Вы находитесь на странице: 1из 14

PHÒNG GD & ĐT TP VŨNG TÀU

THCS NGUYỄN THÁI BÌNH

STT Mã học sinh Họ và tên Toán học Vật lí


Kỳ 1 Kỳ 2 Cả Năm Kỳ 1
1 160832868 Đỗ Quốc An 9.5 9.5 9.5 8.4
2 160846560 Nguyễn Trần Khương An 9.5 9.4 9.4 8.4
3 152874634 Trần Hoàng An 8.8 8.7 8.7 8.6
4 160832870 Lê Văn Quốc Anh 8.7 9.5 9.2 8.9
5 140714044 Lưu Thị Hiền Anh 8.5 8.7 8.6 8.5
6 152810704 Ngụy Hoàng Vân Anh 7.7 9.0 8.6 9.1
7 152883694 Phạm Thị Huyền Diệu 9.2 8.6 8.8 9.0
8 160845944 Đinh Hồng Dũng 9.5 9.3 9.4 9.4
9 152874636 Đinh Nguyễn Thùy Dương 9.1 9.0 9.0 9.0
10 160846576 Phan Lam Giang 8.8 7.6 8.0 8.8
11 152810912 Phan Thị Thanh Hoàn 8.8 8.9 8.9 9.1
12 152896980 Nguyễn Anh Hoàng 9.8 9.7 9.7 9.6
13 160832890 Phạm Duy Hưng 9.5 9.6 9.6 9.0
14 152810686 Nguyễn Hữu Quỳnh Hương 7.8 8.2 8.1 8.8
15 152810678 Nguyễn Thị Mai Hương 8.8 8.7 8.7 8.9
16 160832892 Khổng Thị Vân Khánh 8.7 8.5 8.6 8.5
17 160832902 Chu Thùy Linh 9.3 8.6 8.8 9.0
18 160832906 Ngô Diệu Linh 8.6 8.7 8.7 9.0
19 160832908 Nguyễn Thảo Linh 8.7 8.3 8.4 9.0
20 152810736 Hoàng Ngọc Long 9.3 8.8 9.0 8.5
21 152873736 Đỗ Ngọc Mai 8.7 8.6 8.6 9.1
22 154879422 Trương Ngọc Minh 8.5 8.9 8.8 9.1
23 152810716 Lê Thị Trà My 9.1 9.0 9.0 9.2
24 160832916 Nguyễn Hà My 8.9 9.0 9.0 9.1
25 160832918 Nguyễn Hoàn My 8.0 7.6 7.7 9.0
26 1701924291 Nguyễn Thị Kim Ngân 8.3 8.4 8.4 8.7
27 1801613979 Phạm Như Ngọc 8.0 8.3 8.2 8.8
28 152883688 Phạm Thanh Phương 8.4 8.4 8.4 8.5
29 152874840 Trần Lê Hà Phương 8.5 8.6 8.6 9.5
30 152810694 Trần Minh Quang 9.4 9.7 9.6 9.3
31 152883690 Phạm Trần Diễm Quỳnh 8.5 8.8 8.7 8.5
32 160832930 Lê Hữu Sang 9.7 9.4 9.5 9.0
33 160832932 Lê Cao Sơn 9.5 9.1 9.2 8.9
34 160845990 Trần Ngọc Sơn 9.0 9.0 9.0 8.2
35 160846610 Trần Thị Diệu Thu 7.4 8.4 8.1 8.6
36 160846612 Lê Thị Thanh Thủy 8.0 7.4 7.6 8.5
37 160846618 Nguyễn Vân Thư 9.5 9.1 9.2 8.9
Vật lí Hóa học Sinh học Tin học
Kỳ 2 Cả Năm Kỳ 1 Kỳ 2 Cả Năm Kỳ 1 Kỳ 2 Cả Năm Kỳ 1 Kỳ 2
8.9 8.7 8.7 8.1 8.3 9.2 8.9 9.0 9.7 9.7
9.3 9.0 7.8 8.6 8.3 9.1 9.1 9.1 9.5 9.7
8.9 8.8 8.7 8.9 8.8 9.4 9.5 9.5 9.6 9.7
9.4 9.2 9.5 9.1 9.2 9.0 8.5 8.7 9.8 9.4
8.6 8.6 8.5 8.9 8.8 9.1 9.0 9.0 9.7 9.3
9.4 9.3 8.1 8.5 8.4 9.2 8.4 8.7 9.7 9.3
9.2 9.1 8.2 8.1 8.1 9.4 8.7 8.9 9.7 9.5
9.9 9.7 9.3 9.1 9.2 9.5 9.0 9.2 9.5 9.5
8.8 8.9 8.0 7.9 7.9 9.1 8.7 8.8 9.5 9.4
9.0 8.9 6.5 7.2 7.0 8.8 8.6 8.7 9.6 9.6
9.3 9.2 7.9 8.3 8.2 9.4 9.3 9.3 9.6 9.5
9.7 9.7 9.4 9.6 9.5 9.6 9.6 9.6 9.8 9.7
9.2 9.1 9.5 9.4 9.4 8.9 8.7 8.8 9.7 9.5
9.2 9.1 7.6 8.1 7.9 9.1 8.6 8.8 9.4 9.6
9.2 9.1 9.0 9.0 9.0 9.0 8.5 8.7 9.5 9.4
8.3 8.4 8.7 7.4 7.8 9.3 8.9 9.0 9.6 9.6
9.3 9.2 9.1 9.5 9.4 9.3 9.5 9.4 9.8 9.6
9.1 9.1 8.8 8.6 8.7 8.8 8.7 8.7 9.8 9.5
9.5 9.3 9.6 9.3 9.4 9.4 9.1 9.2 9.6 9.6
8.8 8.7 8.4 8.3 8.3 9.0 9.5 9.3 9.8 9.6
9.1 9.1 8.6 8.7 8.7 9.0 8.9 8.9 9.8 9.6
9.4 9.3 8.9 8.6 8.7 8.9 8.4 8.6 9.7 9.3
9.4 9.3 9.1 8.5 8.7 9.5 9.0 9.2 9.6 9.6
9.5 9.4 8.7 9.0 8.9 9.4 8.6 8.9 9.6 9.7
9.0 9.0 7.6 7.3 7.4 9.3 8.6 8.8 9.5 9.6
9.2 9.0 9.1 8.6 8.8 8.9 9.2 9.1 9.5 9.5
8.8 8.8 8.7 8.6 8.6 8.7 9.0 8.9 9.8 9.4
9.2 9.0 8.6 8.4 8.5 8.7 8.4 8.5 9.8 9.5
9.5 9.5 8.5 8.4 8.4 8.9 9.1 9.0 9.9 9.4
9.5 9.4 9.1 9.0 9.0 8.7 8.8 8.8 9.5 9.3
9.3 9.0 8.8 9.3 9.1 9.0 9.2 9.1 9.7 9.5
9.7 9.5 9.5 8.9 9.1 9.3 9.3 9.3 9.8 9.4
9.2 9.1 8.4 8.1 8.2 8.6 8.7 8.7 9.6 9.4
9.0 8.7 9.4 8.7 8.9 8.1 8.9 8.6 9.8 9.4
8.6 8.6 7.9 9.1 8.7 8.4 9.1 8.9 9.7 9.4
8.5 8.5 6.7 7.3 7.1 8.2 8.8 8.6 9.5 9.7
9.5 9.3 7.8 9.6 9.0 9.1 9.3 9.2 9.8 9.4
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌ
Năm học 2

Điểm tổng kết môn


Tin học Ngữ văn Lịch sử Địa lí
Cả Năm Kỳ 1 Kỳ 2 Cả Năm Kỳ 1 Kỳ 2 Cả Năm Kỳ 1 Kỳ 2 Cả Năm
9.7 7.6 8.0 7.9 9.5 9.7 9.6 9.7 9.9 9.8
9.6 8.1 8.0 8.0 9.6 9.6 9.6 9.7 9.9 9.8
9.7 8.4 8.5 8.5 9.6 9.9 9.8 9.9 10.0 10.0
9.5 8.1 8.1 8.1 9.8 9.8 9.8 9.4 9.6 9.5
9.4 8.7 8.5 8.6 9.6 9.6 9.6 9.9 9.6 9.7
9.4 7.5 7.7 7.6 9.6 9.9 9.8 9.7 9.5 9.6
9.6 8.8 8.1 8.3 9.6 9.7 9.7 9.8 9.6 9.7
9.5 8.4 8.4 8.4 9.9 9.6 9.7 9.8 9.9 9.9
9.4 8.4 8.0 8.1 9.4 9.7 9.6 9.9 9.9 9.9
9.6 7.7 7.8 7.8 9.6 9.7 9.7 9.4 9.8 9.7
9.5 8.4 8.8 8.7 9.6 9.7 9.7 9.7 9.7 9.7
9.7 9.2 8.7 8.9 9.8 10.0 9.9 9.8 10.0 9.9
9.6 8.0 8.2 8.1 9.8 9.9 9.9 9.7 10.0 9.9
9.5 8.2 7.7 7.9 9.1 9.9 9.6 9.2 9.7 9.5
9.4 8.2 8.7 8.5 9.3 9.8 9.6 9.7 9.6 9.6
9.6 7.9 8.6 8.4 8.9 9.4 9.2 9.1 9.6 9.4
9.7 8.7 8.9 8.8 9.8 9.6 9.7 9.8 9.6 9.7
9.6 9.0 9.3 9.2 9.8 9.9 9.9 9.7 9.6 9.6
9.6 8.8 8.8 8.8 9.6 9.9 9.8 9.8 9.8 9.8
9.7 6.7 7.0 6.9 9.8 9.8 9.8 9.6 9.8 9.7
9.7 8.8 8.4 8.5 9.1 10.0 9.7 9.8 10.0 9.9
9.4 8.5 7.9 8.1 9.8 9.8 9.8 9.5 9.6 9.6
9.6 9.3 9.0 9.1 9.6 9.6 9.6 9.7 9.7 9.7
9.7 8.4 8.4 8.4 9.8 9.6 9.7 9.6 9.9 9.8
9.6 8.8 8.4 8.5 9.8 9.5 9.6 9.5 9.6 9.6
9.5 8.4 8.1 8.2 9.8 9.6 9.7 9.7 9.7 9.7
9.5 8.7 8.3 8.4 9.6 9.8 9.7 9.5 9.5 9.5
9.6 8.6 8.3 8.4 9.1 9.8 9.6 9.8 10.0 9.9
9.6 8.6 8.4 8.5 9.6 9.9 9.8 9.6 10.0 9.9
9.4 8.5 7.6 7.9 9.6 9.6 9.6 9.7 9.6 9.6
9.6 8.4 8.9 8.7 9.8 10.0 9.9 9.8 9.6 9.7
9.5 8.6 8.3 8.4 9.6 9.6 9.6 9.8 9.8 9.8
9.5 7.8 7.7 7.7 9.6 9.7 9.7 9.7 9.9 9.8
9.5 8.3 8.0 8.1 9.6 9.9 9.8 9.8 9.7 9.7
9.5 8.5 8.5 8.5 9.6 9.9 9.8 9.8 9.7 9.7
9.6 8.3 8.0 8.1 9.6 9.8 9.7 9.8 9.5 9.6
9.5 8.8 8.7 8.7 9.8 9.9 9.9 9.7 9.7 9.7
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

NG TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC TẬP VÀ RÈN LUYỆN - LỚP 9.6
Năm học 2018 - 2019

Ngoại ngữ GDCD Công nghệ Thể dục


Kỳ 1 Kỳ 2 Cả Năm Kỳ 1 Kỳ 2 Cả Năm Kỳ 1 Kỳ 2 Cả Năm Kỳ 1
8.5 7.8 8.0 9.3 8.7 8.9 9.3 9.6 9.5 Đ
8.5 8.9 8.8 9.2 9.7 9.5 9.4 9.6 9.5 Đ
8.7 8.7 8.7 9.6 9.8 9.7 9.5 9.6 9.6 Đ
8.8 8.1 8.3 9.3 9.0 9.1 9.3 9.6 9.5 Đ
9.0 9.1 9.1 9.6 9.8 9.7 9.5 9.6 9.6 Đ
9.1 8.5 8.7 9.0 9.4 9.3 9.4 9.6 9.5 Đ
8.3 7.6 7.8 9.1 9.5 9.4 9.3 9.6 9.5 Đ
9.2 8.9 9.0 9.4 9.6 9.5 9.5 9.6 9.6 Đ
8.6 8.5 8.5 8.8 9.5 9.3 9.4 9.4 9.4 Đ
8.2 7.3 7.6 9.3 8.8 9.0 9.1 9.6 9.4 Đ
8.2 7.8 7.9 9.6 9.6 9.6 9.4 9.6 9.5 Đ
9.5 8.9 9.1 9.6 9.8 9.7 9.4 9.6 9.5 Đ
8.2 8.3 8.3 9.0 8.8 8.9 9.3 9.6 9.5 Đ
9.4 9.3 9.3 9.0 9.1 9.1 9.4 9.8 9.7 Đ
8.8 8.1 8.3 9.3 9.1 9.2 9.3 9.4 9.4 Đ
9.3 9.7 9.6 9.1 9.4 9.3 9.3 9.8 9.6 Đ
9.4 8.9 9.1 9.2 9.1 9.1 9.4 9.4 9.4 Đ
9.5 9.7 9.6 9.9 9.5 9.6 9.4 9.6 9.5 Đ
8.7 8.7 8.7 9.1 9.7 9.5 9.5 9.2 9.3 Đ
7.3 7.4 7.4 9.3 9.0 9.1 9.0 9.6 9.4 Đ
8.0 7.9 7.9 9.4 9.5 9.5 9.4 9.6 9.5 Đ
9.1 8.3 8.6 8.9 9.7 9.4 9.1 9.6 9.4 Đ
8.3 8.1 8.2 9.1 9.6 9.4 9.2 9.6 9.5 Đ
9.3 9.7 9.6 9.4 9.7 9.6 9.3 9.6 9.5 Đ
9.2 9.7 9.5 8.9 8.9 8.9 9.2 9.6 9.5 Đ
9.5 9.5 9.5 9.0 9.5 9.3 9.1 9.6 9.4 Đ
9.5 9.8 9.7 9.2 9.8 9.6 9.1 9.6 9.4 Đ
8.5 8.1 8.2 8.6 8.6 8.6 8.9 9.6 9.4 Đ
8.3 8.2 8.2 9.5 9.7 9.6 9.4 9.6 9.5 Đ
9.4 8.7 8.9 8.8 9.3 9.1 9.2 9.6 9.5 Đ
8.9 8.7 8.8 9.3 9.6 9.5 9.1 9.6 9.4 Đ
9.3 8.9 9.0 9.1 9.1 9.1 9.1 9.6 9.4 Đ
9.0 8.7 8.8 8.7 9.1 9.0 9.1 9.6 9.4 Đ
8.0 7.8 7.9 8.3 9.7 9.2 8.8 9.6 9.3 Đ
8.6 8.9 8.8 9.4 9.7 9.6 9.4 9.6 9.5 Đ
8.5 8.5 8.5 8.9 9.5 9.3 8.9 9.6 9.4 Đ
9.4 8.9 9.1 9.2 9.8 9.6 9.1 9.4 9.3 Đ
ĐTB
Thể dục Âm nhạc Mĩ thuật
Kỳ 2 Cả Năm Kỳ 1 Kỳ 2 Cả Năm Kỳ 1 Kỳ 2 Cả Năm Kỳ 1 Kỳ 2
Đ Đ Đ Đ Đ Đ 9.0 9.0
Đ Đ Đ Đ Đ Đ 9.0 9.3
Đ Đ Đ Đ Đ Đ 9.2 9.3
Đ Đ Đ Đ Đ Đ 9.1 9.1
Đ Đ Đ Đ Đ Đ 9.1 9.2
Đ Đ Đ Đ Đ Đ 8.9 9.0
Đ Đ Đ Đ Đ Đ 9.1 8.9
Đ Đ Đ Đ Đ Đ 9.4 9.3
Đ Đ Đ Đ Đ Đ 9.0 9.0
Đ Đ Đ Đ Đ Đ 8.7 8.6
Đ Đ Đ Đ Đ Đ 9.1 9.1
Đ Đ Đ Đ Đ Đ 9.6 9.6
Đ Đ Đ Đ Đ Đ 9.1 9.2
Đ Đ Đ Đ Đ Đ 8.8 9.0
Đ Đ Đ Đ Đ Đ 9.1 9.0
Đ Đ Đ Đ Đ Đ 8.9 9.0
Đ Đ Đ Đ Đ Đ 9.3 9.3
Đ Đ Đ Đ Đ Đ 9.3 9.3
Đ Đ Đ Đ Đ Đ 9.3 9.3
Đ Đ Đ Đ Đ Đ 8.8 8.9
Đ Đ Đ Đ Đ Đ 9.1 9.1
Đ Đ Đ Đ Đ Đ 9.1 9.0
Đ Đ Đ Đ Đ Đ 9.2 9.2
Đ Đ Đ Đ Đ Đ 9.2 9.3
Đ Đ Đ Đ Đ Đ 9.0 8.9
Đ Đ Đ Đ Đ Đ 9.1 9.2
Đ Đ Đ Đ Đ Đ 9.1 9.2
Đ Đ Đ Đ Đ Đ 8.9 8.9
Đ Đ Đ Đ Đ Đ 9.1 9.2
Đ Đ Đ Đ Đ Đ 9.2 9.2
Đ Đ Đ Đ Đ Đ 9.1 9.3
Đ Đ Đ Đ Đ Đ 9.3 9.3
Đ Đ Đ Đ Đ Đ 9.0 9.0
Đ Đ Đ Đ Đ Đ 8.8 9.1
Đ Đ Đ Đ Đ Đ 8.8 9.2
Đ Đ Đ Đ Đ Đ 8.6 8.8
Đ Đ Đ Đ Đ Đ 9.2 9.4
ĐTB XLHL XLHK Số ngày nghỉ

Cả Năm Kỳ 1 Kỳ 2 Cả Năm Kỳ 1 Kỳ 2 Cả Năm Kỳ 1 Kỳ 2 Cả Năm


9.0 Giỏi Giỏi Giỏi Tốt Tốt Tốt 0 0 0
9.1 Giỏi Giỏi Giỏi Tốt Tốt Tốt 0 0 0
9.3 Giỏi Giỏi Giỏi Tốt Tốt Tốt 0 0 0
9.1 Giỏi Giỏi Giỏi Tốt Tốt Tốt 0 0 0
9.2 Giỏi Giỏi Giỏi Tốt Tốt Tốt 0 0 0
9.0 Khá Giỏi Giỏi Tốt Tốt Tốt 0 0 0
9.0 Giỏi Giỏi Giỏi Tốt Tốt Tốt 1 0 1
9.4 Giỏi Giỏi Giỏi Tốt Tốt Tốt 0 0 0
9.0 Giỏi Giỏi Giỏi Tốt Tốt Tốt 0 0 0
8.7 Giỏi Khá Giỏi Tốt Tốt Tốt 0 0 0
9.1 Giỏi Giỏi Giỏi Tốt Tốt Tốt 1 0 1
9.6 Giỏi Giỏi Giỏi Tốt Tốt Tốt 0 0 0
9.2 Giỏi Giỏi Giỏi Tốt Tốt Tốt 2 0 2
9.0 Giỏi Giỏi Giỏi Tốt Tốt Tốt 2 0 2
9.0 Giỏi Giỏi Giỏi Tốt Tốt Tốt 0 0 0
9.0 Giỏi Giỏi Giỏi Tốt Tốt Tốt 2 0 2
9.3 Giỏi Giỏi Giỏi Tốt Tốt Tốt 0 0 0
9.3 Giỏi Giỏi Giỏi Tốt Tốt Tốt 0 0 0
9.3 Giỏi Giỏi Giỏi Tốt Tốt Tốt 0 0 0
8.8 Giỏi Giỏi Giỏi Tốt Tốt Tốt 0 0 0
9.1 Giỏi Giỏi Giỏi Tốt Tốt Tốt 2 0 2
9.1 Giỏi Giỏi Giỏi Tốt Tốt Tốt 0 0 0
9.2 Giỏi Giỏi Giỏi Tốt Tốt Tốt 0 0 0
9.3 Giỏi Giỏi Giỏi Tốt Tốt Tốt 1 0 1
8.9 Giỏi Giỏi Giỏi Tốt Tốt Tốt 0 0 0
9.1 Giỏi Giỏi Giỏi Tốt Tốt Tốt 2 0 2
9.1 Giỏi Giỏi Giỏi Tốt Tốt Tốt 0 0 0
8.9 Giỏi Giỏi Giỏi Tốt Tốt Tốt 0 0 0
9.1 Giỏi Giỏi Giỏi Tốt Tốt Tốt 0 0 0
9.2 Giỏi Giỏi Giỏi Tốt Tốt Tốt 0 0 0
9.2 Giỏi Giỏi Giỏi Tốt Tốt Tốt 0 0 0
9.3 Giỏi Giỏi Giỏi Tốt Tốt Tốt 0 0 0
9.0 Giỏi Giỏi Giỏi Tốt Tốt Tốt 0 0 0
9.0 Giỏi Giỏi Giỏi Tốt Tốt Tốt 0 0 0
9.1 Giỏi Giỏi Giỏi Tốt Tốt Tốt 0 0 0
8.7 Giỏi Giỏi Giỏi Tốt Tốt Tốt 0 0 0
9.3 Giỏi Giỏi Giỏi Tốt Tốt Tốt 0 0 0
Danh hiệu Xếp hạng

Kỳ 1 Kỳ 2 Cả Năm Kỳ 1 Kỳ 2 Cả Năm
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi 25 27 25
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi 25 3 15
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi 7 3 3
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi 12 20 15
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi 12 12 10
HS Tiên tiến
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi 40 27 25
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi 12 35 25
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi 2 3 2
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi 25 27 25
Học sinh giỏi
HS Tiên tiến
Học sinh giỏi 38 40 39
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi 12 20 15
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi 1 1 1
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi 12 12 10
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi 33 27 25
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi 12 27 25
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi 30 27 25
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi 3 3 3
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi 3 3 3
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi 3 3 3
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi 33 35 38
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi 12 20 15
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi 12 27 15
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi 7 12 10
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi 7 3 3
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi 25 35 36
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi 12 12 15
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi 12 12 15
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi 30 35 36
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi 12 12 15
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi 7 12 10
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi 12 3 10
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi 3 3 3
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi 25 27 25
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi 33 20 25
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi 33 12 15
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi 39 39 39
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi 7 2 3
38 160832936 Phan Thị Minh Thư 8.0 8.2 8.1 8.7
39 160832942 Dương Cát Tường 8.1 8.2 8.2 9.0
40 160832944 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 8.9 8.8 8.8 9.0
9.2 9.0 7.2 8.1 7.8 8.8 9.3 9.1 9.8 9.6
9.3 9.2 7.7 7.7 7.7 9.4 9.2 9.3 9.3 9.6
9.2 9.1 8.5 8.4 8.4 8.9 8.8 8.8 9.5 9.5
9.7 8.2 8.4 8.3 9.5 9.8 9.7 9.7 9.6 9.6
9.5 8.3 8.5 8.4 9.8 9.7 9.7 9.7 9.7 9.7
9.5 8.3 8.7 8.6 9.8 9.5 9.6 9.8 10.0 9.9
9.0 8.9 8.9 8.8 9.3 9.1 9.3 9.8 9.6 Đ
9.0 9.0 9.0 8.8 9.7 9.4 9.1 9.6 9.4 Đ
9.4 9.0 9.1 8.5 8.8 8.7 9.3 9.6 9.5 Đ
Đ Đ Đ Đ Đ Đ 8.8 9.1
Đ Đ Đ Đ Đ Đ 8.9 9.1
Đ Đ Đ Đ Đ Đ 9.1 9.1
9.0 Giỏi Giỏi Giỏi Tốt Tốt Tốt 0 0 0
9.0 Giỏi Giỏi Giỏi Tốt Tốt Tốt 1 0 1
9.1 Giỏi Giỏi Giỏi Tốt Tốt Tốt 0 0 0
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi 33 20 25
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi 30 20 25
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi
Học sinh giỏi 12 20 15

Вам также может понравиться