7
88 100298 Phùng Phương Linh 02/08/2003 10Địa 7
89 100029 Trịnh Phương Anh 22/09/2003 10Hóa 7
90 100288 Trương Trúc Linh 29/12/2003 10Hóa 7
91 100062 Lê Quỳnh Chi 04/11/2003 10Lý 7
92 100093 Trần Chí Đức 27/07/2003 10Lý 7
93 100116 Nguyễn Hải Dương 17/07/2003 10Lý 7
94 100102 Trần Ngọc Dung 30/08/2003 10Sinh 7
95 100119 Vũ Minh Hà Dương 10/03/2003 10Sinh 7
96 100296 Nguyễn Thu Linh 25/07/2003 10Sử 7
97 100437 Cao Thanh Tâm 04/01/2003 10Sử 7
98 100244 Đinh Thu Huyền 16/02/2003 10Toán 7
99 100286 Nguyễn Giang Linh 11/06/2003 10Toán 7
100 100366 Hoàng Ngô Bích Ngọc 29/11/2003 10Toán 7
101 100032 Đào Hải Anh 21/02/2003 10Văn 7
102 100247 Phan Thanh Huyền 24/09/2003 10Văn 7

Người phụ trách Người thống kê

Vũ Duy Khôi Trần Xuân Hưng

TRƯỜNG THPT SƠN TÂY KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN I. NĂM HỌC 2018 - 2019

DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO


MÔN: TIẾNG ANH
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm
1 100299 Hoàng Nhật Linh 08/02/2003 10Anh 9.4
2 100492 Hà Khánh Thư 29/01/2003 10Anh 9.4
3 100438 Đinh Ngọc Minh Tâm 27/05/2003 10Anh 9
4 100065 Trần Thảo Chi 21/04/2003 10Anh 8.8
5 100330 Nguyễn Tuấn Minh 16/03/2003 10A1 8.6
6 100085 Phan Văn Định 20/11/2003 10A1 8.4
7 100082 Trần Tiến Đạt 06/01/2003 10Anh 8.4
8 100227 Nguyễn Mai Hương 25/01/2003 10Anh 8.4
9 100531 Nguyễn Thu Trang 10/04/2003 10Anh 8.4
10 100559 Phùng Xuân Tùng 02/08/2003 10Anh 8.4
11 100157 Vũ Ngân Hà 07/09/2003 10Anh 8.2
12 100192 Vũ Thị Minh Hòa 19/02/2003 10Anh 8.2
13 100051 Lê Ngọc Bình 10/04/2003 10Hóa 8.2
14 100041 Cù Phan Hải Anh 11/06/2003 10Anh 8
15 100348 Vũ Thanh Nga 10/09/2003 10Anh 8
16 100410 Hà Mai Phương 03/05/2003 10Anh 8
17 100257 Đào Việt Khánh 24/09/2003 10Địa 8
18 100402 Nguyễn Mai Phương 17/11/2003 10Toán 8
19 100064 Cao Thị Khánh Chi 15/12/2003 10Anh 7.8
20 100173 Trịnh Thị Minh Hạnh 23/11/2003 10Anh 7.6
21 100566 Vũ Hồng Vân 29/06/2003 10Anh 7.6
22 100249 Phan Minh Huyền 02/04/2003 10Địa 7.6
23 100183 Chu Quang Hiếu 30/09/2003 10Hóa 7.6
24 100188 Đặng Trần Việt Hoa 26/01/2003 10Toán 7.6
25 100426 Trần Diễm Quỳnh 12/01/2003 10Toán 7.6
26 100359 Hà Thị Minh Ngọc 05/07/2003 10A1 7.4
27 100388 Đỗ Kim Oanh 12/10/2003 10A1 7.4
28 100462 Khuất Phương Thảo 02/08/2003 10A3 7.4
29 100066 Đỗ Minh Chiến 12/06/2003 10Anh 7.4
30 100147 Nguyễn Hương Giang 26/05/2003 10Anh 7.4
31 100206 Phan Thế Hoàng 13/11/2003 10Anh 7.4
32 100325 Nguyễn Phương Mai 03/09/2003 10Anh 7.4
33 100354 Nguyễn Thị Hồng Ngân 26/08/2003 10Anh 7.4

34 100056 Trần Bảo Châu 29/11/2003 10Văn 7.4

35 100004 Nguyễn Châm Anh 30/05/2003 10A1 7.2


36 100512 Giang Quỳnh Trang 04/05/2003 10A4 7.2
37 100019 Lương Quỳnh Anh 30/06/2003 10A5 7.2
38 100126 Vũ Thị Thảo Dương 25/02/2003 10Anh 7.2
39 100412 Nguyễn Thị Bảo Phương 27/10/2003 10Anh 7.2
40 100550 Công Minh Tú 08/03/2003 10Anh 7.2
41 100119 Vũ Minh Hà Dương 10/03/2003 10Sinh 7.2
42 100266 Cát Bá Lân 07/11/2003 10Tin 7.2
43 100076 Trần Minh Đạt 29/11/2003 10A1 7
44 100445 Nguyễn Thị Hoài Thanh 14/02/2003 10A4 7

45 100544 Đỗ Thị Thanh Tú 29/08/2003 10A4 7


46 100127 Nguyễn Thiên Duy 01/08/2003 10A5 7
47 100301 Nguyễn Thảo Linh 25/07/2003 10Anh 7
48 100302 Phùng Thị Thùy Linh 17/05/2003 10Anh 7

49 100340 Lê Trà My 25/12/2003 10Anh 7


50 100435 Chu Quý Sơn 27/05/2003 10Anh 7
51 100024 Nguyễn Quỳnh Anh 15/07/2003 10Toán 7

52 100026 Trương Thị Mai Anh 15/08/2003 10Toán 7

Người phụ trách Người thống kê

Vũ Duy Khôi Trần Xuân Hưng

TRƯỜNG THPT SƠN TÂY KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN I. NĂM HỌC 2018-2019

DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO


KHỐI D: TOÁN, VĂN, ANH
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Tổng
1 100065 Trần Thảo Chi 21/04/2003 10Anh 8.6 8.25 8.8 25.65
2 100438 Đinh Ngọc Minh Tâm 27/05/2003 10Anh 8.4 8.25 9 25.65
3 100340 Lê Trà My 25/12/2003 10Anh 9.2 7.75 7 23.95
4 100227 Nguyễn Mai Hương 25/01/2003 10Anh 7 8.5 8.4 23.9
5 100024 Nguyễn Quỳnh Anh 15/07/2003 10Toán 8.6 8.25 7 23.85
6 100492 Hà Khánh Thư 29/01/2003 10Anh 7.6 6.75 9.4 23.75
7 100026 Trương Thị Mai Anh 15/08/2003 10Toán 9.4 7.25 7 23.65
8 100410 Hà Mai Phương 03/05/2003 10Anh 9 6.5 8 23.5
9 100155 Trần Ngân Hà 24/12/2003 10Hóa 8.8 7.75 6.8 23.35
10 100183 Chu Quang Hiếu 30/09/2003 10Hóa 8.8 6.75 7.6 23.15
11 100126 Vũ Thị Thảo Dương 25/02/2003 10Anh 7.6 8.25 7.2 23.05
12 100512 Giang Quỳnh Trang 04/05/2003 10A4 8.8 7 7.2 23
13 100031 Lương Minh Anh 17/02/2003 10Tin 8.8 8.5 5.6 22.9
14 100192 Vũ Thị Minh Hòa 19/02/2003 10Anh 8.6 6 8.2 22.8
15 100188 Đặng Trần Việt Hoa 26/01/2003 10Toán 9.2 6 7.6 22.8
16 100299 Hoàng Nhật Linh 08/02/2003 10Anh 7.8 5.5 9.4 22.7
17 100049 Nguyễn Ngọc Bích 17/09/2003 10Lý 9 7.25 6.4 22.65
18 100348 Vũ Thanh Nga 10/09/2003 10Anh 7.6 7 8 22.6
19 100426 Trần Diễm Quỳnh 12/01/2003 10Toán 7.2 7.75 7.6 22.55
20 100085 Phan Văn Định 20/11/2003 10A1 7.2 6.75 8.4 22.35
21 100359 Hà Thị Minh Ngọc 05/07/2003 10A1 9.4 5.5 7.4 22.3
22 100171 Phan An Hạnh 25/03/2003 10Lý 8.8 7.5 6 22.3
23 100014 Trần Hoàng Anh 06/10/2003 10A4 7.2 8.25 6.8 22.25
24 100302 Phùng Thị Thùy Linh 17/05/2003 10Anh 8.2 7 7 22.2
25 100550 Công Minh Tú 08/03/2003 10Anh 9 6 7.2 22.2
26 100330 Nguyễn Tuấn Minh 16/03/2003 10A1 7 6.5 8.6 22.1
27 100402 Nguyễn Mai Phương 17/11/2003 10Toán 6.8 7.25 8 22.05
28 100048 Ngô Quý Bảo 25/04/2003 10Toán 8.8 6.75 6.4 21.95
29 100445 Nguyễn Thị Hoài Thanh 14/02/2003 10A4 7.4 7.5 7 21.9
30 100082 Trần Tiến Đạt 06/01/2003 10Anh 6.4 7 8.4 21.8
31 100051 Lê Ngọc Bình 10/04/2003 10Hóa 7.8 5.75 8.2 21.75
32 100041 Cù Phan Hải Anh 11/06/2003 10Anh 7.6 6 8 21.6
33 100066 Đỗ Minh Chiến 12/06/2003 10Anh 6.2 8 7.4 21.6
34 100300 Hứa Hương Linh 21/09/2003 10Anh 8 7.5 6 21.5
35 100147 Nguyễn Hương Giang 26/05/2003 10Anh 6.8 7.25 7.4 21.45
36 100036 Trương Hà Hải Anh 05/03/2003 10Văn 7.4 8.75 5.2 21.35
37 100184 Kiều Hoàng Minh Hiếu 03/03/2003 10Hóa 9 6.25 6 21.25
38 100322 Nguyễn Thị Ngọc Mai 20/11/2003 10Toán 9.8 6 5.4 21.2
39 100257 Đào Việt Khánh 24/09/2003 10Địa 6.2 7 8 21.2
40 100056 Trần Bảo Châu 29/11/2003 10Văn 6.4 7.25 7.4 21.05
41 100366 Hoàng Ngô Bích Ngọc 29/11/2003 10Toán 8.8 7 5.2 21
42 100173 Trịnh Thị Minh Hạnh 23/11/2003 10Anh 6.6 6.75 7.6 20.95
43 100388 Đỗ Kim Oanh 12/10/2003 10A1 8 5.5 7.4 20.9
44 100021 Vũ Vân Anh 07/09/2003 10A5 7.2 7.25 6.4 20.85
45 100502 Phạm Khánh Toàn 25/11/2003 10Toán 8.4 6 6.4 20.8
46 100229 Quách Thu Hường 08/10/2003 10A4 8.2 6.75 5.8 20.75
47 100025 Nguyễn Thị Phương Anh 16/05/2003 10Toán 9.4 5.5 5.8 20.7
48 100245 Phan Thu Huyền 07/11/2003 10Toán 8.2 6.5 6 20.7
49 100248 Vũ Thu Huyền 24/08/2003 10Văn 8.2 7.5 5 20.7
50 100325 Nguyễn Phương Mai 03/09/2003 10Anh 9.2 4 7.4 20.6
51 100116 Nguyễn Hải Dương 17/07/2003 10Lý 7.8 7 5.8 20.6
52 100076 Trần Minh Đạt 29/11/2003 10A1 6.2 7.25 7 20.45
53 100412 Nguyễn Thị Bảo Phương 27/10/2003 10Anh 8 5.25 7.2 20.45
54 100396 Nguyễn Thị Thu Phương 02/06/2003 10A1 9.4 6 5 20.4
55 100244 Đinh Thu Huyền 16/02/2003 10Toán 8.2 7 5.2 20.4
56 100004 Nguyễn Châm Anh 30/05/2003 10A1 7.4 5.75 7.2 20.35
57 100405 Phùng Mai Phương 25/11/2003 10Hóa 7.6 6.75 6 20.35
58 100090 Nguyễn Minh Đức 02/03/2003 10Toán 8 6.5 5.8 20.3
59 100156 Phùng Thu Hà 10/02/2003 10Anh 7.8 6 6.4 20.2
60 100166 Trần Thu Hằng 20/12/2003 10A4 7.2 7 6 20.2
61 100411 Lê Nguyễn Hà Phương 07/11/2003 10Anh 7.6 6 6.6 20.2
62 100151 Vũ Thanh Hà 18/11/2003 10A4 8 5.75 6.4 20.15
63 100523 Kiều Mai Trang 22/01/2003 10Toán 8.2 5.5 6.4 20.1
64 100559 Phùng Xuân Tùng 02/08/2003 10Anh 6.4 5.25 8.4 20.05
Người phụ trách Người thống kê

Vũ Duy Khôi Trần Xuân Hưng

Вам также может понравиться