Вы находитесь на странице: 1из 12

Danh Sách Sinh Viên VL701 Cấu trúc máy tính

STT Ma sv Ho Ten Ma mon hocLop Nhom TH


1 '0513109 Võ Anh Khoa VL701 1 1
2 '0513139 Huỳnh Tấn Phú VL701 1 1
3 '0513160 Lương Văn Thái VL701 1 1
4 '0513164 Nguyễn Ngọc Thạch VL701 1 1
5 '0513202 Nguyễn Văn Tấn VL701 1 1
6 '0613011 Phạm Quốc Danh VL701 1 1
7 '0613012 Trần Ngọc Diễm VL701 1 1
8 '0613019 Tạ Hà Dương VL701 1 1
9 '0613040 Bùi Thị Thúy Hạnh VL701 1 1
10 '0613041 Nguyễn Hồng Hạnh VL701 1 1
11 '0613066 Lâm Thành Nghĩa VL701 1 1
12 '0613073 Ngô Trọng Nhân VL701 1 1
13 '0613076 Trần Mẫn Phong VL701 1 1
14 '0613098 Nguyễn Thế Sơn VL701 1 1
15 '0613108 Trần Minh Thông VL701 1 1
16 '0613125 Nguyễn Thị Thanh Tuyền VL701 1 1
17 '0613135 Mai Đức Viên VL701 1 2
18 '0613136 Trương Quốc Việt VL701 1 2
19 '0613137 Võ Đỗ Thụy Vy VL701 1 2
20 '0613138 Dương Hoàng Vũ VL701 1 2
21 '0613143 Nguyễn Thúc Anh VL701 1 2
22 '0613147 Nguyễn Lê Thư Bảo VL701 1 2
23 '0613152 Đỗ Ngọc Chung VL701 1 2
24 '0613155 Phan Nguyễn Cường VL701 1 2
25 '0613158 Lê Thanh Duy VL701 1 2
26 '0613163 Nguyễn Thị Hồng Hoa VL701 1 2
27 '0613169 Hoàng Minh Mai Khuyên VL701 1 2
28 '0613170 Mai Đình Khánh VL701 1 2
29 '0613177 Phạm Đức Long VL701 1 2
30 '0613202 Vũ Văn Thành VL701 1 2
31 '0613210 Đào Thanh Tâm VL701 1 2
32 '0613218 Nguyễn Anh Tuấn Vũ VL701 1 2
Danh Sách Sinh Viên VL704 Mạng máy tính
STT Ma sv Ho Ten Ma mon hoc
Lop Nhom TH
1 '0413227 Đỗ Ngọc Thắng VL704 1 1
2 '0513004 Nguyễn Vũ Giang VL704 1 1
3 '0513042 Nguyễn Thành Chung VL704 1 1
4 '0513043 Lê Ngọc Châu VL704 1 1
5 '0513047 Đậu Quang Công VL704 1 1
6 '0513049 Trần Quốc Cường VL704 1 1
7 '0513057 Trần Vũ Hoàng Duy VL704 1 1
8 '0513068 Nguyễn Xuân Giang VL704 1 1
9 '0513076 Võ Tá Hoàng VL704 1 1
10 '0513090 Dương Minh Hải VL704 1 1
11 '0513094 Lương Thị Tuyết Hạnh VL704 1 1
12 '0513100 Đỗ Ngọc Hùng VL704 1 1
13 '0513103 Nguyễn Hữu Khanh VL704 1 1
14 '0513105 Lê Đăng Khoa VL704 1 1
15 '0513110 Mai Văn Khương VL704 1 1
16 '0513111 Trương Cao Kỳ VL704 1 1
17 '0513121 Nguyễn Hoàng Minh VL704 1 1
18 '0513128 Nguyễn Bảo Nguyên VL704 1 1
19 '0513152 Nguyễn Thị Thu VL704 1 1
20 '0513153 Trần Túy Anh Thuy VL704 1 1
21 '0513158 Nguyễn Ngọc Thành VL704 1 1
22 '0513161 Nguyễn Hồng Thái VL704 1 1
23 '0513164 Nguyễn Ngọc Thạch VL704 1 2
24 '0513165 Trần Thanh Quốc Thắng VL704 1 2
25 '0513177 Nguyễn Hữu Tiệp VL704 1 2
26 '0513183 Nguyễn Văn Trung VL704 1 2
27 '0513185 Trần Quốc Trung VL704 1 2
28 '0513200 Nguyễn Thành Tài VL704 1 2
29 '0513202 Nguyễn Văn Tấn VL704 1 2
30 '0513219 Nguyễn Trọng Ân VL704 1 2
31 '0513238 Lý Bảo Huy VL704 1 2
32 '0513247 Ngô Thị Ngọc Minh VL704 1 2
33 '0513249 Nguyễn Hoàng Nam VL704 1 2
34 '0513252 Nguyễn Anh Nhân VL704 1 2
35 '0513261 Phạm Anh Thi VL704 1 2
36 '0513267 Phạm Văn Tưởng VL704 1 2
37 '0513276 Nguyễn Thị Mỹ Châu VL704 1 2
38 '0513278 Vũ Xuân Duy VL704 1 2
39 '0513282 Nguyễn Hoàng Huy VL704 1 2
40 '0513284 Nguyễn Xuân Huy VL704 1 2
41 '0513290 Nguyễn Thị Mai VL704 1 2
42 '0513307 Nguyễn Hồng Huấn VL704 1 2
43 '0513309 Nguyễn Khoa Trường VL704 1 2
44 '0613218 Nguyễn Anh Tuấn Vũ VL704 1 2
Danh Sách Sinh Viên VL709 Kỹ Thuật Lập Trình
STT Ma sv Ho Ten Ma mon hocLop Nhom TH
1 '0413053 Buì Khả Quý VL709 1 1
2 '0513022 Nguyễn Ngọc Anh Tiến VL709 1 1
3 '0513088 Nguyễn Thái Hà VL709 1 1
4 '0513104 Lê Duy Khiêm VL709 1 1
5 '0513109 Võ Anh Khoa VL709 1 1
6 '0513119 Trương Thị Hồng Lĩnh VL709 1 1
7 '0513128 Nguyễn Bảo Nguyên VL709 1 1
8 '0513139 Huỳnh Tấn Phú VL709 1 1
9 '0513152 Nguyễn Thị Thu VL709 1 1
10 '0513179 Trần Văn Trang VL709 1 1
11 '0513240 Liêu Hải VL709 1 1
12 '0613011 Phạm Quốc Danh VL709 1 1
13 '0613012 Trần Ngọc Diễm VL709 1 1
14 '0613019 Tạ Hà Dương VL709 1 1
15 '0613021 Phạm Văn Dũng VL709 1 1
16 '0613023 Lưu Thị Trúc Giang VL709 1 1
17 '0613027 Hà Minh Hiếu VL709 1 1
18 '0613032 Ngyễn Hải Huy VL709 1 1
19 '0613037 Trần Ngọc Ngân Hà VL709 1 1
20 '0613041 Nguyễn Hồng Hạnh VL709 1 1
21 '0613056 Trần Hữu Luật VL709 1 2
22 '0613065 Đỗ Như Nam VL709 1 2
23 '0613066 Lâm Thành Nghĩa VL709 1 2
24 '0613068 Nguyễn Võ Bảo Ngân VL709 1 2
25 '0613072 Nguyễn Thị Nhung VL709 1 2
26 '0613073 Ngô Trọng Nhân VL709 1 2
27 '0613074 Võ Thành Nhân VL709 1 2
28 '0613076 Trần Mẫn Phong VL709 1 2
29 '0613077 Trần Thanh Phong VL709 1 2
30 '0613081 Trương Vĩnh Phú VL709 1 2
31 '0613082 Vương Hoài Phú VL709 1 2
32 '0613091 Trần Đình Quang VL709 1 2
33 '0613097 Lê Văn Sơn VL709 1 2
34 '0613098 Nguyễn Thế Sơn VL709 1 2
35 '0613101 Nguyễn Đức Thanh VL709 1 2
36 '0613105 Nguyễn Văn Thuận VL709 1 2
37 '0613107 Phan Văn Thông VL709 1 2
38 '0613108 Trần Minh Thông VL709 1 2
39 '0613112 Nguyễn Thành Thật VL709 1 2
40 '0613117 Nguyễn Thị Mộng Tiếp VL709 1 2
41 '0613124 Nguyễn Thành Trực VL709 1 3
42 '0613125 Nguyễn Thị Thanh Tuyền VL709 1 3
43 '0613135 Mai Đức Viên VL709 1 3
44 '0613136 Trương Quốc Việt VL709 1 3
45 '0613137 Võ Đỗ Thụy Vy VL709 1 3
46 '0613138 Dương Hoàng Vũ VL709 1 3
47 '0613140 Phạm Hoàng Vũ VL709 1 3
48 '0613143 Nguyễn Thúc Anh VL709 1 3
49 '0613145 Vũ Thị Mai Anh VL709 1 3
50 '0613147 Nguyễn Lê Thư Bảo VL709 1 3
51 '0613150 Trần Phúc Chinh VL709 1 3
52 '0613152 Đỗ Ngọc Chung VL709 1 3
53 '0613155 Phan Nguyễn Cường VL709 1 3
54 '0613158 Lê Thanh Duy VL709 1 3
55 '0613161 Nguyễn Văn Dũng VL709 1 3
56 '0613163 Nguyễn Thị Hồng Hoa VL709 1 3
57 '0613167 Nguyễn Thanh Hải VL709 1 3
58 '0613169 Hoàng Minh Mai Khuyên VL709 1 3
59 '0613170 Mai Đình Khánh VL709 1 3
60 '0613171 Nguyễn Tuấn Kiệt VL709 1 3
61 '0613177 Phạm Đức Long VL709 1 4
62 '0613180 Nguyễn Vũ Lâm VL709 1 4
63 '0613184 Nguyễn Ngọc Sơn Nam VL709 1 4
64 '0613186 Lâm Tấn Phát VL709 1 4
65 '0613187 Châu Minh Phúc VL709 1 4
66 '0613188 Lê Hồng Phúc VL709 1 4
67 '0613195 Bùi Thiên Sắc VL709 1 4
68 '0613196 Nguyễn Vương Thanh VL709 1 4
69 '0613197 Trần Quốc Thanh VL709 1 4
70 '0613199 Trương Phước Thuận VL709 1 4
71 '0613200 Nguyễn Thị Kim Thủy VL709 1 4
72 '0613201 Tô Văn Thành VL709 1 4
73 '0613202 Vũ Văn Thành VL709 1 4
74 '0613203 Nguyễn Thị Thảo VL709 1 4
75 '0613206 Võ Thái Quốc Trung VL709 1 4
76 '0613210 Đào Thanh Tâm VL709 1 4
77 '0613212 Hoàng Duy Uyên VL709 1 4
78 '0613214 Trương Gia Vinh VL709 1 4
79 '0613217 Nguyễn Văn Vui VL709 1 4
80 '0613218 Nguyễn Anh Tuấn Vũ VL709 1 4
Danh Sách Sinh Viên VL711 Vật lý tính toán
STT Ma sv Ho Ten Ma mon hoc Lop Nhom TH
1 '0513004 Nguyễn Vũ Giang VL711 1 1
2 '0513042 Nguyễn Thành Chung VL711 1 1
3 '0513043 Lê Ngọc Châu VL711 1 1
4 '0513047 Đậu Quang Công VL711 1 1
5 '0513049 Trần Quốc Cường VL711 1 1
6 '0513068 Nguyễn Xuân Giang VL711 1 1
7 '0513076 Võ Tá Hoàng VL711 1 1
8 '0513094 Lương Thị Tuyết Hạnh VL711 1 1
9 '0513109 Võ Anh Khoa VL711 1 2
10 '0513110 Mai Văn Khương VL711 1 1
11 '0513111 Trương Cao Kỳ VL711 1 1
12 '0513118 La Trọng Lương VL711 1 1
13 '0513121 Nguyễn Hoàng Minh VL711 1 1
14 '0513128 Nguyễn Bảo Nguyên VL711 1 1
15 '0513139 Huỳnh Tấn Phú VL711 1 1
16 '0513152 Nguyễn Thị Thu VL711 1 1
17 '0513153 Trần Túy Anh Thuy VL711 1 1
18 '0513160 Lương Văn Thái VL711 1 2
19 '0513164 Nguyễn Ngọc Thạch VL711 1 1
20 '0513177 Nguyễn Hữu Tiệp VL711 1 1
21 '0513183 Nguyễn Văn Trung VL711 1 1
22 '0513202 Nguyễn Văn Tấn VL711 1 1
23 '0513238 Lý Bảo Huy VL711 1 1
24 '0513247 Ngô Thị Ngọc Minh VL711 1 1
25 '0513290 Nguyễn Thị Mai VL711 1 1
26 '0513309 Nguyễn Khoa Trường VL711 1 1
27 '0613011 Phạm Quốc Danh VL711 1 2
28 '0613012 Trần Ngọc Diễm VL711 1 2
29 '0613019 Tạ Hà Dương VL711 1 2
30 '0613040 Bùi Thị Thúy Hạnh VL711 1 2
31 '0613041 Nguyễn Hồng Hạnh VL711 1 2
32 '0613066 Lâm Thành Nghĩa VL711 1 2
33 '0613073 Ngô Trọng Nhân VL711 1 2
34 '0613076 Trần Mẫn Phong VL711 1 2
35 '0613098 Nguyễn Thế Sơn VL711 1 2
36 '0613108 Trần Minh Thông VL711 1 2
37 '0613125 Nguyễn Thị Thanh Tuyền VL711 1 2
38 '0613135 Mai Đức Viên VL711 1 2
39 '0613136 Trương Quốc Việt VL711 1 2
40 '0613137 Võ Đỗ Thụy Vy VL711 1 2
41 '0613138 Dương Hoàng Vũ VL711 1 2
42 '0613143 Nguyễn Thúc Anh VL711 1 2
43 '0613147 Nguyễn Lê Thư Bảo VL711 1 2
44 '0613152 Đỗ Ngọc Chung VL711 1 2
45 '0613155 Phan Nguyễn Cường VL711 1 2
46 '0613158 Lê Thanh Duy VL711 1 2
47 '0613163 Nguyễn Thị Hồng Hoa VL711 1 2
48 '0613169 Hoàng Minh Mai Khuyên VL711 1 2
49 '0613170 Mai Đình Khánh VL711 1 2
50 '0613177 Phạm Đức Long VL711 1 2
51 '0613202 Vũ Văn Thành VL711 1 2
52 '0613210 Đào Thanh Tâm VL711 1 2
53 '0613218 Nguyễn Anh Tuấn Vũ VL711 1 2
Danh Sách Sinh Viên VL716 Xử lý tín hiệu
STT Ma sv Ho Ten Ma mon hoc Lop Nhom TH
1 '0413168 Nguyễn Vũ Đạt VL716 1 0
2 '0413198 Vũ Thành Phương VL716 1 0
3 '0413227 Đỗ Ngọc Thắng VL716 1 0
4 '0513004 Nguyễn Vũ Giang VL716 1 0
5 '0513042 Nguyễn Thành Chung VL716 1 0
6 '0513043 Lê Ngọc Châu VL716 1 0
7 '0513047 Đậu Quang Công VL716 1 0
8 '0513049 Trần Quốc Cường VL716 1 0
9 '0513057 Trần Vũ Hoàng Duy VL716 1 0
10 '0513068 Nguyễn Xuân Giang VL716 1 0
11 '0513076 Võ Tá Hoàng VL716 1 0
12 '0513090 Dương Minh Hải VL716 1 0
13 '0513094 Lương Thị Tuyết Hạnh VL716 1 0
14 '0513100 Đỗ Ngọc Hùng VL716 1 0
15 '0513103 Nguyễn Hữu Khanh VL716 1 0
16 '0513105 Lê Đăng Khoa VL716 1 0
17 '0513110 Mai Văn Khương VL716 1 0
18 '0513111 Trương Cao Kỳ VL716 1 0
19 '0513118 La Trọng Lương VL716 1 0
20 '0513121 Nguyễn Hoàng Minh VL716 1 0
21 '0513128 Nguyễn Bảo Nguyên VL716 1 0
22 '0513139 Huỳnh Tấn Phú VL716 1 0
23 '0513152 Nguyễn Thị Thu VL716 1 0
24 '0513153 Trần Túy Anh Thuy VL716 1 0
25 '0513158 Nguyễn Ngọc Thành VL716 1 0
26 '0513161 Nguyễn Hồng Thái VL716 1 0
27 '0513164 Nguyễn Ngọc Thạch VL716 1 0
28 '0513165 Trần Thanh Quốc Thắng VL716 1 0
29 '0513177 Nguyễn Hữu Tiệp VL716 1 0
30 '0513183 Nguyễn Văn Trung VL716 1 0
31 '0513185 Trần Quốc Trung VL716 1 0
32 '0513200 Nguyễn Thành Tài VL716 1 0
33 '0513202 Nguyễn Văn Tấn VL716 1 0
34 '0513219 Nguyễn Trọng Ân VL716 1 0
35 '0513238 Lý Bảo Huy VL716 1 0
36 '0513247 Ngô Thị Ngọc Minh VL716 1 0
37 '0513249 Nguyễn Hoàng Nam VL716 1 0
38 '0513252 Nguyễn Anh Nhân VL716 1 0
39 '0513261 Phạm Anh Thi VL716 1 0
40 '0513267 Phạm Văn Tưởng VL716 1 0
41 '0513276 Nguyễn Thị Mỹ Châu VL716 1 0
42 '0513278 Vũ Xuân Duy VL716 1 0
43 '0513282 Nguyễn Hoàng Huy VL716 1 0
44 '0513284 Nguyễn Xuân Huy VL716 1 0
45 '0513290 Nguyễn Thị Mai VL716 1 0
46 '0513299 Đào Lộc Thành VL716 1 0
47 '0513307 Nguyễn Hồng Huấn VL716 1 0
48 '0513309 Nguyễn Khoa Trường VL716 1 0
49 '0613218 Nguyễn Anh Tuấn Vũ VL716 1 0
Danh Sách Sinh Viên VL720 Lập trình mạng
STT Ma sv Ho Ten Ma mon hocLop Nhom TH
1 '0413149 Phan Ngọc Uyên Phương VL720 1 1
2 '0413227 Đỗ Ngọc Thắng VL720 1 1
3 '0513004 Nguyễn Vũ Giang VL720 1 1
4 '0513042 Nguyễn Thành Chung VL720 1 1
5 '0513043 Lê Ngọc Châu VL720 1 1
6 '0513047 Đậu Quang Công VL720 1 1
7 '0513049 Trần Quốc Cường VL720 1 1
8 '0513057 Trần Vũ Hoàng Duy VL720 1 1
9 '0513068 Nguyễn Xuân Giang VL720 1 1
10 '0513076 Võ Tá Hoàng VL720 1 1
11 '0513090 Dương Minh Hải VL720 1 1
12 '0513094 Lương Thị Tuyết Hạnh VL720 1 1
13 '0513100 Đỗ Ngọc Hùng VL720 1 1
14 '0513103 Nguyễn Hữu Khanh VL720 1 1
15 '0513105 Lê Đăng Khoa VL720 1 1
16 '0513110 Mai Văn Khương VL720 1 1
17 '0513111 Trương Cao Kỳ VL720 1 1
18 '0513121 Nguyễn Hoàng Minh VL720 1 1
19 '0513128 Nguyễn Bảo Nguyên VL720 1 1
20 '0513152 Nguyễn Thị Thu VL720 1 1
21 '0513153 Trần Túy Anh Thuy VL720 1 1
22 '0513158 Nguyễn Ngọc Thành VL720 1 1
23 '0513161 Nguyễn Hồng Thái VL720 1 1
24 '0513164 Nguyễn Ngọc Thạch VL720 1 2
25 '0513165 Trần Thanh Quốc Thắng VL720 1 2
26 '0513177 Nguyễn Hữu Tiệp VL720 1 2
27 '0513183 Nguyễn Văn Trung VL720 1 2
28 '0513185 Trần Quốc Trung VL720 1 2
29 '0513200 Nguyễn Thành Tài VL720 1 2
30 '0513202 Nguyễn Văn Tấn VL720 1 2
31 '0513219 Nguyễn Trọng Ân VL720 1 2
32 '0513238 Lý Bảo Huy VL720 1 2
33 '0513247 Ngô Thị Ngọc Minh VL720 1 2
34 '0513249 Nguyễn Hoàng Nam VL720 1 2
35 '0513252 Nguyễn Anh Nhân VL720 1 2
36 '0513261 Phạm Anh Thi VL720 1 2
37 '0513267 Phạm Văn Tưởng VL720 1 2
38 '0513276 Nguyễn Thị Mỹ Châu VL720 1 2
39 '0513278 Vũ Xuân Duy VL720 1 2
40 '0513282 Nguyễn Hoàng Huy VL720 1 2
41 '0513284 Nguyễn Xuân Huy VL720 1 2
42 '0513290 Nguyễn Thị Mai VL720 1 2
43 '0513307 Nguyễn Hồng Huấn VL720 1 2
44 '0513309 Nguyễn Khoa Trường VL720 1 2
45 '0613218 Nguyễn Anh Tuấn Vũ VL720 1 2
Danh Sách Sinh Viên VL721 Phân tích dữ liệu thực nghiệm
STT Ma sv Ho Ten Ma mon hoc Lop Nhom TH
1 '0413210 Trương Thị Minh Tâm VL721 1 0
2 '0513043 Lê Ngọc Châu VL721 1 0
3 '0513047 Đậu Quang Công VL721 1 0
4 '0513068 Nguyễn Xuân Giang VL721 1 0
5 '0513076 Võ Tá Hoàng VL721 1 0
6 '0513100 Đỗ Ngọc Hùng VL721 1 0
7 '0513103 Nguyễn Hữu Khanh VL721 1 0
8 '0513105 Lê Đăng Khoa VL721 1 0
9 '0513118 La Trọng Lương VL721 1 0
10 '0513128 Nguyễn Bảo Nguyên VL721 1 0
11 '0513152 Nguyễn Thị Thu VL721 1 0
12 '0513161 Nguyễn Hồng Thái VL721 1 0
13 '0513185 Trần Quốc Trung VL721 1 0
14 '0513200 Nguyễn Thành Tài VL721 1 0
15 '0513202 Nguyễn Văn Tấn VL721 1 0
16 '0513238 Lý Bảo Huy VL721 1 0
17 '0513247 Ngô Thị Ngọc Minh VL721 1 0
18 '0513282 Nguyễn Hoàng Huy VL721 1 0
19 '0513290 Nguyễn Thị Mai VL721 1 0
20 '0513309 Nguyễn Khoa Trường VL721 1 0
21 '0613218 Nguyễn Anh Tuấn Vũ VL721 1 0
Danh Sách Sinh Viên Hệ điều hành 1
STT Ma sv Ho Ten Ma mon hocLop Nhom TH
1 '0513068 Nguyễn Xuân Giang VL723 1 1
2 '0513100 Đỗ Ngọc Hùng VL723 1 1
3 '0513103 Nguyễn Hữu Khanh VL723 1 1
4 '0513109 Võ Anh Khoa VL723 1 1
5 '0513110 Mai Văn Khương VL723 1 1
6 '0513139 Huỳnh Tấn Phú VL723 1 1
7 '0513160 Lương Văn Thái VL723 1 1
8 '0513165 Trần Thanh Quốc Thắng VL723 1 1
9 '0513261 Phạm Anh Thi VL723 1 1
10 '0613011 Phạm Quốc Danh VL723 1 1
11 '0613012 Trần Ngọc Diễm VL723 1 1
12 '0613019 Tạ Hà Dương VL723 1 1
13 '0613040 Bùi Thị Thúy Hạnh VL723 1 1
14 '0613041 Nguyễn Hồng Hạnh VL723 1 1
15 '0613066 Lâm Thành Nghĩa VL723 1 1
16 '0613073 Ngô Trọng Nhân VL723 1 1
17 '0613076 Trần Mẫn Phong VL723 1 1
18 '0613108 Trần Minh Thông VL723 1 1
19 '0613125 Nguyễn Thị Thanh Tuyền VL723 1 1
20 '0613135 Mai Đức Viên VL723 1 1
21 '0613136 Trương Quốc Việt VL723 1 1
22 '0613137 Võ Đỗ Thụy Vy VL723 1 1
23 '0613138 Dương Hoàng Vũ VL723 1 1
24 '0613143 Nguyễn Thúc Anh VL723 1 1
25 '0613147 Nguyễn Lê Thư Bảo VL723 1 1
26 '0613152 Đỗ Ngọc Chung VL723 1 1
27 '0613155 Phan Nguyễn Cường VL723 1 1
28 '0613158 Lê Thanh Duy VL723 1 1
29 '0613163 Nguyễn Thị Hồng Hoa VL723 1 1
30 '0613169 Hoàng Minh Mai Khuyên VL723 1 1
31 '0613170 Mai Đình Khánh VL723 1 1
32 '0613177 Phạm Đức Long VL723 1 1
33 '0613202 Vũ Văn Thành VL723 1 1
34 '0613210 Đào Thanh Tâm VL723 1 1
35 '0613218 Nguyễn Anh Tuấn Vũ VL723 1 1
Danh Sách Sinh Viên Cơ sở dữ liệu 1
STT Ma sv Ho Ten Ma mon hoc
Lop Nhom TH
1 '0513004 Nguyễn Vũ Giang VL724 1 1
2 '0513042 Nguyễn Thành Chung VL724 1 1
3 '0513043 Lê Ngọc Châu VL724 1 1
4 '0513047 Đậu Quang Công VL724 1 1
5 '0513049 Trần Quốc Cường VL724 1 1
6 '0513057 Trần Vũ Hoàng Duy VL724 1 1
7 '0513068 Nguyễn Xuân Giang VL724 1 1
8 '0513076 Võ Tá Hoàng VL724 1 1
9 '0513090 Dương Minh Hải VL724 1 1
10 '0513094 Lương Thị Tuyết Hạnh VL724 1 1
11 '0513100 Đỗ Ngọc Hùng VL724 1 1
12 '0513103 Nguyễn Hữu Khanh VL724 1 1
13 '0513105 Lê Đăng Khoa VL724 1 1
14 '0513110 Mai Văn Khương VL724 1 1
15 '0513111 Trương Cao Kỳ VL724 1 1
16 '0513121 Nguyễn Hoàng Minh VL724 1 1
17 '0513128 Nguyễn Bảo Nguyên VL724 1 1
18 '0513139 Huỳnh Tấn Phú VL724 1 1
19 '0513152 Nguyễn Thị Thu VL724 1 1
20 '0513153 Trần Túy Anh Thuy VL724 1 1
21 '0513158 Nguyễn Ngọc Thành VL724 1 1
22 '0513161 Nguyễn Hồng Thái VL724 1 1
23 '0513164 Nguyễn Ngọc Thạch VL724 1 2
24 '0513165 Trần Thanh Quốc Thắng VL724 1 2
25 '0513177 Nguyễn Hữu Tiệp VL724 1 2
26 '0513183 Nguyễn Văn Trung VL724 1 2
27 '0513185 Trần Quốc Trung VL724 1 2
28 '0513200 Nguyễn Thành Tài VL724 1 2
29 '0513202 Nguyễn Văn Tấn VL724 1 2
30 '0513219 Nguyễn Trọng Ân VL724 1 2
31 '0513238 Lý Bảo Huy VL724 1 2
32 '0513247 Ngô Thị Ngọc Minh VL724 1 2
33 '0513249 Nguyễn Hoàng Nam VL724 1 2
34 '0513252 Nguyễn Anh Nhân VL724 1 2
35 '0513261 Phạm Anh Thi VL724 1 2
36 '0513267 Phạm Văn Tưởng VL724 1 2
37 '0513276 Nguyễn Thị Mỹ Châu VL724 1 2
38 '0513278 Vũ Xuân Duy VL724 1 2
39 '0513282 Nguyễn Hoàng Huy VL724 1 2
40 '0513284 Nguyễn Xuân Huy VL724 1 2
41 '0513290 Nguyễn Thị Mai VL724 1 2
42 '0513307 Nguyễn Hồng Huấn VL724 1 2
43 '0513309 Nguyễn Khoa Trường VL724 1 2
Danh Sách Sinh Viên Thực hành mạch điện tử & kỹ thuật số
STT Ma sv Ho Ten Ma mon hoc Lop Nhom TH
1 '0413053 Buì Khả Quý VL725 1 1
2 '0413191 Trần Ng.Thế Nguyên VL725 1 1
3 '0413210 Trương Thị Minh Tâm VL725 1 1
4 '0413253 Trần Nhật Trọng VL725 1 1
5 '0513057 Trần Vũ Hoàng Duy VL725 1 1
6 '0513090 Dương Minh Hải VL725 1 1
7 '0513109 Võ Anh Khoa VL725 1 1
8 '0513110 Mai Văn Khương VL725 1 1
9 '0513111 Trương Cao Kỳ VL725 1 1
10 '0513118 La Trọng Lương VL725 1 1
11 '0513139 Huỳnh Tấn Phú VL725 1 1
12 '0513160 Lương Văn Thái VL725 1 1
13 '0513183 Nguyễn Văn Trung VL725 1 1
14 '0613011 Phạm Quốc Danh VL725 1 1
15 '0613012 Trần Ngọc Diễm VL725 1 1
16 '0613019 Tạ Hà Dương VL725 1 1
17 '0613040 Bùi Thị Thúy Hạnh VL725 1 1
18 '0613041 Nguyễn Hồng Hạnh VL725 1 1
19 '0613066 Lâm Thành Nghĩa VL725 1 1
20 '0613073 Ngô Trọng Nhân VL725 1 1
21 '0613076 Trần Mẫn Phong VL725 1 2
22 '0613098 Nguyễn Thế Sơn VL725 1 2
23 '0613108 Trần Minh Thông VL725 1 2
24 '0613125 Nguyễn Thị Thanh Tuyền VL725 1 2
25 '0613135 Mai Đức Viên VL725 1 2
26 '0613136 Trương Quốc Việt VL725 1 2
27 '0613137 Võ Đỗ Thụy Vy VL725 1 2
28 '0613138 Dương Hoàng Vũ VL725 1 2
29 '0613143 Nguyễn Thúc Anh VL725 1 2
30 '0613147 Nguyễn Lê Thư Bảo VL725 1 2
31 '0613152 Đỗ Ngọc Chung VL725 1 2
32 '0613155 Phan Nguyễn Cường VL725 1 2
33 '0613158 Lê Thanh Duy VL725 1 2
34 '0613163 Nguyễn Thị Hồng Hoa VL725 1 2
35 '0613169 Hoàng Minh Mai Khuyên VL725 1 2
36 '0613170 Mai Đình Khánh VL725 1 2
37 '0613177 Phạm Đức Long VL725 1 2
38 '0613202 Vũ Văn Thành VL725 1 2
39 '0613210 Đào Thanh Tâm VL725 1 2
40 '0613218 Nguyễn Anh Tuấn Vũ VL725 1 2
Danh Sách Sinh Viên Thực hành DSP
STT Ma sv Ho Ten Ma mon hoc Lop Nhom TH
1 '0113163 Phạm Vũ Hồng VL728 1 1
2 '0413168 Nguyễn Vũ Đạt VL728 1 1
3 '0413198 Vũ Thành Phương VL728 1 1
4 '0513004 Nguyễn Vũ Giang VL728 1 1
5 '0513042 Nguyễn Thành Chung VL728 1 1
6 '0513043 Lê Ngọc Châu VL728 1 1
7 '0513047 Đậu Quang Công VL728 1 1
8 '0513049 Trần Quốc Cường VL728 1 1
9 '0513057 Trần Vũ Hoàng Duy VL728 1 1
10 '0513068 Nguyễn Xuân Giang VL728 1 1
11 '0513076 Võ Tá Hoàng VL728 1 1
12 '0513090 Dương Minh Hải VL728 1 1
13 '0513094 Lương Thị Tuyết Hạnh VL728 1 1
14 '0513100 Đỗ Ngọc Hùng VL728 1 1
15 '0513103 Nguyễn Hữu Khanh VL728 1 1
16 '0513105 Lê Đăng Khoa VL728 1 1
17 '0513110 Mai Văn Khương VL728 1 1
18 '0513111 Trương Cao Kỳ VL728 1 1
19 '0513118 La Trọng Lương VL728 1 1
20 '0513121 Nguyễn Hoàng Minh VL728 1 1
21 '0513128 Nguyễn Bảo Nguyên VL728 1 1
22 '0513139 Huỳnh Tấn Phú VL728 1 1
23 '0513152 Nguyễn Thị Thu VL728 1 1
24 '0513153 Trần Túy Anh Thuy VL728 1 1
25 '0513158 Nguyễn Ngọc Thành VL728 1 2
26 '0513161 Nguyễn Hồng Thái VL728 1 2
27 '0513164 Nguyễn Ngọc Thạch VL728 1 2
28 '0513165 Trần Thanh Quốc Thắng VL728 1 2
29 '0513177 Nguyễn Hữu Tiệp VL728 1 2
30 '0513183 Nguyễn Văn Trung VL728 1 2
31 '0513185 Trần Quốc Trung VL728 1 2
32 '0513200 Nguyễn Thành Tài VL728 1 2
33 '0513202 Nguyễn Văn Tấn VL728 1 2
34 '0513219 Nguyễn Trọng Ân VL728 1 2
35 '0513238 Lý Bảo Huy VL728 1 2
36 '0513247 Ngô Thị Ngọc Minh VL728 1 2
37 '0513249 Nguyễn Hoàng Nam VL728 1 2
38 '0513252 Nguyễn Anh Nhân VL728 1 2
39 '0513261 Phạm Anh Thi VL728 1 2
40 '0513267 Phạm Văn Tưởng VL728 1 2
41 '0513276 Nguyễn Thị Mỹ Châu VL728 1 2
42 '0513278 Vũ Xuân Duy VL728 1 2
43 '0513282 Nguyễn Hoàng Huy VL728 1 2
44 '0513284 Nguyễn Xuân Huy VL728 1 2
45 '0513290 Nguyễn Thị Mai VL728 1 2
46 '0513307 Nguyễn Hồng Huấn VL728 1 2
47 '0513309 Nguyễn Khoa Trường VL728 1 2
48 '0613218 Nguyễn Anh Tuấn Vũ VL728 1 2

Вам также может понравиться

  • DSDKSeminar Java
    DSDKSeminar Java
    Документ1 страница
    DSDKSeminar Java
    05vlth
    Оценок пока нет
  • TKB HKI 08-09 VLTH Moi
    TKB HKI 08-09 VLTH Moi
    Документ1 страница
    TKB HKI 08-09 VLTH Moi
    05vlth
    Оценок пока нет
  • TKB HKI 08-09 VLTH Goi GV
    TKB HKI 08-09 VLTH Goi GV
    Документ1 страница
    TKB HKI 08-09 VLTH Goi GV
    05vlth
    100% (2)
  • DSSVDKDe Tai Lap Trinh Mang
    DSSVDKDe Tai Lap Trinh Mang
    Документ1 страница
    DSSVDKDe Tai Lap Trinh Mang
    05vlth
    Оценок пока нет
  • TKB HKI 08-09 VLTH Goi GV
    TKB HKI 08-09 VLTH Goi GV
    Документ1 страница
    TKB HKI 08-09 VLTH Goi GV
    05vlth
    Оценок пока нет
  • Danh Sach SV 2005
    Danh Sach SV 2005
    Документ1 страница
    Danh Sach SV 2005
    05vlth
    Оценок пока нет
  • Lich Hoc Phong May Tinh
    Lich Hoc Phong May Tinh
    Документ2 страницы
    Lich Hoc Phong May Tinh
    05vlth
    Оценок пока нет
  • Tinhoc HK4
    Tinhoc HK4
    Документ2 страницы
    Tinhoc HK4
    05vlth
    100% (2)
  • TKB HKI 08-09 VLTH Goi GV
    TKB HKI 08-09 VLTH Goi GV
    Документ1 страница
    TKB HKI 08-09 VLTH Goi GV
    05vlth
    100% (2)
  • Danh Sach Cong Ty Duoc Tot - Nhung Nguyen
    Danh Sach Cong Ty Duoc Tot - Nhung Nguyen
    Документ25 страниц
    Danh Sach Cong Ty Duoc Tot - Nhung Nguyen
    Nguyễn Thị Cẩm Nhung
    Оценок пока нет
  • KQ - CC B - 27 - 03 - 10
    KQ - CC B - 27 - 03 - 10
    Документ194 страницы
    KQ - CC B - 27 - 03 - 10
    Do Lee
    Оценок пока нет
  • TH y
    TH y
    Документ11 страниц
    TH y
    Hiền Đăng Nguyễn
    Оценок пока нет
  • Danh Sach Khach Hang Can Ho Masteri Thao Dien q2 Phan 3
    Danh Sach Khach Hang Can Ho Masteri Thao Dien q2 Phan 3
    Документ20 страниц
    Danh Sach Khach Hang Can Ho Masteri Thao Dien q2 Phan 3
    Tuan Le Hoang
    100% (1)
  • Data
    Data
    Документ23 страницы
    Data
    Nhàn Nguyễn Thanh
    Оценок пока нет
  • Thep Companies in Viet Nam
    Thep Companies in Viet Nam
    Документ228 страниц
    Thep Companies in Viet Nam
    TRUYEN NGUYEN
    Оценок пока нет
  • KHSVR3L
    KHSVR3L
    Документ8 страниц
    KHSVR3L
    Chi Duc Ngo
    Оценок пока нет
  • Cau Duong Xay Dung KCN
    Cau Duong Xay Dung KCN
    Документ431 страница
    Cau Duong Xay Dung KCN
    Vũ Dương
    Оценок пока нет
  • Phan GV GiamSat ThucTap
    Phan GV GiamSat ThucTap
    Документ46 страниц
    Phan GV GiamSat ThucTap
    Le Dinh Cuong
    Оценок пока нет
  • 500 doanh nghiệp
    500 doanh nghiệp
    Документ76 страниц
    500 doanh nghiệp
    Anh Giang
    Оценок пока нет
  • Xay Dung
    Xay Dung
    Документ344 страницы
    Xay Dung
    TRUYEN NGUYEN
    100% (2)
  • Lichthigadt 2010
    Lichthigadt 2010
    Документ10 страниц
    Lichthigadt 2010
    nhanhue79
    Оценок пока нет
  • Khach Hang Tiem Nang
    Khach Hang Tiem Nang
    Документ14 страниц
    Khach Hang Tiem Nang
    Huong Pham
    Оценок пока нет
  • Ds Trung Tuyen Chuyen
    Ds Trung Tuyen Chuyen
    Документ9 страниц
    Ds Trung Tuyen Chuyen
    hhhh_hhhh3898
    Оценок пока нет
  • SX May Mac
    SX May Mac
    Документ122 страницы
    SX May Mac
    TRUYEN NGUYEN
    Оценок пока нет
  • TB Bac Mobi TPHCM
    TB Bac Mobi TPHCM
    Документ1 402 страницы
    TB Bac Mobi TPHCM
    Hoang Cong Phan
    80% (5)
  • BTB HoangAnh
    BTB HoangAnh
    Документ23 страницы
    BTB HoangAnh
    hieulien87
    Оценок пока нет
  • Bao Bi Giay - Nilon SX KD
    Bao Bi Giay - Nilon SX KD
    Документ276 страниц
    Bao Bi Giay - Nilon SX KD
    Vũ Dương
    100% (1)
  • Thang May
    Thang May
    Документ231 страница
    Thang May
    TRUYEN NGUYEN
    Оценок пока нет
  • To Chuc Su Kien
    To Chuc Su Kien
    Документ383 страницы
    To Chuc Su Kien
    TRUYEN NGUYEN
    Оценок пока нет
  • 4. Danh sách bệnh viện bảo lãnh của INSMART
    4. Danh sách bệnh viện bảo lãnh của INSMART
    Документ140 страниц
    4. Danh sách bệnh viện bảo lãnh của INSMART
    Lê Vân
    Оценок пока нет
  • Thiet Bi Cong Nghiep Tong Hop
    Thiet Bi Cong Nghiep Tong Hop
    Документ446 страниц
    Thiet Bi Cong Nghiep Tong Hop
    TRUYEN NGUYEN
    Оценок пока нет
  • TB Bac Mobi TPHCM
    TB Bac Mobi TPHCM
    Документ1 402 страницы
    TB Bac Mobi TPHCM
    Coffee Sữa
    50% (2)
  • Danh Sach Trung Tuyen (Ho So Day Du)
    Danh Sach Trung Tuyen (Ho So Day Du)
    Документ14 страниц
    Danh Sach Trung Tuyen (Ho So Day Du)
    Thiên Sứ
    Оценок пока нет
  • Shop đồ trẻ sơ sinh
    Shop đồ trẻ sơ sinh
    Документ2 страницы
    Shop đồ trẻ sơ sinh
    Phu Hao
    Оценок пока нет
  • Quang Cao
    Quang Cao
    Документ373 страницы
    Quang Cao
    TRUYEN NGUYEN
    Оценок пока нет
  • Danh Ba Cty TPHCM 2
    Danh Ba Cty TPHCM 2
    Документ114 страниц
    Danh Ba Cty TPHCM 2
    Johnny Huy
    Оценок пока нет
  • Viendong DSCD
    Viendong DSCD
    Документ5 страниц
    Viendong DSCD
    ʚɞTiểu Minhʚɞ
    Оценок пока нет
  • Tong Dai Ly - 2
    Tong Dai Ly - 2
    Документ58 страниц
    Tong Dai Ly - 2
    Tung le Thanh
    Оценок пока нет
  • Danh Sach Va CA Thi TOEIC
    Danh Sach Va CA Thi TOEIC
    Документ13 страниц
    Danh Sach Va CA Thi TOEIC
    nanacloudy5322
    Оценок пока нет