Вы находитесь на странице: 1из 13

Trong phiên bản mới – cũng là phiên bản nâng cấp cuối

cùng mình đã bổ sung thêm rất nhiều dạng đề và bài tập


mới để các bạn có thể tăng ít nhất 250-300 điểm. Phiên
bản này đã khắc phục mọi khuyết điểm trước đó. Cảm ơn
những bạn đã đóng góp ý kiến trong suốt thời gian qua để
cuối cùng mình cũng có thể hoàn thiện được bộ sách tự học
này. Mong bộ sách sẽ giúp bạn đạt được kết quả tốt nhất và
tốn ít chi phí nhất.

Tất cả những bài tập trong bộ sách này đều có mức độ như
đề thi thật và được trích từ các bộ đề nổi tiếng như ETS.
Nhưng do được giải thích chi tiết tại sao đáp án đó sai hay
đúng, dịch nghĩa song ngữ và đặc biệt là có hệ thống lý
thuyết ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao cùng vô số các
ví dụ. Trong quá trình học nếu bạn có điều gì không hiểu cứ
nhắn tin trực tiếp đến mình để được giải đáp thắc mắc.
L
I
lST
ENI
NG
P
ART2,4
Phi
ênBảnMới

NỘIDUNGBAO GỒM
Hệt
hốngl
ýthuyết
,vídụt
heot
ừngdạng

Phânt
íchchit
iết
,dị
chnghĩ
atừngcâu

Tuyểnt
ậpcâuhỏiETSsátđềt
hinhất

Tuyểnchọncácmẹot
hườnggặp
PART 2 Content
Phần 1: Traps (các bẫy) IV. Suggestions and invitations
1. Repeating words……………….. 1 1. Suggestions………………………… 95
2. Similar sounding words……….. 1 2. Requests……………………………. 96
3. Wh/H – Questions……………... 2 3. Invitations…………………………… 98
4. Wrong verb tenses…………….. 2 4. Bài tập minh họa…………………… 98
5. Wrong Subject/Object…………. 2 5. Lời dịch và giải thích………………. 99
6. Related words………………….. 2 V. Statements
7. “When – Where”……………….. 3 1. Cách thành lập câu hỏi……………. 103
8. Strategies for Part 2…………… 4 2. Dạng trả lời điển hình……………… 104
Phần 2: Question types 6 3. Chiến lược làm bài………………… 105
I. Information questions 6 4. Bài tập minh họa…………………… 147
1. Who - Whom – Whose………… 6 5. Lời dịch và giải thích……………….. 148
2. Questions with Why…………… 14 Bài tập trích từ ETS 154
3. Questions with How…………… 21 TEST 1…………………………………. 111
4. Questions with What………….. 28 TEST 2…………………………………. 155
5. Questions with Where………… 35 TEST 3…………………………………. 156
6. Questions with When…………. 41 Đề Thi Thử ETS 157
7. Bài tập tổng hợp……………….. 48 TEST 1…………………………………. 158
II. Yes/No Questions TEST 2…………………………………
1. Basic Yes/No Questions………. 56 TEST 3………………………………… 163
2. Negative Questions……………. 67 TEST 4………………………………… 169
3. Tag Questions………………….. 70 TEST 5………………………………… 174
4. Embedded Questions………… 76
5. Bài tập tổng hợp........................ 80
III. Choice/ Alternative Questions
1. Cách thành lập câu hỏi………. 86
2. Dạng trả lời điển hình………… 87
3. Chiến lược làm bài……………. 89
4. Bài tập minh họa………………… ..90
5. Lời dịch và giải thích…………… ..90
PART 4 Content
Chương 1: Type of the Questions 5. Reports
1. Câu hỏi tổng quát…………………….. 1 5.1. Weather report………………… . 92
2. Câu hỏi chi tiết………………………. 2 5.2. News report…………………….. 98
3. Câu hỏi về sự việc có thể diễn ra tiếp.. 2 5.3. Traffic report…………………… 111
theo
4. Chiến lược làm bài…………………… 3 6. Speeches/Talks
Chương 2: Các chủ đề thường gặp nhất 6.1. Speech……………………………. 117
1. Messages 6.2. Talk………………………………. 131
1.1 Recorded message…………………… 5 6.3. Tour information………………... . 145
1.2 Voice mail message ………………… 18 PHẦN ĐỀ THI PART 4
1.3 Telephone message …………………. 31 TEST 1……………………………….. 151
2. Announcement……………………… 43 TEST 2……………………………….. 155
3. Introduction………………………… 57 TEST 3………………………………... 159
4. .Broadcasts………………………….. 71 TEST 4……………………………….. 163
4.1. Advertisements…………………….. 71 Phần bài giải của 4 TEST EST 206
4.2. Radio broadcast……………………. 84
L
I
lST
ENI
NG
P
ART3
Phi
ênBảnMới

NỘIDUNGBAO GỒM
Hệt
hốngl
ýthuyết
,vídụt
heot
ừngdạng

Phânt
íchchit
iết
,dị
chnghĩ
atừngcâu

Tuyểnt
ậpcâuhỏiETSsátđềt
hinhất

Tuyểnchọncácmẹot
hườnggặp
PART 3

CONTENT
I. Các loại câu hỏi II. Mẫu hội thoại phổ biến
1. Câu hỏi tổng quan Inner office work
1.1. Câu hỏi về nơi chốn……… 6 1. Nhân sự………………………... 22
1.2. Câu hỏi về nghề nghiệp…… 7 3. Hội họp………………………... 37
1.3. Câu hỏi về chủ đề………….. 8 4. Mua sắm trong doanh nghiệp…. 52
2. Câu hỏi về hành động 5. Các vấn đề về kỹ thuật………… 60
2.1. Hành động của các nhân vật. 9 Outer office work
2.2. Câu hỏi về sự vật …………. 10 5. Mua sắm………………………. 69
3. Câu hỏi chi tiết 6. Đi lại, du lịch………………….. 86
3.1. Câu hỏi về thời gian ………. 11 7. Ăn uống……………………….. 102
3.2. Câu hỏi về lý do ………… 12 8. Giải trí…………………………. 116
3.3. Câu hỏi về vấn đề………….. 13 9. Sức khỏe và y tế………………. 130
3.4. Câu hỏi về lời đề nghị …….. 15 10. Khách sạn……………………. 144
3.5. Câu hỏi về ý kiến cá nhân…. 15 11. Ngân hàng và Bưu điện……… 158
3.6. Câu hỏi về cảm giác……….. 15 12. Bất động sản…………………. 166
4. Câu hỏi suy luận PHẦN ĐỀ THI ETS…………….... 183
Kỹ thuật và mẹo cho Part 3…….. 17 Phần bài giải và dịch nghĩa……….. 203
Chuyên đề
PART 5, 6

GIÁO TRÌNH TỰ HỌC TOEIC


Dành cho mọi đối tượng ôn thi TOEIC

n tậ p
Tài liệu chứa hàng ngàn câu hỏi bài tập để rèn luyện cả phần NGHE và ĐỌC

•Hệ Hệ thống ngữ pháp cơ bản, ví dụ minh họa

• Phân tích chi tiết, dịch nghĩa từng câu

• Tuyển tập câu hỏi sát đề thi nhất



• Tuyển chọn các mẹo thường gặp

Tài liệu được biên soạn dành riêng cho các khóa học của học viên TOEIC OHANA
PART 5,6
CONTENT
Chương 1: Những khái niệm cơ bản 6. Giải thích và phân tích…………………. 48
1. Chủ ngữ (Subjects)………………….. 11 Chương 5: Câu Bị Động
2. Vị ngữ (Predicates)………………….. 11 1. Định nghĩa……………………………….. 54
3. Vị ngữ (Predicates)………………….. 2. Dạng bị động các thì cơ bản…………... 54
4. Tân ngữ (Objects)…………………… 13 3. Trường hợp động từ khiếm khuyết…… 55
5. Mệnh đề và câu……………………… 15 4. Bị động của động từ có 2 tân ngữ……. 55
Chương 2: Các vấn đề về động từ 5. Các cụm thường gặp…………………… 56
1. Action verbs, State verbs…………… 16 6. Thủ thuật………………………………… 57
2. Trợ động từ (Auxiliary Verb)………... 16 7. Bài tập……………………………………. 58
3. Động từ khiếm khuyết……………….. 17 8. Giải thích và phân tích…………………. 60
4. Động từ liên kết………………………. 18 Chương 6: Động từ nguyên mẫu
5. Cụm động từ (phrasal verb)………… 19 1. Định nghĩa……………………………….. 67
6. Câu mệnh lệnh……………………….. 20 2. Chức năng………………………………. 67
7. Thể giả định………………………… 21 3. Các đáp án thường gặp……………….. 68
8. Hậu tố động từ………………………. 21 4. Bài tập……………………………………. 72
9. Bài tập………………………………… 22 5. Giải thích và phân tích…………………. 73
10. Giải thích và phân tích……………... 25 Chương 7: Danh động từ
Chương 3: Subject-Verb Agreement 31 1. Định nghĩa……………………………….. 78
1. Hòa hợp về số……………………….. 31 2. Chức năng………………………………. 78
2. Hòa hợ p về lượ ng…………………… 32 3. Động từ + Ving………………………….. 79
3. Khi liên từ nối 2 chủ ngữ……………. 33 4. Các cụm đi với Gerund thường gặp….. 80
4. Cấu trúc “there be”…………………... 33 5. Bài tập……………………………………. 80
5. Một số trường hợp ngoại lệ………… 34 6. Giải thích và phân tích…………………. 82
6. Bài tập………………………………… 35 Chương 8: Đại từ (Pronouns)
7. Giải thích và phân tích………………. 35 1. Định nghĩa……………………………….. 87
Chương 4: Thì (Tenses) 2. Đại từ phản thân ……………………….. 87
1. Các thì hiện tại……………………….. 37 3. Đại từ chỉ định…………………………… 88
2. Các thì quá khứ……………………… 40 4. One, Another, other……………………. 89
3. Các thì tương lai……………………... 41 5. Đại từ bất định…………………………... 91
4. Động từ chính (Main verbs)………… 43 6. Đại từ phân bố…………………………... 91
5. Bài Tập……………………………….. 45 7. Sự hòa hợp giữa ĐT và TT sở hữu…... 92
PART 5,6
CONTENT
8. Mẹo làm bài………………………….. 93 Chương 12: So sánh (Comparison)
9. Bài tập………………………………… 94 1. So sánh bằng (Equatives)……………... 165
10. Giải thích và phân tích……………... 97 2. So sánh hơn (Comparatives)………….. 165
Chương 9: Danh từ (Nouns) 104 3. So sánh nhất (Superlatives)…………… 166
1. Định nghĩa và chức năng…………… 104 4. Thủ thuật………………………………. 167
2. Danh từ đếm/không đếm được…….. 104 5. Bài tập……………………………………. 167
3. Hạn định từ (Determiners)………….. 106 6. Giải thích và phân tích chuyên sâu…… 169
4. Sở hữu cách (Possessives)……….. 111 Chương 13: Giới từ (Prepositions)
5. Cụm danh từ (Noun Phrases)……… 111 1. Định nghĩa………………………………. 172
6. Danh từ ghép (Compound Nouns)… 112 2. Giới từ In/At/On…………………………. 172
7. Các đáp án thường gặp…………….. 113 3. Giới từ chỉ thời gian…………………….. 174
8. Hậu tố danh từ……………………….. 114 4. Giới từ chỉ nơi chốn…………………….. 175
9. Thủ thuật……………………………… 116 5. Giới từ chỉ phương hướng…………….. 178
10. Bài tập 122 6. Giới từ liên kết of, with…………………. 179
11. Phân tích chuyên sâu 124 7. Giới từ chỉ lý so, sự nhượng bộ………. 180
Chương 10: Tính từ (Adjectives) 8. By + Ving………………………………… 181
1. Định nghĩa và chức năng…………. 129 9. Các giới từ khác………………………… 181
2. Phân loại……………………………. 130 10. Cụm giới từ…………………………….. 182
3. Những tính từ dễ nhầm lẫn………… 131 11. Bài tập………………………………….. 183
́ h từ phân từ……………………….
4. Tin 131 12. Phân tích chuyên sâu…………………. 188
5. Hậu tố tính từ………………………… 133 Chương 14: Liên từ (Conjunctions)
6. Mẹo làm bài………………………… 133 1. Liên từ song lập…………………………. 197
7. Bài tập………………………………… 137 2. Liên từ tương hỗ………………………... 197
8. Giải thích và phân tích………………. 141 3. Liên từ phụ thuộc……………………….. 198
Chương 11: Trạng từ (Adverbs) 4. Cấu trúc song song…………………….. 198
1. Định nghĩa và chức năng…………… 149 5. Thủ thuật………………………………… 199
2. Phân loại……………………………… 150 6. Bài tập……………………………………. 200
3. Thủ thuật……………………………… 151 7. Giải thích và phân tích chuyên sâu…… 202
4. Bài tập………………………………… 156 Chương 15: Mệnh đề danh ngữ
5. Giải thích và phân tích chuyên sâu… 158 1. Định nghĩa……………………………….. 207
2. Vị trí và chức năng……………………… 207
PART 5,6
CONTENT
3. Mệnh đề danh ngữ với That……… 208 12. Bài tập………………………………….. 257
4. Mệnh đề danh ngữ If/Whether…….. 210 13. Phân tích chuyên sâu…………………. 261
5. Mệnh đề danh ngữ với WH-……….. 211 Chương 18: Các điểm ngữ pháp khác 270
6. Mệnh đề danh ngữ với Wh-ever …... 213 1. Câu điều kiện và đảo ngữ CĐK……….. 270
7. Phân biệt Whatever và Whichever… 213 2. Đảo ngữ (Inversion)……………………. 272
9. Bài tập………………………………… 215 3. Lối nói phụ họa…………………………. 273
10. Giải thích và phân tích chuyên sâu. 217 Chương 19: Các đáp án thường gặp 277
Chương 16: Mệnh đề quan hệ 222 1. Động từ………………………………….. 277
1. Định nghĩa……………………………. 222 2. Tính từ…………………………………… 278
2. Bảng tóm tắt…………………………. 222 3. Danh từ…………………………………. 279
3. Mệnh đề quan hệ XĐ & KXĐ………. 223 4. Trạng từ………………………………….. 280
4. Nhận dạng……………………………. 224 Bài tập từ vựng 281
5. Giới từ và đại từ quan hệ…………… 228 Practice Test 1……………………………... 281
6. All of which, All of whom, All of them. 228 Giải thích và phân tích chuyên sâu……… 284
8. Sự hòa hợp S và V trong MĐQH…... 233 Practice Test 2…………………………… 291
9. Bài tập………………………………… 234 Giải thích và phân tích chuyên sâu……… 294
10. Giải thích và phân tích chuyên sâu. 237 Practice Test 3……………………………... 300
Chương 17: Mệnh đề trạng ngữ Giải thích và phân tích chuyên sâu……… 303
1. Định nghĩa……………………………. 248 Bài tập từ loại 311
2. Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian…… 248 Practice Test 1…………………………….. 311
3. Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện…… 250 Giải thích và phân tích chuyên sâu……… 314
4. MĐ trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ ….. 250 Practice Test 2…………………………….. 322
5. Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân 252 Giải thích và phân tích chuyên sâu 325
6. Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả……. 252 5 Actual Test 333
7. Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích…. 253 Actual Test 1……………………………….. 333
8. Liên từ và giới từ có cùng nghĩa 254 Lời giải và bài dịch………………………… 339
9. Sự giảm lược mệnh đề trạng ngữ 254 Actual Test 2……………………………….. 351
9.1. Since, as, because 254 Lời giải và bài dịch………………………… 356
9.2. After, before, while, since 255 Actual Test 3……………………………….. 366
9.3 Although, even though 255 Lời giải và bài dịch………………………… 371
10. Thủ thuật 256 Actual Test 4……………………………….. 384
SongNgữAnh-Vi
ệt
PART 7

PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP LÀM BÀI Dạng Notices and Announcements…. 75


Dạng Announcements………………... 92

1.1. Các loại câu hỏi 1 Dạng Articles and Reviews………….. 101
Dạng Reviews………………………… 117
Dạng câu hỏi tổng quan…………… 1
Dạng Memorandums………………… 120
Dạng câu hỏi thông tin…………….. 4
Dạng Information……………………… 137
Dạng câu hỏi NOT/TRUE…………. 6
Dạng câu hỏi từ vựng……………… 8
2.2. PP đọc hiểu Double Passages
Dạng câu hỏi suy luận…………….. 10
Dạng E-Mails And E-Mails…………… 157

1.2. Ba kỹ thuật đọc hiểu nhanh Dạng E-Mails And Others……………. 192
Dạng Letters – Letters………………... 192
a. Kỹ thuật Paraphrasing………….. 13
Dạng Letters And Others…………….. 204
b. Kỹ thuật Skimming……………… 13
Dạng Advertisements And E-Mails….. 216
c. Kỹ thuật Scanning……………….. 14
Dạng Advertisements And Others…. 230
PHẦN 2: READING COMPREHENSION
Dạng Articles………………………….. 244
Dạng Announcements………………... 257
2.1. PP đọc hiểu single passages
Dạng Notices………………………….. 263
Dạng Letters and Emails…………... 17
Dạng Memos…………………………... 273
Dạng Advertisements……………… 57

Giáo trình dành cho học viên của khóa Mọi thắc mắc trong quá trình học học viên
học trực tuyến TOEIC OHANA gửi thư về Gmail sau để được giải đáp:

Dành cho mọi đối tượng Gmail: Hotrohoctaptoeic24h@gmail.com


PART 1 Content
1. Ảnh một người ĐỀ THI THẬT
a. Phương pháp………………… ACTUAL TEST 1………………………
b. Ví dụ minh họa……………….. ACTUAL TEST 2………………………
2. Tranh nhiều người ACTUAL TEST 3………………………
a. Phương pháp…………………. BÀI TẬP ỨNG DỤNG
b. Ví dụ minh họa……………….. Bài giải TEST 1………………………
3. Tranh phong cảnh Bài giải TEST 2………………………
a. Phương pháp…………………... Bài giải TEST 3………………………
b. Ví dụ minh họa…………………. Bài giải TEST 4………………………
4. Ảnh hỗn hợp Bài giải TEST 5………………………
a. Phương pháp…………………... Bài Tập Nâng Cao
b. Ví dụ minh họa…………………. Bài giải TEST 1………………………
5. Ảnh có vật và bối cảnh Bài giải TEST 2………………………
a. Phương pháp…………………... Bài giải TEST 3………………………
b. Ví dụ minh họa…………………. Bài giải TEST 4………………………
200 cụm từ PART 1……………… Bài giải TEST 5………………………
Những đáp án thường gặp nhất Bài giải TEST 6………………………
Thị giác…………………………….. Bài giải TEST 7………………………
Hoạt động của chân……………… Bài giải TEST 8………………………
Hoạt động của tay………………… Bài giải TEST 9………………………
Động tác tay và mắt……………… Bài giải TEST 10………………………
động tác nhiều người cùng làm…. ETS 2017
cụm từ diễn tả đồ vật…………….. Bài giải TEST 1………………………
Phong cảnh thiên nhiên………….. Bài giải TEST 2………………………
Công việc………………………….. Bài giải TEST 3………………………
Thức ăn……………………………. Bài giải TEST 4………………………
Hoạt động ngoài trời……………… Bài giải TEST 5………………………
Nhà hàng, cửa hàng……………… Bài giải TEST 6………………………
Văn phòng, tòa nhà………………. Bài giải TEST 7………………………
Bờ biển, vùng ngoại ô…………… Bài giải TEST 8………………………
Đường phố, công trình xây dựng.. Bài giải TEST 9………………………

Вам также может понравиться