Академический Документы
Профессиональный Документы
Культура Документы
THÀNH PHẦN CÁC ACID BÉO TRONG 100G THỰC PHẨM ĂN ĐƯỢC������������������������������������������������������������������������������������������������� 153
THÀNH PHẦN CÁC ACID AMIN TRONG 100G THỰC PHẨM ĂN ĐƯỢC����������������������������������������������������������������������������������������������� 189
THÀNH PHẦN CÁC CHẤT KHÁC TRONG 100G THỰC PHẨM ĂN ĐƯỢC���������������������������������������������������������������������������������������������� 219
PHỤ LỤC 1: CÁC THỰC PHẨM CHỨA NHIỀU CHẤT DINH DƯỠNG QUAN TRỌNG����������������������������������������������������������������������������� 249
PHỤ LỤC 2: TÊN TIẾNG ANH VÀ DANH PHÁP KHOA HỌC CÁC THỰC PHẨM������������������������������������������������������������������������������������� 271
LỜI NÓI ĐẦU
Bảng thành phần thực phẩm là một trong những đầu ra nghiên cứu quan trọng trong lĩnh vực Khoa học về thực phẩm. Bảng thành phần thực
phẩm là một công cụ không thể thiếu trong nghiên cứu về dinh dưỡng, đặc biệt là các nghiên cứu về khẩu phần ăn uống, dịch tễ học dinh dưỡng và
chế độ dinh dưỡng-tiết chế trong lâm sàng và ăn điều trị cho bệnh nhân. Ngày nay, Bảng thành phần thực phẩm còn được sử dụng rộng rãi trong lĩnh
vực xây dựng chính sách, lập kế hoạch về dinh dưỡng, đảm bảo an ninh thực phẩm cấp quốc gia và gia đình nhằm đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng, từ
đó có kế hoạch phát triển sản xuất thực phẩm phù hợp. Đây cũng là tài liệu gốc phục vụ giảng dạy, nghiên cứu và triển khai công tác giáo dục dinh
dưỡng cho cộng đồng, cho người tiêu dùng trong việc lựa chọn thực phẩm phù hợp với tình hình sức khoẻ.
Trong điều kiện hội nhập hiện nay với một thị trường thực phẩm Việt nam ngày càng đa dạng, nhiều đòi hỏi thông tin không chỉ là các chất dinh
dưỡng và phi dinh dưỡng trong thực phẩm mà cần có thông tin về các chất chống oxy hóa, các hợp chất có hoạt tính sinh học đóng vai trò quan trọng
bảo vệ, nâng cao sức khoẻ và phòng chống bệnh tật. Mặt khác, sự giao lưu trên thị trường thực phẩm nhập khẩu đang diễn ra mạnh mẽ đòi hỏi các
thông tin cập nhật và chi tiết hơn.
Chính vì vậy, Viện Dinh dưỡng đã tiến hành nghiên cứu trong nhiều năm về phân tích thành phần thực phẩm Việt nam, cập nhật, bổ sung và xuất
bản Bảng thành phần thực phẩm Việt nam lần này. Đây cũng là công trình kế thừa, tiếp thu và nâng cao hoàn thiện từ các công trình “Bảng thành
phần hoá học thức ăn Việt Nam xuất bản năm 1972”, “Bảng thành phần dinh dưỡng thực phẩm Việt Nam xuất bản năm 2000” và tiếp theo là “Bảng thành
phần thực phẩm Việt Nam xuất bản năm 2007”. Lần biên soạn này, chúng tôi đã cập nhật thêm nhiều thực phẩm và thành phần dinh dưỡng đã được
nghiên cứu và phân tích từ năm 2007 đến 2014. Bên cạnh đó, lần biên soạn này, chúng tôi đã cố gắng cấu trúc bảng thành phần thực phẩm sao cho
tiện tra cứu hơn và đáp ứng các thông tin ở nhiều lĩnh vực mà bạn đọc mong muốn.
Do thời gian và điều kiện thực tế còn hạn chế, chắc chắn không tránh khỏi các thiếu sót. Chúng tôi mong các đồng nghiệp và các bạn đọc góp ý
để lần xuất bản sau được hoàn thiện, đáp ứng ngày càng tốt hơn nhu cầu của công tác nghiên cứu, giảng dạy và ứng dụng trong dinh dưỡng hợp lý,
nâng cao sức khoẻ và chất lượng cuộc sống.
5
GIỚI THIỆU BẢNG THÀNH PHẦN THỰC PHẨM VIỆT NAM
2. LỊCH SỬ PHÁT TRIỂN CỦA CỦA BẢNG THÀNH PHẦN THỰC PHẨM VIỆT NAM
Ở Việt Nam, năm 1941 M. Autret và Nguyễn Văn Mậu (Viện Pasteur Hà Nội), đã xuất bản Bảng thành phần thức ăn Đông Dương gồm 200 loại. Năm
1972, Viện Vệ sinh dịch tễ học Hà Nội - Bộ Y tế (Phạm Văn Sổ và Bùi Thị Nhu Thuận) và Viện Nghiên cứu kỹ thuật ăn mặc - Bộ Quốc phòng (Từ Giấy và
Bùi Minh Đức) đã phối hợp xuất bản cuốn “Bảng thành phần hoá học thức ăn Việt Nam” dựa trên các công trình nghiên cứu trong nước và tham khảo
một số tài liệu nước ngoài.
6
Năm 2000, Viện Dinh dưỡng trên cơ sở tham khảo các công trình đã xuất bản và các kết quả nghiên cứu, phân tích thành phần thực phẩm tiến
hành trong 20 năm qua, kết hợp với tài liệu tham khảo cập nhật của một số nước trong khu vực châu Á, đã tái bản “Bảng thành phần dinh dưỡng thực
phẩm Việt Nam” gồm 15 thành phần dinh dưỡng chính của 501 thực phẩm được chia thành 14 nhóm và các bảng hàm lượng acid amin, acid béo, chất
khoáng, vi khoáng trong thực phẩm. Cuốn sách do tập thể Khoa Hóa-Vệ sinh an toàn thực phẩm, Viện dinh dưỡng biên soạn.
Năm 2005, để đáp ứng nhu cầu của đông đảo người tiêu dùng, các cán bộ làm công tác dinh dưỡng tiết chế tại bếp ăn tập thể, nhân viên y tế
làm công tác tư vấn dinh dưỡng có thể tra cứu nhanh các số liệu thành phần thực phẩm thường xuất hiện trong bữa ăn hàng ngày, Viện dinh dưỡng
đã xuất bản “Bảng thành phần dinh dưỡng của một số thức ăn thông dụng” bao gồm 436 thực phẩm được chia thành 4 nhóm chính là nhóm cung cấp
chất bột, nhóm cung cấp chất đạm, nhóm cung cấp chất béo, nhóm cung cấp vitamin và muối khoáng.
Năm 2007, cuốn Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam tiếp tục được cập nhật, bổ sung các số liệu phân tích tại Viện Dinh dưỡng và tham khảo
một số cơ cở dữ liệu thành phần quốc tế, cung cấp đầy đủ các thành phần các chất sinh năng lượng, các acid amin, acid béo, các loại đường, hàm
lượng khoáng, chất xơ, vi khoáng, vitamin, hợp chất hoá thực vật... trong thực phẩm hiện có trên thị trường Việt Nam với cấu trúc tiện tra cứu hơn,
Viện Dinh dưỡng tiếp tục cập nhật các số liệu phân tích từ các công trình nghiên cứu về các thực phẩm chưa có số liệu trong các phiên bản trước,
các loại thực phẩm truyền thống của một số địa phương nhằm dần thay thế các số liệu tham khảo của nước ngoài và biên soạn cuốn “Bảng thành
phần thực phẩm Việt Nam” và được ra mắt bạn đọc trong năm 2015.
7
MỘT SỐ NGUYÊN TẮC XÂY DỰNG BẢNG THÀNH PHẦN THỰC PHẨM VIỆT NAM
8
III. BỐ CỤC, TRÌNH BÀY BẢNG THÀNH PHẦN THỰC PHẨM
1. Cấu trúc và nội dung Bảng thành phần thực phẩm
Bảng thành phần thực phẩm được chia thành các phần theo thứ tự như sau:
• Phần 1 - Phần mở đầu: Giới thiệu bảng thành phần, nguyên tắc xây dựng bảng thành phần và hướng dẫn sử dụng bảng thành phần thực
phẩm Việt Nam
• Phần 2 - Bảng chính: gồm các thành phần dinh dưỡng đa lượng, các vitamin, chất khoáng và vi khoáng
• Phần 3 - Bảng thành phần các acid béo: gồm thành phần các acid béo quan trọng, acid béo trans và cholesterol
• Phần 4 - Bảng thành phần các acid amin: gồm thành phần của 8 acid amin cần thiết và 10 acid amin quan trọng
• Phần 5 - Bảng các thành phần khác: gồm thành phần của các loại đường, carotenoid, isoflavone, phytosterol và purine
• Phần 6 - Phụ lục 1: Danh mục các thực phẩm giàu một số chất dinh dưỡng quan trọng
• Phần 7 - Phụ lục 2: Danh pháp tiếng Anh và quốc tế của các thực phẩm
Ở mỗi phần, các thực phẩm được chia thành 15 nhóm theo phân loại quốc tế và cũng tương tự như các bảng thành phần trước đây. Tổng số gồm
có 620 thực phẩm, cung cấp số liệu của 86 chất dinh dưỡng. Các nhóm thực phẩm được chia như sau:
Nhóm 1. Ngũ cốc và sản phẩm chế biến: gồm 23 thực phẩm
Nhóm 2. Khoai củ và sản phẩm chế biến: gồm 26 thực phẩm
Nhóm 3. Hạt, quả, giàu protein, lipid và sản phẩm chế biến: gồm 33 thực phẩm
Nhóm 4. Rau, quả, củ dùng làm rau: gồm 130 thực phẩm
Nhóm 5. Quả chín: gồm 56 thực phẩm
Nhóm 6. Dầu, mỡ, bơ: gồm 14 thực phẩm
Nhóm 7. Thịt và sản phẩm chế biến: gồm 91 thực phẩm
Nhóm 8. Thủy sản và sản phẩm chế biến: gồm 66 thực phẩm
Nhóm 9. Trứng và sản phẩm chế biến: gồm 12 thực phẩm
9
Nhóm 10. Sữa và sản phẩm chế biến: gồm 9 thực phẩm
Nhóm 11. Đồ hộp: gồm 21 thực phẩm
Nhóm 12. Đồ ngọt (đường, bánh, mứt, kẹo): gồm 27 thực phẩm
Nhóm 13. Gia vị, nước chấm: gồm 23 thực phẩm
Nhóm 14. Nước giải khát: gồm 16 thực phẩm
Nhóm 15. Thức ăn truyền thống: gồm 73 thực phẩm
Mỗi thực phẩm được trình bày trong các phần gồm tên thực phẩm (tiếng Việt và tiếng Anh) và thành phần 86 chất dinh dưỡng trong 100 gam thực
phẩm ăn được, được phân loại như sau:
- Các thành phần chính (thành phần đa lượng): nước, protein, lipid, carbohydrat, chất xơ và tro.
- Đường tổng số và các đường đơn: galactose, maltose, lactose, fructose, glucose, saccharose
- Các chất khoáng và vi khoáng: calci, sắt, magie, mangan, phospho, kali, natri, kẽm, đồng, selen
- Các vitamin tan trong nước: vitamin C, B1, B2, PP, B3, B6, folat, B9, H, B12
- Các vitamin tan trong dầu: vitamin A, D, E, K
- Các carotenoid: lutein, zeaxanthin, beta-cryptoxanthin, lycopen, alpha-caroten, beta-caroten
- Purin tổng số
- Các isoflavon: tổng số isoflavon, daidzein, genistein, glycetin
- Các acid béo: tổng số acid béo no và không no, palmitic, margaric, stearic, arachidic, behenic, lignoceric, linoleic, linolenic, arachidonic, EPA,
DHA, tổng số acid béo trans và cholesterol
- Các acid amin: lysin, methionin, tryptophan, phenylalanin, threonin, valin, leucin, isoleucin, arginin, histidin, cystin, tyrosin, alanin, acid
aspartic, acid glutamic, glycin, prolin, serin
2. Số thứ tự, mã số
Số thứ tự của mỗi thực phẩm được thống nhất đánh số trong các bảng như sau: Cột mã số thực phẩm theo từng nhóm, bắt đầu bằng 1001, trong
đó số 1 ở hàng nghìn thể hiện nhóm thực phẩm, số 1 ở hàng đơn vị thể hiện số thứ tự thực phẩm trong nhóm. Số thứ tự thực phẩm từ 1 đến 620.
10
3. Ký hiệu quốc tế các thành phần dinh dưỡng
Bảng thành phần thực phẩm này sử dụng các ký hiệu nhận dạng quốc tế (Tag name) đối với các thành phần dinh dưỡng để phù hợp với yêu cầu
hội nhập và các quy định chung của FAO/INFOOD, ASEANFOOD. Đơn vị tính cũng được sử dụng và định dạng theo quy định chung của FAO.
Ký hiệu quốc tế (Tag name) của các thành phần dinh dưỡng được thống nhất sử dụng như Bảng sau:
Ký hiệu Số chữ số
Tên thành phần Đơn vị Định nghĩa
(tag name) thập phân
Tổng carbohydrates x 4 +
ENERC (chuẩn hóa) Năng lượng (chuẩn hóa) kcal protein x 4 + béo x 9 + alcohol 0
x 7 + chất xơ x 2
WATER Hàm lượng nước (độ ẩm) g 1
NT Tổng nitơ g 2
PROTCNT Tổng protein, tính từ nitơ g 2
PROPLA Protein nguồn gốc thực vật g 2
PROANI Protein nguồn gốc động vật g 2
FAT Tổng chất béo g 2
FATCE Tổng chất béo (theo phương pháp Soxhlet) g 2
11
Ký hiệu Số chữ số
Tên thành phần Đơn vị Định nghĩa
(tag name) thập phân
Tổng chất béo, phương pháp phân tích không rõ hoặc phương
FAT- g 2
pháp hỗn hợp
FASAT Tổng acid béo bão hòa g 2
FAMS Tổng acid béo không bão hòa một nối đôi g 2
FAPU Tổng acid béo không bão hòa nhiều nối đôi g 2
FATRN Tổng acid béo trans g 2
Tổng carbohydrate tiêu hóa được, theo phương pháp tính toán
CHOAVLDF g 2
(gồm tinh bột và đường hòa tan)
Carbohydrate tiêu hóa được, theo khối lượng (gồm tinh bột và
CHOAVL g 2
đường hòa tan)
CHOCDF Tổng carbohydrate, theo phương pháp tính toán g 2
Carbohydrate, tiêu hóa được; biểu diễn theo monosaccharide
CHOAVLM g 2
tương đương
STARCH Tinh bột, tiêu hóa được g 2
SUGAR Đường g 2
Tinh bột, tiêu hóa được; biểu diễn theo monosaccharide
STARCHM g 2
tương đương
SUGARM Đường tổng; biểu diễn theo monosaccharide tương đương g 2
ADSUGAR Đường, bổ sung từ bên ngoài g 2
Chất xơ tổng; xác định bằng phương pháp khối lượng theo AOAC
FIBTG AOAC g 2
(phương pháp của Prosky hoặc tương tự)
12
Ký hiệu Số chữ số
Tên thành phần Đơn vị Định nghĩa
(tag name) thập phân
FIBTS Southgate Chất xơ tổng; theo phương pháp so màu của Southgate g 2
PSACNS NSP Polysaccharides không phải tinh bột (phương pháp của Englyst) g 2
FIBC crude Chất xơ thô g 2
FIB- Chất xơ, không rõ phương pháp hoặc phương pháp hỗn hợp g 2
ALC Alcohol (cồn) g 1
ASH Tro g 2
CA Calci mg 0
FE Sắt mg 2
MG Magie mg 0
P Phospho mg 0
K Kali mg 0
NA Natri mg 0
ZN Kẽm mg 2
CU Đồng mg 3
SE Selen mg 2
ID Iod mg 2
MN Mangan mg 3
Tổng hoạt tính
vitamin A = mcg retinol +
VITA_RAE vitamin A; tính theo hoạt tính retinol tương đương mg 1/12 mcg beta-carotene + 0
1/24 mcg các provitamin A
carotenoids khác
13
Ký hiệu Số chữ số
Tên thành phần Đơn vị Định nghĩa
(tag name) thập phân
14
Ký hiệu Số chữ số
Tên thành phần Đơn vị Định nghĩa
(tag name) thập phân
VITD- Vitamin D, không rõ phương pháp hoặc phương pháp hỗn hợp mg 2
= a-tocopherol + 0.4 b-
vitamin E ; tính toán theo tổng hoạt tính vitamin E của các tocopherol + 0.1 g-tocopher-
VITE tocopherols và tocotrienols có hoạt tính; biểu diễn bằng mg ol + 0.01 d-tocopherol + 0.3 2
alpha-tocopherol tương đương a-tocotrienol + 0.05 b-tocot-
rienol + 0.01 g-tocotrienol.
TOCPHA Alpha-tocopherol mg 2
TOCPHB Beta-tocopherol mg 2
TOCPHG Gamma-tocopherol mg 2
TOCPHD Delta-tocopherol mg 2
VITK Vitamin K, tổng số mg 2
THIA Thiamin, vitamin B1 mg 3
RIBF Riboflavin, vitamin B2 mg 3
NIAEQ = niacin + 1/60
NIAEQ Niacin tương đương mg 3
tryptophan
NIA Niacin mg 3
NIATRP Niacin tương đương từ tryptophan mg 1/60 x tryptophan 2
PANTAC Acid pantothenic, vitamin B5 mg 3
VITB6A Tổng vitamin B-6, xác định bằng phương pháp phân tích mg 3
VITB6C Tổng vitamin B-6, theo phương pháp tính toán mg 3
VITB6- Vitamin B6, không rõ phương pháp hoặc phương pháp hỗn hợp mg 3
15
Ký hiệu Số chữ số
Tên thành phần Đơn vị Định nghĩa
(tag name) thập phân
FOLSUM Tổng các chất có hoạt tính folate xác định bằng HPLC mg 0
FOL Tổng folate, xác định bằng phương pháp vi sinh mg 0
FOLAC Acid folic mg 0
FOLFD Folate tự nhiên trong thực phẩm mg 0
BIOT Biotin mg 2
VITB12 Vitamin B-12 mg 2
L-ascorbic acid +
VITC Vitamin C mg 2
L-dehydroascorbic acid
ASCL L-ascorbic acid mg 2
ASCDL L-dehydroascorbic acid mg 2
FRUS Fructose g 2
GLUS Glucose g 2
LACS Lactose g 2
MALS Maltose g 2
SUCS Saccharose g 2
CHOL- Cholesterol, không rõ phương pháp phân tích mg 2
16
Ký hiệu Số chữ số
Tên thành phần Đơn vị Định nghĩa
(tag name) thập phân
F4D0 C 4:0, acid butyric g 3
F6D0 C 6:0, acid caproic g 3
F8D0 C 8:0, acid caprylic g 3
F10D0 C 10:0, acid capric g 3
F12D0 C 12:0, acid lauric g 3
F14D0 C 14:0, acid myristic g 3
F15D0 C 15:0, acid pentadecanoic g 3
F16D0 C 16:0, acid palmitic g 3
F17D0 C 17:0, acid margaric g 3
F18D0 C 18:0, acid stearic g 3
F20D0 C 20:0, acid arachidic g 3
F22D0 C 22:0, acid behenic g 3
F24D0 C 24:0, acid lignoceric g 3
F14D1CN5 C 14:1 cis, n-5, acid myristoleic g 3
F16D1CN7 C 16:1 cis n-7, acid palmitoleic g 3
F18D1N9 C 18:1, n-9, acid oleic g 3
F18D1CN7 C 18:1, cis n-7, acid vaccenic g 3
F20D1CN11 C 20:1, n-11, acid gondoic g 3
F22D1CN9 C 22:1, n-9, acid erucic g 3
F22D1CN11 C 22:1, n-11, acid cetoleic g 3
F24D1CN9 C 24:1, cis, n-9, acid nervonic g 3
17
Ký hiệu Số chữ số
Tên thành phần Đơn vị Định nghĩa
(tag name) thập phân
F18D2CN6 C 18:2, cis, n-6, acid linoleic g 3
F18D3CN3 C 18:3, cis, n-3, acid linolenic g 3
F18D4CN3 C 18:4, cis, n-3, acid stearidonic g 3
F20D4CN6 C 20:4, cis, n-6, acid arachidonic g 3
F20D5CN3 C 20:5, cis, n-3, acid eicosapentaenoic, EPA g 3
F22D5CN3 C 22:5, cis, n-3, acid docosapentaenoic, DPA g 3
F22D6CN3 C 22:6, cis, n-3, acid docosahexaenoic, DHA g 3
FAPUN3 Tổng acid béo n-3 g 2
FAPUN6 Tổng acid béo n-6 g 2
ILE Isoleucin mg 0
LEU Leucine mg 0
LYS Lysine mg 0
MET Methionine mg 0
CYS Cystine mg 0
PHE Phenylalanine mg 0
TYR Tyrosine mg 0
THR Threonine mg 0
TRP Tryptophan mg 0
VAL Valine mg 0
ARG Arginine mg 0
HIS Histidine mg 0
18
Ký hiệu Số chữ số
Tên thành phần Đơn vị Định nghĩa
(tag name) thập phân
ALA Alanine mg 0
ASN Aspartic acid mg 0
GLU Glutamic acid mg 0
GLY Glycine mg 0
PRO Proline mg 0
SER Serine mg 0
4. Phương pháp phân tích một số thành phần dinh dưỡng của thực phẩm
Nước: Được xác định bằng phương pháp sấy khô ở 1050C đến trọng lượng không đổi
Giá trị năng lượng: Được biểu thị bằng kilocalori (Kcal). Nếu chuyển thành kilojoul (Kj) thì tính theo hệ số 1 Kcal = 4,184 Kj
Giá trị năng lượng của thực phẩm được tính theo hệ số:
1g protein cho 4 Kcal, 1 g lipid cho 9 Kcal, 1 g glucid cho 4 Kcal, 1 g cồn (alcol etylic) cho 7 Kcal.
Protein: Được xác định theo tổng số nitơ trong thực phẩm theo phương pháp Kjeldahl, sau đó được chuyển đổi thành protein theo hệ số sau:
19
Chất xơ thô: Được xác định bằng phương pháp khối lượng
Tro: Được xác định bằng phương pháp cân tro trắng còn lại sau khi nung ở nhiệt độ 5000 – 5500C
Vitamin C: Được xác định bằng phương pháp hóa học với thuốc thử Tilman kết hợp với chuẩn độ điện thế, phương pháp HPLC.
Vitamin B1, B2, niacin, B5, B6, folat, acid folic, biotin và vitamin B12: Được xác định bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
Vitamin A (retinol): Được xác định bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC). Hàm lượng vitamin A và caroten được quy về: tương đương
vitamin A ở thực phẩm động vật và tương đương b-caroten ở thực phẩm thực vật, và chuyển đổi như sau:
1 mcg retinol tương đương với: 1mcg retinol, 12 mcg b-caroten, 24 mcg carotenoid
1 mcg b-caroten tương đương với: 1 mcg b-caroten, 2 mcg carotenoid
Các vitamin D, E, K và carotenoid: Được xác định bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
Hàm lượng khoáng và vi khoáng: Được xác định bằng phương pháp chuẩn độ hóa học, phương pháp so màu và phương pháp quang phổ hấp thụ
nguyên tử (AAS)
Hàm lượng purin: Được xác định bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
Hàm lượng các isoflavon: Được xác định bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
Hàm lượng các acid béo: Được xác định bằng phương pháp sắc ký khí (GC)
Hàm lượng các acid amin: Được xác định bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
20
6. Hướng dẫn sử dụng Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam
Trong Bảng thành phần chính và các Bảng phụ, mỗi thực phẩm được trình bày trên một dòng và kéo dài hết 2 trang giấy để tiện tra cứu, có thể
xem các thành phần dinh dưỡng từ bên trái hoặc bên phải cuốn sách.
Có thể tra cứu các thực phẩm theo tên tiếng Việt, tên Tiếng Anh hoặc theo mã thực phẩm. Do các thực phẩm khi phân tích được thêm dần vào
danh mục các nhóm nên không được sắp xếp theo chữ cái mà chỉ sắp xếp theo thứ tự tăng dần của mã thực phẩm. Mỗi thực phẩm mới được thêm
vào mỗi nhóm sẽ được gán một mã số mới ngay tiếp sau thực phẩm cuối của nhóm đó.
Để tra cứu các thành phần dinh dưỡng, dóng tên thực phẩm theo hàng ngang với tên thành phần theo cột dọc. Mỗi thành phần được chú thích
hai phần: tên thành phần dinh dưỡng theo tiếng Anh và theo mã hiệu quốc tế (Tag name). Phần giải thích chi tiết ý nghĩa của các thành phần và Tag
name tương ứng được trình bày ở Mục 3 - Ký hiệu quốc tế các thành phần dinh dưỡng.
Số liệu thành phần các chất dinh dưỡng trong Bảng thành phần là số liệu phân tích/ hoặc tham khảo của thành phần đó trong 100g thực phẩm
ăn được. Khác với các phiên bản trước đây, số liệu tỷ lệ % phần ăn được được dùng thay thế cho tỷ lệ phần trăm thải bỏ của các thực phẩm để phù
hợp với quy ước chung của các cơ sở dữ liệu thành phần thực phẩm quốc tế. Đơn vị tính của các thành phần dinh dưỡng được thể hiện ở hàng ngay
phía dưới tên thành phần dinh dưỡng. Số liệu thành phần thực phẩm được làm tròn theo quy ước thống nhất của INFOODS và được giải thích ở Mục
3 – xem cột số chữ số thập phân của từng thành phần.
Để tra cứu Tên khoa học/ Tên La tinh của các thực phẩm, đối chiếu tên hoặc mã thực phẩm với cột Tên khoa học (Scientific) trong Phụ lục 2.
21
7.7. Các công trình nghiên cứu đã thực hiện tại Khoa Thực phẩm – Vệ sinh an toàn thực phẩm, Viện Dinh dưỡng từ năm 2007 đến năm 2014:
7.7.1. Thành phần dinh dưỡng một số thức ăn truyền thống tại Hà Nội
7.7.2. Ảnh hưởng của phương pháp chế biến đến hàm lượng vitamin C và beta-caroten của 12 loại rau thông dụng
7.7.3. Xác định thành phần natri, kali và magie trong 33 loại thực phẩm thông dụng
7.7.4. Xác định thành phần vitamin B1, B2 trong 18 loại thực phẩm đặc trưng của Việt Nam
7.7.5. Số liệu phân tích thành phần dinh dưỡng trong thực phẩm hàng năm tại Viện Dinh dưỡng
22
NHÓM 1:
NGŨ CỐC VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
23
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
Carbohydrate
Phosphorous
Magnesium
Manganese
Potassium
Selenium
Food name and description
Sodium
Copper
Protein
Energy
TT Code
Edible
Water
Fiber
Calci
Zinc
Iron
Ash
Fat
Tiếng Việt English % Kcal g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg µg µg
Ngũ cốc và sản
I Cereals and products
phẩm chế biến
Glutinous rice, milled,
1 01001 Gạo nếp cái 100 348 14.0 8.60 1.50 75.10 0.6 0.80 32 98 1.20 2.20 3 282 17 1.100 280
raw
Gạo nếp Glutinous rice, milled,
2 01002 100 350 13.9 8.40 1.60 75.40 0.5 0.70 16 130 1.20 2.20 3 282 17 1.100 280 15.1
(loại thường) raw
Under milled,
3 01003 Gạo tẻ giã home-pounded rice, 100 347 14.0 8.10 1.30 75.70 0.7 0.90 36 108 0.20 1.90 5 202 52 1.500 360 38.8
raw
Ordinary polished rice,
4 01004 Gạo tẻ máy 100 346 14.0 7.90 1.00 76.30 0.4 0.80 30 104 1.30 1.50 5 241 14 0.900 230 31.8
raw
Rice, brown or hulled,
5 01005 Gạo lứt 100 359 12.4 7.50 2.68 76.18 3.4 1.27 16 246 2.80 1.90 5 202 52 1.500 360 38.8
raw
6 01006 Kê Foxtail millet, raw 98 345 14.0 7.00 3.00 72.40 3.4 3.60 22 290 2.70 1.50 7 249 430 1.700 440 2.7
7 01007 Ngô bắp tươi Corn seeds, fresh, raw 55 200 52.0 4.10 2.30 40.80 1.2 0.80 20 187 1.50 1.40 3 306 39 0.350 240 4.0
Ngô vàng
8 01008 Yellow corn seed, dried 98 362 14.0 8.60 4.70 71.40 2.0 1.30 30 190 2.30 2.21 35 287 127 0.485 314 15.5
hạt khô
Bánh bao nhân
9 01009 Filled steam bread 100 276 43.2 10.40 10.80 34.30 0.9 1.30 72 67 0.76 1.33
thịt
Vietnamese rice paper,
10 01010 Bánh đa nem 100 335 15.0 4.00 0.20 79.40 0.5 1.40 20 65 0.30
raw
Rice cake made of rice
11 01011 Bánh đúc flour, and lime water, 100 52 86.8 0.90 0.30 11.40 0.1 0.60 50 19 0.40
cooked
12 01012 Bánh mỳ Bread, French style 100 250 37.2 7.90 0.80 52.80 0.2 1.30 28 164 2.00
13 01013 Bánh phở Rice noodles, raw 100 141 64.3 3.20 32.10 0.40 16 64 0.30 3 15
24
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
cryptoxanthin
Pantothenic
Vitamin B12
Tên và mô tả thực phẩm
b-carotene
a-carotene
Vitamin B6
Riboflavin
Vitamin D
Vitamin A
Vitamin C
Vitamin K
Vitamin E
Thiamine
Folic acid
Retinol
Niacin
Folate
Biotin
-RAE
acid
b-
mg mg mg mg mg mg µg µg µg µg µg µg µg mg µg µg µg µg Tiếng Việt
Ngũ cốc và sản phẩm chế
biến
0 0.16 0.06 2.4 0.284 0.107 7 0 0.00 0 0 0 0 0 Gạo nếp (loại thường)
12 0.15 0.08 1.8 0.540 0.160 33 0 0.50 0.00 0 20 0.80 0.0 240 Ngô bắp tươi
0 0.28 0.11 2.0 0.424 0.622 19 0 0.00 0 11 0.49 0.3 97 63 0 Ngô vàng hạt khô
0 0 0 0 0 0 Bánh đa nem
0 0 0 0 0 0 Bánh đúc
25
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
Carbohydrate
Phosphorous
Magnesium
Manganese
Potassium
Selenium
Food name and description
Sodium
Copper
Protein
Energy
TT Code
Edible
Water
Fiber
Calci
Zinc
Iron
Ash
Fat
Tiếng Việt English % Kcal g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg µg µg
14 01014 Bánh quẩy Fried breadstick, Youtiao 100 200 57.6 3.70 6.80 31.10 0.2 0.80 48 19 0.94 0.27
15 01015 Bỏng ngô Corn flakes 100 386 3.0 8.60 1.60 84.20 3.4 2.60 3 47 0.60 346 609 334
16 01016 Bột gạo nếp Glutinous rice flour 100 365 10.0 8.20 1.60 79.40 0.6 0.80 12 148 0.80 2.29 3 293 18 1.143 291 15.7
17 01017 Bột gạo tẻ Rice flour 100 360 10.0 6.60 0.40 82.60 0.4 0.40 24 135 1.90 0.80 0 76 35 1.200 130 15.1
18 01018 Bột mì Wheat flour 100 347 14.0 11.00 1.10 73.20 0.3 0.70 29 132 2.00 2.50 4 186 173 2.000 21 28.0
19 01019 Bột ngô vàng Yellow maize flour 100 367 12.0 8.30 4.00 74.50 1.5 1.20 15 170 2.10 1.73 5 315 93 0.460 230 15.4
Rice vermicelli, soft
20 01020 Bún 100 112 72.0 1.70 26.20 0.5 0.10 12 32 0.20
noodles
21 01021 Cốm Rice, unriped, raw 100 307 24.4 4.40 1.70 68.50 0.6 1.00 20 423 2 1.83
22 01022 Mỳ sợi Wheat noodles, raw 100 350 13.0 11.00 0.90 74.50 0.3 0.60 34 97 1.50
23 01023 Ngô nếp luộc Glutinous maize, boiled 50 172 59.0 3.90 2.20 34.10 1.2 0.80 18 146 0.80
26
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
cryptoxanthin
Pantothenic
Vitamin B12
Tên và mô tả thực phẩm
b-carotene
a-carotene
Vitamin B6
Riboflavin
Vitamin D
Vitamin A
Vitamin C
Vitamin K
Vitamin E
Thiamine
Folic acid
Retinol
Niacin
Folate
Biotin
-RAE
acid
b-
mg mg mg mg mg mg µg µg µg µg µg µg µg mg µg µg µg µg Tiếng Việt
0 0 0 0 0 0 Bánh quẩy
0 0.08 0.05 2.1 0.819 0.436 4 0 1.00 0.00 0 0 0.11 0.0 0 0 0 Bột gạo tẻ
0 0.18 0.13 1.0 1.008 0.341 44 0 1.90 0.00 0 0 0.82 1.9 0 0 0 Bột mì
0 0.17 0.08 1.9 0.658 0.370 25 0 0.00 0 11 0.42 0.3 97 63 0 Bột ngô vàng
0 0 0 0 0 0 Cốm
27
NHÓM 2:
KHOAI CỦ VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
29
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
Carbohydrate
Phosphorous
Magnesium
Manganese
Potassium
Selenium
Food name and description
Sodium
Copper
Protein
Energy
TT Code
Edible
Water
Fiber
Calci
Zinc
Iron
Ash
Fat
Tiếng Việt English % Kcal g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg µg µg
Khoai củ và sản Starchy root, tuber
II
phẩm chế biến and products
Water caltrop, buffalo
24 02001 Củ ấu 50 119 69.2 3.60 0.50 25.00 1.0 1.70 9 49 0.70
nut, seed, raw
Winged yam, purple
25 02002 Củ cái 85 134 65.5 3.10 0.12 30.18 1.8 1.10 20 32 2.90 1.10 12 397 20
yam
26 02003 Củ dong Arrow root, raw 96 129 66.5 1.40 30.80 2.4 1.30 42 21 73 299 46
27 02004 Củ sắn Cassava, manioc, raw 75 158 60.0 1.10 0.20 37.90 1.5 0.80 25 30 1.20 2 394 4
Kudzu root, Japanese
28 02005 Củ sắn dây 90 156 60.3 1.60 0.10 37.20 9.2 0.80 28 45 0.20
arrowroot
Củ súng khô Tropical water lilies root,
29 02006 100 359 8.6 16.10 0.50 72.60 2.3 2.20 100 720 0.20
(đã bỏ vỏ) dried
30 02007 Củ từ Lesser Yam, raw 94 97 75.0 1.50 22.70 1.2 0.80 28 30 0.20 71 264 28
31 02008 Khoai lang Sweet potato, raw 83 124 68.0 0.80 0.20 29.80 1.3 1.20 34 49 1.00 0.20 31 210 201 0.387 260 7.1
Sweet potato, yellow,
32 02009 Khoai lang nghệ 87 119 69.9 1.20 0.30 27.90 0.8 0.70 36 56 0.90 350 107 68
raw
33 02010 Khoai môn Taro, Indian taro, raw 86 113 70.8 1.50 0.20 26.40 1.2 1.10 44 44 0.80
34 02011 Khoai nước Water taro, raw 86 106 72.5 1.00 0.10 25.30 2.0 1.10 52 35 0.20
35 02012 Khoai riềng Edible canna, raw 81 114 70.0 0.80 27.60 2.5 1.60 64 107 1.70
36 02013 Khoai sọ Taro tuber, raw 82 119 69.0 1.80 0.10 27.70 1.2 1.40 64 75 1.50 10 448 33 0.383
37 02014 Khoai tây Potato, white, raw 87 96 75.0 2.00 0.07 21.93 1.0 1.00 10 50 1.20 0.30 7 396 32 0.200 230 0.5
30
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
cryptoxanthin
Pantothenic
Vitamin B12
Tên và mô tả thực phẩm
b-carotene
a-carotene
Vitamin B6
Riboflavin
Vitamin D
Vitamin A
Vitamin C
Vitamin K
Vitamin E
Thiamine
Folic acid
Retinol
Niacin
Folate
Biotin
-RAE
acid
b-
mg mg mg mg mg mg µg µg µg µg µg µg µg mg µg µg µg µg Tiếng Việt
Khoai củ và sản phẩm chế
biến
0 0 0 0 0 Củ dong
0 0 0 0 0 Củ sắn dây
2 0 0 0 0 0 Củ từ
23 0.05 0.05 0.6 0.800 0.209 11 0 0.00 0 13 0.26 1.8 150 Khoai lang
3 0 0 Khoai nước
0 0 Khoai riềng
10 0.10 0.05 0.9 0.281 0.203 18 0 0.47 0.00 0 0 0.01 1.6 5 0 0 Khoai tây
31
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
Carbohydrate
Phosphorous
Magnesium
Manganese
Potassium
Selenium
Food name and description
Sodium
Copper
Protein
Energy
TT Code
Edible
Water
Fiber
Calci
Zinc
Iron
Ash
Fat
Tiếng Việt English % Kcal g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg µg µg
Vermicelli from arrow
38 02015 Miến dong 100 338 14.5 0.60 0.10 83.70 1.5 1.10 40 120 1.00
root, raw
39 02016 Bột dong lọc Arrow root flour 100 343 14.0 0.60 85.20 0.5 0.20 37 18 1.70
40 02017 Bột khoai lang Flour sweet potato 100 341 14.0 2.20 0.50 81.80 1.6 1.50 50 95 2.00
Bột khoai riềng
41 02018 Edible canna flour 100 343 14.0 0.20 85.60 1.5 0.20 16 17
(bột đao)
Bột khoai tây
42 02019 White potato flour 100 346 13.6 1.00 0.25 84.85 0.4 0.30 30 125 3.00
(lọc)
43 02020 Bột sắn Cassava flour 100 341 14.0 2.40 0.50 81.80 2.2 1.30 84 37
44 02021 Bột sắn dây Kudzu root flour 100 343 14.0 0.70 85.10 0.8 0.20 18 20 1.50
45 02022 Khoai lang khô Sweet potato, dried 95 348 11.0 2.20 0.50 83.60 3.6 2.70 95 137 2.78 0.56 86 584 559 1.076 723 19.7
46 02023 Khoai tây khô White potato, dried 100 343 11.0 6.60 0.30 78.50 3.4 3.60 37 180 4.30 1.07 25 1410 114 0.712 819 1.8
Khoai tây lát
47 02024 Potato crisp, fried 100 550 3.0 2.20 35.40 55.60 6.3 3.80 37 130 2.10
chiên
48 02025 Sắn khô Cassava, dried 95 352 11.0 3.00 0.70 83.30 3.0 2.00 96 81 7.90
49 02026 Trân châu sắn Tapioca 100 344 14.0 1.00 84.90 0.6 0.10 30 50 2.00
32
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
cryptoxanthin
Pantothenic
Vitamin B12
Tên và mô tả thực phẩm
b-carotene
a-carotene
Vitamin B6
Riboflavin
Vitamin D
Vitamin A
Vitamin C
Vitamin K
Vitamin E
Thiamine
Folic acid
Retinol
Niacin
Folate
Biotin
-RAE
acid
b-
mg mg mg mg mg mg µg µg µg µg µg µg µg mg µg µg µg µg Tiếng Việt
0 0 0 0 0 Miến dong
0.01 0.4 0.474 0.769 25 0 0.00 0 0 0.25 0.0 0 0 0 Bột khoai tây (lọc)
0.09 0.07 1.7 2.225 0.581 31 0 0 0 35 0.72 5.0 417 Khoai lang khô
0.36 0.18 3.2 1.000 0.723 64 0 0 0 1 0.04 5.7 18 0 0 Khoai tây khô
33
NHÓM 3:
HẠT, QUẢ GIÀU ĐẠM, BÉO VÀ
SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
35
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
Carbohydrate
Phosphorous
Magnesium
Manganese
Potassium
Selenium
Food name and description
Sodium
Copper
Protein
Energy
TT Code
Edible
Water
Fiber
Calci
Zinc
Iron
Ash
Fat
Tiếng Việt English % Kcal g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg µg µg
Hạt, quả giàu
đạm, béo và Pulse, nuts, seeds and
III
sản phẩm products
chế biến
Coconut meat, mature,
50 03001 Cùi dừa già 80 385 47.6 4.80 36.00 10.40 4.2 1.20 30 154 30.00 5.00 7 555 160 1.300 50
raw
Coconut meat,
51 03002 Cùi dừa non 100 54 87.8 3.50 1.70 6.10 3.5 0.90 4 53 1.00 141 454 74
immature, raw
Common bean, seed,
52 03003 Đậu cô ve (hạt) 90 335 14.0 21.80 1.60 58.40 3.5 4.20 96 360
dried
53 03004 Đậu đen (hạt) Black bean seed, dried 98 341 14.0 24.20 1.70 57.30 4.0 2.80 56 354 6.10
Yardlong bean, seed,
54 03005 Đậu đũa (hạt) 90 338 14.0 23.70 2.00 56.20 4.3 4.10 110 382 6.50
dried
55 03006 Đậu Hà lan (hạt) Field peas, seed, dried 100 342 13.6 22.20 1.40 60.10 6.0 2.70 57 303 4.40 4.00 9 135 145 930 0.4
Đậu tương (đậu
56 03007 Soybean, seed, dried 98 418 14.0 34.00 18.40 29.10 4.5 4.50 165 690 11.00 3.80 2 1504 236 1.200 300 1.5
nành)
Đậu trắng hạt Kidney bean, white
57 03008 98 341 14.0 23.20 2.10 57.40 3.6 3.30 160 514 6.80
(Đậu Tây) bean, seed, dried
58 03009 Đậu trứng cuốc 98 340 14.0 25.80 2.00 54.80 4.8 3.40
Đậu xanh
59 03010 Mungo bean 98 346 14.0 23.40 2.40 57.80 4.7 2.40 64 377 4.80 1.10 6 1132 270 880
(đậu tắt)
60 03011 Hạt dẻ to Chestnut, fresh 70 652 9.0 18.00 59.00 12.20 3.5 1.80 61 510 2.30
61 03012 Hạt dẻ tươi Chestnut, fresh 82 223 44.0 4.20 1.11 49.07 - 1.67 18 96 1.41 0.87 3 447 84 1.601 363
62 03013 Hạt dẻ khô Chestnut, dried 80 363 8.9 6.82 1.81 79.76 - 2.71 29 155 2.29 1.41 5 726 137 2.601 590
36
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
cryptoxanthin
Pantothenic
Vitamin B12
Tên và mô tả thực phẩm
b-carotene
a-carotene
Vitamin B6
Riboflavin
Vitamin D
Vitamin A
Vitamin C
Vitamin K
Vitamin E
Thiamine
Folic acid
Retinol
Niacin
Folate
Biotin
-RAE
acid
b-
mg mg mg mg mg mg µg µg µg µg µg µg µg mg µg µg µg µg Tiếng Việt
2 0.10 0.01 0.2 0.300 0.054 26 0 0.00 0 0 0.24 0.2 0 0 0 Cùi dừa già
0 0 Đậu cô ve (hạt)
3 0.50 0.21 1.8 0.899 0.286 444 0 0 3 0.22 6.0 30 Đậu đen (hạt)
1 0.59 0.22 2.3 1.496 0.357 633 0 0.00 0 1 0.39 5.0 10 Đậu đũa (hạt)
0 0.77 0.18 3.1 1.758 0.174 274 0 0.00 0 6 0.09 14.5 70 Đậu Hà lan (hạt)
4 0.54 0.29 2.3 0.793 0.377 375 0 60.00 0.00 0 3 0.85 47.0 30 Đậu tương (đậu nành)
3 0.54 0.18 2.1 0.780 0.397 394 0 0.00 0 1 0.22 19.0 10 Đậu trắng hạt (Đậu Tây)
4 0.72 0.15 2.4 1.910 0.382 625 0 0.70 0.00 0 3 0.51 9.0 30 Đậu xanh (đậu tắt)
58.5 0.260 0.293 1.3 0.902 0.666 110 0 0.00 0 0 Hạt dẻ khô
37
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
Carbohydrate
Phosphorous
Magnesium
Manganese
Potassium
Selenium
Food name and description
Sodium
Copper
Protein
Energy
TT Code
Edible
Water
Fiber
Calci
Zinc
Iron
Ash
Fat
Tiếng Việt English % Kcal g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg µg µg
63 03014 Hạt đen 50 486 12.0 17.30 29.00 39.00 3.5 2.70 84 255
64 03015 Hạt điều Cashew nut, common 100 608 3.4 18.40 46.30 29.30 0.6 2.60 28 462 3.60 5.78 12 660 292 1.655 2195 19.9
65 03016 Hạt mít Jack fruit, seed, raw 85 166 58.2 0.70 1.10 38.30 - 1.70 46 34 3.40
66 03017 Lạc hạt Peanut, dried 98 583 7.5 27.50 44.50 18.00 2.5 2.50 68 420 2.20 1.90 4 421 185 1.600 420
67 03018 Quả cọ tươi Palm fruit, fresh 60 192 67.1 2.30 13.40 15.60 3.5 1.60 38 34 0.20 3.73 14 1806 10 0.644 0.7
68 03019 Quả đại hái tươi Hodgsonia fruit, raw 10 440 35.0 20.00 38.00 4.60 3.4 2.40 66 440 3.10
Vừng Sesame seeds, dried,
69 03020 95 582 7.6 20.10 46.40 21.10 3.5 4.80 975 629 14.55 7.75 11 468 351 2.460 4082 5.7
(đen, trắng) black or white
Bột đậu tương
70 03021 đã loại béo Soybeans flour, defatted 100 331 14.0 49.00 1.00 31.50 2.5 4.50 247 602 7.60 2.46 20 2384 290 3.018 4067 1.7
(đậu nành)
Bột đậu tương
71 03022 Roasted soybeans flour 100 428 10.0 41.00 18.00 25.40 2.5 5.60 189 540 7.50
rang chín
72 03023 Bột đậu xanh Mungo bean flour 100 363 10.0 24.60 2.50 60.40 3.9 2.50 50 100 1.00 1.15 6 1185 283 921
73 03024 Bột lạc Peanut flour 100 583 8.0 27.50 45.00 17.10 2.1 2.40 80 380 3.00 1.87 4 414 182 1.574 413
74 03025 Đậu phụ Tofu, raw 100 97 82.0 10.90 5.40 1.10 0.4 0.60 24 85 2.20 0.80 7 121 30 0.605 193 8.9
Tofu skin, yuba, bean
75 03026 Đậu phụ chúc curd skin, bean curd 100 415 18.5 50.20 20.80 6.80 0.3 3.70 325 225 10.80
sheet
76 03027 Đậu phụ nướng Tofu, grilled 100 116 78.2 13.40 6.40 1.30 0.5 0.70 370 167 4.70
77 03028 Hạt bí đỏ rang Pumpkin seeds, fried 81 528 3.6 35.10 31.80 25.30 2.3 4.20 235 900 2.20 172 383 311
38
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
cryptoxanthin
Pantothenic
Vitamin B12
Tên và mô tả thực phẩm
b-carotene
a-carotene
Vitamin B6
Riboflavin
Vitamin D
Vitamin A
Vitamin C
Vitamin K
Vitamin E
Thiamine
Folic acid
Retinol
Niacin
Folate
Biotin
-RAE
acid
b-
mg mg mg mg mg mg µg µg µg µg µg µg µg mg µg µg µg µg Tiếng Việt
0 0 Hạt đen
0 0 0 0 0 Hạt mít
0.44 0.12 16.0 1.767 0.348 240 0 0.00 0 1 8.33 0.0 10 Lạc hạt
0 0.79 0.25 4.515 0.050 0.790 97 0 0.00 0 1 0.25 0.0 15 Vừng (đen, trắng)
4 0.75 0.16 2.5 1.999 0.400 654 0 0.73 0 0 0 0.53 9.4 Bột đậu xanh
0.40 0.11 15.3 1.739 0.342 236 0 0 0 1 8.20 0.0 10 Bột lạc
39
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
Carbohydrate
Phosphorous
Magnesium
Manganese
Potassium
Selenium
Food name and description
Sodium
Copper
Protein
Energy
TT Code
Edible
Water
Fiber
Calci
Zinc
Iron
Ash
Fat
Tiếng Việt English % Kcal g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg µg µg
Hạt dưa đỏ rang Water melon seeds,
78 03029 78 558 4.8 31.80 39.10 19.80 1.8 4.50 237 751 3.00
(dưa hấu) fried
Hạt điều khô, Cashew nut, roasted
79 03030 100 585 12.7 18.30 49.30 17.10 0.7 2.60 32 411 3.90
chiên dầu with oil
Sữa bột Soy flour, made from
80 03031 100 413 3.5 31.10 9.70 50.40 2.2 5.30 224 320 7.50
đậu nành roasted soybeans
Sữa đậu nành Soya milk (100 g
81 03032 100 29 94.4 3.10 1.60 0.50 0.1 0.40 18 36 1.20 0.44 55 124 25 0.218 141 4.8
(100g đậu/lít) soybean/L)
82 03033 Tào phớ Tofu in light syrup 100 46 89.4 3.80 1.20 5.10 0.0 0.50 47 23 0.61 0.36 33 85 38
40
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
cryptoxanthin
Pantothenic
Vitamin B12
Tên và mô tả thực phẩm
b-carotene
a-carotene
Vitamin B6
Riboflavin
Vitamin D
Vitamin A
Vitamin C
Vitamin K
Vitamin E
Thiamine
Folic acid
Retinol
Niacin
Folate
Biotin
-RAE
acid
b-
mg mg mg mg mg mg µg µg µg µg µg µg µg mg µg µg µg µg Tiếng Việt
0 0.05 0.02 0.3 0.518 0.096 16 0 0.00 0 0 0.4 1.35 3.0 Sữa đậu nành (100g đậu/lít)
0 0 Tào phớ
41
NHÓM 4:
RAU, QUẢ, CỦ DÙNG LÀM RAU
43
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
Carbohydrate
Phosphorous
Magnesium
Manganese
Potassium
Selenium
Food name and description
Sodium
Copper
Protein
Energy
TT Code
Edible
Water
Fiber
Calci
Zinc
Iron
Ash
Fat
Tiếng Việt English % Kcal g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg µg µg
Rau, quả, củ
IV. Vegetables
dùng làm rau
A/ Rau, quả,củ, Vegetables, fresh or
rau khô dried
Calabash, Bottle gourd,
83 04001 Bầu 84 18 95.1 0.60 0.02 3.88 1.0 0.40 21 25 0.20 0.70 2 150 11 0.066 26 0.2
raw
Asgourd, winter melon,
84 04002 Bí đao (bí xanh) 73 16 95.5 0.60 3.40 1.0 0.50 26 23 0.30 13 150 8
raw
85 04003 Bí ngô Pumpkin squash, raw 86 29 92.0 0.30 0.07 6.83 0.7 0.80 24 16 0.50 0.10 8 349 10 16.000 210 0.3
Egg plant, large round,
86 04004 Cà bát 95 28 92.5 1.20 0.13 5.57 1.5 0.60 12 16 0.70 0.16 2 230 14 0.250 82 0.3
raw
87 04005 Cà chua Tomato, raw 95 24 94.0 0.60 0.23 4.77 0.8 0.40 12 26 1.40 0.74 12 275 15 0.210 90 0.5
88 04006 Cà pháo Egg plant - small, raw 90 27 92.5 1.50 5.20 1.6 0.80 12 16 0.70 0.30 7 221 18 0.200 90 6.7
Cà rốt
89 04007 Carrots, all variety, raw 85 44 88.5 1.50 0.17 9.03 1.2 0.80 43 39 0.80 1.11 52 266 12 0.230 150 0.1
(củ đỏ, vàng)
90 04008 Cà rốt khô Carrot, dried 100 330 14.0 9.20 1.50 70.00 9.6 5.30 323 292 5.90
91 04009 Cà tím Aubergine, raw 95 28 92.5 1.00 6.00 1.5 0.50 15 34 0.40
92 04010 Cải bắp Cabbage, common, raw 90 36 90.0 1.80 0.09 6.91 1.6 1.20 48 31 1.10 0.81 28 190 13 0.450 180 2.2
93 04011 Cải bắp đỏ Cabbage, red, raw 78 61 84.0 1.90 0.20 13.00 4.0 0.90 83 42 0.50 0.22 27 243 16 0.243 17 0.6
94 04012 Cải bắp khô Dried cabbage 100 301 16.0 18.00 1.60 53.70 14.0 10.70 300 106 7.50
95 04013 Cải cúc Crown daisy, raw 75 22 93.8 1.60 3.90 2.0 0.70 63 38 0.80 0.67 33 219 32 0.700 180 0.3
96 04014 Cải soong Water cress, raw 70 22 93.7 2.10 0.07 3.33 2.0 0.80 69 28 1.60 0.80 85 211 21 0.380 200 0.9
Cải thìa
97 04015 Chinese cabbage, raw 75 24 93.2 1.40 0.14 4.26 1.8 1.00 50 30 0.70 0.75 25 200 25 0.500 90 0.5
(cải trắng)
44
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
cryptoxanthin
Pantothenic
Vitamin B12
Tên và mô tả thực phẩm
b-carotene
a-carotene
Vitamin B6
Riboflavin
Vitamin D
Vitamin A
Vitamin C
Vitamin K
Vitamin E
Thiamine
Folic acid
Retinol
Niacin
Folate
Biotin
-RAE
acid
b-
mg mg mg mg mg mg µg µg µg µg µg µg µg mg µg µg µg µg Tiếng Việt
9 0.06 0.03 0.4 0.298 0.061 16 0 0.40 0.00 0 237 1.06 1.1 1512 515 2145 Bí ngô
40 0.06 0.04 0.5 0.089 0.080 15 0 0.00 0 59 0.54 7.9 648 112 0 Cà chua
3 0.03 0.04 0.5 0 2 20 Cà pháo
3 0.06 0.06 0.4 0.273 0.138 19 0 3.40 0.00 0 681 6597 3036 125 Cà rốt (củ đỏ, vàng)
26 0.09 0.07 0.4 0.088 0.194 66 0 0.00 0 223 0.09 35.8 2681 1 0 Cải thìa (cải trắng)
45
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
Carbohydrate
Phosphorous
Magnesium
Manganese
Potassium
Selenium
Food name and description
Sodium
Copper
Protein
Energy
TT Code
Edible
Water
Fiber
Calci
Zinc
Iron
Ash
Fat
Tiếng Việt English % Kcal g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg µg µg
98 04016 Cải xanh Mustard greens, raw 76 23 93.8 1.70 0.14 3.76 1.8 0.60 89 14 1.90 0.90 29 221 23 0.320 120 0.9
99 04017 Cần ta Water drop-wort, raw 80 16 95.3 1.00 3.00 1.5 0.70 310 64 3.00
100 04018 Cần tây Celery, raw 84 54 85.0 3.70 0.16 9.44 1.5 1.70 325 128 8.00 0.30 96 326 18 0.200 90 0.4
Banana common
101 04019 Chuối xanh 68 78 80.2 1.20 0.32 17.48 1.0 0.80 26 27 0.40 0.25 13 256 17 0.100 94 0.3
varieties, unripe
102 04020 Củ cải đỏ Red radish oriental, raw 80 52 86.0 1.30 11.70 0.9 1.00 28 43 1.40
Radish garden while,
103 04021 Củ cải trắng 85 27 92.1 1.50 0.09 5.11 1.5 1.20 40 41 1.10 0.20 10 242 15 0.050 150 3.9
raw
104 04022 Củ cải trắng khô White radish, dried 100 290 16.0 17.60 1.50 51.60 17.7 13.30 629 204 6.73 2.13 278 3494 170 0.539 1631 0.7
Jicama, Mexican yam
105 04023 Củ đậu 85 31 92.0 1.00 6.70 0.7 0.30 8 16
bean
Manchurian wild rice,
106 04024 Củ niễng 87 37 90.2 2.00 7.20 1.8 0.60 24 92 1.40
stem, raw
Radish garden,
107 04025 Dọc củ cải (non) 96 21 93.6 1.90 3.40 1.8 1.10 220 57 0.40
immature, raw
108 04026 Dọc mùng Indian taro, stem, raw 80 13 96.0 0.40 2.80 2.0 0.80
109 04027 Dưa chuột Cucumber 95 18 95.0 0.80 0.09 3.61 0.7 0.50 23 27 1.00 0.18 13 169 15 0.250 90 0.3
110 04028 Dưa gang Large cucumber 95 14 96.2 0.80 2.70 0.7 0.30 25 37 0.40
Common bean, string
111 04029 Đậu cô ve 90 77 80.0 5.00 14.30 1.0 0.70 26 122 0.70 0.01 96 254 26 0.500 90
bean, raw
112 04030 Đậu đũa Yardlong bean, raw 90 67 83.0 6.00 0.31 9.99 2.0 0.70 47 16 1.60 0.37 5 194 36 0.205 48 1.5
Green peas; field pea,
113 04031 Đậu Hà Lan 90 75 81.0 6.50 0.29 11.71 1.0 0.50 57 43 0.80 1.24 5 244 33 0.410 176 1.8
raw
46
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
cryptoxanthin
Pantothenic
Vitamin B12
Tên và mô tả thực phẩm
b-carotene
a-carotene
Vitamin B6
Riboflavin
Vitamin D
Vitamin A
Vitamin C
Vitamin K
Vitamin E
Thiamine
Folic acid
Retinol
Niacin
Folate
Biotin
-RAE
acid
b-
mg mg mg mg mg mg µg µg µg µg µg µg µg mg µg µg µg µg Tiếng Việt
51 0.07 0.10 0.8 0.210 0.180 187 0 0.00 0 525 2.01 497.3 6300 0 0 Cải xanh
6 0.04 0.03 0.3 0 170 2045 Cần ta
150 0.06 0.07 0.4 0.246 0.074 36 0 0.00 0 13 0.27 29.3 150 0 0 Cần tây
31 0.05 0.02 0.6 0.265 0.357 29 0 0.00 0 17 0.69 9.5 184 39 0 Chuối xanh
30 0.06 0.06 0.5 0.138 0.046 28 0 0.00 0 0 0.00 0.3 0 0 0 Củ cải trắng
6 0 0 0 0 0 Củ đậu
2 0 0 0 0 0 Củ niễng
0 0 Dọc mùng
5 0.03 0.04 0.1 0.259 0.040 7 0 0.40 0.00 0 12 0.03 16.4 138 0 0 Dưa chuột
4 0.04 0.04 0.3 0 11 130 Dưa gang
27 0.40 0.15 2.2 0.104 0.169 65 0 3.00 0.00 0 41 0.13 24.8 485 19 Đậu Hà Lan
47
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
Carbohydrate
Phosphorous
Magnesium
Manganese
Potassium
Selenium
Food name and description
Sodium
Copper
Protein
Energy
TT Code
Edible
Water
Fiber
Calci
Zinc
Iron
Ash
Fat
Tiếng Việt English % Kcal g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg µg µg
Đậu rồng Winged bean,
114 04032 95 40 89.5 1.90 0.10 7.90 1.6 0.60 63 60 1.30
(quả non) asparagus pea, raw
115 04033 Đu đủ xanh Papaya, unripe, raw 75 30 92.1 0.80 6.60 2.0 0.50 63 50 0.90 7 215 56 101
116 04034 Gấc Gac fruit, whole, raw 20 129 77.0 2.10 7.90 12.30 1.8 0.70 56 6 1.20
117 04035 Giá đậu tương Sprout of soybeans, raw 100 82 80.8 7.70 1.80 8.70 0.7 1.00 52 58 1.10 1.17 14 484 72 0.702 427 0.6
118 04036 Giá đậu xanh Mungobean sprouts 95 52 86.5 5.50 0.13 7.17 2.0 0.70 38 91 1.40 0.41 23 164 17 0.188 164 0.6
119 04037 Hành củ tươi Onion, bulb onion, raw 76 29 92.5 1.30 0.28 5.22 0.7 0.70 32 49 1.10 0.52 17 212 23 0.137 70 0.6
Hành lá
120 04038 Onion, leave 80 26 92.5 1.30 5.20 0.9 1.00 80 41 1.00 0.44 16 123 23 0.260 180
(hành hoa)
Onion, common, gar-
121 04039 Hành tây 83 45 88.0 1.80 0.11 9.29 1.1 0.80 38 58 0.80 1.43 8 221 23 0.200 70 1.5
den, raw
122 04040 Hạt sen tươi Lotus seed, raw 61 164 57.9 9.50 0.50 30.30 0.8 1.80 76 164 1.40 0.28 1 367 56 0.621 94
123 04041 Hạt sen khô Dried lotus seed 100 342 14.0 20.00 2.40 60.20 2.2 3.40 89 285 6.40 1.05 5 1368 210 2.318 350
Onion, fragrant, Chinese
124 04042 Hẹ lá 87 21 94.5 2.20 0.21 2.49 0.9 0.60 56 45 1.30 0.20 6 234 18 0.300 100 1.0
leek, raw
Banana, buds and
125 04043 Hoa chuối 71 28 92.0 1.50 5.50 2.0 1.00 44 32 0.90
flowers, raw
Daylily, lemon flowers,
126 04044 Hoa lý 97 35 90.5 2.90 5.80 3.0 0.80 52 53 1.20
raw
Carambola; Star fruit,
127 04045 Khế 87 26 93.5 0.60 0.23 5.47 2.6 0.20 10 8 0.90 0.12 2 133 10 0.037 137 0.6
raw
128 04046 Lá lốt Lolot pepper, raw 100 49 86.5 4.30 7.90 2.5 1.30 260 980 4.10 15 598 98
129 04047 Lá me 100 46 86.0 7.50 4.00 - 2.50 319
130 04048 Lá mơ lông Skunk vine 100 48 86.1 3.90 8.00 5.1 2.00 211 3
48
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
cryptoxanthin
Pantothenic
Vitamin B12
Tên và mô tả thực phẩm
b-carotene
a-carotene
Vitamin B6
Riboflavin
Vitamin D
Vitamin A
Vitamin C
Vitamin K
Vitamin E
Thiamine
Folic acid
Retinol
Niacin
Folate
Biotin
-RAE
acid
b-
mg mg mg mg mg mg µg µg µg µg µg µg µg mg µg µg µg µg Tiếng Việt
10 0.03 0.04 0.2 0.122 0.147 19 0 0.90 0.00 0 0 0.02 0.4 1 0 0 Hành tây
19 0.03 0.09 0.9 0.140 0.233 64 0 1.40 0.00 0 83 0.92 47.0 1000 0 0 Hẹ lá
75 0 28 330 Lá mơ lông
49
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
Carbohydrate
Phosphorous
Magnesium
Manganese
Potassium
Selenium
Food name and description
Sodium
Copper
Protein
Energy
TT Code
Edible
Water
Fiber
Calci
Zinc
Iron
Ash
Fat
Tiếng Việt English % Kcal g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg µg µg
131 04049 Lá sắn tươi Cassava leaves, raw 100 96 74.8 7.00 16.90 4.3 1.30 200 27 1.90
Bamboo shoot,
132 04050 Măng chua 76 28 92.8 1.40 5.50 4.1 0.30 18 29 0.90 1.10 9 486 88 190
fermented, raw
133 04051 Măng khô Bamboo shoot, dried 100 301 23.0 13.00 2.10 57.50 36.0 4.40 100 200 5.00
134 04052 Măng tây Asparagus, white, raw 50 24 93.7 2.20 0.14 3.36 2.3 0.60 21 6 0.90 0.54 2 202 14 0.158 189 2.3
135 04053 Măng tre Bamboo shoots, raw 50 31 92.0 1.70 0.21 5.59 4.1 0.50 22 58 1.00 1.10 4 533 3 0.262 190 0.8
Gourd, sponge gourd,
136 04054 Mướp 88 18 95.1 0.90 0.14 3.36 0.5 0.50 28 45 0.80 0.07 3 139 14 0.092 35 0.2
raw
Balsam-pear, Bitter
137 04055 Mướp đắng 80 20 94.4 0.90 4.10 1.1 0.60 18 29 0.60 0.80 5 296 17 0.089 34 0.2
gourd
Sponge gourd, Japa-
138 04056 Mướp Nhật bản 90 16 95.4 0.80 0.00 3.20 1.4 0.60 30 22 0.30
nese origin, raw
Mugwort, wormwood,
139 04057 Ngải cứu 69 33 89.7 3.80 0.00 4.40 2.0 2.10 136 45 3.10 98 612 63
raw
140 04058 Ngô bao tử Baby corn, raw 100 42 89.2 2.20 0.20 7.80 0.4 0.60 5 52 0.90
Lotus, stem
141 04059 Ngó sen 89 65 82.9 1.00 0.07 15.13 1.2 0.90 19 51 0.50 0.39 40 556 23 0.261 257 0.7
underground, raw
Sponge gourd, young
142 04060 Nụ mướp 82 36 90.0 4.90 4.00 1.5 1.10 140 80 1.20
flower, raw
143 04061 Ớt đỏ to Peppers, red, raw 82 31 92.2 0.99 0.30 6.04 2.0 0.47 7 26 0.43 0.25 2 211 12 0.112 17 0.1
144 04062 Ớt vàng to Peppers, yellow, raw 90 34 91.0 1.30 7.10 1.4 0.60 86 120 3.60 0.32 15 275 12 1.100 140 0.3
145 04063 Ớt xanh to Peppers, green, raw 90 31 92.0 1.30 0.13 6.07 1.5 0.50 6 25 0.80 0.13 3 175 10 0.122 66 0
146 04064 Quả dọc Bira tai, raw 64 19 95.0 0.80 0.00 3.90 - 0.30 21 5
50
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
cryptoxanthin
Pantothenic
Vitamin B12
Tên và mô tả thực phẩm
b-carotene
a-carotene
Vitamin B6
Riboflavin
Vitamin D
Vitamin A
Vitamin C
Vitamin K
Vitamin E
Thiamine
Folic acid
Retinol
Niacin
Folate
Biotin
-RAE
acid
b-
mg mg mg mg mg mg µg µg µg µg µg µg µg mg µg µg µg µg Tiếng Việt
22 0.07 0.04 0.3 0.212 0.043 72 0 0.00 0 24 190 185 0 Mướp đắng
0 0 Ngải cứu
0 0 Nụ mướp
190 0.054 0.085 0.979 0.317 0.291 18 0 0 157 1.58 4.9 1624 20 490 ớt đỏ to
250 0.37 0.51 2.5 0.168 0.168 26 0 0.00 0 437 3607 3271 ớt vàng to
0 0 Quả dọc
51
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
Carbohydrate
Phosphorous
Magnesium
Manganese
Potassium
Selenium
Food name and description
Sodium
Copper
Protein
Energy
TT Code
Edible
Water
Fiber
Calci
Zinc
Iron
Ash
Fat
Tiếng Việt English % Kcal g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg µg µg
147 04065 Quả me chua Tamarind fruit, pulp, raw 85 35 90.3 1.90 6.80 2.0 1.00 130 46 0.40
148 04066 Rau bí Pumpkin leaves, raw 70 26 93.2 2.70 0.28 3.12 1.7 0.70 100 26 2.10 0.45 17 390 18 0.290 90 0.9
149 04067 Rau câu khô Dried seaweed 100 281 20.0 11.20 1.10 56.60 20.8 11.10 378 124 8.80 5.80 102 1125 770 4.300 610 7.4
150 04068 Rau câu tươi Seaweed, fresh 96 45 86.2 1.90 0.10 9.10 5.0 2.70 85 34 0.90 0.58 9 226 67 0.373 61 0.7
151 04069 Rau diếp Lettuce, garden, raw 90 15 95.7 1.20 0.11 2.39 0.5 0.60 38 37 1.10 0.40 14 254 18 0.800 180 0.8
152 04070 Rau đay Jute potherb, raw 80 31 91.4 2.80 0.18 4.52 1.5 1.10 182 57 7.70 0.79 16 417 79 0.123 255 0.9
Rau giấp cá,
153 04071 Lizard tail, fishwort, raw 100 30 91.5 2.90 4.50 1.8 1.10 72 461 81
diếp cá
Amaranth, spineless,
154 04072 Rau giền cơm 100 27 92.0 3.40 0.31 2.69 1.6 1.60 341 76 4.10 0.90 20 611 55 0.885 162 0.9
raw
155 04073 Rau giền đỏ Amaranth, sp. Red, raw 62 47 86.2 3.30 0.31 7.79 1.6 2.40 288 123 5.40 0.50 56 476 164 1.850 200
156 04074 Rau giền trắng Amaranth, sp White, raw 86 48 86.7 3.20 0.40 7.80 1.5 1.90 288 80 6.10
157 04075 Rau húng Basil sweet leaves raw 80 34 91.4 2.20 0.52 5.08 3.5 0.80 202 83 4.80 0.91 91 148 73 1.860 220 0.3
Sweet potato leaves,
158 04076 Rau khoai lang 95 28 91.9 2.60 0.21 3.99 1.4 1.30 48 54 2.70 0.29 19 498 60 0.256 37 0.9
raw
159 04077 Rau kinh giới Vietnamese Balm, raw 84 36 90.3 2.70 6.40 3.6 0.60 246 15 1.00 0.52 2 211 89 250
160 04078 Rau má rừng Wild centella, raw 100 31 91.1 3.10 4.60 1.5 1.20 172 24 0.20
161 04079 Rau má, má mơ Centella, gotu kola, raw 100 38 88.2 3.20 6.30 4.5 2.30 229 2 3.10
Malabar, Ceylon
162 04080 Rau mồng tơi 83 24 93.2 2.00 3.90 2.5 0.90 176 34 1.60 0.54 38 391 94 0.450 20
spinach, raw
163 04081 Rau mùi Coriander, raw 85 22 93.3 2.60 0.33 2.17 1.8 1.60 133 80 4.50 0.50 46 521 26 0.426 225 0.9
164 04082 Rau mùi tàu Parsley, curley, raw 80 30 92.0 2.10 0.55 4.25 1.6 1.10 20 30 2.90 0.41 39 237 35 0.360 210 0.1
52
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
cryptoxanthin
Pantothenic
Vitamin B12
Tên và mô tả thực phẩm
b-carotene
a-carotene
Vitamin B6
Riboflavin
Vitamin D
Vitamin A
Vitamin C
Vitamin K
Vitamin E
Thiamine
Folic acid
Retinol
Niacin
Folate
Biotin
-RAE
acid
b-
mg mg mg mg mg mg µg µg µg µg µg µg µg mg µg µg µg µg Tiếng Việt
63 0.36 1.30 1.3 0.064 0.192 85 0 0.00 0 442 1140.0 5300 Rau giền cơm
11 0.13 0.26 0.9 0.225 0.190 80 0 0.00 0 153 1830 Rau khoai lang
140 0.11 0.15 1.3 0.570 0.149 62 0 0.00 0 337 2.50 310.0 3930 36 202 Rau mùi
177 0.11 0.28 1.4 0.400 0.090 152 0 0.00 0 420 0.75 1640.0 5040 0 0 Rau mùi tàu
53
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
Carbohydrate
Phosphorous
Magnesium
Manganese
Potassium
Selenium
Food name and description
Sodium
Copper
Protein
Energy
TT Code
Edible
Water
Fiber
Calci
Zinc
Iron
Ash
Fat
Tiếng Việt English % Kcal g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg µg µg
165 04083 Rau muống Water spinach, raw 85 28 92.0 3.20 0.24 3.26 1.0 1.30 100 37 1.40 0.35 37 331 15 0.600 100 1.0
166 04084 Rau muống khô Water spinach, dried 100 293 14.0 34.20 1.80 35.00 12.0 15.00 880 300 15.20
167 04085 Rau ngổ Buffalo spinach, raw 71 24 93.3 1.50 4.40 2.1 0.80 84 18 2.20 1.48 5 222 1.490 480
Sauropus, sp. Leaves,
168 04086 Rau ngót 77 45 86.4 5.30 5.90 2.5 2.40 169 65 2.70 0.94 25 457 123 2.400 190
raw
169 04087 Rau ngót khô Sauropus, dried 100 299 14.0 32.20 2.60 36.80 15.0 14.40
Vietnamese mint, hot
170 04088 Rau răm 75 45 86.7 4.70 6.60 3.8 2.00 316 55 2.20 1.05 5 216 28 3.630 390
mint, raw
171 04089 Rau rút Water mimosa, raw 45 35 90.4 5.10 3.70 1.9 0.80 180 59
Lettuce, garden
172 04090 Rau sà lách 90 18 95.0 1.50 0.27 2.43 0.5 0.80 77 34 0.90 0.40 59 333 18 0.750 220 0.8
asparagus, raw
173 04091 Rau sam Purslane, pursley, raw 100 20 93.6 1.40 3.70 0.7 1.30 85 56 1.50
Rau sắng
174 04092 60 62 82.4 6.50 8.90 3.4 2.20 110 80
(chùa hương)
Redflower ragleaf,
175 04093 Rau tàu bay 100 24 93.1 2.50 3.50 1.6 0.90 81 25
fireweed, raw
176 04094 Rau thơm Mint leaves, raw 75 30 91.7 2.00 5.40 3.0 0.90 170 49 3.80 0.56 6 217 0.880 740
Fruit of Dracontomelon
177 04095 Sấu xanh duperreanum, 65 19 94.7 1.80 3.00 - 0.50 135 6
immature, raw
Kohlrabi, turnip
178 04096 Su hào 78 44 88.0 2.80 0.07 7.93 1.7 1.20 46 50 0.60 0.45 53 321 19 0.620 310 0.7
cabbage, raw
179 04097 Su hào khô Dried kohlrabi 100 311 15.0 20.00 1.40 54.60 12.5 9.00
180 04098 Su su Chayote, fruit raw 80 23 94.0 0.80 0.10 4.60 1.0 0.50 17 14 0.40 0.74 2 125 12 0.189 123 0.2
181 04099 Súp lơ trắng Cauliflower, raw 60 34 90.9 2.50 0.15 5.65 0.9 0.80 26 51 1.40 0.20 20 349 22 0.200 140 0.6
54
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
cryptoxanthin
Pantothenic
Vitamin B12
Tên và mô tả thực phẩm
b-carotene
a-carotene
Vitamin B6
Riboflavin
Vitamin D
Vitamin A
Vitamin C
Vitamin K
Vitamin E
Thiamine
Folic acid
Retinol
Niacin
Folate
Biotin
-RAE
acid
b-
mg mg mg mg mg mg µg µg µg µg µg µg µg mg µg µg µg µg Tiếng Việt
20 0.10 0.09 0.7 0.065 0.195 194 0 1.60 0.00 0 142 2.03 482.9 1701 0 0 Rau muống
10 0 1083 12996 Rau muống khô
78 0.11 0.15 1.3 0 194 2325 Rau ngổ
57 0 0 Rau răm
0 0 Rau rút
0 0 Sấu xanh
3 0 0 Su hào khô
4 0.01 0.02 0.4 0.249 0.076 93 0 0.00 0 0 0.12 4.6 0 Su su
34 0.11 0.10 0.6 0.652 0.222 57 0 1.50 0.00 0 1 0.08 16.0 8 0 0 Súp lơ trắng
55
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
Carbohydrate
Phosphorous
Magnesium
Manganese
Potassium
Selenium
Food name and description
Sodium
Copper
Protein
Energy
TT Code
Edible
Water
Fiber
Calci
Zinc
Iron
Ash
Fat
Tiếng Việt English % Kcal g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg µg µg
182 04100 Súp lơ xanh Broccoli, raw 61 39 89.8 2.95 0.30 6.08 3.2 0.88 33 62 0.73 0.64 23 300 20 0.247 41 0.6
183 04101 Thìa là Dill, raw 75 47 88.4 2.60 0.96 6.94 5.0 1.10 200 12 1.20 0.50 48 361 55 0.550 220
Balm-mint,
184 04102 Tía tô 80 40 89.1 2.90 7.00 3.6 1.00 190 18 3.20 0.86 3 284 112 0.730 460
garden- balm, raw
185 04103 Tỏi ta Garlic bulbs, raw 80 126 67.7 6.00 0.35 24.65 1.5 1.30 24 181 1.50 0.90 18 373 8 1.300 299 77.1
Fruit of Canarium
187 04105 Trám đen chín 50 134 77.0 2.50 10.00 8.50 4.9 2.00 140 30
pimela, ripe
190 04108 Cải ngọt Elongated mustard, raw 100 17 95.2 1.40 0.10 2.62 0.68 128 177 0.77 0.57
191 04109 Cải thảo Chinese cabbage, raw 100 14 95.8 0.90 0.00 2.57 0.73 64 183 0.94 0.91
Chayote, young stem
192 04110 Ngọn su su 100 24 93.0 3.30 0.10 2.50 1.10 93 388 1.95 0.91
and leaves raw
Hyacinth bean,
193 04111 Đậu ván 100 39 89.6 2.80 0.00 7.00 0.60 73 336 1.15 0.76
Australian pea, raw
B/ Dưa muối Pickled vegetables
Tomato, pickled with
194 04112 Cà chua muối 95 10 94.0 0.60 1.80 0.8 3.60
salt
56
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
cryptoxanthin
Pantothenic
Vitamin B12
Tên và mô tả thực phẩm
b-carotene
a-carotene
Vitamin B6
Riboflavin
Vitamin D
Vitamin A
Vitamin C
Vitamin K
Vitamin E
Thiamine
Folic acid
Retinol
Niacin
Folate
Biotin
-RAE
acid
b-
mg mg mg mg mg mg µg µg µg µg µg µg µg mg µg µg µg µg Tiếng Việt
88.1 0.08 0.10 0.7 0.696 0.222 57 0 0.00 0 8 0.04 20.2 93 0 0 Súp lơ xanh
63 0.05 0.12 0.7 0.397 0.185 150 0 0.00 0 238 2850 Thìa là
4 0 0 Xương sông
B/ Dưa muối
0 0 Cà chua muối
57
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
Carbohydrate
Phosphorous
Magnesium
Manganese
Potassium
Selenium
Food name and description
Sodium
Copper
Protein
Energy
TT Code
Edible
Water
Fiber
Calci
Zinc
Iron
Ash
Fat
Tiếng Việt English % Kcal g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg µg µg
Cabbage Chinese
197 04115 Dưa cải bắp 95 24 90.9 1.20 4.90 1.6 3.00 51 34 0.30
pickled with salt
202 04120 Hành củ muối Onion, pickled with salt 70 24 88.5 1.40 4.70 0.7 5.40 12 5 1.30
58
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
cryptoxanthin
Pantothenic
Vitamin B12
Tên và mô tả thực phẩm
b-carotene
a-carotene
Vitamin B6
Riboflavin
Vitamin D
Vitamin A
Vitamin C
Vitamin K
Vitamin E
Thiamine
Folic acid
Retinol
Niacin
Folate
Biotin
-RAE
acid
b-
mg mg mg mg mg mg µg µg µg µg µg µg µg mg µg µg µg µg Tiếng Việt
0 0 Cà muối sổi
4 0.01 0.02 0.2 0.038 0.009 1 0 0.00 0 8 0.06 13.0 100 Dưa chuột muối
59
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
Carbohydrate
Phosphorous
Magnesium
Manganese
Potassium
Selenium
Food name and description
Sodium
Copper
Protein
Energy
TT Code
Edible
Water
Fiber
Calci
Zinc
Iron
Ash
Fat
Tiếng Việt English % Kcal g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg µg µg
C/ Nấm Mushrooms
Baker’s yeast
206 04124 Men bia tươi 100 103 74.6 16.20 1.30 6.50 2.0 1.40 30 272 5.00
compressed
Mushroom, shiitake,
208 04126 Nấm hương khô 90 342 13.0 36.00 4.00 40.50 17.0 6.50 184 606 35.00
dried
209 04127 Nấm hương tươi Mushroom, shiitake, raw 75 51 87.0 5.50 0.50 6.10 3.0 0.90 27 89 5.20
211 04129 Nấm rơm Straw mushroom, raw 90 61 87.9 3.60 3.20 4.50 1.1 0.80 28 80 1.20
Gilled mushroom,
Nấm thường
212 04130 meadow mushroom, 75 48 88.0 4.60 0.80 5.70 3.5 0.90 2 59 0.70 0.52 5 318 9 0.047 318 9.3
tươi
raw
60
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
cryptoxanthin
Pantothenic
Vitamin B12
Tên và mô tả thực phẩm
b-carotene
a-carotene
Vitamin B6
Riboflavin
Vitamin D
Vitamin A
Vitamin C
Vitamin K
Vitamin E
Thiamine
Folic acid
Retinol
Niacin
Folate
Biotin
-RAE
acid
b-
mg mg mg mg mg mg µg µg µg µg µg µg µg mg µg µg µg µg Tiếng Việt
C/ Nấm
1.4 0.15 0.55 2.7 21.477 0.950 160 0 0.00 0 2 20 Mộc nhĩ
6 0.25 0.30 5.2 1.497 0.104 16 0 0.00 0 1 1.9 0.01 0.0 10 Nấm thường tươi
61
NHÓM 5:
QUẢ CHÍN
63
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
Carbohydrate
Phosphorous
Magnesium
Manganese
Potassium
Selenium
Food name and description
Sodium
Copper
Protein
Energy
TT Code
Edible
Water
Fiber
Calci
Zinc
Iron
Ash
Fat
Tiếng Việt English % Kcal g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg µg µg
Pomelo, Pummelo;
213 05001 Bưởi 65 33 91.4 0.20 8.00 0.7 0.40 23 18 0.50 0.16 3 159 6 0.020 120
Shaddock
214 05002 Cam Orange 75 43 88.8 0.90 0.06 9.74 1.4 0.50 34 23 0.40 0.22 4 108 10 0.520 140 0.4
215 05003 Chanh Lemon 75 29 92.5 0.90 0.14 5.96 1.3 0.50 40 22 0.60 0.10 3 145 12 260
216 05004 Chôm chôm Rambutan 47 77 80.3 1.50 0.00 17.70 1.3 0.50 28 15 0.50 94 69 25
217 05005 Chuối khô Banana dried 100 301 22.0 5.00 0.00 70.30 2.3 2.70
218 05006 Chuối tây Banana 76 66 83.2 0.90 0.30 15.00 - 0.60 12 25 0.50 0.32 17 286 27 0.310 150 1.0
219 05007 Chuối tiêu Banana, dwarf 70 100 74.4 1.50 0.20 23.00 0.8 0.90 8 28 0.60 0.37 19 329 41 0.120 140 0.9
Fruit of Baccaurea
220 05008 Dâu gia 44 27 92.8 0.60 6.20 - 0.40 20 12 0.50
sapida
221 05009 Dâu tây Strawberry 85 59 84.9 1.80 0.40 12.10 4.0 0.80 22 23 0.70 37 292 17
223 05011 Dưa hấu Watermelon 52 18 95.5 1.20 0.20 2.80 0.5 0.30 8 13 1.00 0.11 5 187 15 0.030 80 0.4
224 05012 Dưa hồng 84 19 95.0 0.30 0.10 4.10 0.4 0.50 27 12 0.40 0.09 18 228 10 0.027 24 0.7
225 05013 Dưa lê Honey dew melon 82 20 93.3 0.40 0.00 4.70 0.5 1.60 11 21 0.60
226 05014 Dứa ta Pineapple 60 32 91.5 0.80 7.30 0.8 0.40 15 17 0.50 0.25 24 157 22 0.120 320 0.5
227 05015 Dứa tây Pineapple 60 40 89.7 0.50 0.07 9.23 0.4 0.50 32 11 0.30 0.10 1 115 12 1.177 99 0.1
64
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
cryptoxanthin
Pantothenic
Vitamin B12
Tên và mô tả thực phẩm
b-carotene
a-carotene
Vitamin B6
Riboflavin
Vitamin D
Vitamin A
Vitamin C
Vitamin K
Vitamin E
Thiamine
Folic acid
Retinol
Niacin
Folate
Biotin
-RAE
acid
b-
mg mg mg mg mg mg µg µg µg µg µg µg µg mg µg µg µg µg Tiếng Việt
Quả chín
40 0.08 0.03 0.2 0.250 0.060 30 0 0.89 0.00 0 8 0.18 0.0 29 12 116 Cam
0 0 Chôm chôm
0 0 Chuối khô
6 0.04 0.07 0.6 0.334 0.367 20 0 5.50 0.00 0 3 0.10 0.5 26 25 0 Chuối tây
2 0 0 Dâu gia
9 0.04 0.02 0.4 0.185 0.025 5 0 0.00 0 17 0.77 2.2 150 0 98 Dưa bở
7 0.04 0.04 0.2 0.221 0.045 3 0 0.00 0 37 0.05 0.1 403 0 78 Dưa hấu
7 0.02 0.02 0.5 0.155 0.088 19 0 0.00 0 3 0.02 2.9 30 0 0 Dưa hồng
0 0 Dưa lê
26 0.08 0.03 0.2 0.205 0.110 15 0 0.00 0 3 0.02 0.7 34 0 0 Dứa tây
65
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
Carbohydrate
Phosphorous
Magnesium
Manganese
Potassium
Selenium
Food name and description
Sodium
Copper
Protein
Energy
TT Code
Edible
Water
Fiber
Calci
Zinc
Iron
Ash
Fat
Tiếng Việt English % Kcal g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg µg µg
228 05016 Đào Peach 88 37 90.5 0.90 0.20 7.80 1.5 0.60 20 34 0.45 0.17 0 190 9 0.061 68 0.1
229 05017 Đu đủ chín Papaya ripe 88 38 90.1 1.00 0.11 8.19 0.6 0.60 40 32 2.60 0.10 4 221 8 0.840 40 0.6
230 05018 Gioi Ohia; Malaya roseapple 81 27 93.0 0.40 6.40 2.9 0.20 12 6 0.50 0.06 0 123 5 0.029 16
Wampee, Chinese;
231 05019 Hồng bì 54 44 88.2 1.40 9.60 2.4 0.80 48 9 0.40
Wampi
Persimmon kaki,
233 05021 Hồng ngâm 87 48 87.5 0.90 11.10 2.5 0.50 10 19 0.20 0.22 3 217 1.220 100
Hard-type ripe
Sapodilla, sapota
234 05022 Hồng xiêm 90 58 85.7 0.50 0.70 12.50 2.5 0.60 52 24 2.30 0.10 12 193 12 86 0.6
ponderosa
235 05023 Lê Pear 88 48 87.8 0.70 0.20 10.80 0.6 0.50 19 16 2.30 0.13 5 88 7 0.050 140 0.1
236 05024 Lựu Pome granate 15 79 79.6 0.60 0.15 18.85 2.5 0.80 13 23 0.70 0.12 3 259 3 70 0.6
237 05025 Mãng cầu xiêm Soursop 79 58 84.7 1.80 12.60 1.9 0.90 38 14 0.70 4 382 18
238 05026 Mắc coọc Wild Himalayan pear 86 24 93.8 0.20 5.70 - 0.30 32 7 0.60
239 05027 Mận tím Japanese, plum 85 23 94.1 0.60 0.20 4.60 0.7 0.50 28 20 0.40 0.10 0 157 7 0.052 57 0
240 05028 Mít dai Jackfruit, mature 45 54 85.4 0.60 0.19 12.41 1.2 1.40 21 28 0.40 0.67 3 368 37 0.150 120 0.6
241 05029 Mít khô Dried jackfruit 100 286 26.0 2.90 68.50 1.5 2.60
242 05030 Mít mật Jack fruit, honey 45 67 82.2 1.50 15.20 1.2 1.10 21 28 0.40
66
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
cryptoxanthin
Pantothenic
Vitamin B12
Tên và mô tả thực phẩm
b-carotene
a-carotene
Vitamin B6
Riboflavin
Vitamin D
Vitamin A
Vitamin C
Vitamin K
Vitamin E
Thiamine
Folic acid
Retinol
Niacin
Folate
Biotin
-RAE
acid
b-
mg mg mg mg mg mg µg µg µg µg µg µg µg mg µg µg µg µg Tiếng Việt
10 0.02 0.05 0.9 0.153 0.025 4 0 0.20 0.00 0 16 0.73 2.6 162 0 67 Đào
54 0.02 0.02 0.4 0.218 0.019 38 0 0.00 0 56 0.73 2.6 265 48 761 Đu đủ chín
16 0.01 0.02 0.2 0.100 8 0 0.00 0 81 0.73 2.6 253 1447 Hồng đỏ
2 0 0 Mắc coọc
3 0.06 0.04 0.5 0.135 0.029 5 0 0.00 0 139 0.26 6.4 1633 63 Mận tím
0 0 Mít khô
67
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
Carbohydrate
Phosphorous
Magnesium
Manganese
Potassium
Selenium
Food name and description
Sodium
Copper
Protein
Energy
TT Code
Edible
Water
Fiber
Calci
Zinc
Iron
Ash
Fat
Tiếng Việt English % Kcal g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg µg µg
243 05031 Mơ Apricot, Apricot nectar 86 50 87.1 0.90 0.27 11.03 0.8 0.70 28 26 2.10 0.20 1 259 10 0.077 78 0.1
Apricot dried unsul-
244 05032 Mơ khô 100 290 25.9 3.00 1.10 66.90 4.1 3.10 62 106 4.50 0.39 10 1162 32 0.235 343 2.2
fured
246 05034 Na Sugar apple, sweetsop 50 69 82.5 1.60 0.20 15.10 0.8 0.60 35 45 0.60 0.21 22 260 21 0.170 200 0.6
247 05035 Nhãn Longan 55 52 86.3 0.90 12.00 1.0 0.80 21 12 0.40 0.29 26 257 10 0.100 150
248 05036 Nhãn khô Longan dried 100 292 25.0 4.30 0.50 67.60 1.7 2.60 32 117 4.40 46
249 05037 Nho ngọt Grape, European, sweet 90 71 82.1 0.40 0.11 16.99 0.6 0.40 17 22 0.60 0.07 2 191 7 0.071 127 0.1
Nho ta
250 05038 Grape fruit 87 24 93.6 0.40 5.50 2.4 0.50 40 21 1.40 0.17 11 120 15 0.070 160
(nho chua)
251 05039 Nhót Silver berry 76 22 94.0 1.20 4.40 2.3 0.40 27 30 0.20
252 05040 Ổi Guava common 95 61 85.0 0.60 0.76 12.94 6.0 0.70 10 16 1.30 2.40 4 291 22 0.150 20 0.6
253 05041 Quả bơ vỏ tím Avocado, Alligator Pear 74 76 88.3 1.80 6.20 3.20 0.4 0.50 49 69 1.40
254 05042 Quả bơ vỏ xanh Avocado, Alligator Pear 72 103 85.4 1.90 9.40 2.80 0.5 0.50 60 85 1.60 0.40 2 351 24 0.095 311
256 05044 Quả thanh long Dragon’s eyes fruit 100 47 87.6 1.30 10.50 1.8 0.60 11 11 0.60
257 05045 Quả trứng gà Lúcuma 75 106 73.4 4.30 0.40 21.30 - 0.60 101 270
68
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
cryptoxanthin
Pantothenic
Vitamin B12
Tên và mô tả thực phẩm
b-carotene
a-carotene
Vitamin B6
Riboflavin
Vitamin D
Vitamin A
Vitamin C
Vitamin K
Vitamin E
Thiamine
Folic acid
Retinol
Niacin
Folate
Biotin
-RAE
acid
b-
mg mg mg mg mg mg µg µg µg µg µg µg µg mg µg µg µg µg Tiếng Việt
7 0.04 0.06 0.7 0.240 0.054 9 0 0.00 0 213 0.89 3.3 2554 0 0 Mơ
5 0.08 0.09 1.6 0.516 0.143 10 0 0.00 0 180 4.33 3.1 2163 0 0 Mơ khô
3 0.06 0.04 0.2 0.050 0.086 2 0 0.30 0.00 0 3 0.19 14.6 39 1 0 Nho ngọt
0 0 Nhót
0 0 Quả bơ vỏ tím
17.4 0.021 0.053 0.672 0.931 0.078 35 0 3.2 0 0 7 2.66 53 27 36 Quả bơ vỏ xanh
0 0 Quả cóc
0 0 Quả trứng gà
69
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
Carbohydrate
Phosphorous
Magnesium
Manganese
Potassium
Selenium
Food name and description
Sodium
Copper
Protein
Energy
TT Code
Edible
Water
Fiber
Calci
Zinc
Iron
Ash
Fat
Tiếng Việt English % Kcal g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg µg µg
258 05046 Quất chín (cả vỏ) Mandarin 96 42 89.0 0.90 9.60 4.1 0.50 124 42 0.30
Tangerine; Orange;
259 05047 Quít 74 40 89.5 0.80 9.20 0.6 0.50 35 17 0.40 0.20 4 111 10 0.080 100 0.4
Mandarin
260 05048 Sầu riêng Durian 25 138 66.8 2.50 1.60 28.30 1.4 0.80 20 63 0.90 0.28 1 601 33 0.325 0
261 05049 Sấu chín Sanpidus, ripe 76 49 87.0 1.30 10.90 2.7 0.80 100 44
Jujube, common or
262 05050 Táo ta 86 40 89.5 0.80 9.20 0.7 0.50 44 25 0.20 0.05 3 250 10 0.084 73
Chinese; Chinese date
Apple common,
263 05051 Táo tây 88 50 87.2 0.50 0.09 11.71 0.6 0.50 19 13 2.50 0.20 15 102 3 0.060 100 0.2
domestic
264 05052 Vải Litchi; lychee 52 49 87.8 0.70 0.35 10.75 1.1 0.40 6 34 0.50 0.07 1 171 10 0.055 148 0.6
265 05053 Vải khô Litchi, dried with shells 56 264 34.9 3.00 1.90 58.60 1.0 1.60 25 58 4.40 0.28 3 1110 42 0.234 631 1.3
266 05054 Vú sữa Starapple, cainito 78 51 86.5 1.00 11.70 2.3 0.80 68 32 0.40
Kiwifruit, Chinese
268 05056 Quả kiwi 86 68 83.1 1.14 0.52 14.66 3.0 0.61 34 34 0.31 0.14 3 312 17 0.098 130 0.2
gooseberry
70
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
cryptoxanthin
Pantothenic
Vitamin B12
Tên và mô tả thực phẩm
b-carotene
a-carotene
Vitamin B6
Riboflavin
Vitamin D
Vitamin A
Vitamin C
Vitamin K
Vitamin E
Thiamine
Folic acid
Retinol
Niacin
Folate
Biotin
-RAE
acid
b-
mg mg mg mg mg mg µg µg µg µg µg µg µg mg µg µg µg µg Tiếng Việt
55 0.08 0.03 0.2 0.216 0.078 16 0 0.80 0.00 0 25 0.20 0.0 43 21 485 Quít
3 0 0 Sấu chín
7 0.04 0.03 0.2 0.061 0.041 3 0 0.30 0.00 0 3 0.18 2.2 27 0 11 Táo tây
183 0.01 0.57 3.1 0.090 12 0 0.00 0 0 0.31 1.6 0 Vải khô
30 0.05 0.05 0.3 0.160 0.134 14 0 0.00 0 38 1.12 4.2 445 17 11 Xoài chín
92.7 0.03 0.03 0.3 0.183 0.063 25 0 0.00 0 4 1.46 40.3 52 0 0 Quả kiwi
71
NHÓM 6:
DẦU, MỠ, BƠ
73
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
Carbohydrate
Phosphorous
Magnesium
Manganese
Potassium
Selenium
Food name and description
Sodium
Copper
Protein
Energy
TT Code
Edible
Water
Fiber
Calci
Zinc
Iron
Ash
Fat
Tiếng Việt English % Kcal g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg µg µg
269 06001 Bơ Butter unsalted 100 756 15.4 0.50 83.50 0.50 0.0 0.10 12 12 0.10 0.09 11 24 2 0.004 16 1
271 06003 Mỡ lợn muối Salted lard 100 827 3.0 2.00 91.00 0.00 0.0 4.00
272 06004 Mỡ lợn nước Lard, Liquid 100 896 0.4 0.00 99.60 0.00 0.0 0.00 2 12 0.30
Butter-margarine blend,
273 06005 Bơ thực vật 100 729 18.5 0.50 80.70 0.10 0.0 0.20 17 13 0.02 2 25 2 0.000 0 0
stick, unsalted
Cottonseed oil, salad or
274 06006 Dầu bông 100 900 0.0 0.00 100.00 0.00 0.0 0.00
cooking
275 06007 Dầu cám gạo Rice bran oil 100 900 0.0 0.00 100.00 0.00 0.0 0.00 0.07
276 06008 Dầu cọ Palm oil 100 900 0.0 0.00 100.00 0.00 0.0 0.00
277 06009 Dầu dừa Coconut oil 100 900 0.0 0.00 100.00 0.00 0.0 0.00 0.04
Soybean oil, salad or
278 06010 Dầu đậu tương 100 900 0.0 0.00 100.00 0.00 0.0 0.00 0.02
cooking
Peanut oil, salad or
279 06011 Dầu lạc 100 900 0.0 0.00 100.00 0.00 0.0 0.00 0.03
cooking
Sesame oil. Salad or
280 06012 Dầu mè 100 900 0.0 0.00 100.00 0.00 0.0 0.00
cooking
Corn oil, salad or
281 06013 Dầu ngô 100 900 0.0 0.00 100.00 0.00 0.0 0.00
cooking
Olive oil, salad or
282 06014 Dầu oliu 100 900 0.0 0.00 100.00 0.00 0.0 0.00 1 0.56 2 1
cooking
74
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
cryptoxanthin
Pantothenic
Vitamin B12
Tên và mô tả thực phẩm
b-carotene
a-carotene
Vitamin B6
Riboflavin
Vitamin D
Vitamin A
Vitamin C
Vitamin K
Vitamin E
Thiamine
Folic acid
Retinol
Niacin
Folate
Biotin
-RAE
acid
b-
mg mg mg mg mg mg µg µg µg µg µg µg µg mg µg µg µg µg Tiếng Việt
Dầu, mỡ, bơ
0 0.01 0.04 0.0 0.11 0.003 3 0 0 600 613 2.32 7.0 158 0 0 Bơ
0 0 0 0 0 Mỡ lợn muối
0.1 0.01 0.021 0.0 0.049 0.005 1 0 0.06 768 819 12.80 93.0 610 0 0 Bơ thực vật
75
NHÓM 7:
THỊT VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
77
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
Carbohydrate
Phosphorous
Magnesium
Manganese
Potassium
Selenium
Food name and description
Sodium
Copper
Protein
Energy
TT Code
Edible
Water
Fiber
Calci
Zinc
Iron
Ash
Fat
Tiếng Việt English % Kcal g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg µg µg
Thịt và sản
VII. Meats and products
phẩm chế biến
283 07001 Thịt bê mỡ Veal meat, lean and fat 98 144 72.8 19.00 7.50 0.00 0.0 0.70 8 188 1.70 2.55 76 329 24 0.027 110 8.5
284 07002 Thịt bê nạc Veal meat, lean only 98 85 78.2 20.00 0.50 0.00 0.0 1.30 8 176 1.70 2.73 80 348 26 0.029 116 8.7
285 07003 Thịt bò loại I Beef meat grade I 98 118 74.1 21.00 3.80 0.00 0.0 1.10 12 226 3.10 2.20 83 378 28 160
286 07004 Thịt bò loại II Beef meat grade II 98 167 70.5 18.00 10.50 0.00 0.0 1.00 10 194 2.70
290 07008 Thịt chó sấn Dog meat 98 338 53.0 16.00 30.40 0.00 0.0 0.60 16 43 1.00 20 255 46
291 07009 Thịt chó vai Dog, shoulder 98 230 63.8 18.00 17.60 0.00 0.0 0.60 20 36 0.70 32 176 35
292 07010 Thịt cừu, nạc Mutton meat, lean 98 219 65.8 16.40 17.00 0.00 0.0 0.80 9 177 2.50 2.90 91 256 27 0.040 160 17.8
293 07011 Thịt dê, nạc Goat, meat, lean 98 122 74.4 20.70 4.30 0.00 0.0 0.60 11 129 2.00 4.00 82 385 0.038 256 8.8
294 07012 Thịt gà rừng Grouse field chicken 42 141 69.7 24.40 4.80 0.00 0.0 1.10 14 263 0.40
78
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
cryptoxanthin
Pantothenic
Vitamin B12
Tên và mô tả thực phẩm
b-carotene
a-carotene
Vitamin B6
Riboflavin
Vitamin D
Vitamin A
Vitamin C
Vitamin K
Vitamin E
Thiamine
Folic acid
Retinol
Niacin
Folate
Biotin
-RAE
acid
b-
mg mg mg mg mg mg µg µg µg µg µg µg µg mg µg µg µg µg Tiếng Việt
2 0.23 0.25 6.2 1.360 0.490 13 0.00 1.27 0 0 0.25 4.6 0 0 0 Thịt bê mỡ
2 0.23 0.25 6.2 1.450 0.520 14 0.00 1.34 0 0 0.25 0 0 0 Thịt bê nạc
0 0.08 0.12 6.7 0.678 0.651 13 0 0.00 0.98 0 0 0.29 1.2 0 0 0 Thịt bò, lưng, nạc
0 0.10 0.15 4.5 0.360 0.440 7 3.05 0 0 0 0 0 Thịt bò, lưng, nạc và mỡ
5.2 0.10 0.28 5.3 0.760 0.410 6 0 0.40 73 73 0 0 0 Thịt bồ câu ra ràng
0 0 0 0 Thịt gà rừng
79
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
Carbohydrate
Phosphorous
Magnesium
Manganese
Potassium
Selenium
Food name and description
Sodium
Copper
Protein
Energy
TT Code
Edible
Water
Fiber
Calci
Zinc
Iron
Ash
Fat
Tiếng Việt English % Kcal g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg µg µg
295 07013 Thịt gà ta Chicken meat, average 48 199 65.6 20.30 13.10 0.00 0.0 1.00 12 200 1.50 1.50 70 189 29 0.019 48 14.4
296 07014 Thịt gà tây Turkey, raw flesh 47 218 63.6 20.06 15.30 0.04 0.0 1.00 24 320 3.20 2.67 66 236 18 0.020 127 26.4
297 07015 Thịt hươu Deer meat 98 94 77.9 19.00 2.00 0.00 0.0 1.10 11 205 2.80 2.09 51 318 23 0.041 253 9.7
298 07016 Thịt lợn mỡ Pork fat 98 394 47.5 14.50 37.30 0.00 0.0 0.70 8 156 0.40 1.59 42 253 13 0.011 55 28.4
299 07017 Thịt lợn nạc Pork lean 98 139 73.0 19.00 7.00 0.00 0.0 1.00 7 190 0.96 2.50 76 341 32 0.012 190 23.9
301 07019 Thịt ngỗng Goose meat 48 409 46.1 14.00 39.20 0.00 0.0 0.70 13 210 1.80 1.72 73 308 18 0.020 270 14.4
302 07020 Thịt ngựa Horse meat 98 176 66.8 21.50 10.00 0.00 0.0 1.70 13 200 3.10 4.61 62 291 20 0.020 140 6
303 07021 Thịt thỏ nhà Rabbit meat raw 55 158 69.3 21.50 8.00 0.00 0.0 1.20 21 224 1.60 1.57 41 330 19 0.026 145 23.7
Hare rabbit (field or
304 07022 Thịt thỏ rừng 55 103 74.3 23.50 1.00 0.00 0.0 1.20 17 226 4.80 50 378 29 9.4
wild)
305 07023 Thịt trâu Buffalo meat, average 100 97 76.3 20.39 1.37 0.89 0.0 1.05 12 197 1.61 1.93 53 297 32 151 9.0
306 07024 Thịt trâu bắp Buffalo meat (shoulder) 98 115 74.2 21.90 3.00 0.00 0.0 0.90 30 150
307 07025 Thịt trâu cổ Buffalo meat neck 98 112 74.9 20.90 3.10 0.00 0.0 1.10 20 160
308 07026 Thịt trâu đùi Buffalo meat leg 98 112 74.9 21.20 3.00 0.00 0.0 0.90 20 215
309 07027 Thịt trâu thăn Buffalo meat lean (loin) 98 121 73.0 22.80 3.30 0.00 0.0 0.90 26 165 3.30
310 07028 Thịt vịt Duck meat, average 45 267 59.5 17.80 21.80 0.00 0.0 0.90 13 145 1.80 1.36 63 209 15 0.017 236 12.4
80
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
cryptoxanthin
Pantothenic
Vitamin B12
Tên và mô tả thực phẩm
b-carotene
a-carotene
Vitamin B6
Riboflavin
Vitamin D
Vitamin A
Vitamin C
Vitamin K
Vitamin E
Thiamine
Folic acid
Retinol
Niacin
Folate
Biotin
-RAE
acid
b-
mg mg mg mg mg mg µg µg µg µg µg µg µg mg µg µg µg µg Tiếng Việt
4 0.15 0.16 8.1 0.910 0.350 6 0 0.31 120 120 0.30 1.5 0 0 0 Thịt gà ta
0 0.06 0.08 7.0 0.917 0.290 9 0 2.00 0.36 180 180 0 0 0 Thịt gà tây
0.8 0.90 0.18 4.4 0.822 0.415 5 0 2.60 0.84 2 2 0 0 0 Thịt lợn nạc
2 0.53 0.16 2.7 0.672 0.393 4 0 2.60 0.60 10 10 0 0 0 Thịt lợn nửa nạc, nửa mỡ
0.6 0.07 0.10 4.2 0.600 0.500 8 0 2.60 3.10 37 37 0.3 0.23 0.0 0 0 0 Thịt ngựa
0 0.08 0.06 7.6 0.800 0.500 8 0 1.00 7.16 10 10 0.40 0.0 0 0 0 Thịt thỏ nhà
0 0 0 0 Thịt trâu cổ
2.8 0.07 0.15 4.7 0.951 0.190 13 0 0.25 270 270 0.70 5.5 0 0 0 Thịt vịt
81
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
Carbohydrate
Phosphorous
Magnesium
Manganese
Potassium
Selenium
Food name and description
Sodium
Copper
Protein
Energy
TT Code
Edible
Water
Fiber
Calci
Zinc
Iron
Ash
Fat
Tiếng Việt English % Kcal g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg µg µg
311 07029 Bầu dục bò Beef, kidney 93 67 84.3 12.50 1.80 0.30 0.0 1.10 9 219 7.10 1.92 200 262 13 0.100 323 141.0
312 07030 Bầu dục lợn Pork, kidney 98 81 82.5 13.00 3.10 0.30 0.0 1.10 8 223 8.00 2.75 121 390 17 0.100 445 190.0
313 07031 Bì lợn Pork skin 90 118 73.3 23.30 2.70 0.00 0.0 0.70 11 8 0.40
314 07032 Chân giò lợn Pork, leg 62 230 64.7 15.70 18.60 0.00 0.0 1.00 24 106 2.10 1.93 47 315 20 0.023 65 29.4
315 07033 Dạ dày bò Stomach, beef 95 97 80.5 14.80 4.20 0.00 0.0 0.50 150 85 0.90 1.42 97 67 13 0.085 70 12.5
316 07034 Dạ dày lợn Stomach, hog 98 85 81.7 14.60 2.90 0.00 0.0 0.80 8 144 1.40 1.85 75 140 11 0.038 169 31.1
318 07036 Đầu lợn Hog, head 32 335 54.6 13.40 31.30 0.00 0.0 0.70
319 07037 Đuôi bò Beef, tail 54 137 73.0 19.70 6.50 0.00 0.0 0.80 7 162 2.50
320 07038 Đuôi lợn Hog, tail 70 467 41.8 10.80 47.10 0.00 0.0 0.30 18 50 0.99 2.31 21 114 56 0.011 84 2.7
321 07039 Gan bò Beef, liver 100 110 75.2 17.40 3.10 3.00 0.0 1.30 5 340 9.00 4.00 110 213 13 0.300 1500 39.7
322 07040 Gan gà Chicken liver 100 111 75.0 18.20 3.40 2.00 0.0 1.40 21 260 8.20 2.67 71 335 17 0.200 300 54.6
323 07041 Gan lợn Pork liver 100 116 74.1 18.80 3.60 2.00 0.0 1.50 7 353 12.00 5.76 110 447 17 0.300 510 52.7
324 07042 Gan vịt Duck liver 100 122 74.1 17.10 4.70 2.80 0.0 1.30 17 177 4.80 3.07 140 230 24 0.258 5962 67.0
325 07043 Gân chân bò Beef tendon-leg 100 124 69.2 30.20 0.30 0.00 0.0 0.30
326 07044 Lưỡi bò Beef tongue 92 164 73.2 13.60 12.10 0.20 0.0 0.90 7 162 3.00 2.87 69 315 16 0.026 170 9.4
327 07045 Lưỡi lợn Hog, tongue 97 178 70.8 14.20 12.80 1.40 0.0 0.80 7 118 2.40 3.01 110 243 18 0.011 70 10.4
82
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
cryptoxanthin
Pantothenic
Vitamin B12
Tên và mô tả thực phẩm
b-carotene
a-carotene
Vitamin B6
Riboflavin
Vitamin D
Vitamin A
Vitamin C
Vitamin K
Vitamin E
Thiamine
Folic acid
Retinol
Niacin
Folate
Biotin
-RAE
acid
b-
mg mg mg mg mg mg µg µg µg µg µg µg µg mg µg µg µg µg Tiếng Việt
6 0.40 1.75 5.1 3.970 0.665 98 0 27.50 330 330 0.8 0.22 0.0 0 0 0 Bầu dục bò
5 0.38 1.12 4.8 3.130 0.440 42 0 8.49 150 150 0 0 0 Bầu dục lợn
0.7 0.01 0.07 1.6 0.685 0.401 7 0 2.60 0.63 30 30 0 0 0 Chân giò lợn
0 0.05 0.18 2.5 1.220 0.034 3 0 0.30 0 0 0.04 0.0 0 0 0 Dạ dày lợn
0 0 0 0 Đầu bò
0 0 0 0 Đầu lợn
30 0.40 3.00 17.0 7.713 1.083 290 0 59.30 5000 5062 0.4 0.38 3.1 621 232 11 Gan bò
7 0.38 1.63 10.4 6.233 0.853 588 0 210.00 16.58 3290 3296 0.70 0.0 56 11 11 Gan gà
18 0.40 2.11 16.2 6.650 0.690 211 0 26.00 6000 6000 Gan lợn
7 0.44 1.28 9.1 6.184 0.760 738 0 54.00 11984 11984 Gan vịt
0 0 0 0 Gân chân bò
83
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
Carbohydrate
Phosphorous
Magnesium
Manganese
Potassium
Selenium
Food name and description
Sodium
Copper
Protein
Energy
TT Code
Edible
Water
Fiber
Calci
Zinc
Iron
Ash
Fat
Tiếng Việt English % Kcal g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg µg µg
Lòng lợn
328 07046 Hog, intestine large raw 98 167 76.6 6.90 15.10 0.80 0.0 0.60 12 55 0.50
(ruột già)
330 07048 Mề gà Chicken gizzard 96 99 75.6 21.30 1.30 0.60 0.0 1.20 48 150 6.60 2.72 69 237 15 0.055 116 25.5
331 07049 óc bò Brain beef 92 124 79.4 9.00 9.50 0.50 0.0 1.60 6 311 0.90 1.02 126 274 13 0.026 287 21.3
332 07050 óc lợn Hog brain 92 123 80.1 9.00 9.50 0.40 0.0 1.00 7 311 1.60 1.27 120 258 14 0.094 240 15.9
333 07051 Phổi bò Beef, lung 92 103 79.1 15.20 4.70 0.00 0.0 1.00 10 195 6.70 1.61 198 340 14 0.019 260 44.3
334 07052 Phổi lợn Hog lung raw 92 92 80.6 14.80 3.60 0.00 0.0 1.00 9 230 6.40 2.03 153 303 14 0.017 83 17.8
335 07053 Sườn lợn Pork, ribs 43 187 68.2 17.90 12.80 0.00 0.0 1.10 7 160 0.61 3.60 60 200 14 0.013 100 6.9
336 07054 Tai lợn Hog ears 96 126 72.9 21.00 4.10 1.30 0.0 0.70 21 41 2.4 0.2 191 55 7 0.120 6 4.3
337 07055 Tim bò Beef, heart 92 89 80.4 15.00 3.00 0.60 0.0 1.00 5 185 5.40 1.70 98 287 21 0.035 396 21.8
338 07056 Tim gà Chicken heart 100 114 77.5 16.00 5.50 0.00 0.0 1.00 12 177 5.96 6.59 74 176 15 0.089 346 4.3
339 07057 Tim lợn Hog heart 94 94 79.5 15.10 3.20 1.20 0.0 1.00 7 213 5.90 2.80 56 294 19 0.063 408 10.4
340 07058 Tiết bò Beef, blood 100 75 80.4 18.00 0.20 0.40 0.0 1.00 8 31 52.60
341 07059 Tiết lợn luộc Hog boiled blood 100 44 86.8 10.70 0.10 0.00 0.0 2.40 7 12 25.90 343 131 65
342 07060 Tiết lợn sống Hog raw blood 100 25 91.9 5.70 0.10 0.20 0.0 2.10 7 7 20.40
343 07061 Tủy xương bò Beef bone marrow 100 814 8.7 1.10 89.90 0.00 0.0 0.30 89
84
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
cryptoxanthin
Pantothenic
Vitamin B12
Tên và mô tả thực phẩm
b-carotene
a-carotene
Vitamin B6
Riboflavin
Vitamin D
Vitamin A
Vitamin C
Vitamin K
Vitamin E
Thiamine
Folic acid
Retinol
Niacin
Folate
Biotin
-RAE
acid
b-
mg mg mg mg mg mg µg µg µg µg µg µg µg mg µg µg µg µg Tiếng Việt
3.7 0.04 0.20 4.8 0.631 0.112 5 0 1.00 1.21 19 19 0.33 0.0 0 0 0 Mề gà
0 0.96 0.23 5.2 0.600 0.260 2 0 2.60 0.70 0 0 0.69 0.10 0.0 0 0 0 Sườn lợn
7 0.31 0.49 6.8 1.790 0.279 3 0 2.00 8.55 6 6 0.22 0.0 0 0 0 Tim bò
85
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
Carbohydrate
Phosphorous
Magnesium
Manganese
Potassium
Selenium
Food name and description
Sodium
Copper
Protein
Energy
TT Code
Edible
Water
Fiber
Calci
Zinc
Iron
Ash
Fat
Tiếng Việt English % Kcal g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg µg µg
344 07062 Tủy xương lợn Hog, bone marrow 100 749 15.0 2.30 82.20 0.00 0.0 0.50
345 07063 Ba tê Pate 100 326 47.5 10.80 24.60 15.40 0.0 1.70 26 88 4.20 95 166 100
348 07066 Dăm bông lợn Ham pork 100 318 48.7 23.00 25.00 0.30 0.0 3.00 10 110 2.10
355 07073 Nem chua Pork mince, fermented 100 125 70.5 20.70 3.30 3.10 0.5 2.40 30 138 1.64 2.24 476 194 86
356 07074 Ruốc thịt lợn Salted shredded pork 100 369 25.8 46.60 20.30 0.00 0.0 7.30 29 16 0.30 1472 371 64
86
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
cryptoxanthin
Pantothenic
Vitamin B12
Tên và mô tả thực phẩm
b-carotene
a-carotene
Vitamin B6
Riboflavin
Vitamin D
Vitamin A
Vitamin C
Vitamin K
Vitamin E
Thiamine
Folic acid
Retinol
Niacin
Folate
Biotin
-RAE
acid
b-
mg mg mg mg mg mg µg µg µg µg µg µg µg mg µg µg µg µg Tiếng Việt
0 0 0 0 0 Ba tê
0 0 0 0 0 Chả lợn
0 0 0 0 0 Dồi lợn
0 0 0 0 0 Giò bò
0 0 0 0 0 Giò lụa
0 0 0 0 0 Nem chạo
0 0 0 0 0 Nem chua
87
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
Carbohydrate
Phosphorous
Magnesium
Manganese
Potassium
Selenium
Food name and description
Sodium
Copper
Protein
Energy
TT Code
Edible
Water
Fiber
Calci
Zinc
Iron
Ash
Fat
Tiếng Việt English % Kcal g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg µg µg
357 07075 Thịt bò khô Dried beef 100 239 32.4 51.00 1.60 5.20 0.0 9.80 31 476 8.10 312 135 80
358 07076 Thịt trâu khô Buffalo meat, dried 100 226 36.4 50.40 2.70 0.00 0.0 10.50
359 07077 Xúc xích Pork sausage 98 535 17.0 27.20 47.40 0.00 0.0 8.40 7 139 1.90 287 219 77
360 07078 Bột cóc Toad meat powder 100 342 7.2 55.40 13.40 0.00 0.0 24.00
361 07079 Châu chấu Locust 80 130 71.1 24.30 3.60 0.00 0.0 1.00 210 270 0.40
362 07080 Ếch (thịt đùi) Frog 100 90 75.0 20.00 1.10 0.00 0.0 3.90 18 147 1.50 1.00 58 285 20 250 14.1
363 07081 Nhộng Silk worm 98 111 79.7 13.00 6.50 0.00 0.0 0.80 40 109
364 07082 Lòng gà (cả bộ) Chicken giblets 100 119 74.9 17.88 4.47 1.79 0.0 0.99 10 197 5.86 3.32 77 228 18 0.149 243 55.2
Thịt gà công
369 07087 Chicken, wing 100 188 67.5 19.09 12.43 -0.02 0.98 19 288 1.07 0.94
nghiệp, cánh
88
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
cryptoxanthin
Pantothenic
Vitamin B12
Tên và mô tả thực phẩm
b-carotene
a-carotene
Vitamin B6
Riboflavin
Vitamin D
Vitamin A
Vitamin C
Vitamin K
Vitamin E
Thiamine
Folic acid
Retinol
Niacin
Folate
Biotin
-RAE
acid
b-
mg mg mg mg mg mg µg µg µg µg µg µg µg mg µg µg µg µg Tiếng Việt
0 0 0 0 0 Bột cóc
0 0 0 0 0 Châu chấu
0 0.14 0.25 1.2 0.120 15 0 0.40 15 15 1.00 0.1 0 0 0 Ếch (thịt đùi)
0 0 0 0 0 Nhộng
16.2 0.09 0.99 0.66 3.208 0.420 345 0 11.41 2657 2657 0 0 0 Lòng gà (cả bộ)
89
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
Carbohydrate
Phosphorous
Magnesium
Manganese
Potassium
Selenium
Food name and description
Sodium
Copper
Protein
Energy
TT Code
Edible
Water
Fiber
Calci
Zinc
Iron
Ash
Fat
Tiếng Việt English % Kcal g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg µg µg
Thịt gà công
370 07088 Chicken, thighs 100 137 73.2 18.00 6.80 0.89 1.11 18 316 0.75 1.63
nghiệp, đùi
Thịt gà công
371 07089 Chicken, breast 100 134 71.2 22.86 4.68 -0.01 1.27 23 348 0.69 1.00
nghiệp, lườn
372 07090 Thịt ngan Goose meat 100 288 57.6 17.05 24.45 -0.02 0.92 37 389 2.83 1.40
90
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
cryptoxanthin
Pantothenic
Vitamin B12
Tên và mô tả thực phẩm
b-carotene
a-carotene
Vitamin B6
Riboflavin
Vitamin D
Vitamin A
Vitamin C
Vitamin K
Vitamin E
Thiamine
Folic acid
Retinol
Niacin
Folate
Biotin
-RAE
acid
b-
mg mg mg mg mg mg µg µg µg µg µg µg µg mg µg µg µg µg Tiếng Việt
91
NHÓM 8:
THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
93
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
Carbohydrate
Phosphorous
Magnesium
Manganese
Potassium
Selenium
Food name and description
Sodium
Copper
Protein
Energy
TT Code
Edible
Water
Fiber
Calci
Zinc
Iron
Ash
Fat
Tiếng Việt English % Kcal g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg µg µg
374 08001 Cá bống Goby fish 55 70 81.9 15.80 0.80 0.00 0.0 1.50 17 181 0.90
375 08002 Cá chày Barbel chub 69 113 75.1 20.10 3.60 0.00 0.0 1.20 63 176 0.20
376 08003 Cá chép Carp 60 96 79.1 16.00 3.60 0.00 0.0 1.30 17 184 0.90 1.48 49 397 30 0.042 57 12.6
Daggertooth pike
377 08004 Cá dưa 115 75.6 17.60 5.00 0.00 0.0 1.80 64 70
conger
378 08005 Cá dầu 90 96 75.1 18.90 2.30 0.00 0.0 3.70 527 885
379 08006 Cá diếc Mullet, harder 55 87 78.9 17.70 1.80 0.00 0.0 1.60 70 152 0.80 35 271 53
380 08007 Cá đao Sawfish 94 78.3 18.30 2.30 0.00 0.0 1.10 36 50
Chinese herring or
381 08008 Cá đé 83 78.8 18.70 0.90 0.00 0.0 1.60 80 130
slender shad
382 08009 Cá đối Flathead grey mullet 58 108 76.0 19.50 3.30 0.00 0.0 1.20 21 224 1.00 0.52 65 357 29 0.016 51 36.5
383 08010 Cá đồng tiền Goby 98 76.4 20.10 2.00 0.00 0.0 1.50 90 100
384 08011 Cá hồi Salmon 60 136 71.3 22.00 5.30 0.00 0.0 1.40 13 230 1.10 0.41 46 423 31 0.014 51 36.5
Cá khô (chim,
385 08012 Dried fish 85 208 37.8 43.30 3.90 0.00 0.0 15.00 120 95 0.90
thu, nụ, đé)
386 08013 Cá lác 71 78.1 16.70 0.50 0.00 0.0 4.70 80 210
387 08014 Cá mè Silver carp 65 144 74.7 15.40 9.10 0.00 0.0 0.80 157 215 31 319 39
94
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
cryptoxanthin
Pantothenic
Vitamin B12
Tên và mô tả thực phẩm
b-carotene
a-carotene
Vitamin B6
Riboflavin
Vitamin D
Vitamin A
Vitamin C
Vitamin K
Vitamin E
Thiamine
Folic acid
Retinol
Niacin
Folate
Biotin
-RAE
acid
b-
mg mg mg mg mg mg µg µg µg µg µg µg µg mg µg µg µg µg Tiếng Việt
0 0 0 0 0 Cá chày
0 0.02 0.04 1.5 0.750 0.190 15 0 1.53 181 181 24.70 0.63 0.1 0 0 0 Cá chép
0 0 0 0 0 Cá dưa
0 0 0 0 0 Cá dầu
0 0 0 0 0 Cá đao
0 0 0 0 0 Cá đé
0 0 0 0 0 Cá đồng tiền
0 0.22 0.07 7.0 0.823 0.549 9 0 4.17 30 30 10.88 0.65 0.1 0 0 0 Cá hồi
0 0 0 0 0 Cá lác
0 0 0 0 0 Cá mè
95
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
Carbohydrate
Phosphorous
Magnesium
Manganese
Potassium
Selenium
Food name and description
Sodium
Copper
Protein
Energy
TT Code
Edible
Water
Fiber
Calci
Zinc
Iron
Ash
Fat
Tiếng Việt English % Kcal g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg µg µg
Cá mòi
388 08015 Sardin 55 124 75.3 17.50 6.00 0.00 0.0 1.20 80 240 3.00 100 24 170 58
(cá sardin)
389 08016 Cá mỡ 100 151 72.7 16.80 9.30 0.00 0.0 1.20 42 173 1.40
390 08017 Cá mối Lizardfish 116 73.3 22.10 3.10 0.00 0.0 1.50 60 102
391 08018 Cá nạc 61 80 80.0 17.50 1.10 0.00 0.0 1.40 42 173 1.40
392 08019 Cá ngừ Flying fish 58 87 77.5 21.00 0.30 0.00 0.0 1.20 44 206 1.00 0.52 78 518 50 0.010 64 36.5
393 08020 Cá nục Anchovy 73 111 74.9 20.20 3.30 0.00 0.0 1.60 85 160 3.25 1.72 104 383 41 0.070 211 36.5
394 08021 Cá phèn Goatfishes 104 78.2 15.90 4.50 0.00 0.0 1.40 40 50
395 08022 Cá quả Snakehead fish 60 97 78.0 18.20 2.70 0.00 0.0 1.10 90 240
396 08023 Cá rô đồng Climbing perch 56 126 74.2 19.10 5.50 0.00 0.0 1.20 26 151 0.25
397 08024 Cá rô phi Tilapia 57 100 76.8 19.70 2.30 0.00 0.0 1.20 50 148 0.53
398 08025 Cá thờn bơn Flatfishes 73 81.3 17.40 0.40 0.00 0.0 0.90 36 45
399 08026 Cá thu Mackerel, kingfish 65 166 70.2 18.20 10.30 0.00 0.0 1.30 50 90 1.30 110 486 35 200
400 08027 Cá thu đao Pacific saury 70 156 70.3 20.00 8.40 0.00 0.0 1.30 22 190 3.00 0.67 86 406 28 0.015 93 36.5
401 08028 Cá trạch Spiny eels 74 110 74.2 20.40 3.20 0.00 0.0 2.20 109 231 0.20
402 08029 Cá trắm cỏ Grass carp 65 91 79.4 17.00 2.60 0.00 0.0 1.00 57 145 0.10 26 305 34
403 08030 Cá trê Catfish 60 173 70.4 16.50 11.90 0.00 0.0 1.20 20 210 1.00 0.74 53 299 23 0.018 101 12.6
404 08031 Cá trích Herring 65 166 70.5 17.70 10.60 0.00 0.0 1.20 64 174 2.80 0.53 160 423 32 0.020 300 36.5
96
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
cryptoxanthin
Pantothenic
Vitamin B12
Tên và mô tả thực phẩm
b-carotene
a-carotene
Vitamin B6
Riboflavin
Vitamin D
Vitamin A
Vitamin C
Vitamin K
Vitamin E
Thiamine
Folic acid
Retinol
Niacin
Folate
Biotin
-RAE
acid
b-
mg mg mg mg mg mg µg µg µg µg µg µg µg mg µg µg µg µg Tiếng Việt
0 0 0 0 0 Cá mối
1 0.02 0.08 4.0 0.750 0.900 2 0 1.50 0.52 5 5 0.50 0.1 0 0 0 Cá ngừ
0 0 0 0 0 Cá phèn
0 0 0 0 0 Cá rô đồng
0 0 3.1 0 0 0 Cá rô phi
0 0 0 0 0 Cá thờn bơn
0 0.05 0.10 6.0 0.316 0.330 2 0 4.40 35 35 1.00 0.1 0 0 0 Cá thu đao
0 0 23.30 0 0 0 Cá trạch
0 0 24.70 0 0 0 Cá trắm cỏ
0 0.10 0.04 1.4 0.600 0.188 10 0 2.47 93.33 93 13.75 1.20 0.1 0 0 0 Cá trê
97
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
Carbohydrate
Phosphorous
Magnesium
Manganese
Potassium
Selenium
Food name and description
Sodium
Copper
Protein
Energy
TT Code
Edible
Water
Fiber
Calci
Zinc
Iron
Ash
Fat
Tiếng Việt English % Kcal g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg µg µg
405 08032 Cá trôi Mrigal carp 72 127 74.3 18.80 5.70 0.00 0.0 1.20 76 185 0.05 14 314 35
406 08033 Cua bể Crab sea water 60 103 72.2 17.50 0.60 7.00 0.0 2.70 141 191 3.80 1.40 316 322 48
407 08034 Cua đồng Crab, fresh water 31 87 74.4 12.30 3.30 2.00 0.0 8.00 826 171 1.40 1484 27 154
409 08036 Hải sâm Sea slug, sea cucumber 100 90 76.9 21.50 0.30 0.20 0.0 1.10 118 22 1.40
410 08037 Hến Clam 18 45 88.8 4.50 0.70 5.10 0.0 0.90 144 86 1.60 86 54 91
411 08038 Lươn Eel, silver - pike 65 130 68.3 18.40 1.50 10.70 0.0 1.10 35 164 1.00 1.62 51 272 20 0.035 23 6.5
412 08039 Mực khô Dried cuttle fish squid 96 291 26.2 60.10 4.50 2.50 0.0 6.70 27 287 5.60 445 1368 269
413 08040 Mực tươi Cuttle fish, raw (Squid) 78 73 81.4 16.30 0.90 0.00 0.0 1.40 14 150 0.60 0.70 44 273 33 0.035 1891 44.8
416 08043 Ốc nhồi Snail, large 21 84 77.6 11.90 0.70 7.60 0.0 2.20 1357 191
417 08044 Ốc vặn Helix 30 72 79.1 12.20 0.70 4.30 0.0 3.70 1356 51
419 08046 Rạm tươi Small sea - crab 50 77 78.2 12.90 2.80 0.00 0.0 6.10 3520 180
98
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
cryptoxanthin
Pantothenic
Vitamin B12
Tên và mô tả thực phẩm
b-carotene
a-carotene
Vitamin B6
Riboflavin
Vitamin D
Vitamin A
Vitamin C
Vitamin K
Vitamin E
Thiamine
Folic acid
Retinol
Niacin
Folate
Biotin
-RAE
acid
b-
mg mg mg mg mg mg µg µg µg µg µg µg µg mg µg µg µg µg Tiếng Việt
0 0 0 0 0 Cá trôi
0 0.15 0.31 3.8 0.240 0.067 15 0 3.00 1800 1800 23.30 4.00 0.0 0 0 0 Lươn
4.7 0.01 0.06 1.0 0.500 0.056 5 0 1.30 10 10 0.0 1.20 0.0 0 0 0 Mực tươi
0 0 0 0 0 Ốc bươu
0 0 0 0 0 Ốc đá
0 0 0 0 0 Ốc vặn
0 0 0 0 0 Rạm tươi
99
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
Carbohydrate
Phosphorous
Magnesium
Manganese
Potassium
Selenium
Food name and description
Sodium
Copper
Protein
Energy
TT Code
Edible
Water
Fiber
Calci
Zinc
Iron
Ash
Fat
Tiếng Việt English % Kcal g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg µg µg
420 08047 Rươi Tylorhynchus sinensis 95 89 81.9 12.40 4.40 0.00 0.0 1.30 66 57 1.80
421 08048 Sò Oyster 20 51 83.8 8.80 0.40 3.00 0.0 4.00 37 82 1.90 13.40 380 223 42 0.600 1576 77.0
422 08049 Tép gạo Tiny shrimp, fresh water 92 58 84.5 11.70 1.20 0.00 0.0 2.60 910 218
Tiny shrimp, sea water,
423 08050 Tép khô 95 269 23.0 59.80 3.00 0.70 0.0 13.50 2000 605 5.50
dried
424 08051 Tôm biển Shrimp, sea water 46 82 79.2 17.60 0.90 0.90 0.0 1.40 79 184 1.60 1.11 148 185 37 0.050 264 38
425 08052 Tôm đồng Shrimp, fresh water 90 90 76.9 18.40 1.80 0.00 0.0 2.90 1120 150 2.20 418 316 42 58.8
426 08053 Tôm khô Shrimp dried 95 347 12.6 75.60 3.80 2.50 0.0 5.50 236 995 4.60
427 08054 Trai Mussel fresh water 40 38 89.9 4.60 1.10 2.50 0.0 1.90 668 107 1.50 1.37 56 314 9 0.500 344 24.3
Bánh phồng
428 08055 Dried shrimp chips 100 676 3.8 1.60 59.20 34.10 0.0 1.30 175 30
tôm rán
Bánh phồng
429 08056 Raw shrimp chips 100 381 12.0 3.40 7.40 75.30 0.0 1.90 258 50 418 195 138
tôm sống
433 08060 Cá chim Black pomfret 100 143 71.2 17.70 6.40 3.60 0.0 1.10 75 469 1.0 0.8
100
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
cryptoxanthin
Pantothenic
Vitamin B12
Tên và mô tả thực phẩm
b-carotene
a-carotene
Vitamin B6
Riboflavin
Vitamin D
Vitamin A
Vitamin C
Vitamin K
Vitamin E
Thiamine
Folic acid
Retinol
Niacin
Folate
Biotin
-RAE
acid
b-
mg mg mg mg mg mg µg µg µg µg µg µg µg mg µg µg µg µg Tiếng Việt
0 0 0 0 0 Rươi
0 0 Tép gạo
0 0.04 0.08 2.3 0.276 0.104 3 0 5.00 1.16 20 20 0.05 1.10 0.0 5 Tôm biển
0 0 0 0 0 Ruốc cá quả
0 0 Ruốc tôm
101
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
Carbohydrate
Phosphorous
Magnesium
Manganese
Potassium
Selenium
Food name and description
Sodium
Copper
Protein
Energy
TT Code
Edible
Water
Fiber
Calci
Zinc
Iron
Ash
Fat
Tiếng Việt English % Kcal g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg µg µg
434 08061 Cá chim trắng Silver or white pomfret 100 247 61.5 15.10 19.20 3.42 0.0 0.78 91 363 1.05 1.05
435 08062 Cá điêu hồng Red tilapia 100 111 75.2 17.10 3.30 3.11 0.0 1.29 101 368 0.96 0.7
436 08063 Cá basa, phi lê Basafish, Catfish, fillet 100 67 82.9 9.70 0.80 5.32 0.0 1.28 34 372 0.2 0.26
437 08064 Chả cá basa Basafish, fishball 100 186 67.8 11.10 13.00 6.12 0.0 1.98 76 507 0.6 0.44
438 08065 Con trùng trục Mussel, fresh water 100 108 72.7 14.40 1.30 9.65 0.0 1.95 749 560 81.57 7.03
439 08066 Ngao biển trắng Sea water clams 100 42 87.5 5.37 0.44 4.03 0.0 2.64 117
102
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
cryptoxanthin
Pantothenic
Vitamin B12
Tên và mô tả thực phẩm
b-carotene
a-carotene
Vitamin B6
Riboflavin
Vitamin D
Vitamin A
Vitamin C
Vitamin K
Vitamin E
Thiamine
Folic acid
Retinol
Niacin
Folate
Biotin
-RAE
acid
b-
mg mg mg mg mg mg µg µg µg µg µg µg µg mg µg µg µg µg Tiếng Việt
103
NHÓM 9:
TRỨNG VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
105
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
Carbohydrate
Phosphorous
Magnesium
Manganese
Potassium
Selenium
Food name and description
Sodium
Copper
Protein
Energy
TT Code
Edible
Water
Fiber
Calci
Zinc
Iron
Ash
Fat
Tiếng Việt English % Kcal g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg µg µg
Trứng và sản
IX. Eggs and products
phẩm chế biến
440 09001 Trứng gà ta Hen egg (Raw, whole) 86 150 74.5 12.96 10.33 1.25 0.0 0.96 55 210 2.70 0.90 158 176 11 0.038 55 31.7
Lòng đỏ
441 09002 Hen egg, yolk 100 327 54.0 13.60 29.80 1.00 0.0 1.60 134 532 7.00 3.70 108 169 14 0.055 125 18.3
trứng gà
Lòng trắng
442 09003 Hen egg, white 100 46 88.0 10.30 0.10 1.00 0.0 0.60 19 16 0.30 0.20 215 172 7 0.011 25 6.8
trứng gà
443 09004 Trứng vịt Duck egg 88 172 70.9 13.02 12.02 2.94 0.0 1.17 71 210 3.20 0.80 191 258 17 0.038 62 36.4
Lòng đỏ trứng
444 09005 Duck egg, yolk 100 364 47.5 13.60 32.30 4.80 0.0 1.80 146 328 5.60
vịt
Lòng trắng
445 09006 Duck egg, white 100 47 87.8 10.70 0.10 0.80 0.0 0.60 6 8
trứng vịt
446 09007 Trứng chim cút Quail egg 89 157 72.7 12.78 10.47 2.89 0.0 1.19 60 226 3.65 1.47 141 132 13 0.038 62 32
447 09008 Trứng cá Fish roe 100 171 64.9 20.50 9.90 0.00 0.0 4.70 28 230 1.10
449 09010 Trứng vịt lộn Duck embryonated egg 88 182 67.0 13.60 12.40 4.00 0.0 3.00 81 212 3.00 94 131 15
450 09011 Bột trứng Egg powder 100 563 8.5 44.00 42.20 1.80 0.0 3.50 186 786 9.30
Trứng gà công
451 09012 100 132 76.2 12.79 8.17 1.89 0.92
nghiệp
106
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
cryptoxanthin
Pantothenic
Vitamin B12
Tên và mô tả thực phẩm
b-carotene
a-carotene
Vitamin B6
Riboflavin
Vitamin D
Vitamin A
Vitamin C
Vitamin K
Vitamin E
Thiamine
Folic acid
Retinol
Niacin
Folate
Biotin
-RAE
acid
b-
mg mg mg mg mg mg µg µg µg µg µg µg µg mg µg µg µg µg Tiếng Việt
0 0.09 0.31 0.2 1.438 0.143 14 0 25.00 1.29 166 166 0.88 8.35 0.3 0 0 0 Trứng gà ta
0 0.32 0.52 0.0 2.990 0.350 146 0 60.00 1.95 960 970 2.68 2.58 0.7 88 38 33 Lòng đỏ trứng gà
0 0.01 0.26 0.1 0.190 0.005 4 0 0.00 0.09 0 0 0 0 0 Lòng trắng trứng gà
0 0.20 0.20 0.1 1.862 0.250 17 0 5.40 231 232 1.73 9.19 0.4 14 0 12 Trứng vịt
0 0.13 0.79 0.150 1.761 0.150 106 0 1.58 299 301 1.38 1.08 0.3 11 0 10 Trứng chim cút
0 0.19 0.62 0.1 3.500 0.320 50 0 20.00 561 561 5.8 7.00 0.7 0 0 0 Trứng cá muối
107
NHÓM 10:
SỮA VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
109
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
Carbohydrate
Phosphorous
Magnesium
Manganese
Potassium
Selenium
Food name and description
Sodium
Copper
Protein
Energy
TT Code
Edible
Water
Fiber
Calci
Zinc
Iron
Ash
Fat
Tiếng Việt English % Kcal g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg µg µg
Sữa và sản
X. Milk and products
phẩm chế biến
452 10001 Sữa bò tươi Milk cow, fresh (Fluid) 100 74 86.2 3.90 4.40 4.80 0.0 0.70 120 95 0.10 0.40 380 143 16 0.003 20 1.2
453 10002 Sữa dê tươi Milk goat’s whole 100 69 87.2 3.50 4.10 4.50 0.0 0.70 147 126 0.10 0.30 50 204 14 0.018 46 1.4
455 10004 Sữa chua Yogurt 100 61 88.7 3.30 3.70 3.60 0.0 0.70 120 95 0.10 0.59 46 155 12 0.004 9 2.2
Sữa chua
456 10005 Yogurt (Skimmed milk) 100 26 92.8 3.40 0.00 3.10 0.0 0.70 143 109 0.06 1.13 135 339 40 209 7
vớt béo
Sữa bột
458 10007 Skimmed milk powder 100 357 4.0 35.00 1.00 52.00 0.0 8.00 1400 980 0.45 4.08 535 1794 110 0.020 41 27.3
tách béo
460 10009 Phó mát Cheese (type whole fat) 100 380 38.9 25.50 30.90 0.00 0.0 4.70 760 424 0.50 3.11 621 98 28 0.010 31 13.9
110
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
cryptoxanthin
Pantothenic
Vitamin B12
Tên và mô tả thực phẩm
b-carotene
a-carotene
Vitamin B6
Riboflavin
Vitamin D
Vitamin A
Vitamin C
Vitamin K
Vitamin E
Thiamine
Folic acid
Retinol
Niacin
Folate
Biotin
-RAE
acid
b-
mg mg mg mg mg mg µg µg µg µg µg µg µg mg µg µg µg µg Tiếng Việt
1 0.05 0.19 0.1 0.362 0.036 5 0 1.40 0.44 50 52 1.0 0.06 0.2 22 0 0 Sữa bò tươi
3 0.04 0.18 0.3 0.310 0.046 1 0 2.00 0.07 50 52 0.3 0.07 0.3 20 0 0 Sữa dê tươi
6 0.01 0.04 0.1 0.223 0.011 5 0 0.70 0.05 90 90 0.1 0.08 0.3 1 0 0 Sữa mẹ (sữa người)
1.35 0.04 0.20 0.1 0.047 12 0 0.5 4 4 0.00 0.0 0 0 Sữa chua vớt béo
10 0.24 1.31 0.7 2.271 0.302 37 0 10.00 3.25 318 322 7.8 0.48 1.8 43 0 0 Sữa bột toàn phần
6 0.42 0.60 1.2 3.568 0.361 50 0 16.00 4.03 6 6 8.3 0.00 0.1 1 0 0 Sữa bột tách béo
0.5 0.10 0.51 0.1 0.413 0.074 18 0 1.70 0.83 275 285 0.3 0.29 2.8 118 0 0 Phó mát
111
NHÓM 11:
ĐỒ HỘP
113
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
Carbohydrate
Phosphorous
Magnesium
Manganese
Potassium
Selenium
Food name and description
Sodium
Copper
Protein
Energy
TT Code
Edible
Water
Fiber
Calci
Zinc
Iron
Ash
Fat
Tiếng Việt English % Kcal g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg µg µg
462 11002 Dưa chuột hộp Cucumber (canned) 100 19 95.0 0.30 0.14 4.16 0.7 0.40 12 16 0.30 0.02 1208 23 4 0.011 85 0
Pineapple, canned
463 11003 Dứa hộp 100 57 85.6 0.30 0.06 13.84 0.2 0.20 20 12 0.30 0.12 1 105 16 1.097 103 0.4
sweetened
464 11004 Lạc chao dầu Peanut, oil fried 100 680 1.8 25.70 59.50 10.30 - 2.70
467 11007 Mứt bí ngô Pumpkin jam 100 201 49.4 0.50 0.00 49.80 0.7 0.30 32 92
Orange marmalade,
468 11008 Mứt cam có vỏ 100 227 42.8 0.40 0.00 56.40 2.2 0.40 28 22 0.26
jellies
469 11009 Mứt chuối Banana jam 100 224 43.8 0.70 0.00 55.20 1.3 0.30 28 28 0.30
470 11010 Mứt dứa Pineapple jam 100 210 47.2 0.50 0.00 51.90 0.4 0.40 20 16 0.30
471 11011 Mứt đu đủ Papaya jam 100 186 53.2 0.40 0.00 46.10 2.0 0.30 24 30
114
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
cryptoxanthin
Pantothenic
Vitamin B12
Tên và mô tả thực phẩm
b-carotene
a-carotene
Vitamin B6
Riboflavin
Vitamin D
Vitamin A
Vitamin C
Vitamin K
Vitamin E
Thiamine
Folic acid
Retinol
Niacin
Folate
Biotin
-RAE
acid
b-
mg mg mg mg mg mg µg µg µg µg µg µg µg mg µg µg µg µg Tiếng Việt
Đồ hộp
2 0.02 0.03 0.1 0.038 0.009 1 0 0.00 7 0.06 13.0 55 14 32 Dưa chuột hộp
14 0.06 0.01 0.2 0.100 0.074 5 0 0.00 2 0.01 0.3 23 0 0 Dứa hộp
0.4 0.016 0.039 0.297 0.072 0.027 3 0 0 12 0.18 4.3 127 0 23 Mận nước đường
0 0 0 0 Mứt bí ngô
0 0 0 0 Mứt chuối
0 Mứt đu đủ
115
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
Carbohydrate
Phosphorous
Magnesium
Manganese
Potassium
Selenium
Food name and description
Sodium
Copper
Protein
Energy
TT Code
Edible
Water
Fiber
Calci
Zinc
Iron
Ash
Fat
Tiếng Việt English % Kcal g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg µg µg
473 11013 Nước dứa hộp Pineapple juice 100 41 89.6 0.30 0.06 9.74 0.4 0.30 32 12 0.30 0.11 2 130 12 0.504 69 0.1
Litchi, canned
474 11014 Vải nước đường 100 65 83.6 0.40 0.00 15.80 1.1 0.20 8 160 0.60
sweetened
475 11015 Cá thu hộp Mackerel, canned 100 207 57.5 24.80 12.00 0.00 - 5.70 50 260 1.60
476 11016 Cá trích hộp Herring, canned 100 233 56.7 22.30 14.40 3.50 - 3.10 86 437 2.30
477 11017 Thịt bò hộp Beef, canned 100 251 61.4 16.40 20.60 0.00 - 1.60 13 250 2.90
478 11018 Thịt gà hộp Chicken, canned 100 273 59.0 17.00 22.80 0.00 - 1.20 108 138 2.80
479 11019 Thịt lợn hộp Pork, canned 100 344 49.0 17.30 29.30 2.70 - 1.70 9 200 1.20
481 11021 Thịt vịt hầm Duck, stewed meat 100 224 59.9 19.60 16.20 0.00 - 4.30
116
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
cryptoxanthin
Pantothenic
Vitamin B12
Tên và mô tả thực phẩm
b-carotene
a-carotene
Vitamin B6
Riboflavin
Vitamin D
Vitamin A
Vitamin C
Vitamin K
Vitamin E
Thiamine
Folic acid
Retinol
Niacin
Folate
Biotin
-RAE
acid
b-
mg mg mg mg mg mg µg µg µg µg µg µg µg mg µg µg µg µg Tiếng Việt
41 0.04 0.01 0.2 0.056 0.100 18 0 0.00 0 0.02 0.3 3 0 0 Nước dứa hộp
117
NHÓM 12:
ĐỒ NGỌT (ĐƯỜNG, BÁNH, MỨT, KẸO)
119
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
Carbohydrate
Phosphorous
Magnesium
Manganese
Potassium
Selenium
Food name and description
Sodium
Copper
Protein
Energy
TT Code
Edible
Water
Fiber
Calci
Zinc
Iron
Ash
Fat
Tiếng Việt English % Kcal g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg µg µg
Đồ ngọt
Sugar and
XII. (đường, bánh,
confectionery
mứt, kẹo)
482 12001 Bánh bích cốt Whole wheat rusk 100 349 12.0 12.30 1.30 72.10 0.8 2.30 39 231 2.70
483 12002 Bánh bích quy Biscuits, plain 100 378 10.4 8.80 4.50 75.60 0.5 0.70 75 79 3.60
484 12003 Bánh chả Small biscuit, fried 100 399 8.0 3.40 6.60 81.50 1.0 0.50 42 29 1.90
486 12005 Bánh đậu xanh Mungbean cake 100 420 6.8 15.60 11.50 63.50 1.1 2.60 111 273 3.40
487 12006 Bánh kem xốp Wafers filled 100 506 1.9 8.30 24.00 64.20 3.5 1.60 86 125 0.80
488 12007 Bánh khảo chay Rice cake, plain 100 377 5.8 3.20 0.30 90.40 0.2 0.30 2 1 0.10
489 12008 Bánh quế Cinnamon waffle (roll) 100 436 3.6 8.30 10.70 76.70 0.3 0.70 33 115 2.00
490 12009 Bánh sô cô la Chocolate filled 100 449 8.5 3.90 17.60 68.80 0.0 1.20 58 142 3.70
Bánh thỏi sô
491 12010 Chocolate sweet 100 543 0.8 4.90 30.40 62.50 - 1.40 280 280 1.50
cô la
Bánh trứng
492 12011 Small biscuit 100 369 11.6 9.60 3.70 74.40 0.2 0.70 76 140 3.90
nhện
493 12012 Bột ca cao Cocoa powder 100 423 9.4 23.30 17.00 44.20 4.6 6.10 128 734 13.86 6.81 21 1524 499 3.837 3788 14.3
494 12013 Đường cát Sugar crude, brown 100 383 2.4 1.10 0.00 94.60 - 1.90 178 72 5.80 0.18 39 346 29 0.320 298 1.2
120
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
cryptoxanthin
Pantothenic
Vitamin B12
Tên và mô tả thực phẩm
b-carotene
a-carotene
Vitamin B6
Riboflavin
Vitamin D
Vitamin A
Vitamin C
Vitamin K
Vitamin E
Thiamine
Folic acid
Retinol
Niacin
Folate
Biotin
-RAE
acid
b-
mg mg mg mg mg mg µg µg µg µg µg µg µg mg µg µg µg µg Tiếng Việt
0 0.08 0.24 2.185 0.254 0.118 32 0 0.00 0 0 0.10 2.5 0 0 0 Bột ca cao
0 0.05 0.10 0.3 0.111 0.026 1.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 0.000 0.000 0.000 0 0 0 Đường cát
121
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
Carbohydrate
Phosphorous
Magnesium
Manganese
Potassium
Selenium
Food name and description
Sodium
Copper
Protein
Energy
TT Code
Edible
Water
Fiber
Calci
Zinc
Iron
Ash
Fat
Tiếng Việt English % Kcal g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg µg µg
495 12014 Đường kính Granulated sugar 100 397 0.5 0.00 0.00 99.30 - 0.20 0 0 0.06 0.00 0 2 0 0 0 0.6
496 12015 Kẹo bơ cứng Toffee, sweets 100 448 8.8 2.10 17.20 71.10 - 0.80 64 64 0.76
497 12016 Kẹo cà phê Coffee sweets 100 378 6.6 0.00 1.30 91.50 - 0.60
500 12019 Kẹo dứa mềm Pineapple sweets candy 100 425 8.5 0.60 12.20 78.10 2.5 0.60 16 7 0.40
501 12020 Kẹo lạc Peanut candy 100 458 5.0 10.30 16.50 67.00 2.2 1.20
503 12022 Kẹo sô cô la Sweets with chocolate 100 393 6.8 1.60 4.60 86.30 1.2 0.70
504 12023 Kẹo sữa Sweets with milk 100 390 8.4 2.90 5.20 83.00 - 0.50
505 12024 Kẹo vừng viên Sesame candy 100 424 1.7 2.80 6.90 87.60 1.7 1.00
506 12025 Mạch nha Malt 100 331 15.0 0.20 0.00 82.50 0.0 2.30
507 12026 Mật ong Honey 100 327 18.0 0.40 0.00 81.30 0.0 0.30 5 16 0.90 0.22 4 52 2 0.080 36 0.8
508 12027 Mứt lạc Peanut sugar (Jam) 100 433 1.8 5.40 8.60 83.60 0.7 0.60
122
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
cryptoxanthin
Pantothenic
Vitamin B12
Tên và mô tả thực phẩm
b-carotene
a-carotene
Vitamin B6
Riboflavin
Vitamin D
Vitamin A
Vitamin C
Vitamin K
Vitamin E
Thiamine
Folic acid
Retinol
Niacin
Folate
Biotin
-RAE
acid
b-
mg mg mg mg mg mg µg µg µg µg µg µg µg mg µg µg µg µg Tiếng Việt
0 0.00 0.019 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 Đường kính
0 0 0 0 0 Kẹo cà phê
0 0 0 0 0 Kẹo lạc
0 0 0 0 0 Kẹo sô cô la
0 0 0 0 0 Kẹo sữa
4 0.04 0.2 0.068 0.024 2 0 0.00 0.00 0 0.00 0.00 0.00 0 0 0 Mật ong
123
NHÓM 13:
GIA VỊ, NƯỚC CHẤM
125
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
Carbohydrate
Phosphorous
Magnesium
Manganese
Potassium
Selenium
Food name and description
Sodium
Copper
Protein
Energy
TT Code
Edible
Water
Fiber
Calci
Zinc
Iron
Ash
Fat
Tiếng Việt English % Kcal g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg µg µg
509 13001 Cary bột Cari powder 100 318 10.0 8.20 7.30 54.90 8.9 19.60 906 421
510 13002 Gừng khô (bột) Ginger root dried 100 346 10.2 7.60 2.90 72.40 - 6.90 180 148 11.52 4.72 32 1343 184 26.500 480 38.5
511 13003 Gừng tươi Ginger root fresh 90 41 90.0 0.40 0.51 8.59 3.3 0.50 60 8 2.50 0.34 7 316 43 0.229 226 0.7
512 13004 Hạt tiêu Pepper black seeds 100 365 13.5 7.00 7.40 67.60 33.5 4.50 732 44 4.60 0.30 44 1259 19 0.100 100 0.7
513 13005 Muối Table salt 100 0 1.0 0.00 0.00 0.00 0.0 99.00 150 70 0.81 0.00 38758 4 0 0.000 0 0
514 13006 Nghệ khô, bột Turmeric rhizome, dried 100 360 13.0 6.30 5.10 72.10 - 3.50 146 284 18.60 4.35 38 2525 193 7.833 603 4.5
515 13007 Nghệ tươi Turmeric, rhizome, fresh 90 377 0.3 0.00 5.20 82.50 0.9 12.00 12 22 0.61 5 356 27 1.105 85 0.6
517 13009 Riềng Alpinia root 90 26 91.7 0.30 6.20 3.7 1.80 24 28
518 13010 Magi Soybean sauce 100 65 66.0 10.00 0.10 6.10 0.0 17.80 20 130 2.38 0.43 5586 212 40 0.499 135 0.8
Shrimp sauce,
519 13011 Mắm tôm đặc 100 73 48.0 14.80 1.50 0.00 - 35.70 646 4054 333 321
concentrate
520 13012 Mắm tôm loãng Shrimp sauce 100 44 68.6 7.00 0.80 2.10 - 21.50 645 226
126
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
cryptoxanthin
Pantothenic
Vitamin B12
Tên và mô tả thực phẩm
b-carotene
a-carotene
Vitamin B6
Riboflavin
Vitamin D
Vitamin A
Vitamin C
Vitamin K
Vitamin E
Thiamine
Folic acid
Retinol
Niacin
Folate
Biotin
-RAE
acid
b-
mg mg mg mg mg mg µg µg µg µg µg µg µg mg µg µg µg µg Tiếng Việt
7 0.16 0.27 8.4 0.840 39 0 0.00 7 18.02 0.8 88 0 0 Gừng khô (bột)
5.3 0.04 0.04 0.7 0.203 0.160 11 0 0.00 0 0.26 0.1 0 0 0 Gừng tươi
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Muối
25.9 0.03 0.12 2.3 1.800 39 0 0.00 0 3.10 13.4 0 0 0 Nghệ khô, bột
0 0 0 0 0 Riềng
127
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
Carbohydrate
Phosphorous
Magnesium
Manganese
Potassium
Selenium
Food name and description
Sodium
Copper
Protein
Energy
TT Code
Edible
Water
Fiber
Calci
Zinc
Iron
Ash
Fat
Tiếng Việt English % Kcal g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg µg µg
Nước mắm cá
522 13014 Fish sauce (high quality) 100 60 60.0 15.00 0.00 0.00 - 25.00 387 247 2.70
(loại đặc biệt)
523 13015 Nước mắm loại I Fish sauce liquid, grade I 100 28 67.9 7.10 0.00 0.00 0.0 25.00 387 247 2.70
524 13016 Nước mắm loại II Fish sauce liquid grade II 100 21 66.8 5.20 0.00 0.00 0.0 28.00 314 116 1.9
Fish sauce,
525 13017 Nước mắm cá 100 35 71.1 5.06 0.01 3.64 0.0 20.22 43 7 0.78 0.20 7720 288 175 0.233 50 9.1
ready-to-serve
526 13018 Nước mắm cô Fish sauce dried 100 131 20.2 32.80 0.00 0.0 47.00
529 13021 Tương ớt Chili sauce 100 41 84.0 0.50 0.50 8.50 0.9 6.50 9 16 0.50 0.15 25 564 12 87 0.2
530 13022 Xì dầu Soybean sauce 100 55 70.8 6.30 0.04 7.46 0.8 15.40 19 125 1.93 0.52 5637 217 43 0.424 104 0.5
531 13023 Sốt mayonnaise Mayonnaise 100 701 21.7 0.00 77.80 0.10 0.0 0.40 7 25 0.23 0.13 486 14 1 0 1.6
128
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
cryptoxanthin
Pantothenic
Vitamin B12
Tên và mô tả thực phẩm
b-carotene
a-carotene
Vitamin B6
Riboflavin
Vitamin D
Vitamin A
Vitamin C
Vitamin K
Vitamin E
Thiamine
Folic acid
Retinol
Niacin
Folate
Biotin
-RAE
acid
b-
mg mg mg mg mg mg µg µg µg µg µg µg µg mg µg µg µg µg Tiếng Việt
0.5 0.012 0.057 2.313 0.118 0.396 51 0 0.48 4 4 0.0 0.00 0.0 0 0 0 Nước mắm cá
0 0 0 0 0 Nước mắm cô
0 0 Tương ngô
0 0 0 0 0 Tương nếp
129
NHÓM 14:
NƯỚC GIẢI KHÁT, BIA RƯỢU
131
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
Carbohydrate
Phosphorous
Magnesium
Manganese
Potassium
Selenium
Food name and description
Sodium
Copper
Protein
Energy
TT Code
Edible
Water
Fiber
Calci
Zinc
Iron
Ash
Fat
Tiếng Việt English % Kcal g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg µg µg
536 14005 Nước cam tươi Orange juice, fresh 100 23 94.1 0.70 0.20 4.70 - 0.30 26 16 0.30 0.05 1 200 11 0.014 44 0.1
539 14008 Nước khoáng Mineral water 100 0 99.7 0.00 0.00 0.02 0.0 0.28 5 0 0.01
540 14009 Nước quít tươi Mandarins juice (fresh) 100 25 93.8 0.40 0.20 5.30 0.2 0.30 20 24 0.20 0.03 1 178 8 0.037 25 0.1
Rượu cam,
541 14010 chanh Liqueur orange, citron 100 241 75.8 0.00 0.00 0.00 0.0
(cồn 24,2 g)
Rượu nếp (80g/
542 14011 Rice glutinous Vodka 100 202 52.4 4.00 37.90 0.2 0.70
24 ml) (cồn 5 g)
Rượu trắng
543 14012 Vodka (39% alcohol) 100 273 61.0 0.00 0.0
(cồn 39 g)
132
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
cryptoxanthin
Pantothenic
Vitamin B12
Tên và mô tả thực phẩm
b-carotene
a-carotene
Vitamin B6
Riboflavin
Vitamin D
Vitamin A
Vitamin C
Vitamin K
Vitamin E
Thiamine
Folic acid
Retinol
Niacin
Folate
Biotin
-RAE
acid
b-
mg mg mg mg mg mg µg µg µg µg µg µg µg mg µg µg µg µg Tiếng Việt
0 0.01 0.03 0.8 0.041 0.046 6 0 3.00 0.02 0 0 0 0 Bia (cồn: 4,5 g)
0 0 0 0 0 Cô nhắc (cồn 32 g)
0 0 0 0 0 Coca cola
54 0.09 0.03 0.4 0.190 0.040 30 0 0 10 0.04 0.1 33 6 169 Nước cam tươi
6.5 0.03 0.03 0.7 0.250 0.111 20 0 23 0.32 2.3 270 0 0 Nước ép cà chua
0 . . 0 0 0 0 Nước khoáng
47 0.06 0.02 0.1 0.125 0.042 5 0 0 13 0.13 0.0 38 14 214 Nước quít tươi
133
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
Carbohydrate
Phosphorous
Magnesium
Manganese
Potassium
Selenium
Food name and description
Sodium
Copper
Protein
Energy
TT Code
Edible
Water
Fiber
Calci
Zinc
Iron
Ash
Fat
Tiếng Việt English % Kcal g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg µg µg
Rượu vang đỏ
544 14013 Red wine (9.5% alcohol) 100 69 88.0 0.20 2.02 0.0 0.28 8 10 0.82
(cồn 9,5 g)
Rượu vang trắng White wine (9.5%
545 14014 100 66 89.9 0.10 0.00 0.20 0.0 0.30 9 6 0.50 0.06 4 61 8 0.022 40 0
(cồn 9,5 g) alcohol)
Rượu vang
White wine, sweet
546 14015 trắng ngọt (cồn 100 96 83.4 0.20 0.00 5.90 0.0 0.30 14 13 0.58 0.06 13 110 11 0.022 40 0
(10.2% alcohol)
10.2 g)
Rượu Whisky Whisky liqueur
547 14016 100 246 64.7 0.00 0.00 0.0 0.10 2
(cồn 35,2 g) (35.2% alcohol)
134
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
cryptoxanthin
Pantothenic
Vitamin B12
Tên và mô tả thực phẩm
b-carotene
a-carotene
Vitamin B6
Riboflavin
Vitamin D
Vitamin A
Vitamin C
Vitamin K
Vitamin E
Thiamine
Folic acid
Retinol
Niacin
Folate
Biotin
-RAE
acid
b-
mg mg mg mg mg mg µg µg µg µg µg µg µg mg µg µg µg µg Tiếng Việt
0 0 0.01 0.1 0.030 0.020 0 0 0.00 0 0 0.0 0.00 0.0 0 0 0 Rượu vang trắng (cồn 9,5 g)
135
NHÓM 15:
THỨC ĂN TRUYỀN THỐNG
137
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
Carbohydrate
Phosphorous
Magnesium
Manganese
Potassium
Selenium
Food name and description
Sodium
Copper
Protein
Energy
TT Code
Edible
Water
Fiber
Calci
Zinc
Iron
Ash
Fat
Tiếng Việt English % Kcal g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg µg µg
Thức ăn truyền
XV. Traditional food
thống
Bloating Fern-shaped
549 15002 Bánh bèo 100 118 75.3 1.80 4.20 18.15 0.6 0.55 85 26 2.45 0.52
cake
550 15003 Bánh bột lọc Rice dumpling cake 100 137 69.9 6.80 4.30 17.74 0.6 1.26 105 13 1.88 0.45
138
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
cryptoxanthin
Pantothenic
Vitamin B12
Tên và mô tả thực phẩm
b-carotene
a-carotene
Vitamin B6
Riboflavin
Vitamin D
Vitamin A
Vitamin C
Vitamin K
Vitamin E
Thiamine
Folic acid
Retinol
Niacin
Folate
Biotin
-RAE
acid
b-
mg mg mg mg mg mg µg µg µg µg µg µg µg mg µg µg µg µg Tiếng Việt
Bánh bèo
Bánh chay
Bánh chưng
Bánh chuối
Bánh cốm
Bánh cuốn
139
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
Carbohydrate
Phosphorous
Magnesium
Manganese
Potassium
Selenium
Food name and description
Sodium
Copper
Protein
Energy
TT Code
Edible
Water
Fiber
Calci
Zinc
Iron
Ash
Fat
Tiếng Việt English % Kcal g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg µg µg
Plain rice flan; rice cake
560 15013 Bánh đúc nguội made of rice flour, and 100 88 79.0 2.00 2.10 15.36 0.7 1.54 56 18 0.61 0.2
lime water
Plain rice flan; rice cake
561 15014 Bánh đúc nóng made of rice flour, and 100 108 79.8 3.90 6.30 8.95 0.1 1.05 61 9 1.48 0.33
lime water, hot
Stuffed sticky rice cake
562 15015 Bánh gai 100 251 39.3 4.70 2.50 52.30 0.4 1.20 240 44 11.80 0.56
with ramie leaves
566 15019 Bánh khoái Plain rice flan 100 159 72.1 0.60 10.20 16.26 3.0 0.84 82 39 1.48 0.22
Bánh khoai sọ
567 15020 Taro cake, fried 100 197 60.0 5.60 8.30 24.90 0.2 1.20 94 41 1.08 1.12
chiên
140
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
cryptoxanthin
Pantothenic
Vitamin B12
Tên và mô tả thực phẩm
b-carotene
a-carotene
Vitamin B6
Riboflavin
Vitamin D
Vitamin A
Vitamin C
Vitamin K
Vitamin E
Thiamine
Folic acid
Retinol
Niacin
Folate
Biotin
-RAE
acid
b-
mg mg mg mg mg mg µg µg µg µg µg µg µg mg µg µg µg µg Tiếng Việt
Bánh gai
Bánh gio
Bánh giò
Bánh khoai
Bánh khoái
141
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
Carbohydrate
Phosphorous
Magnesium
Manganese
Potassium
Selenium
Food name and description
Sodium
Copper
Protein
Energy
TT Code
Edible
Water
Fiber
Calci
Zinc
Iron
Ash
Fat
Tiếng Việt English % Kcal g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg µg µg
572 15025 Bánh nếp Sticky rice cake 100 216 49.2 5.00 3.20 41.77 0.6 0.83 17 39 1.29 0.50
Bánh nướng
Pie filled with egg and
574 15027 nhân trứng đỗ 100 371 23.7 9.60 13.90 51.90 2.7 0.90 55 393 2.6 1.31
mungbean
xanh
Bánh phu thê Yellow-coloured
575 15028 100 185 54.8 2.10 1.30 41.10 1.0 0.70 13 20 1.21 0.20
(su sê, xu xuê) wedding pastry
Bánh rán bọc Rice cake, fried with
576 15029 100 318 31.6 3.70 9.10 55.42 0.2 0.18 35 18 0.67 0.42
đường sugar
Rice cake,, filled with
577 15030 Bánh tẻ 100 104 77.7 1.50 3.20 17.23 1.1 0.37 59 13 0.71 0.34
meat
142
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
cryptoxanthin
Pantothenic
Vitamin B12
Tên và mô tả thực phẩm
b-carotene
a-carotene
Vitamin B6
Riboflavin
Vitamin D
Vitamin A
Vitamin C
Vitamin K
Vitamin E
Thiamine
Folic acid
Retinol
Niacin
Folate
Biotin
-RAE
acid
b-
mg mg mg mg mg mg µg µg µg µg µg µg µg mg µg µg µg µg Tiếng Việt
Bánh khúc
Bánh mè
Bánh mỳ patê
Bánh nếp
Bánh tẻ
143
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
Carbohydrate
Phosphorous
Magnesium
Manganese
Potassium
Selenium
Food name and description
Sodium
Copper
Protein
Energy
TT Code
Edible
Water
Fiber
Calci
Zinc
Iron
Ash
Fat
Tiếng Việt English % Kcal g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg µg µg
578 15031 Bánh tôm Crisp shrimp pastry 100 204 61.1 4.00 10.80 22.64 0.4 1.46 232 24 2.54 0.43
579 15032 Bánh trôi Stuffed sticky rice balls 100 202 50.1 2.80 0.60 46.37 0.2 0.13 16 14 1.86 0.45
144
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
cryptoxanthin
Pantothenic
Vitamin B12
Tên và mô tả thực phẩm
b-carotene
a-carotene
Vitamin B6
Riboflavin
Vitamin D
Vitamin A
Vitamin C
Vitamin K
Vitamin E
Thiamine
Folic acid
Retinol
Niacin
Folate
Biotin
-RAE
acid
b-
mg mg mg mg mg mg µg µg µg µg µg µg µg mg µg µg µg µg Tiếng Việt
Bánh tôm
Bánh trôi
Bún bò Nam bộ
Bún chả
Bún cua
Bún đậu
Bún nem
Bún ốc
Caramen
Chả quế
Cháo lòng
Cháo sườn
Cháo trai
145
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
Carbohydrate
Phosphorous
Magnesium
Manganese
Potassium
Selenium
Food name and description
Sodium
Copper
Protein
Energy
TT Code
Edible
Water
Fiber
Calci
Zinc
Iron
Ash
Fat
Tiếng Việt English % Kcal g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg µg µg
146
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
cryptoxanthin
Pantothenic
Vitamin B12
Tên và mô tả thực phẩm
b-carotene
a-carotene
Vitamin B6
Riboflavin
Vitamin D
Vitamin A
Vitamin C
Vitamin K
Vitamin E
Thiamine
Folic acid
Retinol
Niacin
Folate
Biotin
-RAE
acid
b-
mg mg mg mg mg mg µg µg µg µg µg µg µg mg µg µg µg µg Tiếng Việt
Chè bưởi
Chè chuối
Chè cốm
Chè đỗ đen
Chè đỗ đỏ
Chè đỗ xanh
Chè khoai sọ
Chè sắn
Chè Thái
Cơm rang
147
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
Carbohydrate
Phosphorous
Magnesium
Manganese
Potassium
Selenium
Food name and description
Sodium
Copper
Protein
Energy
TT Code
Edible
Water
Fiber
Calci
Zinc
Iron
Ash
Fat
Tiếng Việt English % Kcal g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg µg µg
Vermicelli made of
605 15058 Miến lươn 100 73 83.9 2.40 2.60 9.92 0.2 1.18 30 35 2.97 0.44
cassava, with eels
Vermicelli made of
606 15059 Miến ngan cassava, with goose 100 65 85.4 2.00 2.40 8.96 0.6 1.24 22 22 1.26 0.32
meat
607 15060 Mỳ vằn thắn Wonton soup 100 81 82.5 2.60 3.10 10.58 0.2 1.22 30 31 1.94 0.37
Instant noodle, fried
608 15061 Mỳ xào with vegetable and 100 139 72.7 5.70 7.00 13.41 0.9 1.19 59 36 3.72 0.53
meat
609 15062 Nem lụi Roll pork meat, grilled 100 183 69.5 6.70 13.30 9.07 0.9 1.43 91 58 1.81 0.77
610 15063 Nem rán Spring roll, fried 100 145 71.5 4.50 7.70 14.42 1.3 1.88 68 29 1.99 0.57
611 15064 Nộm tai lợn Pork ear salad 100 119 76.7 6.60 6.30 8.85 1.3 1.55 57 12 1.02 0.57
148
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
cryptoxanthin
Pantothenic
Vitamin B12
Tên và mô tả thực phẩm
b-carotene
a-carotene
Vitamin B6
Riboflavin
Vitamin D
Vitamin A
Vitamin C
Vitamin K
Vitamin E
Thiamine
Folic acid
Retinol
Niacin
Folate
Biotin
-RAE
acid
b-
mg mg mg mg mg mg µg µg µg µg µg µg µg mg µg µg µg µg Tiếng Việt
Gà tần
Miến lươn
Miến ngan
Mỳ vằn thắn
Mỳ xào
Nem lụi
Nem rán
Phở bò chín
Phở bò tái
Phở gà
149
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
Carbohydrate
Phosphorous
Magnesium
Manganese
Potassium
Selenium
Food name and description
Sodium
Copper
Protein
Energy
TT Code
Edible
Water
Fiber
Calci
Zinc
Iron
Ash
Fat
Tiếng Việt English % Kcal g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg µg µg
150
Thành phần dinh dưỡng trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of 100g edible portion
cryptoxanthin
Pantothenic
Vitamin B12
Tên và mô tả thực phẩm
b-carotene
a-carotene
Vitamin B6
Riboflavin
Vitamin D
Vitamin A
Vitamin C
Vitamin K
Vitamin E
Thiamine
Folic acid
Retinol
Niacin
Folate
Biotin
-RAE
acid
b-
mg mg mg mg mg mg µg µg µg µg µg µg µg mg µg µg µg µg Tiếng Việt
Xôi đỗ xanh
Xôi gấc
Xôi lạc
Xôi ngô
Xôi xéo
151
THÀNH PHẦN CÁC ACID BÉO TRONG 100G
THỰC PHẨM ĂN ĐƯỢC
COMPOSITION OF FATTY ACIDS IN 100G EDIBLE PORTION
153
Thành phần các acid béo trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of fatty acids in 100g edible portion
Lignoceric
Arachidic
Margaric
TT
Total fat
Behenic
Palmitic
Stearic
code
1 01002 Gạo nếp (loại thường) Glutinous rice, milled, raw 1.60 0.111 0.094 0.000 0.010 0.000 0.000 0.000
2 01003 Gạo tẻ giã Under milled, home-pounded rice, raw 1.30 0.354 0.316 0.000 0.025 0.000 0.000 0.000
3 01004 Gạo tẻ máy Ordinary polished rice, raw 1.00 0.158 0.141 0.000 0.011 0.000 0.000 0.000
4 01005 Gạo lứt Rice, brown or hulled, raw 2.68 0.536 0.457 0.000 0.048 0.000 0.000 0.000
5 01006 Kê Foxtail millet, raw 3.00 0.723 0.528 0.000 0.154 0.000 0.000 0.000
6 01007 Ngô bắp tươi Corn seeds, fresh, raw 2.30 0.280 0.240 0.000 0.037 0.000 0.000 0.000
7 01008 Ngô vàng hạt khô Yellow corn seed, dried 4.70 0.667 0.569 0.000 0.075 0.000 0.000 0.000
8 01016 Bột gạo nếp Glutinous rice flour 1.60 0.108 0.092 0.000 0.010 0.000 0.000 0.000
9 01017 Bột gạo tẻ Rice flour 0.40 0.386 0.345 0.000 0.026 0.000 0.000 0.000
10 01018 Bột mì Wheat flour 1.10 0.322 0.271 0.000 0.015 0.000 0.000 0.000
11 01019 Bột ngô vàng Yellow maize flour 4.00 0.543 0.463 0.000 0.061 0.000 0.000 0.000
12 02002 Củ cái Winged yam, purple yam 0.12 0.037 0.034 0.000 0.004 0.000 0.000 0.000
13 02004 Củ sắn Cassava, manioc, raw 0.20 0.074 0.069 0.000 0.005 0.000 0.000 0.000
154
Thành phần các acid béo trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of fatty acids in 100g edible portion
unsaturated fatty
Tên và mô tả thực phẩm
Cholesterol
Palmitoleic Mã số/
Myristoleic
Total poly-
Linolenic
Linoleic
code
acids
Oleic
DHA
EPA
g g g g g g g g g g g mg Tiếng Việt English
0.200 0.000 0.002 0.198 0.198 0.189 0.008 0.000 0.000 0.000 0 01002 Gạo nếp (loại thường) Glutinous rice, milled, raw
Under milled,
0.406 0.000 0.004 0.401 0.347 0.287 0.061 0.000 0.000 0.000 0 01003 Gạo tẻ giã
home-pounded rice, raw
0.181 0.000 0.002 0.179 0.155 0.128 0.027 0.000 0.000 0.000 0 01004 Gạo tẻ máy Ordinary polished rice, raw
0.971 0.000 0.010 0.961 0.959 0.918 0.041 0.000 0.000 0.000 0 01005 Gạo lứt Rice, brown or hulled, raw
0.773 0.000 0.014 0.739 2.134 2.015 0.118 0.000 0.000 0.000 0 01006 Kê Foxtail millet, raw
0.520 0.000 0.000 0.520 0.890 0.860 0.030 0.000 0.000 0.000 0 01007 Ngô bắp tươi Corn seeds, fresh, raw
1.251 0.000 0.004 1.247 2.163 2.097 0.065 0.000 0.000 0.000 0 01008 Ngô vàng hạt khô Yellow corn seed, dried
0.195 0.000 0.002 0.193 0.193 0.185 0.008 0.000 0.000 0.000 0 01016 Bột gạo nếp Glutinous rice flour
0.442 0.000 0.005 0.436 0.379 0.313 0.067 0.000 0.000 0.000 0 01017 Bột gạo tẻ Rice flour
0.232 0.000 0.013 0.219 0.779 0.738 0.038 0.002 0.000 0.000 0 01018 Bột mì Wheat flour
1.018 0.000 0.003 1.015 1.759 1.706 0.053 0.000 0.000 0.000 0 01019 Bột ngô vàng Yellow maize flour
0.006 0.000 0.000 0.006 0.076 0.064 0.012 0.000 0.000 0.000 0 02002 Củ cái Winged yam, purple yam
0.075 0.000 0.000 0.075 0.048 0.032 0.017 0.000 0.000 0.000 0 02004 Củ sắn Cassava, manioc, raw
155
Thành phần các acid béo trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of fatty acids in 100g edible portion
Lignoceric
Arachidic
Margaric
TT
Total fat
Behenic
Palmitic
Stearic
code
14 02008 Khoai lang Sweet potato, raw 0.20 0.018 0.018 0.000 0.001 0.000 0.000 0.000
15 02013 Khoai sọ Taro tuber, raw 0.10 0.041 0.035 0.000 0.006 0.000 0.000 0.000
16 02014 Khoai tây Potato, white, raw 0.07 0.026 0.016 0.000 0.004 0.000 0.000 0.000
17 02019 Bột khoai tây (lọc) White potato flour 0.25 0.090 0.056 0.000 0.012 0.000 0.000 0.000
18 02022 Khoai lang khô Sweet potato, dried 0.50 0.045 0.045 0.000 0.003 0.000 0.000 0.000
19 02023 Khoai tây khô White potato, dried 0.30 0.078 0.048 0.000 0.012 0.000 0.000 0.000
20 03001 Cùi dừa già Coconut meat, mature, raw 36.00 29.698 2.839 0.000 1.734 0.000 0.000 0.000
21 03004 Đậu đen (hạt) Black bean seed, dried 1.70 0.366 0.343 0.000 0.022 0.000 0.000 0.000
22 03005 Đậu đũa (hạt) Yardlong bean, seed, dried 2.00 0.331 0.254 0.000 0.053 0.000 0.000 0.000
23 03006 Đậu Hà lan (hạt) Field peas, seed, dried 1.40 0.161 0.125 0.000 0.031 0.000 0.000 0.000
24 03007 Đậu tương (đậu nành) Soybean, seed, dried 18.40 2.884 2.116 0.000 0.712 0.000 0.000 0.000
25 03008 Đậu trắng hạt (Đậu Tây) Kidney bean, white bean, seed, dried 2.10 0.120 0.106 0.000 0.014 0.000 0.000 0.000
26 03010 Đậu xanh (đậu tắt) Mungo bean 2.40 0.348 0.250 0.000 0.071 0.000 0.000 0.000
27 03012 Hạt dẻ tươi Chestnut, fresh 1.11 0.164 0.151 0.000 0.011 0.000 0.000 0.000
156
Thành phần các acid béo trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of fatty acids in 100g edible portion
unsaturated fatty
Tên và mô tả thực phẩm
Cholesterol
Palmitoleic Mã số/
Myristoleic
Total poly-
Linolenic
Linoleic
code
acids
Oleic
DHA
EPA
g g g g g g g g g g g mg Tiếng Việt English
0.001 0.000 0.000 0.001 0.014 0.013 0.001 0.000 0.000 0.000 0 02008 Khoai lang Sweet potato, raw
0.016 0.000 0.000 0.016 0.083 0.058 0.025 0.000 0.000 0.000 0 02013 Khoai sọ Taro tuber, raw
0.002 0.000 0.001 0.001 0.042 0.032 0.010 0.000 0.000 0.000 0 02014 Khoai tây Potato, white, raw
0.008 0.000 0.003 0.004 0.150 0.112 0.035 0.000 0.000 0.000 0 02019 Bột khoai tây (lọc) White potato flour
0.003 0.000 0.000 0.003 0.035 0.033 0.003 0.000 0.000 0.000 0 02022 Khoai lang khô Sweet potato, dried
0.006 0.000 0.003 0.003 0.126 0.096 0.030 0.000 0.000 0.000 0 02023 Khoai tây khô White potato, dried
1.425 0.000 0.000 1.425 0.366 0.366 0.000 0.000 0.000 0.000 0 03001 Cùi dừa già Coconut meat, mature, raw
0.123 0.000 0.000 0.123 0.610 0.332 0.278 0.000 0.000 0.000 0 03004 Đậu đen (hạt) Black bean seed, dried
0.106 0.000 0.004 0.088 0.542 0.343 0.199 0.000 0.000 0.000 0 03005 Đậu đũa (hạt) Yardlong bean, seed, dried
0.242 0.000 0.000 0.232 0.495 0.411 0.084 0.000 0.000 0.000 0 03006 Đậu Hà lan (hạt) Field peas, seed, dried
4.404 0.000 0.055 4.348 11.255 9.925 1.330 0.000 0.000 0.000 0 03007 Đậu tương (đậu nành) Soybean, seed, dried
0.161 0.000 0.000 0.161 0.384 0.357 0.027 0.000 0.000 0.000 0 03010 Đậu xanh (đậu tắt) Mungo bean
0.581 0.000 0.008 0.559 0.288 0.258 0.028 0.000 0.000 0.000 0 03012 Hạt dẻ tươi Chestnut, fresh
157
Thành phần các acid béo trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of fatty acids in 100g edible portion
Lignoceric
Arachidic
Margaric
TT
Total fat
Behenic
Palmitic
Stearic
code
28 03013 Hạt dẻ khô Chestnut, dried 1.81 0.266 0.246 0.000 0.019 0.000 0.000 0.000
29 03015 Hạt điều Cashew nut, common 46.30 7.783 3.916 0.046 3.223 0.266 0.173 0.101
30 03017 Lạc hạt Peanut seed, dried 44.50 6.834 5.154 0.000 1.100 0.000 0.000 0.000
31 03018 Quả cọ tươi Palm fruit, fresh 13.40 0.046 0.034 0.000 0.004 0.000 0.000 0.000
32 03020 Vừng (đen, trắng) Sesame seeds, whole, dried, black or white 46.40 6.957 4.441 0.000 2.090 0.000 0.000 0.000
34 03022 Bột đậu tương rang chín Roasted soybeans flour 18.00 3.162 2.320 0.000 0.78 0.000 0.000 0.000
35 03023 Bột đậu xanh Mungo bean flour 2.50 0.363 0.260 0.000 0.074 0.000 0.000 0.000
36 03024 Bột lạc Peanut flour 45.00 6.246 4.710 0.000 1.005 0.000 0.000 0.000
37 03025 Đậu phụ Tofu, raw 5.40 0.691 0.507 0.000 0.171 0.000 0.000 0.000
38 03029 Hạt dưa đỏ rang (dưa hấu) Water melon seeds, fried 39.10 8.000 3.800 0.000 4.200 0.000 0.000 0.000
39 03030 Hạt điều khô, chiên dầu Cashew, common, roasted with oil 49.30 5.500 5.500 0.000 vÕt 0.000 0.000 0.000
40 03032 Sữa đậu nành (100g đậu/lít) Soybean milk (100 g soybean/L) 1.60 0.233 0.174 0.000 0.058 0.000 0.000 0.000
158
Thành phần các acid béo trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of fatty acids in 100g edible portion
unsaturated fatty
Tên và mô tả thực phẩm
Cholesterol
Palmitoleic Mã số/
Myristoleic
Total poly-
Linolenic
Linoleic
code
acids
Oleic
DHA
EPA
g g g g g g g g g g g mg Tiếng Việt English
0.945 0.000 0.012 0.909 0.468 0.419 0.045 0.000 0.000 0.000 0 03013 Hạt dẻ khô Chestnut, dried
23.797 0.000 0.136 23.523 7.845 7.782 0.062 0.000 0.000 0.000 0 03015 Hạt điều Cashew nut, common
24.429 0.000 0.009 23.756 15.559 15.555 0.003 0.000 0.000 0.000 0 03017 Lạc hạt Peanut seed, dried
0.005 0.000 0.005 0.000 0.089 0.076 0.013 0.000 0.000 0.000 0 03018 Quả cọ tươi Palm fruit, fresh
4.289 0.000 0.061 4.768 12.341 10.883 1.458 0.000 0.000 0.000 0 03022 Bột đậu tương rang chín Roasted soybeans flour
0.168 0.000 0.000 0.168 0.400 0.372 0.028 0.000 0.000 0.000 0 03023 Bột đậu xanh Mungo bean flour
22.325 0.000 0.008 21.710 14.219 14.216 0.003 0.000 0.000 0.000 0 03024 Bột lạc Peanut flour
1.056 0.000 0.013 1.043 2.699 2.380 0.319 0.000 0.000 0.000 0 03025 Đậu phụ Tofu, raw
29.000 0.000 0.0 5.800 23.300 0.000 0.000 0.000 0.000 0 03029 Hạt dưa đỏ rang (dưa hấu) Water melon seeds, fried
159
Thành phần các acid béo trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of fatty acids in 100g edible portion
Lignoceric
Arachidic
Margaric
TT
Total fat
Behenic
Palmitic
Stearic
code
41 04001 Bầu Calabash, Bottle gourd, raw 0.02 0.002 0.001 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
42 04003 Bí ngô Pumpkin squash, raw 0.07 0.052 0.037 0.000 0.003 0.000 0.000 0.000
43 04004 Cà bát Egg plant, large round, raw 0.13 0.034 0.025 0.000 0.009 0.000 0.000 0.000
44 04005 Cà chua Tomato, raw 0.23 0.046 0.020 0.000 0.008 0.000 0.000 0.000
45 04007 Cà rốt (củ đỏ, vàng) Carrots, all variety, raw 0.17 0.037 0.035 0.000 0.002 0.000 0.000 0.000
46 04010 Cải bắp Cabbage, common, raw 0.09 0.016 0.014 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
47 04011 Cải bắp đỏ Cabbage, red, raw 0.20 0.034 0.028 0.000 0.001 0.000 0.000 0.000
48 04014 Cải soong Water cress, raw 0.07 0.027 0.024 0.000 0.003 0.000 0.000 0.000
49 04015 Cải thìa (cải trắng) Chinese cabbage, unspecified, raw 0.14 0.026 0.022 0.000 0.001 0.000 0.000 0.000
51 04018 Cần tây Celery, raw 0.16 0.043 0.038 0.000 0.004 0.000 0.000 0.000
52 04019 Chuối xanh Banana common varieties, unripe 0.32 0.048 0.036 0.000 0.007 0.000 0.000 0.000
160
Thành phần các acid béo trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of fatty acids in 100g edible portion
unsaturated fatty
Tên và mô tả thực phẩm
Cholesterol
Palmitoleic Mã số/
Myristoleic
Total poly-
Linolenic
Linoleic
code
acids
Oleic
DHA
EPA
g g g g g g g g g g g mg Tiếng Việt English
Rau, quả, củ dùng làm
Vegetables
rau
A/ Rau, quả,củ, rau khô Vegetables, fresh or dried
0.004 0.000 0.000 0.004 0.009 0.009 0.000 0.000 0.000 0.000 0 04001 Bầu Calabash, Bottle gourd, raw
0.013 0.000 0.006 0.006 0.005 0.002 0.003 0.000 0.000 0.000 0 04003 Bí ngô Pumpkin squash, raw
0.016 0.000 0.002 0.014 0.076 0.063 0.013 0.000 0.000 0.000 0 04004 Cà bát Egg plant, large round, raw
0.051 0.000 0.001 0.030 0.135 0.080 0.003 0.000 0.000 0.000 0 04005 Cà chua Tomato, raw
0.014 0.000 0.002 0.012 0.117 0.115 0.002 0.000 0.000 0.000 0 04007 Cà rốt (củ đỏ, vàng) Carrots, all variety, raw
0.009 0.000 0.000 0.009 0.060 0.026 0.034 0.000 0.000 0.000 0 04010 Cải bắp Cabbage, common, raw
0.019 0.000 0.000 0.018 0.125 0.051 0.067 0.000 0.000 0.000 0 04011 Cải bắp đỏ Cabbage, red, raw
0.008 0.000 0.002 0.006 0.035 0.012 0.023 0.000 0.000 0.000 0 04014 Cải soong Water cress, raw
Chinese cabbage, unspec-
0.015 0.000 0.000 0.014 0.096 0.039 0.051 0.000 0.000 0.000 0 04015 Cải thìa (cải trắng)
ified, raw
Mustard greens, Indian
0.092 0.000 0.000 0.019 0.038 0.020 0.018 0.000 0.000 0.000 0 04016 Cải xanh mustard, leaves and stems,
raw
0.032 0.000 0.001 0.031 0.081 0.081 0.000 0.000 0.000 0.000 0 04018 Cần tây Celery, raw
161
Thành phần các acid béo trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of fatty acids in 100g edible portion
Lignoceric
Arachidic
Margaric
TT
Total fat
Behenic
Palmitic
Stearic
code
53 04021 Củ cải trắng Radish garden while, raw 0.09 0.030 0.026 0.000 0.004 0.000 0.000 0.000
54 04022 Củ cải trắng khô White radish, dried 1.50 0.218 0.189 0.000 0.027 0.000 0.000 0.000
55 04027 Dưa chuột Cucumber 0.09 0.034 0.010 0.000 0.002 0.000 0.000 0.000
56 04030 Đậu đũa Yardlong bean, raw 0.31 0.105 0.084 0.000 0.013 0.000 0.000 0.000
57 04031 Đậu Hà Lan Green peas; field pea; Peas garden, raw 0.29 0.071 0.064 0.000 0.007 0.000 0.000 0.000
58 04034 Gấc Gac fruit, whole, raw 7.90 2.051 1.580 0.000 0.417 0.027 0.000 0.000
59 04035 Giá đậu tương Sprout of soybeans, raw 1.80 0.929 0.674 0.000 0.249 0.000 0.000 0.000
60 04036 Giá đậu xanh Mungobean sprouts 0.13 0.046 0.032 0.000 0.008 0.000 0.000 0.000
61 04037 Hành củ tươi Onion, bulb onion, raw 0.28 0.067 0.060 0.000 0.005 0.000 0.000 0.000
62 04039 Hành tây Onion, common, garden, raw 0.11 0.026 0.015 0.000 0.002 0.000 0.000 0.000
63 04040 Hạt sen tươi Lotus seed, raw 0.50 0.088 0.077 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
64 04041 Hạt sen khô Dried lotus seed 2.40 0.330 0.288 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
65 04042 Hẹ lá Onion, fragrant, Chinese leek, raw 0.21 0.040 0.038 0.000 0.002 0.000 0.000 0.000
66 04045 Khế Carambola; Star fruit, raw 0.23 0.019 0.011 0.000 0.008 0.000 0.000 0.000
67 04052 Măng tây Asparagus, white, raw 0.14 0.046 0.040 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
162
Thành phần các acid béo trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of fatty acids in 100g edible portion
unsaturated fatty
Tên và mô tả thực phẩm
Cholesterol
Palmitoleic Mã số/
Myristoleic
Total poly-
Linolenic
Linoleic
code
acids
Oleic
DHA
EPA
g g g g g g g g g g g mg Tiếng Việt English
0.017 0.000 0.000 0.016 0.045 0.016 0.029 0.000 0.000 0.000 0 04021 Củ cải trắng Radish garden while, raw
0.119 0.000 0.002 0.117 0.325 0.117 0.206 0.000 0.000 0.000 0 04022 Củ cải trắng khô White radish, dried
0.003 0.000 0.000 0.002 0.053 0.010 0.002 0.000 0.000 0.000 0 04027 Dưa chuột Cucumber
0.036 0.000 0.001 0.021 0.169 0.096 0.070 0.000 0.000 0.000 0 04030 Đậu đũa Yardlong bean, raw
1.764 0.000 0.016 1.748 1.548 1.521 0.027 0.000 0.000 0.000 0 04034 Gấc Gac fruit, whole, raw
1.518 0.000 0.013 1.492 3.783 3.338 0.445 0.000 0.000 0.000 0 04035 Giá đậu tương Sprout of soybeans, raw
0.022 0.000 0.000 0.022 0.058 0.042 0.016 0.000 0.000 0.000 0 04036 Giá đậu xanh Mungobean sprouts
0.056 0.000 0.056 0.156 0.148 0.008 0.000 0.000 0.000 0 04037 Hành củ tươi Onion, bulb onion, raw
Onion, common, garden,
0.023 0.000 0.000 0.006 0.062 0.060 0.002 0.000 0.000 0.000 0 04039 Hành tây
raw
0.104 0.000 0 0.062 0.312 0.285 0.027 0.000 0.000 0.000 0 04040 Hạt sen tươi Lotus seed, raw
0.388 0.000 0.000 0.230 1.166 1.064 0.102 0.000 0.000 0.000 0 04041 Hạt sen khô Dried lotus seed
Onion, fragrant, Chinese
0.004 0.000 0.000 0.004 0.166 0.067 0.099 0.000 0.000 0.000 0 04042 Hẹ lá
leek, raw
0.030 0.000 0.000 0.030 0.184 0.157 0.027 0.000 0.000 0.000 0 04045 Khế Carambola; Star fruit, raw
0.006 0.000 0.000 0.000 0.088 0.040 0.010 0.000 0.000 0.000 0 04052 Măng tây Asparagus, white, raw
163
Thành phần các acid béo trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of fatty acids in 100g edible portion
Lignoceric
Arachidic
Margaric
TT
Total fat
Behenic
Palmitic
Stearic
code
68 04053 Măng tre Bamboo shoots, spring variety, raw 0.21 0.069 0.051 0.000 0.006 0.000 0.000 0.000
69 04054 Mướp Gourd, sponge gourd, raw 0.14 0.016 0.011 0.000 0.005 0.000 0.000 0.000
70 04059 Ngó sen Lotus, stem underground, raw 0.07 0.030 0.028 0.000 0.001 0.000 0.000 0.000
71 04061 Ớt đỏ to Peppers, red, raw 0.30 0.059 0.056 0.000 0.004 0.000 0.000 0.000
72 04063 Ớt xanh to Peppers, green, raw 0.13 0.058 0.050 0.000 0.008 0.000 0.000 0.000
73 04066 Rau bí Pumpkin leaves, raw 0.28 0.207 0.146 0.000 0.011 0.000 0.000 0.000
74 04067 Rau câu khô Dried seaweed 1.10 0.061 0.055 0.000 0.003 0.000 0.000 0.000
75 04068 Rau câu tươi Seaweed, fresh 0.10 0.006 0.005 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
76 04069 Rau diếp Lettuce, garden, raw 0.11 0.020 0.018 0.000 0.002 0.000 0.000 0.000
77 04070 Rau đay Jute potherb, raw 0.18 0.038 0.030 0.000 0.006 0.000 0.000 0.000
78 04072 Rau giền cơm Amaranth, spineless, raw 0.31 0.091 0.073 0.000 0.012 0.000 0.000 0.000
79 04075 Rau húng Basil sweet leaves raw 0.52 0.041 0.036 0.000 0.005 0.000 0.000 0.000
80 04076 Rau khoai lang Sweet potato leaves, raw 0.21 0.065 0.059 0.000 0.006 0.000 0.000 0.000
81 04081 Rau mùi Coriander, raw 0.33 0.014 0.012 0.000 0.001 0.000 0.000 0.000
82 04082 Rau mùi tàu Parsley, curley, raw 0.55 0.132 0.084 0.000 0.039 0.000 0.000 0.000
83 04083 Rau muống Swamp cabbage, water spinach, raw 0.24 0.063 0.049 0.000 0.004 0.000 0.000 0.000
164
Thành phần các acid béo trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of fatty acids in 100g edible portion
unsaturated fatty
Tên và mô tả thực phẩm
Cholesterol
Palmitoleic Mã số/
Myristoleic
Total poly-
Linolenic
Linoleic
code
acids
Oleic
DHA
EPA
g g g g g g g g g g g mg Tiếng Việt English
Bamboo shoots, spring
0.007 0.000 0.000 0.007 0.134 0.114 0.020 0.000 0.000 0.000 0 04053 Măng tre
variety, raw
0.037 0.000 0.000 0.037 0.087 0.087 0.000 0.000 0.000 0.000 0 04054 Mướp Gourd, sponge gourd, raw
Lotus, stem underground,
0.020 0.000 0.002 0.014 0.020 0.014 0.006 0.000 0.000 0.000 0 04059 Ngó sen
raw
0.007 0.000 0.004 0.004 0.156 0.100 0.056 0.000 0.000 0.000 0 04061 Ớt đỏ to Peppers, red, raw
0.008 0.000 0.000 0.008 0.062 0.054 0.008 0.000 0.000 0.000 0 04063 Ớt xanh to Peppers, green, raw
0.052 0.000 0.026 0.025 0.022 0.010 0.012 0.000 0.000 0.000 0 04066 Rau bí Pumpkin leaves, raw
0.027 0.000 0.009 0.009 0.102 0.004 0.001 0.000 0.000 0.000 0 04067 Rau câu khô Dried seaweed
0.003 0.000 0.001 0.001 0.010 0.000 0.000 0.001 0.008 0.000 0 04068 Rau câu tươi Seaweed, fresh
0.006 0.000 0.002 0.005 0.082 0.024 0.058 0.000 0.000 0.000 0 04069 Rau diếp Lettuce, garden, raw
0.017 0.000 0.003 0.014 0.120 0.117 0.002 0.000 0.000 0.000 0 04070 Rau đay Jute potherb, raw
0.076 0.000 0 0.076 0.147 0.145 0.002 0.000 0.000 0.000 0 04072 Rau giền cơm Amaranth, spineless, raw
0.088 0.000 0 0.088 0.389 0.073 0.316 0.000 0.000 0.000 0 04075 Rau húng Basil sweet leaves raw
0.012 0.000 0 0.012 0.134 0.113 0.021 0.000 0.000 0.000 0 04076 Rau khoai lang Sweet potato leaves, raw
0.275 0.000 0.002 0.273 0.040 0.040 0.000 0.000 0.000 0.000 0 04081 Rau mùi Coriander, raw
0.295 0.000 0.008 0.287 0.124 0.115 0.008 0.000 0.000 0.000 0 04082 Rau mùi tàu Parsley, curley, raw
Swamp cabbage, water
0.010 0.000 0.005 0.005 0.165 0.026 0.138 0.000 0.000 0.000 0 04083 Rau muống
spinach, raw
165
Thành phần các acid béo trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of fatty acids in 100g edible portion
Lignoceric
Arachidic
Margaric
TT
Total fat
Behenic
Palmitic
Stearic
code
84 04090 Rau sà lách Lettuce, garden asparagus, raw 0.27 0.059 0.053 0.000 0.006 0.000 0.000 0.000
87 04099 Súp lơ trắng Cauliflower, raw 0.15 0.032 0.028 0.000 0.004 0.000 0.000 0.000
88 04100 Súp lơ xanh Broccoli, raw 0.30 0.047 0.038 0.000 0.004 0.000 0.000 0.000
89 04101 Thìa là Dill, raw 0.96 0.060 0.049 0.000 0.009 0.000 0.000 0.000
90 04103 Tỏi ta Garlic bulbs, raw 0.35 0.089 0.087 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
91 04118 Dưa chuột muối Cucumber, pickled with salt 0.14 0.052 0.044 0.000 0.005 0.000 0.000 0.000
C/ Nấm Mushrooms
92 04130 Nấm thường tươi Gilled mushroom, meadow mushroom, raw 0.80 0.050 0.040 0.000 0.010 0.000 0.000 0.000
93 05002 Cam Orange 0.06 0.015 0.013 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
94 05003 Chanh Lemon 0.14 0.039 0.035 0.000 0.002 0.000 0.000 0.000
95 05006 Chuối tây Banana 0.30 0.112 0.102 0.000 0.005 0.000 0.000 0.000
166
Thành phần các acid béo trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of fatty acids in 100g edible portion
unsaturated fatty
Tên và mô tả thực phẩm
Cholesterol
Palmitoleic Mã số/
Myristoleic
Total poly-
Linolenic
Linoleic
code
acids
Oleic
DHA
EPA
g g g g g g g g g g g mg Tiếng Việt English
Lettuce, garden asparagus,
0.010 0.000 0.002 0.008 0.200 0.082 0.110 0.000 0.000 0.000 0 04090 Rau sà lách
raw
Kohlrabi, German turnip,
0.007 0.000 0.000 0.007 0.048 0.020 0.026 0.000 0.000 0.000 0 04096 Su hào
turnip cabbage, raw
0.010 0.000 0.000 0.009 0.057 0.021 0.036 0.000 0.000 0.000 0 04098 Su su Chayote, fruit raw
0.014 0.000 0.000 0.014 0.099 0.023 0.076 0.000 0.000 0.000 0 04099 Súp lơ trắng Cauliflower, raw
0.028 0.000 0.004 0.023 0.133 0.029 0.104 0.000 0.000 0.000 0 04100 Súp lơ xanh Broccoli, raw
0.802 0.000 0.004 0.798 0.095 0.082 0.013 0.000 0.000 0.000 0 04101 Thìa là Dill, raw
0.011 0.000 0.000 0.011 0.249 0.229 0.020 0.000 0.000 0.000 0 04103 Tỏi ta Garlic bulbs, raw
0.023 0.000 0.003 0.020 0.025 0.018 0.007 0.000 0.000 0.000 0 05002 Cam Orange
0.011 0.000 0.001 0.010 0.089 0.063 0.026 0.000 0.000 0.000 0 05003 Chanh Lemon
0.032 0.000 0.010 0.022 0.073 0.010 0.022 0.000 0.000 0.000 0 05006 Chuối tây Banana
167
Thành phần các acid béo trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of fatty acids in 100g edible portion
Lignoceric
Arachidic
Margaric
TT
Total fat
Behenic
Palmitic
Stearic
code
96 05010 Dưa bở Musk melon, Spanish melon, Cantaloupe 0.20 0.025 0.023 0.000 0.002 0.000 0.000 0.000
97 05011 Dưa hấu Watermelon 0.20 0.016 0.008 0.000 0.006 0.000 0.000 0.000
98 05012 Dưa hồng 0.10 0.038 0.032 0.000 0.003 0.000 0.000 0.000
99 05015 Dứa tây Pineapple 0.07 0.009 0.005 0.000 0.003 0.000 0.000 0.000
100 05016 Đào Peach 0.20 0.019 0.017 0.000 0.002 0.000 0.000 0.000
101 05017 Đu đủ chín Papaya ripe 0.11 0.043 0.032 0.000 0.002 0.000 0.000 0.000
102 05020 Hồng đỏ Persimmon kaki soft type ripe 0.10 0.020 0.016 0.000 0.003 0.000 0.000 0.000
103 05022 Hồng xiêm Sapodilla, sapota ponderosa 0.70 0.194 0.100 0.000 0.094 0.000 0.000 0.000
104 05023 Lê Pear 0.20 0.006 0.005 0.000 0.001 0.000 0.000 0.000
105 05024 Lựu Pome granate 0.15 0.038 0.022 0.000 0.012 0.000 0.000 0.000
106 05027 Mận tím Japanese, plum 0.20 0.017 0.014 0.000 0.003 0.000 0.000 0.000
107 05028 Mít dai Jackfruit, mature 0.19 0.063 0.040 0.000 0.022 0.000 0.000 0.000
108 05031 Mơ Apricot, Apricot nectar 0.27 0.027 0.024 0.000 0.003 0.000 0.000 0.000
109 05032 Mơ khô Apricot dried unsulfured 1.10 0.017 0.017 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
110 05034 Na Sugar apple, sweetsop 0.20 0.048 0.028 0.000 0.020 0.000 0.000 0.000
168
Thành phần các acid béo trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of fatty acids in 100g edible portion
unsaturated fatty
Tên và mô tả thực phẩm
Cholesterol
Palmitoleic Mã số/
Myristoleic
Total poly-
Linolenic
Linoleic
code
acids
Oleic
DHA
EPA
g g g g g g g g g g g mg Tiếng Việt English
0.037 0.000 0.000 0.037 0.050 0.050 0.000 0.000 0.000 0.000 0 05011 Dưa hấu Watermelon
0.003 0.000 0.000 0.003 0.059 0.026 0.033 0.000 0.000 0.000 0 05012 Dưa hồng
0.014 0.000 0.001 0.013 0.042 0.024 0.018 0.000 0.000 0.000 0 05015 Dứa tây Pineapple
0.067 0.000 0.002 0.065 0.086 0.084 0.002 0.000 0.000 0.000 0 05016 Đào Peach
0.038 0.000 0.020 0.018 0.031 0.006 0.025 0.000 0.000 0.000 0 05017 Đu đủ chín Papaya ripe
0.026 0.000 0.001 0.025 0.029 0.029 0.000 0.000 0.000 0.000 0 05023 Lê Pear
0.046 0.000 0.006 0.039 0.063 0.063 0.000 0.000 0.000 0.000 0 05024 Lựu Pome granate
0.134 0.000 0.002 0.132 0.044 0.044 0.000 0.000 0.000 0.000 0 05027 Mận tím Japanese, plum
0.044 0.000 0.003 0.042 0.086 0.063 0.024 0.000 0.000 0.000 0 05028 Mít dai Jackfruit, mature
0.170 0.000 0.000 0.170 0.077 0.077 0.000 0.000 0.000 0.000 0 05031 Mơ Apricot, Apricot nectar
0.074 0.000 0.000 0.074 0.074 0.074 0.000 0.000 0.000 0.000 0 05032 Mơ khô Apricot dried unsulfured
0.114 0.000 0.000 0.114 0.040 0.040 0.000 0.000 0.000 0.000 0 05034 Na Sugar apple, sweetsop
169
Thành phần các acid béo trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of fatty acids in 100g edible portion
Lignoceric
Arachidic
Margaric
TT
Total fat
Behenic
Palmitic
Stearic
code
111 05037 Nho ngọt Grape, European, sweet 0.11 0.054 0.046 0.000 0.006 0.000 0.000 0.000
112 05040 ổi Guava common 0.76 0.272 0.228 0.000 0.025 0.000 0.000 0.000
113 05042 Quả bơ vỏ xanh Avocado, Alligator Pear 9.40 1.960 1.905 0.000 0.055 0.000 0.000 0.000
114 05047 Quít Tangerine; Orange; Mandarin 0.16 0.039 0.035 0.000 0.002 0.000 0.000 0.000
115 05051 Táo tây Apple common, domestic 0.09 0.028 0.024 0.000 0.003 0.000 0.000 0.000
116 05052 Vải Litchi; lychee 0.35 0.099 0.070 0.000 0.024 0.000 0.000 0.000
117 05053 Vải khô Litchi, dried with shells 1.90 0.270 0.190 0.000 0.065 0.000 0.000 0.000
118 05055 Xoài chín Mango, common; India mango (ripe) 0.30 0.066 0.052 0.000 0.003 0.000 0.000 0.000
119 05056 Quả kiwi Kiwifruit, Chinese gooseberry 0.52 0.029 0.017 0.000 0.012 0.000 0.000 0.000
120 06001 Bơ Butter unsalted 83.50 51.368 21.697 0.560 9.999 0.138 0.000 0.000
121 06004 Mỡ lợn nước Lard, Liquid 99.60 39.100 23.800 0.000 13.500 0.000 0.000 0.000
122 06005 Bơ thực vật Butter-margarine blend, stick, unsalted 80.70 15.000 9.500 0.000 5.000 0.000 0.000 0.000
123 06006 Dầu bông Cottonseed oil, salad or cooking 100.00 25.900 22.700 0.000 2.300 0.000 0.000 0.000
170
Thành phần các acid béo trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of fatty acids in 100g edible portion
unsaturated fatty
Tên và mô tả thực phẩm
Cholesterol
Palmitoleic Mã số/
Myristoleic
Total poly-
Linolenic
Linoleic
code
acids
Oleic
DHA
EPA
g g g g g g g g g g g mg Tiếng Việt English
0.007 0.000 0.000 0.007 0.048 0.037 0.011 0.000 0.000 0.000 0 05037 Nho ngọt Grape, European, sweet
0.087 0.000 0.005 0.082 0.401 0.288 0.112 0.000 0.000 0.000 0 05040 ổi Guava common
5.513 0.000 0.825 4.689 1.676 1.580 0.096 0.000 0.000 0.000 0 05042 Quả bơ vỏ xanh Avocado, Alligator Pear
Tangerine; Orange; Man-
0.060 0.000 0.007 0.053 0.065 0.048 0.018 0.000 0.000 0.000 0 05047 Quít
darin
0.007 0.000 0.000 0.007 0.051 0.043 0.009 0.000 0.000 0.000 0 05051 Táo tây Apple common, domestic
0.120 0.000 0.001 0.119 0.132 0.067 0.065 0.000 0.000 0.000 0 05052 Vải Litchi; lychee
0.328 0.000 0.004 0.324 0.361 0.184 0.178 0.000 0.000 0.000 0 05053 Vải khô Litchi, dried with shells
21.021 0.000 0.961 16.978 3.043 2.166 0.315 0.000 0.000 0.000 2.982 270 06001 Bơ Butter unsalted
45.100 0.000 2.700 41.200 11.200 10.200 1.000 0.000 0.000 0.000 95 06004 Mỡ lợn nước Lard, Liquid
Butter-margarine blend,
36.700 0.000 0.000 36.700 25.000 24.700 0.300 0.000 0.000 0.000 0 06005 Bơ thực vật
stick, unsalted
171
Thành phần các acid béo trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of fatty acids in 100g edible portion
Lignoceric
Arachidic
Margaric
TT
Total fat
Behenic
Palmitic
Stearic
code
124 06007 Dầu cám gạo Rice bran oil 100.00 19.700 16.900 0.000 1.600 0.000 0.000 0.000
125 06008 Dầu cọ Palm oil 100.00 49.300 43.500 0.000 4.300 0.000 0.000 0.000
126 06009 Dầu dừa Coconut oil 100.00 86.500 8.200 0.000 2.800 0.000 0.000 0.000
127 06010 Dầu đậu tương Soybean oil, salad or cooking 100.00 14.400 10.300 0.000 3.800 0.000 0.000 0.000
128 06011 Dầu lạc Peanut oil, salad or cooking 100.00 16.900 9.500 0.000 2.200 1.400 2.800 0.900
129 06012 Dầu mè Sesame oil. Salad or cooking 100.00 14.200 8.900 0.000 4.800 0.000 0.000 0.000
130 06013 Dầu ngô Corn oil, salad or cooking 100.00 12.948 10.579 0.067 1.848 0.431 0.000
131 06014 Dầu oliu Olive oil, salad or cooking 100.00 13.808 11.290 0.022 1.953 0.414 0.129 0.000
132 07001 Thịt bê mỡ Veal meat, lean and fat 7.50 3.350 1.760 0.000 1.100 0.000 0.000 0.000
133 07002 Thịt bê nạc Veal meat, lean only 0.50 0.780 0.440 0.000 0.270 0.000 0.000 0.000
134 07003 Thịt bò loại I Beef meat grade I 3.80 0.900 0.630
172
Thành phần các acid béo trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of fatty acids in 100g edible portion
unsaturated fatty
Tên và mô tả thực phẩm
Cholesterol
Palmitoleic Mã số/
Myristoleic
Total poly-
Linolenic
Linoleic
code
acids
Oleic
DHA
EPA
g g g g g g g g g g g mg Tiếng Việt English
39.300 0.000 0.200 39.100 35.000 33.400 1.600 0.000 0.000 0.000 0 06007 Dầu cám gạo Rice bran oil
37.000 0.000 0.300 36.600 9.300 9.100 0.200 0.000 0.000 0.000 0 06008 Dầu cọ Palm oil
5.800 0.000 0.000 5.800 1.800 1.800 0.000 0.000 0.000 0.000 0 06009 Dầu dừa Coconut oil
Soybean oil, salad or
23.300 0.000 0.200 22.800 57.900 51.000 6.800 0.000 0.000 0.000 0 06010 Dầu đậu tương
cooking
46.200 0.000 0.100 44.800 32.000 32.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 06011 Dầu lạc Peanut oil, salad or cooking
Sesame oil. Salad or
39.700 0.000 0.200 39.300 41.700 41.300 0.300 0.000 0.000 0.000 0 06012 Dầu mè
cooking
27.576 0.000 0.114 27.333 54.677 53.230 1.161 0.000 0.000 0.000 0.286 0 06013 Dầu ngô Corn oil, salad or cooking
72.961 0.000 1.255 71.269 10.523 9.762 0.761 0.000 0.000 0.000 0 06014 Dầu oliu Olive oil, salad or cooking
3.040 0.000 0.350 2.600 0.510 0.390 0.060 0.060 0.000 0.000 78 07001 Thịt bê mỡ Veal meat, lean and fat
0.830 0.000 0.080 0.740 0.270 0.190 0.010 0.070 0.000 0.000 79 07002 Thịt bê nạc Veal meat, lean only
173
Thành phần các acid béo trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of fatty acids in 100g edible portion
Lignoceric
Arachidic
Margaric
TT
Total fat
Behenic
Palmitic
Stearic
code
137 07007 Thịt bồ câu ra ràng Pigeon young bird flesh skin and giblets 30.00 8.430 4.790 0.000 2.690 0.000 0.000 0.000
138 07010 Thịt cừu, nạc Mutton meat, lean 17.00 6.700 3.300 0.000 2.500 0.000 0.000 0.000
139 07011 Thịt dê, nạc Goat, meat, lean 4.30 0.710 0.330 0.000 0.330 0.000 0.000 0.000
140 07013 Thịt gà ta Chicken meat, average 13.10 4.310 3.150 0.000 0.870 0.000 0.000 0.000
141 07014 Thịt gà tây Turkey raw flesh and skin giblets 15.30 3.660 2.430 0.000 0.820 0.000 0.000 0.000
142 07015 Thịt hươu Deer meat 2.00 0.950 0.410 0.000 0.510 0.000 0.000 0.000
143 07016 Thịt lợn mỡ Pork fat 37.30 12.440 7.650 0.000 4.200 0.000 0.000 0.000
144 07017 Thịt lợn nạc Pork lean 7.00 2.470 1.570 0.000 0.770 0.000 0.000 0.000
145 07018 Thịt lợn nửa nạc, nửa mỡ Pork medium fat 21.50 7.290 4.520 0.000 2.410 0.000 0.000 0.000
146 07019 Thịt ngỗng Goose 39.20 9.780 6.950 0.000 2.330 0.000 0.000 0.000
147 07020 Thịt ngựa Horse meat 10.00 3.480 2.670 0.050 0.760 0.000 0.000 0.000
148 07021 Thịt thỏ nhà Rabbit meat raw 8.00 1.660 1.250 0.000 0.260 0.000 0.000 0.000
149 07022 Thịt thỏ rừng Hare rabbit (field or wild) 1.00 0.690 0.520 0.000 0.110 0.000 0.000 0.000
174
Thành phần các acid béo trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of fatty acids in 100g edible portion
unsaturated fatty
Tên và mô tả thực phẩm
Cholesterol
Palmitoleic Mã số/
Myristoleic
Total poly-
Linolenic
Linoleic
code
acids
Oleic
DHA
EPA
g g g g g g g g g g g mg Tiếng Việt English
Beef, short loin, top loin,
seperable lean only,
4.810 0.000 0.390 4.190 0.390 0.310 0.020 0.050 0.000 0.000 59 07006 Thịt bò, lưng, nạc và mỡ
trimmed to 1/4” fat, prime,
raw
Pigeon young bird flesh
9.720 0.000 3.470 6.260 3.070 2.670 0.000 0.160 0.010 0.020 95 07007 Thịt bồ câu ra ràng
skin and giblets
9.700 0.000 0.000 7.500 1.200 0.300 0.000 0.000 0.000 78 07010 Thịt cừu, nạc Mutton meat, lean
1.030 0.000 0.040 0.940 0.170 0.100 0.020 0.060 0.000 0.000 57 07011 Thịt dê, nạc Goat, meat, lean
6.240 0.000 0.83 5.170 3.230 2.880 0.140 0.080 0.010 0.030 75 07013 Thịt gà ta Chicken meat, average
Turkey raw flesh and skin
4.940 0.000 0.840 3.990 3.230 2.830 0.180 0.140 0.000 0.030 74 07014 Thịt gà tây
giblets I
0.670 0.000 0.030 0.630 0.470 0.310 0.070 0.100 0.000 0.000 85 07015 Thịt hươu Deer meat
15.930 0.000 0.990 14.660 3.800 3.300 0.290 0.110 0.000 0.000 74 07016 Thịt lợn mỡ Pork fat
3.230 0.000 0.230 2.930 0.770 0.620 0.030 0.090 0.000 0.000 67 07017 Thịt lợn nạc Pork lean
9.340 0.000 0.580 8.580 2.240 1.880 0.160 0.090 0.000 0.000 68 07018 Thịt lợn nửa nạc, nửa mỡ Pork medium fat
17.770 0.000 0.980 16.680 3.760 3.340 0.210 0.000 0.000 0.000 80 07019 Thịt ngỗng Goose (I)
3.200 0.000 0.480 2.670 2.250 1.100 0.960 0.190 0.000 0.000 75 07020 Thịt ngựa Horse meat
1.500 0.000 0.180 1.280 1.080 0.860 0.220 0.000 0.000 0.000 57 07021 Thịt thỏ nhà Rabbit meat raw
0.630 0.000 0.080 0.540 0.450 0.360 0.090 0.000 0.000 0.000 81 07022 Thịt thỏ rừng Hare rabbit (field or wild)
175
Thành phần các acid béo trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of fatty acids in 100g edible portion
Lignoceric
Arachidic
Margaric
TT
Total fat
Behenic
Palmitic
Stearic
code
150 07023 Thịt trâu Buffalo meat, average 1.37 0.460 0.250 0.000 0.190 0.000 0.000 0.000
151 07028 Thịt vịt Duck meat, average 21.80 13.220 9.580 0.000 3.200 0.000 0.000 0.000
152 07029 Bầu dục bò Beef, kidney 1.80 0.868 0.393 0.023 0.374 0.012 0.035 0.000
153 07030 Bầu dục lợn Pork, kidney 3.10 1.040 0.580 0.000 0.410 0.000 0.000 0.000
154 07032 Chân giò lợn Pork, leg 18.60 6.540 4.060 0.000 2.160 0.000 0.000 0.000
155 07033 Dạ dày bò Stomach, beef 4.20 1.291 0.643 0.081 0.463 0.004 0.006 0.000
156 07034 Dạ dày lợn Stomach, hog 2.90 4.025 2.264 0.025 1.591 0.020 0.000 0.000
157 07038 Đuôi lợn Hog, tail 47.10 11.640 7.600 0.000 3.510 0.000 0.000 0.000
158 07039 Gan bò Beef, liver 3.10 1.233 0.312 0.030 0.862 0.000 0.009 0.000
159 07040 Gan gà Chicken liver 3.40 1.563 0.883 0.002 0.659 0.000 0.007 0.000
160 07041 Gan lợn Pork liver 3.60 1.170 0.440 0.000 0.700 0.000 0.000 0.000
161 07042 Gan vịt Duck liver 4.70 1.140 0.800 0.000 0.630 0.000 0.000 0.000
162 07044 Lưỡi bò Beef tongue 12.10 7.000 4.220 0.000 2.100 0.000 0.000 0.000
163 07045 Lưỡi lợn Hog, tongue 12.80 5.960 3.820 0.000 1.730 0.000 0.000 0.000
164 07048 Mề gà Chicken gizzard 1.30 0.529 0.347 0.003 0.165 0.003 0.004 0.000
165 07049 óc bò Brain beef 9.50 2.300 0.919 0.031 1.273 0.017 0.034 0.000
176
Thành phần các acid béo trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of fatty acids in 100g edible portion
unsaturated fatty
Tên và mô tả thực phẩm
Cholesterol
Palmitoleic Mã số/
Myristoleic
Total poly-
Linolenic
Linoleic
code
acids
Oleic
DHA
EPA
g g g g g g g g g g g mg Tiếng Việt English
0.420 0.000 0.030 0.370 0.270 0.160 0.040 0.070 0.000 0.000 46 07023 Thịt trâu Buffalo meat, average
18.690 0.000 1.54 16.730 5.080 4.690 0.390 0.000 0.000 0.000 76 07028 Thịt vịt Duck meat, average
0.586 0.000 0.039 0.535 0.545 0.292 0.006 0.228 0.000 0.000 0.100 411 07029 Bầu dục bò Beef, kidney
1.070 0.000 0.090 0.970 0.260 0.170 0.010 0.080 0.000 0.000 319 07030 Bầu dục lợn Pork, kidney
8.380 0.000 0.530 7.700 2.010 1.690 0.140 0.090 0.000 0.000 73 07032 Chân giò lợn Pork, leg
1.533 0.000 0.088 1.413 0.180 0.116 0.011 0.048 0.000 0.000 0.150 122 07033 Dạ dày bò Stomach, beef
3.590 0.000 0 0 0.892 0.724 0.021 0.110 0.000 0.000 0.130 223 07034 Dạ dày lợn Stomach, hog
15.800 0.000 1.220 14.580 3.680 3.190 0.280 0.210 0.000 0.000 97 07038 Đuôi lợn Hog, tail
0.479 0.000 0.036 0.423 0.465 0.299 0.016 0.141 0.000 0.000 0.170 275 07039 Gan bò Beef, liver
1.249 0.000 0.106 1.127 0.819 0.475 0.006 0.326 0.000 0.000 0.065 345 07040 Gan gà Chicken liver
0.520 0.000 0.030 0.460 0.870 0.350 0.030 0.440 0.000 0.020 301 07041 Gan lợn Pork liver
0.710 0.000 0.050 0.650 0.630 0.370 0.000 0.260 0.000 0.000 515 07042 Gan vịt Duck liver
7.240 0.000 0.550 6.550 0.900 0.580 0.000 0.310 0.000 0.000 87 07044 Lưỡi bò Beef tongue
8.130 0.000 0.640 7.300 1.780 1.700 0.080 0.000 0.000 0.000 101 07045 Lưỡi lợn Hog, tongue
0.512 0.000 0.073 0.430 0.357 0.246 0.003 0.086 0.000 0.000 0.060 240 07048 Mề gà Chicken gizzard
1.890 0.000 0.021 1.646 1.586 0.041 0.000 0.319 0.374 0.851 0.610 3010 07049 óc bò Brain beef
177
Thành phần các acid béo trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of fatty acids in 100g edible portion
Lignoceric
Arachidic
Margaric
TT
Total fat
Behenic
Palmitic
Stearic
code
166 07050 óc lợn Hog brain 9.50 2.079 1.029 0.000 0.999 0.000 0.000 0.000
167 07051 Phổi bò Beef, lung 4.70 0.860 0.450 0.000 0.230 0.000 0.000 0.000
168 07052 Phổi lợn Hog lung raw 3.60 0.960 0.630 0.000 0.290 0.000 0.000 0.000
169 07053 Sườn lợn (bỏ xương) Pork, ribs without bone 12.80 6.450 3.970 0.000 2.120 0.043 0.000 0.000
170 07054 Tai lợn Hog ears 4.10 5.390 3.380 0.000 1.800 0.000 0.000 0.000
171 07055 Tim bò Beef, heart 3.00 1.383 0.621 0.051 0.623 0.005 0.000 0.000
172 07056 Tim gà Chicken heart 5.50 2.660 1.450 0.000 0.780 0.000 0.000 0.000
173 07057 Tim lợn Hog heart 3.20 1.160 0.590 0.000 0.450 0.000 0.000 0.000
174 07080 Ếch (thịt đùi) Frog 1.10 0.076 0.054 0.000 0.021 0.000 0.000 0.000
175 07082 Lòng gà (cả bộ) Chicken giblets 4.47 1.360 0.750 0.000 0.470 0.000 0.000 0.000
176 08003 Cá chép Carp 3.60 1.083 0.657 0.000 0.185 0.000 0.000 0.000
177 08009 Cá đối Flathead grey mullet 3.30 1.116 0.747 0.000 0.100 0.000 0.000 0.000
178 08011 Cá hồi Salmon 5.30 1.260 0.751 0.000 0.207 0.000 0.000 0.000
178
Thành phần các acid béo trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of fatty acids in 100g edible portion
unsaturated fatty
Tên và mô tả thực phẩm
Cholesterol
Palmitoleic Mã số/
Myristoleic
Total poly-
Linolenic
Linoleic
code
acids
Oleic
DHA
EPA
g g g g g g g g g g g mg Tiếng Việt English
1.659 0.000 0.12 1.069 1.429 0.090 0.120 0.470 0.000 0.450 2195 07050 óc lợn Hog brain
0.640 0.000 0.090 0.470 0.340 0.170 0.020 0.140 0.000 0.000 242 07051 Phổi bò Beef, lung
0.610 0.000 0.050 0.560 0.340 0.120 0.000 0.180 0.000 0.010 320 07052 Phổi lợn Hog lung raw
7.450 0.000 0.430 6.240 1.970 1.810 0.160 0.000 0.000 0.000 0.080 65 07053 Sườn lợn Pork, ribs
6.860 0.000 0.430 6.430 1.610 1.410 0.130 0.070 0.000 0.000 82 07054 Tai lợn Hog ears
1.137 0.000 0.059 1.060 0.546 0.395 0.016 0.128 0.000 0.000 0.180 124 07055 Tim bò Beef, heart
2.370 0.000 0.390 1.980 2.710 1.910 0.070 0.720 0.000 0.000 136 07056 Tim gà Chicken heart
1.020 0.000 0.100 0.900 1.120 0.770 0.080 0.270 0.000 0.000 131 07057 Tim lợn Hog heart
0.053 0.000 0.009 0.044 0.102 0.020 0.010 0.031 0.014 0.020 50 07080 Ếch (thịt đùi) Frog
1.120 0.000 0.160 0.950 1.090 0.750 0.030 0.270 0.010 0.020 262 07082 Lòng gà (cả bộ) Chicken giblets
2.238 0.000 0.655 1.150 1.431 0.517 0.270 0.152 0.238 0.114 70 08003 Cá chép Carp
1.078 0.000 0.564 0.293 0.715 0.088 0.025 0.096 0.217 0.108 49 08009 Cá đối Flathead grey mullet
2.134 0.000 0.506 1.204 1.992 0.206 0.157 0.133 0.429 0.656 45 08011 Cá hồi Salmon
0.390 0.560 0.088 0.044 0.049 0.580 0.810 08015 Cá mòi (cá sardin) Sardin
200 08016 Cá mỡ
179
Thành phần các acid béo trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of fatty acids in 100g edible portion
Lignoceric
Arachidic
Margaric
TT
Total fat
Behenic
Palmitic
Stearic
code
181 08019 Cá ngừ Flying fish 0.30 0.235 0.156 0.000 0.051 0.000 0.000 0.000
182 08020 Cá nục Anchovy 3.30 1.282 0.715 0.000 0.252 0.000 0.000 0.000
185 08026 Cá thu Mackerel, kingfish 10.30 5.640 3.490 0.000 0.610 0.000 0.000 0.000
186 08027 Cá thu đao Pacific saury 8.40 2.247 1.389 0.000 0.441 0.000 0.000 0.000
187 08030 Cá trê Catfish 11.90 1.768 1.274 0.000 0.354 0.000 0.000 0.000
188 08031 Cá trích Herring 10.60 3.257 2.023 0.000 0.257 0.000 0.000 0.000
189 08033 Cua bể (Crab sea water) 0.60 0.222 141.000 0.000 0.081 0.000 0.000 0.000
191 08038 Lươn Eel, silver - pike 1.50 2.358 1.585 0.000 0.191 0.000 0.000 0.000
192 08040 Mực tươi Cuttle fish, raw (Squid) 0.90 0.358 0.263 0.000 0.058 0.000 0.000 0.000
193 08048 Sò Oyster 0.40 0.510 0.357 0.000 0.071 0.000 0.000 0.000
194 08051 Tôm biển Shrimp, sea water 0.90 0.328 0.184 0.000 0.103 0.000 0.000 0.000
195 08054 Trai Mussel fresh water 1.10 0.094 0.060 0.000 0.018 0.000 0.000 0.000
180
Thành phần các acid béo trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of fatty acids in 100g edible portion
unsaturated fatty
Tên và mô tả thực phẩm
Cholesterol
Palmitoleic Mã số/
Myristoleic
Total poly-
Linolenic
Linoleic
code
acids
Oleic
DHA
EPA
g g g g g g g g g g g mg Tiếng Việt English
0.154 0.000 0.025 0.108 0.284 0.008 0.012 0.028 0.037 0.181 45 08019 Cá ngừ Flying fish
1.182 0.000 0.400 0.624 1.637 0.097 0.000 0.007 0.538 0.911 60 08020 Cá nục Anchovy
9.660 0.000 0.810 3.100 6.520 0.640 0.320 0.910 1.270 3.170 08026 Cá thu Mackerel, kingfish
2.629 0.000 0.470 1.328 1.940 0.116 0.050 0.081 0.509 0.932 47 08027 Cá thu đao Pacific saury
3.586 0.000 0.283 3.168 1.568 0.876 0.096 0.085 0.067 0.207 47 08030 Cá trê Catfish
6.872 0.000 1.057 2.913 2.423 0.192 0.057 0.248 0.969 0.689 406 08031 Cá trích Herring
0.192 0.000 0.059 0.104 0.387 0.012 0.000 0.055 0.170 0.150 78 08033 Cua bể (Crab sea water)
7.190 0.000 1.255 2.772 0.947 0.196 0.432 0.095 0.084 0.063 126 08038 Lươn Eel, silver - pike
0.107 0.000 0.008 0.046 0.524 0.002 0.004 0.009 0.146 0.342 233 08040 Mực tươi Cuttle fish, raw (Squid)
0.358 0.000 0.114 0.191 0.894 0.032 0.032 0.038 0.438 0.250 50 08048 Sò Oyster
0.253 0.000 0.083 0.147 0.669 0.028 0.014 0.087 0.258 0.222 152 08051 Tôm biển Shrimp, sea water
0.080 0.000 0.022 0.034 0.282 0.016 0.004 0.041 0.069 0.073 34 08054 Trai Mussel fresh water
181
Thành phần các acid béo trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of fatty acids in 100g edible portion
Lignoceric
Arachidic
Margaric
TT
Total fat
Behenic
Palmitic
Stearic
code
196 09001 Trứng gà ta Hen egg (Raw, whole) 10.33 3.099 2.226 0.000 0.784 0.010 0.012 0.003
197 09002 Lòng đỏ trứng gà Hen egg, yolk 29.80 9.551 6.860 0.051 2.417 0.032 0.038 0.009
198 09003 Lòng trắng trứng gà Hen egg, white 0.10 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
199 09004 Trứng vịt Duck egg 12.02 3.681 2.996 0.000 0.632 0.000 0.000 0.000
200 09007 Trứng chim cút Quail egg 10.47 3.557 2.666 0.000 0.838 0.000 0.000 0.000
202 09009 Trứng cá muối Fish caviar, black and red, granule 17.90 4.060 3.555 0.000 0.293 0.000 0.000 0.000
203 10001 Sữa bò tươi Milk cow, fresh (Fluid) 4.40 1.865 0.829 0.000 0.365 0.000 0.000 0.000
204 10002 Sữa dê tươi Milk goat’s whole 4.10 2.667 0.911 0.000 0.441 0.000 0.000 0.000
205 10003 Sữa mẹ (sữa người) Breast milk (Milk human, fluid, whole). 3.00 2.009 0.919 0.000 0.293 0.000 0.000 0.000
206 10004 Sữa chua Yogurt 3.70 2.096 0.886 0.000 0.317 0.000 0.000 0.000
207 10005 Sữa chua vớt béo Yogurt (Skimmed milk) 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
208 10006 Sữa bột toàn phần Milk, dried, whole powder 26.00 16.742 7.522 0.000 2.853 0.000 0.000 0.000
182
Thành phần các acid béo trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of fatty acids in 100g edible portion
unsaturated fatty
Tên và mô tả thực phẩm
Cholesterol
Palmitoleic Mã số/
Myristoleic
Total poly-
Linolenic
Linoleic
code
acids
Oleic
DHA
EPA
g g g g g g g g g g g mg Tiếng Việt English
3.810 0.008 0.298 3.473 1.364 1.148 0.033 0.142 0.004 0.037 470 09001 Trứng gà ta Hen egg (Raw, whole)
11.738 0.024 0.918 10.701 4.204 3.538 0.103 0.000 0.011 0.114 2000 09002 Lòng đỏ trứng gà Hen egg, yolk
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0 09003 Lòng trắng trứng gà Hen egg, white
6.525 0.000 0.441 6.084 1.223 0.558 0.102 0.319 0.000 0.000 884 09004 Trứng vịt Duck egg
4.324 0.000 0.473 3.851 1.324 0.940 0.044 0.122 0.000 0.000 844 09007 Trứng chim cút Quail egg
0.812 0.000 0.000 0.812 0.195 0.120 0.075 0.000 0.000 0.000 42 10001 Sữa bò tươi Milk cow, fresh (Fluid)
1.109 0.000 0.082 0.977 0.149 0.109 0.040 0.000 0.000 0.000 2 10002 Sữa dê tươi Milk goat’s whole
Breast milk (Milk human ,
1.658 0.000 0.129 1.475 0.497 0.374 0.052 0.026 0.000 0.000 14 10003 Sữa mẹ (sữa người)
fluid, whole).
0.893 0.000 0.071 0.743 0.092 0.065 0.027 0.000 0.000 0.000 13 10004 Sữa chua Yogurt
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 1 10005 Sữa chua vớt béo Yogurt (Skimmed milk)
7.924 0.000 1.196 6.192 0.665 0.460 0.204 0.000 0.000 0.000 97 10006 Sữa bột toàn phần Milk, dried, whole powder
183
Thành phần các acid béo trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of fatty acids in 100g edible portion
Lignoceric
Arachidic
Margaric
TT
Total fat
Behenic
Palmitic
Stearic
code
209 10007 Sữa bột tách béo Skimmed milk powder 1.00 0.499 0.235 0.000 0.085 0.000 0.000 0.000
210 10009 Phó mát Cheese (type whole fat) 30.90 21.092 9.803 0.000 4.007 0.000 0.000 0.000
211 11002 Dưa chuột hộp Cucumber (canned) 0.14 0.052 0.044 0.000 0.005 0.000 0.000 0.000
212 11003 Dứa hộp Pineapple, canned sweetened 0.06 0.009 0.005 0.000 0.003 0.000 0.000 0.000
213 11006 Mận nước đường Plum, canned sweetened 0.10 0.008 0.007 0.000 0.001 0.000 0.000 0.000
214 11013 Nước dứa hộp Pineapple juice 0.06 0.008 0.005 0.000 0.003 0.000 0.000 0.000
215 11017 Thịt bò hộp Beef, canned 20.60 3.300 0.000 2.700 0.000 0.000 0.000
216 11019 Thịt lợn hộp Pork, canned 29.30 2.100 0.000 0.450 0.000 0.000 0.000
217 12002 Bánh bích quy Biscuits, plain 4.50 0.720 0.520
218 12006 Bánh kem xốp Wafers filled 24.00 0.120 0.050
219 12012 Bột ca cao Cocoa powder 17.00 8.070 3.690 0.000 4.250 0.000 0.000 0.000
221 12023 Kẹo sữa Sweets with milk 5.20 8.610 0.990
222 12024 Kẹo vừng viên Sesame candy 6.90 0.240 1.750
184
Thành phần các acid béo trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of fatty acids in 100g edible portion
unsaturated fatty
Tên và mô tả thực phẩm
Cholesterol
Palmitoleic Mã số/
Myristoleic
Total poly-
Linolenic
Linoleic
code
acids
Oleic
DHA
EPA
g g g g g g g g g g g mg Tiếng Việt English
0.201 0.000 0.022 0.167 0.030 0.019 0.011 0.000 0.000 0.000 20 10007 Sữa bột tách béo Skimmed milk powder
9.391 0.000 1.004 7.905 0.942 0.577 0.365 0.000 0.000 0.000 105 10009 Phó mát Cheese (type whole fat)
0.003 0.000 0.000 0.003 0.082 0.035 0.047 0.000 0.000 0.000 0 11002 Dưa chuột hộp Cucumber (canned)
Pineapple, canned sweet-
0.013 0.000 0.001 0.012 0.040 0.023 0.017 0.000 0.000 0.000 0 11003 Dứa hộp
ened
0.069 0.000 0.001 0.068 0.023 0.023 0.000 0.000 0.000 0.000 0 11006 Mận nước đường Plum, canned sweetened
0.014 0.000 0.002 0.012 0.042 0.024 0.018 0.000 0.000 0.000 0 11013 Nước dứa hộp Pineapple juice
4.570 0.000 0.000 4.570 0.440 0.440 0.000 0.000 0.000 0.000 0 12012 Bột ca cao Cocoa powder
185
Thành phần các acid béo trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of fatty acids in 100g edible portion
Lignoceric
Arachidic
Margaric
TT
Total fat
Behenic
Palmitic
Stearic
code
223 13002 Gừng khô (bột) Ginger root dried 2.90 1.940 1.020 0.000 0.140 0.000 0.000 0.000
224 13003 Gừng tươi Ginger root fresh 0.51 0.203 0.120 0.000 0.017 0.000 0.000 0.000
225 13004 Hạt tiêu Pepper black seeds 7.40 0.980 0.900 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
226 13006 Nghệ khô, bột Turmeric rhizome, dried 5.10 3.120 1.693 0.000 0.232 0.000 0.000 0.000
227 13007 Nghệ tươi Turmeric, rhizome, fresh 5.20 0.439 0.238 0.000 0.033 0.000 0.000 0.000
228 13010 Magi Soybean sauce 0.10 0.011 0.008 0.000 0.003 0.000 0.000 0.000
229 13017 Nước mắm cá Fish sauce, ready-to-serve 0.01 0.003 0.001 0.000 0.001 0.000 0.000 0.000
230 13021 Tương ớt Red pepper sauce concentrate 0.50 0.080 0.065 0.000 0.013 0.000 0.000 0.000
231 13022 Xì dầu Soybean sauce 0.03 0.005 0.004 0.000 0.001 0.000 0.000 0.000
232 13023 Sốt mayonnaise Mayonnaise 77.80 10.784 7.357 0.000 1.952 0.000 0.000 0.000
233 14006 Nước dừa non tươi Water liquid from immature coconut 0.10 0.024 0.021 0.000 0.001 0.000 0.000 0.000
234 14007 Nước ép cà chua Tomato juice, without salt added 0.60 0.008 0.006 0.000 0.002 0.000 0.000 0.000
186
Thành phần các acid béo trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of fatty acids in 100g edible portion
unsaturated fatty
Tên và mô tả thực phẩm
Cholesterol
Palmitoleic Mã số/
Myristoleic
Total poly-
Linolenic
Linoleic
code
acids
Oleic
DHA
EPA
g g g g g g g g g g g mg Tiếng Việt English
1.000 0.000 0.000 1.000 1.310 1.020 0.290 0.000 0.000 0.000 0 13002 Gừng khô (bột) Ginger root dried
0.154 0.000 0.021 0.119 0.154 0.120 0.034 0.000 0.000 0.000 0 13003 Gừng tươi Ginger root fresh
1.010 0.000 0.000 1.010 1.130 0.970 0.160 0.000 0.000 0.000 0.000 0 13004 Hạt tiêu Pepper black seeds
1.660 0.000 0.000 1.660 2.180 1.694 0.482 0.000 0.000 0.000 0 13006 Nghệ khô, bột Turmeric rhizome, dried
0.234 0.000 0.000 0.234 0.307 0.238 0.068 0.000 0.000 0.000 0 13007 Nghệ tươi Turmeric, rhizome, fresh
0.017 0.000 0.000 0.017 0.044 0.039 0.005 0.000 0.000 0.000 0 13010 Magi Soybean sauce
0.002 0.000 0.001 0.001 0.003 0.000 0.000 0.000 0.001 0.002 0 13017 Nước mắm cá Fish sauce, ready-to-serve
0.006 0.000 0.000 0.006 0.019 0.016 0.002 0.000 0.000 0.000 0 13022 Xì dầu Soybean sauce
18.026 0.000 0.000 18.026 45.539 40.569 4.970 0.000 0.000 0.000 0 13023 Sốt mayonnaise Mayonnaise
187
THÀNH PHẦN CÁC ACID AMIN
TRONG 100G THỰC PHẨM ĂN ĐƯỢC
COMPOSITION OF AMINO ACIDS IN 100G EDIBLE PORTION
189
Thành phần các acid amin trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of amino acids in 100g edible portion
1 01001 Gạo nếp cái Glutinous rice, milled, raw 8.6 207 66 229 177 317 531 222
2 01002 Gạo nếp (loại thường) Glutinous rice, milled, raw 8.40 246 160 79 364 244 416 563 294
4 01004 Gạo tẻ máy Ordinary polished rice, raw 7.9 239 155 77 353 236 403 546 285
5 01005 Gạo lứt Rice, brown or hulled, raw 7.5 286 169 96 387 275 440 620 318
6 01006 Kê Foxtail millet, raw 7.0 212 221 119 580 353 578 1400 465
7 01007 Ngô bắp tươi Corn seeds, fresh, raw 4.1 100 71 24 190 140 180 470 140
8 01008 Ngô vàng hạt khô Yellow corn seed, dried 8.6 265 197 67 463 354 477 1155 337
12 01012 Bánh mỳ Bread, French style 7.9 163 133 66 314 216 366 460 294
15 01015 Bỏng ngô Corn flakes 8.6 230 166 61 421 310 418 1081 316
16 01016 Bột gạo nếp Glutinous rice flour 8.2 240 156 77 355 238 406 550 287
17 01017 Bột gạo tẻ Rice flour 6.6 207 144 72 317 210 348 488 244
18 01018 Bột mì Wheat flour 11.0 340 140 110 630 380 520 780 380
19 01019 Bột ngô vàng Yellow maize flour 8.3 195 145 49 340 261 351 850 248
22 01022 Mỳ sợi Wheat noodles, raw 11.0 432 320 150 702 490 808 1036 667
190
Thành phần các acid amin trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of amino acids in 100g edible portion
ARG HIS CYS TYR ALA ASP GLU GLY PRO SER
Tên và mô tả thực phẩm
Mã số/ Food name and description
Arginine Histidine Cystine Tyrosine Alanine Aspartic acid Glutamic acid Glycine Proline Serine
code
mg mg mg mg mg mg mg mg mg mg Tiếng Việt English
Ngũ cốc và sản phẩm
Cereals and products
chế biến
435 133 96 111 347 443 1210 281 376 309 01001 Gạo nếp cái Glutinous rice, milled, raw
568 160 140 228 395 640 1328 310 321 358 01002 Gạo nếp (loại thường) Glutinous rice, milled, raw
551 155 135 221 383 621 1288 301 311 347 01004 Gạo tẻ máy Ordinary polished rice, raw
569 190 91 281 437 702 1528 369 352 388 01005 Gạo lứt Rice, brown or hulled, raw
382 236 212 340 986 726 2396 287 877 644 01006 Kê Foxtail millet, raw
150 100 59 140 280 240 760 140 330 190 01007 Ngô bắp tươi Corn seeds, fresh, raw
470 287 170 383 705 655 1768 386 822 447 01008 Ngô vàng hạt khô Yellow corn seed, dried
294 133 188 208 280 392 1924 331 732 345 01012 Bánh mỳ Bread, French style
362 235 134 330 650 541 1634 319 771 429 01015 Bỏng ngô Corn flakes
554 156 137 223 386 625 1296 303 313 349 01016 Bột gạo nếp Glutinous rice flour
516 149 107 314 332 549 1097 267 278 310 01017 Bột gạo tẻ Rice flour
320 170 265 142 278 329 3480 341 1254 449 01018 Bột mì Wheat flour
345 211 125 282 518 482 1300 284 605 329 01019 Bột ngô vàng Yellow maize flour
191
Thành phần các acid amin trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of amino acids in 100g edible portion
32 02009 Khoai lang nghệ Sweet potato, yellow variety, raw 1.2 42 11 12 42 50 61 64 40
37 02014 Khoai tây Potato, white, raw 2.0 100 30 20 110 70 100 230 230
45 02022 Khoai lang khô Sweet potato, dried 2.2 70 30 4 100 110 90 120 90
46 02023 Khoai tây khô White potato, dried 6.6 330 110 50 360 240 320 750 750
50 03001 Cùi dừa già Coconut meat, mature, raw 4.8 147 62 39 169 121 202 247 131
53 03004 Đậu đen (hạt) Black bean seed, dried 24.2 1483 325 256 1168 909 1130 1725 954
54 03005 Đậu đũa (hạt) Yardlong bean, seed, dried 23.7 1503 312 323 1176 911 1554 1931 1514
55 03006 Đậu Hà lan (hạt) Field peas, seed, dried 22.2 1772 251 275 1132 872 1159 1760 1014
56 03007 Đậu tương (đậu nành) Soybean, seed, dried 34.0 1970 680 480 1800 1600 1430 2240 1670
57 03008 Đậu trắng hạt (Đậu Tây) Kidney bean, white bean, seed, dried 23.2 1160 300 320 1280 740 930 1460 950
59 03010 Đậu xanh (đậu tắt) Mungo bean 23.4 2145 458 432 1259 736 989 1607 941
61 03012 Hạt dẻ tươi Chestnut, fresh 4.2 228 101 49 190 167 220 259 157
62 03013 Hạt dẻ khô Chestnut, dried 6.8 371 0.165 80 309 272 358 421 255
64 03015 Hạt điều Cashew nut, common 18.4 928 362 287 951 688 1094 1472 789
192
Thành phần các acid amin trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of amino acids in 100g edible portion
ARG HIS CYS TYR ALA ASP GLU GLY PRO SER
Tên và mô tả thực phẩm
Mã số/ Food name and description
Arginine Histidine Cystine Tyrosine Alanine Aspartic acid Glutamic acid Glycine Proline Serine
code
mg mg mg mg mg mg mg mg mg mg Tiếng Việt English
90 40 33 132 160 484 382 116 94 138 02022 Khoai lang khô Sweet potato, dried
290 110 33 155 251 696 574 211 211 231 02023 Khoai tây khô White potato, dried
546 77 66 103 170 325 761 158 138 172 03001 Cùi dừa già Coconut meat, mature, raw
1337 601 235 608 905 2613 3294 843 916 1175 03004 Đậu đen (hạt) Black bean seed, dried
1975 1140 123 592 908 2904 3594 871 1488 1198 03005 Đậu đũa (hạt) Yardlong bean, seed, dried
2188 597 373 711 1080 2896 4196 1092 1014 1080 03006 Đậu Hà lan (hạt) Field peas, seed, dried
2410 780 485 988 1671 4361 7098 1551 1989 1851 03007 Đậu tương (đậu nành) Soybean, seed, dried
1470 663 113 556 809 2449 3122 758 802 908 03010 Đậu xanh (đậu tắt) Mungo bean
430 121 110 125 200 852 537 184 162 184 03012 Hạt dẻ tươi Chestnut, fresh
699 197 179 203 324 1385 873 299 263 299 03013 Hạt dẻ khô Chestnut, dried
2123 456 393 508 837 1795 4506 937 812 1079 03015 Hạt điều Cashew nut, common
193
Thành phần các acid amin trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of amino acids in 100g edible portion
66 03017 Lạc hạt Peanut seed, dried 27.5 990 360 300 1680 770 1290 1760 880
71 03022 Bột đậu tương rang chín Roasted soybeans flour 41.0 2316 469 506 1816 1511 1737 2834 1688
72 03023 Bột đậu xanh Mungo bean flour 24.6 2255 481 454 1324 774 1040 1689 989
73 03024 Bột lạc Peanut flour 27.5 1055 384 320 1791 821 1375 1876 938
74 03025 Đậu phụ Tofu, raw 10.9 460 108 133 443 235 364 618 360
77 03028 Hạt bí đỏ rang Pumpkin seeds, fried 35.1 1524 587 554 1319 1319 1834 2632 1801
78 03029 Hạt dưa đỏ rang (dưa hấu) Water melon seeds, fried 31.8 937 398 428 1096 1203 1447 2007 1447
79 03030 Hạt điều khô, chiên dầu Cashew, common, roasted with oil 18.3 1062 194 347 888 868 1280 1388 868
81 03032 Sữa đậu nành (100g đậu/lít) Soybean milk (100 g soybean/L) 3.1 162 42 42 162 152 176 230 162
194
Thành phần các acid amin trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of amino acids in 100g edible portion
ARG HIS CYS TYR ALA ASP GLU GLY PRO SER
Tên và mô tả thực phẩm
Mã số/ Food name and description
Arginine Histidine Cystine Tyrosine Alanine Aspartic acid Glutamic acid Glycine Proline Serine
code
mg mg mg mg mg mg mg mg mg mg Tiếng Việt English
2720 580 249 669 669 2952 5070 1287 1236 1557 03017 Lạc hạt Peanut seed, dried
2700 938 561 1316 1639 4375 6740 1609 2035 2017 03022 Bột đậu tương rang chín Roasted soybeans flour
1545 697 119 585 850 2575 3282 797 843 955 03023 Bột đậu xanh Mungo bean flour
2899 618 265 713 713 3147 5404 1372 1317 1660 03024 Bột lạc Peanut flour
472 264 108 233 261 845 1536 293 410 367 03025 Đậu phụ Tofu, raw
4920 798 349 1042 1629 3080 5889 1939 2150 1352 03028 Hạt bí đỏ rang Pumpkin seeds, fried
4468 749 295 805 1447 2247 5324 1498 1391 1096 03029 Hạt dưa đỏ rang (dưa hấu) Water melon seeds, fried
196 69 23 108 137 348 539 152 230 172 03032 Sữa đậu nành (100g đậu/lít) Soybean milk (100 g soybean/L)
195
Thành phần các acid amin trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of amino acids in 100g edible portion
89 04007 Cà rốt (củ đỏ, vàng) Carrots, all variety, raw 1.5 39 12 7 27 29 44 44 30
96 04014 Cải soong Water cress, raw 2.1 134 20 30 114 133 137 166 93
97 04015 Cải thìa (cải trắng) Chinese cabbage, unspecified, raw 1.4 89 9 15 44 49 66 88 85
104 04022 Củ cải trắng khô White radish, dried 17.6 393 75 43 262 326 365 413 344
111 04029 Đậu cô ve Common bean, string bean, raw 5.0 132 31 33 102 93 118 166 90
112 04030 Đậu đũa Yardlong bean, raw 6.0 184 40 32 154 104 162 200 150
117 04035 Giá đậu tương Sprout of soybeans, raw 7.7 392 116 79 391 317 423 670 452
118 04036 Giá đậu xanh Mungobean sprouts 5.5 274 87 60 271 225 324 463 316
119 04037 Hành củ tươi Onion, bulb onion, raw 1.3 95 21 21 61 74 84 113 81
196
Thành phần các acid amin trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of amino acids in 100g edible portion
ARG HIS CYS TYR ALA ASP GLU GLY PRO SER
Tên và mô tả thực phẩm
Mã số/ Food name and description
Arginine Histidine Cystine Tyrosine Alanine Aspartic acid Glutamic acid Glycine Proline Serine
code
mg mg mg mg mg mg mg mg mg mg Tiếng Việt English
44 14 10 22 48 117 194 29 28 32 04007 Cà rốt (củ đỏ, vàng) Carrots, all variety, raw
150 40 7 63 137 187 190 112 96 60 04014 Cải soong Water cress, raw
456 149 150 248 538 1492 248 202 240 04022 Củ cải trắng khô White radish, dried
102 56 20 80 106 288 257 91 91 128 04029 Đậu cô ve Common bean, string bean, raw
460 164 79 276 377 1452 925 356 323 453 04035 Giá đậu tương Sprout of soybeans, raw
366 132 43 192 259 1062 656 211 272 273 04036 Giá đậu xanh Mungobean sprouts
137 33 55 86 176 393 94 126 86 04037 Hành củ tươi Onion, bulb onion, raw
197
Thành phần các acid amin trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of amino acids in 100g edible portion
122 04040 Hạt sen tươi Lotus seed, raw 9.5 264 72 59 206 200 266 326 205
123 04041 Hạt sen khô Dried lotus seed 20.0 985 267 221 767 747 991 1215 765
131 04049 Lá sắn tươi Cassava leaves, raw 7.0 340 140 110 420 300 460 710 390
135 04053 Măng tre Bamboo shoots, spring variety, raw 1.7 134 30 27 90 86 106 140 88
148 04066 Rau bí Pumpkin leaves, raw 2.7 200 54 41 171 156 181 318 156
152 04070 Rau đay Jute potherb, raw 2.8 219 65 30 212 164 248 388 221
154 04072 Rau giền cơm Amaranth, spineless, raw 3.4 127 36 31 133 99 137 195 119
156 04074 Rau giền trắng Amaranth, sp White, raw 3.2 110 40 120 100 120 170 100
157 04075 Rau húng Basil sweet leaves raw 2.2 110 36 39 130 104 127 191 104
158 04076 Rau khoai lang Sweet potato leaves, raw 2.6 228 86 35
164 04082 Rau mùi tàu Parsley, curley, raw 2.1 181 42 45 145 122 172 204 118
198
Thành phần các acid amin trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of amino acids in 100g edible portion
ARG HIS CYS TYR ALA ASP GLU GLY PRO SER
Tên và mô tả thực phẩm
Mã số/ Food name and description
Arginine Histidine Cystine Tyrosine Alanine Aspartic acid Glutamic acid Glycine Proline Serine
code
mg mg mg mg mg mg mg mg mg mg Tiếng Việt English
338 115 54 100 239 505 957 221 344 252 04040 Hạt sen tươi Lotus seed, raw
1262 430 201 375 892 1884 3570 826 1285 939 04041 Hạt sen khô Dried lotus seed
107 35 27 36 107 265 374 74 121 87 04052 Măng tây Asparagus, white, raw
88 38 22 29 54 369 139 156 136 60 04059 Ngó sen Lotus, stem underground, raw
248 110 40 147 256 567 493 214 246 182 04070 Rau đay Jute potherb, raw
121 52 29 80 139 229 292 132 121 111 04072 Rau giền cơm Amaranth, spineless, raw
117 51 28 77 132 301 277 122 104 99 04075 Rau húng Basil sweet leaves raw
122 61 14 82 195 194 249 145 213 136 04082 Rau mùi tàu Parsley, curley, raw
199
Thành phần các acid amin trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of amino acids in 100g edible portion
165 04083 Rau muống Swamp cabbage, water spinach, raw 3.2 174 53 39 129 122 161 223 147
172 04090 Rau sà lách Lettuce, garden asparagus, raw 1.5 88 41 18 117 94 124 145 88
181 04099 Súp lơ trắng Cauliflower, raw 2.5 134 46 35 81 100 138 161 104
182 04100 Súp lơ xanh Broccoli, raw 3.0 158 42 39 105 107 148 172 112
183 04101 Thìa là Dill, raw 2.6 246 11 14 65 68 154 159 195
185 04103 Tỏi ta Garlic bulbs, raw 6.0 273 76 66 183 157 291 308 217
186 04104 Tỏi tây (cả lá) Chinese Leek, Onion fragrant, raw 1.4 100 35 23 97 82 98 140 74
192 04110 Ngọn su su Chayote, young stem and leaves raw 3.3 181 45 149 183 141 192 131
200 04118 Dưa chuột muối Cucumber, pickled with salt 0.8 23 5 4 15 18 24 26 18
200
Thành phần các acid amin trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of amino acids in 100g edible portion
ARG HIS CYS TYR ALA ASP GLU GLY PRO SER
Tên và mô tả thực phẩm
Mã số/ Food name and description
Arginine Histidine Cystine Tyrosine Alanine Aspartic acid Glutamic acid Glycine Proline Serine
code
mg mg mg mg mg mg mg mg mg mg Tiếng Việt English
103 37 2 20 61 120 210 43 41 41 04090 Rau sà lách Lettuce, garden asparagus, raw
108 46 36 35 192 200 184 165 124 109 04099 Súp lơ trắng Cauliflower, raw
142 59 34 64 156 345 393 95 127 154 04100 Súp lơ xanh Broccoli, raw
142 71 17 96 227 343 290 169 248 158 04101 Thìa là Dill, raw
634 113 65 81 132 489 805 200 100 190 04103 Tỏi ta Garlic bulbs, raw
201
Thành phần các acid amin trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of amino acids in 100g edible portion
C/ Nấm Mushrooms
206 04124 Men bia tươi Baker’s yeast compressed 16.2 949 203 226 633 678 881 1017 678
202
Thành phần các acid amin trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of amino acids in 100g edible portion
ARG HIS CYS TYR ALA ASP GLU GLY PRO SER
Tên và mô tả thực phẩm
Mã số/ Food name and description
Arginine Histidine Cystine Tyrosine Alanine Aspartic acid Glutamic acid Glycine Proline Serine
code
mg mg mg mg mg mg mg mg mg mg Tiếng Việt English
C/ Nấm Mushrooms
588 362 158 678 994 1424 1876 655 633 746 04124 Men bia tươi Baker’s yeast compressed
203
Thành phần các acid amin trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of amino acids in 100g edible portion
248 05036 Nhãn khô Longan dried 4.3 172 49 112 128 217 202 97
254 05042 Quả bơ vỏ xanh Avocado, Alligator Pear 1.9 147 42 28 260 82 120 160 94
267 05055 Xoài chín Mango, common; India mango (ripe) 0.6 41 5 8 17 19 26 31 18
283 07001 Thịt bê mỡ Veal meat, lean and fat 19.0 1544 473 199 756 788 977 1481 946
204
Thành phần các acid amin trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of amino acids in 100g edible portion
ARG HIS CYS TYR ALA ASP GLU GLY PRO SER
Tên và mô tả thực phẩm
Mã số/ Food name and description
Arginine Histidine Cystine Tyrosine Alanine Aspartic acid Glutamic acid Glycine Proline Serine
code
mg mg mg mg mg mg mg mg mg mg Tiếng Việt English
131 45 94 585 469 780 158 158 180 05036 Nhãn khô Longan dried
99 55 31 54 121 264 321 116 110 128 05042 Quả bơ vỏ xanh Avocado, Alligator Pear
1229 630 158 662 1135 1734 2648 1009 851 788 07001 Thịt bê mỡ Veal meat, lean and fat
205
Thành phần các acid amin trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of amino acids in 100g edible portion
284 07002 Thịt bê nạc Veal meat, lean only 20.0 1560.5 478 201 764 796 987 1496 955
285 07003 Thịt bò loại I Beef meat grade I 21.0 1860 564 234 920 959 1047 1695 1005
286 07004 Thịt bò loại II Beef meat grade II 18.0 1557 456 184 770 809 889 1419 833
292 07010 Thịt cừu, nạc Mutton meat, lean 16.4 1580 441 212 598 764 870 1395 933
293 07011 Thịt dê, nạc Goat, meat, lean 20.7 1532 552 306 715 981 1103 1716 1042
295 07013 Thịt gà ta Chicken meat, average 20.3 1859 653 246 717 787 972 1629 1293
296 07014 Thịt gà tây Turkey raw flesh and skin giblets I 20.1 1356 459 198 631 760 810 1267 746
298 07016 Thịt lợn mỡ Pork fat 14.5 1230 347 160 547 610 737 1088 616
299 07017 Thịt lợn nạc Pork lean 19.0 1440 400 230 690 740 910 1190 940
300 07018 Thịt lợn nửa nạc, nửa mỡ Pork medium fat 16.5 1517 432 202 674 757 911 1344 767
301 07019 Thịt ngỗng Goose (I) 14.0 1252 350 204 618 651 699 1199 641
302 07020 Thịt ngựa Horse meat 21.5 2150 602 217 819 839 1077 2043 1398
303 07021 Thịt thỏ nhà Rabbit meat raw 21.5 1811 675 337 781 1136 1420 1456 1207
304 07022 Thịt thỏ rừng Hare rabbit (field or wild) 23.5 1908 545 288 895 975 1108 1698 1034
206
Thành phần các acid amin trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of amino acids in 100g edible portion
ARG HIS CYS TYR ALA ASP GLU GLY PRO SER
Tên và mô tả thực phẩm
Mã số/ Food name and description
Arginine Histidine Cystine Tyrosine Alanine Aspartic acid Glutamic acid Glycine Proline Serine
code
mg mg mg mg mg mg mg mg mg mg Tiếng Việt English
1242 637 159 669 1146 1751 2675 1019 860 796 07002 Thịt bê nạc Veal meat, lean only
1321 713 268 752 1221 179 3194 1016 790 842 07003 Thịt bò loại I Beef meat grade I
1246 580 208 595 1181 1633 2773 1484 982 740 07004 Thịt bò loại II Beef meat grade II
212 870 307 598 1300 454 1028 1466 2320 794 07010 Thịt cừu, nạc Mutton meat, lean
1512 429 245 633 07011 Thịt dê, nạc Goat, meat, lean
1190 432 288 595 1088 1965 2848 797 925 938 07013 Thịt gà ta Chicken meat, average
911 509 169 454 832 1249 2062 868 672 574 07016 Thịt lợn mỡ Pork fat
1010 510 202 644 990 1607 2603 1023 821 752 07017 Thịt lợn nạc Pork lean
1104 640 210 567 1014 1547 2568 999 789 705 07018 Thịt lợn nửa nạc, nửa mỡ Pork medium fat
948 395 99 501 888 1330 2231 869 627 565 07019 Thịt ngỗng Goose (I)
1548 602 280 796 1163 1785 2625 925 860 908 07020 Thịt ngựa Horse meat
1243 568 273 746 1314 2201 3550 1136 1101 1139 07021 Thịt thỏ nhà Rabbit meat raw
1346 611 274 776 1315 2129 3496 1183 1065 966 07022 Thịt thỏ rừng Hare rabbit (field or wild)
207
Thành phần các acid amin trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of amino acids in 100g edible portion
305 07023 Thịt trâu Buffalo meat, average 20.4 1610 511 249 817 976 1084 1755 1023
310 07028 Thịt vịt Duck meat, average 17.8 912 291 144 459 471 573 900 537
311 07029 Bầu dục bò Beef, kidney 12.5 1138 451 172 809 667 919 1514 1011
312 07030 Bầu dục lợn Pork, kidney 13.0 1330 339 209 548 704 913 1728 678
314 07032 Chân giò lợn (bỏ xương) Pork, leg without bone 15.7 1550 444 208 689 776 931 1376 787
315 07033 Dạ dày bò Stomach, beef 14.8 933 280 149 448 504 579 784 467
320 07038 Đuôi lợn Hog, tail 10.8 1012 320 89 479 550 515 905 408
321 07039 Gan bò Beef, liver 17.4 1523 641 280 1122 754 1388 1818 1119
322 07040 Gan gà Chicken liver 18.2 1244 463 179 764 676 889 1633 1295
323 07041 Gan lợn Pork liver 18.8 1260 600 340 1150 900 1170 1580 1020
324 07042 Gan vịt Duck liver 17.1 1418 444 264 932 833 1181 1691 995
326 07044 Lưỡi bò Beef tongue 13.6 1149 315 114 615 648 713 1113 641
327 07045 Lưỡi lợn Hog, tongue 14.2 1333 365 188 675 689 848 1307 743
330 07048 Mề gà Chicken gizzard 21.3 1300 470 180 760 840 820 1300 840
331 07049 óc bò Brain beef 9.0 839 482 703 678 592 888 965
332 07050 óc lợn Hog brain 9.0 748 354 132 704 385 531 771 605
333 07051 Phổi bò Beef, lung 15.2 1137 406 148 526 575 731 1008 754
334 07052 Phổi lợn Hog lung raw 14.8 1389 541 124 653 599 872 1210 1119
335 07053 Sườn lợn (bỏ xương) Pork, ribs without bone 17.9 1560 420 190 650 740 930 1270 850
336 07054 Tai lợn Hog ears 21.0 1052 133 43 718 629 830 1167 492
208
Thành phần các acid amin trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of amino acids in 100g edible portion
ARG HIS CYS TYR ALA ASP GLU GLY PRO SER
Tên và mô tả thực phẩm
Mã số/ Food name and description
Arginine Histidine Cystine Tyrosine Alanine Aspartic acid Glutamic acid Glycine Proline Serine
code
mg mg mg mg mg mg mg mg mg mg Tiếng Việt English
1278 675 326 818 2034 2956 795 780 875 07023 Thịt trâu Buffalo meat, average
770 283 180 395 777 1102 1709 928 686 488 07028 Thịt vịt Duck meat, average
971 446 286 575 824 1183 2241 1106 779 732 07029 Bầu dục bò Beef, kidney
913 574 235 522 861 1434 2008 965 913 782 07030 Bầu dục lợn Pork, kidney
1120 659 216 583 1032 1584 2636 992 790 720 07032 Chân giò lợn (bỏ xương) Pork, leg without bone
821 336 149 336 784 989 1754 1213 989 579 07033 Dạ dày bò Stomach, beef
1189 302 230 320 1278 1384 2130 2361 1509 692 07038 Đuôi lợn Hog, tail
1283 562 243 690 1097 1742 2675 1180 948 793 07039 Gan bò Beef, liver
960 338 213 534 940 1437 2417 798 747 710 07040 Gan gà Chicken liver
1080 490 236 709 1223 1992 2622 1160 986 1005 07041 Gan lợn Pork liver
1148 498 252 660 1088 1781 2428 1088 929 806 07042 Gan vịt Duck liver
949 386 195 482 858 1361 2053 894 696 601 07044 Lưỡi bò Beef tongue
1007 409 235 496 861 1515 2052 1205 861 678 07045 Lưỡi lợn Hog, tongue
1300 380 240 550 730 1700 3100 960 930 820 07048 Mề gà Chicken gizzard
712 245 165 316 1028 1202 493 07050 óc lợn Hog brain
880 393 120 385 1001 977 1726 734 1659 816 07051 Phổi bò Beef, lung
1189 468 141 447 890 1266 1464 1027 901 621 07052 Phổi lợn Hog lung raw
1050 650 120 590 1050 1560 2290 910 250 680 07053 Sườn lợn (bỏ xương) Pork, ribs without bone
1861 269 200 402 2220 1660 2805 4400 2848 941 07054 Tai lợn Hog ears
209
Thành phần các acid amin trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of amino acids in 100g edible portion
337 07055 Tim bò Beef, heart 15.0 1431 506 145 628 626 750 1336 1067
338 07056 Tim gà Chicken heart 16.0 1303 376 199 696 704 880 1355 833
339 07057 Tim lợn Hog heart 15.1 1371 406 222 762 762 965 1490 846
340 07058 Tiết bò Beef, blood 18.0 3269 781 1438 1281 2125 2800 403
342 07060 Tiết lợn sống Hog raw blood 5.7 800 134 410 268 608 473 173
348 07066 Dăm bông lợn Ham pork 23.0 1864 621 313 961 1129 1194 1737 1178
364 07082 Lòng gà (cả bộ) Chicken giblets 17.88 1305 447 204 810 811 955 1430 897
365 07083 Thịt lợn, nạc vai Pork, lean meat, shoulder 21.20 1530 562 857 1399 856 1434 832
366 07084 Thịt lợn, nạc mông Pork, lean meat, thighs 26.60 2189 788 1116 1895 1158 1976 1171
367 07085 Thịt lợn, nạc thăn Pork, lean meat, tenderloin 23.00 1719 704 953 1592 883 1630 889
369 07087 Thịt gà công nghiệp, cánh Chicken, wing 19.50 993 559 718 1130 624 1042 623
370 07088 Thịt gà công nghiệp, đùi Chicken, thighs 18.00 828 404 498 890 444 779 454
371 07089 Thịt gà công nghiệp, lườn Chicken, breast 22.90 1262 506 770 1439 676 1315 628
372 07090 Thịt ngan Goose meat 17.50 1434 545 781 709 723 1339 727
373 07091 Chả lá lốt Pork roll with lolot pepper leaves
373 08001 Cá bống Goby fish 15.8 1944 598 176 718 927 987 1555 897
210
Thành phần các acid amin trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of amino acids in 100g edible portion
ARG HIS CYS TYR ALA ASP GLU GLY PRO SER
Tên và mô tả thực phẩm
Mã số/ Food name and description
Arginine Histidine Cystine Tyrosine Alanine Aspartic acid Glutamic acid Glycine Proline Serine
code
mg mg mg mg mg mg mg mg mg mg Tiếng Việt English
911 412 182 499 805 1323 1410 662 605 633 07055 Tim bò Beef, heart
997 408 211 557 980 1512 2308 863 793 627 07056 Tim gà Chicken heart
1049 422 170 627 1100 1760 2488 914 811 762 07057 Tim lợn Hog heart
383 593 50 716 07060 Tiết lợn sống Hog raw blood
1465 759 258 826 1265 2054 3326 1311 1049 961 07066 Dăm bông lợn Ham pork
1194 417 238 587 877 1675 2712 985 910 782 07082 Lòng gà (cả bộ) Chicken giblets
1258 1546 164 749 405 1568 988 385 1677 07083 Thịt lợn, nạc vai Pork, lean meat, shoulder
1670 1918 167 977 546 2169 1292 538 2266 07084 Thịt lợn, nạc mông Pork, lean meat, thighs
1428 1739 281 879 413 1956 1285 494 2091 07085 Thịt lợn, nạc thăn Pork, lean meat, tenderloin
939 1927 1615 601 533 1197 1075 267 1235 07087 Thịt gà công nghiệp, cánh Chicken, wing
688 1246 1794 416 483 1019 724 166 1006 07088 Thịt gà công nghiệp, đùi Chicken, thighs
997 2164 1592 636 170 1603 1090 308 1722 07089 Thịt gà công nghiệp, lườn Chicken, breast
1063 1681 194 694 377 1143 968 236 1461 07090 Thịt ngan Goose meat
957 419 260 718 1067 2243 2781 777 718 718 08001 Cá bống Goby fish
211
Thành phần các acid amin trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of amino acids in 100g edible portion
375 08003 Cá chép Carp 16.0 1249 476 200 566 686 1085 1249 822
381 08009 Cá đối Flathead grey mullet 19.5 1777 573 217 755 848 997 1573 892
383 08011 Cá hồi Salmon 22.0 1985 640 242 844 948 1114 1757 996
387 08015 Cá mòi (cá sardin) Sardin 17.5 2280 640 240 910 1120 1450 1870 1190
390 08018 Cá nạc 17.5 1420 470 230 610 750 910 1260 1100
391 08019 Cá ngừ Flying fish 21.0 2147 692 262 913 1025 1204 1900 1077
392 08020 Cá nục Anchovy 20.2 1869 602 228 794 892 1048 1654 938
398 08026 Cá thu Mackerel, kingfish 18.2 1600 520 190 730 790 1100 1400 900
399 08027 Cá thu đao Pacific saury 20.0 1843 594 225 783 880 1034 1631 925
402 08030 Cá trê Catfish 16.5 1429 460 174 607 682 801 1264 717
403 08031 Cá trích Herring 17.7 1506 485 184 640 719 845 1332 755
405 08033 Cua bể (Crab sea water) 17.5 1526 517 278 820 888 853 1540 800
408 08036 Hải sâm Sea slug, sea cucumber 21.5 885 335 125 510 1090 920 1090 715
409 08037 Hến Clam 4.5 330 108 42 194 165 151 309 194
410 08038 Lươn Eel, silver - pike 18.4 1040 700 30 1260 1340 1140 1320 1360
412 08040 Mực tươi Cuttle fish, raw (Squid) 16.3 1164 351 174 558 670 680 1096 678
420 08048 Sò Oyster 8.8 722 245 87 425 419 484 833 762
424 08052 Tôm đồng Shrimp, fresh water 18.4 1560 630 180 830 750 940 1560 980
426 08054 Trai Mussel fresh water 4.6 200 120 50 250 340 250 270 270
432 08060 Cá chim Black pomfret 17.7 1003 450 591 1051 505 907 484
212
Thành phần các acid amin trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of amino acids in 100g edible portion
ARG HIS CYS TYR ALA ASP GLU GLY PRO SER
Tên và mô tả thực phẩm
Mã số/ Food name and description
Arginine Histidine Cystine Tyrosine Alanine Aspartic acid Glutamic acid Glycine Proline Serine
code
mg mg mg mg mg mg mg mg mg mg Tiếng Việt English
927 335 177 532 975 1505 2255 975 945 847 08003 Cá chép Carp
1158 570 207 653 1170 1981 1889 929 684 789 08009 Cá đối Flathead grey mullet
1294 636 232 730 1307 2214 3227 1038 764 882 08011 Cá hồi Salmon
1310 460 220 810 1600 2320 3040 1240 850 1100 08015 Cá mòi (cá sardin) Sardin
1399 688 251 789 1414 2394 3489 1122 827 954 08019 Cá ngừ Flying fish
1217 599 218 687 1231 2084 3038 977 720 830 08020 Cá nục Anchovy
1000 840 140 640 1100 1700 2200 840 610 730 08026 Cá thu Mackerel, kingfish
1201 591 215 678 1214 2055 2996 963 710 819 08027 Cá thu đao Pacific saury
931 458 167 525 941 1593 2322 747 550 635 08030 Cá trê Catfish
981 483 176 553 991 1679 2447 787 580 669 08031 Cá trích Herring
1084 407 283 806 982 2054 2780 811 773 839 08033 Cua bể (Crab sea water)
1325 210 305 545 1460 2040 3060 3195 1530 1020 08036 Hải sâm Sea slug, sea cucumber
467 45 59 151 266 438 618 244 179 201 08037 Hến Clam
1190 495 158 672 922 170 2840 815 658 957 08038 Lươn Eel, silver - pike
1136 299 204 498 942 1503 2118 974 635 698 08040 Mực tươi Cuttle fish, raw (Squid)
767 153 148 228 522 827 1489 458 632 425 08048 Sò Oyster
1730 400 200 556 961 1872 2844 1141 644 674 08052 Tôm đồng Shrimp, fresh water
697 1801 1095 369 487 1113 713 149 1057 08060 Cá chim Black pomfret
213
Thành phần các acid amin trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of amino acids in 100g edible portion
433 08061 Cá chim trắng Silver or white pomfret 15.1 1162 499 629 1337 586 1029 553
434 08062 Cá điêu hồng Red tilapia 17.1 941 351 505 1375 462 866 375
435 08063 Cá basa, phi lê Basafish, Catfish, fillet 9.7 601 267 403 604 306 634 304
436 08064 Chả cá basa Basafish, fishball 11.1 543 203 341 573 284 559 274
438 09001 Trứng gà ta Hen egg (Raw, whole) 13.0 796 428 188 703 598 876 1080 746
439 09002 Lòng đỏ trứng gà Hen egg, yolk 13.6 1104 414 238 709 883 994 1387 934
440 09003 Lòng trắng trứng gà Hen egg, white 10.3 665 420 166 679 481 809 940 659
441 09004 Trứng vịt Duck egg 13.0 951 576 260 840 736 885 1097 598
442 09005 Lòng đỏ trứng vịt Duck egg, yolk 13.6 1180 434 204 679 868 963 1315 827
443 09006 Lòng trắng trứng vịt Duck egg, white 10.7 759 694 150 780 802 845 1026 535
444 09007 Trứng chim cút Quail egg 12.78 881 421 209 737 641 940 1146 816
446 09009 Trứng cá muối Fish caviar, black and red, granule 24.60 1834 646 323 1071 1263 1263 2133 1035
450 10001 Sữa bò tươi Milk cow, fresh (Fluid) 3.9 320 90 50 180 190 240 460 250
451 10002 Sữa dê tươi Milk goat’s whole 3.5 249 80 42 191 161 207 313 159
453 10004 Sữa chua Yogurt 3.3 360 107 56 199 181 298 388 228
455 10006 Sữa bột toàn phần Milk, dried, whole powder 27.0 2230 699 381 1291 1231 1615 2541 1301
214
Thành phần các acid amin trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of amino acids in 100g edible portion
ARG HIS CYS TYR ALA ASP GLU GLY PRO SER
Tên và mô tả thực phẩm
Mã số/ Food name and description
Arginine Histidine Cystine Tyrosine Alanine Aspartic acid Glutamic acid Glycine Proline Serine
code
mg mg mg mg mg mg mg mg mg mg Tiếng Việt English
918 1946 137 526 293 1320 823 176 1307 08061 Cá chim trắng Silver or white pomfret
736 3068 841 351 90 1287 780 127 1324 08062 Cá điêu hồng Red tilapia
478 828 217 337 114 770 541 91 822 08063 Cá basa, phi lê Basafish, Catfish, fillet
459 893 169 275 153 701 488 76 801 08064 Chả cá basa Basafish, fishball
778 290 280 514 744 1084 1068 436 488 963 09001 Trứng gà ta Hen egg (Raw, whole)
1130 391 290 701 817 1361 1995 692 678 1351 09002 Lòng đỏ trứng gà Hen egg, yolk
631 245 268 434 697 956 1507 404 406 797 09003 Lòng trắng trứng gà Hen egg, white
765 320 285 613 631 777 1789 422 480 963 09004 Trứng vịt Duck egg
801 447 191 705 705 1398 1736 462 1059 1207 09005 Lòng đỏ trứng vịt Duck egg, yolk
428 267 203 588 493 1069 1635 407 780 994 09006 Lòng trắng trứng vịt Duck egg, white
835 315 311 543 762 1294 1662 434 518 992 09007 Trứng chim cút Quail egg
170 100 28 137 95 221 640 57 297 167 10001 Sữa bò tươi Milk cow, fresh (Fluid)
101 85 85 212 106 244 636 58 350 170 10002 Sữa dê tươi Milk goat’s whole
135 109 39 192 134 310 898 80 417 234 10004 Sữa chua Yogurt
942 772 243 1366 1031 1909 5697 524 2471 132 10006 Sữa bột toàn phần Milk, dried, whole powder
215
Thành phần các acid amin trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of amino acids in 100g edible portion
456 10007 Sữa bột tách béo Skimmed milk powder 35.0 3047 1243 441 1700 1542 2310 3177 2278
457 10008 Sữa đặc có đường Việt Nam Milk condensed sweetened 8.1 536 194 101 401 353 494 698 392
458 10009 Phó mát Cheese (type whole fat) 25.5 1883 596 369 1286 943 1618 2076 1138
474 11016 Cá trích hộp Herring, canned 22.3 1539 587 227 697 845 1204 1539 1013
491 12012 Bột ca cao Cocoa powder 23.3 983 202 293 941 776 1177 1189 760
508 13002 Gừng khô (bột) Ginger root dried 7.6 299 67 63 236 187 382 387 266
516 13010 Magi Soybean sauce 10.0 731 167 181 534 407 524 735 487
528 13022 Xì dầu Soybean sauce 6.3 357 91 90 330 254 311 503 297
530 14001 Bia (cồn: 4,5 g) Beer light (4,5 % Alcohol) 0.5 14 4 7 11 12 19 14 11
536 14007 Nước ép cà chua Tomato juice, without salt added 0.8 31 2 6 21 21 21 31 19
216
Thành phần các acid amin trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of amino acids in 100g edible portion
ARG HIS CYS TYR ALA ASP GLU GLY PRO SER
Tên và mô tả thực phẩm
Mã số/ Food name and description
Arginine Histidine Cystine Tyrosine Alanine Aspartic acid Glutamic acid Glycine Proline Serine
code
mg mg mg mg mg mg mg mg mg mg Tiếng Việt English
1025 877 131 1559 10007 Sữa bột tách béo Skimmed milk powder
263 206 68 383 272 648 1518 185 728 428 10008 Sữa đặc có đường Việt Nam Milk condensed sweetened
808 683 141 1385 734 1691 5631 469 2612 1401 10009 Phó mát Cheese (type whole fat)
1141 414 217 656 1202 1854 2778 1202 1162 1042 11016 Cá trích hộp Herring, canned
1111 339 239 735 904 1953 2948 879 838 846 12012 Bột ca cao Cocoa powder
226 158 42 102 163 1090 848 226 216 236 13002 Gừng khô (bột) Ginger root dried
405 215 107 342 536 882 2411 435 806 483 13010 Magi Soybean sauce
433 163 110 228 276 674 1479 278 461 363 13022 Xì dầu Soybean sauce
217
THÀNH PHẦN CÁC CHẤT KHÁC
TRONG 100G THỰC PHẨM ĂN ĐƯỢC
COMPOSITION OF OTHER COMPONENTS IN 100G EDIBLE PORTION
219
Thành phần các chất khác trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of other components in 100g edible portion
Phytosterol
Total Isoflavone
Purine
Tên và mô tả thực phẩm
Genistein
Daidzein
Glycetin
zeaxanthin
Total sugar
Food name and description
Galactose
Lycopene
Fructose
TT Code
Lutein +
Glucose
Maltose
Sucrose
Lactose
Tiếng Việt English g g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg
7 01007 Ngô bắp tươi Corn seeds, fresh, raw 1.70 0.10 0.00 0.20 0.60 0 0 0 0 52
8 01008 Ngô vàng hạt khô Yellow corn seed, dried 0.64 0 1355 0 0 0 0
220
Thành phần các chất khác trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of other components in 100g edible portion
Phytosterol
Total Isoflavone
Purine
Tên và mô tả thực phẩm
Genistein
Daidzein
Glycetin
zeaxanthin
Total sugar
Food name and description
Galactose
Lycopene
Fructose
TT Code
Lutein +
Glucose
Maltose
Sucrose
Lactose
Tiếng Việt English g g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg
29 02006 Củ súng khô (đã bỏ vỏ) Tropical water lilies root, dried 0 0 0 0 0 0
221
Thành phần các chất khác trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of other components in 100g edible portion
Phytosterol
Total Isoflavone
Purine
Tên và mô tả thực phẩm
Genistein
Daidzein
Glycetin
zeaxanthin
Total sugar
Food name and description
Galactose
Lycopene
Fructose
TT Code
Lutein +
Glucose
Maltose
Sucrose
Lactose
Tiếng Việt English g g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg
31 02008 Khoai lang Sweet potato, raw 4.18 0.00 0.00 0.00 0.70 0.96 2.52 0 0 0 0 0 0
37 02014 Khoai tây Potato, white, raw 1.15 0.00 0.00 0.00 0.34 0.53 0.28 0 13 0 0 0 0 16
222
Thành phần các chất khác trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of other components in 100g edible portion
Phytosterol
Total Isoflavone
Purine
Tên và mô tả thực phẩm
Genistein
Daidzein
Glycetin
zeaxanthin
Total sugar
Food name and description
Galactose
Lycopene
Fructose
TT Code
Lutein +
Glucose
Maltose
Sucrose
Lactose
Tiếng Việt English g g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg
54 03005 Đậu đũa (hạt) Yardlong bean, seed, dried 0 0 0.03 0.01 0.02
55 03006 Đậu Hà lan (hạt) Field peas, seed, dried 0 0 2.42 2.42 135
56 03007 Đậu tương (đậu nành) Soybean, seed, dried 0 0 151.17 67.79 72.51 10.88 161
58 03010 Đậu xanh (đậu tắt) Mungo bean 0 0 0.19 0.01 0.18 23
59 03015 Hạt điều Cashew nut, common 5.91 0.00 0.00 0.00 0.05 0.05 5.81 0 0
223
Thành phần các chất khác trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of other components in 100g edible portion
Phytosterol
Total Isoflavone
Purine
Tên và mô tả thực phẩm
Genistein
Daidzein
Glycetin
zeaxanthin
Total sugar
Food name and description
Galactose
Lycopene
Fructose
TT Code
Lutein +
Glucose
Maltose
Sucrose
Lactose
Tiếng Việt English g g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg
60 03017 Lạc hạt Peanut seed, dried 0 0 0.26 0.03 0.24 220 74
64 03023 Bột đậu xanh Mungo bean flour 0 0 0.20 0.01 0.19
Rau, quả, củ
IV. Vegetables
dùng làm rau
70 04005 Cà chua Tomato, raw 2.63 0.00 0.00 0.00 1.37 1.25 0.00 2750 27.4 7 11
224
Thành phần các chất khác trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of other components in 100g edible portion
Phytosterol
Total Isoflavone
Purine
Tên và mô tả thực phẩm
Genistein
Daidzein
Glycetin
zeaxanthin
Total sugar
Food name and description
Galactose
Lycopene
Fructose
TT Code
Lutein +
Glucose
Maltose
Sucrose
Lactose
Tiếng Việt English g g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg
71 04007 Cà rốt (củ đỏ, vàng) Carrots, all variety, raw 4.54 0.00 0.00 0.00 0.55 0.59 3.59 94 17
73 04010 Cải bắp Cabbage, common, raw 3.58 0.00 0.02 0.00 1.65 1.79 0.12 0 310 11 22
74 04011 Cải bắp đỏ Cabbage, red, raw 3.91 0.00 0.00 0.00 1.53 1.80 0.58 20 329 32
78 04018 Cần tây Celery, raw 1.83 0.66 0.00 0.00 0.51 0.55 0.11 0 232 6
84 04027 Dưa chuột Cucumber 1.67 0.00 0.01 0.00 0.87 0.76 0.03 0 0 14 7
225
Thành phần các chất khác trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of other components in 100g edible portion
Phytosterol
Total Isoflavone
Purine
Tên và mô tả thực phẩm
Genistein
Daidzein
Glycetin
zeaxanthin
Total sugar
Food name and description
Galactose
Lycopene
Fructose
TT Code
Lutein +
Glucose
Maltose
Sucrose
Lactose
Tiếng Việt English g g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg
88 04035 Giá đậu tương Sprout of soybeans, raw 40.71 19.12 21.6 80
90 04039 Hành tây Onion, common, garden, raw 4.28 0.00 0.00 0.01 1.16 1.95 1.16 0 0 15 13
96 04061 Ớt đỏ to Peppers, red, raw 4.20 0.00 0.00 0.00 2.26 1.94 0.00 308 51
98 04063 Ớt xanh to Peppers, green, raw 2.40 0.00 0.00 0.00 1.12 1.16 0.11 9 55
226
Thành phần các chất khác trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of other components in 100g edible portion
Phytosterol
Total Isoflavone
Purine
Tên và mô tả thực phẩm
Genistein
Daidzein
Glycetin
zeaxanthin
Total sugar
Food name and description
Galactose
Lycopene
Fructose
TT Code
Lutein +
Glucose
Maltose
Sucrose
Lactose
Tiếng Việt English g g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg
101 04069 Rau diếp Lettuce, garden, raw 0.78 0.00 0.00 0.00 0.43 0.36 0.00 0 1730 38 13
102 04075 Rau húng Basil sweet leaves raw 0.30 0 5650
104 04082 Rau mùi tàu Parsley, curley, raw 0.85 0 5561 5
C/ Nấm Mushrooms
227
Thành phần các chất khác trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of other components in 100g edible portion
Phytosterol
Total Isoflavone
Purine
Tên và mô tả thực phẩm
Genistein
Daidzein
Glycetin
zeaxanthin
Total sugar
Food name and description
Galactose
Lycopene
Fructose
TT Code
Lutein +
Glucose
Maltose
Sucrose
Lactose
Tiếng Việt English g g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg
115 04130 Nấm thường tươi Gilled mushroom, raw 1.65 0.00 0.00 0.00 0.17 1.48 0.00
119 05006 Chuối tây Banana 12.23 0.00 0.10 0.00 4.85 4.98 2.39 0 22 16 57
122 05011 Dưa hấu Watermelon 6.20 0.00 0.06 0.00 3.36 1.58 1.21 2001 28 2
123 05012 Dưa hồng 8.12 0.00 0.00 0.00 2.96 2.68 2.48 0 27
124 05015 Dứa tây Pineapple 9.26 0.00 0.00 0.00 2.05 1.74 5.47 0 0 6 19
125 05016 Đào Peach 8.39 0.06 0.08 0.00 1.53 1.95 4.76 0 91 10 21
127 05020 Hồng đỏ Persimmon kaki soft type ripe 12.53 5.56 5.44 1.54 158 834 4
128 05023 Lê Pear 9.80 0.00 0.01 0.01 6.23 2.76 0.78 8 12
130 05027 Mận tím Japanese, plum 9.92 0.14 0.08 0.00 3.07 5.07 1.57 327 7 24
228
Thành phần các chất khác trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of other components in 100g edible portion
Phytosterol
Total Isoflavone
Purine
Tên và mô tả thực phẩm
Genistein
Daidzein
Glycetin
zeaxanthin
Total sugar
Food name and description
Galactose
Lycopene
Fructose
TT Code
Lutein +
Glucose
Maltose
Sucrose
Lactose
Tiếng Việt English g g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg
131 05031 Mơ Apricot, Apricot nectar 9.24 0.00 0.06 0.00 0.94 2.37 5.87 5 0 18
132 05032 Mơ khô Apricot dried unsulfured 53.44 0.00 0.00 0.00 12.47 33.08 7.89 0 0 73
133 05037 Nho ngọt Grape, European, sweet 15.48 0.00 0.00 0.00 8.13 7.20 0.15 0 72 27
135 05042 Quả bơ vỏ xanh Avocado, Alligator Pear 2.42 0.00 0.00 0.25 2.17 0.00 0 0
136 05047 Quít Tangerine; Orange; Mandarin 10.58 0.00 0.00 0.00 2.40 2.13 6.05 0 243
137 05051 Táo tây Apple common, domestic 10.39 0.00 0.00 0.00 5.90 2.43 2.00 0 29 12 14
141 05056 Quả kiwi Kiwifruit, Chinese gooseberry 8.99 0.17 0.19 0.00 4.35 4.11 0.15 0 122
144 06003 Mỡ lợn muối Salted lard 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0
145 06004 Mỡ lợn nước Lard, Liquid 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0
229
Thành phần các chất khác trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of other components in 100g edible portion
Phytosterol
Total Isoflavone
Purine
Tên và mô tả thực phẩm
Genistein
Daidzein
Glycetin
zeaxanthin
Total sugar
Food name and description
Galactose
Lycopene
Fructose
TT Code
Lutein +
Glucose
Maltose
Sucrose
Lactose
Tiếng Việt English g g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg
147 06006 Dầu bông Cottonseed oil, salad or cooking 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 324
148 06007 Dầu cám gạo Rice bran oil 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 1190
149 06008 Dầu cọ Palm oil 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0
150 06009 Dầu dừa Coconut oil 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 86
151 06010 Dầu đậu tương Soybean oil, salad or cooking 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 250
152 06011 Dầu lạc Peanut oil, salad or cooking 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 207
153 06012 Dầu mè Sesame oil. Salad or cooking 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 865
154 06013 Dầu ngô Corn oil, salad or cooking 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 968
155 06014 Dầu oliu Olive oil, salad or cooking 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 221
156 07001 Thịt bê mỡ Veal meat, lean and fat 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
157 07002 Thịt bê nạc Veal meat, lean only 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0 172
158 07005 Thịt bò, lưng, nạc Beef, top loin, lean only 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0 133
230
Thành phần các chất khác trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of other components in 100g edible portion
Phytosterol
Total Isoflavone
Purine
Tên và mô tả thực phẩm
Genistein
Daidzein
Glycetin
zeaxanthin
Total sugar
Food name and description
Galactose
Lycopene
Fructose
TT Code
Lutein +
Glucose
Maltose
Sucrose
Lactose
Tiếng Việt English g g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg
161 07008 Thịt chó sấn Dog meat 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
162 07009 Thịt chó vai Dog, shoulder 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
163 07010 Thịt cừu, nạc Mutton meat, lean 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0 182
164 07011 Thịt dê, nạc Goat, meat, lean 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
165 07012 Thịt gà rừng Grouse field chicken 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
166 07013 Thịt gà ta Chicken meat, average 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
168 07015 Thịt hươu Deer meat 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
169 07016 Thịt lợn mỡ Pork fat 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
170 07017 Thịt lợn nạc Pork lean 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0 166
Thịt lợn nửa nạc,
171 07018 Pork medium fat 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
nửa mỡ
172 07019 Thịt ngỗng Goose (I) 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0 165
173 07020 Thịt ngựa Horse meat 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0 200
174 07021 Thịt thỏ nhà Rabbit meat raw 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0 132
175 07022 Thịt thỏ rừng Hare rabbit (field or wild) 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
231
Thành phần các chất khác trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of other components in 100g edible portion
Phytosterol
Total Isoflavone
Purine
Tên và mô tả thực phẩm
Genistein
Daidzein
Glycetin
zeaxanthin
Total sugar
Food name and description
Galactose
Lycopene
Fructose
TT Code
Lutein +
Glucose
Maltose
Sucrose
Lactose
Tiếng Việt English g g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg
176 07023 Thịt trâu Buffalo meat, average 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
177 07024 Thịt trâu bắp Buffalo meat (shoulder) 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
178 07025 Thịt trâu cổ Buffalo meat neck 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
179 07026 Thịt trâu đùi Buffalo meat leg 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
180 07027 Thịt trâu thăn Buffalo meat lean (loin) 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
181 07028 Thịt vịt Duck meat, average 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0 138
182 07029 Bầu dục bò Beef, kidney 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 20 0 0 0 0 0 0
183 07030 Bầu dục lợn Pork, kidney 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0 334
184 07031 Bì lợn Pork skin 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
186 07033 Dạ dày bò Stomach, beef 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
187 07034 Dạ dày lợn Stomach, hog 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
189 07036 Đầu lợn Hog, head 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
190 07037 Đuôi bò Beef, tail 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
191 07038 Đuôi lợn Hog, tail 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
232
Thành phần các chất khác trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of other components in 100g edible portion
Phytosterol
Total Isoflavone
Purine
Tên và mô tả thực phẩm
Genistein
Daidzein
Glycetin
zeaxanthin
Total sugar
Food name and description
Galactose
Lycopene
Fructose
TT Code
Lutein +
Glucose
Maltose
Sucrose
Lactose
Tiếng Việt English g g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg
192 07039 Gan bò Beef, liver 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 13 0 0 0 0 0 0
193 07040 Gan gà Chicken liver 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 40 0 0 0 0 0 0 243
194 07041 Gan lợn Pork liver 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 515
195 07042 Gan vịt Duck liver 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0
196 07043 Gân chân bò Beef tendon-leg 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
197 07044 Lưỡi bò Beef tongue 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
198 07045 Lưỡi lợn Hog, tongue 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0 136
199 07046 Lòng lợn (ruột già) Hog, intestine large raw 0 0 0 0 0 0 0
201 07048 Mề gà Chicken gizzard 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
202 07049 Óc bò Brain beef 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
203 07050 Óc lợn Hog brain 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0 83
204 07051 Phổi bò Beef, lung 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
205 07052 Phổi lợn Hog lung raw 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
206 07053 Sườn lợn (bỏ xương) Pork, ribs without bone 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
207 07054 Tai lợn Hog ears 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
208 07055 Tim bò Beef, heart 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 17 0 0 0 0 0 0
233
Thành phần các chất khác trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of other components in 100g edible portion
Phytosterol
Total Isoflavone
Purine
Tên và mô tả thực phẩm
Genistein
Daidzein
Glycetin
zeaxanthin
Total sugar
Food name and description
Galactose
Lycopene
Fructose
TT Code
Lutein +
Glucose
Maltose
Sucrose
Lactose
Tiếng Việt English g g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg
209 07056 Tim gà Chicken heart 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
210 07057 Tim lợn Hog heart 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
211 07058 Tiết bò Beef, blood 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
212 07059 Tiết lợn luộc Hog boiled blood 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
213 07060 Tiết lợn sống Hog raw blood 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
214 07061 Tủy xương bò Beef bone marrow 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
215 07062 Tủy xương lợn Hog, bone marrow 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
218 07065 Chả quế lợn Pork , cinnamon mince grilled 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
221 07068 Giò bò Beef, mince lean meat steamed 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
222 07069 Giò lụa Pork, mince lean meat steamed 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
223 07070 Giò thủ lợn Pork head meat steamed 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
234
Thành phần các chất khác trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of other components in 100g edible portion
Phytosterol
Total Isoflavone
Purine
Tên và mô tả thực phẩm
Genistein
Daidzein
Glycetin
zeaxanthin
Total sugar
Food name and description
Galactose
Lycopene
Fructose
TT Code
Lutein +
Glucose
Maltose
Sucrose
Lactose
Tiếng Việt English g g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg
227 07074 Ruốc thịt lợn Salted shredded pork 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
228 07075 Thịt bò khô Dried beef 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
229 07076 Thịt trâu khô Buffalo meat, dried 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
230 07077 Xúc xích Pork sausage 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
231 07078 Bột cóc Toad meat powder 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
232 07079 Châu chấu Locust 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
233 07080 Ếch (thịt đùi) Frog 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
234 07081 Nhộng Silk worm 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
236 07083 Thịt lợn, nạc vai Pork, lean meat, shoulder 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0
237 07084 Thịt lợn, nạc mông Pork, lean meat, thighs 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0
238 07085 Thịt lợn, nạc thăn Pork, lean meat, tenderloin 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0
235
Thành phần các chất khác trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of other components in 100g edible portion
Phytosterol
Total Isoflavone
Purine
Tên và mô tả thực phẩm
Genistein
Daidzein
Glycetin
zeaxanthin
Total sugar
Food name and description
Galactose
Lycopene
Fructose
TT Code
Lutein +
Glucose
Maltose
Sucrose
Lactose
Tiếng Việt English g g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg
243 07090 Thịt ngan Goose meat 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0
245 08001 Cá bống Goby fish 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
246 08002 Cá chày Barbel chub 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
247 08003 Cá chép Carp 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0 160
248 08004 Cá dưa Daggertooth pike conger 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
249 08005 Cá dầu 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
250 08006 Cá diếc Mullet, harder 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
251 08007 Cá đao Sawfish 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
252 08008 Cá đé Chinese herring or slender shad 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
236
Thành phần các chất khác trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of other components in 100g edible portion
Phytosterol
Total Isoflavone
Purine
Tên và mô tả thực phẩm
Genistein
Daidzein
Glycetin
zeaxanthin
Total sugar
Food name and description
Galactose
Lycopene
Fructose
TT Code
Lutein +
Glucose
Maltose
Sucrose
Lactose
Tiếng Việt English g g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg
253 08009 Cá đối Flathead grey mullet 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
254 08010 Cá đồng tiền Goby 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
255 08011 Cá hồi Salmon 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0 170
257 08013 Cá lác 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
258 08014 Cá mè Silver carp 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
259 08015 Cá mòi (cá sardin) Sardin 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0 345
261 08017 Cá mối Lizardfish 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
262 08018 Cá nạc 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
263 08019 Cá ngừ Flying fish 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
264 08020 Cá nục Anchovy 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
265 08021 Cá phèn Goatfishes 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
266 08022 Cá quả Snakehead fish 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
267 08023 Cá rô đồng Climbing perch 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
268 08024 Cá rô phi Tilapia 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
269 08025 Cá thờn bơn Flatfishes 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
237
Thành phần các chất khác trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of other components in 100g edible portion
Phytosterol
Total Isoflavone
Purine
Tên và mô tả thực phẩm
Genistein
Daidzein
Glycetin
zeaxanthin
Total sugar
Food name and description
Galactose
Lycopene
Fructose
TT Code
Lutein +
Glucose
Maltose
Sucrose
Lactose
Tiếng Việt English g g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg
270 08026 Cá thu Mackerel, kingfish 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0 145
271 08027 Cá thu đao Pacific saury 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
272 08028 Cá trạch Spiny eels 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
273 08029 Cá trắm cỏ Grass carp 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
274 08030 Cá trê Catfish 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
275 08031 Cá trích Herring 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0 210
276 08032 Cá trôi Mrigal carp 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
277 08033 Cua bể (Crab sea water) 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
278 08034 Cua đồng Crab, fresh water 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
279 08035 Cua ghẹ Blue crab, or sand crab 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
280 08036 Hải sâm Sea slug, sea cucumber 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
281 08037 Hến Clam 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
282 08038 Lươn Eel, silver - pike 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
283 08039 Mực khô Dried cuttle fish squid 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
284 08040 Mực tươi Cuttle fish, raw (Squid) 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
285 08041 Ốc bươu Snail medium - size, edible 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
238
Thành phần các chất khác trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of other components in 100g edible portion
Phytosterol
Total Isoflavone
Purine
Tên và mô tả thực phẩm
Genistein
Daidzein
Glycetin
zeaxanthin
Total sugar
Food name and description
Galactose
Lycopene
Fructose
TT Code
Lutein +
Glucose
Maltose
Sucrose
Lactose
Tiếng Việt English g g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg
287 08043 Ốc nhồi Snail, large 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
288 08044 Ốc vặn Helix 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
289 08045 Rạm (muối, đồ) Small sea - crab bicled steamed 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
290 08046 Rạm tươi Small sea - crab 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
291 08047 Rươi Tylorhynchus sinensis 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
292 08048 Sò Oyster 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0 90
293 08049 Tép gạo Tiny shrimp, fresh water 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0
294 08050 Tép khô Tiny shrimp, sea water, dried 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0
295 08051 Tôm biển Shrimp, sea water 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 147
296 08052 Tôm đồng Shrimp, fresh water 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0
297 08053 Tôm khô Shrimp dried 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0
298 08054 Trai Mussel fresh water 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
239
Thành phần các chất khác trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of other components in 100g edible portion
Phytosterol
Total Isoflavone
Purine
Tên và mô tả thực phẩm
Genistein
Daidzein
Glycetin
zeaxanthin
Total sugar
Food name and description
Galactose
Lycopene
Fructose
TT Code
Lutein +
Glucose
Maltose
Sucrose
Lactose
Tiếng Việt English g g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg
304 08060 Cá chim Black pomfret 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
305 08061 Cá chim trắng Silver or white pomfret 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
306 08062 Cá điêu hồng Red tilapia 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
307 08063 Cá basa, phi lê Basafish, Catfish, fillet 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
308 08064 Chả cá basa Basafish, fishball 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
309 08065 Con trùng trục Mussel, fresh water 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
310 08066 Ngao biển trắng Sea water clams 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0
311 09001 Trứng gà ta Hen egg (Raw, whole) 0.77 0.11 0.11 0.11 0.11 0.21 0.11 0 55 0 0 0 0
312 09002 Lòng đỏ trứng gà Hen egg, yolk 0.56 0.07 0.07 0.07 0.07 0.18 0.07 0 1094 0 0 0 0
313 09003 Lòng trắng trứng gà Hen egg, white 0.71 0.07 0.07 0.07 0.07 0.34 0.07 0 0 0 0 0 0
316 09006 Lòng trắng trứng vịt Duck egg, white 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0
240
Thành phần các chất khác trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of other components in 100g edible portion
Phytosterol
Total Isoflavone
Purine
Tên và mô tả thực phẩm
Genistein
Daidzein
Glycetin
zeaxanthin
Total sugar
Food name and description
Galactose
Lycopene
Fructose
TT Code
Lutein +
Glucose
Maltose
Sucrose
Lactose
Tiếng Việt English g g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg
321 09012 Trứng gà công nghiệp Egg, whole, raw, fresh 0.37 0.00 0.00 0.00 0.00 0.37 0.00 0 503 0 0 0 0
322 10001 Sữa bò tươi Milk cow, fresh (Fluid) 4.80 0.00 0.00 4.80 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0
326 10005 Sữa chua vớt béo Yogurt (Skimmed milk) 3.10 0 0 0 0 0 0
327 10006 Sữa bột toàn phần Milk, dried, whole powder 38.00 0 0 0 0 0 0
328 10007 Sữa bột tách béo Skimmed milk powder 51.48 0 0 0 0 0 0
241
Thành phần các chất khác trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of other components in 100g edible portion
Phytosterol
Total Isoflavone
Purine
Tên và mô tả thực phẩm
Genistein
Daidzein
Glycetin
zeaxanthin
Total sugar
Food name and description
Galactose
Lycopene
Fructose
TT Code
Lutein +
Glucose
Maltose
Sucrose
Lactose
Tiếng Việt English g g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg
344 11015 Cá thu hộp Mackerel, canned 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0
346 11017 Thịt bò hộp Beef, canned 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0
242
Thành phần các chất khác trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of other components in 100g edible portion
Phytosterol
Total Isoflavone
Purine
Tên và mô tả thực phẩm
Genistein
Daidzein
Glycetin
zeaxanthin
Total sugar
Food name and description
Galactose
Lycopene
Fructose
TT Code
Lutein +
Glucose
Maltose
Sucrose
Lactose
Tiếng Việt English g g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg
347 11018 Thịt gà hộp Chicken, canned 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0
350 11021 Thịt vịt hầm Duck, stewed meat 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0
Đồ ngọt (đường,
XII. Sugar and confectionery
bánh, mứt, kẹo)
243
Thành phần các chất khác trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of other components in 100g edible portion
Phytosterol
Total Isoflavone
Purine
Tên và mô tả thực phẩm
Genistein
Daidzein
Glycetin
zeaxanthin
Total sugar
Food name and description
Galactose
Lycopene
Fructose
TT Code
Lutein +
Glucose
Maltose
Sucrose
Lactose
Tiếng Việt English g g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg
363 12013 Đường cát Sugar crude, brown 96.21 0.00 0.00 0.00 0.40 5.20 90.61 0 0 0 0 0 0 0 0
376 12026 Mật ong Honey 82.12 3.10 1.44 0.00 40.94 35.75 0.89 0 0 0 0 0 0 0.000
244
Thành phần các chất khác trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of other components in 100g edible portion
Phytosterol
Total Isoflavone
Purine
Tên và mô tả thực phẩm
Genistein
Daidzein
Glycetin
zeaxanthin
Total sugar
Food name and description
Galactose
Lycopene
Fructose
TT Code
Lutein +
Glucose
Maltose
Sucrose
Lactose
Tiếng Việt English g g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg
379 13002 Gừng khô (bột) Ginger root dried 3.40 0.19 0.00 0.00 1.78 1.22 0.20 0 0 0 0 0 0 83
382 13005 Muối Table salt 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0 0 0
383 13006 Nghệ khô, bột Turmeric rhizome, dried 3.21 0.00 0.00 0.00 0.45 0.38 2.38 0 0 0 0 0 0 82
384 13007 Nghệ tươi Turmeric, rhizome, fresh 0.45 0.00 0.00 0.00 0.06 0.05 0.34 0 0 0 0 0 0
388 13011 Mắm tôm đặc Shrimp sauce, concentrate 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0
389 13012 Mắm tôm loãng Shrimp sauce 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0
390 13013 Mắm tép chua River shrimp (small) sour sauce 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0
392 13015 Nước mắm loại I Fish sauce liquid, category I 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0
393 13016 Nước mắm loại II Fish sauce liquid category II 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0
245
Thành phần các chất khác trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of other components in 100g edible portion
Phytosterol
Total Isoflavone
Purine
Tên và mô tả thực phẩm
Genistein
Daidzein
Glycetin
zeaxanthin
Total sugar
Food name and description
Galactose
Lycopene
Fructose
TT Code
Lutein +
Glucose
Maltose
Sucrose
Lactose
Tiếng Việt English g g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg
394 13017 Nước mắm cá Fish sauce, ready-to-serve 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0
395 13018 Nước mắm cô Fish sauce dried 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0
401 14001 Bia (cồn: 4,5 g) Beer light (4,5 % Alcohol) 0.09 0.00 0.00 0.00 0.00 0.09 0.00 0 0 0 0 0 0
402 14002 Cô nhắc (cồn 32 g) Cognac 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0
405 14005 Nước cam tươi Orange juice, fresh 8.40 0 115 0 0 0 0
407 14007 Nước ép cà chua Tomato juice, without salt added 9037 60 0 0 0 0
246
Thành phần các chất khác trong 100g thực phẩm ăn được - Composition of other components in 100g edible portion
Phytosterol
Total Isoflavone
Purine
Tên và mô tả thực phẩm
Genistein
Daidzein
Glycetin
zeaxanthin
Total sugar
Food name and description
Galactose
Lycopene
Fructose
TT Code
Lutein +
Glucose
Maltose
Sucrose
Lactose
Tiếng Việt English g g g g g g g mg mg mg mg mg mg mg mg
408 14008 Nước khoáng Mineral water 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0
409 14009 Nước quít tươi Mandarins juice (fresh) 9.90 0 166 0 0 0 0
412 14012 Rượu trắng (cồn 39 g) Vodka 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0
Rượu vang đỏ
413 14013 Red wine 0.79 0 0 0 0 0 0
(cồn 9,5 g)
Rượu Whisky
416 14016 Whisky liqueur 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0 0 0 0 0 0
(cồn 35,2 g)
247
PHỤ LỤC 1: CÁC THỰC PHẨM
CHỨA NHIỀU CHẤT DINH DƯỠNG QUAN TRỌNG
TOP NUTRIENT CONTAINING FOOD
249
Các thực phẩm chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng - Top nutrient containing food
THỰC PHẨM CHỨA NHIỀU PROTEIN, NGUỒN GỐC ĐỘNG VẬT - PROTEIN RICH FOOD, ANIMAL SOURCES
Tên và mô tả thực phẩm Tên và mô tả thực phẩm
Mã số/ Food name and description Protein Mã số/ Food name and description Protein
TT TT
Code (g/100g) Code (g/100g)
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh
1 08053 Tôm khô Shrimp, dried 75.60 21 09009 Trứng cá muối Fish caviar, black and red, granule 24.60
2 08057 Bột cá Fish flour, bones included 71.20 22 07012 Thịt gà rừng Grouse field chicken 24.40
Snake head fish, dried flour with fish
3 08058 Ruốc cá quả 65.70 23 07079 Châu chấu Locust 24.30
sauce
4 08059 Ruốc tôm Shrimp dried flour with fish sauce 65.50 24 07022 Thịt thỏ rừng Hare rabbit (field or wild) 23.50
5 08039 Mực khô Dried cuttle fish squid 60.10 25 07031 Bì lợn Pork skin 23.30
Beef, short loin, top loin, seperable
6 08050 Tép khô Tiny shrimp, sea water, dried 59.80 26 07005 Thịt bò, lưng, nạc lean only, trimmed to 1/8” fat, prime, 23.07
raw
7 07078 Bột cóc Toad meat powder 55.40 27 07066 Dăm bông lợn Ham pork 23.00
8 07075 Thịt bò khô Dried beef 51.00 28 07085 Thịt lợn, nạc thăn Pork, lean meat, tenderloin 23.00
9 07076 Thịt trâu khô Buffalo meat, dried 50.40 29 07089 Thịt gà công nghiệp, lườn Chicken, breast 22.86
10 07074 Ruốc thịt lợn Salted shredded pork 46.60 30 07027 Thịt trâu thăn Buffalo meat lean (loin) 22.80
11 09011 Bột trứng Egg powder 44.00 31 11016 Cá trích hộp Herring, canned 22.30
12 08012 Cá khô (chim, thu, nụ, đé) Dried fish 43.30 32 08017 Cá mối Lizardfish 22.10
13 10007 Sữa bột tách béo Skimmed milk powder 35.00 33 08011 Cá hồi Salmon 22.00
14 13018 Nước mắm cô Fish sauce dried 32.80 34 07024 Thịt trâu bắp Buffalo meat (shoulder) 21.90
Beef, short loin, top loin, seperable
15 07043 Gân chân bò Beef tendon-leg 30.20 35 07006 Thịt bò, lưng, nạc và mỡ lean only, trimmed to 1/4” fat, prime, 21.53
raw
16 07077 Xúc xích Pork sausage 27.20 36 07020 Thịt ngựa Horse meat 21.50
17 10006 Sữa bột toàn phần Milk, dried, whole powder 27.00 37 07021 Thịt thỏ nhà Rabbit meat raw 21.50
18 10009 Phó mát Cheese (type whole fat) 25.50 38 08036 Hải sâm Sea slug, sea cucumber 21.50
19 11015 Cá thu hộp Mackerel, canned 24.80 39 07048 Mề gà Chicken gizzard 21.30
20 07084 Thịt lợn, nạc mông Pork, lean meat, thighs 24.68 40 07026 Thịt trâu đùi Buffalo meat leg 21.20
250
Các thực phẩm chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng - Top nutrient containing food
THỰC PHẨM CHỨA NHIỀU PROTEIN, NGUỒN GỐC THỰC VẬT - PROTEIN RICH FOOD, PLANT SOURCES
Tên và mô tả thực phẩm Tên và mô tả thực phẩm
Mã số/ Food name and description Protein Mã số/ Food name and description Protein
TT TT
Code (g/100g) Code (g/100g)
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh
1 04123 Men bia khô Brewer’s yeast, fried enzyme 52.5 21 03008 Đậu trắng hạt (Đậu Tây) Kidney bean, white bean, seed, dried 23.2
Bột đậu tương đã loại béo Common bean, string bean, seed,
3 03021 Soybeans flour, defatted 49.0 23 03003 Đậu cô ve (hạt) 21.8
(đậu nành) dried
5 04126 Nấm hương khô Mushroom, shiitake, dried 36.0 25 03019 Quả đại hái tươi Hodgsonia fruit, raw 20.0
6 03028 Hạt bí đỏ rang Pumpkin seeds, fried 35.1 26 04041 Hạt sen khô Dried lotus seed 20.0
7 04084 Rau muống khô Water spinach, dried 34.2 27 04097 Su hào khô Dried kohlrabi 20.0
8 03007 Đậu tương (đậu nành) Soybean, seed, dried 34.0 28 03015 Hạt điều Cashew nut, common 18.4
9 04087 Rau ngót khô Sauropus, dried 32.2 29 03030 Hạt điều khô, chiên dầu Cashew, common, roasted with oil 18.3
10 03029 Hạt dưa đỏ rang (dưa hấu) Water melon seeds, fried 31.8 30 03011 Hạt dẻ to Chestnut, fresh 18.0
11 03031 Sữa bột đậu nành Soy flour, made from roasted soybeans 31.1 31 04012 Cải bắp khô Dried cabbage 18.0
12 03017 Lạc hạt Peanut seed, dried 27.5 32 04022 Củ cải trắng khô White radish, dried 17.6
13 03024 Bột lạc Peanut flour 27.5 33 03014 Hạt đen 17.3
14 03009 Đậu trứng cuốc 25.8 34 04124 Men bia tươi Baker’s yeast compressed 16.2
15 11004 Lạc chao dầu Peanut, oil fried 25.7 35 02006 Củ súng khô (đã bỏ vỏ) Tropical water lilies root, dried 16.1
16 03023 Bột đậu xanh Mungo bean flour 24.6 36 12005 Bánh đậu xanh Mungbean cake 15.6
17 03004 Đậu đen (hạt) Black bean seed, dried 24.2 37 13008 ớt khô bột Red pepper, dried powder 15.6
18 03005 Đậu đũa (hạt) Yardlong bean, seed, dried 23.7 38 03027 Đậu phụ nướng Tofu, grilled 13.4
19 03010 Đậu xanh (đậu tắt) Mungo bean 23.4 39 04051 Măng khô Bamboo shoot, dried 13.0
20 12012 Bột ca cao Cocoa powder 23.3 40 12001 Bánh bích cốt Whole wheat rusk 12.3
251
Các thực phẩm chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng - Top nutrient containing food
THỰC PHẨM CHỨA NHIỀU CHẤT BÉO, NGUỒN GỐC ĐỘNG VẬT - HIGH FAT FOOD, ANIMAL SOURCE
Tên và mô tả thực phẩm Tên và mô tả thực phẩm
Mã số/ Food name and description Fat Mã số/ Food name and description Fat
TT TT
Code (g/100g) Code (g/100g)
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh
1 07061 Tủy xương bò Beef bone marrow 89.9 21 07068 Giò bò Beef, mince lean meat steamed 29.0
2 07062 Tủy xương lợn Hog, bone marrow 82.2 22 10006 Sữa bột toàn phần Milk, dried, whole powder 26.0
3 08055 Bánh phồng tôm rán Dried shrimp chips 59.2 23 07066 Dăm bông lợn Ham pork 25.0
4 07071 Lạp xường Chinese sausage 55.0 24 07091 Chả lá lốt Pork roll with lolot pepper leaves 24.8
5 07070 Giò thủ lợn Pork head meat steamed 54.3 25 07063 Ba tê Pate 24.6
6 07064 Chả lợn Pork, mince fat meat grilled 50.4 26 07090 Thịt ngan Goose meat 24.5
7 07077 Xúc xích Pork sausage 47.4 27 11018 Thịt gà hộp Chicken, canned 22.8
8 07038 Đuôi lợn Hog, tail 47.1 28 07028 Thịt vịt Duck meat, average 21.8
9 09011 Bột trứng Egg powder 42.2 29 07018 Thịt lợn nửa nạc, nửa mỡ Pork medium fat 21.5
10 07019 Thịt ngỗng Goose (I) 39.2 30 11017 Thịt bò hộp Beef, canned 20.6
11 07065 Chả quế lợn Pork , cinnamon mince grilled 39.0 31 07074 Ruốc thịt lợn Salted shredded pork 20.3
12 07016 Thịt lợn mỡ Pork fat 37.3 32 11020 Thịt lợn, thịt bò xay hộp Pork beef mince canned 20.0
14 09005 Lòng đỏ trứng vịt Duck egg, yolk 32.3 34 07032 Chân giò lợn (bỏ xương) Pork, leg without bone 18.6
15 07036 Đầu lợn Hog, head 31.3 35 09009 Trứng cá muối Fish caviar, black and red, granule 17.9
16 10009 Phó mát Cheese (type whole fat) 30.9 36 07009 Thịt chó vai Dog, shoulder 17.6
17 07008 Thịt chó sấn Dog meat 30.4 37 07010 Thịt cừu, nạc Mutton meat, lean 17.0
Pigeon young bird flesh skin and
18 07007 Thịt bồ câu ra ràng 30.0 38 11021 Thịt vịt hầm Duck, stewed meat 16.2
giblets
19 09002 Lòng đỏ trứng gà Hen egg, yolk 29.8 39 07014 Thịt gà tây Turkey raw flesh and skin giblets I 15.3
20 11019 Thịt lợn hộp Pork, canned 29.3 40 07046 Lòng lợn (ruột già) Hog, intestine large raw 15.1
252
Các thực phẩm chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng - Top nutrient containing food
THỰC PHẨM CHỨA NHIỀU CHẤT BÉO, NGUỒN GỐC THỰC VẬT - HIGH FAT FOOD, PLANT SOURCE
Tên và mô tả thực phẩm Tên và mô tả thực phẩm
Mã số/ Food name and description Fat Mã số/ Food name and description Fat
TT TT
Code (g/100g) Code (g/100g)
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh
1 06006 Dầu bông Cottonseed oil, salad or cooking 100.0 21 03001 Cùi dừa già Coconut meat, mature, raw 36.0
2 06007 Dầu cám gạo Rice bran oil 100.0 22 02024 Khoai tây lát chiên Potato crisp, fried 35.4
3 06008 Dầu cọ Palm oil 100.0 23 03028 Hạt bí đỏ rang Pumpkin seeds, fried 31.8
4 06009 Dầu dừa Coconut oil 100.0 24 03014 Hạt đen 29.0
Tofu skin, yuba, bean curd skin, bean
5 06010 Dầu đậu tương Soybean oil, salad or cooking 100.0 25 03026 Đậu phụ chúc 20.8
curd sheet
6 06011 Dầu lạc Peanut oil, salad or cooking 100.0 26 03007 Đậu tương (đậu nành) Soybean, seed, dried 18.4
7 06012 Dầu mè Sesame oil. Salad or cooking 100.0 27 03022 Bột đậu tương rang chín Roasted soybeans flour 18.0
8 06013 Dầu ngô Corn oil, salad or cooking 100.0 28 12012 Bột ca cao Cocoa powder 17.0
9 06014 Dầu oliu Olive oil, salad or cooking 100.0 29 03018 Quả cọ tươi Palm fruit, fresh 13.4
11 06005 Bơ thực vật Butter-margarine blend, stick, unsalted 80.7 31 03031 Sữa bột đậu nành Soy flour, made from roasted soybeans 9.7
12 11004 Lạc chao dầu Peanut, oil fried 59.5 32 05042 Quả bơ vỏ xanh Avocado, Alligator Pear 9.4
13 03011 Hạt dẻ to Chestnut, fresh 59.0 33 04034 Gấc Gac fruit, whole, raw 7.9
14 03030 Hạt điều khô, chiên dầu Cashew, common, roasted with oil 49.3 34 13004 Hạt tiêu Pepper black seeds 7.4
Sesame seeds, whole, dried, black or
15 03020 Vừng (đen, trắng) 46.4 35 13001 Cary bột Cari powder 7.3
white
16 03015 Hạt điều Cashew nut, common 46.3 36 03027 Đậu phụ nướng Tofu, grilled 6.4
17 03024 Bột lạc Peanut flour 45.0 37 05041 Quả bơ vỏ tím Avocado, Alligator Pear 6.2
18 03017 Lạc hạt Peanut seed, dried 44.5 38 03025 Đậu phụ Tofu, raw 5.4
19 03029 Hạt dưa đỏ rang (dưa hấu) Water melon seeds, fried 39.1 39 13007 Nghệ tươi Turmeric, rhizome, fresh 5.2
20 03019 Quả đại hái tươi Hodgsonia fruit, raw 38.0 40 13006 Nghệ khô, bột Turmeric rhizome, dried 5.1
253
Các thực phẩm chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng - Top nutrient containing food
1 12014 Đường kính Granulated sugar 99.3 21 01017 Bột gạo tẻ Rice flour 82.6
2 12013 Đường cát Sugar crude, brown 94.6 22 12025 Mạch nha Malt 82.5
Sweets, caramel with citron, orange
3 12017 Kẹo cam chanh 93.4 23 13007 Nghệ tươi Turmeric, rhizome, fresh 82.5
aroma
Vermicelli noodles with giant elephant
4 15037 Bún dọc mùng 93.1 24 02017 Bột khoai lang Flour sweet potato 81.8
ear stem
5 12016 Kẹo cà phê Coffee sweets 91.5 25 02020 Bột sắn Cassava flour 81.8
6 12007 Bánh khảo chay Rice cake, plain 90.4 26 12003 Bánh chả Small biscuit, fried 81.5
7 12024 Kẹo vừng viên Sesame candy 87.6 27 12026 Mật ong Honey 81.3
8 12022 Kẹo sô cô la Sweets with chocolate 86.3 28 12004 Bánh con cá Small biscuits, fish figured 79.8
9 02018 Bột khoai riềng (bột đao) Edible canna flour 85.6 29 03013 Hạt dẻ khô Chestnut, dried 79.8
10 02016 Bột dong lọc Arrow root flour 85.2 30 01010 Bánh đa nem Vietnamese rice paper, raw 79.4
11 02019 Bột khoai tây (lọc) White potato flour 85.1 31 01016 Bột gạo nếp Glutinous rice flour 79.4
12 02021 Bột sắn dây Kudzu root flour 85.1 32 02023 Khoai tây khô White potato, dried 78.5
13 02026 Trân châu sắn Tapioca 84.9 33 12018 Kẹo dừa mềm Sweets with coconut aroma 78.1
14 01015 Bỏng ngô Corn flakes 84.2 34 12019 Kẹo dứa mềm Pineapple sweets candy 78.1
Kẹo Pastille
15 12021 Menthol pastille 83.8 35 12008 Bánh quế Cinnamon waffle (roll) 76.7
(kẹo ngậm bạc hà)
16 02015 Miến dong Vermicelli from arrow root, raw 83.7 36 01004 Gạo tẻ máy Ordinary polished rice, raw 76.3
17 02022 Khoai lang khô Sweet potato, dried 83.6 37 01005 Gạo lứt Rice, brown or hulled, raw 76.2
18 12027 Mứt lạc Peanut sugar (Jam) 83.6 38 01003 Gạo tẻ giã Under milled, home-pounded rice, raw 75.7
19 02025 Sắn khô Cassava, dried 83.3 39 12002 Bánh bích quy Biscuits, plain 75.6
20 12023 Kẹo sữa Sweets with milk 83.0 40 01002 Gạo nếp (loại thường) Glutinous rice, milled, raw 75.4
254
Các thực phẩm chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng - Top nutrient containing food
1 08045 Rạm (muối, đồ) Small sea - crab bicled steamed 4820 21 13012 Mắm tôm loãng Shrimp sauce 645
2 08046 Rạm tươi Small sea - crab 3520 22 04022 Củ cải trắng khô White radish, dried 629
3 08050 Tép khô Tiny shrimp, sea water, dried 2000 23 13013 Mắm tép chua River shrimp (small) sour sauce 586
4 08042 Ốc đá Marble snail, Chinese mysterysnail 1660 24 08005 Cá dầu 527
5 10007 Sữa bột tách béo Skimmed milk powder 1400 25 08057 Bột cá Fish flour, bones included 505
Nước mắm cá (loại đặc
6 08043 Ốc nhồi Snail, large 1357 26 13014 Fish sauce (special grade) 387
biệt)
7 08044 Ốc vặn Helix 1356 27 13015 Nước mắm loại I Fish sauce, grade I 387
8 08041 Ốc bươu Snail medium - size, edible 1310 28 04067 Rau câu khô Dried seaweed 378
9 08052 Tôm đồng Shrimp, fresh water 1120 29 03027 Đậu phụ nướng Tofu, grilled 370
Sesame seeds, whole, dried, black or Jew’s ear, Juda’s ear, dried, Wood-ear,
10 03020 Vừng (đen, trắng) 975 30 04125 Mộc nhĩ 357
white Tender variety, raw
11 10006 Sữa bột toàn phần Milk, dried, whole powder 939 31 04072 Rau giền cơm Amaranth, spineless, raw 341
Tofu skin, yuba, bean curd skin, bean
12 08049 Tép gạo Tiny shrimp, fresh water 910 32 03026 Đậu phụ chúc 325
curd sheet
Cari powder (Mix, turmeric, red pepper
13 13001 Cary bột 906 33 04018 Cần tây Celery, raw 325
and other spices)
14 04084 Rau muống khô Water spinach, dried 880 34 04008 Cà rốt khô Carrot, dried 323
15 08034 Cua đồng Crab, fresh water 826 35 04047 Lá me 319
Vietnamese coriander, Vietnamese
16 10009 Phó mát Cheese (type whole fat) 760 36 04088 Rau răm mint, Vietnamese cilantro, hot mint, 316
laksa leaf, raw
17 08065 Con trùng trục Mussel, fresh water 749 37 13016 Nước mắm loại II Fish sauce, grade II 314
Water drop-wort; Japanese parsley or
18 13004 Hạt tiêu Pepper black seeds 732 38 04017 Cần ta 310
Chinese celery, raw
19 08054 Trai Mussel fresh water 668 39 10008 Sữa đặc có đường Việt Nam Milk condensed sweetened 307
20 13011 Mắm tôm đặc Shrimp sauce, concentrate 646 40 04012 Cải bắp khô Dried cabbage 300
255
Các thực phẩm chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng - Top nutrient containing food
1 04123 Men bia khô Brewer’s yeast, fried enzyme 1291 21 09002 Lòng đỏ trứng gà Hen egg, yolk 532
Thịt lợn nửa nạc, nửa mỡ,
2 08053 Tôm khô Shrimp, dried 995 22 07086 Pork, lean and fat meat, grill 521
nướng
Kidney bean, white bean, seed,
3 04046 Lá lốt Lolot pepper, raw 980 23 03008 Đậu trắng hạt (Đậu Tây) 514
dried
4 10007 Sữa bột tách béo Skimmed milk powder 980 24 03011 Hạt dẻ to Chestnut, fresh 510
5 03028 Hạt bí đỏ rang Pumpkin seeds, fried 900 25 08064 Chả cá basa Basafish, fishball 507
6 08005 Cá dầu 885 26 07075 Thịt bò khô Dried beef 476
7 10006 Sữa bột toàn phần Milk, dried, whole powder 790 27 08060 Cá chim Black pomfret 469
8 09011 Bột trứng Egg powder 786 28 03015 Hạt điều Cashew nut, common 462
9 03029 Hạt dưa đỏ rang (dưa hấu) Water melon seeds, fried 751 29 03019 Quả đại hái tươi Hodgsonia fruit, raw 440
10 12012 Bột ca cao Cocoa powder 734 30 11016 Cá trích hộp Herring, canned 437
11 02006 Củ súng khô (đã bỏ vỏ) Tropical water lilies root, dried 720 31 07083 Thịt lợn, nạc vai Pork, lean meat, shoulder 432
12 03007 Đậu tương (đậu nành) Soybean, seed, dried 690 32 10009 Phó mát Cheese (type whole fat) 424
Snake head fish, dried flour with
13 08058 Ruốc cá quả 654 33 01021 Cốm Rice, unriped, raw 423
fish sauce
Sesame seeds, whole, dried, black Cari powder (Mix, turmeric, red
14 03020 Vừng (đen, trắng) 629 34 13001 Cary bột 421
or white pepper and other spices)
15 04126 Nấm hương khô Mushroom, shiitake, dried 606 35 03017 Lạc hạt Peanut seed, dried 420
16 08050 Tép khô Tiny shrimp, sea water, dried 605 36 03030 Hạt điều khô, chiên dầu Cashew, common, roasted with oil 411
Bột đậu tương đã loại béo
17 03021 Soybeans flour, defatted 602 37 07085 Thịt lợn, nạc thăn Pork, lean meat, tenderloin 408
(đậu nành)
Bánh nướng nhân trứng
18 07091 Chả lá lốt Pork roll with lolot pepper leaves 564 38 15027 Pie filled with egg and mungbean 393
đỗ xanh
19 08065 Con trùng trục Mussel, fresh water 560 39 07090 Thịt ngan Goose meat 389
20 03022 Bột đậu tương rang chín Roasted soybeans flour 540 40 04110 Ngọn su su Chayote, young stem and leaves raw 388
256
Các thực phẩm chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng - Top nutrient containing food
1 04067 Rau câu khô Dried seaweed 770 21 13002 Gừng khô (bột) Ginger root dried 184
2 02022 Khoai lang khô Sweet potato, dried 559 22 03024 Bột lạc Peanut flour 182
3 12012 Bột ca cao Cocoa powder 499 23 13017 Nước mắm cá Fish sauce, ready-to-serve 175
4 01006 Kê Foxtail millet, raw 430 24 01018 Bột mì Wheat flour 173
Sesame seeds, whole, dried, black or
5 03020 Vừng (đen, trắng) 351 25 04022 Củ cải trắng khô White radish, dried 170
white
6 01015 Bỏng ngô Corn flakes 334 26 04073 Rau giền đỏ Amaranth, sp. Red, raw 164
7 13011 Mắm tôm đặc Shrimp sauce, concentrate 321 27 03001 Cùi dừa già Coconut meat, mature, raw 160
8 03028 Hạt bí đỏ rang Pumpkin seeds, fried 311 28 08034 Cua đồng Crab, fresh water 154
Jew’s ear, Juda’s ear, dried, Wood-ear,
9 09009 Trứng cá muối Fish caviar, black and red, granule 300 29 04125 Mộc nhĩ 146
Tender variety, raw
10 03015 Hạt điều Cashew nut, common 292 30 03006 Đậu Hà lan (hạt) Field peas, seed, dried 145
Bột đậu tương đã loại béo
11 03021 Soybeans flour, defatted 290 31 08056 Bánh phồng tôm sống Raw shrimp chips 138
(đậu nành)
12 03023 Bột đậu xanh Mungo bean flour 283 32 03013 Hạt dẻ khô Chestnut, dried 137
13 03010 Đậu xanh (đậu tắt) Mungo bean 270 33 01008 Ngô vàng hạt khô Yellow corn seed, dried 127
14 08039 Mực khô Dried cuttle fish squid 269 34 04086 Rau ngót Sauropus, sp. Leaves, raw 123
15 03007 Đậu tương (đậu nành) Soybean, seed, dried 236 35 13013 Mắm tép chua River shrimp (small) sour sauce 121
16 04041 Hạt sen khô Dried lotus seed 210 36 02023 Khoai tây khô White potato, dried 114
17 02008 Khoai lang Sweet potato, raw 201 37 04102 Tía tô Balm-mint, garden- balm, raw 112
18 13006 Nghệ khô, bột Turmeric rhizome, dried 193 38 10007 Sữa bột tách béo Skimmed milk powder 110
Onion shallot, scallion, pickled with
19 07064 Chả lợn Pork, mince fat meat grilled 192 39 04121 Kiệu muối 102
salt
20 03017 Lạc hạt Peanut seed, dried 185 40 07063 Ba tê Pate 100
257
Các thực phẩm chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng - Top nutrient containing food
1 08065 Con trùng trục Mussel, fresh water 81.57 21 09011 Bột trứng Egg powder 9.30
Mix pickled from young jack fruit,
Jew’s ear, Juda’s ear, dried, Wood-ear, Nhút (dưa muối từ mít
2 04125 Mộc nhĩ 56.10 22 04122 Mung bean leaves and small ripe 9.00
Tender variety, raw non,lá đậu xanh non...)
eggplant
3 07058 Tiết bò Beef, blood 52.60 23 07039 Gan bò Beef, liver 9.00
4 08057 Bột cá Fish flour, bones included 50.00 24 15041 Chả quế Roasted cinnamon pork 8.96
5 04126 Nấm hương khô Mushroom, shiitake, dried 35.00 25 04067 Rau câu khô Dried seaweed 8.80
6 03001 Cùi dừa già Coconut meat, mature, raw 30.00 26 07040 Gan gà Chicken liver 8.20
7 07059 Tiết lợn luộc Hog boiled blood 25.90 27 07075 Thịt bò khô Dried beef 8.10
8 07060 Tiết lợn sống Hog raw blood 20.40 28 04018 Cần tây Celery, raw 8.00
9 13006 Nghệ khô, bột Turmeric rhizome, dried 18.60 29 07030 Bầu dục lợn Pork, kidney 8.00
10 13008 ớt khô bột Red pepper, dried powder 17.00 30 02025 Sắn khô Cassava, dried 7.90
11 04123 Men bia khô Brewer’s yeast, fried enzyme 16.10 31 15068 Thịt xiên nướng Pork meat, grilled 7.88
12 04084 Rau muống khô Water spinach, dried 15.20 32 04070 Rau đay Jute potherb, raw 7.70
Sesame seeds, whole, dried, black or Bột đậu tương đã loại béo
13 03020 Vừng (đen, trắng) 14.55 33 03021 Soybeans flour, defatted 7.60
white (đậu nành)
14 12012 Bột ca cao Cocoa powder 13.86 34 03022 Bột đậu tương rang chín Roasted soybeans flour 7.50
15 07041 Gan lợn Pork liver 12.00 35 03031 Sữa bột đậu nành Soy flour, made from roasted soybeans 7.50
16 09009 Trứng cá muối Fish caviar, black and red, granule 11.88 36 04012 Cải bắp khô Dried cabbage 7.50
Stuffed sticky rice cake with ramie
17 15015 Bánh gai 11.80 37 07029 Bầu dục bò Beef, kidney 7.10
leaves
18 13002 Gừng khô (bột) Ginger root dried 11.52 38 09002 Lòng đỏ trứng gà Hen egg, yolk 7.00
19 03007 Đậu tương (đậu nành) Soybean, seed, dried 11.00 39 03008 Đậu trắng hạt (Đậu Tây) Kidney bean, white bean, seed, dried 6.80
Tofu skin, yuba, bean curd skin, bean
20 03026 Đậu phụ chúc 10.80 40 04022 Củ cải trắng khô White radish, dried 6.73
curd sheet
258
Các thực phẩm chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng - Top nutrient containing food
1 08048 Sò Oyster 13.40 21 09002 Lòng đỏ trứng gà Hen egg, yolk 3.70
Beef, short loin, top loin, seperable
Sesame seeds, whole, dried, black or
2 03020 Vừng (đen, trắng) 7.75 22 07006 Thịt bò, lưng, nạc và mỡ lean only, trimmed to 1/4" fat, 3.64
white
prime, raw
Jew's ear, Juda's ear, dried, Wood-ear,
3 04125 Mộc nhĩ 7.52 23 07053 Sườn lợn (bỏ xương) Pork, ribs without bone 3.60
Tender variety, raw
Flower crab, blue crab, blue swimmer
4 08065 Con trùng trục Mussel, fresh water 7.03 24 08035 Cua ghẹ 3.54
crab, blue manna crab or sand crab
5 12012 Bột ca cao Cocoa powder 6.81 25 15023 Bánh mì xíu mại Bread with egg and beef 3.40
6 07056 Tim gà Chicken heart 6.59 26 10006 Sữa bột toàn phần Milk, dried, whole powder 3.34
7 04067 Rau câu khô Dried seaweed 5.80 27 07082 Lòng gà (cả bộ) Chicken giblets 3.32
8 03015 Hạt điều Cashew nut, common 5.78 28 10009 Phó mát Cheese (type whole fat) 3.11
9 07041 Gan lợn Pork liver 5.76 29 07042 Gan vịt Duck liver 3.07
10 03001 Cùi dừa già Coconut meat, mature, raw 5.00 30 07045 Lưỡi lợn Hog, tongue 3.01
11 13002 Gừng khô (bột) Ginger root dried 4.72 31 07010 Thịt cừu, nạc Mutton meat, lean 2.90
12 07020 Thịt ngựa Horse meat 4.61 32 07044 Lưỡi bò Beef tongue 2.87
13 13006 Nghệ khô, bột Turmeric rhizome, dried 4.35 33 07057 Tim lợn Hog heart 2.80
Thịt lợn nửa nạc, nửa mỡ,
14 10007 Sữa bột tách béo Skimmed milk powder 4.08 34 07086 Pork, lean and fat meat, grill 2.76
nướng
Beef, short loin, top loin, seperable
15 07005 Thịt bò, lưng, nạc lean only, trimmed to 1/8" fat, 4.05 35 07030 Bầu dục lợn Pork, kidney 2.75
prime, raw
16 03006 Đậu Hà lan (hạt) Field peas, seed, dried 4.00 36 07002 Thịt bê nạc Veal meat, lean only 2.73
17 07011 Thịt dê, nạc Goat, meat, lean 4.00 37 07048 Mề gà Chicken gizzard 2.72
18 07039 Gan bò Beef, liver 4.00 38 07014 Thịt gà tây Turkey raw flesh and skin giblets I 2.67
19 03007 Đậu tương (đậu nành) Soybean, seed, dried 3.80 39 07040 Gan gà Chicken liver 2.67
20 03018 Quả cọ tươi Palm fruit, fresh 3.73 40 15068 Thịt xiên nướng Pork meat, grilled 2.66
259
Các thực phẩm chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng - Top nutrient containing food
1 04022 Củ cải trắng khô White radish, dried 3494 21 03015 Hạt điều Cashew nut, common 660
2 13006 Nghệ khô, bột Turmeric rhizome, dried 2525 22 04057 Ngải cứu Mugwort or common wormwood, raw 612
4 03018 Quả cọ tươi Palm fruit, fresh 1806 24 01015 Bỏng ngô Corn flakes 609
5 10007 Sữa bột tách béo Skimmed milk powder 1794 25 05048 Sầu riêng Durian 601
6 12012 Bột ca cao Cocoa powder 1524 26 04046 Lá lốt Lolot pepper, raw 598
7 03007 Đậu tương (đậu nành) Soybean, seed, dried 1504 27 02022 Khoai lang khô Sweet potato, dried 584
8 02023 Khoai tây khô White potato, dried 1410 28 13021 Tương ớt Red pepper sauce concentrate 564
9 04041 Hạt sen khô Dried lotus seed 1368 29 04059 Ngó sen Lotus, stem underground, raw 556
10 08039 Mực khô Dried cuttle fish squid 1368 30 03001 Cùi dừa già Coconut meat, mature, raw 555
11 13002 Gừng khô (bột) Ginger root dried 1343 31 04053 Măng tre Bamboo shoots, spring variety, raw 533
12 10006 Sữa bột toàn phần Milk, dried, whole powder 1330 32 04081 Rau mùi Coriander, raw 521
13 13004 Hạt tiêu Pepper black seeds 1259 33 08019 Cá ngừ Flying fish 518
14 03023 Bột đậu xanh Mungo bean flour 1185 34 04076 Rau khoai lang Sweet potato leaves, raw 498
15 05032 Mơ khô Apricot dried unsulfured 1162 35 04050 Măng chua Bamboo shoot, fermented, raw 486
16 03010 Đậu xanh (đậu tắt) Mungo bean 1132 36 08026 Cá thu Mackerel, kingfish 486
17 04067 Rau câu khô Dried seaweed 1125 37 04035 Giá đậu tương Sprout of soybeans, raw 484
18 05053 Vải khô Litchi, dried with shells 1110 38 04073 Rau giền đỏ Amaranth, sp. Red, raw 476
Jew’s ear, Juda’s ear, dried, Wood-ear, Lizard tail, chameleon plant, heartleaf,
20 04125 Mộc nhĩ 708 40 04071 Rau giấp cá, diếp cá 461
Tender variety, raw fishwort, raw
260
Các thực phẩm chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng - Top nutrient containing food
1 13005 Muối Table salt 38758 21 10001 Sữa bò tươi Milk cow, fresh (Fluid) 380
2 13017 Nước mắm cá Fish sauce, ready-to-serve 7720 22 10006 Sữa bột toàn phần Milk, dried, whole powder 371
3 13022 Xì dầu Soybean sauce 5637 23 02009 Khoai lang nghệ Sweet potato, yellow variety, raw 350
4 13010 Magi Soybean sauce 5586 24 01015 Bỏng ngô Corn flakes 346
5 13011 Mắm tôm đặc Shrimp sauce, concentrate 4054 25 07059 Tiết lợn luộc Hog boiled blood 343
6 09009 Trứng cá muối Fish caviar, black and red, granule 1500 26 07064 Chả lợn Pork, mince fat meat grilled 339
7 08034 Cua đồng Crab, fresh water 1484 27 08033 Cua bể (Crab sea water) 316
8 07074 Ruốc thịt lợn Salted shredded pork 1472 28 07075 Thịt bò khô Dried beef 312
10 11002 Dưa chuột hộp Cucumber (canned) 1208 30 07077 Xúc xích Pork sausage 287
11 13013 Mắm tép chua River shrimp (small) sour sauce 1087 31 04022 Củ cải trắng khô White radish, dried 278
Onion shallot, scallion, pickled with
12 04121 Kiệu muối 812 32 09003 Lòng trắng trứng gà Hen egg, white 215
salt
13 10009 Phó mát Cheese (type whole fat) 621 33 07029 Bầu dục bò Beef, kidney 200
14 10007 Sữa bột tách béo Skimmed milk powder 535 34 07051 Phổi bò Beef, lung 198
15 13023 Sốt mayonnaise Mayonnaise 486 35 07054 Tai lợn Hog ears 191
16 07073 Nem chua Pork mince, fermented 476 36 09004 Trứng vịt Duck egg 191
17 08039 Mực khô Dried cuttle fish squid 445 37 03028 Hạt bí đỏ rang Pumpkin seeds, fried 172
18 08052 Tôm đồng Shrimp, fresh water 418 38 08031 Cá trích Herring 160
19 08056 Bánh phồng tôm sống Raw shrimp chips 418 39 09001 Trứng gà ta Hen egg (Raw, whole) 158
20 08048 Sò Oyster 380 40 07052 Phổi lợn Hog lung raw 153
261
Các thực phẩm chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng - Top nutrient containing food
1 07042 Gan vịt Duck liver 11984 21 08034 Cua đồng Crab, fresh water 210
2 07041 Gan lợn Pork liver 6000 22 08003 Cá chép Carp 181
3 07039 Gan bò Beef, liver 5000 23 07014 Thịt gà tây Turkey raw flesh and skin giblets I 180
4 07040 Gan gà Chicken liver 3290 24 09012 Trứng gà công nghiệp Hen egg (Raw, whole) 166
5 07082 Lòng gà (cả bộ) Chicken giblets 2657 25 09001 Trứng gà ta Hen egg (Raw, whole) 166
6 08038 Lươn Eel, silver - pike 1800 26 07030 Bầu dục lợn Pork, kidney 150
7 09005 Lòng đỏ trứng vịt Duck egg, yolk 1625 27 07013 Thịt gà ta Chicken meat, average 120
8 09011 Bột trứng Egg powder 1340 28 08006 Cá diếc Mullet, harder 120
9 09002 Lòng đỏ trứng gà Hen egg, yolk 960 29 08036 Hải sâm Sea slug, sea cucumber 102
10 09010 Trứng vịt lộn Duck embryonated egg 875 30 08030 Cá trê Catfish 93
11 06005 Bơ thực vật Butter-margarine blend, stick, unsalted 768 31 07059 Tiết lợn luộc Hog boiled blood 93
12 06001 Bơ Butter unsalted 600 32 07011 Thịt dê, nạc Goat, meat, lean 91
13 09009 Trứng cá muối Fish caviar, black and red, granule 561 33 08054 Trai Mussel fresh water 90
14 11018 Thịt gà hộp Chicken, canned 520 34 10003 Sữa mẹ (sữa người) Breast milk (Milk human , fluid, whole). 90
15 07029 Bầu dục bò Beef, kidney 330 35 12001 Bánh bích cốt Whole wheat rusk 86
16 10006 Sữa bột toàn phần Milk, dried, whole powder 318 36 12006 Bánh kem xốp Wafers filled 84
18 10009 Phó mát Cheese (type whole fat) 275 38 10008 Sữa đặc có đường Việt Nam Milk condensed sweetened 58
20 09004 Trứng vịt Duck egg 231 40 10001 Sữa bò tươi Milk cow, fresh (Fluid) 50
262
Các thực phẩm chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng - Top nutrient containing food
THỰC PHẨM CÓ NHIỀU VITAMIN A TỔNG SỐ - HIGH VITAMIN A (RETINOL ACTIVITIES EQUIVALENT) FOOD
Tên và mô tả thực phẩm Tên và mô tả thực phẩm
Vitamin Vitamin
Mã số/ Food name and description Mã số/ Food name and description
TT A_RAE TT A_RAE
Code Code
(µg/100g) (µg/100g)
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh
2 07041 Gan lợn Pork liver 6000 22 11018 Thịt gà hộp Chicken, canned 520
3 07039 Gan bò Beef, liver 5072 23 04102 Tía tô Balm-mint, garden- balm, raw 460
4 07040 Gan gà Chicken liver 3296 24 04072 Rau giền cơm Amaranth, spineless, raw 442
5 07082 Lòng gà (cả bộ) Chicken giblets 2657 25 04082 Rau mùi tàu Parsley, curley, raw 420
6 04034 Gấc Gac fruit, whole, raw 2040 26 04070 Rau đay Jute potherb, raw 380
7 08038 Lươn Eel, silver - pike 1800 27 04069 Rau diếp Lettuce, garden, raw 370
8 09005 Lòng đỏ trứng vịt Duck egg, yolk 1683 28 04077 Rau kinh giới Vietnamese Balm, raw 363
9 09011 Bột trứng Egg powder 1404 29 04073 Rau giền đỏ Amaranth, sp. Red, raw 340
10 04084 Rau muống khô Water spinach, dried 1083 30 04081 Rau mùi Coriander, raw 339
11 09002 Lòng đỏ trứng gà Hen egg, yolk 972 31 04046 Lá lốt Lolot pepper, raw 338
12 09010 Trứng vịt lộn Duck embryonated egg 911 32 07029 Bầu dục bò Beef, kidney 330
13 06005 Bơ thực vật Butter-margarine blend, stick, unsalted 819 33 10006 Sữa bột toàn phần Milk, dried, whole powder 322
14 04007 Cà rốt (củ đỏ, vàng) Carrots, all variety, raw 808 34 09007 Trứng chim cút Quail egg 301
15 13008 ớt khô bột Red pepper, dried powder 704 35 04094 Rau thơm Mint leaves, raw 297
16 04049 Lá sắn tươi Cassava leaves, raw 690 36 10009 Phó mát Cheese (type whole fat) 285
17 04086 Rau ngót Sauropus, sp. Leaves, raw 615 37 07028 Thịt vịt Duck meat, average 270
18 06001 Bơ Butter unsalted 613 38 04075 Rau húng Basil sweet leaves raw 264
19 04062 ớt vàng to Peppers, yellow, raw 573 39 04003 Bí ngô Pumpkin squash, raw 258
20 09009 Trứng cá muối Fish caviar, black and red, granule 561 40 04074 Rau giền trắng Amaranth, sp White, raw 238
263
Các thực phẩm chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng - Top nutrient containing food
1 07042 Gan vịt Duck liver 738 21 04035 Giá đậu tương Sprout of soybeans, raw 172
Jew’s ear, Juda’s ear, dried, Wood-ear,
2 03023 Bột đậu xanh Mungo bean flour 654 22 04125 Mộc nhĩ 160
Tender variety, raw
3 03005 Đậu đũa (hạt) Yardlong bean, seed, dried 633 23 04082 Rau mùi tàu Parsley, curley, raw 152
4 03010 Đậu xanh (đậu tắt) Mungo bean 625 24 04101 Thìa là Dill, raw 150
5 07040 Gan gà Chicken liver 588 25 09002 Lòng đỏ trứng gà Hen egg, yolk 146
6 04067 Rau câu khô Dried seaweed 580 26 04070 Rau đay Jute potherb, raw 123
7 03004 Đậu đen (hạt) Black bean seed, dried 444 27 03013 Hạt dẻ khô Chestnut, dried 110
8 03008 Đậu trắng hạt (Đậu Tây) Kidney bean, white bean, seed, dried 394 28 09007 Trứng chim cút Quail egg 106
9 03007 Đậu tương (đậu nành) Soybean, seed, dried 375 29 04041 Hạt sen khô Dried lotus seed 104
10 07082 Lòng gà (cả bộ) Chicken giblets 345 30 07029 Bầu dục bò Beef, kidney 98
Bột đậu tương đã loại béo Sesame seeds, whole, dried, black or
11 03021 Soybeans flour, defatted 305 31 03020 Vừng (đen, trắng) 97
(đậu nành) white
12 04022 Củ cải trắng khô White radish, dried 295 32 04098 Su su Chayote, fruit raw 93
13 07039 Gan bò Beef, liver 290 33 01006 Kê Foxtail millet, raw 85
14 03006 Đậu Hà lan (hạt) Field peas, seed, dried 274 34 04068 Rau câu tươi Seaweed, fresh 85
15 03017 Lạc hạt Peanut seed, dried 240 35 04072 Rau giền cơm Amaranth, spineless, raw 85
16 03024 Bột lạc Peanut flour 236 36 04076 Rau khoai lang Sweet potato leaves, raw 80
Balsam-pear, Balsam-apple, Bitter
17 07041 Gan lợn Pork liver 211 37 04055 Mướp đắng 72
melon, Bitter gourd
18 04083 Rau muống Swamp cabbage, water spinach, raw 194 38 07056 Tim gà Chicken heart 72
Mustard greens, Indian mustard,
19 04016 Cải xanh 187 39 03012 Hạt dẻ tươi Chestnut, fresh 68
leaves and stems, raw
Arland chrysanthemum, chrysanthe-
20 04013 Cải cúc 177 40 04015 Cải thìa (cải trắng) Chinese cabbage, unspecified, raw 66
mum greens, crown daisy, raw
264
Các thực phẩm chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng - Top nutrient containing food
1 08003 Cá chép Carp 24.70 21 07053 Sườn lợn (bỏ xương) Pork, ribs without bone 0.69
Sữa đậu nành (100g đậu/
2 08029 Cá trắm cỏ Grass carp 24.70 22 03032 Soybean milk (100 g soybean/L) 0.40
lít)
3 08028 Cá trạch Spiny eels 23.30 23 07039 Gan bò Beef, liver 0.40
4 08038 Lươn Eel, silver - pike 23.30 24 07020 Thịt ngựa Horse meat 0.30
5 08030 Cá trê Catfish 13.75 25 10002 Sữa dê tươi Milk goat’s whole 0.30
6 08011 Cá hồi Salmon 10.88 26 10009 Phó mát Cheese (type whole fat) 0.30
7 10007 Sữa bột tách béo Skimmed milk powder 8.30 27 10003 Sữa mẹ (sữa người) Breast milk (Milk human , fluid, whole). 0.10
8 10006 Sữa bột toàn phần Milk, dried, whole powder 7.80 28 08051 Tôm biển Shrimp, sea water 0.05
9 09009 Trứng cá muối Fish caviar, black and red, granule 5.80
265
Các thực phẩm chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng - Top nutrient containing food
1 04082 Rau mùi tàu Parsley, curley, raw 1640.0 21 04036 Giá đậu xanh Mungobean sprouts 33.0
2 04072 Rau giền cơm Amaranth, spineless, raw 1140.0 22 04018 Cần tây Celery, raw 29.3
4 04083 Rau muống Swamp cabbage, water spinach, raw 482.9 24 06006 Dầu bông Cottonseed oil, salad or cooking 24.7
5 04075 Rau húng Basil sweet leaves raw 414.8 25 06007 Dầu cám gạo Rice bran oil 24.7
6 04081 Rau mùi Coriander, raw 310.0 26 13023 Sốt mayonnaise Mayonnaise 24.7
7 04014 Cải soong Water cress, raw 250.0 27 04067 Rau câu khô Dried seaweed 24.4
8 06010 Dầu đậu tương Soybean oil, salad or cooking 197.6 28 04100 Súp lơ xanh Broccoli, raw 20.2
9 04069 Rau diếp Lettuce, garden, raw 173.6 29 03008 Đậu trắng hạt (Đậu Tây) Kidney bean, white bean, seed, dried 19.0
10 13004 Hạt tiêu Pepper black seeds 163.7 30 04027 Dưa chuột Cucumber 16.4
11 06005 Bơ thực vật Butter-margarine blend, stick, unsalted 93.0 31 04099 Súp lơ trắng Cauliflower, raw 16.0
12 06014 Dầu oliu Olive oil, salad or cooking 60.2 32 05037 Nho ngọt Grape, European, sweet 14.6
13 04010 Cải bắp Cabbage, common, raw 60.0 33 03006 Đậu Hà lan (hạt) Field peas, seed, dried 14.5
14 03007 Đậu tương (đậu nành) Soybean, seed, dried 47.0 34 06012 Dầu mè Sesame oil. Salad or cooking 13.6
15 04042 Hẹ lá Onion, fragrant, Chinese leek, raw 47.0 35 13006 Nghệ khô, bột Turmeric rhizome, dried 13.4
16 04052 Măng tây Asparagus, white, raw 41.6 36 04118 Dưa chuột muối Cucumber, pickled with salt 13.0
17 05056 Quả kiwi Kiwifruit, Chinese gooseberry 40.3 37 11002 Dưa chuột hộp Cucumber (canned) 13.0
18 04011 Cải bắp đỏ Cabbage, red, raw 38.2 38 04019 Chuối xanh Banana common varieties, unripe 9.5
19 04015 Cải thìa (cải trắng) Chinese cabbage, unspecified, raw 35.8 39 03023 Bột đậu xanh Mungo bean flour 9.4
20 03015 Hạt điều Cashew nut, common 34.1 40 03010 Đậu xanh (đậu tắt) Mungo bean 9.0
266
Các thực phẩm chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng - Top nutrient containing food
THỰC PHẨM CÓ NHIỀU ACID BÉO BÃO HÒA - HIGH SATURATED FATTY ACID FOOD
Tên và mô tả thực phẩm Tên và mô tả thực phẩm
Saturated Saturated
Mã số/ Food name and description Mã số/ Food name and description
TT fatty acids TT fatty acids
Code Code
(g/100g) (g/100g)
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh
1 06009 Dầu dừa Coconut oil 86.500 21 09002 Lòng đỏ trứng gà Hen egg, yolk 9.551
Pigeon young bird flesh skin and
2 06001 Bơ Butter unsalted 51.368 22 07007 Thịt bồ câu ra ràng 8.430
giblets
3 06008 Dầu cọ Palm oil 49.300 23 12012 Bột ca cao Cocoa powder 8.070
4 06004 Mỡ lợn nước Lard, Liquid 39.100 24 03029 Hạt dưa đỏ rang (dưa hấu) Water melon seeds, fried 8.000
5 03001 Cùi dừa già Coconut meat, mature, raw 29.698 25 03015 Hạt điều Cashew nut, common 7.783
6 06006 Dầu bông Cottonseed oil, salad or cooking 25.900 26 07018 Thịt lợn nửa nạc, nửa mỡ Pork medium fat 7.290
7 10009 Phó mát Cheese (type whole fat) 21.092 27 07044 Lưỡi bò Beef tongue 7.000
Sesame seeds, whole, dried, black or
8 06007 Dầu cám gạo Rice bran oil 19.700 28 03020 Vừng (đen, trắng) 6.957
white
9 06011 Dầu lạc Peanut oil, salad or cooking 16.900 29 03017 Lạc hạt Peanut seed, dried 6.834
10 10006 Sữa bột toàn phần Milk, dried, whole powder 16.742 30 07010 Thịt cừu, nạc Mutton meat, lean 6.700
11 06005 Bơ thực vật Butter-margarine blend, stick, unsalted 15.000 31 07032 Chân giò lợn (bỏ xương) Pork, leg without bone 6.540
12 06010 Dầu đậu tương Soybean oil, salad or cooking 14.400 32 07053 Sườn lợn (bỏ xương) Pork, ribs without bone 6.450
13 06012 Dầu mè Sesame oil. Salad or cooking 14.200 33 03024 Bột lạc Peanut flour 6.246
14 06014 Dầu oliu Olive oil, salad or cooking 13.808 34 07045 Lưỡi lợn Hog, tongue 5.960
15 07028 Thịt vịt Duck meat, average 13.220 35 08026 Cá thu Mackerel, kingfish 5.640
16 06013 Dầu ngô Corn oil, salad or cooking 12.948 36 03030 Hạt điều khô, chiên dầu Cashew, common, roasted with oil 5.500
17 07016 Thịt lợn mỡ Pork fat 12.440 37 07054 Tai lợn Hog ears 5.390
18 07038 Đuôi lợn Hog, tail 11.640 38 07013 Thịt gà ta Chicken meat, average 4.310
Beef, short loin, top loin, seperable
19 13023 Sốt mayonnaise Mayonnaise 10.784 39 07006 Thịt bò, lưng, nạc và mỡ lean only, trimmed to 1/4” fat, prime, 4.290
raw
20 07019 Thịt ngỗng Goose (I) 9.780 40 09009 Trứng cá muối Fish caviar, black and red, granule 4.060
267
Các thực phẩm chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng - Top nutrient containing food
THỰC PHẨM CÓ NHIỀU ACID BÉO OMEGA-6 - HIGH OMEGA-6 FATTY ACID FOOD
Tên và mô tả thực phẩm Tên và mô tả thực phẩm
Omega-6 Omega-6
Mã số/ Food name and description Mã số/ Food name and description
TT fatty acids TT fatty acids
Code Code
(g/100g) (g/100g)
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh
1 06013 Dầu ngô Corn oil, salad or cooking 53.230 21 09002 Lòng đỏ trứng gà Hen egg, yolk 3.538
2 06006 Dầu bông Cottonseed oil, salad or cooking 51.500 22 07016 Thịt lợn mỡ Pork fat 3.410
3 06010 Dầu đậu tương Soybean oil, salad or cooking 51.000 23 07038 Đuôi lợn Hog, tail 3.400
4 06012 Dầu mè Sesame oil. Salad or cooking 41.300 24 07019 Thịt ngỗng Goose (I) 3.340
5 13023 Sốt mayonnaise Mayonnaise 40.569 25 04035 Giá đậu tương Sprout of soybeans, raw 3.338
6 06007 Dầu cám gạo Rice bran oil 33.400 26 07014 Thịt gà tây Turkey raw flesh and skin giblets I 2.970
7 06011 Dầu lạc Peanut oil, salad or cooking 32.000 27 07013 Thịt gà ta Chicken meat, average 2.960
Pigeon young bird flesh skin and
8 06005 Bơ thực vật Butter-margarine blend, stick, unsalted 24.700 28 07007 Thịt bồ câu ra ràng 2.830
giblets
9 03029 Hạt dưa đỏ rang (dưa hấu) Water melon seeds, fried 23.300 29 07056 Tim gà Chicken heart 2.630
Sesame seeds, whole, dried, black or
10 03020 Vừng (đen, trắng) 21.375 30 12024 Kẹo vừng viên Sesame candy 2.510
white
11 03017 Lạc hạt Peanut seed, dried 15.555 31 03025 Đậu phụ Tofu, raw 2.380
12 03024 Bột lạc Peanut flour 14.216 32 06001 Bơ Butter unsalted 2.166
13 03022 Bột đậu tương rang chín Roasted soybeans flour 10.883 33 01008 Ngô vàng hạt khô Yellow corn seed, dried 2.097
14 06004 Mỡ lợn nước Lard, Liquid 10.200 34 01006 Kê Foxtail millet, raw 2.015
15 03007 Đậu tương (đậu nành) Soybean, seed, dried 9.925 35 07018 Thịt lợn nửa nạc, nửa mỡ Pork medium fat 1.970
16 06014 Dầu oliu Olive oil, salad or cooking 9.762 36 07053 Sườn lợn (bỏ xương) Pork, ribs without bone 1.810
17 06008 Dầu cọ Palm oil 9.100 37 06009 Dầu dừa Coconut oil 1.800
18 03030 Hạt điều khô, chiên dầu Cashew, common, roasted with oil 8.600 38 07032 Chân giò lợn (bỏ xương) Pork, leg without bone 1.780
19 03015 Hạt điều Cashew nut, common 7.782 39 01019 Bột ngô vàng Yellow maize flour 1.706
20 07028 Thịt vịt Duck meat, average 4.690 40 07045 Lưỡi lợn Hog, tongue 1.700
268
Các thực phẩm chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng - Top nutrient containing food
THỰC PHẨM CÓ NHIỀU ACID BÉO OMEGA-3 - HIGH OMEGA-3 FATTY ACID FOOD
Tên và mô tả thực phẩm Tên và mô tả thực phẩm
Omega-3 Omega-3
Mã số/ Food name and description Mã số/ Food name and description
TT fatty acids TT fatty acids
Code Code
(g/100g) (g/100g)
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh
1 06010 Dầu đậu tương Soybean oil, salad or cooking 6.800 21 08040 Mực tươi Cuttle fish, raw (Squid) 0.492
2 09009 Trứng cá muối Fish caviar, black and red, granule 6.558 22 12024 Kẹo vừng viên Sesame candy 0.490
3 13023 Sốt mayonnaise Mayonnaise 4.970 23 13006 Nghệ khô, bột Turmeric rhizome, dried 0.482
4 08031 Cá trích Herring 1.715 24 04035 Giá đậu tương Sprout of soybeans, raw 0.445
5 06007 Dầu cám gạo Rice bran oil 1.600 25 07028 Thịt vịt Duck meat, average 0.390
Sesame seeds, whole, dried, black or
6 08027 Cá thu đao Pacific saury 1.491 26 03020 Vừng (đen, trắng) 0.376
white
7 03022 Bột đậu tương rang chín Roasted soybeans flour 1.458 27 08030 Cá trê Catfish 0.370
8 08020 Cá nục Anchovy 1.449 28 10009 Phó mát Cheese (type whole fat) 0.365
9 03007 Đậu tương (đậu nành) Soybean, seed, dried 1.330 29 08009 Cá đối Flathead grey mullet 0.350
10 08011 Cá hồi Salmon 1.242 30 08033 Cua bể (Crab sea water) 0.320
Flower crab, blue crab, blue swimmer
11 07049 óc bò Brain beef 1.225 31 08035 Cua ghẹ 0.320
crab, blue manna crab or sand crab
12 06013 Dầu ngô Corn oil, salad or cooking 1.161 32 03025 Đậu phụ Tofu, raw 0.319
13 06004 Mỡ lợn nước Lard, Liquid 1.000 33 04075 Rau húng Basil sweet leaves raw 0.316
14 07020 Thịt ngựa Horse meat 0.960 34 06001 Bơ Butter unsalted 0.315
15 06014 Dầu oliu Olive oil, salad or cooking 0.761 35 06012 Dầu mè Sesame oil. Salad or cooking 0.300
Butter-margarine blend, stick, un-
16 08048 Sò Oyster 0.720 36 06005 Bơ thực vật 0.300
salted
17 08003 Cá chép Carp 0.622 37 07010 Thịt cừu, nạc Mutton meat, lean 0.300
18 08038 Lươn Eel, silver - pike 0.579 38 07016 Thịt lợn mỡ Pork fat 0.290
19 07050 óc lợn Hog brain 0.570 39 13002 Gừng khô (bột) Ginger root dried 0.290
20 08051 Tôm biển Shrimp, sea water 0.494 40 07038 Đuôi lợn Hog, tail 0.280
269
Các thực phẩm chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng - Top nutrient containing food
1 07049 óc bò Brain beef 3010 21 08040 Mực tươi Cuttle fish, raw (Squid) 233
2 07050 óc lợn Hog brain 2195 22 07034 Dạ dày lợn Stomach, hog 223
3 09002 Lòng đỏ trứng gà Hen egg, yolk 2000 23 08016 Cá mỡ 200
4 09004 Trứng vịt Duck egg 884 24 08051 Tôm biển Shrimp, sea water 152
5 09007 Trứng chim cút Quail egg 844 25 07056 Tim gà Chicken heart 136
6 08022 Cá quả Snakehead fish 600 26 07057 Tim lợn Hog heart 131
7 09009 Trứng cá muối Fish caviar, black and red, granule 588 27 08038 Lươn Eel, silver - pike 126
8 07042 Gan vịt Duck liver 515 28 07055 Tim bò Beef, heart 124
9 09001 Trứng gà ta Hen egg (Raw, whole) 470 29 07033 Dạ dày bò Stomach, beef 122
10 07029 Bầu dục bò Beef, kidney 411 30 10009 Phó mát Cheese (type whole fat) 105
11 08031 Cá trích Herring 406 31 07045 Lưỡi lợn Hog, tongue 101
12 07040 Gan gà Chicken liver 345 32 07038 Đuôi lợn Hog, tail 97
13 07052 Phổi lợn Hog lung raw 320 33 10006 Sữa bột toàn phần Milk, dried, whole powder 97
14 07030 Bầu dục lợn Pork, kidney 319 34 06004 Mỡ lợn nước Lard, Liquid 95
270
PHỤ LỤC 2: TÊN TIẾNG ANH VÀ DANH PHÁP KHOA HỌC CÁC THỰC PHẨM
1 01001 Gạo nếp cái Glutinous rice, milled, raw Oryza sativa var.glutinosa
2 01002 Gạo nếp (loại thường) Glutinous rice, milled, raw Oryza sativa var.glutinosa
3 01003 Gạo tẻ giã Under milled, home-pounded rice, raw Oryza sativa
7 01007 Ngô bắp tươi Corn seeds, fresh, raw Zea mays
8 01008 Ngô vàng hạt khô Yellow corn seed, dried Zea mays
11 01011 Bánh đúc Plain rice flan; rice cake made of rice flour, and lime water, cooked
16 01016 Bột gạo nếp Glutinous rice flour Oryza sativa var.glutinosa
271
PHỤ LỤC 2: TÊN TIẾNG ANH VÀ DANH PHÁP KHOA HỌC CÁC THỰC PHẨM
II. KHOAI CỦ VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN STARCHY ROOT, TUBER AND PRODUCTS
29 02006 Củ súng khô (đã bỏ vỏ) Tropical water lilies root, dried Nymphaea stellata
32 02009 Khoai lang nghệ Sweet potato, yellow variety, raw Impomoea batatas
38 02015 Miến dong Vermicelli from arrow root, raw Arrwroot, Bermuda
41 02018 Bột khoai riềng (bột đao) Edible canna flour Canna edulis Ker.
272
PHỤ LỤC 2: TÊN TIẾNG ANH VÀ DANH PHÁP KHOA HỌC CÁC THỰC PHẨM
42 02019 Bột khoai tây (lọc) White potato flour Solanum tuberosum
44 02021 Bột sắn dây Kudzu root flour Pueraria thomsoni Benth
47 02024 Khoai tây lát chiên Potato crisp, fried Solanum tuberosum
50 03001 Cùi dừa già Coconut meat, mature, raw Cocos nucifera
51 03002 Cùi dừa non Coconut meat, immature, raw Cocos nucifera
52 03003 Đậu cô ve (hạt) Common bean, string bean, seed, dried Phaseolus vulgaris
53 03004 Đậu đen (hạt) Black bean seed, dried Vigna ungguiculata
54 03005 Đậu đũa (hạt) Yardlong bean, seed, dried Vigna unguiculata subsp. sesquipedalis
55 03006 Đậu Hà lan (hạt) Field peas, seed, dried Pisum sativum
56 03007 Đậu tương (đậu nành) Soybean, seed, dried Glycine max,G. hispida G.soja
57 03008 Đậu trắng hạt (Đậu Tây) Kidney bean, white bean, seed, dried Phaseolus vulgaris
59 03010 Đậu xanh (đậu tắt) Mungo bean Vigna aurea, Phaseolus aureus
273
PHỤ LỤC 2: TÊN TIẾNG ANH VÀ DANH PHÁP KHOA HỌC CÁC THỰC PHẨM
68 03019 Quả đại hái tươi Hodgsonia fruit, raw Hodgsonia macrocarpa
69 03020 Vừng (đen, trắng) Sesame seeds, whole, dried, black or white Sesamum indicum, S.orientale
70 03021 Bột đậu tương đã loại béo Soybeans flour, defatted Glycine max. G hisppida G. soja
71 03022 Bột đậu tương rang chín Roasted soybeans flour Glycine max. G hisppida G. soja
72 03023 Bột đậu xanh Mungo bean flour Vigna aurea, Phaseolus aureus.
75 03026 Đậu phụ chúc, váng đậu Tofu skin, yuba, bean curd skin, bean curd sheet
78 03029 Hạt dưa đỏ rang (dưa hấu) Water melon seeds, fried Citrullus lanatus, C. vulgaris
79 03030 Hạt điều khô, chiên dầu Cashew, common, roasted with oil Anacardium occidentale
80 03031 Sữa bột đậu nành Soy flour, made from roasted soybeans
81 03032 Sữa đậu nành (100g đậu/lít) Soybean milk (100 g soybean/L)
82 03033 Tào phớ Tofu in light syrup (Tofu 160g, sirup 65ml)
274
PHỤ LỤC 2: TÊN TIẾNG ANH VÀ DANH PHÁP KHOA HỌC CÁC THỰC PHẨM
84 04002 Bí đao (bí xanh) Asgourd Waxgoured, Winter melon, raw Benincasas cerifera
89 04007 Cà rốt (củ đỏ, vàng) Carrots, all variety, raw Daucus carota
92 04010 Cải bắp Cabbage, common, raw Brassica oleracea var. capitata alba
93 04011 Cải bắp đỏ Cabbage, red, raw Brassca oleracea var capitata rubra
97 04015 Cải thìa (cải trắng) Chinese cabbage, unspecified, raw Brassica rapa chinensis
98 04016 Cải xanh Mustard greens, Indian mustard, leaves and stems, raw Brassica Juncea
99 04017 Cần ta Water drop-wort; Japanese parsley or Chinese celery, raw Oenanthe stolonifera
101 04019 Chuối xanh Banana common varieties, unripe Musa sapientum
102 04020 Củ cải đỏ Red radish oriental, raw Raphanus sativus var
103 04021 Củ cải trắng Radish garden while, raw Raphanus sativus
275
PHỤ LỤC 2: TÊN TIẾNG ANH VÀ DANH PHÁP KHOA HỌC CÁC THỰC PHẨM
104 04022 Củ cải trắng khô White radish, dried Raphanus sativus var
105 04023 Củ đậu Jicama, Mexican yam bean, or Mexican turnip Pachyrrhizus erosus
106 04024 Củ niễng Manchurian wild rice, stem, raw Zizania latifolia
107 04025 Dọc củ cải (non) Radish garden while, immature, raw Raphanus sativus
108 04026 Dọc mùng, bạc hà (miền Nam) Giant elephant ear or Indian taro, stem, raw Colocasia gigantea
111 04029 Đậu cô ve Common bean, string bean, raw Phaseolus vulgaris
112 04030 Đậu đũa Yardlong bean, raw Vigna unguiculata subsp ungguiculata
113 04031 Đậu Hà Lan Green peas; field pea; Peas garden, raw Pisum sativum
114 04032 Đậu rồng Winged bean, goabean, asparagus pea, raw Psophocarpus tetragonolobus
116 04034 Gấc Gac fruit, whole, raw Momordica cocchinensis SPRENG
117 04035 Giá đậu tương Sprout of soybeans, raw Glycine max
118 04036 Giá đậu xanh Mungobean sprouts Vigna aurea, Phaseolus aureus
119 04037 Hành củ tươi Onion, bulb onion, raw Allium fistulosum
121 04039 Hành tây Onion, common, garden, raw Allium cepa
122 04040 Hạt sen tươi Lotus seed, raw Nelumbo nucifera
123 04041 Hạt sen khô Dried lotus seed Nelumbo nucifera
125 04043 Hoa chuối Banana, buds and flowers, raw Musa sapientum
276
PHỤ LỤC 2: TÊN TIẾNG ANH VÀ DANH PHÁP KHOA HỌC CÁC THỰC PHẨM
129 04047 Lá me
132 04050 Măng chua Bamboo shoot, fermented, raw Bambusa spp.
135 04053 Măng tre Bamboo shoots, spring variety, raw Bambusa spp.
136 04054 Mướp Gourd, sponge gourd, raw Luffa cylindrica; L.Aegyptiaca
137 04055 Mướp đắng Balsam-pear, Balsam-apple, Bitter melon, Bitter gourd Momordica charantia
138 04056 Mướp Nhật bản Gourd, sponge gourd, Japanese origin, raw
139 04057 Ngải cứu Mugwort or common wormwood, raw Artemisia vulgaris
140 04058 Ngô bao tử Corn, small variety immature, baby corn, raw Zea mays
141 04059 Ngó sen Lotus, stem underground, raw Nelumbo nucifera Gaertn
142 04060 Nụ mướp Sponge gourd, young flower, raw Luffa cylindrica
147 04065 Quả me chua Tamarind fruit, pulp, raw Tamarindus indica
277
PHỤ LỤC 2: TÊN TIẾNG ANH VÀ DANH PHÁP KHOA HỌC CÁC THỰC PHẨM
153 04071 Rau giấp cá, diếp cá Lizard tail, chameleon plant, heartleaf, fishwort, raw Houttuynia cordata
154 04072 Rau giền cơm Amaranth, spineless, raw Amaranthus lividus L.
155 04073 Rau giền đỏ Amaranth, sp. Red, raw Amaranthus mangostanus
156 04074 Rau giền trắng Amaranth, sp White, raw Amaranthus mangostanus
157 04075 Rau húng Basil sweet leaves raw Ocimum basilicum
158 04076 Rau khoai lang Sweet potato leaves, raw Ipomoea batatas
159 04077 Rau kinh giới Vietnamese Balm, raw Elsholtzia cristata
161 04079 Rau má, má mơ Centella, gotu kola, raw Centella Asiatica (L.) Urb
162 04080 Rau mồng tơi Malabar nightshade, Vinespinach, Ceylon spinach, raw Basella rubra, Basella alba
164 04082 Rau mùi tàu Parsley, curley, raw Eryngium foetidum
165 04083 Rau muống Swamp cabbage, water spinach, raw Ipomoea aquatica, I.reptans.
166 04084 Rau muống khô Water spinach, dried Ipomoea aquatica
168 04086 Rau ngót Sauropus, sp. Leaves, raw Sauropus androgynus
171 04089 Rau rút Water mimosa, sensitive neptunia, raw Neptunia oleracea
278
PHỤ LỤC 2: TÊN TIẾNG ANH VÀ DANH PHÁP KHOA HỌC CÁC THỰC PHẨM
172 04090 Rau sà lách Lettuce, garden asparagus, raw Lactuca sativa var.asparagina
Purslane, verdolaga, pigweed, little hogweed, red root, pursley, moss rose,
173 04091 Rau sam Portulaca oleracea
raw
177 04095 Sấu xanh Fruit of Dracontomelon duperreanum, immature, raw Dracontomelon duperreanum
178 04096 Su hào Kohlrabi, German turnip, turnip cabbage, raw Brassica oleracea var. gongylodes
179 04097 Su hào khô Dried kohlrabi Brassica oleracea var. gongylodes
186 04104 Tỏi tây (cả lá) Chinese Leek, Onion fragrant, raw Allium porrum
188 04106 Trám xanh sống, trám trắng Pacific almond, canarium nut, pili nut, Java almond, raw Canarium album (Loue.)
191 04109 Cải thảo Chinese cabbage, raw Brassica rapa subsp. Pekinensis
279
PHỤ LỤC 2: TÊN TIẾNG ANH VÀ DANH PHÁP KHOA HỌC CÁC THỰC PHẨM
192 04110 Ngọn su su Chayote, young stem and leaves raw Sechium edule
Hyacinth bean, bonavist bean/pea, dolichos bean, seim bean, lablab bean,
193 04111 Đậu ván Lablab purpureus
Egyptian kidney bean, Indian bean, bataw and Australian pea, raw
195 04113 Cà muối nén Eggplant, garden, brinjan; aubergine, pickled with salt Solanum melonggena
196 04114 Cà muối sổi Eggplant, garden, brinjan; aubergine, pickled with salt Solanum melonggena
197 04115 Dưa cải bắp Cabbage Chinese pickled with salt Brassica spp
198 04116 Dưa cải bẹ Mustard green, pickled with salt Brassica juncea
199 04117 Dưa cải sen Field mustard, pickled with salt Brassica campestris
200 04118 Dưa chuột muối Cucumber, pickled with salt Cucumis sativus
201 04119 Dưa giá (đậu xanh) Mung bean sprouts, pickled with salt Vigna aurea, Phaseolus aureus
202 04120 Hành củ muối Onion, pickled with salt Allium Fistulosum.
203 04121 Kiệu muối Onion shallot, scallion, pickled with salt Allim Chinense.
204 04122 Nhút (dưa muối từ mít non, lá đậu xanh non...) Mix pickled from young jack fruit, Mung bean leaves and small ripe eggplant
C/ Nấm Mushrooms
205 04123 Men bia khô Brewer’s yeast, fried enzyme Saccharomyces cerevisiae
206 04124 Men bia tươi Baker’s yeast compressed Saccharomyces cerevisiae
207 04125 Mộc nhĩ Jew’s ear, Juda’s ear, dried, Wood-ear, Tender variety, raw Auricularia polytricha
208 04126 Nấm hương khô Mushroom, shiitake, dried Lentinus edodes (Berk) Sing
280
PHỤ LỤC 2: TÊN TIẾNG ANH VÀ DANH PHÁP KHOA HỌC CÁC THỰC PHẨM
212 04130 Nấm thường tươi Gilled mushroom, meadow mushroom, raw Agaricus campestris
222 05010 Dưa bở Musk melon, Spanish melon, Cantaloupe Cucumis melo
281
PHỤ LỤC 2: TÊN TIẾNG ANH VÀ DANH PHÁP KHOA HỌC CÁC THỰC PHẨM
232 05020 Hồng đỏ Persimmon kaki soft type ripe Diospyros kaki
233 05021 Hồng ngâm Persimmon kaki, Hard-type ripe Diospyros kaki
238 05026 Mắc coọc Wild Himalayan pear Pyrus pashia Buch. -Ham. ex D. Don
240 05028 Mít dai Jackfruit, mature Artocarpus integrifolia, A.integra, A.hete
241 05029 Mít khô Dried jackfruit Artocarpus integrifolia, A.integra, A.hete
245 05033 Muỗm, quéo Mango, common; Indian mango, unripe Mangifera India
248 05036 Nhãn khô Longan dried Euphoria longan, Nephelium longana
282
PHỤ LỤC 2: TÊN TIẾNG ANH VÀ DANH PHÁP KHOA HỌC CÁC THỰC PHẨM
255 05043 Quả cóc Hog plum, Tahitian apple, Otaheite apple, Golden apple Spondias dulci, Spondias cytherea
256 05044 Quả thanh long Dragon’s eyes Syn.Cactus triagularis aphyl Hylocereus undulatus (Haw)
262 05050 Táo ta Jujube, common or Chinese; Chinese date Ziziphus jujuba
265 05053 Vải khô Litchi, dried with shells Litchi sinnensis; Nephelium litchi
267 05055 Xoài chín Mango, common; India mango (ripe) Mangifera Indica
268 05056 Quả kiwi Kiwifruit, Chinese gooseberry Actinidia deliciosa, A. chinensis
270 06002 Dầu thảo mộc (Lạc, vừng, cám...) Vegetable oil, cooking
283
PHỤ LỤC 2: TÊN TIẾNG ANH VÀ DANH PHÁP KHOA HỌC CÁC THỰC PHẨM
287 07005 Thịt bò, lưng, nạc Beef, short loin, top loin, seperable lean only, trimmed to 1/8” fat, prime, raw
288 07006 Thịt bò, lưng, nạc và mỡ Beef, short loin, top loin, seperable lean only, trimmed to 1/4” fat, prime, raw Bos taurus B.indicus
289 07007 Thịt bồ câu ra ràng Pigeon young bird flesh skin and giblets Culumba domesticus
292 07010 Thịt cừu, nạc Mutton meat, lean Ovis aries
293 07011 Thịt dê, nạc Goat, meat, lean Capra hirsus
284
PHỤ LỤC 2: TÊN TIẾNG ANH VÀ DANH PHÁP KHOA HỌC CÁC THỰC PHẨM
296 07014 Thịt gà tây Turkey raw flesh and skin giblets I Meleagris galloparo
300 07018 Thịt lợn nửa nạc, nửa mỡ Pork medium fat Sus scrofa
303 07021 Thịt thỏ nhà Rabbit meat raw Lepus cuniculus
304 07022 Thịt thỏ rừng Hare rabbit (field or wild) Lepus culus
306 07024 Thịt trâu bắp Buffalo meat (shoulder) Bubalua, buffelus
308 07026 Thịt trâu đùi Buffalo meat leg Bubalua, buffelus
309 07027 Thịt trâu thăn Buffalo meat lean (loin) Bubalua, buffelus
314 07032 Chân giò lợn (bỏ xương) Pork, leg without bone Sus scrofa
285
PHỤ LỤC 2: TÊN TIẾNG ANH VÀ DANH PHÁP KHOA HỌC CÁC THỰC PHẨM
328 07046 Lòng lợn (ruột già) Hog, intestine large raw
329 07047 Lòng lợn (ruột non) Hog intestine small raw without fat
335 07053 Sườn lợn (bỏ xương) Pork, ribs without bone
286
PHỤ LỤC 2: TÊN TIẾNG ANH VÀ DANH PHÁP KHOA HỌC CÁC THỰC PHẨM
354 07072 Nem chạo Roll with pork skin and pork meat
358 07076 Thịt trâu khô Buffalo meat, dried Bubalus buffelus
287
PHỤ LỤC 2: TÊN TIẾNG ANH VÀ DANH PHÁP KHOA HỌC CÁC THỰC PHẨM
365 07083 Thịt lợn, nạc vai Pork, lean meat, shoulder
366 07084 Thịt lợn, nạc mông Pork, lean meat, thighs
367 07085 Thịt lợn, nạc thăn Pork, lean meat, tenderloin
368 07086 Thịt lợn nửa nạc, nửa mỡ, nướng Pork, lean and fat meat, grill
373 07091 Chả lá lốt Pork roll with lolot pepper leaves
VIII. THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM CHẾ BIẾN FISH, SHELLFISH AND PRODUCTS
288
PHỤ LỤC 2: TÊN TIẾNG ANH VÀ DANH PHÁP KHOA HỌC CÁC THỰC PHẨM
389 08016 Cá mỡ
289
PHỤ LỤC 2: TÊN TIẾNG ANH VÀ DANH PHÁP KHOA HỌC CÁC THỰC PHẨM
408 08035 Cua ghẹ Flower crab, blue crab, blue swimmer crab, blue manna crab or sand crab Portunus pelagicus
409 08036 Hải sâm Sea slug, sea cucumber Stichopus japonica, Holothuroidea
412 08039 Mực khô Dried cuttle fish squid Logilo spp. ommastrephes spp
413 08040 Mực tươi Cuttle fish, raw (Squid) Sepia spp
418 08045 Rạm (muối, đồ) Small sea - crab bicled steamed Sesarma
422 08049 Tép gạo Tiny shrimp, fresh water Caridina flavilineata
425 08052 Tôm đồng Shrimp, fresh water Atya spp. leander spp
426 08053 Tôm khô Shrimp dried Penaeus spp. palamon spp
427 08054 Trai Mussel fresh water Corbicula spp. Anadontaq spp
290
PHỤ LỤC 2: TÊN TIẾNG ANH VÀ DANH PHÁP KHOA HỌC CÁC THỰC PHẨM
431 08058 Ruốc cá quả Fish snake head dried flour with fish sauc
432 08059 Ruốc tôm Shrimp dried flour with fish sauce
438 08065 Con trùng trục Mussel, fresh water Lanceolaria fruhstorferi
448 09009 Trứng cá muối Fish caviar, black and red, granule
291
PHỤ LỤC 2: TÊN TIẾNG ANH VÀ DANH PHÁP KHOA HỌC CÁC THỰC PHẨM
454 10003 Sữa mẹ (sữa người) Breast milk (Milk human , fluid, whole).
457 10006 Sữa bột toàn phần Milk, dried, whole powder
459 10008 Sữa đặc có đường Việt Nam Milk condensed sweetened
464 11004 Lạc chao dầu Peanut, oil fried Arachis hypogaea
465 11005 Mắc coọc nước đường Pyrus pachis in syrup Pyrus pashia Ham
466 11006 Mận nước đường Plum, canned sweetened Prunus triflora, P.salicina
472 11012 Nhãn nước đường Longan, canned sweetened Euphoria longan, Nephelium longana
292
PHỤ LỤC 2: TÊN TIẾNG ANH VÀ DANH PHÁP KHOA HỌC CÁC THỰC PHẨM
474 11014 Vải nước đường Litchi, canned sweetened Sinensis, Nephelium litchi
480 11020 Thịt lợn, thịt bò xay hộp Pork beef mince canned
293
PHỤ LỤC 2: TÊN TIẾNG ANH VÀ DANH PHÁP KHOA HỌC CÁC THỰC PHẨM
498 12017 Kẹo cam chanh Sweets, caramel with citron, orange aroma
502 12021 Kẹo Pastille (kẹo ngậm bạc hà) Menthol pastille
509 13001 Cary bột Cari powder (Mix, turmeric, red pepper and other spices)
510 13002 Gừng khô (bột) Ginger root dried Zingiber officinale root
511 13003 Gừng tươi Ginger root fresh Zingiber officinale root
514 13006 Nghệ khô, bột Turmeric rhizome, dried Curcuma longa
294
PHỤ LỤC 2: TÊN TIẾNG ANH VÀ DANH PHÁP KHOA HỌC CÁC THỰC PHẨM
521 13013 Mắm tép chua River shrimp (small) sour sauce
522 13014 Nước mắm cá (loại đặc biệt) Fish - sauce (category super quality)
527 13019 Tương ngô Soybean sauce with rice and maize
295
PHỤ LỤC 2: TÊN TIẾNG ANH VÀ DANH PHÁP KHOA HỌC CÁC THỰC PHẨM
537 14006 Nước dừa non tươi Water liquid from immature coconut Cocos nucifera
538 14007 Nước ép cà chua Tomato juice, without salt added Lycopersicum esculentum
541 14010 Rượu cam, chanh (cồn 24,2 g) Liqueur orange, citron
542 14011 Rượu nếp (80g/ 24 ml) (cồn 5 g) Vodka from glutinous rice fermentation
546 14015 Rượu vang trắng ngọt (cồn 10.2 g) White wine, sweet
548 15002 Bánh bao chiên có nhân Filled steamed bread, fried
557 15011 Bánh cuốn nóng nhân thịt Stuffed pancake, with pork
558 15012 Bánh dẻo nhân thập cẩm Sticky rice cake (filled with preserved fruit and meat)
296
PHỤ LỤC 2: TÊN TIẾNG ANH VÀ DANH PHÁP KHOA HỌC CÁC THỰC PHẨM
559 15013 Bánh dẻo nhân trứng Sticky rice cake (filled with egg)
560 15014 Bánh đúc nguội Plain rice flan; rice cake made of rice flour, and lime water
561 15015 Bánh đúc nóng Plain rice flan; rice cake made of rice flour, and lime water, hot
562 15016 Bánh gai Stuffed sticky rice cake with ramie leaves
563 15017 Bánh gio Sticky rice cake with ash water
564 15018 Bánh giò Pyramidal rice dumpling (filled with meat, onion, mushroom), meat pie
565 15019 Bánh khoai Cake made of sweet potato meal (mixed with rice flour
Cake made of glutinous rice mixed with everlasting gnaphalium leaves (filled
568 15022 Bánh khúc
with green bean paste and sprinkled with grains of cooked glutinous rice)
569 15023 Bánh mè Bread with egg and sesame seed, fried
570 15024 Bánh mì xíu mại Bread with egg and beef
573 15027 Bánh nướng nhân thập cẩm Pie filled with various fruit and meat
574 15028 Bánh nướng nhân trứng đỗ xanh Pie filled with egg and mungbean
575 15029 Bánh phu thê (su sê, xu xuê) Yellow-coloured wedding pastry
576 15030 Bánh rán bọc đường Rice cake, fried with sugar
297
PHỤ LỤC 2: TÊN TIẾNG ANH VÀ DANH PHÁP KHOA HỌC CÁC THỰC PHẨM
580 15034 Bún bò Nam bộ Vermicelli noodles with beef, southern style
582 15036 Bún cua Vermicelli noodles with fresh water crab
584 15038 Bún dọc mùng Vermicelli noodles with giant elephant ear stem
598 15052 Chè hạt sen Sweets gruel with lotus seed
600 15054 Chè ngô cốm Sweets gruel with corn and young rice seeds
298
PHỤ LỤC 2: TÊN TIẾNG ANH VÀ DANH PHÁP KHOA HỌC CÁC THỰC PHẨM
603 15057 Cơm rang Fried rice with egg and pork
606 15060 Miến ngan Vermicelli made of cassava, with goose meat
608 15062 Mỳ xào Instant noodle, fried with vegetable and meat
617 15071 Xôi gấc Sticky rice with Gac fruit, cooked
620 15074 Xôi xéo Sticky rice with mungbean paste, cooked
299
BỘ Y TẾ
VIỆN DINH DƯỠNG
Trụ sở cơ quan: 48B Tăng Bạt Hổ, Hai Bà Trưng, Hà Nội
TRUNG TÂM TƯ VẤN, PHỤC HỒI DINH DƯỠNG & KIỂM SOÁT BÉO PHÌ:
- Cơ sở 1: số 02 Yersin, Hai Bà Trưng, Hà Nội (ĐT: 04.3972.0554; 04.3971.9006)
- Cơ sở 2: số 91 Nguyễn Ngọc Vũ, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội (ĐT: 04.6652.5898)
- Cơ sở 3: số 01 Kim Mã Thượng, Ba Đình, Hà Nội (ĐT: 04.3762.0261)
Website: viendinhduong.vn
KHÁM TƯ VẤN DINH DƯỠNG NGƯỜI LỚN: KHÁM TƯ VẤN DINH DƯỠNG TRẺ EM:
Khám, tư vấn dinh dưỡng và điều trị Tư vấn cho bà mẹ, người chăm sóc trẻ dưới 16 tuổi:
- Thừa cân, Béo phì; Với bà mẹ nuôi con bú: cách chăm sóc sức khỏe để đảm bảo có nguồn
- Thiếu năng lượng trường diễn (gầy, kém ăn, suy nhược cơ thể…); sữa tốt cho con bú, cách cho con bú đúng
- Rối loạn chuyển hóa: glucose máu (tiến đái tháo đường, đái tháo Cách chăm sóc để trẻ phát triển khỏe mạnh, khi trẻ bệnh và hướng dẫn
đường); mỡ máu, tăng huyết áp; Loãng xương, gout,… cách nuôi dưỡng trẻ trên từng trường hợp cụ thể
Rối loạn tiêu hóa; Khám và tư vấn cho trẻ dưới 16 tuổi: điều trị và hướng dẫn chế độ ăn
- Bệnh gan, mật, bệnh thận; - Biếng ăn, chậm lớn, suy dinh dưỡng, còi xương
- Tiền phát, tái phát ung thư; - Thiếu vi chất dinh dưỡng: thiếu máu, thiếu kẽm, thiếu vitamin A…
- Các bệnh tự miễn: Lupus ban đỏ, vảy nến… - Thừa cân, béo phì
- Chăm sóc sức khỏe sinh sản: phụ nữ có thai, phụ nữ sau khi sinh… - Các loại rối loạn tiêu hóa, phân sống, hội chứng kém hấp thu, táo
- Dinh dưỡng hợp lý, phục hồi dinh dưỡng sau mổ bón, nôn trớ…
Hướng dẫn chế độ tập luyện và Xây dựng thực đơn cụ thể cho từng - Tư vấn và xây dựng chế độ ăn cho trẻ theo lứa tuổi và tình trạng cơ thể
đối tượng, theo từng loại bệnh Hướng dẫn thực hành dinh dưỡng chế biến bữa ăn bổ sung cho các lứa
tuổi và cách phòng các bệnh hay gặp ở trẻ
300
Cận lâm sàng *) Xét nghiệm:
*) Chẩn đoán hình ảnh (bằng máy DEXA): - Xét nghiệm Máu: Hóa sinh (đường máu, mỡ máu, chức năng gan,
- Đo khối mỡ, khối cơ (chẩn đoán thừa cân, béo phì); thận, viêm gan B, các vi chất dinh dưỡng như kẽm, sắt, calci, acid folic,
- Đo mật độ xương (chẩn đoán thưa xương, loãng xương) vitamin D…); Công thức máu…
- Xét nghiệm Nước tiểu: tổng phân tích nước tiểu (10 chỉ tiêu)
- Xét nghiệm Phân: cặn dư, ký sinh trùng, nấm, vi khuẩn…
KIỂM NGHIỆM THỰC PHẨM VÀ KIỂM TRA NHÀ NƯỚC VỀ THỰC PHẨM NHẬP KHẨU
301
Viện Dinh dưỡng thực hiện nhiệm vụ kiểm nghiệm thực phẩm phục vụ quản lý Nhà nước và kiểm nghiệm dịch vụ cho các đơn vị/ cá nhân có nhu
cầu. Các chỉ tiêu kiểm nghiệm được thực hiện theo các phương pháp đã được tiêu chuẩn hóa, bảo đảm các yêu cầu về chất lượng và thời gian kiểm
nghiệm. Ngoài ra, Viện tham gia đào tạo kỹ thuật cho hệ thống kiểm nghiệm an toàn thực phẩm và xét nghiệm hóa sinh dinh dưỡng ở tuyến tỉnh.
1. Kiểm nghiệm thành phần dinh dưỡng trong thực phẩm, nước, phụ gia thực phẩm, thức ăn chăn nuôi
Thành phần đa lượng (protein, lipid, glucid, nước, cellulose, cholesterol); Vitamin tan trong nước (B1, B2, B3, B5, B6, B9, C) và tan trong chất béo (A, D, E,
K); Các acid amin (8 acid amin cần thiết và 10 acid amin quan trọng); Các acid béo (no, không no, omega-3, 6, 9, EPA, DHA); Các chất khoáng và vi khoáng
(Na, K, Ca, Mg, Fe, Zn, Se); Các chất hoá thực vật, các chất có hoạt tính sinh học (carotenoid, polyphenol, flavonoid, GABA, ginsenosides, choline, 10-HDA,
adenosine, steviosides, chalcones…); Đánh giá chất lượng phụ gia thực phẩm.
2. Kiểm nghiệm các chất ô nhiễm hóa học, chất độc hại tự nhiên và độc hại trong quá trình chế biến thực phẩm
Tồn dư hoá chất bảo vệ thực vật (nhóm lân hữu cơ, chlo hữu cơ, pyrethroids, carbamate); Kim loại nặng (Pb, As, Cd, Hg, Cu, Mn); Độc tố vi nấm
(aflatoxins, fumonisin, ochratoxin); Phụ gia thực phẩm (phẩm màu, chất bảo quản, chất tạo ngọt...); Tồn dư kháng sinh (nhóm b-lactame, tetracyclines,
quinolons…); Tồn dư hormone và chất kích thích tăng trưởng (salbutamol, clenbuterol, testosterones…); Các chất độc hại trong chế biến thực phẩm (PAHs,
acrylamide…)
302
NHÀ XUẤT BẢN Y HỌC
Địa chỉ: Số 352 Đội Cấn - Ba Đình - Hà Nội
Email: xuatbanyhoc@fpt.com.vn
Điện thoại: 04. 3762 5934 - Fax: 04. 3762 5923
----------------------------
Biên tập:
BS. Nguyễn Tiến Dũng
Sửa bản in:
Hoàng Minh
Trình bày bìa:
Hoàng Minh
In 500 cuốn, khổ A4, tại Công ty Cổ phần Công nghệ Truyền thông
Hoàng Minh. Địa chỉ: Số 18/79 ngõ Thổ quan, phường Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội
Số xác nhận đăng ký xuất bản: 1235-2017/CXBIPH/5-40/YH
Quyết định xuất bản số: 134/QĐ-XBYH, ngày 25 tháng 04 năm 2017
In xong và nộp lưu chiểu Quý II năm 2017
Mã số sách tiêu chuẩn quốc tế - ISBN: 978-604-66-2658-9
ISBN: 978-604-66-2658-9