Вы находитесь на странице: 1из 22

RINGLOCK|| CUPLOCK|| H FRAME|| BS 1139-EN 74|| STEEL PLANK|| ACCESSORIES S&F

SẢN XUẤT DÀN GIÁO

CHO THUÊ DÀN GIÁO

2017 VERSION LẮP ĐẶT DÀN GIÁO

GIỚI THIỆU SẢN PHẨM

PRODUCT PROFILES PHỤ KIỆN CÁC LOẠI

ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI

VINAGROUP JSC
Add: Bac Hong, Dong Anh, Hanoi
Website: http://dangiaovina.com
Tel/Fax: 0246 658 4488
Hotline: 0979 308 945

VINAGROUP JSC 1
RINGLOCK|| CUPLOCK|| H FRAME|| BS 1139-EN 74|| STEEL PLANK|| ACCESSORIES S&F

HỆ DÀN GIÁO RINGLOCK/RINGLOCK SCAFFOLDING SYSTEM

VINAGROUP JSC 2
RINGLOCK|| CUPLOCK|| H FRAME|| BS 1139-EN 74|| STEEL PLANK|| ACCESSORIES S&F

CÂY CHỐNG ĐỨNG/ STANDARD RINGLOCK

VINAGROUP JSC 3
RINGLOCK|| CUPLOCK|| H FRAME|| BS 1139-EN 74|| STEEL PLANK|| ACCESSORIES S&F

Đơn trọng/Weight (Kg)


Quy cách/Specification L
Mã/Code Xử lý bề mặt/Surface
(mm) (mm) T2.5mm T2.8mm T3.2mm

RL - S 600/10 48.3*600/J60*100*3.0mm 600 2,5 2,7 3,0 Paint/Pre-Galvanized/HDG

RL – S 1000/10 48.3*1000/J60*100*3.0mm 1000 4,2 4,5 4,8 Paint/Pre-Galvanized/HDG

RL – S 1500/10 48.3*1500/J60*100*3.0mm 1500 6,0 6,5 7,2 Paint/Pre-Galvanized/HDG

RL – S 2500/10 48.3*2500/J60*100*3.0mm 2500 9,8 10,6 11,6 Paint/Pre-Galvanized/HDG

RL – S 2650/10 48.3*2650/J60*100*3.0mm 2650 10,3 11,0 12,2 Paint/Pre-Galvanized/HDG

VINAGROUP JSC 4
RINGLOCK|| CUPLOCK|| H FRAME|| BS 1139-EN 74|| STEEL PLANK|| ACCESSORIES S&F

THANH GIẰNG NGANG/HORIZONTAL LEDGER RINGLOCK

Quy cách/Specification L Đơn trọng/Weight (Kg)


Mã/Code Xử lý bề mặt/Surface
(mm) (mm) T2.0mm T2.5mm T3.2mm
RL - HL 600 48.1*600/Pin 7.0mm 600 2,3 2,7 3,2 Paint/Pre-Galvanized/HDG
RL – HL 900 48.1*900/Pin 7.0mm 900 3,1 3,6 4,2 Paint/Pre-Galvanized/HDG
RL – HL 1200 48.1*1200/Pin 7.0mm 1200 3,8 4,4 5,2 Paint/Pre-Galvanized/HDG
RL – HL 1600 48.1*1600/Pin 7.0mm 1600 4,7 5,5 6,6 Paint/Pre-Galvanized/HDG
RL – HL 1829 48.1*1829/Pin 7.0mm 1829 5,2 6,2 7,5 Paint/Pre-Galvanized/HDG

VINAGROUP JSC 5
RINGLOCK|| CUPLOCK|| H FRAME|| BS 1139-EN 74|| STEEL PLANK|| ACCESSORIES S&F

THANH GIẰNG XIÊN/DIAGONAL LEDGER RINGLOCK

Quy cách/Specification Đơn trọng/Weight (Kg)


Mã/Code L (mm) Xử lý bề mặt/Surface
(mm) T1.8mm T2.0mm T2.3mm
RL - DL 90 38.1*1750*2.0mm/Pin 7.0mm 600 3.8 4,2 4,6 Paint/Pre-Galvanized/HDG
RL – DL 120 38.1*1920*2.0mm/Pin 7.0mm 900 4,1 4.4 4,9 Paint/Pre-Galvanized/HDG
RL – DL 1829 38.1*2360*2.0mm/Pin 7.0mm 1200 4,8 5.2 5.8 Paint/Pre-Galvanized/HDG

HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT/INSTRUCTIONS FOR INSTALLATION

VINAGROUP JSC 6
RINGLOCK|| CUPLOCK|| H FRAME|| BS 1139-EN 74|| STEEL PLANK|| ACCESSORIES S&F

1. Mô phỏng phương án lắp đặt bằng bản vẽ chi tiết, chuẩn bị mặt bằng và định vị chân kích

2. Lắp đặt chống đứng và giằng (ngang và xiên) theo vị trí định vị và theo phương án lắp đặt

VINAGROUP JSC 7
RINGLOCK|| CUPLOCK|| H FRAME|| BS 1139-EN 74|| STEEL PLANK|| ACCESSORIES S&F

VINAGROUP JSC 8
RINGLOCK|| CUPLOCK|| H FRAME|| BS 1139-EN 74|| STEEL PLANK|| ACCESSORIES S&F

HỆ DÀN GIÁO CUPLOCK/CUPLOCK SCAFFOLDING SYSTEM

CÂY CHỐNG ĐỨNG/ STANDARD CUPLOCK

Đơn trọng/Weight (Kg)


Quy cách/Specification L
Mã/Code Xử lý bề mặt/Surface
(mm) (mm) T2.5mm T2.8mm T3.2mm

CL – S 1000 48.3*1000 1000 4,3 4,6 5,0 Paint/Pre-Galvanized/HDG

CL – S 1500 48.3*1500 1500 6,5 7,0 7,6 Paint/Pre-Galvanized/HDG

CL – S 2000 48.3*2000 2000 8,6 9,3 10,0 Paint/Pre-Galvanized/HDG

CL – S 2500 48.3*2500 2500 10,8 11.6 12,6 Paint/Pre-Galvanized/HDG

CL – S 3000 48.3*3000 3000 13,0 13,9 15,1 Paint/Pre-Galvanized/HDG

VINAGROUP JSC 9
RINGLOCK|| CUPLOCK|| H FRAME|| BS 1139-EN 74|| STEEL PLANK|| ACCESSORIES S&F

VINAGROUP JSC 10
RINGLOCK|| CUPLOCK|| H FRAME|| BS 1139-EN 74|| STEEL PLANK|| ACCESSORIES S&F

THANH GIẰNG NGANG/HORIZONTAL LEDGER CUPLOCK

Đơn trọng/Weight (Kg)


Quy cách/Specification L
Mã/Code Xử lý bề mặt/Surface
(mm) (mm) T2.0mm T2.5mm T3.2mm

CL – GN 600 48.3*600 600 1,8 2,2 2,6 Paint/Pre-Galvanized/HDG

CL – GN 900 48.3*900 900 2,6 3.0 3,7 Paint/Pre-Galvanized/HDG

CL – GN 1200 48.3*1200 1200 3,3 3,8 4,8 Paint/Pre-Galvanized/HDG

CL – GN 1600 48.3*1600 1600 4,2 5.0 6,2 Paint/Pre-Galvanized/HDG

CL – GN 1829 48.3*1829 1829 4,7 5,6 7,0 Paint/Pre-Galvanized/HDG

THANH GIẰNG CHÉO/ DIAGONAL LEDGER CUPLOCK

VINAGROUP JSC 11
RINGLOCK|| CUPLOCK|| H FRAME|| BS 1139-EN 74|| STEEL PLANK|| ACCESSORIES S&F

HỆ DÀN GIÁO NÊM/VIETFORM/VIETFORM SCAFFOLDING SYSTEM

VINAGROUP JSC 12
RINGLOCK|| CUPLOCK|| H FRAME|| BS 1139-EN 74|| STEEL PLANK|| ACCESSORIES S&F

MÔ PHỎNG MẶT BẰNG BỐ TRÍ HỆ GIÁO VIETFORM

VINAGROUP JSC 13
RINGLOCK|| CUPLOCK|| H FRAME|| BS 1139-EN 74|| STEEL PLANK|| ACCESSORIES S&F

HỆ DÀN GIÁO KHUNG HOÀN THIỆN/H FRAME SCAFFOLDING SYSTEM

KHUNG GIÁO CHỮ H/H FRAME

VINAGROUP JSC 14
RINGLOCK|| CUPLOCK|| H FRAME|| BS 1139-EN 74|| STEEL PLANK|| ACCESSORIES S&F

Mã Quy cách Đơn trọng Xử lý bề mặt


L (mm)
Code Specification (mm) Weight (Kg) Surface
HF – H 170/SC 1700 42.2*1250*1700*2.0 có nòng/không nòng 1700 13,4/13.0 Paint/Pre-Galvanized/HDG

HF – H 153/SC 1530 42.2*1250*1530*2.0 có nòng/không nòng 1530 12.7/12.3 Paint/Pre-Galvanized/HDG

HF – H 120/SC 1200 42.2*1250*1200*2.0 có nòng/không nòng 1200 10,4 Paint/Pre-Galvanized/HDG

HF – H 900/SC 900 42.2*1250*900*2.0 không nòng 900 8,0 Paint/Pre-Galvanized/HDG

HF – H 1700.900 42.2*900*1700*2.0 1700 12,0 Paint/Pre-Galvanized/HDG

VINAGROUP JSC 15
RINGLOCK|| CUPLOCK|| H FRAME|| BS 1139-EN 74|| STEEL PLANK|| ACCESSORIES S&F

PHỤ KIỆN HỆ GIÁO KHUNG/ACCESSORIES H FRAME


BẢNG QUY CÁCH SÀN THAO TÁC
Steel Catwalk Specifications
Mã/Code L (mm) W (mm) H (mm)
SC-18 1829 250/450/500
SC-16 1600 300/360/400
SC-15 1524
45/50
SC-12 1219
500
SC-09 914
SC-06 610

BẢNG QUY CÁCH GIẰNG CHÉO


Cross Brace Specifications
Mã/Code A (mm) B (mm) L (mm)
GC - 1960 1132 1600 1960
GC - 2151 1132 1829 2151
GC - 1842 910 1600 1842
GC - 2045 910 1829 2045
GC - 1705 590 1600 1705
GC - 1928 590 1829 1928

VINAGROUP JSC 16
RINGLOCK|| CUPLOCK|| H FRAME|| BS 1139-EN 74|| STEEL PLANK|| ACCESSORIES S&F

LẮP ĐẶT DÀN GIÁO KHUNG/

Loại dàn giáo Khung chính Giằng chéo Sàn/Mâm Kích chân
100m2 frame 1530mm 42 72 12 14
120m2 frame 1700mm 42 72 12 14
300m2 frame 1530mm 130 240 40 26
360m2 frame 1700mm 130 240 40 26

VINAGROUP JSC 17
RINGLOCK|| CUPLOCK|| H FRAME|| BS 1139-EN 74|| STEEL PLANK|| ACCESSORIES S&F

CÂY CHỐNG THÉP – CÂY CHỐNG TĂNG/PIPE SUPPORT

Chiều cao ống Chiều cao ống Chiều cao sử dụng Tải trọng
ngoãi trong Usage height (mm) Loading capacity (Kg) Trọng
Mã lượng
Height of outer Height of inner Tối thiểu Tối đa Khi đóng Khi kéo
Code Weight (Kg)
tube (mm) tube (mm) Min (mm) Max (mm) Shutting Pulling
K-1520 1500 2000 2000 3500 2000 1500 10.2
K-1524 1500 2400 2400 3900 1900 1300 11.1
K-1525 1500 2500 2500 4000 1850 1250 11.8
K-1527 1500 2700 2700 4200 1800 1200 12.3
K-1530 1500 3000 3000 4500 1700 1100 13.0
K-1535 1500 3500 3500 5000 1600 1000 14.0

VINAGROUP JSC 18
RINGLOCK|| CUPLOCK|| H FRAME|| BS 1139-EN 74|| STEEL PLANK|| ACCESSORIES S&F

VINAGROUP JSC 19
RINGLOCK|| CUPLOCK|| H FRAME|| BS 1139-EN 74|| STEEL PLANK|| ACCESSORIES S&F

HỆ DÀN GIÁO BS1139/BS1139 SCAFFOLDING

BS1139 COUPLERS||STEEL PLANKS||TUBE||LADDER

VINAGROUP JSC 20
RINGLOCK|| CUPLOCK|| H FRAME|| BS 1139-EN 74|| STEEL PLANK|| ACCESSORIES S&F

Ống thép BS1139 Cùm cố định BS1139


BS1139 Tube BS1139 Drop Forge Double Coupler

Cùm xoay BS1139 Khóa kẹp sàn BS1139


BS1139 Drop Forged Swivel Coupler BS1139 Drop Forged Board Coupler

Khóa kẹp dầm BS1139 Cùm đơn BS1139


BS1139 Drop Forged Girder Coupler BS1139 Drop Forged Putlog Coupler

Khóa nối thẳng BS1139 Lót sàn BS1139


BS1139 Sleeve Coupler BS1139 Steel Plank

VINAGROUP JSC 21
RINGLOCK|| CUPLOCK|| H FRAME|| BS 1139-EN 74|| STEEL PLANK|| ACCESSORIES S&F

PHỤ KIỆN DÀN GIÁO/ASSOCIATED SCAFFOLDING

Khóa cùm VN Khóa cùm Kumho Khóa cùm BS1139


Vietnam Couplers Kumho Couplers BS1139 Coupler

Con tán kích giáo Chốt tròn/dẹt Ty ren bát chuồn


Jack Nut Round/Wedge Pin Tie Rod/Wing nut

Phụ kiện chống thép Chân kích Thanh la


Associated Prop Base Jack/U Jack Flat Bar

VINAGROUP JSC 22

Вам также может понравиться