Академический Документы
Профессиональный Документы
Культура Документы
Số TS theo DS……; Số thí sinh dự thi: Môn Đọc: …….. ; Môn Nghe: ……...; Môn Viết luận: ………; Môn Nói: ………
Cán bộ coi thi : Cán bộ hỏi thi Nói: Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
1. ……………….….......……....……... 1. ……………….….......……....……... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
2. ……………….….......……....……... 2. ……………….….......……....……...
Thư ký HĐ thi: ………………………………………………….
Thư ký HĐ chấm thi: …………………………………………… Đỗ Tuấn Minh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số TS theo DS……; Số thí sinh dự thi: Môn Đọc: …….. ; Môn Nghe: ……...; Môn Viết luận: ………; Môn Nói: ………
Cán bộ coi thi : Cán bộ hỏi thi Nói: Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
1. ……………….….......……....……... 1. ……………….….......……....……... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
2. ……………….….......……....……... 2. ……………….….......……....……...
Thư ký HĐ thi: ………………………………………………….
Thư ký HĐ chấm thi: …………………………………………… Đỗ Tuấn Minh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số TS theo DS……; Số thí sinh dự thi: Môn Đọc: …….. ; Môn Nghe: ……...; Môn Viết luận: ………; Môn Nói: ………
Cán bộ coi thi : Cán bộ hỏi thi Nói: Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
1. ……………….….......……....……... 1. ……………….….......……....……... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
2. ……………….….......……....……... 2. ……………….….......……....……...
Thư ký HĐ thi: ………………………………………………….
Thư ký HĐ chấm thi: …………………………………………… Đỗ Tuấn Minh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số TS theo DS……; Số thí sinh dự thi: Môn Đọc: …….. ; Môn Nghe: ……...; Môn Viết luận: ………; Môn Nói: ………
Cán bộ coi thi : Cán bộ hỏi thi Nói: Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
1. ……………….….......……....……... 1. ……………….….......……....……... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
2. ……………….….......……....……... 2. ……………….….......……....……...
Thư ký HĐ thi: ………………………………………………….
Thư ký HĐ chấm thi: …………………………………………… Đỗ Tuấn Minh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số TS theo DS……; Số thí sinh dự thi: Môn Đọc: …….. ; Môn Nghe: ……...; Môn Viết luận: ………; Môn Nói: ………
Cán bộ coi thi : Cán bộ hỏi thi Nói: Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
1. ……………….….......……....……... 1. ……………….….......……....……... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
2. ……………….….......……....……... 2. ……………….….......……....……...
Thư ký HĐ thi: ………………………………………………….
Thư ký HĐ chấm thi: …………………………………………… Đỗ Tuấn Minh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH VÀ KẾT QUẢ KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ
Số TS theo DS……; Số thí sinh dự thi: Môn Đọc: …….. ; Môn Nghe: ……...; Môn Viết luận: ………; Môn Nói: ………
Cán bộ coi thi : Cán bộ hỏi thi Nói: Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
1. ……………….….......……....……... 1. ……………….….......……....……... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
2. ……………….….......……....……... 2. ……………….….......……....……...
Thư ký HĐ thi: ………………………………………………….
Thư ký HĐ chấm thi: …………………………………………… Đỗ Tuấn Minh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH VÀ KẾT QUẢ KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ
Số TS theo DS……; Số thí sinh dự thi: Môn Đọc: …….. ; Môn Nghe: ……...; Môn Viết luận: ………; Môn Nói: ………
Cán bộ coi thi : Cán bộ hỏi thi Nói: Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
1. ……………….….......……....……... 1. ……………….….......……....……... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
2. ……………….….......……....……... 2. ……………….….......……....……...
Thư ký HĐ thi: ………………………………………………….
Thư ký HĐ chấm thi: …………………………………………… Đỗ Tuấn Minh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH VÀ KẾT QUẢ KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ
Số TS theo DS……; Số thí sinh dự thi: Môn Đọc: …….. ; Môn Nghe: ……...; Môn Viết luận: ………; Môn Nói: ………
Cán bộ coi thi : Cán bộ hỏi thi Nói: Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
1. ……………….….......……....……... 1. ……………….….......……....……... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
2. ……………….….......……....……... 2. ……………….….......……....……...
Thư ký HĐ thi: ………………………………………………….
Thư ký HĐ chấm thi: …………………………………………… Đỗ Tuấn Minh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH VÀ KẾT QUẢ KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ
Số TS theo DS……; Số thí sinh dự thi: Môn Đọc: …….. ; Môn Nghe: ……...; Môn Viết luận: ………; Môn Nói: ………
Cán bộ coi thi : Cán bộ hỏi thi Nói: Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
1. ……………….….......……....……... 1. ……………….….......……....……... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
2. ……………….….......……....……... 2. ……………….….......……....……...
Thư ký HĐ thi: ………………………………………………….
Thư ký HĐ chấm thi: …………………………………………… Đỗ Tuấn Minh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH VÀ KẾT QUẢ KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ
Số TS theo DS……; Số thí sinh dự thi: Môn Đọc: …….. ; Môn Nghe: ……...; Môn Viết luận: ………; Môn Nói: ………
Cán bộ coi thi : Cán bộ hỏi thi Nói: Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
1. ……………….….......……....……... 1. ……………….….......……....……... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
2. ……………….….......……....……... 2. ……………….….......……....……...
Thư ký HĐ thi: ………………………………………………….
Thư ký HĐ chấm thi: …………………………………………… Đỗ Tuấn Minh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH VÀ KẾT QUẢ KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ
Số TS theo DS……; Số thí sinh dự thi: Môn Đọc: …….. ; Môn Nghe: ……...; Môn Viết luận: ………; Môn Nói: ………
Cán bộ coi thi : Cán bộ hỏi thi Nói: Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
1. ……………….….......……....……... 1. ……………….….......……....……... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
2. ……………….….......……....……... 2. ……………….….......……....……...
Thư ký HĐ thi: ………………………………………………….
Thư ký HĐ chấm thi: …………………………………………… Đỗ Tuấn Minh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH VÀ KẾT QUẢ KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ
Số TS theo DS……; Số thí sinh dự thi: Môn Đọc: …….. ; Môn Nghe: ……...; Môn Viết luận: ………; Môn Nói: ………
Cán bộ coi thi : Cán bộ hỏi thi Nói: Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
1. ……………….….......……....……... 1. ……………….….......……....……... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
2. ……………….….......……....……... 2. ……………….….......……....……...
Thư ký HĐ thi: ………………………………………………….
Thư ký HĐ chấm thi: …………………………………………… Đỗ Tuấn Minh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH VÀ KẾT QUẢ KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ
Số TS theo DS……; Số thí sinh dự thi: Môn Đọc: …….. ; Môn Nghe: ……...; Môn Viết luận: ………; Môn Nói: ………
Cán bộ coi thi : Cán bộ hỏi thi Nói: Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
1. ……………….….......……....……... 1. ……………….….......……....……... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
2. ……………….….......……....……... 2. ……………….….......……....……...
Thư ký HĐ thi: ………………………………………………….
Thư ký HĐ chấm thi: …………………………………………… Đỗ Tuấn Minh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH VÀ KẾT QUẢ KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ
Số TS theo DS……; Số thí sinh dự thi: Môn Đọc: …….. ; Môn Nghe: ……...; Môn Viết luận: ………; Môn Nói: ………
Cán bộ coi thi : Cán bộ hỏi thi Nói: Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
1. ……………….….......……....……... 1. ……………….….......……....……... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
2. ……………….….......……....……... 2. ……………….….......……....……...
Thư ký HĐ thi: ………………………………………………….
DANH SÁCH THÍ SINH VÀ KẾT QUẢ KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ
Số TS theo DS……; Số thí sinh dự thi: Môn Đọc: …….. ; Môn Nghe: ……...; Môn Viết luận: ………; Môn Nói: ………
Cán bộ coi thi : Cán bộ hỏi thi Nói: Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
1. ……………….….......……....……... 1. ……………….….......……....……... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
2. ……………….….......……....……... 2. ……………….….......……....……...
DANH SÁCH THÍ SINH VÀ KẾT QUẢ KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ
Số TS theo DS……; Số thí sinh dự thi: Môn Đọc: …….. ; Môn Nghe: ……...; Môn Viết luận: ………; Môn Nói: ………
Cán bộ coi thi : Cán bộ hỏi thi Nói: Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
1. ……………….….......……....……... 1. ……………….….......……....……... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
2. ……………….….......……....……... 2. ……………….….......……....……...
DANH SÁCH THÍ SINH VÀ KẾT QUẢ KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ
Số TS theo DS……; Số thí sinh dự thi: Môn Đọc: …….. ; Môn Nghe: ……...; Môn Viết luận: ………; Môn Nói: ………
Cán bộ coi thi : Cán bộ hỏi thi Nói: Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
1. ……………….….......……....……... 1. ……………….….......……....……... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
2. ……………….….......……....……... 2. ……………….….......……....……...
DANH SÁCH THÍ SINH VÀ KẾT QUẢ KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ
Số TS theo DS……; Số thí sinh dự thi: Môn Đọc: …….. ; Môn Nghe: ……...; Môn Viết luận: ………; Môn Nói: ………
Cán bộ coi thi : Cán bộ hỏi thi Nói: Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
1. ……………….….......……....……... 1. ……………….….......……....……... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
2. ……………….….......……....……... 2. ……………….….......……....……...
DANH SÁCH THÍ SINH VÀ KẾT QUẢ KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ
Số TS theo DS……; Số thí sinh dự thi: Môn Đọc: …….. ; Môn Nghe: ……...; Môn Viết luận: ………; Môn Nói: ………
Cán bộ coi thi : Cán bộ hỏi thi Nói: Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
1. ……………….….......……....……... 1. ……………….….......……....……... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
2. ……………….….......……....……... 2. ……………….….......……....……...
DANH SÁCH THÍ SINH VÀ KẾT QUẢ KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ
Số TS theo DS……; Số thí sinh dự thi: Môn Đọc: …….. ; Môn Nghe: ……...; Môn Viết luận: ………; Môn Nói: ………
Cán bộ coi thi : Cán bộ hỏi thi Nói: Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
1. ……………….….......……....……... 1. ……………….….......……....……... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
2. ……………….….......……....……... 2. ……………….….......……....……...
DANH SÁCH THÍ SINH VÀ KẾT QUẢ KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ
Số TS theo DS……; Số thí sinh dự thi: Môn Đọc: …….. ; Môn Nghe: ……...; Môn Viết luận: ………; Môn Nói: ………
Cán bộ coi thi : Cán bộ hỏi thi Nói: Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
1. ……………….….......……....……... 1. ……………….….......……....……... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
2. ……………….….......……....……... 2. ……………….….......……....……...
DANH SÁCH THÍ SINH VÀ KẾT QUẢ KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ
Số TS theo DS……; Số thí sinh dự thi: Môn Đọc: …….. ; Môn Nghe: ……...; Môn Viết luận: ………; Môn Nói: ………
Cán bộ coi thi : Cán bộ hỏi thi Nói: Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
1. ……………….….......……....……... 1. ……………….….......……....……... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
2. ……………….….......……....……... 2. ……………….….......……....……...
Ngày thi: 22.09.2018 Địa điểm: Nhà A2 - Trường ĐHNN - ĐHQGHN Phòng thi: 23 - (P.301-A2)
4 150004 16052177 Bùi Thị Lan Anh 01.07.1998 Nữ QH2016.E.KTKT KTKT ĐHKT
5 150005 16061197 Đinh Thị Lan Anh 07.11.1980 Nữ QH2016.L Luật ĐHQG
12 150012 16002261 Nguyễn Thị Vân Anh 22.08.1998 Nữ QH2016.T.Sinh Sinh KHTN
14 150014 18063146 Trần Ngọc Lan Anh 30.09.2000 Nữ QH2018.L Luật ĐHQG
15 150015 16051907 Trần Thị Lan Anh 09.05.1998 Nữ QH2016.E.KT Kế Toán ĐHKT
16 150016 16010103 Trần Thị Phương Anh 11.11.1998 Nữ QH20116.S.Toán Toán-Cơ-Tin ĐHGD
17 150017 15010405 Ngô Thị Ngọc Ánh 24.08.1997 Nữ QH2015.S.Sinh Sinh học ĐHGD
20 150020 16062183 Trần Thị Ngọc Ánh 25.03.1998 Nữ QH2016.L Luật ĐHQG
21 150021 15034956 Trịnh Thị Ngọc Ánh 08.08.1997 Nữ QH2015.X.BC Báo Chí XHNV
Số thí sinh dự thi môn Đọc hiểu: …………….; Nghe hiểu: ……...…..; Viết luận: ………………; Nói: ……………..
Cán bộ coi thi 01: ……………………………………………………………. Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
Cán bộ coi thi 02: ……………………………………………………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ hỏi Nói 01: …………………………………………………………….
Ngày thi: 22.09.2018 Địa điểm: Nhà A2 - Trường ĐHNN - ĐHQGHN Phòng thi: 24 - (P.302-A2)
2 150023 17001879 Phạm Khoa Bằng 10.04.1999 Nam QH2017.T.Toán Toán-Cơ-Tin KHTN
4 150025 16061131 Cao Thị Linh Chi 08.12.1998 Nữ QH2016.L Luật ĐHQG
8 150029 16003414 Trần Thị Phương Chi 30.03.1997 Nữ QH2016.T.VL Vật Lý KHTN
9 150030 15010106 Tạ Văn Chiến 18.11.1997 Nam QH2015.S.sp Toán Toán-Cơ-Tin ĐHGD
11 150032 18061169 Nguyễn Thị Kiều Chinh 25.08.2000 Nữ QH2018.L Luật ĐHQG
12 150033 14000085 Nguyễn Thị Tuyết Chinh 31.03.1996 Nữ QH2014.T.Địa Địa Lý KHTN
15 150036 16100010 Nguyễn Minh Công 11.12.1998 Nam QH2016.Y.CQ Y Dược ĐHQG
16 150037 16021363 Nguyễn Trí Công 15.03.1998 Nam Qh2016.I/Q CNTT ĐHCN
20 150041 14020704 Mai Văn Cường 10.03.1996 Nam QH2014.I/CQ CHKT ĐHCN
21 150042 15004446 Nguyễn Mậu Cường 11.10.1996 Nam QH2015.T.KTH KT-TV-HDH KHTN
Số thí sinh dự thi môn Đọc hiểu: …………….; Nghe hiểu: ……...…..; Viết luận: ………………; Nói: ……………..
Cán bộ coi thi 01: ……………………………………………………………. Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
Cán bộ coi thi 02: ……………………………………………………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ hỏi Nói 01: …………………………………………………………….
Ngày thi: 22.09.2018 Địa điểm: Nhà A2 - Trường ĐHNN - ĐHQGHN Phòng thi: 25 - (P.303-A2)
1 150043 15034673 Nguyễn Việt Cường 08.07.1996 Nam Qh2016.X.VNH VNH XHNV
5 150047 13020716 Hoàng Tiến Đạt 15.02.1994 Nam QH2013.I/CQ CNTT ĐHCN
7 150049 15010109 Vũ Tiến Đạt 06.10.1997 Nam QH2015.S.sp Toán Toán-Cơ-Tin ĐHGD
8 150050 16061053 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 09.10.1998 Nữ QH2016.L Luật ĐHQG
11 150053 16003291 Lưu Trần Đông 05.04.1997 Nam QH2016.T.CNSinh Sinh KHTN
12 150054 16051933 Nguyễn Minh Đức 19.05.1998 Nam QH2016.E.KT Kế Toán ĐHKT
18 150060 15010410 Nguyễn Thị Thùy Dung 11.06.1996 Nữ QH2015.S.Sinh Sinh học ĐHGD
Số thí sinh dự thi môn Đọc hiểu: …………….; Nghe hiểu: ……...…..; Viết luận: ………………; Nói: ……………..
Cán bộ coi thi 01: ……………………………………………………………. Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
Cán bộ coi thi 02: ……………………………………………………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ hỏi Nói 01: …………………………………………………………….
Ngày thi: 22.09.2018 Địa điểm: Nhà A2 - Trường ĐHNN - ĐHQGHN Phòng thi: 26 - (P.304-A2)
1 150064 18020371 Ngô Đức Dũng 05.04.2000 Nam QH2018.I/CQ CNTT ĐHCN
2 150065 16031518 Nguyễn Việt Dũng 26.12.1998 Nam QH2016.X.VNH VNH XHNV
6 150069 15034942 Nguyễn Thị Hồng Duyên 22.08.1997 Nữ QH2015.X.QLNL KHQL XHNV
12 150075 17031416 Lương Thị Thu Giang 22.10.1999 Nữ QH2017.X.QTH QTH XHNV
13 150076 13000258 Lưu Văn Giang 18.07.1995 Nam QH2013.T.Toán Toán-Cơ-Tin KHTN
15 150078 16061568 Nguyễn Trường Giang 01.04.1998 Nam QH2016.L Luật ĐHQG
16 150079 16100015 Nông Thị Ngân Giang 25.02.1998 Nữ QH2016.Y.CQ Y Dược ĐHQG
18 150081 18020424 Phạm Trường Giang 12.11.2000 Nam QH2018.I/CQ CNTT ĐHCN
Số thí sinh dự thi môn Đọc hiểu: …………….; Nghe hiểu: ……...…..; Viết luận: ………………; Nói: ……………..
Cán bộ coi thi 01: ……………………………………………………………. Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
Cán bộ coi thi 02: ……………………………………………………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ hỏi Nói 01: …………………………………………………………….
Ngày thi: 22.09.2018 Địa điểm: Nhà A2 - Trường ĐHNN - ĐHQGHN Phòng thi: 27 - (P.306-A2)
4 150087 15100015 Phạm Hoàng Hải 24.04.1997 Nam QH2015.Y.CQ Y Dược ĐHQG
8 150091 15010412 Nguyễn Thị Thúy Hằng 28.08.1997 Nữ QH2015.S.Sinh Sinh học ĐHGD
9 150092 15010515 Nguyễn Thu Hằng 18.03.1997 Nữ QH2015.sp Văn Văn học ĐHGD
18 150101 13030141 Đinh Thị Thu Hiền 23.04.1995 Nữ QH2013.X.ĐPH ĐPH XHNV
Số thí sinh dự thi môn Đọc hiểu: …………….; Nghe hiểu: ……...…..; Viết luận: ………………; Nói: ……………..
Cán bộ coi thi 01: ……………………………………………………………. Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
Cán bộ coi thi 02: ……………………………………………………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ hỏi Nói 01: …………………………………………………………….
Ngày thi: 22.09.2018 Địa điểm: Nhà A2 - Trường ĐHNN - ĐHQGHN Phòng thi: 28 - (P.307-A2)
1 150104 13000402 Tống Thị Thu Hiền 04.06.1995 Nữ QH2013.T.TV KT-TV-HDH KHTN
2 150105 16062228 Hoàng Minh Hiếu 18.10.1998 Nam QH2016.L Luật ĐHQG
4 150107 16051848 Lương Đăng Hiếu 01.10.1998 Nam QH2016.E.KTQT KTQT ĐHKT
5 150108 16000019 Ngô Đức Trung Hiếu 25.08.1998 Nam QH2016.T.VL VL KHTN
6 150109 16020956 Nguyễn Hữu Thị Hiếu 25.12.1998 Nữ Qh2016.I/Q CNTT ĐHCN
7 150110 15062466 Nguyễn Thị Minh Hiếu 29.03.1997 Nữ QH2016.L Luật ĐHQG
8 150111 14002564 Dương Thị Hoa 05.02.1995 Nữ QH2014.T.ĐC Địa Chất KHTN
10 150113 16031003 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 11.02.1998 Nữ QH2016.X.LTH LTH XHNV
11 150114 16031018 Nguyễn Thị Minh Hòa 14.06.1998 Nữ QH2016.X.LTH LTH XHNV
15 150118 14061016 Trần Thị Thu Hoài 06.08.1996 Nữ QH2014.L Luật ĐHQG
18 150121 14000298 Nguyễn Hữu Hoàng 11.09.1996 Nam QH2014.T.Toán Toán-Cơ-Tin KHTN
20 150123 15010418 Nguyễn Thị Thúy Hồng 02.11.1997 Nữ QH2015.S.Sinh Sinh học ĐHGD
Số thí sinh dự thi môn Đọc hiểu: …………….; Nghe hiểu: ……...…..; Viết luận: ………………; Nói: ……………..
Cán bộ coi thi 01: ……………………………………………………………. Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
Cán bộ coi thi 02: ……………………………………………………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ hỏi Nói 01: …………………………………………………………….
Ngày thi: 22.09.2018 Địa điểm: Nhà A2 - Trường ĐHNN - ĐHQGHN Phòng thi: 29 - (P.201-A2)
5 150128 18020583 Nguyễn Mạnh Hùng 13.02.2000 Nam QH2018.I/CQ CNTT ĐHCN
6 150129 18020587 Nguyễn Mạnh Hùng 12.10.2000 Nam QH2018.I/CQ CNTT ĐHCN
7 150130 16021226 Trần Mạnh Hùng 24.10.1998 Nam Qh2016.I/Q CNTT ĐHCN
8 150131 14020221 Trần Văn Hùng 24.08.1996 Nam QH2014.I/CQ Cơ điện tử ĐHCN
9 150132 14020592 Nguyễn Văn Hưng 04.08.1996 Nam QH2014.I/CQ CNTT ĐHCN
10 150133 14000358 Nguyễn Việt Hưng 11.06.1996 Nam QH2014.T.KTH KT-TV-HDH KHTN
11 150134 18020650 Nguyễn Việt Hưng 20.05.2000 Nam QH2018.I/CQ ĐTVT ĐHCN
13 150136 14030592 Nguyễn Thị Hương 08.04.1996 Nữ QH2014.X.NH Nhân học XHNV
15 150138 17100032 Nguyễn Thị Thanh Hương 16.01.1999 Nữ QH2017.YD Y Dược ĐHQG
17 150140 16062141 Trần Thị Thu Hương 24.12.1998 Nữ QH2016.L Luật ĐHQG
19 150142 16010127 Phạm Quang Huy 22.06.1998 Nam QH20116.S.Toán Toán-Cơ-Tin ĐHGD
Số thí sinh dự thi môn Đọc hiểu: …………….; Nghe hiểu: ……...…..; Viết luận: ………………; Nói: ……………..
Cán bộ coi thi 01: ……………………………………………………………. Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
Cán bộ coi thi 02: ……………………………………………………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ hỏi Nói 01: …………………………………………………………….
Ngày thi: 22.09.2018 Địa điểm: Nhà A2 - Trường ĐHNN - ĐHQGHN Phòng thi: 30 - (P.202-A2)
1 150144 16000132 Đoàn Thị Thanh Huyền 06.09.1998 Nữ QH2016.T.Hóa Hóa KHTN
2 150145 15034923 Dương Thu Huyền 11.02.1997 Nữ QH2015.X.BC Báo Chí XHNV
4 150147 14031135 Mai Khánh Huyền 22..02.1996 Nữ QH2014.X.NH Nhân học XHNV
8 150151 14030169 Nguyễn Thị Khánh Huyền 10.10.1996 Nữ QH2014.X.LTH LTH XHNV
9 150152 15010613 Nguyễn Thị Phương Huyền 10.04.1997 Nữ QH2015.S.SPSử Lịch Sử ĐHGD
10 150153 15010128 Nguyễn Thị Thanh Huyền 12.10.1997 Nữ QH2015.S.SPToán SP Toán ĐHGD
11 150154 15030492 Nguyễn Thị Thanh Huyền 18.07.1997 Nữ QH2015.X.QLNL KHQL XHNV
12 150155 16030249 Trần Thị Khánh Huyền 05.10.1997 Nữ QH2016.X.ĐPH ĐPH XHNV
14 150157 18050488 Trần Đình Khâm 25.07.2000 Nam QH2018.I/CQ CNTT ĐHCN
17 150160 15003595 Bùi Minh Khôi 28.05.1996 Nam QH2015.T.Sinh Sinh KHTN
18 150161 16021842 Đặng Ngọc Kiên 04.03.1998 Nam QH2016. I/CQ ĐTVT ĐHCN
19 150162 14060041 Nguyễn Văn Kiên 07.05.1996 Nam QH2014.L Luật ĐHQG
20 150163 16061583 Lại Thị Khánh Lâm 20.07.1998 Nữ QH2016.L Luật ĐHQG
Số thí sinh dự thi môn Đọc hiểu: …………….; Nghe hiểu: ……...…..; Viết luận: ………………; Nói: ……………..
Cán bộ coi thi 01: ……………………………………………………………. Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
Cán bộ coi thi 02: ……………………………………………………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ hỏi Nói 01: …………………………………………………………….
Ngày thi: 22.09.2018 Địa điểm: Nhà A2 - Trường ĐHNN - ĐHQGHN Phòng thi: 31 - (P.203-A2)
3 150166 12030271 Ninh Thị Lan 06.07.1994 Nữ QH2012.X.Văn Văn học XHNV
9 150172 15030043 Nguyễn Hồng Liên 30.12.1997 Nữ QH2015.X.BC Báo Chí XHNV
10 150173 16061328 Nguyễn Thị Hồng Liên 16.06.1998 Nữ QH2016.L Luật ĐHQG
11 150174 14030595 Nguyễn Thị Kim Liên 18.11.1996 Nữ QH2014.X.Sử Lịch Sử XHNV
14 150177 15004166 Dương Thị Mỹ Linh 28.06.1997 Nữ Qh2015.T.ĐC Địa Chất KHTN
15 150178 15010136 Giang Thị Mỹ Linh 24.01.1997 Nữ QH2015.S.sp Toán sp Toán ĐHGD
18 150181 15010618 Hoàng Thị Diệu Linh 14.06.1997 Nữ QH2015.S.sp Sử Lịch sử ĐHGD
Số thí sinh dự thi môn Đọc hiểu: …………….; Nghe hiểu: ……...…..; Viết luận: ………………; Nói: ……………..
Cán bộ coi thi 01: ……………………………………………………………. Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
Cán bộ coi thi 02: ……………………………………………………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ hỏi Nói 01: …………………………………………………………….
Ngày thi: 22.09.2018 Địa điểm: Nhà A2 - Trường ĐHNN - ĐHQGHN Phòng thi: 32 - (P.204-A2)
4 150187 16061546 Ngô Thị Diệu Linh 17.07.1998 Nữ QH2016.L Luật ĐHQG
5 150188 14011516 Ngô Thùy Linh 20.04.1996 Nữ QH2014.S.Sp Văn Văn học XHNV
6 150189 16031404 Nguyễn Hải Linh 05.02.1998 Nữ QH2016.X.Văn Văn học XHNV
8 150191 13000690 Nguyễn Thanh Linh 28.03.1995 Nam QH2013.T.KT KT-TV-HDH KHTN
10 150193 16061076 Nguyễn Thị Diệp Linh 12.10.1998 Nữ QH2016.L Luật ĐHQG
11 150194 14000456 Nguyễn Thị Thùy Linh 05.12.1996 Nữ QH2014.T.MayTinh Toán-Cơ-Tin KHTN
12 150195 13030737 Nguyễn Thị Thùy Linh 09.01.1994 Nữ QH2013.X.BC Báo Chí XHNV
14 150197 16000159 Nguyễn Văn Linh 26.07.1998 Nam QH2016.T.Hóa Hóa KHTN
16 150199 16010534 Phạm Bùi Diệu Linh 15.02.1998 Nữ QH2016.S.SPVăn SP Văn ĐHGD
17 150200 18061107 Phạm Duy Linh 08.09.1999 Nam QH2018.L Luật ĐHQG
19 150202 16010531 Trần Thị Khánh Linh 18.01.1998 Nữ QH2016.S.VH Văn học ĐHGD
Số thí sinh dự thi môn Đọc hiểu: …………….; Nghe hiểu: ……...…..; Viết luận: ………………; Nói: ……………..
Cán bộ coi thi 01: ……………………………………………………………. Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
Cán bộ coi thi 02: ……………………………………………………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ hỏi Nói 01: …………………………………………………………….
Ngày thi: 22.09.2018 Địa điểm: Nhà A2 - Trường ĐHNN - ĐHQGHN Phòng thi: 33 - (P.206-A2)
4 150207 18051070 Nguyễn Thăng Long 10.10.2000 Nam QH2018.E.KTKT KTKT ĐHKT
5 150208 12061032 Bùi Văn Luận 18.12.1993 Nam QH2012.L Luật ĐHQG
6 150209 15010426 Kim Thị Lương 13.02.1997 Nữ QH2015.S.Sinh Sinh học ĐHGD
12 150215 16003487 Đinh Thị Ngọc Mai 06.01.1998 Nữ QH2016.T.Sinh Sinh KHTN
15 150218 15004311 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 06.09.1997 Nữ Qh2015.T.ĐC Địa Chất KHTN
16 150219 16062057 Nguyễn Thị Thu Mai 30.08.1998 Nữ QH2016.L Luật ĐHQG
17 150220 16051996 Phạm Thị Thanh Mai 27.02.1998 Nữ QH2016.E.KT Kế Toán ĐHKT
19 150222 13100128 Phạm Hùng Mạnh 22.09.2018 Nam QH2013.Y.CQ Y Dược ĐHQG
Số thí sinh dự thi môn Đọc hiểu: …………….; Nghe hiểu: ……...…..; Viết luận: ………………; Nói: ……………..
Cán bộ coi thi 01: ……………………………………………………………. Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
Cán bộ coi thi 02: ……………………………………………………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ hỏi Nói 01: …………………………………………………………….
Ngày thi: 22.09.2018 Địa điểm: Nhà A2 - Trường ĐHNN - ĐHQGHN Phòng thi: 34 - (P.207-A2)
3 150226 18020891 Lưu Bá Ngọc Minh 15.08.2000 Nam QH2018.I/CQ KTMT ĐHCN
4 150227 16052184 Sằm Đức Minh 23.05.1998 Nam QH2016.E.KT Kế Toán ĐHKT
8 150231 14030282 Nguyễn Thị Trà My 09.10.1996 Nữ QH2014.X.Văn Văn học XHNV
10 150233 16020424 Huỳnh Phương Nam 16.08.1997 Nam Qh2016.I/Q Cơ Kỹ thuật ĐHCN
11 150234 14030852 Trần Ngọc Nam 15.08.1996 Nam QH2014.L Luật ĐHQG
13 150236 16003309 Nguyễn Thị Thanh Nga 12.03.1998 Nữ QH2016.T.Hóa Hóa KHTN
16 150239 16000175 Nghiêm Thị Thúy Ngân 22.12.1998 Nữ Qh2016.T.Hóa Hóa KHTN
18 150241 15000141 Nguyễn Thị Kim Ngân 23.07.1997 Nữ Qh2015.T.MT&KHTT Toán-Cơ-Tin KHTN
20 150243 15001139 Trịnh Thị Hồng Ngát 07.04.1997 Nữ QH2015.T.Sinh Sinh KHTN
Số thí sinh dự thi môn Đọc hiểu: …………….; Nghe hiểu: ……...…..; Viết luận: ………………; Nói: ……………..
Cán bộ coi thi 01: ……………………………………………………………. Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
Cán bộ coi thi 02: ……………………………………………………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ hỏi Nói 01: …………………………………………………………….
Ngày thi: 22.09.2018 Địa điểm: Nhà A2 - Trường ĐHNN - ĐHQGHN Phòng thi: 35 - (P.208-A2)
5 150248 15030524 Nguyễn Thị Bích Ngọc 22.08.1997 Nữ QH2015.X.QLNL KHQL XHNV
6 150249 15010220 Nguyễn Thị Như Ngọc 20.09.1997 Nữ QH2015.S.SPVL SP Vật lý ĐHGD
8 150251 16100107 Phan Minh Ngọc 17.10.1990 Nam QH2016.YD Y Dược ĐHQG
9 150252 18100078 Quan Trần Hồng Ngọc 12.05.1999 Nữ QH2018.YD Y Dược ĐHQG
12 150255 15034310 Phạm Thị Thanh Nguyệt 11.04.1996 Nữ QH2015.X.BC Báo Chí XHNV
15 150258 14032555 Đặng Thị Ngọc Như 11.10.1996 Nữ QH2014.X.LTH LTH XHNV
18 150261 15010544 Lương Hồng Nhung 16.03.1997 Nữ Qh2015.S.VH Văn học ĐHCN
Số thí sinh dự thi môn Đọc hiểu: …………….; Nghe hiểu: ……...…..; Viết luận: ………………; Nói: ……………..
Cán bộ coi thi 01: ……………………………………………………………. Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
Cán bộ coi thi 02: ……………………………………………………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ hỏi Nói 01: …………………………………………………………….
Ngày thi: 22.09.2018 Địa điểm: Nhà A2 - Trường ĐHNN - ĐHQGHN Phòng thi: 36 - (P.101-A2)
1 150264 16061377 Nguyễn Thị Thùy Ninh 03.02.1998 Nữ QH2016.L Luật ĐHQG
4 150267 15010430 Hoàng Thị Oanh 16.12.1997 Nữ QH2015.S.Sinh Sinh học ĐHGD
9 150272 15003119 Nguyễn Hữu Phước 27.11.1997 Nam QH2015.T.KTH KT-TV-HDH KHTN
10 150273 15010143 Đặng Thị Lan Phương 28.08.1997 Nữ QH2015.S.Toán Toán-Cơ-Tin ĐHGD
13 150276 15010221 Hoàng Thị Thu Phương 07.03.1997 Nữ QH2015.S.SPVL SP Vật lý ĐHGD
16 150279 15030252 Nguyễn Thị Hoài Phương 04.11.1997 Nữ Qh2015.X.XHH XHH XHNV
17 150280 14011018 Nguyễn Thị Thu Phương 30.12.1995 Nữ QH2014.S.Sp Văn Văn học XHNV
18 150281 16062184 Trần Thị Thảo Phương 20.08.1998 Nữ QH2016.L Luật ĐHQG
21
Danh sách gồm: sinh viên
Số thí sinh dự thi môn Đọc hiểu: …………….; Nghe hiểu: ……...…..; Viết luận: ………………; Nói: ……………..
Cán bộ coi thi 01: ……………………………………………………………. Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
Cán bộ coi thi 02: ……………………………………………………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ hỏi Nói 01: …………………………………………………………….
Ngày thi: 22.09.2018 Địa điểm: Nhà A2 - Trường ĐHNN - ĐHQGHN Phòng thi: 37 - (P.102-A2)
2 150285 15003428 Đoàn Thị Phượng 14.11.1997 Nữ Qh2015.T.ĐC Địa Chất KHTN
3 150286 14020384 Nguyễn Hữu Quý 25.05.1993 Nam QH2014.I/CQ CNTT ĐHCN
10 150293 13001067 Bùi Quốc Sơn 22.11.1995 Nam QH2013.T.MayTinh Toán-Cơ-Tin KHTN
15 150298 15032496 Phạm Văn Sơn 01.08.1997 Nam QH2015.X.TLH TLH XHNV
16 150299 14020398 Trần Ngọc Sơn 07.01.1996 Nam QH2014.I/CQ CNTT ĐHCN
17 150300 18021076 Vương Tuấn Sơn 29.10.2000 Nam QH2018.I/CQ CNTT ĐHCN
18 150301 15003520 Nguyễn Thị Tâm 30.06.1997 Nữ Qh2015.T.ĐC Địa Chất KHTN
19 150302 15000830 Nguyễn Thị Ngọc Tân 28.05.1996 Nữ QH2015.T.Hóa Hóa KHTN
20 150303 14020430 Trần Anh Thái 04.10.1996 Nam QH2014.I/CQ VLKT ĐHCN
Số thí sinh dự thi môn Đọc hiểu: …………….; Nghe hiểu: ……...…..; Viết luận: ………………; Nói: ……………..
Cán bộ coi thi 01: ……………………………………………………………. Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
Cán bộ coi thi 02: ……………………………………………………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ hỏi Nói 01: …………………………………………………………….
Cán bộ hỏi Nói 02: …………………………………………………………….
Ngày thi: 22.09.2018 Địa điểm: Nhà A2 - Trường ĐHNN - ĐHQGHN Phòng thi: 38 - (P.103-A2)
5 150308 14020417 Nguyễn Tuấn Thành 19.01.1996 Nam QH2014.I/CQ CNTT ĐHCN
7 150310 14030928 Bùi Thị Phương Thảo 19.02.1996 Nữ QH2014.X.CTH CTH XHNV
9 150312 15010147 Đoàn Thị Thu Thảo 01.02.1997 Nữ QH2015.S.sp Toán Toán-Cơ-Tin ĐHGD
11 150314 16031513 Hoàng Thị Thu Thảo 15.02.1997 Nữ QH2016.X.VNH VNH XHNV
13 150316 16050280 Nguyễn Thị Hương Thảo 25.03.1998 Nữ QH2016.E.KTPT KTPT ĐHKT
14 150317 15000864 Nguyễn Thị Phương Thảo 12.06.1997 Nữ QH2015.T.Hóa Hóa KHTN
17 150320 15000140 Phạm Thị Thu Thảo 11.01.1997 Nữ QH2015.T.MayTinh Toán-Cơ-Tin KHTN
18 150321 16010143 Trần Thị Phương Thảo 15.10.1998 Nữ QH20116.S.Toán Toán-Cơ-Tin ĐHGD
19 150322 15010148 Trương Thị Phương Thảo 27.12.1997 Nữ QH2015.S.SPToán SP Toán ĐHGD
Số thí sinh dự thi môn Đọc hiểu: …………….; Nghe hiểu: ……...…..; Viết luận: ………………; Nói: ……………..
Cán bộ coi thi 01: ……………………………………………………………. Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
Cán bộ coi thi 02: ……………………………………………………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ hỏi Nói 01: …………………………………………………………….
Cán bộ hỏi Nói 02: …………………………………………………………….
Ngày thi: 22.09.2018 Địa điểm: Nhà A2 - Trường ĐHNN - ĐHQGHN Phòng thi: 39 - (P.104-A2)
2 150325 16061366 Nguyễn Mai Phương Thu 26.06.1998 Nữ QH2016.L Luật ĐHQG
6 150329 18021250 Nguyễn Công Thuận 22.11.2000 Nam QH2018.I/CQ CNTT ĐHCN
7 150330 18061190 Phạm Ngọc Thức 16.02.2000 Nam QH2018.L Luật ĐHQG
8 150331 15010141 Nguyễn Thị Thương 25.12.1997 Nữ QH2015.S.sp Toán sp Toán ĐHGD
9 150332 15010149 Nguyễn Thị Thương Thương 22.12.1997 Nữ QH2015.S.sp Toán Toán-Cơ-Tin ĐHGD
16 150339 15004419 Lê Thị Phương Thùy 22.08.1997 Nữ QH2015.T.ĐC Địa Chất KHTN
19 150342 16003212 Vương Thị Thu Thủy 21.11.1998 Nữ Qh2016.T.Hóa Hóa KHTN
20 150343 12100138 Phùng Văn Thuyết 27.02.1994 Nam QH2012.YD Y Dược ĐHQG
Số thí sinh dự thi môn Đọc hiểu: …………….; Nghe hiểu: ……...…..; Viết luận: ………………; Nói: ……………..
Cán bộ coi thi 01: ……………………………………………………………. Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
Cán bộ coi thi 02: ……………………………………………………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ hỏi Nói 01: …………………………………………………………….
Cán bộ hỏi Nói 02: …………………………………………………………….
Ngày thi: 22.09.2018 Địa điểm: Nhà A2 - Trường ĐHNN - ĐHQGHN Phòng thi: 40 - (P.105-A2)
1 150344 15001182 Bùi Kim Sinh Tiến 03.09.1996 Nam QH2015.T.ĐC Địa Chất KHTN
3 150346 14100135 Nguyễn Văn Toàn 04.02.1996 Nam QH2014.YD Y Dược ĐHQG
4 150347 15010229 Nguyễn Văn Toàn 10.07.1997 Nam QH2015.S.SPVL SP Vật lý ĐHGD
5 150348 18062005 Đặng Trần Bảo Trâm 29.10.2000 Nữ QH2018.L Luật ĐHQG
7 150350 14031161 Bùi Thu Trang 03.08.1996 Nữ QH2014.X.NH Nhân học XHNV
8 150351 14000842 Lê Thị Huyền Trang 07.07.1996 Nữ QH2014.T.ĐC Địa Chất KHTN
9 150352 15030096 Mai Hoàng Phương Trang 09.02.1997 Nữ QH2015.X.BC Báo Chí XHNV
11 150354 16062126 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 28.06.1998 Nữ QH2016.L Luật ĐHQG
12 150355 15021318 Nguyễn Thị Thu Trang 02.09.1997 Nữ QH2015.I/CQ CNTT ĐHCN
13 150356 16000216 Nguyễn Thị Thùy Trang 10.09.1998 Nữ QH2016.T.Hóa Hóa KHTN
14 150357 15030274 Trần Thị Thùy Trang 23.09.1997 Nữ Qh2015.X.XHH XHH XHNV
Số thí sinh dự thi môn Đọc hiểu: …………….; Nghe hiểu: ……...…..; Viết luận: ………………; Nói: ……………..
Cán bộ coi thi 01: ……………………………………………………………. Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
Cán bộ coi thi 02: ……………………………………………………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ hỏi Nói 01: …………………………………………………………….
Ngày thi: 22.09.2018 Địa điểm: Nhà A2 - Trường ĐHNN - ĐHQGHN Phòng thi: 41 - (P.106-A2)
2 150365 14020811 Phạm văn Trọng 10.06.1994 Nam QH2014.I/CQ Cơ điện tử ĐHCN
3 150366 16021198 Phạm Văn Trọng 29.01.1998 Nam Qh2016.I/Q CNTT ĐHCN
4 150367 16100122 Bùi Đức Trung 24.04.1998 Nam QH2016.YD Y Dược ĐHQG
5 150368 16022314 Phạm Chiến Trung 16.09.1997 Nam Qh2016.I/Q ĐTVT ĐHCN
6 150369 14020499 Ngô Văn Trường 18.05.1996 Nam QH2014.I/CQ CNTT ĐHCN
7 150370 16050494 Phùng Quang Trường 02.06.1998 Nam QH2016.E.KT Kế Toán ĐHKT
11 150374 16021661 Trần Hữu Tuân 16.02.1998 Nam Qh2016.I/Q CNTT ĐHCN
13 150376 16021210 Hoàng Anh Tuấn 08.05.1998 Nam Qh2016.I/Q CNTT ĐHCN
14 150377 14031164 Nguyễn Thanh Tùng 15.01.1995 Nam QH2014.X.NH Nhân học XHNV
15 150378 16003216 Nguyễn Thanh Tùng 14.06.1998 Nam QH2016.T.Hóa Hóa KHTN
16 150379 16022344 Nguyễn Văn Tùng 03.02.1997 Nam QH2016.I/CQ CHKT ĐHCN
18 150381 15031497 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 08.12.1997 Nữ QH2015.X.TTH TTH XHNV
Số thí sinh dự thi môn Đọc hiểu: …………….; Nghe hiểu: ……...…..; Viết luận: ………………; Nói: ……………..
Cán bộ coi thi 01: ……………………………………………………………. Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
Cán bộ coi thi 02: ……………………………………………………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ hỏi Nói 01: …………………………………………………………….
Ngày thi: 22.09.2018 Địa điểm: Nhà A2 - Trường ĐHNN - ĐHQGHN Phòng thi: 42 - (P.107-A2)
1 150384 16010157 Đinh Thị Thu Uyên 12.12.1998 Nữ QH2016.S.Toán Toán-Cơ-Tin KHTN
3 150386 15010234 Nguyễn Thị Thu Uyên 06.05.1997 Nữ QH2015.S.SPVL SP Vật lý ĐHGD
5 150388 16031485 Đào Thị Thu Vân 19.10.1998 Nữ QH2016.X.VNH VNH XHNV
10 150393 16031922 Phùng Thị Xuân Việt 07.03.1998 Nữ QH2016.X.VH Văn học XHNV
18 150401 16010163 Nguyễn Thị Hải Yến 08.02.1998 Nữ QH2016.S.Toán Toán-Cơ-Tin KHTN
19 150402 16100063 Nguyễn Thị Như Yến 22.08.1998 Nữ QH2016.Y.CQ Y Dược ĐHQG
Số thí sinh dự thi môn Đọc hiểu: …………….; Nghe hiểu: ……...…..; Viết luận: ………………; Nói: ……………..
Cán bộ coi thi 01: ……………………………………………………………. Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
Cán bộ coi thi 02: ……………………………………………………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ hỏi Nói 01: …………………………………………………………….
DANH SÁCH THÍ SINH VÀ KẾT QUẢ KỲ THI CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ 2
Số TS theo DS……; Số thí sinh dự thi: Môn Đọc: …….. ; Môn Nghe: ……...; Môn Viết luận: ………; Môn Nói: ………
Cán bộ coi thi : Cán bộ hỏi thi Nói: Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
1. ……………….….......……....……... 1. ……………….….......……....……... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
2. ……………….….......……....……... 2. ……………….….......……....……...
Thư ký HĐ thi: ………………………………………………….
Thư ký HĐ chấm thi: …………………………………………… Đỗ Tuấn Minh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH VÀ KẾT QUẢ KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ
Số TS theo DS……; Số thí sinh dự thi: Môn Đọc: …….. ; Môn Nghe: ……...; Môn Viết luận: ………; Môn Nói: ………
Cán bộ coi thi : Cán bộ hỏi thi Nói: Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
1. ……………….….......……....……... 1. ……………….….......……....……... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
2. ……………….….......……....……... 2. ……………….….......……....……...
DANH SÁCH THÍ SINH VÀ KẾT QUẢ KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ
Số TS theo DS……; Số thí sinh dự thi: Môn Đọc: …….. ; Môn Nghe: ……...; Môn Viết luận: ………; Môn Nói: ………
Cán bộ coi thi : Cán bộ hỏi thi Nói: Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
1. ……………….….......……....……... 1. ……………….….......……....……... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
2. ……………….….......……....……... 2. ……………….….......……....……...