Академический Документы
Профессиональный Документы
Культура Документы
CTT01 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### ### ### ### ### #VALUE! CTC01
CTT02 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### ### ### ### ### #VALUE! CTC02
CTT03 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### ### ### ### ### #VALUE! CTC03
CTT04 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### ### ### ### ### #VALUE! CTC04
CTT05 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### ### ### ### ### #VALUE! CTC05
CTT06 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### ### ### ### ### #VALUE! CTC06
CTT07 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### ### ### ### ### #VALUE! CTC07
CTT08 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### ### ### ### ### #VALUE! CTC08
CTT09 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### ### ### ### ### #VALUE! CTC09
2- DỮ LIỆU CHUNG:
Kích thước cột:
- Bề rộng cột theo phương X : Cx = 0.4 m
- Bề rộng cột theo phương Y : CY = 0.4 m
Kích thước móng:
- Kích thước móng sơ bộ : Ffsb= ### m2
- Chiều rộng móng theo phương X : LX = 4m
- Chiều rộng móng theo phương Y : LY = 4m
- Lệch tâm theo phương X : ex= 0m
- Lệch tâm theo phương Y : eY = 0m
- Chiều cao móng : Hf = 0.7 m
- Chiều dày lớp bêtông bảo vệ: aO = 0.05 m
- Chiều cao ảnh hưởng của móng: ho = 0.65 m
Cấu kiện MÓNG F1 Phần 9.1 Ngày 11-Jun-19
Hạng mục NHÀ ĂN Thiết kế NBN Kiểm HVK
- Chiều sâu đặt móng: Df = 2m
- Chiều cao tôn nền h= 3m
- Diện tích móng: Ff = 16 m2
- Mômen chống uốn theo phương X: Wx = 10.67 m3
- Mômen chống uốn theo phương Y: WY = 10.67 m3
- Hoạt tải nền pg = 0 T/m2
Đặc trưng vật liệu :
- Mác bêtông: B20 Rb = ### kG/cm2
Rbt = ### kG/cm2
- Loại thép: A-III RS = ### kG/cm2
Đặc trưng đất nền :
- Chiều sâu mực nước ngầm : ZWT = 7.3 m
- Góc nội ma sát : φ= 8.2 degree
- Lực dính đơn vị : Cu = 0.266 kG/cm2
- Trọng lượng riêng của đất bên dưới móng : γ2 = 1.61 T/m3
- Trọng lượng riêng của đất bên trên móng : γ1 = 1.61 T/m3
Áp lực tiêu chuẩn đất nền
RtC=m1*m2/k*(A*bf*γ2+B*Df*γ1+D*c) Rc = 14.99 T/m2
- Hệ số điều kiện làm việc của đất : m1 = 1
m2 = 1
- Hệ số độ tin cậy : k= 1.1
- Hệ số phụ thuộc góc ma sát A,B,C=f(φ) : A= 0.142
B= 1.57
D= 3.955
- Trọng lượng riêng trung bình của đất trên móng : γtb = 2 T/m3
- Áp lực tiêu chuẩn đất nền tính toán : Rtcc = 14.99 T/m2
3- KIỂM TRA ỨNG SUẤT DƯỚI ĐÁY MÓNG:
a - Kiểm tra với tổ hợp tiêu chuẩn:
Tải trọng tại tâm đáy móng
SNtc = Ntc
SMtc = Mtc + Qtc * Hf + Ntc * e
Ứng suất dưới đáy móng
sTB = SNtc/F + γtb*Df + pg
smax = SNtc/F + SMtcx/Wx + SMtcy/Wy + γtb*Df + pg
smin = SNtc/F - SMtcx/Wx - SMtcy/Wy + + γtb*Df
Điều kiện kiểm tra :
sTB <= Rtc = 14.99 T/m2
smax <= 1.2Rtc = 18.0 T/m2
smin > 0
SN tc
SM xtc
SMtcy Pressure (T/m2)
Combo Con.
(T) (T.m) (T.m) sTB smax smin
CTC01 #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### ### ### ###
CTC02 #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### ### ### ###
CTC03 #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### ### ### ###
CTC04 #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### ### ### ###
Cấu kiện MÓNG F1 Phần 9.1 Ngày 11-Jun-19
Hạng mục NHÀ ĂN Thiết kế NBN Kiểm HVK
CTC05 #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### ### ### ###
CTC06 #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### ### ### ###
CTC07 #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### ### ### ###
CTC08 #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### ### ### ###
CTC09 #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### ### ### ###
Lớp z(m) 2z/Bqu K0 gi(T/m2) sgl(T/m2) sbt(T/m2) P1i(T/m2) P2i(T/m2) e1i e2i Si(cm)
#VALUE! 0.000 0.000 1.000 1.61 #VALUE! 4.00
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
Rebars along to X
s max s min s1 MY Fax
Combo
( T/m ) 2
( T/m )
2
( T/m ) ( Tm )
2
( cm2 )
CTT01 #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### ###
CTT02 #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### ###
CTT03 #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### ###
CTT04 #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### ###
CTT05 #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### ###
CTT06 #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### ###
CTT07 #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### ###
CTT08 #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### ###
CTT09 #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### ###
Rebars along to Y
s max s min s1 MX Fax
Combo
( T/m ) 2
( T/m )
2
( T/m ) ( Tm )
2
( cm2 )
CTT01 #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### ###
CTT02 #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### ###
CTT03 #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### ###
CTT04 #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### ###
CTT05 #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### ###
CTT06 #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### ###
CTT07 #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### ###
CTT08 #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### ###
CTT09 #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### ###
II.BAÛNG TRA HEÄ SOÁ KO
Tæ soá caùc caïnh chöõ nhaät
2Z/Bqu 1.00 1.20 1.40 1.60 1.80 2.00 2.40 2.80 3.20
0.00 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000
0.40 0.960 0.968 0.972 0.974 0.975 0.976 0.976 0.977 0.977
0.80 0.800 0.830 0.848 0.859 0.866 0.870 0.875 0.878 0.879
1.20 0.606 0.652 0.652 0.703 0.717 0.727 0.740 0.746 0.749
1.60 0.449 0.496 0.490 0.558 0.578 0.593 0.612 0.623 0.630
2.00 0.336 0.379 0.379 0.441 0.463 0.481 0.505 0.520 0.529
2.40 0.257 0.294 0.294 0.352 0.374 0.392 0.419 0.437 0.449
2.80 0.201 0.232 0.232 0.284 0.304 0.321 0.350 0.369 0.383
3.20 0.160 0.187 0.187 0.232 0.251 0.267 0.294 0.314 0.329
3.60 0.130 0.153 0.153 0.192 0.209 0.224 0.250 0.270 0.283
4.00 0.108 0.127 0.127 0.161 0.176 0.190 0.214 0.233 0.248
4.40 0.091 0.107 0.107 0.137 0.150 0.163 0.185 0.203 0.218
4.80 0.077 0.092 0.092 0.118 0.130 0.141 0.161 0.178 0.192
5.20 0.066 0.079 0.079 0.102 0.112 0.123 0.141 0.157 0.172
5.60 0.058 0.069 0.069 0.089 0.090 0.108 0.124 0.139 0.152
6.00 0.051 0.060 0.060 0.078 0.087 0.095 0.110 0.124 0.136
6.40 0.045 0.053 0.053 0.070 0.077 0.085 0.098 0.111 0.122
6.80 0.040 0.048 0.048 0.062 0.069 0.076 0.088 0.100 0.110
7.20 0.036 0.042 0.042 0.056 0.062 0.068 0.080 0.090 0.100
7.60 0.032 0.038 0.038 0.050 0.056 0.062 0.072 0.082 0.091
8.00 0.029 0.035 0.035 0.046 0.051 0.056 0.066 0.075 0.084
8.40 0.026 0.032 0.032 0.042 0.046 0.051 0.060 0.069 0.077
8.80 0.024 0.029 0.029 0.038 0.042 0.047 0.055 0.063 0.070
9.20 0.022 0.026 0.026 0.035 0.039 0.043 0.051 0.058 0.065
9.60 0.020 0.024 0.024 0.032 0.036 0.040 0.047 0.054 0.060
10.00 0.019 0.022 0.022 0.030 0.033 0.037 0.044 0.050 0.056
11.00 0.017 0.020 0.020 0.027 0.029 0.033 0.040 0.044 0.050
12.00 0.015 0.018 0.018 0.024 0.026 0.028 0.034 0.038 0.044
4.00 5.00 50.00
1.000 1.000 1.000
0.977 0.977 0.977
0.880 0.881 0.881
0.753 0.754 0.754
0.636 0.639 0.639
0.540 0.545 0.545
0.462 0.470 0.470
0.400 0.410 0.410
0.348 0.360 0.360
0.305 0.320 0.320
0.270 0.285 0.285
0.239 0.256 0.256
0.213 0.230 0.230
0.191 0.208 0.208
0.172 0.189 0.189
0.155 0.172 0.172
0.141 0.158 0.158
0.128 0.144 0.144
0.117 0.133 0.133
0.107 0.123 0.123
0.098 0.113 0.113
0.091 0.105 0.105
0.084 0.098 0.098
0.078 0.091 0.091
0.072 0.085 0.085
0.067 0.079 0.079
0.060 0.071 0.071
0.051 0.060 0.060