Вы находитесь на странице: 1из 41

SUMMARY: WEEKLY - MONTHLY - YTD

Khu vực MK
Khu vực HCM
Khu vực SP
Các khóa training của SC và Dept khác

Month CLASSRO

2011 DATE TRAINING CODE


JAN

31-Dec SS001 HCM3112

7-Jan
FEB
MAR
APR
OV OCT SEP AUG JUL JUN
DEC NOV
THLY - YTD
Function: Các khóa huấn luyện của Sales chỉ nhập khu vực - HCM,M
Pre-Post test: Nhập điểm trung bình, không nhập %

ủa SC và Dept khác

CLASSROOM TRAINING MONTHLY

LEARNING Duration
FACILITATOR
CONDUCTED (hour)

Selling Skills 8 NGUYEN HOANG DUNG


ện của Sales chỉ nhập khu vực - HCM,MK,SP
ng bình, không nhập %

Training Activities
LY

TRAINING COST
Target Audient # DELEGATES FUNCTION Content
(VND)

SR 17 HCM #VALUE!
s
Reaction - Level 1 Knowledge Shift - Level 2

Pre-Knowledge
Facilitator Participants Training facility Average
average

88.0% 88.9% 83.7% #VALUE! 49


Knowledge Shift - Level 2 Application - Level 3

Post-Knowledge Knowledge Shift Pre-Appication Post-Application Application


average (Difference) average average average

125 58.6% 51.5% 64.3% 12.8%


Course Name : Selling Skill
Date : 31/12/2011
Trainer : Nguyễn Hoàng Dũng
Target Audience : SR
Venue : Plant

Course Evaluation - Level 1


OBJECTIVE

Know how to do route book


Understand and apply 7 steps selling
Present effect sales promotion

How effective / appropriate was the. . .

1. Quality and effectiveness of the content


2. Appropriateness and effectiveness of the practical exercises
3. Application of the course in reality
4. Amount of time spent on each topic or skill
5. Logical sequence of course and relevance of course to my job

How well did the Trainer / Facilitator ...

1. Explain the outcome of the course


2. Show content mastery
3. Met my level of knowledge
4. Explain material / give instruction
5. Use time effectively
6. Stimulate discussion and motivate participants
7. Use Vocal variety; gestures and posture appropriately
8. Deal with all outstanding issues
9. Overall rating of Facilitator

Participant Self-Evaluation

1. I was present for the full duration of the course


2. I participated throughout the duration
3. I interacted with others
4. I was fully engaged throughout the duration
How would you rate the …

1. Comfort of the Training Facility


2. Convenience of Facility Location

Overall Comments on the Content

Overall Comments on the Facilitator

Overall rating

Poor
Fair
Good
Outstanding

Post Knowledge Assessment Result Sheet - L

No Participant

1 Tran Thi Bang Chau


2 Han Quang Chung
3 Duong Hong An
4 Nguyen Dinh Doi
5 Pham The Lich
6 Truong Van Thanh Phu
7 Duong Minh Hung
8 Nguyen Truong Sa
9 Nguyen Tuan Cuong
10 Pham Ngoc Anh Khoa
11 Trinh Hoai Vinh
12 Vo Khac Minh
13 Pham Van Tra
14 Pham Kim Hoang
15 Nguyen Dinh Hiep
16 Do Van Nam
17 Nguyen Phuc Khanh

Overall Average
%
Application level in market - Level 3

Skills / ability application in market of Sales Rep (TSM evaluate through SR


behaviour)
1. Khen khách hàng -> tạo mối quan hệ với khách hàng?
2. Xin phép kiểm hàng tồn khéo léo - > khách hàng chấp nhận cho NV thực hiện
3. Thực hiện nguyên lý trưng bày ASMPQ ở điểm bán
4. Sử dụng presenter và hàng mẩu khi trình bày chương trình trọng tâm?
5. Làm báo cáo tại các điểm bán trong khi viếng thăm
6. Cảm ơn khách hàng , nhắc họ duy trì trưng bày và hẹn lần ghé thăm kế tiếp
7. Biết cách ghi số liệu và sử dụng hiệu quả route book
8. Biết cách làm báo bảng KPI

Skills / ability application in market of Sales Rep (TSM evaluate through SR


behaviour)
1. Khen khách hàng -> tạo mối quan hệ với khách hàng?
2. Xin phép kiểm hàng tồn khéo léo - > khách hàng chấp nhận cho NV thực hiện
3. Thực hiện nguyên lý trưng bày ASMPQ ở điểm bán
4. Sử dụng presenter và hàng mẩu khi trình bày chương trình trọng tâm?
5. Làm báo cáo tại các điểm bán trong khi viếng thăm
6. Cảm ơn khách hàng , nhắc họ duy trì trưng bày và hẹn lần ghé thăm kế tiếp
7. Biết cách ghi số liệu và sử dụng hiệu quả route book
8. Biết cách làm báo bảng KPI

Result

86%
90% 80%
80%
70% 59%
60%
50% 35%
40%
30%
20%
10%
80%
70% 59%
60%
50% 35%
40%
30%
20%
10%
0%
Level 1- Did they like it? Benchmark Level 2 - Did they learn? Benchmark
ation - Level 1
P
NO YES
1 2 3 4
0 13 y y y y
0 13 y y y y
0 13 y y y y

P
Poor (1) Fair (2) Good (3) Outstanding (4)
1 2 3 4
0 0 5 8 4 3 4 3
0 1 9 3 3 3 3 3
0 0 10 3 3 3 3 3
0 0 8 5 3 3 4 3
0 0 9 4 3 3 3 3

P
Poor (1) Fair (2) Good (3) Outstanding (4)
1 2 3 4
0 1 4 8 4 3 4 4
0 0 7 6 3 3 4 4
0 0 6 7 4 3 4 4
0 0 6 7 3 3 4 4
0 0 7 6 3 3 3 4
0 0 8 5 3 3 4 4
0 0 4 9 4 3 4 4
0 0 7 6 3 3 3 4
0 0 5 8 4 3 4 4

P
Poor (1) Fair (2) Good (3) Outstanding (4)
1 2 3 4
0 0 7 6 3 3 4 4
0 0 6 7 3 3 4 3
0 0 10 3 3 3 3 3
0 0 0 13 4 4 4 4
P
Poor (1) Fair (2) Good (3) Outstanding (4)
1 2 3 4
0 1 7 5 3 3 4 3
0 0 8 5 3 3 3 3

0
3
133
124

ment Result Sheet - Level 2


Knowledge Assessment
Part A (Availability)
Position Difference
Possible score :
Pre test Post test
SR 94 130
SR 44
SR 18 119
SR 17 124
SR 52 130
SR 48 100
SR 50 120
SR 46 130
SR 40 129
SR 40 130
SR 31 130
SR 90
SR 110 130
SR 45
SR 42 127
SR 19 120
SR 42 130
0

Pre test Post test Difference


49 125 76
37% 96% 59%
n market - Level 3

Need improved P
Good (2)
(1) 1 2 3 4
12 2 2 1 1 1
10 4 2 1 1 1
12 2 1 2 2 1
12 2 1 1 1 1
11 3 1 1 1 2
10 4 2 1 1 2
11 3 1 1 1 2
8 6 2 1 2 2
1.5 1.1 1.3 1.5

P
poor (1) Fair (2) Good (3) Outstanding (4)
1 2 3 4
4 8 2 0 3 1 1 2
5 5 4 0 3 1 1 2
3 9 2 0 2 3 3 2
0 12 2 0 2 2 2 2
0 11 3 0 2 2 2 3
4 6 3 1 4 1 1 3
3 8 3 0 2 1 1 3
1 1 1 1 3 2 3 3
2.6 1.6 1.8 2.5

Level 1- Did Level 2 - Did they


Benchmark Benchmark Level 3 -
they like it? learn?
86% 80% 59% 35%

59%

35%
59%

35%

2 - Did they learn? Benchmark


Participant
5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
y y y y y y y y y
y y y y y y y y y
y y y y y y y y y

Participant Total
% Total Ave %
5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 answers
4 4 4 3 4 4 3 4 3 47 90.38%
4 3 4 4 3 3 3 2 3 41 78.85%
4 4 4 3 3 3 3 3 3 42 80.77% 83.46%
4 4 4 3 3 3 3 3 4 44 84.62%
4 4 4 3 3 4 3 3 3 43 82.69%

Participant Total
% Total Ave %
5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 answers
4 4 4 3 2 4 4 3 3 46 88.46%
4 4 4 3 3 3 3 3 4 45 86.54%
4 3 4 3 3 4 3 4 3 46 88.46%
4 4 4 3 3 4 3 3 4 46 88.46%
4 4 4 3 3 4 3 3 4 45 86.54% 88.03%
4 4 4 3 3 3 3 3 3 44 84.62%
4 4 4 3 4 4 3 3 4 48 92.31%
4 4 4 3 3 4 3 3 4 45 86.54%
4 4 4 3 3 4 3 4 3 47 90.38%

Participant Total
% Total Ave %
5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 answers
4 4 4 3 3 3 3 4 3 45 86.54%
4 4 4 3 3 4 3 4 4 46 88.46%
88.94%
4 4 4 3 3 3 3 3 3 42 80.77%
4 4 4 4 4 4 4 4 4 52 100.00%
Participant Total
% Total Ave %
5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 answers
4 3 4 3 2 4 3 4 3 43 82.69%
83.65%
4 3 4 3 3 4 3 4 4 44 84.62%

Score 86.02%
Participant Total
% Total Ave %
5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 answers
1 2 1 1 1 1 1 1 1 1 16 57%
1 2 1 1 2 1 1 2 1 1 18 64%
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 16 57%
1 1 1 1 1 1 2 2 1 1 16 57%
60.20%
1 2 1 1 1 1 1 2 1 1 17 61%
2 2 1 1 1 1 1 1 1 1 18 64%
1 2 1 1 1 1 1 2 1 1 17 61%
1 2 1 1 1 1 2 2 1 1 20 71%
1.1 1.8 1.0 1.0 1.1 1.0 1.3 1.6 1.0 1.0

Participant Total
% Total Ave %
5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 answers
2 3 2 2 2 2 1 2 2 1 26 46%
1 3 2 2 3 2 1 3 2 1 27 48%
1 2 2 2 2 2 2 2 1 1 27 48%
2 2 2 2 2 2 3 3 2 2 30 54%
51.56%
2 3 2 2 2 2 2 3 2 2 31 55%
3 3 2 2 2 2 1 2 2 1 29 52%
2 3 2 2 2 2 2 3 2 1 28 50%
2 3 2 2 2 2 3 3 2 1 33 59%
1.9 2.8 2.0 2.0 2.1 2.0 1.9 2.6 1.9 1.3
Course Name : Training Plan
Date :
Trainer : Phan Hữu Lộc
Target Audience :
Venue : Plant

Course Evaluation - Level 1


OBJECTIVE

Know how to do route book


Understand and apply 7 steps selling
Present effect sales promotion

How effective / appropriate was the. . .

1. Quality and effectiveness of the content


2. Appropriateness and effectiveness of the practical exercises
3. Application of the course in reality
4. Amount of time spent on each topic or skill
5. Logical sequence of course and relevance of course to my job

How well did the Trainer / Facilitator ...

1. Explain the outcome of the course


2. Show content mastery
3. Met my level of knowledge
4. Explain material / give instruction
5. Use time effectively
6. Stimulate discussion and motivate participants
7. Use Vocal variety; gestures and posture appropriately
8. Deal with all outstanding issues
9. Overall rating of Facilitator

Participant Self-Evaluation

1. I was present for the full duration of the course


2. I participated throughout the duration
3. I interacted with others
4. I was fully engaged throughout the duration
How would you rate the …

1. Comfort of the Training Facility


2. Convenience of Facility Location

Overall Comments on the Content

Overall Comments on the Facilitator

Overall rating

Poor
Fair
Good
Outstanding

Post Knowledge Assessment Result She

No Participant

1 LÊ THANH LÂM
2 NGUYỄN TUẤN ANH
3 LÊ MINH LUÂN
4 TRẦN HỒNG PHÚC
5 NGÔ THỊ DIỄM
6 ĐẶNG THỊ DUYÊN
7 LÊ TRUNG LÂM
8 NGUYỄN THỊ NGỌC HẠNH
9 MS. DIỄM
10 NGUYỄN THANH BẢO TÂM
11 TRẦN THANH LIÊM
12 THÙY HÂN
13 NGUYỄN HUỆ TRÚC
14 DIỆP MỸ LINH
15 NGUYỄN LONG DUY
16 NGUYỄN THÚY BÌNH
17 HUỲNH THỊ TUYẾT MAI & chị Trân
18 LẠI NGỌC THỦY
19 NGUYỄN PHONG LỮ
20 VĂN THỊ THANH TUYỀN
21 LÊ THỊ THANH XUÂN
22 HOÀNG QUÂN
23 TIÊU NGỌC HẢI PHƯỢNG
24 NGUYỄN VŨ MẠNH HÀ
25 TẠ THỊ NGÂN HÀ
26 TRẦN THỊ NGỌC ANH
27 BÙI VŨ QUỲNH THƯ
28 TRẦN THỊ THẢO NGUYÊN

Overall Average
%

Application level in market - Lev

Skills / ability application in market of Sales Rep (TSM evaluate through SR


behaviour)
1. Khen khách hàng -> tạo mối quan hệ với khách hàng?
2. Xin phép kiểm hàng tồn khéo léo - > khách hàng chấp nhận cho NV thực hiện
3. Thực hiện nguyên lý trưng bày ASMPQ ở điểm bán
4. Sử dụng presenter và hàng mẩu khi trình bày chương trình trọng tâm?
5. Làm báo cáo tại các điểm bán trong khi viếng thăm
6. Cảm ơn khách hàng , nhắc họ duy trì trưng bày và hẹn lần ghé thăm kế tiếp
7. Biết cách ghi số liệu và sử dụng hiệu quả route book
8. Biết cách làm báo bảng KPI

Skills / ability application in market of Sales Rep (TSM evaluate through SR


behaviour)
1. Khen khách hàng -> tạo mối quan hệ với khách hàng?
2. Xin phép kiểm hàng tồn khéo léo - > khách hàng chấp nhận cho NV thực hiện
3. Thực hiện nguyên lý trưng bày ASMPQ ở điểm bán
4. Sử dụng presenter và hàng mẩu khi trình bày chương trình trọng tâm?
5. Làm báo cáo tại các điểm bán trong khi viếng thăm
6. Cảm ơn khách hàng , nhắc họ duy trì trưng bày và hẹn lần ghé thăm kế tiếp
7. Biết cách ghi số liệu và sử dụng hiệu quả route book
8. Biết cách làm báo bảng KPI
Result

86%
90% 80%
80%
70%
60%
50% 3
40%
30%
20%
10%
0%
Level 1- Did they like it? Benchmark Level 2 - Did they learn? Benchm
e Evaluation - Level 1
CTIVE NO YES

0 13
0 13
0 13

Poor (1) Fair (2) Good (3) Outstanding (4)

0 0 5 8
0 1 9 3
0 0 10 3
0 0 8 5
0 0 9 4

Poor (1) Fair (2) Good (3) Outstanding (4)

0 1 4 8
0 0 7 6
0 0 6 7
0 0 6 7
0 0 7 6
0 0 8 5
0 0 4 9
0 0 7 6
0 0 5 8

Poor (1) Fair (2) Good (3) Outstanding (4)

0 0 7 6
0 0 6 7
0 0 10 3
0 0 0 13
Poor (1) Fair (2) Good (3) Outstanding (4)

0 1 7 5
0 0 8 5

0
3
133
124

ssessment Result Sheet - Level 2


Knowledge Assessment
Part A (Availability)
Position Difference
Possible score :
Pre test Post test
Training Manager
HR Development
Training Manager
Training Manager
Learning and Development
Training Manager
Assistant Training Manager
CPO
Training Manager
Senior Office Administrator
HRM
HR
Training Manager
HR & Admin Manager of LEX
QAM ADVISOR
Phụ trá ch đà o tạ o
Trưở ng phò ng nhâ n sự
Phụ trá ch đà o tạ o
Training Manager
Talent Management Executive
HR Manager
Training Department
Senior Trainer
Senior Trainer
Senior Trainer
Senior Trainer
Training Supervisor
0

Pre test Post test Difference


#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

n level in market - Level 3

Need improved (1) Good (2)

12 2
10 4
12 2
12 2
11 3
10 4
11 3
8 6

poor (1) Fair (2) Good (3) Outstanding (4)

4 8 2 0
5 5 4 0
3 9 2 0
0 12 2 0
0 11 3 0
4 6 3 1
3 8 3 0
1 1 1 1
Level 2 - Did they
Level 1- Did they like it? Benchmark Benchmark
learn?
86% 80% #DIV/0! 35%

80%

35%

chmark Level 2 - Did they learn? Benchmark


Participant
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
y y y y y y y y y y y y y
y y y y y y y y y y y y y
y y y y y y y y y y y y y

Participant
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
4 3 4 3 4 4 4 3 4 4 3 4 3
3 3 3 3 4 3 4 4 3 3 3 2 3
3 3 3 3 4 4 4 3 3 3 3 3 3
3 3 4 3 4 4 4 3 3 3 3 3 4
3 3 3 3 4 4 4 3 3 4 3 3 3

Participant
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
4 3 4 4 4 4 4 3 2 4 4 3 3
3 3 4 4 4 4 4 3 3 3 3 3 4
4 3 4 4 4 3 4 3 3 4 3 4 3
3 3 4 4 4 4 4 3 3 4 3 3 4
3 3 3 4 4 4 4 3 3 4 3 3 4
3 3 4 4 4 4 4 3 3 3 3 3 3
4 3 4 4 4 4 4 3 4 4 3 3 4
3 3 3 4 4 4 4 3 3 4 3 3 4
4 3 4 4 4 4 4 3 3 4 3 4 3

Participant
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
3 3 4 4 4 4 4 3 3 3 3 4 3
3 3 4 3 4 4 4 3 3 4 3 4 4
3 3 3 3 4 4 4 3 3 3 3 3 3
4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4
Participant
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
3 3 4 3 4 3 4 3 2 4 3 4 3
3 3 3 3 4 3 4 3 3 4 3 4 4
Participant
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
2 1 1 1 1 2 1 1 1 1 1 1 1 1
2 1 1 1 1 2 1 1 2 1 1 2 1 1
1 2 2 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2 2 1 1
1 1 1 2 1 2 1 1 1 1 1 2 1 1
2 1 1 2 2 2 1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 2 1 2 1 1 1 1 1 2 1 1
2 1 2 2 1 2 1 1 1 1 2 2 1 1
1.5 1.1 1.3 1.5 1.1 1.8 1.0 1.0 1.1 1.0 1.3 1.6 1.0 1.0

Participant
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
3 1 1 2 2 3 2 2 2 2 1 2 2 1
3 1 1 2 1 3 2 2 3 2 1 3 2 1
2 3 3 2 1 2 2 2 2 2 2 2 1 1
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 3 3 2 2
2 2 2 3 2 3 2 2 2 2 2 3 2 2
4 1 1 3 3 3 2 2 2 2 1 2 2 1
2 1 1 3 2 3 2 2 2 2 2 3 2 1
3 2 3 3 2 3 2 2 2 2 3 3 2 1
2.6 1.6 1.8 2.5 1.9 2.8 2.0 2.0 2.1 2.0 1.9 2.6 1.9 1.3
Level 3 -
Total
% Total Ave %
answers
47 90.38%
41 78.85%
42 80.77% 83.46%
44 84.62%
43 82.69%

Total
% Total Ave %
answers
46 88.46%
45 86.54%
46 88.46%
46 88.46%
45 86.54% 88.03%
44 84.62%
48 92.31%
45 86.54%
47 90.38%

Total
% Total Ave %
answers
45 86.54%
46 88.46%
88.94%
42 80.77%
52 100.00%
Total
% Total Ave %
answers
43 82.69%
83.65%
44 84.62%

Score 86.02%
Total
% Total Ave %
answers
16 57%
18 64%
16 57%
16 57%
60.20%
17 61%
18 64%
17 61%
20 71%

Total
% Total Ave %
answers
26 46%
27 48%
27 48%
30 54%
51.56%
31 55%
29 52%
28 50%
33 59%

Вам также может понравиться