Академический Документы
Профессиональный Документы
Культура Документы
2.1:
+ Prefer carriers/ 1: Receive consignee or 2.1: Check 2.2: Check
Start
nominated carrier shipper s booking buying rate selling rate
Booking
+ Requested free
time at origin or
dest.
Inform to 6: Vessel is 5: Send vessel schedule to 4: Contact with agent for
2.2: Yes
consignee delayed consignee for approval. arrangement.
+ Dest. charges
+ O/F
+ EXW charges
+ DDU charges
No
Ask pre-alert Yes
from agent
Departure
Invoice /
Arrival notice
15: after 1 day of Debit note
vessel s arrival
13: Issue Arrival notice 16: Send invoice / debit note/
16: in the end of 12: Issue Invoice/ debit
to consignee before 1 day credit note of agent to accountant.
month note to consignee
of vessel s arrival
Invoice / Debit note /
Credit note of agent
End
GENERAL WORK FLOW FOR HANDLING EXPORT
13.Request debit
note or invoice from
carrier
send to accountant
End
Các trường hợp đặc biệt
1. QUI TRÌNH LÀM HÀNG XÁ - BULK CARGO
Qui trình tương tự hàng bình thường nhưng khác ở bước booking tàu:
2. QUI TRÌNH LÀM HÀNG XUẤT KHẨU SANG CANADA, USA, JAPAN( IMPORT):
Qui trình tương tự hàng bình thường nhưng cần phải khai báo Manifest cho hải quan nước bên kia.
We have to submit manifest for the import country and pay some fee depending on this country.
Phí AMS (Advanced Manifest System fee) : Đối với tuyến đi Mỹ : Phí ACI cho canada
Kê khai hải quan tự động (Automatic Manifest System – AMS)
Thông tin của lô hàng nhập khẩu vào Mỹ phải được kê khai cho Hải quan Mỹ 48 tiếng trước
khi tàu ở cảng chuyển tải (Singapore hay Kao Hsiung-Taiwan) khởi hành đến Mỹ.
Kê khai an ninh dành cho nhà nhập khẩu (Importer Security Filing – ISF)
Ngoài các thông tin giống như khai AMS, thủ tục khai ISF yêu cầu nhà nhập khẩu ở Mỹ
phải cung cấp thêm thông tin khác như nhà sản xuất, thông tin của nhà nhập khẩu
(importer of record number), mã số hàng hóa (commodity HTSUS number) và nhà vận tải
đóng hàng vào container (consolidatior). Thông tin này cũng được yêu cầu phải được kê
khai cho Hải quan Mỹ 48 tiếng trước khi tàu ở cảng chuyển tải khởi hành đến Mỹ.
Soi container (X-ray)
Phí ENS: Đối với các tuyến đi Châu Âu
Phí AFR: Đối với các tuyến đi Nhật
Phí AFS: Đối với các tuyến đi Trung Quốc
Vận chuyển hàng đi Trung Quốc: Phí AMR ( Advance Manifest Rule)
3. CONTAINER SHIPPING TERMS HÀNG RỜI:
FIFO — Free in/Free out (vide FIOS); tàu chỉ có trách nhiệm chuyên chở, vấn đề đưa hàng lên tàu và dỡ tàu
xuống phụ thuộc vào khách hàng.
FILO — Free in/Liner out (loading is at consigner's cost, discharging is at liner cost);
LIFO — Liner in/Free out (loading is at liner cost, discharging is at consigner's cost);
LILO — Liner in/out (loading and discharging is at liner cost). Phía chủ tàu chịu trách nhiệm trả chi phí và
dỡ tàu, chủ tàu trả luôn tiền cước. → CFA
FICY — Free in/Container yard (loading is at consigner's cost, delivering is provided to container yard);
LI-Door — Liner in / Door (loading is at liner cost, delivering is provided to client's door).
As a rule if line provides door-to-door container delivering it hardly ever stuff or unstuff container. This question is
resolved by consigner's efforts or with help of forwarder.