Вы находитесь на странице: 1из 62

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH VÀ KẾT QUẢ KỲ THI CHUẨN ĐẦU RA C1

Địa điểm thi: ĐHNN-ĐHQGHN Phòng thi số: 01 (P.702-A2)


Môn thi: TIẾNG PHÁP Ngày thi: 22.09.2018

Mã Ký nộp bài Điểm thi


Số Báo Giới Ghi
STT Mã SV Họ và Tên Năm sinh đề
danh tính chú
thi TV- Đọc Nghe Viết Nói
TV-
Đọc Nghe Viết Nói
NP NP

1 350001 16042622 Ngô Quốc Anh 25.07.1998 Nam

2 350002 16040848 Đại Thị Bích 07.06.1998 Nữ

3 350003 16040866 Nguyễn Thị Hương Giang 04.08.1997 Nữ

4 350004 16041954 Huỳnh Việt Hà 15.04.1998 Nữ

5 350005 14040439 Đào Phương Bảo Linh 19.07.1996 Nữ

6 350006 16040940 Lương Hồng Phúc 25.03.1998 Nữ

7 350007 16040969 Đặng Ngọc Thương 25.01.1998 Nữ

Số TS theo DS……; Số thí sinh dự thi: Môn Đọc: …….. ; Môn Nghe: ……...; Môn Viết luận: ………; Môn Nói: ………
Cán bộ coi thi : Cán bộ hỏi thi Nói: Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
1. ……………….….......……....……... 1. ……………….….......……....……... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
2. ……………….….......……....……... 2. ……………….….......……....……...
Thư ký HĐ thi: ………………………………………………….
Thư ký HĐ chấm thi: …………………………………………… Đỗ Tuấn Minh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH VÀ KẾT QUẢ KỲ THI CHUẨN ĐẦU RA C1

Địa điểm thi: ĐHNN-ĐHQGHN Phòng thi số: 02 (P.703-A2)


Môn thi: TIẾNG ĐỨC Ngày thi: 22.09.2018

Mã Ký nộp bài Điểm thi


Số Báo Giới Ghi
STT Mã SV Họ và Tên Năm sinh đề
danh tính chú
thi TV- Đọc Nghe Viết Nói
TV-
Đọc Nghe Viết Nói
NP NP

1 550001 14040116 Trịnh Kim Chi 10.06.1996 Nữ

2 550002 12040109 Đỗ Thị Kim Cúc 09.03.1994 Nữ

3 550003 14040186 Nguyễn Thùy Giang 10.09.1995 Nữ

4 550004 16041425 Vũ Giang Lam 08.08.1997 Nữ

5 550005 13040592 Lê Thị Thu Phương 22.04.1995 Nữ

6 550006 14040804 Cao Thị Phương Thúy 17.01.1996 Nữ

7 550007 13040738 Ngô Thị Thanh Thúy 22.04.1995 Nữ

8 550008 12041434 Hoàng Minh Thư 18.10.1994 Nữ

9 550009 13040786 Nguyễn Thu Trang 10.07.1995 Nữ

10 550010 16041447 Đỗ Văn Tùng 21.06.1998 Nam

11 550011 12041090 Đỗ Thị Hồng Vân 14.12.1994 Nữ

Số TS theo DS……; Số thí sinh dự thi: Môn Đọc: …….. ; Môn Nghe: ……...; Môn Viết luận: ………; Môn Nói: ………
Cán bộ coi thi : Cán bộ hỏi thi Nói: Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
1. ……………….….......……....……... 1. ……………….….......……....……... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
2. ……………….….......……....……... 2. ……………….….......……....……...
Thư ký HĐ thi: ………………………………………………….
Thư ký HĐ chấm thi: …………………………………………… Đỗ Tuấn Minh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH VÀ KẾT QUẢ KỲ THI CHUẨN ĐẦU RA C1

Địa điểm thi: ĐHNN-ĐHQGHN Phòng thi số: 03 (P.704-A2)


Môn thi: TIẾNG TRUNG Ngày thi: 22.09.2018

Mã Ký nộp bài Điểm thi


Số Báo Giới Ghi
STT Mã SV Họ và Tên Năm sinh đề TV- TV-
danh tính chú
thi NP Đọc Nghe Viết Nói
NP
Đọc Nghe Viết Nói

1 450001 16042668 Ngô Thị Vân Anh 24.03.1998 Nữ

2 450002 15041533 Hà Thiên Bảo 30.01.1997 Nam

3 450003 15044794 Trần Thị Thu Cúc 24.12.1997 Nữ

4 450004 15044805 Nguyễn Ngọc Dung 19.10.1997 Nữ

5 450005 16042715 Trần Thùy Dương 15.02.1998 Nữ

6 450006 16042724 Đường Thị Huyền Giang 24.11.1998 Nữ

7 450007 14040244 Ngô Thị Hằng 20.01.1996 Nữ

8 450008 13040238 Nguyễn Phương Hoa 11.07.1995 Nữ

9 450009 15040188 Nguyễn Khải Hoàn 14.04.1997 Nam

10 450010 16041036 Đàm Khánh Huyền 02.09.1998 Nữ

11 450011 12040376 Đặng Thanh Huyền 18.04.1994 Nữ

12 450012 14041356 Trần Duy Khánh 24.08.1995 Nam

13 450013 16042718 Phạm Thị Mơ 03.09.1997 Nữ

14 450014 16041257 Đào Thị Nga 07.08.1998 Nữ

15 450015 16042697 Hoàng Thị Kim Ngân 24.11.1998 Nữ

16 450016 15040574 Dương Thị Thanh Nhung 29.11.1997 Nữ

17 450017 14040664 Hà Bích Phương 06.06.1996 Nữ

18 450018 12040808 Đào Thị Hương Quỳnh 27.10.1993 Nữ

19 450019 16042720 Nguyễn Thúy Quỳnh 27.05.1998 Nữ

20 450020 16042686 Nguyễn Thị Phương Thảo 16.08.1998 Nữ

21 450021 15040119 Nguyễn Thị Hà Thu 11.06.1997 Nữ

22 450022 16042745 Vũ Thị Tính 30.04.1998 Nữ

23 450023 16042794 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 23.08.1998 Nữ

Số TS theo DS……; Số thí sinh dự thi: Môn Đọc: …….. ; Môn Nghe: ……...; Môn Viết luận: ………; Môn Nói: ………
Cán bộ coi thi : Cán bộ hỏi thi Nói: Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
1. ……………….….......……....……... 1. ……………….….......……....……... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
2. ……………….….......……....……... 2. ……………….….......……....……...
Thư ký HĐ thi: ………………………………………………….
Thư ký HĐ chấm thi: …………………………………………… Đỗ Tuấn Minh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH VÀ KẾT QUẢ KỲ THI CHUẨN ĐẦU RA C1

Địa điểm thi: ĐHNN-ĐHQGHN Phòng thi số: 04 (P.706-A2)


Môn thi: TIẾNG NHẬT Ngày thi: 22.09.2018

Mã Ký nộp bài Điểm thi


Số Báo Giới Ghi
STT Mã SV Họ và Tên Năm sinh đề
danh tính chú
thi TV- Đọc Nghe Viết Nói
TV-
Đọc Nghe Viết Nói
NP NP

1 650001 14041114 Lê Thị Giang 01.01.1996 Nữ

2 650002 13040229 Trương Công Hiếu 14.12.1995 Nam

3 650003 14040332 Trần Thị Huyên 15.01.1996 Nữ

4 650004 15040554 Lương Tô Linh 05.09.1997 Nữ

5 650005 14040588 Bùi Thị Ngọc 30.04.1996 Nữ

6 650006 14040591 Lê Thị Ngọc 18.10.1996 Nữ

7 650007 15042345 Đỗ Minh Nguyệt 18.04.1997 Nữ

8 650008 14040768 Phạm Thị Thắm 24.11.1996 Nữ

9 650009 14040754 Nguyễn Thị Thảo 22.03.1996 Nữ

10 650010 14040831 Đoàn Thị Thương 05.05.1996 Nữ

11 650011 14040808 Mai Thị Thùy 24.10.1996 Nữ

12 650012 14040810 Nguyễn Thị Thùy 27.08.1996 Nữ

13 650013 14040870 Nguyễn Thị Thu Trang 05.06.1996 Nữ

14 650014 14041151 Phạm Thị Khánh Vân 25.07.1996 Nữ

15 650015 15044645 Nguyễn Thị Hải Yến 10.07.1998 Nữ

Số TS theo DS……; Số thí sinh dự thi: Môn Đọc: …….. ; Môn Nghe: ……...; Môn Viết luận: ………; Môn Nói: ………
Cán bộ coi thi : Cán bộ hỏi thi Nói: Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
1. ……………….….......……....……... 1. ……………….….......……....……... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
2. ……………….….......……....……... 2. ……………….….......……....……...
Thư ký HĐ thi: ………………………………………………….
Thư ký HĐ chấm thi: …………………………………………… Đỗ Tuấn Minh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH VÀ KẾT QUẢ KỲ THI CHUẨN ĐẦU RA C1

Địa điểm thi: ĐHNN-ĐHQGHN Phòng thi số: 05 (P.707-A2)


Môn thi: TIẾNG HÀN Ngày thi: 22.09.2018

Mã Ký nộp bài Điểm thi


Số Báo Giới
STT Mã SV Họ và Tên Năm sinh đề Đọc- Ghi chú
danh tính Đọc-
thi TV- Nghe Viết Nói Nghe Viết Nói
TV-NP
NP
1 750001 15043889 Hoàng Đức Anh 03.04..1997 Nam

2 750002 15043949 Trương Hồng Gia Bảo 11.10.1997 Nam

3 750003 15040203 Lang Thị Chuyền 13.07.1996 Nữ

4 750004 15043465 Hà Hồng Dân 08.07.1997 Nam

5 750005 14040245 Nguyễn Minh Hằng 03.01.1996 Nữ

6 750006 15040204 Hà Thị Lan 16.01.1996 Nữ

7 750007 15044806 Nguyễn Thị Hương Ly 02.09.1997 Nữ

8 750008 15042668 Nguyễn Thị Mai 23.01.1997 Nữ

9 750009 12041579 Phạm Thị Phượng Quý 25.05.1992 Nữ

10 750010 15041170 Trịnh Thị Ngọc Quỳnh 30.12.1997 Nữ

11 750011 14040733 Bạch Phương Thảo 24.09.1996 Nữ

12 750012 15043616 Trần Thu Thảo 16.09.1997 Nữ

13 750013 14041386 Nguyễn Văn Tú 20.09.1988 Nam

14 750014 12041117 Nghiêm Thị Yến 30.01.1994 Nữ

Số TS theo DS……; Số thí sinh dự thi: Môn Đọc: …….. ; Môn Nghe: ……...; Môn Viết luận: ………; Môn Nói: ………
Cán bộ coi thi : Cán bộ hỏi thi Nói: Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
1. ……………….….......……....……... 1. ……………….….......……....……... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
2. ……………….….......……....……... 2. ……………….….......……....……...
Thư ký HĐ thi: ………………………………………………….
Thư ký HĐ chấm thi: …………………………………………… Đỗ Tuấn Minh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH VÀ KẾT QUẢ KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ

Địa điểm thi: ĐHNN-ĐHQGHN Phòng thi số: 06 (P.601-A2)


Môn thi: TIẾNG ANH (VSTEP.3-5) Ngày thi: 22.09.2018

Mã Ký nộp bài môn Điểm thi môn


Số Báo Giới
STT Mã SV Họ và Tên Năm sinh đề Ghi chú
danh tính
thi Đọc Nghe Viết Nói Viết Nói

1 151001 13040011 Dương Thảo Anh 26.09.1995 Nữ

2 151002 15042244 Ninh Thị Ngoc Anh 04.12.1997 Nữ

3 151003 16040035 Trần Thị Ngọc Anh 16.12.1998 Nữ

4 151004 15044373 Lê Minh Ánh 07.06.1997 Nữ

5 151005 13032594 Trương Hạnh Chi 01.08.1995 Nữ

6 151006 12049002 Lò Thị Cúc 12.08.1993 Nữ

7 151007 12040115 Phạm Thị Diệp 05.06.1993 Nữ

8 151008 14040130 Trần Thị Dịu 17.08.1996 Nữ

9 151009 12040134 Trần Thị Dung 04.04.1993 Nữ

10 151010 12041576 Lô Thanh Dương 07.07.1993 Nữ

11 151011 15044274 Phạm Thị Mỹ Duyên 26.03.1996 Nữ

12 151012 15040332 Nguyễn Thị Hà Giang 13.02.1997 Nữ

13 151013 16040529 Trương Linh Giang 20.12.1998 Nữ

14 151014 17040157 Nguyễn Nhật Hà 08.06.1999 Nữ

15 151015 14031040 Nguyễn Thúy Hà 04.03.1996 Nữ

16 151016 12050664 Nghiêm Thị Hằng 30.08.1994 Nữ

17 151017 14031249 Đào Hồng Hạnh 26.05.1996 Nữ

18 151018 13041324 Nguyễn Thị Hạnh 27.11.1994 Nữ

Số TS theo DS……; Số thí sinh dự thi: Môn Đọc: …….. ; Môn Nghe: ……...; Môn Viết luận: ………; Môn Nói: ………
Cán bộ coi thi : Cán bộ hỏi thi Nói: Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
1. ……………….….......……....……... 1. ……………….….......……....……... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
2. ……………….….......……....……... 2. ……………….….......……....……...
Thư ký HĐ thi: ………………………………………………….
Thư ký HĐ chấm thi: …………………………………………… Đỗ Tuấn Minh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH VÀ KẾT QUẢ KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ

Địa điểm thi: ĐHNN-ĐHQGHN Phòng thi số: 07 (P.602-A2)


Môn thi: TIẾNG ANH (VSTEP.3-5) Ngày thi: 22.09.2018

Mã Ký nộp bài môn Điểm thi môn


Số Báo Giới
STT Mã SV Họ và Tên Năm sinh đề Ghi chú
danh tính
thi Đọc Nghe Viết Nói Viết Nói

1 151019 14040236 Vũ Thị Hạnh 30.10.1996 Nữ

2 151020 15042744 Lê Thanh Hậu 12.03.1997 Nữ

3 151021 13049917 Đặng Thu Hiền 12.07.1994 Nữ

4 151022 16040569 Nguyễn Thu Hiền 23.04.1998 Nữ

5 151023 16040159 Trần Thu Hoài 28.04.1998 Nữ

6 151024 14041346 Đinh Thị Thu Hương 01.10.1995 Nữ

7 151025 13030249 Bùi Thị Hường 10.03.1995 Nữ

8 151026 12041563 Trương Thị Thu Hường 28.06.1992 Nữ

9 151027 14041397 Nguyễn Thị Huyền 14.10.1996 Nữ

10 151028 12040399 Trần Thị Huyền 28.11.1994 Nữ

11 151029 15044175 Dương Thị Thùy Linh 30.08.1997 Nữ

12 151030 16040231 Hán Thị Diệu Linh 25.12.1998 Nữ

13 151031 14050719 Lê Thị Diệu Linh 05.04.1996 Nữ

14 151032 15040831 Nguyễn Thị Phương Linh 21.08.1997 Nữ

15 151033 12040526 Nguyễn Thùy Linh 15.02.1994 Nữ

16 151034 18040474 Lê Đức Hải Long 27.04.2000 Nam

17 151035 15041299 Phạm Thành Long 14.07.1997 Nam

18 151036 13040445 Hồ Thị Ngọc Ly 15.06.1995 Nữ

Số TS theo DS……; Số thí sinh dự thi: Môn Đọc: …….. ; Môn Nghe: ……...; Môn Viết luận: ………; Môn Nói: ………
Cán bộ coi thi : Cán bộ hỏi thi Nói: Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
1. ……………….….......……....……... 1. ……………….….......……....……... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
2. ……………….….......……....……... 2. ……………….….......……....……...
Thư ký HĐ thi: ………………………………………………….
Thư ký HĐ chấm thi: …………………………………………… Đỗ Tuấn Minh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH VÀ KẾT QUẢ KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ

Địa điểm thi: ĐHNN-ĐHQGHN Phòng thi số: 08 (P.603-A2)


Môn thi: TIẾNG ANH (VSTEP.3-5) Ngày thi: 22.09.2018

Mã Ký nộp bài môn Điểm thi môn


Số Báo Giới
STT Mã SV Họ và Tên Năm sinh đề Ghi chú
danh tính
thi Đọc Nghe Viết Nói Viết Nói

1 151037 14050780 Nguyễn Thị Hồng Mai 20.12.1996 Nữ

2 151038 16040644 Phạm Lê Phương Mai 21.01.1998 Nữ

3 151039 15040081 Nguyễn Hà My 23.03.1997 Nữ

4 151040 15040146 Thái Nguyễn Thảo My 11.12.1997 Nữ

5 151041 13000845 Bạch Thị Thúy Nga 03.10.1995 Nữ

6 151042 13041117 Nguyễn Đoàn Phương Ngân 04.04.1995 Nữ

7 151043 14041352 Vũ Thị Thanh Ngân 25.09.1995 Nữ

8 151044 15040938 An Minh Ngọc 03.01.1997 Nữ

9 151045 13041284 Lê Thị Ngọc 30.07.1994 Nữ

10 151046 13040551 Nguyễn Thị Nhâm 20.09.1994 Nữ

11 151047 14040621 Trần Thị Nhi 04.09.1996 Nữ

12 151048 13040564 Lê Thị Nhung 06.04.1994 Nữ

13 151049 15041006 Nguyễn Thị Hồng Nhung 02.01.1997 Nữ

14 151050 13032226 Nguyễn Thị Kim Oanh 03.07.1995 Nữ

15 151051 12040727 Trương Thị Kiều Oanh 23.11.1994 Nữ

16 151052 14040659 Dương Hà Phương 01.05.1996 Nữ

17 151053 12061535 Hà Minh Phương 09.01.1994 Nữ

18 151054 15043703 Hoàng Minh Phương 27.05.1997 Nữ

Số TS theo DS……; Số thí sinh dự thi: Môn Đọc: …….. ; Môn Nghe: ……...; Môn Viết luận: ………; Môn Nói: ………
Cán bộ coi thi : Cán bộ hỏi thi Nói: Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
1. ……………….….......……....……... 1. ……………….….......……....……... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
2. ……………….….......……....……... 2. ……………….….......……....……...
Thư ký HĐ thi: ………………………………………………….
Thư ký HĐ chấm thi: …………………………………………… Đỗ Tuấn Minh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH VÀ KẾT QUẢ KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ

Địa điểm thi: ĐHNN-ĐHQGHN Phòng thi số: 09 (P.604-A2)


Môn thi: TIẾNG ANH (VSTEP.3-5) Ngày thi: 22.09.2018

Mã Ký nộp bài môn Điểm thi môn


Số Báo Giới
STT Mã SV Họ và Tên Năm sinh đề Ghi chú
danh tính
thi Đọc Nghe Viết Nói Viết Nói

1 151055 15043535 Nguyễn Thị Minh Phương 27.09.1996 Nữ

2 151056 15040078 Nguyễn Thảo Quyên 22.11.1997 Nữ

3 151057 15041349 Trịnh Như Quỳnh 24.12.1997 Nữ

4 151058 15041843 Nguyễn Ngọc Sơn 09.09.1997 Nam

5 151059 14040724 Đặng Minh Tâm 12.06.1996 Nữ

6 151060 14041399 Trịnh Minh Tâm 23.09.1996 Nữ

7 151061 14040771 Đặng Văn Thắng 13.03.1996 Nam

8 151062 15040591 Lê Thị Thanh 30.08.1997 Nữ

9 151063 12061539 Hoàng Minh Thảo 18.08.1994 Nữ

10 151064 13001121 Mai Phương Thảo 08.02.1995 Nữ

11 151065 13010201 Nguyễn Thị Thảo 04.02.1995 Nữ

12 151066 10032094 Nguyễn Thị Thu Thảo 04.09.1992 Nữ

13 151067 14040756 Phạm Thị Thu Thảo 04.10.1996 Nữ

14 151068 14040760 Trần Phương Thảo 30.05.1996 Nữ

15 151069 14040763 Trần Thị Thanh Thảo 20.09.1996 Nữ

16 151070 12040954 Nguyễn Thị Thúy 30.06.1994 Nữ

17 151071 15040213 Triệu Thị Thúy 27.01.1996 Nữ

18 151072 12040956 Vũ Thị Ngọc Thúy 30.01.1994 Nữ

Số TS theo DS……; Số thí sinh dự thi: Môn Đọc: …….. ; Môn Nghe: ……...; Môn Viết luận: ………; Môn Nói: ………
Cán bộ coi thi : Cán bộ hỏi thi Nói: Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
1. ……………….….......……....……... 1. ……………….….......……....……... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
2. ……………….….......……....……... 2. ……………….….......……....……...
Thư ký HĐ thi: ………………………………………………….
Thư ký HĐ chấm thi: …………………………………………… Đỗ Tuấn Minh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH VÀ KẾT QUẢ KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ

Địa điểm thi: ĐHNN-ĐHQGHN Phòng thi số: 10 (P.606-A2)


Môn thi: TIẾNG ANH (VSTEP.3-5) Ngày thi: 22.09.2018

Mã Ký nộp bài môn Điểm thi môn


Số Báo Giới
STT Mã SV Họ và Tên Năm sinh đề Ghi chú
danh tính
thi Đọc Nghe Viết Nói Viết Nói

1 151073 14040818 Nguyễn Thu Thủy 23.01.1994 Nữ

2 151074 16040398 Phạm Thu Thủy 16.02.1998 Nữ

3 151075 14040850 Đỗ Thị Thu Trang 23.09.1995 Nữ

4 151076 17041395 Lê Thu Trang 18.06.1999 Nữ

5 151077 15042663 Nguyễn Anh Trang 16.01.1997 Nữ

6 151078 15040378 Nguyễn Thị Trang 27.02.1996 Nữ

7 151079 13040792 Phạm Thị Trang 06.04.1995 Nữ

8 151080 14040892 Trần Thị Trang 01.03.1996 Nữ

9 151081 13032306 Trần Thị Thùy Trang 25.02.1995 Nữ

10 151082 16040779 Mai Bảo Trinh 16.10.1998 Nữ

11 151083 15041225 Nguyễn Đình Tuấn 16.10.1997 Nam

12 151084 14040930 Nguyễn Thị Tuyết 11.12.1996 Nữ

13 151085 13032324 Đỗ Thị Vân 02.01.1995 Nữ

14 151086 12041099 Trần Thị Vân 15.11.1993 Nữ

15 151087 15041741 Đào Nguyễn Tường Vi 25.03.1997 Nữ

16 151088 14041236 Hoàng Hải Yến 01.02.1996 Nữ

17 151089 14041215 Ngô Thị Thùy Yến 13.04.1996 Nữ

18 151090 12041118 Nguyễn Thị Hải Yến 10.06.1994 Nữ

19 151091 15041266 Phạm Thị Hải Yến 04.06.1997 Nữ

Số TS theo DS……; Số thí sinh dự thi: Môn Đọc: …….. ; Môn Nghe: ……...; Môn Viết luận: ………; Môn Nói: ………
Cán bộ coi thi : Cán bộ hỏi thi Nói: Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
1. ……………….….......……....……... 1. ……………….….......……....……... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
2. ……………….….......……....……... 2. ……………….….......……....……...
Thư ký HĐ thi: ………………………………………………….
Thư ký HĐ chấm thi: …………………………………………… Đỗ Tuấn Minh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH VÀ KẾT QUẢ KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ

Địa điểm thi: ĐHNN-ĐHQGHN Phòng thi số: 11 (P.607-A2)


Môn thi: TIẾNG ANH (VSTEP.3-5) Ngày thi: 22.09.2018

Mã Ký nộp bài môn Điểm thi môn


Số Báo Giới
STT Mã SV Họ và Tên Năm sinh đề Ghi chú
danh tính
thi Đọc Nghe Viết Nói Viết Nói

1 151101 15040931 Bùi Thị Minh An 17.10.1997 Nữ

2 151102 16040836 Lê Hiền Anh 15.02.1998 Nữ

3 151103 16048504 Lê Tú Anh 29.01.1998 Nữ

4 151104 18040963 Nguyễn Bích Ngọc Anh 22.05.2000 Nữ

5 151105 16048501 Nguyễn Kim Anh 16.05.1998 Nữ

6 151106 Nguyễn Nam Anh 13.09.1999 Nam

7 151107 16048502 Nguyễn Thị Anh 26.09.1997 Nữ

8 151108 12040035 Nguyễn Thị Kiều Anh 01.03.1994 Nữ

9 151109 11071573 Nguyễn Tuấn Anh 30.06.1993 Nam

10 151110 16048531 Nguyễn Tuấn Anh 17.11.1998 Nam

11 151111 18040281 Trần Ngọc Châu Anh 23.07.2000 Nữ

12 151112 16048554 Trương Thị Vân Anh 16.01.1998 Nữ

13 151113 18040850 Trần Thị Bích 25.10.1999 Nữ

14 151114 13040093 Nguyễn Quốc Chung 28.12.1991 Nam

15 151115 15044190 Đào Thị Dịu 27.12.1997 Nữ

16 151116 16048513 Lương Trung Đức 18.11.1998 Nữ

17 151117 17043510 Chu Tiến Dũng 24.10.1999 Nam

18 151118 16041547 Nguyễn Tùng Dương 10.09.1998 Nam

19 151119 16048511 Nguyễn Đức Duy 20.07.1998 Nam

20 151120 18071070 Nguyễn Thu Giang 26.10.2000 Nữ

21 151121 17041178 Triệu Khánh Hạ 03.06.1999 Nữ

Số TS theo DS……; Số thí sinh dự thi: Môn Đọc: …….. ; Môn Nghe: ……...; Môn Viết luận: ………; Môn Nói: ………
Cán bộ coi thi : Cán bộ hỏi thi Nói: Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
1. ……………….….......……....……... 1. ……………….….......……....……... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
2. ……………….….......……....……... 2. ……………….….......……....……...
Thư ký HĐ thi: ………………………………………………….
Thư ký HĐ chấm thi: …………………………………………… Đỗ Tuấn Minh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH VÀ KẾT QUẢ KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ

Địa điểm thi: ĐHNN-ĐHQGHN Phòng thi số: 12 (P.608-A2)


Môn thi: TIẾNG ANH (VSTEP.3-5) Ngày thi: 22.09.2018

Mã Ký nộp bài môn Điểm thi môn


Số Báo Giới
STT Mã SV Họ và Tên Năm sinh đề Ghi chú
danh tính
thi Đọc Nghe Viết Nói Viết Nói

1 151122 16048506 Nguyễn Thúy Hạnh 15.10.1997 nữ

2 151123 16048523 Trần Thị Huế 27.12.1998 Nữ

3 151124 18041592 Phan Duy Hưng 26.11.2000 Nam

4 151125 18071339 Bùi Lê Mai Hương 02.03.2000 Nữ

5 151126 16048557 Lương Thị Quỳnh Hương 20.07.1998 Nữ

6 151127 18041057 Nguyễn Thị Thu Hường 01.05.2000 Nữ

7 151128 18040277 Chu Vũ Lâm 20.11.2000 Nam

8 151129 17072067 Nguyễn Thị Diệu Lâm 29.05.1999 Nữ

9 151130 13040371 Đào Lê Phương Linh 14.09.1995 Nữ

10 151131 17040333 Nguyễn Thị Nhật Linh 29.03.1999 Nữ

11 151132 18040941 Nguyễn Thùy Linh 14.11.2000 Nữ

12 151133 18041076 Vũ Lê Thùy Linh 21.01.2000 Nữ

13 151134 18040945 Vương Khánh Linh 03.09.2000 Nữ

14 151135 17041232 Nguyễn Thị Nga 08.11.1999 Nữ

15 151136 18040297 Đoàn Thị Ngân 17.04.2000 Nữ

16 151137 18041071 Đỗ Mạnh Nghĩa 17.04.2000 Nam

17 151138 17041229 An Thị Bích Ngọc 26.11.1999 Nữ

18 151139 18040927 Lương Thị Thu Ngọc 30.11.2000 Nữ

19 151140 18041020 Nguyễn Minh Ngọc 22.11.2000 Nữ

20 151141 Nguyễn Vũ Minh Ngọc 19.10.2000 Nữ

21 151142 18040920 Phạm Minh Ngọc 15.08.2000 Nữ

Số TS theo DS……; Số thí sinh dự thi: Môn Đọc: …….. ; Môn Nghe: ……...; Môn Viết luận: ………; Môn Nói: ………
Cán bộ coi thi : Cán bộ hỏi thi Nói: Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
1. ……………….….......……....……... 1. ……………….….......……....……... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
2. ……………….….......……....……... 2. ……………….….......……....……...
Thư ký HĐ thi: ………………………………………………….
Thư ký HĐ chấm thi: …………………………………………… Đỗ Tuấn Minh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH VÀ KẾT QUẢ KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ

Địa điểm thi: ĐHNN-ĐHQGHN Phòng thi số: 13 (P.610-A2)


Môn thi: TIẾNG ANH (VSTEP.3-5) Ngày thi: 22.09.2018

Mã Ký nộp bài môn Điểm thi môn


Số Báo Giới
STT Mã SV Họ và Tên Năm sinh đề Ghi chú
danh tính
thi Đọc Nghe Viết Nói Viết Nói

1 151143 16041998 Trần Thanh Nhàn 02.12.1998 Nữ

2 151144 17043545 Đỗ Xuân Phi 23.05.1999 Nam

3 151145 14041155 Ngô Đăng Đại Phong 05.06.1996 Nam

4 151146 18040294 Trần Thị Thương 10.02.2000 Nữ

5 151147 18040872 Lương Anh Quân 09.09.2000 Nam

6 151148 18040925 Bùi Doãn Minh Quang 27.08.2000 Nam

7 151149 16041573 Đỗ Thị Thúy Quỳnh 07.05.1998 Nữ

8 151150 17072056 Nguyễn Ngọc Quỳnh 09.08.1999 Nữ

9 151151 18041000 Nguyễn Thị Thanh Thảo 03.03.2000 Nữ

10 151152 15041957 Trần Thị Phương Thảo 16.12.1997 Nữ

11 151153 16048520 Nguyễn Thị Thúy 18.08.1998 Nữ

12 151154 15044163 Nguyễn Thị Thủy Tiên 30.08.1997 Nữ

13 151155 18072054 Đỗ Thị Thu Trang 31.07.2000 Nữ

14 151156 18040298 Hoàng Minh Trang 22.07.2000 Nữ

15 151157 14041239 Nguyễn Việt Trung 17.11.1996 Nam

16 151158 18040972 Vũ Nam Trường 05.01.2000 Nam

17 151159 18040911 Nguyễn Văn Hoàng Tùng 03.06.2000 Nam

18 151160 15040600 Trần Tố Uyên 12.11.1997 Nữ

19 151161 17041145 Lê Thị Vân 22.10.1999 Nữ

20 151162 14040957 Trần Thị Hải Vân 22.05.1996 Nữ

21 151163 16048517 Trịnh Thị Hải Yến 18.02.1998 Nữ

Số TS theo DS……; Số thí sinh dự thi: Môn Đọc: …….. ; Môn Nghe: ……...; Môn Viết luận: ………; Môn Nói: ………
Cán bộ coi thi : Cán bộ hỏi thi Nói: Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
1. ……………….….......……....……... 1. ……………….….......……....……... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
2. ……………….….......……....……... 2. ……………….….......……....……...
Thư ký HĐ thi: ………………………………………………….
Thư ký HĐ chấm thi: …………………………………………… Đỗ Tuấn Minh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH VÀ KẾT QUẢ KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ

Địa điểm thi: ĐHNN-ĐHQGHN Phòng thi số: 14 (P.611-A2)


Môn thi: TIẾNG ANH (VSTEP.3-5) Ngày thi: 22.09.2018

Số Báo Giới Mã Ký nộp bài môn Điểm thi môn


STT Họ và Tên Năm sinh Ghi chú
danh tính đề thi Đọc Nghe Viết Nói Viết Nói

1 151181 Phạm Thị Ánh Vân 29.11.1970 Nữ


2 151182 Nguyễn Văn Chi 15.12.1971 Nam
3 151183 Hoàng Trung Dũng 21.05.1971 Nam
4 151184 Nguyễn Văn Phùng 01.03.1974 Nam
5 151185 Phạm Thị Diệu Thúy 27.01.1976 Nữ
6 151186 Nguyễn Lý Hồng 28.07.1977 Nữ
7 151187 Nguyễn Khôi Việt 15.10.1977 Nam
8 151188 Lê Minh Hải 08.09.1980 Nam
9 151189 Phạm Duy Hưng 02.10.1980 Nam
10 151190 Đặng Xuân Hợp 15.10.1981 Nam
11 151191 Lê Thị Kim Huệ 18.08.1981 Nữ
12 151192 Hoàng Văn Quang 20.10.1981 Nam
13 151193 Đặng Đức Trịnh 30.07.1981 Nam
14 151194 Phạm Bình Dũng 15.11.1982 Nam
15 151195 Đỗ Xuân Hai 25.02.1982 Nam
16 151196 Ngô Thị Trang 27.07.1982 Nữ
17 151197 Nguyễn Ngọc Vũ 17.10.1982 Nam
18 151198 Nguyễn Thị Tú Anh 01.09.1983 Nữ
19 151199 Hồ Đức 21.07.1983 Nam
20 151200 Nguyễn Thị Giang 12.08.1983 Nữ
21 151201 Nguyễn Thị An 05.04.1984 Nữ
22 151202 Bùi Tuấn Anh 01.06.1985 Nam
23 151203 Vũ Thị Thùy Dung 18.08.1985 Nữ
24 151204 Lê Văn Hoàng 20.08.1985 Nam
25 151205 Vũ Thị Nguyệt Minh 03.06.1985 Nữ
26 151206 Nguyễn Minh Phú 06.09.1985 Nam
27 151207 Đỗ Thu Trang 05.02.1985 Nữ

Số TS theo DS……; Số thí sinh dự thi: Môn Đọc: …….. ; Môn Nghe: ……...; Môn Viết luận: ………; Môn Nói: ………

Cán bộ coi thi : Cán bộ hỏi thi Nói: Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
1. ……………….….......……....……... 1. ……………….….......……....……... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
2. ……………….….......……....……... 2. ……………….….......……....……...
Thư ký HĐ thi: ………………………………………………….

Thư ký HĐ chấm thi: …………………………………………… Đỗ Tuấn Minh


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH VÀ KẾT QUẢ KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ

Địa điểm thi: ĐHNN-ĐHQGHN Phòng thi số: 15 (P.501-A2)


Môn thi: TIẾNG ANH (VSTEP.3-5) Ngày thi: 22.09.2018

Ký nộp bài môn Điểm thi môn


Số Báo Giới Mã
STT Họ và Tên Năm sinh Ghi chú
danh tính đề thi
Đọc Nghe Viết Nói Viết Nói

1 151209 Nguyễn Thị Dung 29.05.1986 Nữ

2 151210 Phạm Thị Mai 16.10.1986 Nữ

3 151211 Hoàng Thị Như Quỳnh 28.05.1986 Nữ

4 151212 Tống Thọ Thắng 08.12.1986 Nam

5 151213 Nguyễn Đức Hiếu 23.07.1987 Nam

6 151214 Bùi Thanh Lương 16.12.1987 Nữ

7 151215 Ngô Thị Thương 19.09.1987 Nữ

8 151216 Đỗ Thanh Uyên 01.04.1988 Nữ

9 151217 Phạm Thị Hồng Gấm 01.12.1989 Nữ

10 151218 Đặng Mạnh Hiếu 06.03.1989 Nam

11 151219 Đào Thị Hoa 16.11.1989 Nữ

12 151220 Nguyễn Thị Hoài 20.04.1989 Nữ

13 151221 Lê Thị Huế 24.06.1989 Nữ

14 151222 Đỗ Lan Hương 26.09.1989 Nữ

15 151223 Nguyễn Thị Lan 17.08.1989 Nữ

16 151224 Lê Đức Quyền 15.08.1989 Nam

17 151225 Nguyễn Ngọc Thúy 16.06.1989 Nữ

18 151226 Nguyễn Khắc Trường 16.09.1989 Nam

19 151227 Đào Thị Lan Anh 01.01.1990 Nữ

20 151228 Nguyễn Văn Bắc 21.05.1990 Nam

Số TS theo DS……; Số thí sinh dự thi: Môn Đọc: …….. ; Môn Nghe: ……...; Môn Viết luận: ………; Môn Nói: ………

Cán bộ coi thi : Cán bộ hỏi thi Nói: Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
1. ……………….….......……....……... 1. ……………….….......……....……... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
2. ……………….….......……....……... 2. ……………….….......……....……...

Thư ký HĐ thi: ………………………………………………….

Thư ký HĐ chấm thi: …………………………………………… Đỗ Tuấn Minh


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH VÀ KẾT QUẢ KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ

Địa điểm thi: ĐHNN-ĐHQGHN Phòng thi số: 16 (P.502-A2)


Môn thi: TIẾNG ANH (VSTEP.3-5) Ngày thi: 22.09.2018

Ký nộp bài môn Điểm thi môn


Số Báo Giới Mã
STT Họ và Tên Năm sinh Ghi chú
danh tính đề thi
Đọc Nghe Viết Nói Viết Nói

1 151229 Thân Thùy Dung 12.01.1990 Nữ

2 151230 Nguyễn Sơn Lâm 16.11.1990 Nam

3 151231 Dương Thị Ngân 14.08.1990 Nữ

4 151232 Vũ Thị Thúy Ngân 17.12.1990 Nữ

5 151233 Lò Minh Trọng 01.07.1990 Nam

6 151234 Khúc Văn Trung 30.03.1990 Nam

7 151235 Ngô Quí Trung 01.10.1990 Nam

8 151236 Nguyễn Quỳnh Anh 06.10.1991 Nữ

9 151237 Trần Tuấn Anh 10.11.1991 Nam

10 151238 Nguyễn Thanh Hiền 27.04.1991 Nữ

11 151239 Nguyễn Mạnh Hiếu 11.04.1991 Nam

12 151240 Chung Thùy Linh 10.10.1991 Nữ

13 151241 Phạm Thị Hảo 22.09.1992 Nữ

14 151242 Lưu Ngọc Mai 26.07.1992 Nữ

15 151243 Vũ Thị Nhiên 08.10.1992 Nữ

16 151244 Nguyễn Hà Phương 26.05.1992 Nữ

17 151245 Lê Thị Mỹ Duyên 05.09.1993 Nữ

18 151246 Đỗ Thị Thùy Giang 10.03.1993 Nữ

19 151247 Đoàn Quang Hà 09.10.1993 Nam

20 151248 Đào Thu Hằng 28.11.1993 Nữ

Số TS theo DS……; Số thí sinh dự thi: Môn Đọc: …….. ; Môn Nghe: ……...; Môn Viết luận: ………; Môn Nói: ………

Cán bộ coi thi : Cán bộ hỏi thi Nói: Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
1. ……………….….......……....……... 1. ……………….….......……....……... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
2. ……………….….......……....……... 2. ……………….….......……....……...

Thư ký HĐ thi: ………………………………………………….

Thư ký HĐ chấm thi: …………………………………………… Đỗ Tuấn Minh


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH VÀ KẾT QUẢ KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ

Địa điểm thi: ĐHNN-ĐHQGHN Phòng thi số: 17 (P.503-A2)


Môn thi: TIẾNG ANH (VSTEP.3-5) Ngày thi: 22.09.2018

Ký nộp bài môn Điểm thi môn


Số Báo Giới Mã
STT Họ và Tên Năm sinh Ghi chú
danh tính đề thi
Đọc Nghe Viết Nói Viết Nói

1 151249 Đỗ Thị Hạt 08.09.1993 Nữ

2 151250 Nguyễn Thị Thu Hòa 01.02.1993 Nữ

3 151251 Bùi Thị Hoài 24.05.1993 Nữ

4 151252 Nguyễn Thị Thanh Huyền 21.11.1993 Nữ

5 151253 Bùi Thị Ái Liên 06.06.1993 Nữ

6 151254 Nguyễn Mai Ly 27.05.1993 Nữ

7 151255 Nguyễn Thế Nam 24.12.1993 Nam

8 151256 Nguyễn Phương Hồng Ngọc 20.06.1993 Nữ

9 151257 Trần Thị Nhung 15.07.1993 Nữ

10 151258 Trần Thị Thanh Thanh 25.07.1993 Nữ

11 151259 Nguyễn Thị Huyền Trang 04.09.1993 Nữ

12 151260 Nguyễn Thị Thu Trang 21.03.1993 Nữ

13 151261 Phùng Văn Anh 11.12.1994 Nam

14 151262 Dương Thị Thu Hiền 07.08.1994 Nữ

15 151263 Phạm Thị Hoa 15.12.1994 Nữ

16 151264 Trần Thị Hoa 10.07.1994 Nữ

17 151265 Nguyễn Đức Quang Huy 07.12.1994 Nam

18 151266 Nguyễn Thùy Linh 27.11.1994 Nữ

19 151267 Nguyễn Đức Mạnh 21.07.1994 Nam

20 151268 Lê Phấn Minh 29.03.1994 Nam

Số TS theo DS……; Số thí sinh dự thi: Môn Đọc: …….. ; Môn Nghe: ……...; Môn Viết luận: ………; Môn Nói: ………

Cán bộ coi thi : Cán bộ hỏi thi Nói: Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
1. ……………….….......……....……... 1. ……………….….......……....……... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
2. ……………….….......……....……... 2. ……………….….......……....……...

Thư ký HĐ thi: ………………………………………………….

Thư ký HĐ chấm thi: …………………………………………… Đỗ Tuấn Minh


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH VÀ KẾT QUẢ KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ

Địa điểm thi: ĐHNN-ĐHQGHN Phòng thi số: 18 (P.504-A2)


Môn thi: TIẾNG ANH (VSTEP.3-5) Ngày thi: 22.09.2018

Ký nộp bài môn Điểm thi môn


Số Báo Giới Mã
STT Họ và Tên Năm sinh Ghi chú
danh tính đề thi
Đọc Nghe Viết Nói Viết Nói

1 151269 Nguyễn Văn Minh 10.04.1994 Nam

2 151270 Chu Trà My 08.03.1994 Nữ

3 151271 Cầm Bình Như 11.04.1994 Nữ

4 151272 Hoàng Thùy Ninh 29.06.1994 Nữ

5 151273 Đặng Thị Kim Oanh 03.09.1994 Nữ

6 151274 Vi Thị Phương 21.11.1994 Nữ

7 151275 Phạm Như Quỳnh 12.02.1994 Nữ

8 151276 Dương Thị Thùy 16.10.1994 Nữ

9 151277 Trịnh Văn Toàn 21.05.1994 Nam

10 151278 Nguyễn Thị Vân 10.08.1994 Nữ

11 151279 Triệu Thị Viên 23.09.1994 Nữ

12 151280 Nguyễn Thùy An 20.12.1995 Nữ

13 151281 Nguyễn Thị Thùy Dương 29.08.1995 Nữ

14 151282 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 04.08.1995 Nữ

15 151283 Bùi Ngọc Hà 26.06.1995 Nữ

16 151284 Nguyễn Ngọc Hà 20.04.1995 Nam

17 151285 Phạm Bùi Hải 19.09.1995 Nam

18 151286 Trịnh Thị Thu Hằng 31.01.1995 Nữ

19 151287 Lê Văn Hiệp 14.07.1995 Nam

20 151288 Đào Hồng Hoa 17.07.1995 Nữ

Số TS theo DS……; Số thí sinh dự thi: Môn Đọc: …….. ; Môn Nghe: ……...; Môn Viết luận: ………; Môn Nói: ………

Cán bộ coi thi : Cán bộ hỏi thi Nói: Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
1. ……………….….......……....……... 1. ……………….….......……....……... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
2. ……………….….......……....……... 2. ……………….….......……....……...

Thư ký HĐ thi: ………………………………………………….

Thư ký HĐ chấm thi: …………………………………………… Đỗ Tuấn Minh


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH VÀ KẾT QUẢ KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ

Địa điểm thi: ĐHNN-ĐHQGHN Phòng thi số: 19 (P.506-A2)


Môn thi: TIẾNG ANH (VSTEP.3-5) Ngày thi: 22.09.2018

Ký nộp bài môn Điểm thi môn


Số Báo Giới Mã
STT Họ và Tên Năm sinh Ghi chú
danh tính đề thi
Đọc Nghe Viết Nói Viết Nói

1 151289 Đặng Thị Liên 11.12.1995 Nữ

2 151290 Nguyễn Thị Khánh Linh 02.09.1995 Nữ

3 151291 Phạm Thị Loan 21.12.1995 Nữ

4 151292 Nguyễn Khánh Ly 23.09.1995 Nữ

5 151293 Nguyễn Thị Nhàn 13.10.1995 Nữ

6 151294 Vũ Thị Trúc Quỳnh 25.02.1995 Nữ

7 151295 Nguyễn Mai Thi 24.11.1995 Nữ

8 151296 Lê Thị Diệu Ái 04.01.1996 Nữ

9 151297 Vũ Thị Mai Anh 28.07.1996 Nữ

10 151298 Chu Minh Hiền 03.09.1996 Nữ

11 151299 Nguyễn Thị Thùy Linh 23.10.1996 Nữ

12 151300 Nguyễn Thùy Linh 07.06.1996 Nữ

13 151301 Nguyễn Thị Thanh Nga 25.01.1996 Nữ

14 151302 Ma Thị Thu Nhài 30.10.1996 Nữ

15 151303 Ngô Hồng Nhung 09.06.1996 Nữ

16 151304 Ngô Thị Nhung 21.09.1996 Nữ

17 151305 Đoàn Thị Phương 27.08.1996 Nữ

18 151306 Nguyễn Tùng Quân 12.09.1996 Nam

19 151307 Phan Thị Quyên 09.05.1996 Nữ

20 151308 Phạm Thị Phương Thảo 24.10.1996 Nữ

Số TS theo DS……; Số thí sinh dự thi: Môn Đọc: …….. ; Môn Nghe: ……...; Môn Viết luận: ………; Môn Nói: ………

Cán bộ coi thi : Cán bộ hỏi thi Nói: Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
1. ……………….….......……....……... 1. ……………….….......……....……... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
2. ……………….….......……....……... 2. ……………….….......……....……...

Thư ký HĐ thi: ………………………………………………….

Thư ký HĐ chấm thi: …………………………………………… Đỗ Tuấn Minh


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH VÀ KẾT QUẢ KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ

Địa điểm thi: ĐHNN-ĐHQGHN Phòng thi số: 20 (P.507-A2)


Môn thi: TIẾNG ANH (VSTEP.3-5) Ngày thi: 22.09.2018

Ký nộp bài môn Điểm thi môn


Số Báo Giới Mã
STT Họ và Tên Năm sinh Ghi chú
danh tính đề thi
Đọc Nghe Viết Nói Viết Nói

1 151309 Nghiêm Ngọc Trang 09.07.1996 Nữ

2 151310 Ngô Thị Hà Trang 24.03.1996 Nữ

3 151311 Đào Thị Uyên 04.07.1996 Nữ

4 151312 Lục Thị Vân 14.03.1996 Nữ

5 151313 Nông Thị Yên 19.03.1996 Nữ

6 151314 Bàn Thị Yến 06.05.1996 Nữ

7 151315 Nguyễn Thị Yến 08.11.1996 Nữ

8 151316 Nguyễn Thị Hải Yến 28.03.1996 Nữ

9 151317 Ngô Phương Anh 11.11.1997 Nữ

10 151318 Nguyễn Thị Ánh 12.01.1997 Nữ

11 151319 Đặng Thị Linh Chi 02.11.1997 Nữ

12 151320 Nguyễn Thị Bảo Chi 12.02.1997 Nữ

13 151321 Phạm Minh Hằng 23.08.1997 Nữ

14 151322 Phan Thị Thúy Hằng 11.07.1997 Nữ

15 151323 Bế Minh Hạnh 30.01.1997 Nữ

16 151324 Lưu Thị Thu Hảo 01.10.1997 Nữ

17 151325 Lê Thị Hiền 06.01.1997 Nữ

18 151326 Phạm Thị Thu Hiền 01.03.1997 Nữ

19 151327 Vũ Khải Hoàn 21.07.1997 Nam

20 151328 Lăng Thị Huế 09.10.1997 Nữ

Số TS theo DS……; Số thí sinh dự thi: Môn Đọc: …….. ; Môn Nghe: ……...; Môn Viết luận: ………; Môn Nói: ………

Cán bộ coi thi : Cán bộ hỏi thi Nói: Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
1. ……………….….......……....……... 1. ……………….….......……....……... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
2. ……………….….......……....……... 2. ……………….….......……....……...

Thư ký HĐ thi: ………………………………………………….

Thư ký HĐ chấm thi: …………………………………………… Đỗ Tuấn Minh


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH VÀ KẾT QUẢ KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ

Địa điểm thi: ĐHNN-ĐHQGHN Phòng thi số: 21 (P.510-A2)


Môn thi: TIẾNG ANH (VSTEP.3-5) Ngày thi: 22.09.2018

Ký nộp bài môn Điểm thi môn


Số Báo Giới Mã
STT Họ và Tên Năm sinh Ghi chú
danh tính đề thi
Đọc Nghe Viết Nói Viết Nói

1 151329 Vũ Thị Thúy Hường 01.10.1997 Nữ

2 151330 Nguyễn Thị Huyền 15.10.1997 Nữ

3 151331 Nguyễn Thị Thu Huyền 27.03.1997 Nữ

4 151332 Phí Thị Thanh Huyền 13.12.1997 Nữ

5 151333 Lê Hoàng Lan 10.09.1997 Nữ

6 151334 Nguyễn Thị Thùy Linh 23.03.1997 Nữ

7 151335 Sầm Thị May 16.12.1997 Nữ

8 151336 Vũ Kim Phụng 26.07.1997 Nữ

9 151337 Đồng Út Quyên 21.07.1997 Nữ

10 151338 Nguyễn Thị Quỳnh 11.08.1997 Nữ

11 151339 Lại Lê Thị Phương Thảo 25.09.1997 Nữ

12 151340 Lâm Phương Thảo 13.06.1997 Nữ

13 151341 Ngô Thị Thu Thảo 29.08.1997 Nữ

14 151342 Nguyễn Thị Thảo 07.05.1997 Nữ

15 151343 Nguyễn Thị Thanh Thảo 20.09.1997 Nữ

16 151344 Phùng Thị Thương 17.10.1997 Nữ

17 151345 Bùi Thị Thùy 11.01.1997 Nữ

18 151346 Lê Thị Thùy 10.12.1997 Nữ

19 151347 Triệu Ngọc Bảo Trân 26.08.1997 Nữ

20 151348 Đỗ Thị Trang 10.04.1997 Nữ

Số TS theo DS……; Số thí sinh dự thi: Môn Đọc: …….. ; Môn Nghe: ……...; Môn Viết luận: ………; Môn Nói: ………

Cán bộ coi thi : Cán bộ hỏi thi Nói: Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
1. ……………….….......……....……... 1. ……………….….......……....……... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
2. ……………….….......……....……... 2. ……………….….......……....……...

Thư ký HĐ thi: ………………………………………………….

Thư ký HĐ chấm thi: …………………………………………… Đỗ Tuấn Minh


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH VÀ KẾT QUẢ KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ

Địa điểm thi: ĐHNN-ĐHQGHN Phòng thi số: 22 (P.511-A2)


Môn thi: TIẾNG ANH (VSTEP.3-5) Ngày thi: 22.09.2018

Ký nộp bài môn Điểm thi môn


Số Báo Giới Mã
STT Họ và Tên Năm sinh Ghi chú
danh tính đề thi
Đọc Nghe Viết Nói Viết Nói

1 151349 Hoàng Huyền Trang 09.09.1997 Nữ

2 151350 Vũ Thị Thu Trang 16.07.1997 Nữ

3 151351 Lê Thị Tuyết 13.05.1997 Nữ

4 151352 Quách Đại Vũ 18.091997 Nam

5 151353 Trần Hải Anh 23.05.1998 Nữ

6 151354 Nguyễn Minh Châu 23.10.1998 Nữ

7 151355 Trần Thị Lan Chi 03.06.1998 Nữ

8 151356 Nguyễn Thanh Hà 28.11.1998 Nữ

9 151357 Nguyễn Thị Thu Hằng 27.08.1998 Nữ

10 151358 Phạm Thanh Hằng 24.01.1998 Nữ

11 151359 Dương Thu Nga 30.11.1998 Nữ

12 151360 Vũ Thị Nga 20.12.1998 Nữ

13 151361 Đinh Thị Bích Ngọc 24.09.1998 Nữ

14 151362 Nguyễn Thị Phương Nguyên 05.11.1998 Nữ

15 151363 Nguyễn Anh Thơ 14.08.1998 Nữ

16 151364 Nguyễn Hà Trang 28.07.1998 Nam

17 151365 Lương Thị Lâm Uyên 27.02.1998 Nữ

18 151366 Vũ Đức Anh 24.02.2000 Nam

19 151367 Trần Đức An Khánh 29.04.2003 Nam

20 151368 Võ Minh Phương 08.09.2003 Nữ

Số TS theo DS……; Số thí sinh dự thi: Môn Đọc: …….. ; Môn Nghe: ……...; Môn Viết luận: ………; Môn Nói: ………

Cán bộ coi thi : Cán bộ hỏi thi Nói: Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
1. ……………….….......……....……... 1. ……………….….......……....……... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
2. ……………….….......……....……... 2. ……………….….......……....……...

Thư ký HĐ thi: ………………………………………………….

Thư ký HĐ chấm thi: …………………………………………… Đỗ Tuấn Minh


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI


KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ ĐỐI VỚI SINH VIÊN KHÔNG CHUYÊN TIẾNG ANH TRONG ĐHQGHN

Ngày thi: 22.09.2018 Địa điểm: Nhà A2 - Trường ĐHNN - ĐHQGHN Phòng thi: 23 - (P.301-A2)

Giớ Ký nộp bài môn Điểm môn


Mã đề Ghi
TT SBD MSSV Họ và Tên Ngày sinh i Khóa/ Ngành Khoa Trường thi chú
tính Đọc Nghe Viết Nói Viết Nói

1 150001 15001499 Nguyễn Thị Minh Ái 13.10.1997 Nữ QH2015.T.MT MT KHTN

2 150002 16061563 Ngô Hải An 26.07.1998 Nữ QH2016.L Luật ĐHQG

3 150003 16010401 Nguyễn Thúy An 13.02.1997 Nữ QH2016.S.Sinh Sinh học ĐHGD

4 150004 16052177 Bùi Thị Lan Anh 01.07.1998 Nữ QH2016.E.KTKT KTKT ĐHKT

5 150005 16061197 Đinh Thị Lan Anh 07.11.1980 Nữ QH2016.L Luật ĐHQG

6 150006 14031000 Lê Thị Thảo Anh 18.02.1995 Nữ QH2014.X.LS Lịch sử XHNV

7 150007 15000379 Ngô Thị Vân Anh 07.03.1997 Nữ QH2015.T.VL Lý KHTN

8 150008 16061553 Nguyễn Quỳnh Anh 10.09.1997 Nữ Qh2016.L Luật ĐHQG

9 150009 14030533 Nguyễn Thị Anh 10.10.1996 Nữ QH2014.X.Sử Lịch Sử XHNV

10 150010 13061003 Nguyễn Thị Anh 28.12.1995 Nữ QH2013.L Luật ĐHQG

11 150011 15004233 Nguyễn Thị Vân Anh 18.04.1997 Nữ Qh2015.T.VL Lý KHTN

12 150012 16002261 Nguyễn Thị Vân Anh 22.08.1998 Nữ QH2016.T.Sinh Sinh KHTN

13 150013 15001549 Trần Minh Anh 10.01.1997 Nữ QH2015.T.MT MT KHTN

14 150014 18063146 Trần Ngọc Lan Anh 30.09.2000 Nữ QH2018.L Luật ĐHQG

15 150015 16051907 Trần Thị Lan Anh 09.05.1998 Nữ QH2016.E.KT Kế Toán ĐHKT

16 150016 16010103 Trần Thị Phương Anh 11.11.1998 Nữ QH20116.S.Toán Toán-Cơ-Tin ĐHGD

17 150017 15010405 Ngô Thị Ngọc Ánh 24.08.1997 Nữ QH2015.S.Sinh Sinh học ĐHGD

18 150018 13030029 Nguyễn Thị Ánh 04.10.1995 Nữ QH2013.X.ĐPH ĐPH XHNV

19 150019 16010307 Nguyễn Thị Ánh 24.04.1997 Nữ QH2016.S.hóa Hóa ĐHGD

20 150020 16062183 Trần Thị Ngọc Ánh 25.03.1998 Nữ QH2016.L Luật ĐHQG

21 150021 15034956 Trịnh Thị Ngọc Ánh 08.08.1997 Nữ QH2015.X.BC Báo Chí XHNV

Danh sách gồm: sinh viên

Số thí sinh dự thi môn Đọc hiểu: …………….; Nghe hiểu: ……...…..; Viết luận: ………………; Nói: ……………..

Cán bộ coi thi 01: ……………………………………………………………. Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
Cán bộ coi thi 02: ……………………………………………………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ hỏi Nói 01: …………………………………………………………….

Cán bộ hỏi Nói 02: …………………………………………………………….

Thư ký HĐ tổ chức thi: …………………………………………….


Thư ký HĐ chấm thi: ………………………………………………. ĐỖ TUẤN MINH
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI


KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ ĐỐI VỚI SINH VIÊN KHÔNG CHUYÊN TIẾNG ANH TRONG ĐHQGHN

Ngày thi: 22.09.2018 Địa điểm: Nhà A2 - Trường ĐHNN - ĐHQGHN Phòng thi: 24 - (P.302-A2)

Giớ Ký nộp bài môn Điểm môn


Mã đề Ghi
TT SBD MSSV Họ và Tên Ngày sinh i Khóa/ Ngành Khoa Trường thi chú
tính Đọc Nghe Viết Nói Viết Nói

1 150022 18020187 Phan Bắc 30.04.2000 Nữ QH2018.I/CQ CNTT ĐHCN

2 150023 17001879 Phạm Khoa Bằng 10.04.1999 Nam QH2017.T.Toán Toán-Cơ-Tin KHTN

3 150024 15032378 Lê Đức Cảnh 04.10.1997 Nam QH2015.X.NNH NNH XHNV

4 150025 16061131 Cao Thị Linh Chi 08.12.1998 Nữ QH2016.L Luật ĐHQG

5 150026 16000853 Nguyễn Linh Chi 22.09.1998 Nữ QH2015.T.Hóa Hóa KHTN

6 150027 16031588 Nguyễn Thảo Chi 01.12.1998 Nữ QH2016.X.XHH XHH XHNV

7 150028 15004308 Phạm Thảo Chi 11.07.1997 Nữ QH2015.T.MT MT KHTN

8 150029 16003414 Trần Thị Phương Chi 30.03.1997 Nữ QH2016.T.VL Vật Lý KHTN

9 150030 15010106 Tạ Văn Chiến 18.11.1997 Nam QH2015.S.sp Toán Toán-Cơ-Tin ĐHGD

10 150031 16052182 Bùi Thị Chín 15.09.1997 Nữ QH2016.E.KTKT KTKT ĐHKT

11 150032 18061169 Nguyễn Thị Kiều Chinh 25.08.2000 Nữ QH2018.L Luật ĐHQG

12 150033 14000085 Nguyễn Thị Tuyết Chinh 31.03.1996 Nữ QH2014.T.Địa Địa Lý KHTN

13 150034 16062142 Vũ Thị Chung 25.07.1998 Nữ QH2016.L Luật ĐHQG

14 150035 14020047 Bùi Đình Cơ 11.05.1995 Nam QH2014.I/CQ Cơ điện tử ĐHCN

15 150036 16100010 Nguyễn Minh Công 11.12.1998 Nam QH2016.Y.CQ Y Dược ĐHQG

16 150037 16021363 Nguyễn Trí Công 15.03.1998 Nam Qh2016.I/Q CNTT ĐHCN

17 150038 16061439 Đặng Thùy Cúc 18.09.1998 Nữ QH2016.L Luật ĐHQG

18 150039 16050347 Nguyễn Thị Cún 07.07.1998 Nữ QH2016.E.KT Kế Toán ĐHKT

19 150040 18020006 Lê Văn Cường 01.12.2000 Nam QH2018.I/CQ CNTT ĐHCN

20 150041 14020704 Mai Văn Cường 10.03.1996 Nam QH2014.I/CQ CHKT ĐHCN

21 150042 15004446 Nguyễn Mậu Cường 11.10.1996 Nam QH2015.T.KTH KT-TV-HDH KHTN

Danh sách gồm: sinh viên

Số thí sinh dự thi môn Đọc hiểu: …………….; Nghe hiểu: ……...…..; Viết luận: ………………; Nói: ……………..

Cán bộ coi thi 01: ……………………………………………………………. Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
Cán bộ coi thi 02: ……………………………………………………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ hỏi Nói 01: …………………………………………………………….

Cán bộ hỏi Nói 02: …………………………………………………………….

Thư ký HĐ tổ chức thi: …………………………………………….


Thư ký HĐ chấm thi: ………………………………………………. ĐỖ TUẤN MINH
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI


KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ ĐỐI VỚI SINH VIÊN KHÔNG CHUYÊN TIẾNG ANH TRONG ĐHQGHN

Ngày thi: 22.09.2018 Địa điểm: Nhà A2 - Trường ĐHNN - ĐHQGHN Phòng thi: 25 - (P.303-A2)

Giớ Ký nộp bài môn Điểm môn


Mã đề Ghi
TT SBD MSSV Họ và Tên Ngày sinh i Khóa/ Ngành Khoa Trường thi chú
tính Đọc Nghe Viết Nói Viết Nói

1 150043 15034673 Nguyễn Việt Cường 08.07.1996 Nam Qh2016.X.VNH VNH XHNV

2 150044 14020579 Trần Bá Cường 27.07.1996 Nam QH2014.I/CQ Cơ điện tử ĐHCN

3 150045 15001198 Bùi Mạnh Đạt 20.04.1997 Nam QH2015.T.MT MT KHTN

4 150046 16021824 Đỗ Thành Đạt 16.12.1998 Nam Qh2016.I/Q CNTT ĐHCN

5 150047 13020716 Hoàng Tiến Đạt 15.02.1994 Nam QH2013.I/CQ CNTT ĐHCN

6 150048 14032233 Vũ Minh Đạt 24.09.1996 Nam QH2014.X.KHQL KHQL XHNV

7 150049 15010109 Vũ Tiến Đạt 06.10.1997 Nam QH2015.S.sp Toán Toán-Cơ-Tin ĐHGD

8 150050 16061053 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 09.10.1998 Nữ QH2016.L Luật ĐHQG

9 150051 12030055 Quách Thị Diệu 25.06.1994 Nữ QH2012.KHQL KHQL XHNV

10 150052 16051926 Nguyễn Thị Dinh 24.01.1998 Nữ QH2016.E.KTKT KTKT ĐHKT

11 150053 16003291 Lưu Trần Đông 05.04.1997 Nam QH2016.T.CNSinh Sinh KHTN

12 150054 16051933 Nguyễn Minh Đức 19.05.1998 Nam QH2016.E.KT Kế Toán ĐHKT

13 150055 16010107 Đoàn Kim Dung 01.09.1997 Nữ QH2016.S.SPToán SP Toán ĐHGD

14 150056 15010111 Lê Thị Dung 09.08.1997 Nữ QH2015.S.sp Toán sp Toán ĐHGD

15 150057 16062157 Nghiêm Thùy Dung 18.05.1998 Nữ QH2016.L Luật ĐHQG

16 150058 14011502 Ngô Thị Dung 15.06.1996 Nữ QH2014.S.SPVăn SP Văn ĐHGD

17 150059 16061554 Nguyễn Thị Dung 07.03.1998 Nữ QH2016.L Luật ĐHQG

18 150060 15010410 Nguyễn Thị Thùy Dung 11.06.1996 Nữ QH2015.S.Sinh Sinh học ĐHGD

19 150061 14060009 Nguyễn Thùy Dung 06.02.1996 Nữ QH2014.L Luật ĐHQG

20 150062 16061351 Phan Thùy Dung 28.02.1998 Nữ QH2016.L Luật ĐHQG

21 150063 15010206 Trần Thị Dung 17.09.1997 Nữ QH2015.S.SPVL SP Vật lý ĐHGD

Danh sách gồm: sinh viên

Số thí sinh dự thi môn Đọc hiểu: …………….; Nghe hiểu: ……...…..; Viết luận: ………………; Nói: ……………..

Cán bộ coi thi 01: ……………………………………………………………. Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
Cán bộ coi thi 02: ……………………………………………………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ hỏi Nói 01: …………………………………………………………….

Cán bộ hỏi Nói 02: …………………………………………………………….


Thư ký HĐ tổ chức thi: …………………………………………….

Thư ký HĐ chấm thi: ………………………………………………. ĐỖ TUẤN MINH


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI


KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ ĐỐI VỚI SINH VIÊN KHÔNG CHUYÊN TIẾNG ANH TRONG ĐHQGHN

Ngày thi: 22.09.2018 Địa điểm: Nhà A2 - Trường ĐHNN - ĐHQGHN Phòng thi: 26 - (P.304-A2)

Giớ Ký nộp bài môn Điểm môn


Mã đề Ghi
TT SBD MSSV Họ và Tên Ngày sinh i Khóa/ Ngành Khoa Trường thi chú
tính Đọc Nghe Viết Nói Viết Nói

1 150064 18020371 Ngô Đức Dũng 05.04.2000 Nam QH2018.I/CQ CNTT ĐHCN

2 150065 16031518 Nguyễn Việt Dũng 26.12.1998 Nam QH2016.X.VNH VNH XHNV

3 150066 15100229 Lê Hồng Dương 30.07.1997 Nam QH2015.Y.CQ Y Dược ĐHQG

4 150067 15001173 Mai Thị Duyên 15.09.1997 Nữ QH2015.T.MT MT KHTN

5 150068 15010112 Nguyễn Thị Duyên 20.03.1996 Nữ QH2015.S.SPToán SP Toán ĐHGD

6 150069 15034942 Nguyễn Thị Hồng Duyên 22.08.1997 Nữ QH2015.X.QLNL KHQL XHNV

7 150070 15053525 Nguyễn Thùy Duyên 14.10.1997 Nữ Qh2015.E.KTQT KTQT ĐHKT

8 150071 14032514 Phạm Thị Duyên 03.04.1996 Nữ QH2014.X.TTH TTH XHNV

9 150072 16001387 Bùi Thị Ngân Giang 22.10.1998 Nữ QH2016.T.MT MT KHTN

10 150073 15001547 Cao Thị Thùy Giang 23.03.1997 Nữ QH2015.T.MT MT KHTN

11 150074 16002091 Đỗ Hương Giang 10.11.1998 Nữ QH2016.T.MT MT KHTN

12 150075 17031416 Lương Thị Thu Giang 22.10.1999 Nữ QH2017.X.QTH QTH XHNV

13 150076 13000258 Lưu Văn Giang 18.07.1995 Nam QH2013.T.Toán Toán-Cơ-Tin KHTN

14 150077 14050806 Nguyễn Hoài Giang 18.07.1996 Nữ QH2014.E.TCNH TCNH ĐHKT

15 150078 16061568 Nguyễn Trường Giang 01.04.1998 Nam QH2016.L Luật ĐHQG

16 150079 16100015 Nông Thị Ngân Giang 25.02.1998 Nữ QH2016.Y.CQ Y Dược ĐHQG

17 150080 16062239 Phạm Thị Giang 12.03.1997 Nữ QH2016.L Luật ĐHQG

18 150081 18020424 Phạm Trường Giang 12.11.2000 Nam QH2018.I/CQ CNTT ĐHCN

19 150082 16000269 Trần Thị Trà Giang 27.06.1998 Nữ QH2016.T.MT MT KHTN

20 150083 15034973 Cao Thị Mỹ Hà 06.10.1997 Nữ QH2015.X.BC Báo Chí XHNV

Danh sách gồm: sinh viên

Số thí sinh dự thi môn Đọc hiểu: …………….; Nghe hiểu: ……...…..; Viết luận: ………………; Nói: ……………..

Cán bộ coi thi 01: ……………………………………………………………. Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
Cán bộ coi thi 02: ……………………………………………………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ hỏi Nói 01: …………………………………………………………….

Cán bộ hỏi Nói 02: …………………………………………………………….

Thư ký HĐ tổ chức thi: …………………………………………….


Thư ký HĐ chấm thi: ………………………………………………. ĐỖ TUẤN MINH
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI


KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ ĐỐI VỚI SINH VIÊN KHÔNG CHUYÊN TIẾNG ANH TRONG ĐHQGHN

Ngày thi: 22.09.2018 Địa điểm: Nhà A2 - Trường ĐHNN - ĐHQGHN Phòng thi: 27 - (P.306-A2)

Giớ Ký nộp bài môn Điểm môn


Mã đề Ghi
TT SBD MSSV Họ và Tên Ngày sinh i Khóa/ Ngành Khoa Trường thi chú
tính Đọc Nghe Viết Nói Viết Nói

1 150084 16051840 Đinh Thị Hà 25.06.1997 Nữ QH2016.E.KTQT KTQT ĐHKT

2 150085 13061014 Lê Thị Hà 15.01.1995 Nữ QH2013.L Luật ĐHQG

3 150086 15010114 Nguyễn Thái Hà 17.09.1996 Nam QH2015.S.sp Toán Toán-Cơ-Tin ĐG

4 150087 15100015 Phạm Hoàng Hải 24.04.1997 Nam QH2015.Y.CQ Y Dược ĐHQG

5 150088 15002677 Hà Thu Hằng 18.03.1997 Nữ QH2015.T.MT MT KHTN

6 150089 15030138 Lê Thị Thu Hằng 11.11.1997 Nữ QH2015.X.CTH CTH XHNV

7 150090 16061253 Nguyễn Thị Hằng 23.02.1998 Nữ QH2016.L Luật ĐHQG

8 150091 15010412 Nguyễn Thị Thúy Hằng 28.08.1997 Nữ QH2015.S.Sinh Sinh học ĐHGD

9 150092 15010515 Nguyễn Thu Hằng 18.03.1997 Nữ QH2015.sp Văn Văn học ĐHGD

10 150093 15001855 Quách Thu Hằng 25.11.1995 Nữ QH2015.T.MT MT KHTN

11 150094 15031235 Vũ Thị Thu Hằng 03.01.1997 Nữ QH2015.X.QTH QTH XHNV

12 150095 16002301 Nguyễn Thị Hạnh 03.02.1998 Nữ QH2016.T.Sinh Sinh KHTN

13 150096 14031129 Vũ Thị Hạnh 16.08.1996 Nữ QH2014.X.NH Nhân học XHNV

14 150097 14001093 Vũ Thị Hồng Hạnh 19.12.1995 Nữ QH2014.T.Sinh Sinh KHTN

15 150098 16061090 Bùi Thị Hậu 29.04.1998 Nữ QH2016.L Luật ĐHQG

16 150099 16010213 Nguyễn Thị Hậu 06.05.1998 Nữ QH2016.S.SPVL SP Vật lý ĐHGD

17 150100 16061504 Lê Thị Hiên 10.04.1998 Nữ Qh2016.L Luật ĐHQG

18 150101 13030141 Đinh Thị Thu Hiền 23.04.1995 Nữ QH2013.X.ĐPH ĐPH XHNV

19 150102 16031277 Nguyễn Thị Hiền 14.06.1998 Nữ QH2016.X.TGH TGH XHNV

20 150103 15010314 Tạ Thị Thảo Hiền 20.02.1997 Nữ QH2015.S.hóa Hóa ĐHGD

Danh sách gồm: sinh viên

Số thí sinh dự thi môn Đọc hiểu: …………….; Nghe hiểu: ……...…..; Viết luận: ………………; Nói: ……………..

Cán bộ coi thi 01: ……………………………………………………………. Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
Cán bộ coi thi 02: ……………………………………………………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ hỏi Nói 01: …………………………………………………………….

Cán bộ hỏi Nói 02: …………………………………………………………….


Thư ký HĐ tổ chức thi: …………………………………………….
Thư ký HĐ chấm thi: ………………………………………………. ĐỖ TUẤN MINH
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI


KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ ĐỐI VỚI SINH VIÊN KHÔNG CHUYÊN TIẾNG ANH TRONG ĐHQGHN

Ngày thi: 22.09.2018 Địa điểm: Nhà A2 - Trường ĐHNN - ĐHQGHN Phòng thi: 28 - (P.307-A2)

Ký nộp bài môn Điểm môn


Giớ
Mã đề Ghi
TT SBD MSSV Họ và Tên Ngày sinh i Khóa/ Ngành Khoa Trường thi chú
tính Đọc Nghe Viết Nói Viết Nói

1 150104 13000402 Tống Thị Thu Hiền 04.06.1995 Nữ QH2013.T.TV KT-TV-HDH KHTN

2 150105 16062228 Hoàng Minh Hiếu 18.10.1998 Nam QH2016.L Luật ĐHQG

3 150106 15021150 Lê Trung Hiếu 02.03.1997 Nam QH2015.I/CQ CNTT ĐHCN

4 150107 16051848 Lương Đăng Hiếu 01.10.1998 Nam QH2016.E.KTQT KTQT ĐHKT

5 150108 16000019 Ngô Đức Trung Hiếu 25.08.1998 Nam QH2016.T.VL VL KHTN

6 150109 16020956 Nguyễn Hữu Thị Hiếu 25.12.1998 Nữ Qh2016.I/Q CNTT ĐHCN

7 150110 15062466 Nguyễn Thị Minh Hiếu 29.03.1997 Nữ QH2016.L Luật ĐHQG

8 150111 14002564 Dương Thị Hoa 05.02.1995 Nữ QH2014.T.ĐC Địa Chất KHTN

9 150112 16031492 Hà Thị Hoa 09.10.1997 Nữ QH2016.X.VNH VNH XHNV

10 150113 16031003 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 11.02.1998 Nữ QH2016.X.LTH LTH XHNV

11 150114 16031018 Nguyễn Thị Minh Hòa 14.06.1998 Nữ QH2016.X.LTH LTH XHNV

12 150115 16051956 Bùi Thu Hoài 29.03.1998 Nữ QH2016.E.KT Kế Toán ĐHKT

13 150116 14030140 Lê Thị Hoài 29.05.1996 Nữ QH2014.X.BC Báo Chí XHNV

14 150117 15004278 Lò Thị Thu Hoài 16.04.1997 Nữ QH2015.T.MT MT KHTN

15 150118 14061016 Trần Thị Thu Hoài 06.08.1996 Nữ QH2014.L Luật ĐHQG

16 150119 15004331 Nguyễn Trọng Hoàn 23.06.1997 Nam QH2015.T.MT MT KHTN

17 150120 15010121 Lại Thị Hoàn 18.03.1997 Nữ QH2015.S.SPToán SP Toán ĐHGD

18 150121 14000298 Nguyễn Hữu Hoàng 11.09.1996 Nam QH2014.T.Toán Toán-Cơ-Tin KHTN

19 150122 15032169 Đào Thúy Hồng 08.02.1997 Nữ QH2015.X.TLH TLH XHNV

20 150123 15010418 Nguyễn Thị Thúy Hồng 02.11.1997 Nữ QH2015.S.Sinh Sinh học ĐHGD

Danh sách gồm: sinh viên

Số thí sinh dự thi môn Đọc hiểu: …………….; Nghe hiểu: ……...…..; Viết luận: ………………; Nói: ……………..

Cán bộ coi thi 01: ……………………………………………………………. Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
Cán bộ coi thi 02: ……………………………………………………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ hỏi Nói 01: …………………………………………………………….

Cán bộ hỏi Nói 02: …………………………………………………………….


Thư ký HĐ tổ chức thi: …………………………………………….
Thư ký HĐ chấm thi: ………………………………………………. ĐỖ TUẤN MINH
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI


KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ ĐỐI VỚI SINH VIÊN KHÔNG CHUYÊN TIẾNG ANH TRONG ĐHQGHN

Ngày thi: 22.09.2018 Địa điểm: Nhà A2 - Trường ĐHNN - ĐHQGHN Phòng thi: 29 - (P.201-A2)

Giớ Ký nộp bài môn Điểm môn


Mã đề Ghi
TT SBD MSSV Họ và Tên Ngày sinh i Khóa/ Ngành Khoa Trường thi chú
tính Đọc Nghe Viết Nói Viết Nói

1 150124 17050800 Trần Thị Hồng 20.11.1998 Nữ QH2017.E.TCNH TCNH ĐHKT

2 150125 16062223 Trương Thị Lệ Hồng 01.06.1998 Nữ QH2016.L Luật ĐHQG

3 150126 14061018 Lê Thị Huệ 19.10.1996 Nữ QH2014.L Luật ĐHQG

4 150127 14030160 Nguyễn Thị Huệ 20.07.1987 Nữ QH2014.X.XHH XHH XHNV

5 150128 18020583 Nguyễn Mạnh Hùng 13.02.2000 Nam QH2018.I/CQ CNTT ĐHCN

6 150129 18020587 Nguyễn Mạnh Hùng 12.10.2000 Nam QH2018.I/CQ CNTT ĐHCN

7 150130 16021226 Trần Mạnh Hùng 24.10.1998 Nam Qh2016.I/Q CNTT ĐHCN

8 150131 14020221 Trần Văn Hùng 24.08.1996 Nam QH2014.I/CQ Cơ điện tử ĐHCN

9 150132 14020592 Nguyễn Văn Hưng 04.08.1996 Nam QH2014.I/CQ CNTT ĐHCN

10 150133 14000358 Nguyễn Việt Hưng 11.06.1996 Nam QH2014.T.KTH KT-TV-HDH KHTN

11 150134 18020650 Nguyễn Việt Hưng 20.05.2000 Nam QH2018.I/CQ ĐTVT ĐHCN

12 150135 14030180 Lý Thị Hương 03.11.1996 Nữ QH2014.X.CTH CTH XHNV

13 150136 14030592 Nguyễn Thị Hương 08.04.1996 Nữ QH2014.X.NH Nhân học XHNV

14 150137 13100123 Nguyễn Thị Hương 09.10.1995 Nữ QH2013.YD Y Dược ĐHQG

15 150138 17100032 Nguyễn Thị Thanh Hương 16.01.1999 Nữ QH2017.YD Y Dược ĐHQG

16 150139 18100041 Trần Mai Hương 19.12.2000 Nữ QH2018.Y.CQ Y Dược ĐHQG

17 150140 16062141 Trần Thị Thu Hương 24.12.1998 Nữ QH2016.L Luật ĐHQG

18 150141 15001534 Lê Đức Huy 04.03.1997 Nam QH2015.T.MT MT KHTN

19 150142 16010127 Phạm Quang Huy 22.06.1998 Nam QH20116.S.Toán Toán-Cơ-Tin ĐHGD

20 150143 16000133 Đỗ Thị Thanh Huyền 03.05.1998 Nữ Qh2016.T.Hóa Hóa KHTN

Danh sách gồm: sinh viên

Số thí sinh dự thi môn Đọc hiểu: …………….; Nghe hiểu: ……...…..; Viết luận: ………………; Nói: ……………..
Cán bộ coi thi 01: ……………………………………………………………. Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
Cán bộ coi thi 02: ……………………………………………………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ hỏi Nói 01: …………………………………………………………….

Cán bộ hỏi Nói 02: …………………………………………………………….

Thư ký HĐ tổ chức thi: …………………………………………….

Thư ký HĐ chấm thi: ………………………………………………. ĐỖ TUẤN MINH


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI


KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ ĐỐI VỚI SINH VIÊN KHÔNG CHUYÊN TIẾNG ANH TRONG ĐHQGHN

Ngày thi: 22.09.2018 Địa điểm: Nhà A2 - Trường ĐHNN - ĐHQGHN Phòng thi: 30 - (P.202-A2)

Giớ Ký nộp bài môn Điểm môn


Mã đề Ghi
TT SBD MSSV Họ và Tên Ngày sinh i Khóa/ Ngành Khoa Trường thi chú
tính Đọc Nghe Viết Nói Viết Nói

1 150144 16000132 Đoàn Thị Thanh Huyền 06.09.1998 Nữ QH2016.T.Hóa Hóa KHTN

2 150145 15034923 Dương Thu Huyền 11.02.1997 Nữ QH2015.X.BC Báo Chí XHNV

3 150146 17100036 Lê Ngọc Huyền 13.02.1999 Nữ QH2017.YD Y Dược ĐHQG

4 150147 14031135 Mai Khánh Huyền 22..02.1996 Nữ QH2014.X.NH Nhân học XHNV

5 150148 14050072 Mai Thị Huyền 15.11.1996 Nữ QH2014.E.KTCT KTCT ĐHKT

6 150149 16031496 Nguyễn Thị Huyền 10.10.1997 Nữ QH2016.X.VNH VNH XHNV

7 150150 15000386 Nguyễn Thị Huyền 28.07.1997 Nữ QH2015.T.VL Lý KHTN

8 150151 14030169 Nguyễn Thị Khánh Huyền 10.10.1996 Nữ QH2014.X.LTH LTH XHNV

9 150152 15010613 Nguyễn Thị Phương Huyền 10.04.1997 Nữ QH2015.S.SPSử Lịch Sử ĐHGD

10 150153 15010128 Nguyễn Thị Thanh Huyền 12.10.1997 Nữ QH2015.S.SPToán SP Toán ĐHGD

11 150154 15030492 Nguyễn Thị Thanh Huyền 18.07.1997 Nữ QH2015.X.QLNL KHQL XHNV

12 150155 16030249 Trần Thị Khánh Huyền 05.10.1997 Nữ QH2016.X.ĐPH ĐPH XHNV

13 150156 12030942 Vũ Thị Huyền 30.06.1994 Nữ QH2012.X.NH Nhân học XHNV

14 150157 18050488 Trần Đình Khâm 25.07.2000 Nam QH2018.I/CQ CNTT ĐHCN

15 150158 18062049 Lý Vương Khanh 17.03.2000 Nữ QH2018.L Luật ĐHQG

16 150159 18032466 Nguyễn Hà Khánh 27.11.2000 Nữ QH2018.X.VH Văn học XHNV

17 150160 15003595 Bùi Minh Khôi 28.05.1996 Nam QH2015.T.Sinh Sinh KHTN

18 150161 16021842 Đặng Ngọc Kiên 04.03.1998 Nam QH2016. I/CQ ĐTVT ĐHCN

19 150162 14060041 Nguyễn Văn Kiên 07.05.1996 Nam QH2014.L Luật ĐHQG

20 150163 16061583 Lại Thị Khánh Lâm 20.07.1998 Nữ QH2016.L Luật ĐHQG

Danh sách gồm: sinh viên

Số thí sinh dự thi môn Đọc hiểu: …………….; Nghe hiểu: ……...…..; Viết luận: ………………; Nói: ……………..

Cán bộ coi thi 01: ……………………………………………………………. Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
Cán bộ coi thi 02: ……………………………………………………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ hỏi Nói 01: …………………………………………………………….

Cán bộ hỏi Nói 02: …………………………………………………………….

Thư ký HĐ tổ chức thi: …………………………………………….


Thư ký HĐ chấm thi: ………………………………………………. ĐỖ TUẤN MINH
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI


KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ ĐỐI VỚI SINH VIÊN KHÔNG CHUYÊN TIẾNG ANH TRONG ĐHQGHN

Ngày thi: 22.09.2018 Địa điểm: Nhà A2 - Trường ĐHNN - ĐHQGHN Phòng thi: 31 - (P.203-A2)

Giớ Ký nộp bài môn Điểm môn


Mã đề Ghi
TT SBD MSSV Họ và Tên Ngày sinh i Khóa/ Ngành Khoa Trường thi chú
tính Đọc Nghe Viết Nói Viết Nói

1 150164 16010324 Nguyễn Tùng Lâm 03.08.1998 Nữ QH2016.S.SPHóa SP Hóa ĐHGD

2 150165 16100026 Hoàng Thị Lan 26.03.1998 Nữ QH2016.Y.CQ Y Dược ĐHQG

3 150166 12030271 Ninh Thị Lan 06.07.1994 Nữ QH2012.X.Văn Văn học XHNV

4 150167 16001429 Trần Nhật Lệ 02.01.1998 Nữ QH2016.T.MT MT KHTN

5 150168 13100154 Trần Thị Lệ 15.06.1995 Nữ QH2013.YD Y Dược ĐHQG

6 150169 15002531 Vũ Thị Nhật Lệ 26.09.1997 Nữ QH2015.T.Hóa Hóa KHTN

7 150170 15030791 Đào Bích Liên 12.08.1997 Nữ Qh2015.X.NNH NNH XHNV

8 150171 14100115 Lưu Thị Liên 12.10.1996 Nữ QH2014.YD Y Dược ĐHQG

9 150172 15030043 Nguyễn Hồng Liên 30.12.1997 Nữ QH2015.X.BC Báo Chí XHNV

10 150173 16061328 Nguyễn Thị Hồng Liên 16.06.1998 Nữ QH2016.L Luật ĐHQG

11 150174 14030595 Nguyễn Thị Kim Liên 18.11.1996 Nữ QH2014.X.Sử Lịch Sử XHNV

12 150175 16061388 Đinh Ngọc Linh 28.08.1998 Nữ QH2016.L Luật ĐHQG

13 150176 15003583 Đỗ Khánh Linh 10.10.1997 Nữ QH2015.T.Sinh Sinh KHTN

14 150177 15004166 Dương Thị Mỹ Linh 28.06.1997 Nữ Qh2015.T.ĐC Địa Chất KHTN

15 150178 15010136 Giang Thị Mỹ Linh 24.01.1997 Nữ QH2015.S.sp Toán sp Toán ĐHGD

16 150179 16061311 Hoàng Khánh Linh 14.10.1998 Nữ QH2016.L Luật ĐHQG

17 150180 14050529 Hoàng Thị Linh 26.06.1995 Nữ QH2014.E.QTKH QTKD ĐHKT

18 150181 15010618 Hoàng Thị Diệu Linh 14.06.1997 Nữ QH2015.S.sp Sử Lịch sử ĐHGD

19 150182 12030288 Hoàng Thùy Linh 12.03.1994 Nữ QH2012.X.KHQL KHQL XHNV

20 150183 16000153 Lê Thị Linh 25.06.1998 Nữ Qh2016.T.Hóa Hóa KHTN

Danh sách gồm: sinh viên

Số thí sinh dự thi môn Đọc hiểu: …………….; Nghe hiểu: ……...…..; Viết luận: ………………; Nói: ……………..

Cán bộ coi thi 01: ……………………………………………………………. Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
Cán bộ coi thi 02: ……………………………………………………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ hỏi Nói 01: …………………………………………………………….

Cán bộ hỏi Nói 02: …………………………………………………………….

Thư ký HĐ tổ chức thi: …………………………………………….


Thư ký HĐ chấm thi: ………………………………………………. ĐỖ TUẤN MINH
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI


KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ ĐỐI VỚI SINH VIÊN KHÔNG CHUYÊN TIẾNG ANH TRONG ĐHQGHN

Ngày thi: 22.09.2018 Địa điểm: Nhà A2 - Trường ĐHNN - ĐHQGHN Phòng thi: 32 - (P.204-A2)

Giớ Ký nộp bài môn Điểm môn


Mã đề Ghi
TT SBD MSSV Họ và Tên Ngày sinh i Khóa/ Ngành Khoa Trường thi chú
tính Đọc Nghe Viết Nói Viết Nói

1 150184 15000993 Lê Thị Mỹ Linh 28.03.1997 Nữ QH2015.T.MT MT KHTN

2 150185 16052193 Lường Thị Linh 16.11.1998 Nữ QH2016.E.KTKT KTKT ĐHKT

3 150186 16061558 Lưu Khánh Linh 07.10.1998 Nữ QH2016.L Luật ĐHQG

4 150187 16061546 Ngô Thị Diệu Linh 17.07.1998 Nữ QH2016.L Luật ĐHQG

5 150188 14011516 Ngô Thùy Linh 20.04.1996 Nữ QH2014.S.Sp Văn Văn học XHNV

6 150189 16031404 Nguyễn Hải Linh 05.02.1998 Nữ QH2016.X.Văn Văn học XHNV

7 150190 16003374 Nguyễn Hoàng Linh 02.07.1998 Nữ QH2016.T.MT MT KHTN

8 150191 13000690 Nguyễn Thanh Linh 28.03.1995 Nam QH2013.T.KT KT-TV-HDH KHTN

9 150192 16052117 Nguyễn Thảo Linh 13.01.1998 Nữ QH2016.E.KTPT KTPT ĐHKT

10 150193 16061076 Nguyễn Thị Diệp Linh 12.10.1998 Nữ QH2016.L Luật ĐHQG

11 150194 14000456 Nguyễn Thị Thùy Linh 05.12.1996 Nữ QH2014.T.MayTinh Toán-Cơ-Tin KHTN

12 150195 13030737 Nguyễn Thị Thùy Linh 09.01.1994 Nữ QH2013.X.BC Báo Chí XHNV

13 150196 16031493 Nguyễn Thùy Linh 21.09.1998 Nữ QH2016.X.XHH VNH XHNV

14 150197 16000159 Nguyễn Văn Linh 26.07.1998 Nam QH2016.T.Hóa Hóa KHTN

15 150198 15035946 Nguyễn Vũ Thảo Linh 12.03.1997 Nữ QH2015.X.NNH NNH XHNV

16 150199 16010534 Phạm Bùi Diệu Linh 15.02.1998 Nữ QH2016.S.SPVăn SP Văn ĐHGD

17 150200 18061107 Phạm Duy Linh 08.09.1999 Nam QH2018.L Luật ĐHQG

18 150201 15030799 Trần Khánh Linh 01.05.1996 Nữ Qh2015.X.NNH NNH XHNV

19 150202 16010531 Trần Thị Khánh Linh 18.01.1998 Nữ QH2016.S.VH Văn học ĐHGD

20 150203 16061353 Trương Mỹ Linh 01.02.1998 Nữ QH2016.L Luật ĐHQG

Danh sách gồm: sinh viên

Số thí sinh dự thi môn Đọc hiểu: …………….; Nghe hiểu: ……...…..; Viết luận: ………………; Nói: ……………..

Cán bộ coi thi 01: ……………………………………………………………. Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
Cán bộ coi thi 02: ……………………………………………………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ hỏi Nói 01: …………………………………………………………….

Cán bộ hỏi Nói 02: …………………………………………………………….

Thư ký HĐ tổ chức thi: …………………………………………….


Thư ký HĐ chấm thi: ………………………………………………. ĐỖ TUẤN MINH
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI


KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ ĐỐI VỚI SINH VIÊN KHÔNG CHUYÊN TIẾNG ANH TRONG ĐHQGHN

Ngày thi: 22.09.2018 Địa điểm: Nhà A2 - Trường ĐHNN - ĐHQGHN Phòng thi: 33 - (P.206-A2)

Giớ Ký nộp bài môn Điểm môn


Mã đề Ghi
TT SBD MSSV Họ và Tên Ngày sinh i Khóa/ Ngành Khoa Trường thi chú
tính Đọc Nghe Viết Nói Viết Nói

1 150204 15010217 Vũ Khánh Linh 17.11.1996 Nữ QH2015.S.SPVL SP Vật lý ĐHGD

2 150205 16061095 Vũ Thùy Linh 23.03.1998 Nữ QH2016.L Luật ĐHQG

3 150206 16062119 Nguyễn Thị Loan 16.09.1998 Nữ QH2016.L Luật ĐHQG

4 150207 18051070 Nguyễn Thăng Long 10.10.2000 Nam QH2018.E.KTKT KTKT ĐHKT

5 150208 12061032 Bùi Văn Luận 18.12.1993 Nam QH2012.L Luật ĐHQG

6 150209 15010426 Kim Thị Lương 13.02.1997 Nữ QH2015.S.Sinh Sinh học ĐHGD

7 150210 14000493 Ngô Thị Lương 09.08.1996 Nữ QH2014.T.Hóa Hóa KHTN

8 150211 16061581 Tạ Lê Hiền Lương 14.09.1998 Nữ Qh2016.L Luật ĐHQG

9 150212 14060048 Triệu Thị Lưu 25.11.1995 Nữ QH2014.L Luật ĐHQG

10 150213 15001174 Đoàn Thị Ly 14.08.1994 Nữ QH2015.T.MT MT KHTN

11 150214 16051994 Trịnh Thị Minh Lý 20.12.1998 Nữ QH2016.E.KT Kế Toán ĐHKT

12 150215 16003487 Đinh Thị Ngọc Mai 06.01.1998 Nữ QH2016.T.Sinh Sinh KHTN

13 150216 16001448 Nguyễn Thị Mai 16.12.1998 Nữ QH2016.T.MT MT KHTN

14 150217 15002562 Nguyễn Thị Mai 30.10.1997 Nữ Qh2015.T.Hóa Hóa KHTN

15 150218 15004311 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 06.09.1997 Nữ Qh2015.T.ĐC Địa Chất KHTN

16 150219 16062057 Nguyễn Thị Thu Mai 30.08.1998 Nữ QH2016.L Luật ĐHQG

17 150220 16051996 Phạm Thị Thanh Mai 27.02.1998 Nữ QH2016.E.KT Kế Toán ĐHKT

18 150221 15010327 Quách Thị Mai 19.04.1997 Nữ QH2015.S.Hóa Hóa ĐHGD

19 150222 13100128 Phạm Hùng Mạnh 22.09.2018 Nam QH2013.Y.CQ Y Dược ĐHQG

20 150223 16000166 Trần Thị May 26.09.1998 Nữ QH2016.T.Hóa Hóa KHTN

Danh sách gồm: sinh viên

Số thí sinh dự thi môn Đọc hiểu: …………….; Nghe hiểu: ……...…..; Viết luận: ………………; Nói: ……………..

Cán bộ coi thi 01: ……………………………………………………………. Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
Cán bộ coi thi 02: ……………………………………………………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ hỏi Nói 01: …………………………………………………………….

Cán bộ hỏi Nói 02: …………………………………………………………….


Thư ký HĐ tổ chức thi: …………………………………………….
Thư ký HĐ chấm thi: ………………………………………………. ĐỖ TUẤN MINH
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI


KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ ĐỐI VỚI SINH VIÊN KHÔNG CHUYÊN TIẾNG ANH TRONG ĐHQGHN

Ngày thi: 22.09.2018 Địa điểm: Nhà A2 - Trường ĐHNN - ĐHQGHN Phòng thi: 34 - (P.207-A2)

Giớ Ký nộp bài môn Điểm môn


Mã đề Ghi
TT SBD MSSV Họ và Tên Ngày sinh i Khóa/ Ngành Khoa Trường thi chú
tính Đọc Nghe Viết Nói Viết Nói

1 150224 16030879 Phan Thị Mây 15.06.1998 Nữ Qh2016.X.DL Du Lịch XHNV

2 150225 14030642 Cư Seo Mềnh 11.09.1995 Nam Qh2015.X.XHH XHH XHNV

3 150226 18020891 Lưu Bá Ngọc Minh 15.08.2000 Nam QH2018.I/CQ KTMT ĐHCN

4 150227 16052184 Sằm Đức Minh 23.05.1998 Nam QH2016.E.KT Kế Toán ĐHKT

5 150228 13100168 Lê Thị Mơ 28.08.1994 Nữ QH2013.Y.CQ Y Dược ĐHQG

6 150229 16031508 Nguyễn Thị Hồng Mơ 01.10.1998 Nữ QH2016.X.VNH VNH XHNV

7 150230 13030343 Lê Thị Mười 11.02.1995 Nữ QH2013.X.Sử Lịch Sử XHNV

8 150231 14030282 Nguyễn Thị Trà My 09.10.1996 Nữ QH2014.X.Văn Văn học XHNV

9 150232 16061281 Phạm Thị Hà My 25.05.1998 Nữ QH2016.L Luật ĐHQG

10 150233 16020424 Huỳnh Phương Nam 16.08.1997 Nam Qh2016.I/Q Cơ Kỹ thuật ĐHCN

11 150234 14030852 Trần Ngọc Nam 15.08.1996 Nam QH2014.L Luật ĐHQG

12 150235 12061036 Đỗ Thị Quỳnh Nga 06.07.1994 Nữ QH2012.L Luật ĐHQG

13 150236 16003309 Nguyễn Thị Thanh Nga 12.03.1998 Nữ QH2016.T.Hóa Hóa KHTN

14 150237 14050575 Đào Thị Ngân 20.12.1996 Nữ QH2014.E.KTPT KTPT ĐHKT

15 150238 16061272 Hoàng Tuyết Ngân 22.09.1998 Nữ QH2016.L Luật ĐHQG

16 150239 16000175 Nghiêm Thị Thúy Ngân 22.12.1998 Nữ Qh2016.T.Hóa Hóa KHTN

17 150240 16001466 Nguyễn Thị Ngân 02.02.1998 Nữ QH2016.T.MT MT KHTN

18 150241 15000141 Nguyễn Thị Kim Ngân 23.07.1997 Nữ Qh2015.T.MT&KHTT Toán-Cơ-Tin KHTN

19 150242 16030736 Trần Thị Ngát 26.11.1989 Nữ Qh2016.X.NNH NNH XHNV

20 150243 15001139 Trịnh Thị Hồng Ngát 07.04.1997 Nữ QH2015.T.Sinh Sinh KHTN

Danh sách gồm: sinh viên

Số thí sinh dự thi môn Đọc hiểu: …………….; Nghe hiểu: ……...…..; Viết luận: ………………; Nói: ……………..

Cán bộ coi thi 01: ……………………………………………………………. Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
Cán bộ coi thi 02: ……………………………………………………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ hỏi Nói 01: …………………………………………………………….

Cán bộ hỏi Nói 02: …………………………………………………………….


Thư ký HĐ tổ chức thi: …………………………………………….
Thư ký HĐ chấm thi: ………………………………………………. ĐỖ TUẤN MINH
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI


KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ ĐỐI VỚI SINH VIÊN KHÔNG CHUYÊN TIẾNG ANH TRONG ĐHQGHN

Ngày thi: 22.09.2018 Địa điểm: Nhà A2 - Trường ĐHNN - ĐHQGHN Phòng thi: 35 - (P.208-A2)

Giớ Ký nộp bài môn Điểm môn


Mã đề Ghi
TT SBD MSSV Họ và Tên Ngày sinh i Khóa/ Ngành Khoa Trường thi chú
tính Đọc Nghe Viết Nói Viết Nói

1 150244 16061464 Đỗ Linh Ngọc 12.09.1998 Nữ QH2016.L Luật ĐHQG

2 150245 16052007 Hoàng Thị Ngọc 05.01.1998 Nữ QH2016.E.KTKT KTKT ĐHKT

3 150246 16030707 Nguyễn Bích Ngọc 26.05.1998 Nữ QH2016.X.TLH TLH XHNV

4 150247 15034949 Nguyễn Hồng Ngọc 22.11.1997 Nữ QH2016.X.NNH NNH XHNV

5 150248 15030524 Nguyễn Thị Bích Ngọc 22.08.1997 Nữ QH2015.X.QLNL KHQL XHNV

6 150249 15010220 Nguyễn Thị Như Ngọc 20.09.1997 Nữ QH2015.S.SPVL SP Vật lý ĐHGD

7 150250 15000319 Phạm Kim Ngọc 11.04.1997 Nam QH2015.T.VL Lý KHTN

8 150251 16100107 Phan Minh Ngọc 17.10.1990 Nam QH2016.YD Y Dược ĐHQG

9 150252 18100078 Quan Trần Hồng Ngọc 12.05.1999 Nữ QH2018.YD Y Dược ĐHQG

10 150253 16052008 Nguyễn Thảo Nguyên 10.04.1998 Nữ QH2016.E.KTKT KTKT ĐHKT

11 150254 16050436 Đinh Thị Nguyệt 20.12.1998 Nữ QH2016.E.KT Kế Toán ĐHKT

12 150255 15034310 Phạm Thị Thanh Nguyệt 11.04.1996 Nữ QH2015.X.BC Báo Chí XHNV

13 150256 15034899 Hoàng Thị Nhàn 25.07.1996 Nữ QH2015.X.QTH QTH XHNV

14 150257 16050437 Toàn Thị Nhị 28.01.1998 Nữ QH2016.E.KTKT KTKT ĐHKT

15 150258 14032555 Đặng Thị Ngọc Như 11.10.1996 Nữ QH2014.X.LTH LTH XHNV

16 150259 14030332 Đinh Thị Như 28.01.1996 Nữ Qh2014.X.KHQL KHQL XHNV

17 150260 16001475 Hoàng Thị Nhung 24.07.1997 Nữ QH2016.T.MT MT KHTN

18 150261 15010544 Lương Hồng Nhung 16.03.1997 Nữ Qh2015.S.VH Văn học ĐHCN

19 150262 13000941 Nguyễn Thị Nhung 18.04.1995 Nữ QH2013.T.Toán Toán-Cơ-Tin KHTN

20 150263 14002228 Nguyễn Thị Nhung 23.02.1996 Nữ QH2014.T.Sinh Sinh KHTN

Danh sách gồm: sinh viên

Số thí sinh dự thi môn Đọc hiểu: …………….; Nghe hiểu: ……...…..; Viết luận: ………………; Nói: ……………..

Cán bộ coi thi 01: ……………………………………………………………. Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
Cán bộ coi thi 02: ……………………………………………………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ hỏi Nói 01: …………………………………………………………….

Cán bộ hỏi Nói 02: …………………………………………………………….


Thư ký HĐ tổ chức thi: …………………………………………….
Thư ký HĐ chấm thi: ………………………………………………. ĐỖ TUẤN MINH
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI


KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ ĐỐI VỚI SINH VIÊN KHÔNG CHUYÊN TIẾNG ANH TRONG ĐHQGHN

Ngày thi: 22.09.2018 Địa điểm: Nhà A2 - Trường ĐHNN - ĐHQGHN Phòng thi: 36 - (P.101-A2)

Giớ Ký nộp bài môn Điểm môn


Mã đề Ghi
TT SBD MSSV Họ và Tên Ngày sinh i Khóa/ Ngành Khoa Trường thi chú
tính Đọc Nghe Viết Nói Viết Nói

1 150264 16061377 Nguyễn Thị Thùy Ninh 03.02.1998 Nữ QH2016.L Luật ĐHQG

2 150265 16061578 Ngô Chinh Nữ 13.06.1998 Nữ QH2016.L Luật ĐHQG

3 150266 16000183 Đỗ Thị Kiều Oanh 28.02.1998 Nữ QH2016.T.Hóa Hóa KHTN

4 150267 15010430 Hoàng Thị Oanh 16.12.1997 Nữ QH2015.S.Sinh Sinh học ĐHGD

5 150268 16003405 Nguyễn Thị Oanh 08.12.1998 Nữ QH2016.T.MT MT KHTN

6 150269 13100139 Phạm Thị Oanh 02.11.1995 Nữ QH2013.Y.CQ Y Dược ĐHQG

7 150270 Đào Hồng Phúc 03.08.2000 Nam QH2018.L Luật ĐHQG

8 150271 16020157 Vũ Tuấn Phúc 27.01.1998 Nam Qh2016.I/Q ĐTVT ĐHCN

9 150272 15003119 Nguyễn Hữu Phước 27.11.1997 Nam QH2015.T.KTH KT-TV-HDH KHTN

10 150273 15010143 Đặng Thị Lan Phương 28.08.1997 Nữ QH2015.S.Toán Toán-Cơ-Tin ĐHGD

11 150274 16061520 Đinh Hà Phương 12.10.1998 Nữ QH2016.L Luật ĐHQG

12 150275 15010142 Đỗ Thanh Phương 25.10.1997 Nữ QH2015.S.SPToán SP Toán ĐHGD

13 150276 15010221 Hoàng Thị Thu Phương 07.03.1997 Nữ QH2015.S.SPVL SP Vật lý ĐHGD

14 150277 14060196 Nguyễn Hà Phương 02.05.1996 Nữ QH2014.L Luật ĐHQG

15 150278 18050551 Nguyễn Lan Phương 02.12.2000 Nữ QH2018.E. KTQT ĐHKT

16 150279 15030252 Nguyễn Thị Hoài Phương 04.11.1997 Nữ Qh2015.X.XHH XHH XHNV

17 150280 14011018 Nguyễn Thị Thu Phương 30.12.1995 Nữ QH2014.S.Sp Văn Văn học XHNV

18 150281 16062184 Trần Thị Thảo Phương 20.08.1998 Nữ QH2016.L Luật ĐHQG

19 150282 16030157 Vũ Hồng Phương 23.11.1998 Nam QH2016.X.CTH CTH XHNV

20 150283 16062225 Chu Thanh Phượng 05.04.1998 Nữ QH2016.L Luật ĐHQG

21
Danh sách gồm: sinh viên

Số thí sinh dự thi môn Đọc hiểu: …………….; Nghe hiểu: ……...…..; Viết luận: ………………; Nói: ……………..

Cán bộ coi thi 01: ……………………………………………………………. Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
Cán bộ coi thi 02: ……………………………………………………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ hỏi Nói 01: …………………………………………………………….

Cán bộ hỏi Nói 02: …………………………………………………………….


Thư ký HĐ tổ chức thi: …………………………………………….

Thư ký HĐ chấm thi: ………………………………………………. ĐỖ TUẤN MINH


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI


KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ ĐỐI VỚI SINH VIÊN KHÔNG CHUYÊN TIẾNG ANH TRONG ĐHQGHN

Ngày thi: 22.09.2018 Địa điểm: Nhà A2 - Trường ĐHNN - ĐHQGHN Phòng thi: 37 - (P.102-A2)

Giớ Ký nộp bài môn Điểm môn


Mã đề Ghi
TT SBD MSSV Họ và Tên Ngày sinh i Khóa/ Ngành Khoa Trường thi chú
tính Đọc Nghe Viết Nói Viết Nói

1 150284 16031517 Đỗ Thị Phượng 21.08.1998 Nữ QH2016.X.VNH VNH XHNV

2 150285 15003428 Đoàn Thị Phượng 14.11.1997 Nữ Qh2015.T.ĐC Địa Chất KHTN

3 150286 14020384 Nguyễn Hữu Quý 25.05.1993 Nam QH2014.I/CQ CNTT ĐHCN

4 150287 16100042 Đỗ Thị Như Quỳnh 30.10.1998 Nữ QH2016.Y.CQ Y Dược ĐHQG

5 150288 16052130 Hoàng Như Quỳnh 15.06.1998 Nữ QH2016.E.KTPT KTPT ĐHKT

6 150289 15032517 Nguyễn Mai Quỳnh 08.08.1997 Nữ Qh2015.X.NNH NNH XHNV

7 150290 15000696 Nguyễn Thị Quỳnh 08.01.1997 Nữ QH2015.T.Hóa Hóa KHTN

8 150291 16100111 Vũ Thị Ngọc Quỳnh 31.01.1998 Nữ QH2016.YD Y Dược ĐHQG

9 150292 13100142 Vũ Văn Sáng 20.05.1995 Nam QH2013.YD Y Dược ĐHQG

10 150293 13001067 Bùi Quốc Sơn 22.11.1995 Nam QH2013.T.MayTinh Toán-Cơ-Tin KHTN

11 150294 16021127 Lê Thái Sơn 01.11.19998 Nam QH2016.I/CQ CNTT ĐHCN

12 150295 15010633 Lê Thị Hồng Sơn 25.07.1997 Nữ QH2015.S.SPSử Lịch Sử ĐHGD

13 150296 15002691 Nguyễn Ngọc Sơn 14.11.1997 Nam QH2015.T.MT MT KHTN

14 150297 14020395 Phạm Thái Sơn 08.11.1996 Nữ QH2014.I/CQ CNTT ĐHCN

15 150298 15032496 Phạm Văn Sơn 01.08.1997 Nam QH2015.X.TLH TLH XHNV

16 150299 14020398 Trần Ngọc Sơn 07.01.1996 Nam QH2014.I/CQ CNTT ĐHCN

17 150300 18021076 Vương Tuấn Sơn 29.10.2000 Nam QH2018.I/CQ CNTT ĐHCN

18 150301 15003520 Nguyễn Thị Tâm 30.06.1997 Nữ Qh2015.T.ĐC Địa Chất KHTN

19 150302 15000830 Nguyễn Thị Ngọc Tân 28.05.1996 Nữ QH2015.T.Hóa Hóa KHTN

20 150303 14020430 Trần Anh Thái 04.10.1996 Nam QH2014.I/CQ VLKT ĐHCN

Danh sách gồm: sinh viên

Số thí sinh dự thi môn Đọc hiểu: …………….; Nghe hiểu: ……...…..; Viết luận: ………………; Nói: ……………..
Cán bộ coi thi 01: ……………………………………………………………. Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
Cán bộ coi thi 02: ……………………………………………………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ hỏi Nói 01: …………………………………………………………….
Cán bộ hỏi Nói 02: …………………………………………………………….

Thư ký HĐ tổ chức thi: …………………………………………….


Thư ký HĐ chấm thi: ………………………………………………. ĐỖ TUẤN MINH
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI


KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ ĐỐI VỚI SINH VIÊN KHÔNG CHUYÊN TIẾNG ANH TRONG ĐHQGHN

Ngày thi: 22.09.2018 Địa điểm: Nhà A2 - Trường ĐHNN - ĐHQGHN Phòng thi: 38 - (P.103-A2)

Giớ Ký nộp bài môn Điểm môn


Mã đề Ghi
TT SBD MSSV Họ và Tên Ngày sinh i Khóa/ Ngành Khoa Trường thi chú
tính Đọc Nghe Viết Nói Viết Nói

1 150304 12030727 Phùng Thị Thầm 06.04.1993 Nữ QH2012.X.KHQL KHQL XHNV

2 150305 14030410 Nguyễn Thị Thắm 10.12.1996 Nữ QH2014.X.Sử Lịch Sử XHNV

3 150306 15000518 Lê Hoàng Thanh 12.12.1996 Nữ QH2015.T.KT KT-TV-HDH KHTN

4 150307 13100145 Trần Thị Thanh 30.10.1995 Nữ QH2013.YD Y Dược ĐHQG

5 150308 14020417 Nguyễn Tuấn Thành 19.01.1996 Nam QH2014.I/CQ CNTT ĐHCN

6 150309 13003766 Tạ Văn Thành 15.05.1995 Nam QH2013.T.Sinh Sinh KHTN

7 150310 14030928 Bùi Thị Phương Thảo 19.02.1996 Nữ QH2014.X.CTH CTH XHNV

8 150311 16061304 Đào Thanh Thảo 23.01.1998 Nữ QH2016.L Luật ĐHQG

9 150312 15010147 Đoàn Thị Thu Thảo 01.02.1997 Nữ QH2015.S.sp Toán Toán-Cơ-Tin ĐHGD

10 150313 15030544 Giang Thu Thảo 31.05.1997 Nữ QH2015.X.QLNL KHQL XHNV

11 150314 16031513 Hoàng Thị Thu Thảo 15.02.1997 Nữ QH2016.X.VNH VNH XHNV

12 150315 16052028 Nguyễn Phương Thảo 07.02.1998 Nữ QH2016.E.KTKT KTKT ĐHKT

13 150316 16050280 Nguyễn Thị Hương Thảo 25.03.1998 Nữ QH2016.E.KTPT KTPT ĐHKT

14 150317 15000864 Nguyễn Thị Phương Thảo 12.06.1997 Nữ QH2015.T.Hóa Hóa KHTN

15 150318 15010226 Nguyễn Thu Thảo 21.06.1997 Nữ QH2015.S.SPVL SP Vật lý ĐHGD

16 150319 16010340 Phạm Thị Thảo 21.09.1998 Nữ Qh2016.S.Hóa Hóa ĐHGD

17 150320 15000140 Phạm Thị Thu Thảo 11.01.1997 Nữ QH2015.T.MayTinh Toán-Cơ-Tin KHTN

18 150321 16010143 Trần Thị Phương Thảo 15.10.1998 Nữ QH20116.S.Toán Toán-Cơ-Tin ĐHGD

19 150322 15010148 Trương Thị Phương Thảo 27.12.1997 Nữ QH2015.S.SPToán SP Toán ĐHGD

20 150323 15061101 Nguyễn Thị Thìn 05.08.1996 Nữ QH2015.L Luật ĐHQG

Danh sách gồm: sinh viên

Số thí sinh dự thi môn Đọc hiểu: …………….; Nghe hiểu: ……...…..; Viết luận: ………………; Nói: ……………..
Cán bộ coi thi 01: ……………………………………………………………. Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
Cán bộ coi thi 02: ……………………………………………………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ hỏi Nói 01: …………………………………………………………….
Cán bộ hỏi Nói 02: …………………………………………………………….

Thư ký HĐ tổ chức thi: …………………………………………….

Thư ký HĐ chấm thi: ………………………………………………. ĐỖ TUẤN MINH


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI


KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ ĐỐI VỚI SINH VIÊN KHÔNG CHUYÊN TIẾNG ANH TRONG ĐHQGHN

Ngày thi: 22.09.2018 Địa điểm: Nhà A2 - Trường ĐHNN - ĐHQGHN Phòng thi: 39 - (P.104-A2)

Giớ Ký nộp bài môn Điểm môn


Mã đề Ghi
TT SBD MSSV Họ và Tên Ngày sinh i Khóa/ Ngành Khoa Trường thi chú
tính Đọc Nghe Viết Nói Viết Nói

1 150324 16001134 Bùi Thị Thu 15.11.1998 Nữ QH2016.T.Hóa Hóa KHTN

2 150325 16061366 Nguyễn Mai Phương Thu 26.06.1998 Nữ QH2016.L Luật ĐHQG

3 150326 16000201 Nguyễn Thị Thu 10.08.1998 Nữ QH2016.T.Hóa Hóa KHTN

4 150327 15062552 Nguyễn Thị Thu 29.01.1997 Nữ QH2015.L Luật ĐHQG

5 150328 17050527 Phạm Thị Thu 25.10.1999 Nữ QH2017.E.KTKT KTKT ĐHKT

6 150329 18021250 Nguyễn Công Thuận 22.11.2000 Nam QH2018.I/CQ CNTT ĐHCN

7 150330 18061190 Phạm Ngọc Thức 16.02.2000 Nam QH2018.L Luật ĐHQG

8 150331 15010141 Nguyễn Thị Thương 25.12.1997 Nữ QH2015.S.sp Toán sp Toán ĐHGD

9 150332 15010149 Nguyễn Thị Thương Thương 22.12.1997 Nữ QH2015.S.sp Toán Toán-Cơ-Tin ĐHGD

10 150333 13020431 Trần Thị Thương 12.02.1994 Nữ QH2013.I/CQ VLKT ĐHCN

11 150334 15010238 Đỗ Thị Thúy 21.05.1996 Nữ QH2015.S.SPVL SP Vật lý ĐHGD

12 150335 17031504 Nguyễn Thị Thúy 11.11.1998 Nữ QH2017.X.QTH QTH XHNV

13 150336 13100148 Nguyễn Thị Thúy 24.01.1995 Nữ QH2013.YD Y Dược ĐHQG

14 150337 15053117 Phan Thị Thúy 30.10.1997 Nữ QH2015.E.TCNH TCNH ĐHKT

15 150338 14030442 Vũ Thị Thúy 15.08.1996 Nữ Qh2014.X.BC Báo Chí XHNV

16 150339 15004419 Lê Thị Phương Thùy 22.08.1997 Nữ QH2015.T.ĐC Địa Chất KHTN

17 150340 15001455 Lê Thị Thủy 02.02.1997 Nữ QH2015.T.MT MT KHTN

18 150341 16000203 Nguyễn Thị Thủy 14.01.1998 Nữ QH2016.T.Hóa Hóa KHTN

19 150342 16003212 Vương Thị Thu Thủy 21.11.1998 Nữ Qh2016.T.Hóa Hóa KHTN

20 150343 12100138 Phùng Văn Thuyết 27.02.1994 Nam QH2012.YD Y Dược ĐHQG

Danh sách gồm: sinh viên

Số thí sinh dự thi môn Đọc hiểu: …………….; Nghe hiểu: ……...…..; Viết luận: ………………; Nói: ……………..
Cán bộ coi thi 01: ……………………………………………………………. Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
Cán bộ coi thi 02: ……………………………………………………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ hỏi Nói 01: …………………………………………………………….
Cán bộ hỏi Nói 02: …………………………………………………………….

Thư ký HĐ tổ chức thi: …………………………………………….

Thư ký HĐ chấm thi: ………………………………………………. ĐỖ TUẤN MINH


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI


KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ ĐỐI VỚI SINH VIÊN KHÔNG CHUYÊN TIẾNG ANH TRONG ĐHQGHN

Ngày thi: 22.09.2018 Địa điểm: Nhà A2 - Trường ĐHNN - ĐHQGHN Phòng thi: 40 - (P.105-A2)

Ký nộp bài môn Điểm môn


Giớ
Mã đề Ghi
TT SBD MSSV Họ và Tên Ngày sinh i Khóa/ Ngành Khoa Trường thi chú
tính Đọc Nghe Viết Nói Viết Nói

1 150344 15001182 Bùi Kim Sinh Tiến 03.09.1996 Nam QH2015.T.ĐC Địa Chất KHTN

2 150345 15004200 Nguyễn Thị Tỉnh 09.05.1997 Nữ QH2015.T.MT MT KHTN

3 150346 14100135 Nguyễn Văn Toàn 04.02.1996 Nam QH2014.YD Y Dược ĐHQG

4 150347 15010229 Nguyễn Văn Toàn 10.07.1997 Nam QH2015.S.SPVL SP Vật lý ĐHGD

5 150348 18062005 Đặng Trần Bảo Trâm 29.10.2000 Nữ QH2018.L Luật ĐHQG

6 150349 16001537 Trần Thị Trâm 28.06.1998 Nữ QH2016.T.MT MT KHTN

7 150350 14031161 Bùi Thu Trang 03.08.1996 Nữ QH2014.X.NH Nhân học XHNV

8 150351 14000842 Lê Thị Huyền Trang 07.07.1996 Nữ QH2014.T.ĐC Địa Chất KHTN

9 150352 15030096 Mai Hoàng Phương Trang 09.02.1997 Nữ QH2015.X.BC Báo Chí XHNV

10 150353 15034546 Nguyễn Thanh Trang 29.02.1996 Nữ QH2015.X.LTH LTH XHNV

11 150354 16062126 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 28.06.1998 Nữ QH2016.L Luật ĐHQG

12 150355 15021318 Nguyễn Thị Thu Trang 02.09.1997 Nữ QH2015.I/CQ CNTT ĐHCN

13 150356 16000216 Nguyễn Thị Thùy Trang 10.09.1998 Nữ QH2016.T.Hóa Hóa KHTN

14 150357 15030274 Trần Thị Thùy Trang 23.09.1997 Nữ Qh2015.X.XHH XHH XHNV

15 150358 16001530 Trịnh Thiên Trang 19.11.1998 Nữ QH2016.T.MT MT KHTN

16 150359 16061502 Vi Thị Trang 12.03.1998 Nữ Qh2016.L Luật ĐHQG

17 150360 16003488 Vũ Thảo Trang 19.03.1998 Nữ QH2016.T.Sinh Sinh KHTN

18 150361 15003587 Vũ Thị Quỳnh Trang 10.06.1997 Nữ QH2015.T.Sinh Sinh KHTN

19 150362 16000656 Nguyễn Ngọc Triều 22.04.1998 Nữ Qh2016.T.Sinh Sinh KHTN

20 150363 15067023 Lã Thị Trinh 14.10.1997 Nữ QH2015.L Luật ĐHQG

Danh sách gồm: sinh viên

Số thí sinh dự thi môn Đọc hiểu: …………….; Nghe hiểu: ……...…..; Viết luận: ………………; Nói: ……………..

Cán bộ coi thi 01: ……………………………………………………………. Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
Cán bộ coi thi 02: ……………………………………………………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ hỏi Nói 01: …………………………………………………………….

Cán bộ hỏi Nói 02: …………………………………………………………….

Thư ký HĐ tổ chức thi: …………………………………………….


Thư ký HĐ chấm thi: ………………………………………………. ĐỖ TUẤN MINH
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI


KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ ĐỐI VỚI SINH VIÊN KHÔNG CHUYÊN TIẾNG ANH TRONG ĐHQGHN

Ngày thi: 22.09.2018 Địa điểm: Nhà A2 - Trường ĐHNN - ĐHQGHN Phòng thi: 41 - (P.106-A2)

Giớ Ký nộp bài môn Điểm môn


Mã đề Ghi
TT SBD MSSV Họ và Tên Ngày sinh i Khóa/ Ngành Khoa Trường thi chú
tính Đọc Nghe Viết Nói Viết Nói

1 150364 16002438 Vũ Thị Trinh 01.01.1998 Nữ QH2016.T.Sinh Sinh KHTN

2 150365 14020811 Phạm văn Trọng 10.06.1994 Nam QH2014.I/CQ Cơ điện tử ĐHCN

3 150366 16021198 Phạm Văn Trọng 29.01.1998 Nam Qh2016.I/Q CNTT ĐHCN

4 150367 16100122 Bùi Đức Trung 24.04.1998 Nam QH2016.YD Y Dược ĐHQG

5 150368 16022314 Phạm Chiến Trung 16.09.1997 Nam Qh2016.I/Q ĐTVT ĐHCN

6 150369 14020499 Ngô Văn Trường 18.05.1996 Nam QH2014.I/CQ CNTT ĐHCN

7 150370 16050494 Phùng Quang Trường 02.06.1998 Nam QH2016.E.KT Kế Toán ĐHKT

8 150371 16003230 Lê Phương Tú 18.12.1998 Nam QH2016.T.MT MT KHTN

9 150372 15010232 Nguyễn Cẩm Tú 15.01.1997 Nữ QH2015.S.SPVL SP Vật lý ĐHGD

10 150373 18020058 Nguyễn Cẩm Tú 20.12.2000 Nữ QH2018.I/CQ CNTT ĐHCN

11 150374 16021661 Trần Hữu Tuân 16.02.1998 Nam Qh2016.I/Q CNTT ĐHCN

12 150375 13100151 Chu Văn Tuấn 06.06.1995 Nữ QH2013.Y.CQ Y Dược ĐHQG

13 150376 16021210 Hoàng Anh Tuấn 08.05.1998 Nam Qh2016.I/Q CNTT ĐHCN

14 150377 14031164 Nguyễn Thanh Tùng 15.01.1995 Nam QH2014.X.NH Nhân học XHNV

15 150378 16003216 Nguyễn Thanh Tùng 14.06.1998 Nam QH2016.T.Hóa Hóa KHTN

16 150379 16022344 Nguyễn Văn Tùng 03.02.1997 Nam QH2016.I/CQ CHKT ĐHCN

17 150380 16002610 Nguyễn Thị Tươi 27.08.1998 Nữ QH2016.T.Toán Toán-Cơ-Tin KHTN

18 150381 15031497 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 08.12.1997 Nữ QH2015.X.TTH TTH XHNV

19 150382 16052058 Mã Thị Tý 07.01.1997 Nữ QH2016.E.KT Kế Toán ĐHKT

20 150383 16031510 Bùi Cẩm Uyên 18.03.1998 Nữ QH2016.X.VNH VNH XHNV

Danh sách gồm: sinh viên

Số thí sinh dự thi môn Đọc hiểu: …………….; Nghe hiểu: ……...…..; Viết luận: ………………; Nói: ……………..

Cán bộ coi thi 01: ……………………………………………………………. Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
Cán bộ coi thi 02: ……………………………………………………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ hỏi Nói 01: …………………………………………………………….

Cán bộ hỏi Nói 02: …………………………………………………………….

Thư ký HĐ tổ chức thi: …………………………………………….


Thư ký HĐ chấm thi: ………………………………………………. ĐỖ TUẤN MINH
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI


KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ ĐỐI VỚI SINH VIÊN KHÔNG CHUYÊN TIẾNG ANH TRONG ĐHQGHN

Ngày thi: 22.09.2018 Địa điểm: Nhà A2 - Trường ĐHNN - ĐHQGHN Phòng thi: 42 - (P.107-A2)

Giớ Ký nộp bài môn Điểm môn


Mã đề Ghi
TT SBD MSSV Họ và Tên Ngày sinh i Khóa/ Ngành Khoa Trường thi chú
tính Đọc Nghe Viết Nói Viết Nói

1 150384 16010157 Đinh Thị Thu Uyên 12.12.1998 Nữ QH2016.S.Toán Toán-Cơ-Tin KHTN

2 150385 16030313 Hoàng Thị Uyên 01.11.1998 Nữ QH2016.X.XHH XHH XHNV

3 150386 15010234 Nguyễn Thị Thu Uyên 06.05.1997 Nữ QH2015.S.SPVL SP Vật lý ĐHGD

4 150387 18063021 Nguyễn Thu Uyên 16.09.2000 Nữ QH2018.L Luật ĐHQG

5 150388 16031485 Đào Thị Thu Vân 19.10.1998 Nữ QH2016.X.VNH VNH XHNV

6 150389 16010418 Đỗ Thúy Vân 21.05.1998 Nữ Qh2016.S.Sinh Sinh ĐHGD

7 150390 14000932 Lê Khánh Vân 06.02.1996 Nữ Qh2014.T.Toán Toán-Cơ-Tin KHTN

8 150391 14010189 Nguyễn Thị Thùy Vân 25.03.1996 Nữ Qh2014.S.VL Sp Lý ĐHGD

9 150392 15002676 Nguyễn Đức Việt 30.05.1997 Nam QH2015.T.MT MT KHTN

10 150393 16031922 Phùng Thị Xuân Việt 07.03.1998 Nữ QH2016.X.VH Văn học XHNV

11 150394 16020185 Lê Thành Vinh 07.12.1998 Nữ Qh2016.I/Q ĐTVT ĐHCN

12 150395 15100002 Hồ Thị Quỳnh Xuân 02.12.1997 Nữ QH2015.Y.CQ Y Dược ĐHQG

13 150396 15034452 Hoàng Thị Xuân 14.03.1997 Nữ QH2015.X.NNH NNH XHNV

14 150397 16003322 Đỗ Thị Hải Yến 03.05.1998 Nữ QH2016.T.Hóa Hóa KHTN

15 150398 15010154 Hoàng Ngọc Yến 14.07.1997 Nữ QH2015.S.SPToán SP Toán ĐHGD

16 150399 14000954 Hoàng Thị Yến 20.09.1995 Nữ QH2014.T.Hóa Hóa KHTN

17 150400 15004037 Lê Thị Hải Yến 30.10.1997 Nam QH2015.T.VL Lý KHTN

18 150401 16010163 Nguyễn Thị Hải Yến 08.02.1998 Nữ QH2016.S.Toán Toán-Cơ-Tin KHTN

19 150402 16100063 Nguyễn Thị Như Yến 22.08.1998 Nữ QH2016.Y.CQ Y Dược ĐHQG

20 150403 16061194 Vũ Hải Yến 17.11.1998 Nữ QH2016.L Luật ĐHQG

Danh sách gồm: sinh viên

Số thí sinh dự thi môn Đọc hiểu: …………….; Nghe hiểu: ……...…..; Viết luận: ………………; Nói: ……………..

Cán bộ coi thi 01: ……………………………………………………………. Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
Cán bộ coi thi 02: ……………………………………………………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ hỏi Nói 01: …………………………………………………………….

Cán bộ hỏi Nói 02: …………………………………………………………….

Thư ký HĐ tổ chức thi: …………………………………………….


Thư ký HĐ chấm thi: ………………………………………………. ĐỖ TUẤN MINH
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH VÀ KẾT QUẢ KỲ THI CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ 2

Địa điểm thi: ĐHNN-ĐHQGHN Phòng thi số: 43 (P.708-A2)


Môn thi: NGOẠI NGỮ 2 - TIẾNG PHÁP Ngày thi: 22.09.2018

Mã Ký nộp bài môn Điểm thi


Số Báo Giới
STT Mã SV Họ và Tên Năm sinh đề Ghi chú
danh tính
thi Đọc Nghe Viết Nói Đọc Nghe Viết Nói

1 350010 12040539 Trịnh Minh Ngọc Linh 05.04.1994 Nữ

Số TS theo DS……; Số thí sinh dự thi: Môn Đọc: …….. ; Môn Nghe: ……...; Môn Viết luận: ………; Môn Nói: ………
Cán bộ coi thi : Cán bộ hỏi thi Nói: Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
1. ……………….….......……....……... 1. ……………….….......……....……... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
2. ……………….….......……....……... 2. ……………….….......……....……...
Thư ký HĐ thi: ………………………………………………….
Thư ký HĐ chấm thi: …………………………………………… Đỗ Tuấn Minh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH VÀ KẾT QUẢ KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ

Địa điểm thi: ĐHNN-ĐHQGHN Phòng thi số: 44 (P.801-A2)


Môn thi: TIẾNG ANH (VSTEP.2) Ngày thi: 22.09.2018

Mã Ký nộp bài Điểm thi


Số Báo Giới
STT Họ và Tên Năm sinh đề Ghi chú
danh tính
thi Đọc Nghe Viết Nói Đọc Nghe Viết Nói

1 151381 Nguyễn Thị Mai Châu 25.06.1975 Nữ

2 151382 Phạm Thị Thùy Liên 02.12.1982 Nữ

3 151383 Phan Thị Hà 18.07.1984 Nữ

4 151384 Nguyễn Như Hưng 04.02.1985 Nam

5 151385 Phạm Ngọc Phượng 23.08.1990 Nữ

6 151386 Đinh Xuân Thắng 15.09.1990 Nam

7 151387 Đào Thị Thiết 16.09.1990 Nữ

8 151388 Lê Hải Hà 07.03.1991 Nữ

9 151389 Nguyễn Thị Hoàn 25.07.1991 Nữ

10 151390 Vũ Hồng Hưng 02.09.1991 Nam

11 151391 Hoàng Duy Tùng 19.08.1991 Nam

12 151392 Trần Diệu Thúy 14.04.1992 Nữ

13 151393 Lưu Tú Anh 12.08.1993 Nam

14 151394 Nguyễn Thị Vân Anh 16.12.1993 Nữ

15 151395 Lê Ngọc Ánh 02.03.1993 Nữ

16 151396 Bùi Hương Quỳnh 04.12.1993 Nữ

17 151397 Lê Thị Thu Thảo 28.02.1993 Nữ

18 151398 Nghiêm Quang Trường 15.10.1993 Nam

Số TS theo DS……; Số thí sinh dự thi: Môn Đọc: …….. ; Môn Nghe: ……...; Môn Viết luận: ………; Môn Nói: ………

Cán bộ coi thi : Cán bộ hỏi thi Nói: Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
1. ……………….….......……....……... 1. ……………….….......……....……... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
2. ……………….….......……....……... 2. ……………….….......……....……...

Thư ký HĐ thi: ………………………………………………….

Thư ký HĐ chấm thi: …………………………………………… Đỗ Tuấn Minh


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH VÀ KẾT QUẢ KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ

Địa điểm thi: ĐHNN-ĐHQGHN Phòng thi số: 45 (P.802-A2)


Môn thi: TIẾNG ANH (VSTEP.2) Ngày thi: 22.09.2018

Mã Ký nộp bài Điểm thi


Số Báo Giới
STT Họ và Tên Năm sinh đề Ghi chú
danh tính
thi Đọc Nghe Viết Nói Đọc Nghe Viết Nói

1 151399 Trương Như Sáng 28.02.1994 Nam

2 151400 Nguyễn Thị Thùy Vân 12.03.1994 Nữ

3 151401 Lê Việt Chinh 02.05.1995 Nữ

4 151402 Nguyễn Tiến Đức 15.08.1995 Nam

5 151403 Nguyễn Hoàng Phương 28.03.1995 Nam

6 151404 Phạm Thị Việt Anh 26.02.1996 Nữ

7 151405 Bùi Thị Hồng Hạnh 03.10.1996 Nữ

8 151406 Trần Thị Liên 02.06.1996 Nữ

9 151407 Vũ Hương Ly 05.01.1996 Nữ

10 151408 Đỗ Thu Nga 25.09.1996 Nữ

11 151409 Trần Thị Bảo Ngọc 29.10.1996 Nữ

12 151410 Đàm Thị Thu Thảo 22.07.1996 Nữ

13 151411 Trịnh Thu Thảo 14.03.1996 Nữ

14 151412 Nguyễn Thị Thủy 26.03.1996 Nữ

15 151413 Lê Công Tùng 05.06.1996 Nam

16 151414 Bùi Mỹ Linh 25.10.1997 Nữ

17 151415 Nguyễn Thị Thùy Linh 07.07.1997 Nữ

Số TS theo DS……; Số thí sinh dự thi: Môn Đọc: …….. ; Môn Nghe: ……...; Môn Viết luận: ………; Môn Nói: ………

Cán bộ coi thi : Cán bộ hỏi thi Nói: Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2018
1. ……………….….......……....……... 1. ……………….….......……....……... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
2. ……………….….......……....……... 2. ……………….….......……....……...

Thư ký HĐ thi: ………………………………………………….

Thư ký HĐ chấm thi: …………………………………………… Đỗ Tuấn Minh

Вам также может понравиться