Вы находитесь на странице: 1из 22

CONTENT OF AFBC

STT DRAWING NO. REVISION DRAWING NAME QUANTITY REMARK


1 TCE-D-10-1238-101 2 ABBREVIATION 01
2 TCE-D-10-1238-102 2 P&ID FOR BOILER & ECONOMIZER-1 01
3 TCE-D-10-1238-103 2 P&ID FOR SUPERHEATER-1 01
4 TCE-D-10-1238-104 2 P&ID FOR BOILER & ECONOMIZER-2 01
5 TCE-D-10-1238-105 2 P&ID FOR SUPERHEATER-2 01
6
7 TCE-D-10-1238-107 2 P&ID FOR WATER STORAGE SYSTEM 01
8 TCE-D-10-1238-108 2 P&ID FOR BLOWDOWN POOL & RAIN POOL 01
9 TCE-D-10-1238-109 2 P&ID FOR FEED WATER TANK 01
10 TCE-D-10-1238-110 2 P&ID COOLING TOWER 02 01
11 TCE-D-10-1238-111 2 P&ID COOLING TOWER 01 01
12 TCE-D-10-1238-112 2 P&ID FOR AIR & FLUE GAS-1 01
13 TCE-D-10-1238-113 2 P&ID FOR AIR & FLUE GAS-2 01
14 TCE-D-10-1238-114 2 P&ID FOR ASH REMOVAL SYSTEM-1 01
15 TCE-D-10-1238-115 2 P&ID FOR ASH REMOVAL SYSTEM-2 01
16 TCE-D-10-1238-116 2 P&ID FOR COAL SUPPLY SYSTEM-1 01
17 TCE-D-10-1238-117 2 P&ID FOR COAL SUPPLY SYSTEM-2 01
18 TCE-D-10-1238-118 2 P&ID FOR RICE HUSK SUPPLY SYSTEM 01
19 TCE-D-10-1238-119 2 P&ID FOR SOOT BLOWER-1 01
20 TCE-D-10-1238-120 2 P&ID FOR SOOT BLOWER-2 01
21 TCE-D-10-1238-121 2 P&ID FOR COMPRESSED AIR SYSTEM 01
THANH CONG PHASE II PROJECT
COMBINED HEAT AND POWER
NO
L.A.TUAN H.T.BAN T.V.HUNG
TCE-D-10-1238-100 2
THANH CONG PHASE II PROJECT
COMBINED HEAT AND POWER
NO
L.A.TUAN H.T.BAN T.V.HUNG
TCE-D-10-1238-100 2
Explanatory Table STT Vietnamese name English name Tagname Symbol
STT Vietnamese name English name Tagname Symbol FLC.yy
1 Ống mềm, khớp nối mềm Flexible connection
1 Lò hơi Steam boiler STB.yy
2 Van bi lắp bích/ lắp ren Flanged ball valve/ Threaded ball valve BAV.yy/ TBV.yy
2 Lò dầu Thermal oil heater TOH.yy
3 Van cổng lắp bích/ lắp ren Flanged gate valve/ Threaded gate valve GAV.yy
3 Lò khí nóng Hot air furnace HAF.yy
4 Van cầu lắp bích/ lắp ren Flanged globe valve/ Threaded globe valve GLV.yy
4 Ba lông hơi Steam drum STD.yy
5 Van điều khiển on-off / Liên tục On-off / Proportional control valve OCV.yy/ PCV.yy
5 Hộp gió buồng đốt Air box AIB.yy
6 Van 3 ngã Three ways valve TW V.yy
6 Bộ thu hồi gió Air preheater/ Heat exchanger AIP.yy/ HEX.yy
7 Van một chiều Lift check valve LCV.yy / VAN.yy
7 Bộ thu hồi nước Economizer/ Heat exchanger ECO.yy/ HEX.yy
8 Van một chiều đồng tiền Disc check valve DCV.yy / VAN.yy
8 Ventury Venturi VEN.yy
9 Van một chiều dùng cho khí nén Ball check valve BCV.yy / VAN.yy
9 Tháp lọc Filter tower FIT.yy
10 Van an toàn Pressure relief valve/ Safety valve PSV.yy
10 Hồ lắng bùn Slurry pit SLP.yy
11 Van điều áp/ Van giảm áp Pressure regulation valve PRV.yy
11 Gàu múc liệu/bầu đài Bucket elevator BUE.yy
12 Van điện từ Solenoid valve SOV.yy
12 Quạt Fan FAN.yy
13 Lọc Y Y Strainer YST.yy
13 Đầu đốt Burner BUR.yy
14 Lọc thô Preliminary filter PRF.yy
14 Băng tải cao su Conveyor - belt type COB.yy
15 Bẫy hơi Steamtrap STP.yy
15 Băng cào xích Conveyor - chain type COC.yy
16 Tấm khoan lỗ nhỏ để giảm áp Orifice plate ORI.yy
16 Vít tải, vít san than Conveyor - screw type COS.yy
17 Tank TAN.yy 17 Van chống cháy ngược Flame trab FLT.yy
Bồn chứa
18 Tháp trộn gió Mixer tower MIT.yy 18 Bộ tích hợp lọc-giảm áp-bôi trơn Filter-Regulator-Lubrication device FRL.yy
19 Damper Damper DAM.yy 19 Van chống tạo chân không Vaccum breaker VAB.yy
20 Cơ cấu trải than Coal leveling COL.yy 20 Van bướm Butterfly valve BUV.yy
21 Tiêu âm Silencer SLC.yy 21 Van gốc Angle valve ANV.yy
22 Máy nén khí Compressor CPS.yy 22 Van 5 ngã 5 valve manifolds FVM.yy
23 Bộ lấy mẫu nước Water sampling SAM.yy 23 Ghi chú: yy là số thứ tự của thiết bị.( Note: yy is numberical code of device)
24 Biến tần Inverter INV.yy _
25 Bơm Pump PUM.yy
26 Phễu chứa Silo/ hopper SIL.yy
27 Cân tự động Weigher/ batch/ load cell WEI.yy TÊN ĐƯỜNG GIÓ, KHÓI / NAME OF HOT AIR DUCT & FLUE GAS
TÊN ĐƯỜNG ỐNG / NAME OF PIPING:
28 Bộ khử khí Deaerator DEA.yy DUCT:
A-B-C-D-E (Ví dụ/for example: 50-FW-01-M1-025)
F-G-H (Ví dụ/for example: FG-01-100)
29 Cảm biến áp suất Pressure transmitter PT.yy _ Trong đó/ where:
Trong đó/ where:
30 Công tắc áp suất Pressure switch PS.yy _ A: đường kính ống / Nominal diameter of piping (DN)
F: Tên môi chất / Name of gases flowing in the duct
31 Đồng hồ áp suất Pressure indicator PI.yy _ B: Môi chất trong ống / Fluid
B= FG (Flue gas): Khói
32 Cảm biến chênh áp Differential pressre transmitter DPT.yy _ B=CS (Condensate): nước hồi / hơi ngưng B=CA (Cold air): Gió lạnh
33 Công tắc chênh áp Differential pressre switch DPS.yy _ B=WW (Waste water): nước thải, nước xả đáy
B=HA (Hot air): Gió nóng
34 Cọc dò mức Level transmitter LT.yy _ B=RW (Raw water): Nước chưa xử lý, nước cấp công nghiệp.
G:Số thứ tự/ Ordinal numbers
35 Công tắc mức Level switch LS.yy _ B=DW (Demineralized water): Nước demin
H: Chiều dày bảo ôn/ Thickness of heat insulating layer
36 Kính thủy, bộ hiển thị mức Level indicator LI.yy _ B=RO (reverse osmosis water): Nước R/O, nước khử i-on
37 Cảm biến lưu lượng Flow transmitter FT.yy _ B=SW (Soft water): Nước mềm
38 Đồng hồ lưu lượng Flow indicator FI.yy _ B=FW (Feed water): Nước cấp cho thiết bị sinh hơi, gia nhiệt
39 Cọc dò nhiệt Temperature transmitter TT.yy _ B=AV (Air vent): Đường thoát khí
40 Đồng hồ nhiệt Temperature Indicator TI.yy _ B=ST (Steam): Hơi nước.
41 Động cơ Motor M.yy _ B=CA (Compressed air): Khí nén
42 Cọc dò Oxy Oxigen transmitter OT.yy _ B=GA (Gas): khí ga
43 Công tắc giới hạn Limited switch SW.yy _ B=FO (Fuel oil): Dầu hỏa, dầu FO
44 Cảm biến độ rung Vibraton sensor VI.yy _ B=HO (Heat tranfer oil): Dầu truyền nhiệt
45 Cơ cấu chống cháy ngược Back burning defender (rotary door) BBD.yy B=OG (Oil gas): Hơi dầu
46 Van rotary (xả tro, than,...) Rotary valve ROV.yy B=FU (Fuel): Đường ống cấp nhiên liệu.
47 Thổi bụi Soot blower SOB.yy B=AS (ASH): Đường ống dẫn tro.
48 Bơm bánh răng Gear pump GEP.yy B= FG (Flue gas): Đường khói (hồi).
THANH CONG PHASE II PROJECT
49 Bộ tách nước Separator SEP.yy C:Số thứ tự/ Ordinal numbers COMBINED HEAT AND POWER
50 Máy sàn Vibrating screen machine VSM.yy D: Vật liệu đường ống/ Material of piping
51 Lọc khí nén Compressed air filter CAF.yy D=M1 (Mild steel - pressured): Thép thường, chịu áp
52 Ghi chú: yy là số thứ tự của thiết bị.( Note: yy is numberical code of device) D=M2 (Mild steel - non pressured): Thép thường không chịu áp
D=NY (Nylon and plastic): Nhựa
D=S1(Stainless steel 304): Inox 304
D=S2(Stainless steel 316): Inox 316 NO
D=FL(Flexible material): Vật liệu làm ống mềm. L.A.TUAN H.T.BAN T.V.HUNG
E: Chiều dày bảo ôn/ Thickness of heat insulating layer
TCE-D-10-1238-101 2
THANH CONG PHASE II PROJECT
COMBINED HEAT AND POWER
NO
L.A.TUAN H.T.BAN T.V.HUNG
TCE-D-10-1238-107 2
THANH CONG PHASE II PROJECT
COMBINED HEAT AND POWER
NO
L.A.TUAN H.T.BAN T.V.HUNG
TCE-D-10-1238-108 2
THANH CONG PHASE II PROJECT
COMBINED HEAT AND POWER
NO
L.A.TUAN H.T.BAN T.V.HUNG
TCE-D-10-1238-111 2
THANH CONG PHASE II PROJECT
COMBINED HEAT AND POWER
NO
L.A.TUAN H.T.BAN T.V.HUNG
TCE-D-10-1238-112 2
1.12.COS.01
THANH CONG PHASE II PROJECT
COMBINED HEAT AND POWER
NO
L.A.TUAN H.T.BAN T.V.HUNG
TCE-D-10-1238-113 2
01BAF_PT
1ASTK_SNV 1ASTK_SNV
04 04
01
P

P
R

R
A

A
2ASTK_SNV
2ASTK_SNV 05
05
2ASTK_SNV 2ASTK_SNV 2ASTK_SNV 2ASTK_SNV 2ASTK_SNV 2ASTK_SNV
H3

R P
01 01 01 01 01 01 07SIL_LS
P

A
02
FLEXNO.1
R

FLEXNO.1

FLEXNO.1
FLEXNO.1

FLEXNO.1

FLEXNO.1
A

1ASTK_SNV 1ASTK_SNV 1ASTK_SNV 1ASTK_SNV 1ASTK_SNV 1ASTK_SNV


02 02 02 02 02 02
H2
07SIL_LS
P

P
02
R

R
DN350
DN350

DN350
A

A
DN350

DN350

DN350

H1
P

P
1ASTK-PI 1ASTK-PI 1ASTK-PI 1ASTK-PI 1ASTK-PI 1ASTK-PI
R

R
07SIL_LS
A

A
H H H H H H 02
1ASTK_LS 1ASTK_LS 1ASTK_LS 1ASTK_LS 1ASTK_LS 1ASTK_LS
07SIL_LS
01 01 01 01 01 01
01ASTK_PT 08ASTK_PT 01
L
07SIL_SNV 07SIL_SNV
03 02
P P
R R
A A
07SIL_SNV
02
2ASTK_SNV
01

R
B

P
A
P
R

A
2ASTK_SNV
2ASTK_SNV 01
01

P
R
P

A
R

TO FLY ASH TRUCK


FLUIDIZED ASH
2ASTK_SNV
01

FLEXNO.1
2ASTK_SNV

P
01

DN350
R

A
2ASTK_SNV
1ASTK-PI
01
H
1ASTK_LS

R P
01

A
01ASTK_PT
R P

2ASTK_SNV
05

R P

A
2ASTK_SNV 2ASTK_SNV
01 01

P
R

R
A

A
FLEXNO.1

FLEXNO.1
1ASTK_SNV 1ASTK_SNV
02 02

DN350

DN350
P

P
2ASTK_SNV

R
1ASTK-PI 1ASTK-PI

A
2ASTK_SNV
01
01
H H
1A S TK_LS 1A S TK_LS
01 01
1.13.M 01ASTK_PT

P
03

P
R

A
2ASTK_SNV
01

P
R

A
01BAF_PT
1ASTK_SNV 1ASTK_SNV
04 04
P

P
R

R
A

A
2ASTK_SNV
2ASTK_SNV 05
05
2ASTK_SNV 2ASTK_SNV 2ASTK_SNV 2ASTK_SNV 2ASTK_SNV 2ASTK_SNV
H3
01 01 01 01

R P
01 01 07SIL_LS
P

A
02
FLEXNO.1
R

FLEXNO.1

FLEXNO.1
FLEXNO.1

FLEXNO.1

FLEXNO.1
A

1ASTK_SNV 1ASTK_SNV 1ASTK_SNV 1ASTK_SNV 1ASTK_SNV 1ASTK_SNV


02 02 02 02 02 02
H2
07SIL_LS
P

P
P

R
02
R

DN350
A

A
DN350

DN350
A

A
DN350

DN350

DN350

H1
P

P
1ASTK-PI 1ASTK-PI 1ASTK-PI 1ASTK-PI 1ASTK-PI 1ASTK-PI
R

R
07SIL_LS
A

A
H H H H H H 02
1ASTK_LS 1ASTK_LS 1ASTK_LS 1ASTK_LS 1ASTK_LS 1ASTK_LS
07SIL_LS
01 01 01 01 01 01
01ASTK_PT 08ASTK_PT 01
L
07SIL_SNV 07SIL_SNV
03 02
P P
R R
A A
07SIL_SNV
02
2ASTK_SNV
01

R
B

P
A
P
R

A
2ASTK_SNV
2ASTK_SNV 01
01

P
R
P

A
R

TO FLY ASH TRUCK


FLUIDIZED ASH
2ASTK_SNV
01

FLEXNO.1
2ASTK_SNV

P
01

DN350
R

A
2ASTK_SNV
1ASTK-PI
01
H
1ASTK_LS

R P
01

A
01ASTK_PT
R P

2ASTK_SNV
05

R P

A
2ASTK_SNV 2ASTK_SNV
01 01

P
R

R
A

A
FLEXNO.1

FLEXNO.1
1ASTK_SNV 1ASTK_SNV
02 02

DN350

DN350
P

P
2ASTK_SNV

R
1ASTK-PI 1ASTK-PI

A
2ASTK_SNV
01
01
H H
1A S TK_LS 1A S TK_LS
01 01
1.14.M 01ASTK_PT

P
03

P
R

A
2ASTK_SNV
01

P
R

A
THANH CONG PHASE II PROJECT
COMBINED HEAT AND POWER
NO
L.A.TUAN H.T.BAN T.V.HUNG
TCE-D-10-1238-116 2
1.16.COS.08
1.16.COS.01
1.16.COS.07
1.16.COS.02
1.16.COS.03 1.16.COS.06
THANH CONG PHASE II PROJECT
1.16.COS.05 COMBINED HEAT AND POWER
1.16.COS.04
NO
L.A.TUAN H.T.BAN T.V.HUNG
TCE-D-10-1238-117 2
RICE HUSK
THANH CONG PHASE II PROJECT
COMBINED HEAT AND POWER
NO
L.A.TUAN H.T.BAN T.V.HUNG
TCE-D-10-1238-118 2
THANH CONG PHASE II PROJECT
COMBINED HEAT AND POWER
NO
L.A.TUAN H.T.BAN T.V.HUNG
TCE-D-10-1238-119 2
THANH CONG PHASE II PROJECT
COMBINED HEAT AND POWER
NO
L.A.TUAN H.T.BAN T.V.HUNG
TCE-D-10-1238-120 2
THANH CONG PHASE II PROJECT
COMBINED HEAT AND POWER
NO
L.A.TUAN H.T.BAN T.V.HUNG
TCE-D-10-1238-121 2

Вам также может понравиться